Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0309837594 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THÀNH |
1.370.174.103 VND | 1.370.174.103 VND | 60 ngày | 17/10/2023 |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC THÁO DỠ CÁC DÃY NHÀ: NHÀ CÓ GÁC ĐÚC SÀN GIẢ | Theo quy định tại Chương V | 0 | 95.573.434 | |||
1.1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 33 | m2 | 15.000 | 495.000 | |
1.2 | Tháo dỡ trần thạch cao cũ | Theo quy định tại Chương V | 217.66 | m2 | 19.000 | 4.135.540 | |
1.3 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 31.000 | 31.000 | |
1.4 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 31.000 | 31.000 | |
1.5 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh,...) | Theo quy định tại Chương V | 3 | bộ | 31.000 | 93.000 | |
1.6 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn | Theo quy định tại Chương V | 0.33 | m3 | 500.000 | 165.000 | |
1.7 | Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao <= 28m | Theo quy định tại Chương V | 119.47 | m2 | 19.000 | 2.269.930 | |
1.8 | Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồ | Theo quy định tại Chương V | 0.423 | tấn | 8.750.000 | 3.701.250 | |
1.9 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=11cm | Theo quy định tại Chương V | 8.82 | m3 | 338.000 | 2.981.160 | |
1.10 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=22cm | Theo quy định tại Chương V | 62.27 | m3 | 388.000 | 24.160.760 | |
1.11 | Phá dỡ sàn giả cũ | Theo quy định tại Chương V | 11.947 | m3 | 2.250.000 | 26.880.750 | |
1.12 | Phá dỡ cột, trụ bê tông cốt thép | Theo quy định tại Chương V | 2.448 | m3 | 1.875.000 | 4.590.000 | |
1.13 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 13.338 | m3 | 313.000 | 4.174.794 | |
1.14 | Phá dỡ móng các loại, móng bê tông có cốt thép | Theo quy định tại Chương V | 3.51 | m3 | 1.875.000 | 6.581.250 | |
1.15 | Phá dỡ xà dầm, giằng bê tông cốt thép | Theo quy định tại Chương V | 7.192 | m3 | 2.125.000 | 15.283.000 | |
2 | NHÀ XE THÉP TIỀN CHẾ | Theo quy định tại Chương V | 0 | 26.938.753 | |||
2.1 | Tháo dỡ trần | Theo quy định tại Chương V | 206.493 | m2 | 19.000 | 3.923.367 | |
2.2 | Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao <= 28m | Theo quy định tại Chương V | 236.39 | m2 | 19.000 | 4.491.410 | |
2.3 | Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồ | Theo quy định tại Chương V | 1.43 | tấn | 8.750.000 | 12.512.500 | |
2.4 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=22cm | Theo quy định tại Chương V | 4.902 | m3 | 388.000 | 1.901.976 | |
2.5 | Phá dỡ tường bê tông cốt thép chiều dày tường <=11cm | Theo quy định tại Chương V | 2.98 | m3 | 1.125.000 | 3.352.500 | |
2.6 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn | Theo quy định tại Chương V | 1.514 | m3 | 500.000 | 757.000 | |
3 | NHÀ KHO VÀ WC CŨ | Theo quy định tại Chương V | 0 | 32.092.804 | |||
3.1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 11.4 | m2 | 15.000 | 171.000 | |
3.2 | Tháo dỡ trần | Theo quy định tại Chương V | 31.11 | m2 | 19.000 | 591.090 | |
3.3 | Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 63.684 | m2 | 15.000 | 955.260 | |
3.4 | Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồ | Theo quy định tại Chương V | 0.106 | tấn | 8.750.000 | 927.500 | |
3.5 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=11cm | Theo quy định tại Chương V | 2.535 | m3 | 338.000 | 856.830 | |
3.6 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=22cm | Theo quy định tại Chương V | 10.744 | m3 | 388.000 | 4.168.672 | |
3.7 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo quy định tại Chương V | 14.2 | m2 | 25.000 | 355.000 | |
3.8 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí | Theo quy định tại Chương V | 4 | bộ | 31.000 | 124.000 | |
3.9 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa | Theo quy định tại Chương V | 2 | bộ | 31.000 | 62.000 | |
3.10 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh,...) | Theo quy định tại Chương V | 8 | bộ | 31.000 | 248.000 | |
3.11 | Tháo dỡ hệ thống điện toàn bộ công trình | Theo quy định tại Chương V | 1 | gói | 4.063.000 | 4.063.000 | |
3.12 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo quy định tại Chương V | 148.261 | m3 | 75.000 | 11.119.575 | |
3.13 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | Theo quy định tại Chương V | 148.261 | m3 | 38.000 | 5.633.918 | |
3.14 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T | Theo quy định tại Chương V | 148.261 | m3 | 19.000 | 2.816.959 | |
4 | CÔNG TÁC CẢI TẠO PHẦN ÂM NỀN | Theo quy định tại Chương V | 0 | 118.860.489 | |||
4.1 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | Theo quy định tại Chương V | 8.202 | m3 | 1.188.000 | 9.743.976 | |
4.2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 37.632 | m3 | 313.000 | 11.778.816 | |
4.3 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng > 3m, sâu <= 2m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 6.75 | m3 | 313.000 | 2.112.750 | |
4.4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, vữa mác 150, PC40 | Theo quy định tại Chương V | 3.182 | m3 | 1.625.000 | 5.170.750 | |
4.5 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng tròn, đa giác | Theo quy định tại Chương V | 0.198 | 100m2 | 16.500.000 | 3.267.000 | |
4.6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn đà kiềng, giằng tường | Theo quy định tại Chương V | 0.62 | 100m2 | 14.375.000 | 8.912.500 | |
4.7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | Theo quy định tại Chương V | 0.014 | tấn | 26.750.000 | 374.500 | |
4.8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | Theo quy định tại Chương V | 0.33 | tấn | 26.500.000 | 8.745.000 | |
4.9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.143 | tấn | 28.000.000 | 4.004.000 | |
4.10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.653 | tấn | 27.750.000 | 18.120.750 | |
4.11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150 | Theo quy định tại Chương V | 2.51 | m3 | 1.625.000 | 4.078.750 | |
4.12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông đà kiềng, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 150 | Theo quy định tại Chương V | 5.718 | m3 | 1.875.000 | 10.721.250 | |
4.13 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày <= 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 0.264 | m3 | 1.688.000 | 445.632 | |
4.14 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 1.892 | m3 | 1.720.000 | 3.254.240 | |
4.15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo quy định tại Chương V | 0.022 | 100m2 | 14.375.000 | 316.250 | |
4.16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.008 | tấn | 28.000.000 | 224.000 | |
4.17 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 150 | Theo quy định tại Chương V | 0.184 | m3 | 1.875.000 | 345.000 | |
4.18 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 16.08 | m2 | 100.000 | 1.608.000 | |
4.19 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Theo quy định tại Chương V | 16.08 | m2 | 425.000 | 6.834.000 | |
4.20 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo quy định tại Chương V | 0.031 | tấn | 27.500.000 | 852.500 | |
4.21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 150 | Theo quy định tại Chương V | 0.591 | m3 | 1.875.000 | 1.108.125 | |
4.22 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn, cút 34mm | Theo quy định tại Chương V | 10 | cái | 30.000 | 300.000 | |
4.23 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn, cút 60mm | Theo quy định tại Chương V | 15 | cái | 72.000 | 1.080.000 | |
4.24 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn, cút 90mm | Theo quy định tại Chương V | 15 | cái | 92.000 | 1.380.000 | |
4.25 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn, cút 114mm | Theo quy định tại Chương V | 8 | cái | 144.000 | 1.152.000 | |
4.26 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 34mm | Theo quy định tại Chương V | 0.3 | 100m | 7.605.000 | 2.281.500 | |
4.27 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 60mm | Theo quy định tại Chương V | 0.4 | 100m | 7.487.000 | 2.994.800 | |
4.28 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 90mm | Theo quy định tại Chương V | 0.3 | 100m | 12.238.000 | 3.671.400 | |
4.29 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 114mm | Theo quy định tại Chương V | 0.2 | 100m | 19.915.000 | 3.983.000 | |
5 | PHẦN TRÊN MẶT ĐẤT: VỊ TRÍ CẢI TẠO NHÀ ĐÚC SÀN GIẢ CŨ VÀ KHU VỆ SINH MỚI PHÍA SAU | Theo quy định tại Chương V | 0 | 546.181.462 | |||
5.1 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Theo quy định tại Chương V | 1.208 | 100m2 | 1.063.000 | 1.284.104 | |
5.2 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Theo quy định tại Chương V | 0.498 | 100m2 | 16.500.000 | 8.217.000 | |
5.3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.012 | tấn | 27.750.000 | 333.000 | |
5.4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.301 | tấn | 27.250.000 | 8.202.250 | |
5.5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 150 | Theo quy định tại Chương V | 2.49 | m3 | 2.250.000 | 5.602.500 | |
5.6 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 45.875 | m3 | 1.720.000 | 78.905.000 | |
5.7 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày <= 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 26.728 | m3 | 1.688.000 | 45.116.864 | |
5.8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo quy định tại Chương V | 0.043 | 100m2 | 14.375.000 | 618.125 | |
5.9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.011 | tấn | 29.000.000 | 319.000 | |
5.10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 150 | Theo quy định tại Chương V | 0.304 | m3 | 1.875.000 | 570.000 | |
5.11 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo quy định tại Chương V | 0.103 | 100m2 | 14.375.000 | 1.480.625 | |
5.12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.15 | tấn | 29.000.000 | 4.350.000 | |
5.13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 150 | Theo quy định tại Chương V | 1.029 | m3 | 1.875.000 | 1.929.375 | |
5.14 | Thi công vách bằng tấm thạch cao 2 mặt | Theo quy định tại Chương V | 35.24 | m2 | 413.000 | 14.554.120 | |
5.15 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,25m2, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 78 | m2 | 400.000 | 31.200.000 | |
5.16 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 112.8 | m2 | 100.000 | 11.280.000 | |
5.17 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 339.611 | m2 | 94.000 | 31.923.434 | |
5.18 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo quy định tại Chương V | 522.891 | m2 | 50.000 | 26.144.550 | |
5.19 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 410.091 | m2 | 75.000 | 30.756.825 | |
5.20 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 112.8 | m2 | 94.000 | 10.603.200 | |
5.21 | Lát nền, sàn, kích thước gạch <=0,36m2, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 108.825 | m2 | 381.000 | 41.462.325 | |
5.22 | Lát nền, sàn, kích thước gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 26.04 | m2 | 285.000 | 7.421.400 | |
5.23 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,25m2, vữa XM mác 75, PC40 | Theo quy định tại Chương V | 17.94 | m2 | 431.000 | 7.732.140 | |
5.24 | Cung cấp, lắp đặt trần thạch cao khung xương nổi 600x600mm | Theo quy định tại Chương V | 132.825 | m2 | 220.000 | 29.221.500 | |
5.25 | Gia công xà gồ thép | Theo quy định tại Chương V | 0.392 | tấn | 25.000.000 | 9.800.000 | |
5.26 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo quy định tại Chương V | 0.392 | tấn | 3.750.000 | 1.470.000 | |
5.27 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m | Theo quy định tại Chương V | 0.072 | tấn | 35.000.000 | 2.520.000 | |
5.28 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | Theo quy định tại Chương V | 0.072 | tấn | 4.375.000 | 315.000 | |
5.29 | Cung cấp, lắp đặt máng thu nước mái | Theo quy định tại Chương V | 11 | m | 369.000 | 4.059.000 | |
5.30 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Theo quy định tại Chương V | 1.311 | 100m2 | 19.375.000 | 25.400.625 | |
5.31 | Cung cấp, lắp đặt cửa nhôm xinfa | Theo quy định tại Chương V | 22.284 | m2 | 2.375.000 | 52.924.500 | |
5.32 | Cung cấp, lắp đặt cửa nhôm nhôm kính nhà vệ sinh | Theo quy định tại Chương V | 9.2 | m2 | 1.500.000 | 13.800.000 | |
5.33 | Cung cấp khóa cửa xinfa | Theo quy định tại Chương V | 5 | bộ | 563.000 | 2.815.000 | |
5.34 | Cung cấp khóa cửa tay nắm tròn nhôm kính | Theo quy định tại Chương V | 5 | bộ | 313.000 | 1.565.000 | |
5.35 | Lắp ổ khoá cửa | Theo quy định tại Chương V | 10 | 1bộ | 100.000 | 1.000.000 | |
5.36 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo quy định tại Chương V | 3 | bộ | 3.113.000 | 9.339.000 | |
5.37 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo quy định tại Chương V | 3 | cái | 585.000 | 1.755.000 | |
5.38 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen | Theo quy định tại Chương V | 3 | bộ | 1.171.000 | 3.513.000 | |
5.39 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo quy định tại Chương V | 3 | bộ | 1.303.000 | 3.909.000 | |
5.40 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo quy định tại Chương V | 2 | bộ | 1.706.000 | 3.412.000 | |
5.41 | Lắp đặt vòi rửa chậu tiểu nam | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 1.101.000 | 2.202.000 | |
5.42 | Lắp đặt vòi rửa lavabo | Theo quy định tại Chương V | 3 | bộ | 668.000 | 2.004.000 | |
5.43 | Lắp đặt gương soi | Theo quy định tại Chương V | 3 | cái | 481.000 | 1.443.000 | |
5.44 | Lắp đặt kệ kính | Theo quy định tại Chương V | 3 | cái | 381.000 | 1.143.000 | |
5.45 | Lắp đặt giá treo | Theo quy định tại Chương V | 3 | cái | 429.000 | 1.287.000 | |
5.46 | Lắp đặt phễu thu, đường kính 100mm | Theo quy định tại Chương V | 6 | cái | 213.000 | 1.278.000 | |
6 | NHÀ XE TIỀN CHẾ | Theo quy định tại Chương V | 0 | 230.195.907 | |||
6.1 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Theo quy định tại Chương V | 1.756 | 100m2 | 1.063.000 | 1.866.628 | |
6.2 | Lắp dựng dàn giáo trong, mỗi 1,2m tăng thêm | Theo quy định tại Chương V | 1.22 | 100m2 | 263.000 | 320.860 | |
6.3 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 12 m | Theo quy định tại Chương V | 0.072 | tấn | 35.000.000 | 2.520.000 | |
6.4 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m (lắp dựng mới) | Theo quy định tại Chương V | 0.072 | tấn | 4.375.000 | 315.000 | |
6.5 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 12 m (tận dụng lại) | Theo quy định tại Chương V | 0.25 | tấn | 35.000.000 | 8.750.000 | |
6.6 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m (tận dụng lại) | Theo quy định tại Chương V | 0.25 | tấn | 4.375.000 | 1.093.750 | |
6.7 | Gia công xà gồ thép (lắp mới) | Theo quy định tại Chương V | 0.538 | tấn | 25.000.000 | 13.450.000 | |
6.8 | Lắp dựng xà gồ thép (lắp mới) | Theo quy định tại Chương V | 0.538 | tấn | 3.750.000 | 2.017.500 | |
6.9 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Theo quy định tại Chương V | 1.756 | 100m2 | 19.375.000 | 34.022.500 | |
6.10 | Cung cấp, lắp đặt trần thạch cao khung xương nổi 600x600mm | Theo quy định tại Chương V | 1.756 | m2 | 220.000 | 386.320 | |
6.11 | Cung cấp, lắp đặt máng thu nước mái | Theo quy định tại Chương V | 30.7 | m | 344.000 | 10.560.800 | |
6.12 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 1.932 | m3 | 1.720.000 | 3.323.040 | |
6.13 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo quy định tại Chương V | 1.379 | 100m2 | 14.375.000 | 19.823.125 | |
6.14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.403 | tấn | 29.000.000 | 11.687.000 | |
6.15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 150 | Theo quy định tại Chương V | 12.52 | m3 | 1.875.000 | 23.475.000 | |
6.16 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày <= 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 0.539 | m3 | 1.688.000 | 909.832 | |
6.17 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 241.55 | m2 | 100.000 | 24.155.000 | |
6.18 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Theo quy định tại Chương V | 35.77 | m2 | 425.000 | 15.202.250 | |
6.19 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo quy định tại Chương V | 205.78 | m2 | 50.000 | 10.289.000 | |
6.20 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 205.78 | m2 | 75.000 | 15.433.500 | |
6.21 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75 | Theo quy định tại Chương V | 32.45 | m | 50.000 | 1.622.500 | |
6.22 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo quy định tại Chương V | 0.458 | tấn | 27.500.000 | 12.595.000 | |
6.23 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 5.333 | m2 | 94.000 | 501.302 | |
6.24 | Ốp tường mặt tiền bằng tầm nhựa composite | Theo quy định tại Chương V | 45.36 | 1m2 | 350.000 | 15.876.000 | |
7 | CẢI TẠO, SỬA CHỮA NHÀ ĂN + BẾP | Theo quy định tại Chương V | 0 | 168.957.204 | |||
7.1 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Theo quy định tại Chương V | 0.62 | 100m2 | 1.063.000 | 659.060 | |
7.2 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày <= 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 9.323 | m3 | 1.688.000 | 15.737.224 | |
7.3 | Thi công vách bằng tấm thạch cao 2 mặt | Theo quy định tại Chương V | 26.33 | m2 | 412.000 | 10.847.960 | |
7.4 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 189.26 | m2 | 94.000 | 17.790.440 | |
7.5 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Theo quy định tại Chương V | 42.35 | m2 | 15.000 | 635.250 | |
7.6 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo quy định tại Chương V | 284.87 | m2 | 50.000 | 14.243.500 | |
7.7 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 284.87 | m2 | 75.000 | 21.365.250 | |
7.8 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo quy định tại Chương V | 0.018 | tấn | 27.500.000 | 495.000 | |
7.9 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa BT M150 | Theo quy định tại Chương V | 0.809 | m3 | 1.875.000 | 1.516.875 | |
7.10 | Ốp đá cẩm thạch, đá hoa cương vào tường, tiết diện đá <=0.16m2, vữa XM M75 (mặt bếp) | Theo quy định tại Chương V | 8.09 | m2 | 2.263.000 | 18.307.670 | |
7.11 | Lắp đặt chậu rửa bếp | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 2.750.000 | 2.750.000 | |
7.12 | Lắp đặt vòi chậu rửa (bếp) | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 638.000 | 638.000 | |
7.13 | Gia công xà gồ thép | Theo quy định tại Chương V | 0.2 | tấn | 25.000.000 | 5.000.000 | |
7.14 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo quy định tại Chương V | 0.2 | tấn | 3.750.000 | 750.000 | |
7.15 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Theo quy định tại Chương V | 0.628 | 100m2 | 19.375.000 | 12.167.500 | |
7.16 | Cung lấp, lắp đặt cửa nhôm xinfa | Theo quy định tại Chương V | 2.885 | m2 | 2.375.000 | 6.851.875 | |
7.17 | Cung cấp khóa cửa tay gạt | Theo quy định tại Chương V | 4 | m2 | 563.000 | 2.252.000 | |
7.18 | Lắp đặt ổ khóa | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1bộ | 313.000 | 1.252.000 | |
7.19 | Cung cấp, lắp đặt trần thạch cao khung xương nổi 600x600mm | Theo quy định tại Chương V | 61.975 | m2 | 220.000 | 13.634.500 | |
7.20 | Lát nền, sàn bằng gạch tiết diện <= 0,36m2, vữa XM M75 | Theo quy định tại Chương V | 61.975 | m2 | 356.000 | 22.063.100 | |
8 | HẠNG MỤC SÂN PHÍA TRƯỚC VÀ NỀN KHU VỰC NHÀ XE TIỀN CHẾ VÀ LỐI ĐI PHÍA SAU | Theo quy định tại Chương V | 0 | 37.676.000 | |||
8.1 | Lát nền, sàn bằng gạch tiết diện <= 0,16m2, vữa XM M75 | Theo quy định tại Chương V | 51 | m2 | 306.000 | 15.606.000 | |
8.2 | Bê tông nền, đá 1x2,vữa BT M200 | Theo quy định tại Chương V | 11.035 | m3 | 2.000.000 | 22.070.000 | |
9 | THI CÔNG PHẦN ĐIỆN + NƯỚC TOÀN CÔNG TRÌNH: PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC | Theo quy định tại Chương V | 0 | 24.991.050 | |||
9.1 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 27mm | Theo quy định tại Chương V | 0.5 | 100m | 4.194.000 | 2.097.000 | |
9.2 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 60mm | Theo quy định tại Chương V | 0.35 | 100m | 8.168.000 | 2.858.800 | |
9.3 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 90mm | Theo quy định tại Chương V | 0.35 | 100m | 14.685.000 | 5.139.750 | |
9.4 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, đường kính ống 114mm | Theo quy định tại Chương V | 0.3 | 100m | 21.725.000 | 6.517.500 | |
9.5 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 27mm | Theo quy định tại Chương V | 20 | cái | 25.000 | 500.000 | |
9.6 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 60mm | Theo quy định tại Chương V | 15 | cái | 66.000 | 990.000 | |
9.7 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 90mm | Theo quy định tại Chương V | 15 | cái | 124.000 | 1.860.000 | |
9.8 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 114mm | Theo quy định tại Chương V | 8 | cái | 171.000 | 1.368.000 | |
9.9 | Lắp đặt cầu chắn rác đường kính 100mm | Theo quy định tại Chương V | 15 | cái | 244.000 | 3.660.000 | |
10 | PHẦN ĐIỆN | Theo quy định tại Chương V | 0 | 88.707.000 | |||
10.1 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm | Theo quy định tại Chương V | 80 | m | 52.000 | 4.160.000 | |
10.2 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm | Theo quy định tại Chương V | 60 | m | 23.000 | 1.380.000 | |
10.3 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Theo quy định tại Chương V | 80 | m | 115.000 | 9.200.000 | |
10.4 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 | Theo quy định tại Chương V | 100 | m | 56.000 | 5.600.000 | |
10.5 | Lắp đặt dây đơn 1x1.5mm2 | Theo quy định tại Chương V | 350 | m | 16.000 | 5.600.000 | |
10.6 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | Theo quy định tại Chương V | 15 | cái | 93.000 | 1.395.000 | |
10.7 | Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc | Theo quy định tại Chương V | 10 | cái | 111.000 | 1.110.000 | |
10.8 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe | Theo quy định tại Chương V | 8 | cái | 242.000 | 1.936.000 | |
10.9 | Lắp đặt hộp phân dây | Theo quy định tại Chương V | 30 | hộp | 44.000 | 1.320.000 | |
10.10 | Lắp hộp aptomat tổng | Theo quy định tại Chương V | 3 | hộp | 624.000 | 1.872.000 | |
10.11 | Lắp đặt đèn 600x600mm âm trần | Theo quy định tại Chương V | 27 | bộ | 1.210.000 | 32.670.000 | |
10.12 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 0,6m loại hộp đèn 1 bóng | Theo quy định tại Chương V | 11 | bộ | 245.000 | 2.695.000 | |
10.13 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo quy định tại Chương V | 18 | cái | 106.000 | 1.908.000 | |
10.14 | Lắp đặt đèn chiếu sáng hắt | Theo quy định tại Chương V | 6 | bộ | 760.000 | 4.560.000 | |
10.15 | Công an hiệu đồng | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 11.301.000 | 11.301.000 | |
10.16 | Vệ sinh nền đá trước khi đổ bê tông | Theo quy định tại Chương V | 100 | m2 | 20.000 | 2.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Để thành công, hãy chớp lấy cơ hội cũng nhanh như khi vội vã kết luận. "
Benjamin Franklin