Thi công xây dựng

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
10
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Thi công xây dựng
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.378.386.868 VND
Ngày đăng tải
18:31 17/10/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
8246/QĐ-CATP-PH10
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Công an thành phố Hồ Chí Minh
Ngày phê duyệt
17/10/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0309837594

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THÀNH

1.370.174.103 VND 1.370.174.103 VND 60 ngày 17/10/2023

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 HẠNG MỤC THÁO DỠ CÁC DÃY NHÀ: NHÀ CÓ GÁC ĐÚC SÀN GIẢ Theo quy định tại Chương V 0 95.573.434
1.1 Tháo dỡ cửa bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 33 m2 15.000 495.000
1.2 Tháo dỡ trần thạch cao cũ Theo quy định tại Chương V 217.66 m2 19.000 4.135.540
1.3 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí Theo quy định tại Chương V 1 bộ 31.000 31.000
1.4 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa Theo quy định tại Chương V 1 bộ 31.000 31.000
1.5 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh,...) Theo quy định tại Chương V 3 bộ 31.000 93.000
1.6 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn Theo quy định tại Chương V 0.33 m3 500.000 165.000
1.7 Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao <= 28m Theo quy định tại Chương V 119.47 m2 19.000 2.269.930
1.8 Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồ Theo quy định tại Chương V 0.423 tấn 8.750.000 3.701.250
1.9 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=11cm Theo quy định tại Chương V 8.82 m3 338.000 2.981.160
1.10 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=22cm Theo quy định tại Chương V 62.27 m3 388.000 24.160.760
1.11 Phá dỡ sàn giả cũ Theo quy định tại Chương V 11.947 m3 2.250.000 26.880.750
1.12 Phá dỡ cột, trụ bê tông cốt thép Theo quy định tại Chương V 2.448 m3 1.875.000 4.590.000
1.13 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 13.338 m3 313.000 4.174.794
1.14 Phá dỡ móng các loại, móng bê tông có cốt thép Theo quy định tại Chương V 3.51 m3 1.875.000 6.581.250
1.15 Phá dỡ xà dầm, giằng bê tông cốt thép Theo quy định tại Chương V 7.192 m3 2.125.000 15.283.000
2 NHÀ XE THÉP TIỀN CHẾ Theo quy định tại Chương V 0 26.938.753
2.1 Tháo dỡ trần Theo quy định tại Chương V 206.493 m2 19.000 3.923.367
2.2 Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao <= 28m Theo quy định tại Chương V 236.39 m2 19.000 4.491.410
2.3 Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồ Theo quy định tại Chương V 1.43 tấn 8.750.000 12.512.500
2.4 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=22cm Theo quy định tại Chương V 4.902 m3 388.000 1.901.976
2.5 Phá dỡ tường bê tông cốt thép chiều dày tường <=11cm Theo quy định tại Chương V 2.98 m3 1.125.000 3.352.500
2.6 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn Theo quy định tại Chương V 1.514 m3 500.000 757.000
3 NHÀ KHO VÀ WC CŨ Theo quy định tại Chương V 0 32.092.804
3.1 Tháo dỡ cửa bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 11.4 m2 15.000 171.000
3.2 Tháo dỡ trần Theo quy định tại Chương V 31.11 m2 19.000 591.090
3.3 Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 63.684 m2 15.000 955.260
3.4 Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồ Theo quy định tại Chương V 0.106 tấn 8.750.000 927.500
3.5 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=11cm Theo quy định tại Chương V 2.535 m3 338.000 856.830
3.6 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=22cm Theo quy định tại Chương V 10.744 m3 388.000 4.168.672
3.7 Tháo dỡ gạch ốp tường Theo quy định tại Chương V 14.2 m2 25.000 355.000
3.8 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí Theo quy định tại Chương V 4 bộ 31.000 124.000
3.9 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa Theo quy định tại Chương V 2 bộ 31.000 62.000
3.10 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh,...) Theo quy định tại Chương V 8 bộ 31.000 248.000
3.11 Tháo dỡ hệ thống điện toàn bộ công trình Theo quy định tại Chương V 1 gói 4.063.000 4.063.000
3.12 Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại Theo quy định tại Chương V 148.261 m3 75.000 11.119.575
3.13 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T Theo quy định tại Chương V 148.261 m3 38.000 5.633.918
3.14 Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T Theo quy định tại Chương V 148.261 m3 19.000 2.816.959
4 CÔNG TÁC CẢI TẠO PHẦN ÂM NỀN Theo quy định tại Chương V 0 118.860.489
4.1 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép Theo quy định tại Chương V 8.202 m3 1.188.000 9.743.976
4.2 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 37.632 m3 313.000 11.778.816
4.3 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng > 3m, sâu <= 2m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 6.75 m3 313.000 2.112.750
4.4 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, vữa mác 150, PC40 Theo quy định tại Chương V 3.182 m3 1.625.000 5.170.750
4.5 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng tròn, đa giác Theo quy định tại Chương V 0.198 100m2 16.500.000 3.267.000
4.6 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn đà kiềng, giằng tường Theo quy định tại Chương V 0.62 100m2 14.375.000 8.912.500
4.7 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm Theo quy định tại Chương V 0.014 tấn 26.750.000 374.500
4.8 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm Theo quy định tại Chương V 0.33 tấn 26.500.000 8.745.000
4.9 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.143 tấn 28.000.000 4.004.000
4.10 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.653 tấn 27.750.000 18.120.750
4.11 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150 Theo quy định tại Chương V 2.51 m3 1.625.000 4.078.750
4.12 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông đà kiềng, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 150 Theo quy định tại Chương V 5.718 m3 1.875.000 10.721.250
4.13 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày <= 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 0.264 m3 1.688.000 445.632
4.14 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 1.892 m3 1.720.000 3.254.240
4.15 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng Theo quy định tại Chương V 0.022 100m2 14.375.000 316.250
4.16 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.008 tấn 28.000.000 224.000
4.17 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 150 Theo quy định tại Chương V 0.184 m3 1.875.000 345.000
4.18 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 16.08 m2 100.000 1.608.000
4.19 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … Theo quy định tại Chương V 16.08 m2 425.000 6.834.000
4.20 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Theo quy định tại Chương V 0.031 tấn 27.500.000 852.500
4.21 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 150 Theo quy định tại Chương V 0.591 m3 1.875.000 1.108.125
4.22 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn, cút 34mm Theo quy định tại Chương V 10 cái 30.000 300.000
4.23 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn, cút 60mm Theo quy định tại Chương V 15 cái 72.000 1.080.000
4.24 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn, cút 90mm Theo quy định tại Chương V 15 cái 92.000 1.380.000
4.25 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn, cút 114mm Theo quy định tại Chương V 8 cái 144.000 1.152.000
4.26 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 34mm Theo quy định tại Chương V 0.3 100m 7.605.000 2.281.500
4.27 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 60mm Theo quy định tại Chương V 0.4 100m 7.487.000 2.994.800
4.28 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 90mm Theo quy định tại Chương V 0.3 100m 12.238.000 3.671.400
4.29 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 114mm Theo quy định tại Chương V 0.2 100m 19.915.000 3.983.000
5 PHẦN TRÊN MẶT ĐẤT: VỊ TRÍ CẢI TẠO NHÀ ĐÚC SÀN GIẢ CŨ VÀ KHU VỆ SINH MỚI PHÍA SAU Theo quy định tại Chương V 0 546.181.462
5.1 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m Theo quy định tại Chương V 1.208 100m2 1.063.000 1.284.104
5.2 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật Theo quy định tại Chương V 0.498 100m2 16.500.000 8.217.000
5.3 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.012 tấn 27.750.000 333.000
5.4 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.301 tấn 27.250.000 8.202.250
5.5 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 150 Theo quy định tại Chương V 2.49 m3 2.250.000 5.602.500
5.6 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 45.875 m3 1.720.000 78.905.000
5.7 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày <= 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 26.728 m3 1.688.000 45.116.864
5.8 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Theo quy định tại Chương V 0.043 100m2 14.375.000 618.125
5.9 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.011 tấn 29.000.000 319.000
5.10 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 150 Theo quy định tại Chương V 0.304 m3 1.875.000 570.000
5.11 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Theo quy định tại Chương V 0.103 100m2 14.375.000 1.480.625
5.12 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.15 tấn 29.000.000 4.350.000
5.13 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 150 Theo quy định tại Chương V 1.029 m3 1.875.000 1.929.375
5.14 Thi công vách bằng tấm thạch cao 2 mặt Theo quy định tại Chương V 35.24 m2 413.000 14.554.120
5.15 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,25m2, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 78 m2 400.000 31.200.000
5.16 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 112.8 m2 100.000 11.280.000
5.17 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 339.611 m2 94.000 31.923.434
5.18 Bả bằng bột bả vào tường Theo quy định tại Chương V 522.891 m2 50.000 26.144.550
5.19 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 410.091 m2 75.000 30.756.825
5.20 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 112.8 m2 94.000 10.603.200
5.21 Lát nền, sàn, kích thước gạch <=0,36m2, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 108.825 m2 381.000 41.462.325
5.22 Lát nền, sàn, kích thước gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 26.04 m2 285.000 7.421.400
5.23 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,25m2, vữa XM mác 75, PC40 Theo quy định tại Chương V 17.94 m2 431.000 7.732.140
5.24 Cung cấp, lắp đặt trần thạch cao khung xương nổi 600x600mm Theo quy định tại Chương V 132.825 m2 220.000 29.221.500
5.25 Gia công xà gồ thép Theo quy định tại Chương V 0.392 tấn 25.000.000 9.800.000
5.26 Lắp dựng xà gồ thép Theo quy định tại Chương V 0.392 tấn 3.750.000 1.470.000
5.27 Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m Theo quy định tại Chương V 0.072 tấn 35.000.000 2.520.000
5.28 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m Theo quy định tại Chương V 0.072 tấn 4.375.000 315.000
5.29 Cung cấp, lắp đặt máng thu nước mái Theo quy định tại Chương V 11 m 369.000 4.059.000
5.30 Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ Theo quy định tại Chương V 1.311 100m2 19.375.000 25.400.625
5.31 Cung cấp, lắp đặt cửa nhôm xinfa Theo quy định tại Chương V 22.284 m2 2.375.000 52.924.500
5.32 Cung cấp, lắp đặt cửa nhôm nhôm kính nhà vệ sinh Theo quy định tại Chương V 9.2 m2 1.500.000 13.800.000
5.33 Cung cấp khóa cửa xinfa Theo quy định tại Chương V 5 bộ 563.000 2.815.000
5.34 Cung cấp khóa cửa tay nắm tròn nhôm kính Theo quy định tại Chương V 5 bộ 313.000 1.565.000
5.35 Lắp ổ khoá cửa Theo quy định tại Chương V 10 1bộ 100.000 1.000.000
5.36 Lắp đặt chậu xí bệt Theo quy định tại Chương V 3 bộ 3.113.000 9.339.000
5.37 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Theo quy định tại Chương V 3 cái 585.000 1.755.000
5.38 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen Theo quy định tại Chương V 3 bộ 1.171.000 3.513.000
5.39 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Theo quy định tại Chương V 3 bộ 1.303.000 3.909.000
5.40 Lắp đặt chậu tiểu nam Theo quy định tại Chương V 2 bộ 1.706.000 3.412.000
5.41 Lắp đặt vòi rửa chậu tiểu nam Theo quy định tại Chương V 2 cái 1.101.000 2.202.000
5.42 Lắp đặt vòi rửa lavabo Theo quy định tại Chương V 3 bộ 668.000 2.004.000
5.43 Lắp đặt gương soi Theo quy định tại Chương V 3 cái 481.000 1.443.000
5.44 Lắp đặt kệ kính Theo quy định tại Chương V 3 cái 381.000 1.143.000
5.45 Lắp đặt giá treo Theo quy định tại Chương V 3 cái 429.000 1.287.000
5.46 Lắp đặt phễu thu, đường kính 100mm Theo quy định tại Chương V 6 cái 213.000 1.278.000
6 NHÀ XE TIỀN CHẾ Theo quy định tại Chương V 0 230.195.907
6.1 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m Theo quy định tại Chương V 1.756 100m2 1.063.000 1.866.628
6.2 Lắp dựng dàn giáo trong, mỗi 1,2m tăng thêm Theo quy định tại Chương V 1.22 100m2 263.000 320.860
6.3 Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 12 m Theo quy định tại Chương V 0.072 tấn 35.000.000 2.520.000
6.4 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m (lắp dựng mới) Theo quy định tại Chương V 0.072 tấn 4.375.000 315.000
6.5 Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 12 m (tận dụng lại) Theo quy định tại Chương V 0.25 tấn 35.000.000 8.750.000
6.6 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m (tận dụng lại) Theo quy định tại Chương V 0.25 tấn 4.375.000 1.093.750
6.7 Gia công xà gồ thép (lắp mới) Theo quy định tại Chương V 0.538 tấn 25.000.000 13.450.000
6.8 Lắp dựng xà gồ thép (lắp mới) Theo quy định tại Chương V 0.538 tấn 3.750.000 2.017.500
6.9 Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ Theo quy định tại Chương V 1.756 100m2 19.375.000 34.022.500
6.10 Cung cấp, lắp đặt trần thạch cao khung xương nổi 600x600mm Theo quy định tại Chương V 1.756 m2 220.000 386.320
6.11 Cung cấp, lắp đặt máng thu nước mái Theo quy định tại Chương V 30.7 m 344.000 10.560.800
6.12 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 1.932 m3 1.720.000 3.323.040
6.13 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Theo quy định tại Chương V 1.379 100m2 14.375.000 19.823.125
6.14 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.403 tấn 29.000.000 11.687.000
6.15 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 150 Theo quy định tại Chương V 12.52 m3 1.875.000 23.475.000
6.16 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày <= 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 0.539 m3 1.688.000 909.832
6.17 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 241.55 m2 100.000 24.155.000
6.18 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … Theo quy định tại Chương V 35.77 m2 425.000 15.202.250
6.19 Bả bằng bột bả vào tường Theo quy định tại Chương V 205.78 m2 50.000 10.289.000
6.20 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 205.78 m2 75.000 15.433.500
6.21 Trát gờ chỉ, vữa XM M75 Theo quy định tại Chương V 32.45 m 50.000 1.622.500
6.22 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Theo quy định tại Chương V 0.458 tấn 27.500.000 12.595.000
6.23 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 5.333 m2 94.000 501.302
6.24 Ốp tường mặt tiền bằng tầm nhựa composite Theo quy định tại Chương V 45.36 1m2 350.000 15.876.000
7 CẢI TẠO, SỬA CHỮA NHÀ ĂN + BẾP Theo quy định tại Chương V 0 168.957.204
7.1 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m Theo quy định tại Chương V 0.62 100m2 1.063.000 659.060
7.2 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày <= 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 9.323 m3 1.688.000 15.737.224
7.3 Thi công vách bằng tấm thạch cao 2 mặt Theo quy định tại Chương V 26.33 m2 412.000 10.847.960
7.4 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 189.26 m2 94.000 17.790.440
7.5 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ Theo quy định tại Chương V 42.35 m2 15.000 635.250
7.6 Bả bằng bột bả vào tường Theo quy định tại Chương V 284.87 m2 50.000 14.243.500
7.7 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 284.87 m2 75.000 21.365.250
7.8 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Theo quy định tại Chương V 0.018 tấn 27.500.000 495.000
7.9 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa BT M150 Theo quy định tại Chương V 0.809 m3 1.875.000 1.516.875
7.10 Ốp đá cẩm thạch, đá hoa cương vào tường, tiết diện đá <=0.16m2, vữa XM M75 (mặt bếp) Theo quy định tại Chương V 8.09 m2 2.263.000 18.307.670
7.11 Lắp đặt chậu rửa bếp Theo quy định tại Chương V 1 bộ 2.750.000 2.750.000
7.12 Lắp đặt vòi chậu rửa (bếp) Theo quy định tại Chương V 1 bộ 638.000 638.000
7.13 Gia công xà gồ thép Theo quy định tại Chương V 0.2 tấn 25.000.000 5.000.000
7.14 Lắp dựng xà gồ thép Theo quy định tại Chương V 0.2 tấn 3.750.000 750.000
7.15 Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ Theo quy định tại Chương V 0.628 100m2 19.375.000 12.167.500
7.16 Cung lấp, lắp đặt cửa nhôm xinfa Theo quy định tại Chương V 2.885 m2 2.375.000 6.851.875
7.17 Cung cấp khóa cửa tay gạt Theo quy định tại Chương V 4 m2 563.000 2.252.000
7.18 Lắp đặt ổ khóa Theo quy định tại Chương V 4 1bộ 313.000 1.252.000
7.19 Cung cấp, lắp đặt trần thạch cao khung xương nổi 600x600mm Theo quy định tại Chương V 61.975 m2 220.000 13.634.500
7.20 Lát nền, sàn bằng gạch tiết diện <= 0,36m2, vữa XM M75 Theo quy định tại Chương V 61.975 m2 356.000 22.063.100
8 HẠNG MỤC SÂN PHÍA TRƯỚC VÀ NỀN KHU VỰC NHÀ XE TIỀN CHẾ VÀ LỐI ĐI PHÍA SAU Theo quy định tại Chương V 0 37.676.000
8.1 Lát nền, sàn bằng gạch tiết diện <= 0,16m2, vữa XM M75 Theo quy định tại Chương V 51 m2 306.000 15.606.000
8.2 Bê tông nền, đá 1x2,vữa BT M200 Theo quy định tại Chương V 11.035 m3 2.000.000 22.070.000
9 THI CÔNG PHẦN ĐIỆN + NƯỚC TOÀN CÔNG TRÌNH: PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC Theo quy định tại Chương V 0 24.991.050
9.1 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 27mm Theo quy định tại Chương V 0.5 100m 4.194.000 2.097.000
9.2 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 60mm Theo quy định tại Chương V 0.35 100m 8.168.000 2.858.800
9.3 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 90mm Theo quy định tại Chương V 0.35 100m 14.685.000 5.139.750
9.4 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 114mm Theo quy định tại Chương V 0.3 100m 21.725.000 6.517.500
9.5 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 27mm Theo quy định tại Chương V 20 cái 25.000 500.000
9.6 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 60mm Theo quy định tại Chương V 15 cái 66.000 990.000
9.7 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 90mm Theo quy định tại Chương V 15 cái 124.000 1.860.000
9.8 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 114mm Theo quy định tại Chương V 8 cái 171.000 1.368.000
9.9 Lắp đặt cầu chắn rác đường kính 100mm Theo quy định tại Chương V 15 cái 244.000 3.660.000
10 PHẦN ĐIỆN Theo quy định tại Chương V 0 88.707.000
10.1 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm Theo quy định tại Chương V 80 m 52.000 4.160.000
10.2 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm Theo quy định tại Chương V 60 m 23.000 1.380.000
10.3 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Theo quy định tại Chương V 80 m 115.000 9.200.000
10.4 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 Theo quy định tại Chương V 100 m 56.000 5.600.000
10.5 Lắp đặt dây đơn 1x1.5mm2 Theo quy định tại Chương V 350 m 16.000 5.600.000
10.6 Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc Theo quy định tại Chương V 15 cái 93.000 1.395.000
10.7 Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc Theo quy định tại Chương V 10 cái 111.000 1.110.000
10.8 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe Theo quy định tại Chương V 8 cái 242.000 1.936.000
10.9 Lắp đặt hộp phân dây Theo quy định tại Chương V 30 hộp 44.000 1.320.000
10.10 Lắp hộp aptomat tổng Theo quy định tại Chương V 3 hộp 624.000 1.872.000
10.11 Lắp đặt đèn 600x600mm âm trần Theo quy định tại Chương V 27 bộ 1.210.000 32.670.000
10.12 Lắp đặt các loại đèn ống dài 0,6m loại hộp đèn 1 bóng Theo quy định tại Chương V 11 bộ 245.000 2.695.000
10.13 Lắp đặt ổ cắm đôi Theo quy định tại Chương V 18 cái 106.000 1.908.000
10.14 Lắp đặt đèn chiếu sáng hắt Theo quy định tại Chương V 6 bộ 760.000 4.560.000
10.15 Công an hiệu đồng Theo quy định tại Chương V 1 cái 11.301.000 11.301.000
10.16 Vệ sinh nền đá trước khi đổ bê tông Theo quy định tại Chương V 100 m2 20.000 2.000.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1873 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38640 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Để thành công, hãy chớp lấy cơ hội cũng nhanh như khi vội vã kết luận. "

Benjamin Franklin

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây