Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400348278 | Acetylcystein | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 894.038 | 150 | 1.188.600 | 1.188.600 | 0 |
2 | PP2400348279 | Aciclovir | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 383.840 | 150 | 8.770.000 | 8.770.000 | 0 |
3 | PP2400348280 | Aciclovir | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 383.840 | 150 | 2.968.000 | 2.968.000 | 0 |
4 | PP2400348282 | Acid Acetylsalicylic | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 120 | 109.898 | 150 | 495.000 | 495.000 | 0 |
5 | PP2400348283 | Acid amin + glucose + lipid (*) | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 120 | 18.940.857 | 150 | 610.000.000 | 610.000.000 | 0 |
6 | PP2400348284 | Acid amin + glucose + lipid (*) | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 120 | 18.940.857 | 150 | 391.230.000 | 391.230.000 | 0 |
7 | PP2400348285 | Acid ascorbic ; Calcium carbonat ; Lysin HCl | vn0103472195 | Công ty Cổ phần thương mại và dược phẩm Tân Phú | 120 | 326.128 | 150 | 12.300.000 | 12.300.000 | 0 |
8 | PP2400348286 | Albendazol | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 120 | 327.792 | 150 | 4.320.000 | 4.320.000 | 0 |
9 | PP2400348289 | Ambroxol | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 120 | 7.902.131 | 150 | 41.250.000 | 41.250.000 | 0 |
10 | PP2400348290 | Ambroxol | vn0109788942 | CÔNG TY CỔ PHẦN VINPHARM | 120 | 203.910 | 150 | 9.100.000 | 9.100.000 | 0 |
vn0310982229 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC | 120 | 339.396 | 150 | 6.370.000 | 6.370.000 | 0 | |||
11 | PP2400348291 | Amlodipin | vn0109788942 | CÔNG TY CỔ PHẦN VINPHARM | 120 | 203.910 | 150 | 1.781.000 | 1.781.000 | 0 |
12 | PP2400348292 | Ammonium Chloride + Chlorpheniramine Maleate + Dextromethorphan + Glyceryl Guaiacolate (Guaifenesin) + Sodium Citrate (Trisodium Citrate Dihydrate) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.877.663 | 150 | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 |
13 | PP2400348293 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 120 | 18.940.857 | 150 | 482.240.000 | 482.240.000 | 0 |
14 | PP2400348294 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 120 | 18.940.857 | 150 | 73.695.700 | 73.695.700 | 0 |
15 | PP2400348295 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0101504109 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y HỌC QUỐC TẾ | 120 | 1.790.870 | 150 | 22.100.000 | 22.100.000 | 0 |
16 | PP2400348296 | Amoxicilin + sulbactam | vn3300314838 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ | 120 | 169.200 | 150 | 10.140.000 | 10.140.000 | 0 |
17 | PP2400348297 | Arginin | vn0109109573 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO ANH PHARMA | 120 | 421.500 | 150 | 11.900.000 | 11.900.000 | 0 |
vn0105402161 | CÔNG TY TNHH VIMED | 120 | 169.700 | 150 | 11.900.000 | 11.900.000 | 0 | |||
18 | PP2400348298 | Arginin | vn0109109573 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO ANH PHARMA | 120 | 421.500 | 150 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 |
19 | PP2400348299 | Azithromycin | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 120 | 18.940.857 | 150 | 51.750.000 | 51.750.000 | 0 |
20 | PP2400348300 | Azithromycin | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 383.840 | 150 | 3.675.000 | 3.675.000 | 0 |
21 | PP2400348303 | Bacillus subtilis | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 62.874 | 150 | 2.394.000 | 2.394.000 | 0 |
22 | PP2400348304 | Betamethason | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 120 | 7.902.131 | 150 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 |
23 | PP2400348305 | Betamethason + Clotrimazol + Gentamicin | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 120 | 7.902.131 | 150 | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 |
vnz000019802 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 120 | 311.988 | 150 | 16.198.800 | 16.198.800 | 0 | |||
24 | PP2400348306 | Betamethasone + dexchlorpheniramin | vn2600314033 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SƠN HẢI | 120 | 2.291.476 | 150 | 18.597.600 | 18.597.600 | 0 |
25 | PP2400348308 | Bismuth | vn0310982229 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC | 120 | 339.396 | 150 | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 |
26 | PP2400348309 | Budesonid | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 120 | 7.902.131 | 150 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 |
27 | PP2400348311 | Calci + Vitamin D3 | vn0310982229 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC | 120 | 339.396 | 150 | 9.800.000 | 9.800.000 | 0 |
28 | PP2400348312 | Calci carbonat + Kẽm oxyd | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 120 | 7.902.131 | 150 | 14.397.600 | 14.397.600 | 0 |
29 | PP2400348313 | Calci lactat | vn3300314838 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ | 120 | 169.200 | 150 | 6.780.000 | 6.780.000 | 0 |
30 | PP2400348314 | Calcium glubionate + Calcium lactobionate | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 894.038 | 150 | 11.541.600 | 11.541.600 | 0 |
31 | PP2400348315 | Calcium glubionate + Calcium lactobionate | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 894.038 | 150 | 14.260.800 | 14.260.800 | 0 |
32 | PP2400348317 | Carbetocin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.877.663 | 150 | 32.240.970 | 32.240.970 | 0 |
33 | PP2400348320 | Cefpodoxim | vn0108914979 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM LAM SƠN | 120 | 799.050 | 150 | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 |
34 | PP2400348321 | Cefpodoxim | vn2600314033 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SƠN HẢI | 120 | 2.291.476 | 150 | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 |
35 | PP2400348322 | Cefprozil | vn0108201671 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAFACO | 120 | 1.748.500 | 150 | 167.050.000 | 167.050.000 | 0 |
vn0108635125 | Công ty TNHH Dược Phẩm Ngọc Phát | 120 | 1.703.000 | 150 | 101.400.000 | 101.400.000 | 0 | |||
36 | PP2400348323 | Cefprozil | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 120 | 7.902.131 | 150 | 140.400.000 | 140.400.000 | 0 |
vn0303207412 | CÔNG TY TNHH HỒNG PHÚC BẢO | 120 | 1.404.000 | 150 | 133.200.000 | 133.200.000 | 0 | |||
vn0101504109 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y HỌC QUỐC TẾ | 120 | 1.790.870 | 150 | 130.953.600 | 130.953.600 | 0 | |||
37 | PP2400348325 | Citicolin | vn0103472195 | Công ty Cổ phần thương mại và dược phẩm Tân Phú | 120 | 326.128 | 150 | 16.312.800 | 16.312.800 | 0 |
38 | PP2400348327 | Clarithromycin | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 120 | 18.940.857 | 150 | 113.050.000 | 113.050.000 | 0 |
39 | PP2400348328 | Clindamycin + Clotrimazol | vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 120 | 725.400 | 150 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 |
40 | PP2400348329 | Clotrimazol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.877.663 | 150 | 9.499.500 | 9.499.500 | 0 |
41 | PP2400348330 | Clotrimazole + Metronidazole | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 120 | 18.940.857 | 150 | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 |
42 | PP2400348332 | Cyanocobalamin (Vitamin B12) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.877.663 | 150 | 5.199.600 | 5.199.600 | 0 |
43 | PP2400348333 | Deferipron | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 120 | 7.902.131 | 150 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 |
44 | PP2400348334 | Desloratadin | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 120 | 7.902.131 | 150 | 73.800.000 | 73.800.000 | 0 |
45 | PP2400348335 | Desogestrel + Ethinylestradiol | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 120 | 18.940.857 | 150 | 38.920.000 | 38.920.000 | 0 |
46 | PP2400348337 | Dextromethorphan HBr + Chlorpheniramin maleat + Sodium citrat + Glyceryl Guaiacolat + Ammonium Chlorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.877.663 | 150 | 3.330.000 | 3.330.000 | 0 |
47 | PP2400348338 | Dinoproston | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.877.663 | 150 | 65.415.000 | 65.415.000 | 0 |
48 | PP2400348339 | Dioctahedral smectit | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 120 | 109.898 | 150 | 10.205.000 | 10.205.000 | 0 |
49 | PP2400348340 | Diosmectit | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.877.663 | 150 | 8.164.000 | 8.164.000 | 0 |
50 | PP2400348344 | Dried ferrous + Acid Folic + Acid Ascorbic + Thiamin Mononitrat + Riboflavin + Pyridoxin HCI + Nicotinamide | vn0108201671 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAFACO | 120 | 1.748.500 | 150 | 4.550.000 | 4.550.000 | 0 |
51 | PP2400348345 | Drotaverin clohydrat | vn0109788942 | CÔNG TY CỔ PHẦN VINPHARM | 120 | 203.910 | 150 | 5.115.600 | 5.115.600 | 0 |
vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 120 | 327.792 | 150 | 5.880.000 | 5.880.000 | 0 | |||
52 | PP2400348346 | Econazol | vn0101504109 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y HỌC QUỐC TẾ | 120 | 1.790.870 | 150 | 3.564.000 | 3.564.000 | 0 |
53 | PP2400348348 | Estradiol valerate | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 12.671.297 | 150 | 3.275.000 | 3.275.000 | 0 |
54 | PP2400348349 | Estradiol valerate; Estradiol valerate + Norgestrel | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 12.671.297 | 150 | 18.059.700 | 18.059.700 | 0 |
55 | PP2400348350 | Ethanol | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 120 | 7.902.131 | 150 | 1.453.200 | 1.453.200 | 0 |
56 | PP2400348351 | Etonogestrel | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 12.671.297 | 150 | 86.029.950 | 86.029.950 | 0 |
57 | PP2400348353 | Fosfomycin | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 120 | 7.902.131 | 150 | 103.500.000 | 103.500.000 | 0 |
58 | PP2400348355 | Fusidic acid + betamethason | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.877.663 | 150 | 54.087.000 | 54.087.000 | 0 |
59 | PP2400348356 | Fusidic acid + hydrocortison | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.877.663 | 150 | 87.417.000 | 87.417.000 | 0 |
60 | PP2400348357 | Fusidic acid + hydrocortison | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 120 | 200.000 | 150 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 |
vnz000019802 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 120 | 311.988 | 150 | 13.750.000 | 13.750.000 | 0 | |||
61 | PP2400348358 | Gancyclovir* | vn0101343765 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂN Á CHÂU | 120 | 364.497 | 150 | 36.449.700 | 36.449.700 | 0 |
62 | PP2400348359 | Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.877.663 | 150 | 4.640.000 | 4.640.000 | 0 |
63 | PP2400348360 | Glutathion | vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 120 | 725.400 | 150 | 26.800.000 | 26.800.000 | 0 |
64 | PP2400348361 | Glycerol | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 120 | 7.902.131 | 150 | 13.513.500 | 13.513.500 | 0 |
65 | PP2400348362 | Hỗn hợp Probiotic (gồm Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus Rhamnosus, Bifidobacteriumlongum) | vn0101504109 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y HỌC QUỐC TẾ | 120 | 1.790.870 | 150 | 3.960.000 | 3.960.000 | 0 |
66 | PP2400348363 | Hydrocortison | vn0105383141 | CÔNG TY TNHH BENEPHAR | 120 | 49.980 | 150 | 4.998.000 | 4.998.000 | 0 |
67 | PP2400348364 | Ibuprofen | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 120 | 18.940.857 | 150 | 54.950.000 | 54.950.000 | 0 |
68 | PP2400348365 | Ibuprofen | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 120 | 7.902.131 | 150 | 55.860.000 | 55.860.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.877.663 | 150 | 61.600.000 | 61.600.000 | 0 | |||
69 | PP2400348368 | Itraconazol | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 120 | 18.940.857 | 150 | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 |
70 | PP2400348370 | Kẽm gluconat | vn2600314033 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SƠN HẢI | 120 | 2.291.476 | 150 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 |
71 | PP2400348372 | Lactobacillus acidophilus + Estriol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.877.663 | 150 | 18.421.200 | 18.421.200 | 0 |
72 | PP2400348373 | Lactulose (*) | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 12.671.297 | 150 | 86.800.000 | 86.800.000 | 0 |
73 | PP2400348375 | Levofloxacin | vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 120 | 725.400 | 150 | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 |
74 | PP2400348377 | L-Omithin - L- aspartat | vn0109109573 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO ANH PHARMA | 120 | 421.500 | 150 | 24.980.000 | 24.980.000 | 0 |
75 | PP2400348380 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | vn0105361557 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRƯỜNG MINH | 120 | 70.900 | 150 | 3.589.000 | 3.589.000 | 0 |
76 | PP2400348381 | Magnesi hydroxyd + Simethicon + Nhôm hydroxyd | vn2600314033 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SƠN HẢI | 120 | 2.291.476 | 150 | 7.750.000 | 7.750.000 | 0 |
77 | PP2400348390 | Metronidazol + Chloramphenicol + Nystatin + Dexamethasone | vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 120 | 725.400 | 150 | 17.493.000 | 17.493.000 | 0 |
78 | PP2400348391 | Metronidazol + Clotrimazol + Neomycin | vn0101504109 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y HỌC QUỐC TẾ | 120 | 1.790.870 | 150 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
79 | PP2400348392 | Metronidazole, chloramphenicol; Nystatin | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 120 | 7.902.131 | 150 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
80 | PP2400348394 | Miconazol | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 120 | 200.000 | 150 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
81 | PP2400348397 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 120 | 7.902.131 | 150 | 83.160.000 | 83.160.000 | 0 |
82 | PP2400348398 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 120 | 7.902.131 | 150 | 57.200.000 | 57.200.000 | 0 |
83 | PP2400348399 | Mupirocin | vn0105361557 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRƯỜNG MINH | 120 | 70.900 | 150 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 |
84 | PP2400348403 | Natri montelukast | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 120 | 18.940.857 | 150 | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 |
85 | PP2400348404 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.877.663 | 150 | 10.380.000 | 10.380.000 | 0 |
86 | PP2400348405 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.877.663 | 150 | 2.926.000 | 2.926.000 | 0 |
87 | PP2400348407 | Nước oxy già | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 120 | 7.902.131 | 150 | 1.440.000 | 1.440.000 | 0 |
88 | PP2400348409 | Nystatin + neomycin + polymyxin B | vn0301445281 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA | 120 | 228.000 | 150 | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 |
89 | PP2400348412 | Oxytocin | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 62.874 | 150 | 3.893.400 | 3.893.400 | 0 |
90 | PP2400348413 | Paracetamol | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 383.840 | 150 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
91 | PP2400348414 | Paracetamol | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 383.840 | 150 | 9.737.000 | 9.737.000 | 0 |
92 | PP2400348415 | Paracetamol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.877.663 | 150 | 6.776.000 | 6.776.000 | 0 |
93 | PP2400348416 | Paracetamol | vn0104959591 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HP | 120 | 76.800 | 150 | 7.680.000 | 7.680.000 | 0 |
94 | PP2400348417 | Paracetamol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.877.663 | 150 | 5.602.800 | 5.602.800 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 894.038 | 150 | 5.612.000 | 5.612.000 | 0 | |||
95 | PP2400348418 | Paracetamol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.877.663 | 150 | 5.268.700 | 5.268.700 | 0 |
96 | PP2400348419 | Paracetamol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.877.663 | 150 | 3.488.400 | 3.488.400 | 0 |
97 | PP2400348421 | Paracetamol | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 383.840 | 150 | 114.000 | 114.000 | 0 |
98 | PP2400348423 | Paracetamol + phenylephrin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.877.663 | 150 | 7.020.000 | 7.020.000 | 0 |
99 | PP2400348424 | Phenazon + lidocain hydroclorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.877.663 | 150 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 |
100 | PP2400348426 | Piracetam | vn0310982229 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC | 120 | 339.396 | 150 | 5.619.600 | 5.619.600 | 0 |
101 | PP2400348428 | Povidon iod | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 120 | 327.792 | 150 | 20.350.000 | 20.350.000 | 0 |
102 | PP2400348430 | Povidon iod | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.877.663 | 150 | 14.840.000 | 14.840.000 | 0 |
103 | PP2400348433 | Progesteron | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 12.671.297 | 150 | 5.070.000 | 5.070.000 | 0 |
vn0105402161 | CÔNG TY TNHH VIMED | 120 | 169.700 | 150 | 5.064.000 | 5.064.000 | 0 | |||
104 | PP2400348434 | Progesterone | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 12.671.297 | 150 | 185.600.000 | 185.600.000 | 0 |
105 | PP2400348435 | Progesterone | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 672.600 | 150 | 48.358.800 | 48.358.800 | 0 |
106 | PP2400348436 | Promethazin hydroclorid | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 120 | 7.902.131 | 150 | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 |
107 | PP2400348437 | Roxithromycin | vn0107854131 | CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM | 120 | 1.130.400 | 150 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 |
vn2600314033 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SƠN HẢI | 120 | 2.291.476 | 150 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
108 | PP2400348438 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 120 | 7.902.131 | 150 | 7.520.000 | 7.520.000 | 0 |
109 | PP2400348439 | Sắt sulfat + acid folic | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.877.663 | 150 | 3.133.900 | 3.133.900 | 0 |
110 | PP2400348440 | Silymarin | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 120 | 18.940.857 | 150 | 5.120.000 | 5.120.000 | 0 |
111 | PP2400348444 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.877.663 | 150 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
112 | PP2400348446 | Tetracyclin hydroclorid | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 120 | 7.902.131 | 150 | 875.000 | 875.000 | 0 |
113 | PP2400348447 | Thymomodulin | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 120 | 18.940.857 | 150 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 |
vn0107854131 | CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM | 120 | 1.130.400 | 150 | 3.400.000 | 3.400.000 | 0 | |||
114 | PP2400348448 | Tranexamic acid | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 12.671.297 | 150 | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 |
115 | PP2400348449 | Tyrothricin | vn0104739902 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ | 120 | 73.080 | 150 | 7.308.000 | 7.308.000 | 0 |
116 | PP2400348450 | Tyrothricin + benzocain+ benzalkonium | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 156.000 | 150 | 18.720.000 | 18.720.000 | 0 |
117 | PP2400348451 | Valganciclovir | vn0107742614 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY | 120 | 225.000 | 150 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 |
118 | PP2400348452 | Valproat natri | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 894.038 | 150 | 44.382.800 | 44.382.800 | 0 |
119 | PP2400348453 | Valproat natri | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 894.038 | 150 | 12.395.000 | 12.395.000 | 0 |
120 | PP2400348456 | Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin PP | vn0103472195 | Công ty Cổ phần thương mại và dược phẩm Tân Phú | 120 | 326.128 | 150 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 |
121 | PP2400348457 | Xanh methylen + Tím gentian | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 672.600 | 150 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 |
122 | PP2400348458 | Zinc gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Kali iodid + Natri selenit | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.877.663 | 150 | 24.412.500 | 24.412.500 | 0 |
123 | PP2400348465 | Acid Ursodeoxycholic | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 120 | 109.898 | 150 | 289.800 | 289.800 | 0 |
124 | PP2400348469 | Vitamin A; Ergocalciferol (vitamin D2); Alpha tocopheryl acetat (Viatmin E); Thiamin HCl (Vitamin B1); Riboflavin natri phosphate (Vitamin B2); Pyridoxin HCl (Vitamin B6); Nicacinamid (Vitamin PP); Ascorbic acid (Vitamin C); Dexanthenol (Vitamin B5) | vn0101309965 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO | 120 | 1.750.000 | 150 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 |
125 | PP2400348470 | Albumin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 12.671.297 | 150 | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.877.663 | 150 | 919.679.000 | 919.679.000 | 0 | |||
vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 120 | 9.726.790 | 150 | 794.500.000 | 794.500.000 | 0 | |||
126 | PP2400348472 | Immunoglobulin | vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 120 | 530.000 | 150 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 |
vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 120 | 9.726.790 | 150 | 78.500.000 | 78.500.000 | 0 |
1. PP2400348416 - Paracetamol
1. PP2400348469 - Vitamin A; Ergocalciferol (vitamin D2); Alpha tocopheryl acetat (Viatmin E); Thiamin HCl (Vitamin B1); Riboflavin natri phosphate (Vitamin B2); Pyridoxin HCl (Vitamin B6); Nicacinamid (Vitamin PP); Ascorbic acid (Vitamin C); Dexanthenol (Vitamin B5)
1. PP2400348449 - Tyrothricin
1. PP2400348451 - Valganciclovir
1. PP2400348283 - Acid amin + glucose + lipid (*)
2. PP2400348284 - Acid amin + glucose + lipid (*)
3. PP2400348293 - Amoxicilin + acid clavulanic
4. PP2400348294 - Amoxicilin + acid clavulanic
5. PP2400348299 - Azithromycin
6. PP2400348327 - Clarithromycin
7. PP2400348330 - Clotrimazole + Metronidazole
8. PP2400348335 - Desogestrel + Ethinylestradiol
9. PP2400348364 - Ibuprofen
10. PP2400348368 - Itraconazol
11. PP2400348403 - Natri montelukast
12. PP2400348440 - Silymarin
13. PP2400348447 - Thymomodulin
1. PP2400348363 - Hydrocortison
1. PP2400348435 - Progesterone
2. PP2400348457 - Xanh methylen + Tím gentian
1. PP2400348282 - Acid Acetylsalicylic
2. PP2400348339 - Dioctahedral smectit
3. PP2400348465 - Acid Ursodeoxycholic
1. PP2400348290 - Ambroxol
2. PP2400348291 - Amlodipin
3. PP2400348345 - Drotaverin clohydrat
1. PP2400348450 - Tyrothricin + benzocain+ benzalkonium
1. PP2400348328 - Clindamycin + Clotrimazol
2. PP2400348360 - Glutathion
3. PP2400348375 - Levofloxacin
4. PP2400348390 - Metronidazol + Chloramphenicol + Nystatin + Dexamethasone
1. PP2400348358 - Gancyclovir*
1. PP2400348296 - Amoxicilin + sulbactam
2. PP2400348313 - Calci lactat
1. PP2400348409 - Nystatin + neomycin + polymyxin B
1. PP2400348357 - Fusidic acid + hydrocortison
2. PP2400348394 - Miconazol
1. PP2400348289 - Ambroxol
2. PP2400348304 - Betamethason
3. PP2400348305 - Betamethason + Clotrimazol + Gentamicin
4. PP2400348309 - Budesonid
5. PP2400348312 - Calci carbonat + Kẽm oxyd
6. PP2400348323 - Cefprozil
7. PP2400348333 - Deferipron
8. PP2400348334 - Desloratadin
9. PP2400348350 - Ethanol
10. PP2400348353 - Fosfomycin
11. PP2400348361 - Glycerol
12. PP2400348365 - Ibuprofen
13. PP2400348392 - Metronidazole, chloramphenicol; Nystatin
14. PP2400348397 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
15. PP2400348398 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
16. PP2400348407 - Nước oxy già
17. PP2400348436 - Promethazin hydroclorid
18. PP2400348438 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic
19. PP2400348446 - Tetracyclin hydroclorid
1. PP2400348380 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd
2. PP2400348399 - Mupirocin
1. PP2400348348 - Estradiol valerate
2. PP2400348349 - Estradiol valerate; Estradiol valerate + Norgestrel
3. PP2400348351 - Etonogestrel
4. PP2400348373 - Lactulose (*)
5. PP2400348433 - Progesteron
6. PP2400348434 - Progesterone
7. PP2400348448 - Tranexamic acid
8. PP2400348470 - Albumin
1. PP2400348297 - Arginin
2. PP2400348298 - Arginin
3. PP2400348377 - L-Omithin - L- aspartat
1. PP2400348322 - Cefprozil
2. PP2400348344 - Dried ferrous + Acid Folic + Acid Ascorbic + Thiamin Mononitrat + Riboflavin + Pyridoxin HCI + Nicotinamide
1. PP2400348472 - Immunoglobulin
1. PP2400348305 - Betamethason + Clotrimazol + Gentamicin
2. PP2400348357 - Fusidic acid + hydrocortison
1. PP2400348292 - Ammonium Chloride + Chlorpheniramine Maleate + Dextromethorphan + Glyceryl Guaiacolate (Guaifenesin) + Sodium Citrate (Trisodium Citrate Dihydrate)
2. PP2400348317 - Carbetocin
3. PP2400348329 - Clotrimazol
4. PP2400348332 - Cyanocobalamin (Vitamin B12)
5. PP2400348337 - Dextromethorphan HBr + Chlorpheniramin maleat + Sodium citrat + Glyceryl Guaiacolat + Ammonium Chlorid
6. PP2400348338 - Dinoproston
7. PP2400348340 - Diosmectit
8. PP2400348355 - Fusidic acid + betamethason
9. PP2400348356 - Fusidic acid + hydrocortison
10. PP2400348359 - Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd
11. PP2400348365 - Ibuprofen
12. PP2400348372 - Lactobacillus acidophilus + Estriol
13. PP2400348404 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason
14. PP2400348405 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason
15. PP2400348415 - Paracetamol
16. PP2400348417 - Paracetamol
17. PP2400348418 - Paracetamol
18. PP2400348419 - Paracetamol
19. PP2400348423 - Paracetamol + phenylephrin
20. PP2400348424 - Phenazon + lidocain hydroclorid
21. PP2400348430 - Povidon iod
22. PP2400348439 - Sắt sulfat + acid folic
23. PP2400348444 - Sulfamethoxazol + Trimethoprim
24. PP2400348458 - Zinc gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Kali iodid + Natri selenit
25. PP2400348470 - Albumin
1. PP2400348303 - Bacillus subtilis
2. PP2400348412 - Oxytocin
1. PP2400348437 - Roxithromycin
2. PP2400348447 - Thymomodulin
1. PP2400348286 - Albendazol
2. PP2400348345 - Drotaverin clohydrat
3. PP2400348428 - Povidon iod
1. PP2400348320 - Cefpodoxim
1. PP2400348323 - Cefprozil
1. PP2400348322 - Cefprozil
1. PP2400348285 - Acid ascorbic ; Calcium carbonat ; Lysin HCl
2. PP2400348325 - Citicolin
3. PP2400348456 - Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin PP
1. PP2400348297 - Arginin
2. PP2400348433 - Progesteron
1. PP2400348290 - Ambroxol
2. PP2400348308 - Bismuth
3. PP2400348311 - Calci + Vitamin D3
4. PP2400348426 - Piracetam
1. PP2400348295 - Amoxicilin + acid clavulanic
2. PP2400348323 - Cefprozil
3. PP2400348346 - Econazol
4. PP2400348362 - Hỗn hợp Probiotic (gồm Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus Rhamnosus, Bifidobacteriumlongum)
5. PP2400348391 - Metronidazol + Clotrimazol + Neomycin
1. PP2400348306 - Betamethasone + dexchlorpheniramin
2. PP2400348321 - Cefpodoxim
3. PP2400348370 - Kẽm gluconat
4. PP2400348381 - Magnesi hydroxyd + Simethicon + Nhôm hydroxyd
5. PP2400348437 - Roxithromycin
1. PP2400348279 - Aciclovir
2. PP2400348280 - Aciclovir
3. PP2400348300 - Azithromycin
4. PP2400348413 - Paracetamol
5. PP2400348414 - Paracetamol
6. PP2400348421 - Paracetamol
1. PP2400348470 - Albumin
2. PP2400348472 - Immunoglobulin
1. PP2400348278 - Acetylcystein
2. PP2400348314 - Calcium glubionate + Calcium lactobionate
3. PP2400348315 - Calcium glubionate + Calcium lactobionate
4. PP2400348417 - Paracetamol
5. PP2400348452 - Valproat natri
6. PP2400348453 - Valproat natri
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu bạn phải giữ nỗi oán giận, hãy giữ nó trong cái xô dưới đáy có lỗ thủng. Và rồi, hãy để nó rỉ dần đi trong khi bạn không để ý. "
Katrina Mayer
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...