Gói thầu số 02: Gói thầu thuốc Generic

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói thầu số 02: Gói thầu thuốc Generic
Chủ đầu tư
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Phú Thọ
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua sắm thuốc dịch vụ nhà thuốc bệnh viện phục vụ công tác chuyên môn năm 2024 - 2025 tại Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Phú Thọ
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
09:30 24/10/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
09:37 24/10/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
37
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400348278 Acetylcystein vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 894.038 150 1.188.600 1.188.600 0
2 PP2400348279 Aciclovir vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 120 383.840 150 8.770.000 8.770.000 0
3 PP2400348280 Aciclovir vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 120 383.840 150 2.968.000 2.968.000 0
4 PP2400348282 Acid Acetylsalicylic vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 120 109.898 150 495.000 495.000 0
5 PP2400348283 Acid amin + glucose + lipid (*) vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 120 18.940.857 150 610.000.000 610.000.000 0
6 PP2400348284 Acid amin + glucose + lipid (*) vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 120 18.940.857 150 391.230.000 391.230.000 0
7 PP2400348285 Acid ascorbic ; Calcium carbonat ; Lysin HCl vn0103472195 Công ty Cổ phần thương mại và dược phẩm Tân Phú 120 326.128 150 12.300.000 12.300.000 0
8 PP2400348286 Albendazol vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 120 327.792 150 4.320.000 4.320.000 0
9 PP2400348289 Ambroxol vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 120 7.902.131 150 41.250.000 41.250.000 0
10 PP2400348290 Ambroxol vn0109788942 CÔNG TY CỔ PHẦN VINPHARM 120 203.910 150 9.100.000 9.100.000 0
vn0310982229 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC 120 339.396 150 6.370.000 6.370.000 0
11 PP2400348291 Amlodipin vn0109788942 CÔNG TY CỔ PHẦN VINPHARM 120 203.910 150 1.781.000 1.781.000 0
12 PP2400348292 Ammonium Chloride + Chlorpheniramine Maleate + Dextromethorphan + Glyceryl Guaiacolate (Guaifenesin) + Sodium Citrate (Trisodium Citrate Dihydrate) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.877.663 150 4.400.000 4.400.000 0
13 PP2400348293 Amoxicilin + acid clavulanic vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 120 18.940.857 150 482.240.000 482.240.000 0
14 PP2400348294 Amoxicilin + acid clavulanic vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 120 18.940.857 150 73.695.700 73.695.700 0
15 PP2400348295 Amoxicilin + acid clavulanic vn0101504109 CÔNG TY CỔ PHẦN Y HỌC QUỐC TẾ 120 1.790.870 150 22.100.000 22.100.000 0
16 PP2400348296 Amoxicilin + sulbactam vn3300314838 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ 120 169.200 150 10.140.000 10.140.000 0
17 PP2400348297 Arginin vn0109109573 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO ANH PHARMA 120 421.500 150 11.900.000 11.900.000 0
vn0105402161 CÔNG TY TNHH VIMED 120 169.700 150 11.900.000 11.900.000 0
18 PP2400348298 Arginin vn0109109573 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO ANH PHARMA 120 421.500 150 5.250.000 5.250.000 0
19 PP2400348299 Azithromycin vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 120 18.940.857 150 51.750.000 51.750.000 0
20 PP2400348300 Azithromycin vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 120 383.840 150 3.675.000 3.675.000 0
21 PP2400348303 Bacillus subtilis vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 120 62.874 150 2.394.000 2.394.000 0
22 PP2400348304 Betamethason vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 120 7.902.131 150 3.150.000 3.150.000 0
23 PP2400348305 Betamethason + Clotrimazol + Gentamicin vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 120 7.902.131 150 9.600.000 9.600.000 0
vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 120 311.988 150 16.198.800 16.198.800 0
24 PP2400348306 Betamethasone + dexchlorpheniramin vn2600314033 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SƠN HẢI 120 2.291.476 150 18.597.600 18.597.600 0
25 PP2400348308 Bismuth vn0310982229 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC 120 339.396 150 7.600.000 7.600.000 0
26 PP2400348309 Budesonid vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 120 7.902.131 150 119.700.000 119.700.000 0
27 PP2400348311 Calci + Vitamin D3 vn0310982229 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC 120 339.396 150 9.800.000 9.800.000 0
28 PP2400348312 Calci carbonat + Kẽm oxyd vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 120 7.902.131 150 14.397.600 14.397.600 0
29 PP2400348313 Calci lactat vn3300314838 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ 120 169.200 150 6.780.000 6.780.000 0
30 PP2400348314 Calcium glubionate + Calcium lactobionate vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 894.038 150 11.541.600 11.541.600 0
31 PP2400348315 Calcium glubionate + Calcium lactobionate vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 894.038 150 14.260.800 14.260.800 0
32 PP2400348317 Carbetocin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.877.663 150 32.240.970 32.240.970 0
33 PP2400348320 Cefpodoxim vn0108914979 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM LAM SƠN 120 799.050 150 79.500.000 79.500.000 0
34 PP2400348321 Cefpodoxim vn2600314033 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SƠN HẢI 120 2.291.476 150 40.800.000 40.800.000 0
35 PP2400348322 Cefprozil vn0108201671 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAFACO 120 1.748.500 150 167.050.000 167.050.000 0
vn0108635125 Công ty TNHH Dược Phẩm Ngọc Phát 120 1.703.000 150 101.400.000 101.400.000 0
36 PP2400348323 Cefprozil vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 120 7.902.131 150 140.400.000 140.400.000 0
vn0303207412 CÔNG TY TNHH HỒNG PHÚC BẢO 120 1.404.000 150 133.200.000 133.200.000 0
vn0101504109 CÔNG TY CỔ PHẦN Y HỌC QUỐC TẾ 120 1.790.870 150 130.953.600 130.953.600 0
37 PP2400348325 Citicolin vn0103472195 Công ty Cổ phần thương mại và dược phẩm Tân Phú 120 326.128 150 16.312.800 16.312.800 0
38 PP2400348327 Clarithromycin vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 120 18.940.857 150 113.050.000 113.050.000 0
39 PP2400348328 Clindamycin + Clotrimazol vn0104478739 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH 120 725.400 150 19.000.000 19.000.000 0
40 PP2400348329 Clotrimazol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.877.663 150 9.499.500 9.499.500 0
41 PP2400348330 Clotrimazole + Metronidazole vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 120 18.940.857 150 24.500.000 24.500.000 0
42 PP2400348332 Cyanocobalamin (Vitamin B12) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.877.663 150 5.199.600 5.199.600 0
43 PP2400348333 Deferipron vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 120 7.902.131 150 26.250.000 26.250.000 0
44 PP2400348334 Desloratadin vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 120 7.902.131 150 73.800.000 73.800.000 0
45 PP2400348335 Desogestrel + Ethinylestradiol vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 120 18.940.857 150 38.920.000 38.920.000 0
46 PP2400348337 Dextromethorphan HBr + Chlorpheniramin maleat + Sodium citrat + Glyceryl Guaiacolat + Ammonium Chlorid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.877.663 150 3.330.000 3.330.000 0
47 PP2400348338 Dinoproston vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.877.663 150 65.415.000 65.415.000 0
48 PP2400348339 Dioctahedral smectit vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 120 109.898 150 10.205.000 10.205.000 0
49 PP2400348340 Diosmectit vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.877.663 150 8.164.000 8.164.000 0
50 PP2400348344 Dried ferrous + Acid Folic + Acid Ascorbic + Thiamin Mononitrat + Riboflavin + Pyridoxin HCI + Nicotinamide vn0108201671 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAFACO 120 1.748.500 150 4.550.000 4.550.000 0
51 PP2400348345 Drotaverin clohydrat vn0109788942 CÔNG TY CỔ PHẦN VINPHARM 120 203.910 150 5.115.600 5.115.600 0
vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 120 327.792 150 5.880.000 5.880.000 0
52 PP2400348346 Econazol vn0101504109 CÔNG TY CỔ PHẦN Y HỌC QUỐC TẾ 120 1.790.870 150 3.564.000 3.564.000 0
53 PP2400348348 Estradiol valerate vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 12.671.297 150 3.275.000 3.275.000 0
54 PP2400348349 Estradiol valerate; Estradiol valerate + Norgestrel vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 12.671.297 150 18.059.700 18.059.700 0
55 PP2400348350 Ethanol vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 120 7.902.131 150 1.453.200 1.453.200 0
56 PP2400348351 Etonogestrel vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 12.671.297 150 86.029.950 86.029.950 0
57 PP2400348353 Fosfomycin vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 120 7.902.131 150 103.500.000 103.500.000 0
58 PP2400348355 Fusidic acid + betamethason vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.877.663 150 54.087.000 54.087.000 0
59 PP2400348356 Fusidic acid + hydrocortison vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.877.663 150 87.417.000 87.417.000 0
60 PP2400348357 Fusidic acid + hydrocortison vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 120 200.000 150 13.000.000 13.000.000 0
vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 120 311.988 150 13.750.000 13.750.000 0
61 PP2400348358 Gancyclovir* vn0101343765 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂN Á CHÂU 120 364.497 150 36.449.700 36.449.700 0
62 PP2400348359 Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.877.663 150 4.640.000 4.640.000 0
63 PP2400348360 Glutathion vn0104478739 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH 120 725.400 150 26.800.000 26.800.000 0
64 PP2400348361 Glycerol vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 120 7.902.131 150 13.513.500 13.513.500 0
65 PP2400348362 Hỗn hợp Probiotic (gồm Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus Rhamnosus, Bifidobacteriumlongum) vn0101504109 CÔNG TY CỔ PHẦN Y HỌC QUỐC TẾ 120 1.790.870 150 3.960.000 3.960.000 0
66 PP2400348363 Hydrocortison vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 120 49.980 150 4.998.000 4.998.000 0
67 PP2400348364 Ibuprofen vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 120 18.940.857 150 54.950.000 54.950.000 0
68 PP2400348365 Ibuprofen vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 120 7.902.131 150 55.860.000 55.860.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.877.663 150 61.600.000 61.600.000 0
69 PP2400348368 Itraconazol vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 120 18.940.857 150 2.940.000 2.940.000 0
70 PP2400348370 Kẽm gluconat vn2600314033 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SƠN HẢI 120 2.291.476 150 54.000.000 54.000.000 0
71 PP2400348372 Lactobacillus acidophilus + Estriol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.877.663 150 18.421.200 18.421.200 0
72 PP2400348373 Lactulose (*) vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 12.671.297 150 86.800.000 86.800.000 0
73 PP2400348375 Levofloxacin vn0104478739 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH 120 725.400 150 9.240.000 9.240.000 0
74 PP2400348377 L-Omithin - L- aspartat vn0109109573 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO ANH PHARMA 120 421.500 150 24.980.000 24.980.000 0
75 PP2400348380 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd vn0105361557 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRƯỜNG MINH 120 70.900 150 3.589.000 3.589.000 0
76 PP2400348381 Magnesi hydroxyd + Simethicon + Nhôm hydroxyd vn2600314033 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SƠN HẢI 120 2.291.476 150 7.750.000 7.750.000 0
77 PP2400348390 Metronidazol + Chloramphenicol + Nystatin + Dexamethasone vn0104478739 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH 120 725.400 150 17.493.000 17.493.000 0
78 PP2400348391 Metronidazol + Clotrimazol + Neomycin vn0101504109 CÔNG TY CỔ PHẦN Y HỌC QUỐC TẾ 120 1.790.870 150 8.400.000 8.400.000 0
79 PP2400348392 Metronidazole, chloramphenicol; Nystatin vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 120 7.902.131 150 18.000.000 18.000.000 0
80 PP2400348394 Miconazol vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 120 200.000 150 5.000.000 5.000.000 0
81 PP2400348397 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 120 7.902.131 150 83.160.000 83.160.000 0
82 PP2400348398 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 120 7.902.131 150 57.200.000 57.200.000 0
83 PP2400348399 Mupirocin vn0105361557 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRƯỜNG MINH 120 70.900 150 3.500.000 3.500.000 0
84 PP2400348403 Natri montelukast vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 120 18.940.857 150 41.000.000 41.000.000 0
85 PP2400348404 Neomycin + polymyxin B + dexamethason vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.877.663 150 10.380.000 10.380.000 0
86 PP2400348405 Neomycin + polymyxin B + dexamethason vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.877.663 150 2.926.000 2.926.000 0
87 PP2400348407 Nước oxy già vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 120 7.902.131 150 1.440.000 1.440.000 0
88 PP2400348409 Nystatin + neomycin + polymyxin B vn0301445281 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA 120 228.000 150 22.800.000 22.800.000 0
89 PP2400348412 Oxytocin vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 120 62.874 150 3.893.400 3.893.400 0
90 PP2400348413 Paracetamol vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 120 383.840 150 10.500.000 10.500.000 0
91 PP2400348414 Paracetamol vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 120 383.840 150 9.737.000 9.737.000 0
92 PP2400348415 Paracetamol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.877.663 150 6.776.000 6.776.000 0
93 PP2400348416 Paracetamol vn0104959591 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HP 120 76.800 150 7.680.000 7.680.000 0
94 PP2400348417 Paracetamol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.877.663 150 5.602.800 5.602.800 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 894.038 150 5.612.000 5.612.000 0
95 PP2400348418 Paracetamol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.877.663 150 5.268.700 5.268.700 0
96 PP2400348419 Paracetamol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.877.663 150 3.488.400 3.488.400 0
97 PP2400348421 Paracetamol vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 120 383.840 150 114.000 114.000 0
98 PP2400348423 Paracetamol + phenylephrin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.877.663 150 7.020.000 7.020.000 0
99 PP2400348424 Phenazon + lidocain hydroclorid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.877.663 150 5.400.000 5.400.000 0
100 PP2400348426 Piracetam vn0310982229 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC 120 339.396 150 5.619.600 5.619.600 0
101 PP2400348428 Povidon iod vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 120 327.792 150 20.350.000 20.350.000 0
102 PP2400348430 Povidon iod vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.877.663 150 14.840.000 14.840.000 0
103 PP2400348433 Progesteron vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 12.671.297 150 5.070.000 5.070.000 0
vn0105402161 CÔNG TY TNHH VIMED 120 169.700 150 5.064.000 5.064.000 0
104 PP2400348434 Progesterone vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 12.671.297 150 185.600.000 185.600.000 0
105 PP2400348435 Progesterone vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 672.600 150 48.358.800 48.358.800 0
106 PP2400348436 Promethazin hydroclorid vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 120 7.902.131 150 1.890.000 1.890.000 0
107 PP2400348437 Roxithromycin vn0107854131 CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM 120 1.130.400 150 108.000.000 108.000.000 0
vn2600314033 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SƠN HẢI 120 2.291.476 150 108.000.000 108.000.000 0
108 PP2400348438 Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 120 7.902.131 150 7.520.000 7.520.000 0
109 PP2400348439 Sắt sulfat + acid folic vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.877.663 150 3.133.900 3.133.900 0
110 PP2400348440 Silymarin vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 120 18.940.857 150 5.120.000 5.120.000 0
111 PP2400348444 Sulfamethoxazol + Trimethoprim vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.877.663 150 18.000.000 18.000.000 0
112 PP2400348446 Tetracyclin hydroclorid vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 120 7.902.131 150 875.000 875.000 0
113 PP2400348447 Thymomodulin vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 120 18.940.857 150 5.040.000 5.040.000 0
vn0107854131 CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM 120 1.130.400 150 3.400.000 3.400.000 0
114 PP2400348448 Tranexamic acid vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 12.671.297 150 9.240.000 9.240.000 0
115 PP2400348449 Tyrothricin vn0104739902 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ 120 73.080 150 7.308.000 7.308.000 0
116 PP2400348450 Tyrothricin + benzocain+ benzalkonium vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 156.000 150 18.720.000 18.720.000 0
117 PP2400348451 Valganciclovir vn0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY 120 225.000 150 22.500.000 22.500.000 0
118 PP2400348452 Valproat natri vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 894.038 150 44.382.800 44.382.800 0
119 PP2400348453 Valproat natri vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 894.038 150 12.395.000 12.395.000 0
120 PP2400348456 Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin PP vn0103472195 Công ty Cổ phần thương mại và dược phẩm Tân Phú 120 326.128 150 4.000.000 4.000.000 0
121 PP2400348457 Xanh methylen + Tím gentian vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 672.600 150 18.900.000 18.900.000 0
122 PP2400348458 Zinc gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Kali iodid + Natri selenit vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.877.663 150 24.412.500 24.412.500 0
123 PP2400348465 Acid Ursodeoxycholic vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 120 109.898 150 289.800 289.800 0
124 PP2400348469 Vitamin A; Ergocalciferol (vitamin D2); Alpha tocopheryl acetat (Viatmin E); Thiamin HCl (Vitamin B1); Riboflavin natri phosphate (Vitamin B2); Pyridoxin HCl (Vitamin B6); Nicacinamid (Vitamin PP); Ascorbic acid (Vitamin C); Dexanthenol (Vitamin B5) vn0101309965 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO 120 1.750.000 150 175.000.000 175.000.000 0
125 PP2400348470 Albumin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 12.671.297 150 800.000.000 800.000.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.877.663 150 919.679.000 919.679.000 0
vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 120 9.726.790 150 794.500.000 794.500.000 0
126 PP2400348472 Immunoglobulin vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 120 530.000 150 64.000.000 64.000.000 0
vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 120 9.726.790 150 78.500.000 78.500.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 37
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104959591
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400348416 - Paracetamol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101309965
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400348469 - Vitamin A; Ergocalciferol (vitamin D2); Alpha tocopheryl acetat (Viatmin E); Thiamin HCl (Vitamin B1); Riboflavin natri phosphate (Vitamin B2); Pyridoxin HCl (Vitamin B6); Nicacinamid (Vitamin PP); Ascorbic acid (Vitamin C); Dexanthenol (Vitamin B5)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104739902
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400348449 - Tyrothricin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107742614
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400348451 - Valganciclovir

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106060256
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2400348283 - Acid amin + glucose + lipid (*)

2. PP2400348284 - Acid amin + glucose + lipid (*)

3. PP2400348293 - Amoxicilin + acid clavulanic

4. PP2400348294 - Amoxicilin + acid clavulanic

5. PP2400348299 - Azithromycin

6. PP2400348327 - Clarithromycin

7. PP2400348330 - Clotrimazole + Metronidazole

8. PP2400348335 - Desogestrel + Ethinylestradiol

9. PP2400348364 - Ibuprofen

10. PP2400348368 - Itraconazol

11. PP2400348403 - Natri montelukast

12. PP2400348440 - Silymarin

13. PP2400348447 - Thymomodulin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105383141
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400348363 - Hydrocortison

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400348435 - Progesterone

2. PP2400348457 - Xanh methylen + Tím gentian

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108656
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400348282 - Acid Acetylsalicylic

2. PP2400348339 - Dioctahedral smectit

3. PP2400348465 - Acid Ursodeoxycholic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109788942
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400348290 - Ambroxol

2. PP2400348291 - Amlodipin

3. PP2400348345 - Drotaverin clohydrat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301140748
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400348450 - Tyrothricin + benzocain+ benzalkonium

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104478739
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400348328 - Clindamycin + Clotrimazol

2. PP2400348360 - Glutathion

3. PP2400348375 - Levofloxacin

4. PP2400348390 - Metronidazol + Chloramphenicol + Nystatin + Dexamethasone

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101343765
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400348358 - Gancyclovir*

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3300314838
Tỉnh/TP
Thừa Thiên - Huế
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400348296 - Amoxicilin + sulbactam

2. PP2400348313 - Calci lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301445281
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400348409 - Nystatin + neomycin + polymyxin B

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101400572
Tỉnh/TP
Hưng Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400348357 - Fusidic acid + hydrocortison

2. PP2400348394 - Miconazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102350846
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 19

1. PP2400348289 - Ambroxol

2. PP2400348304 - Betamethason

3. PP2400348305 - Betamethason + Clotrimazol + Gentamicin

4. PP2400348309 - Budesonid

5. PP2400348312 - Calci carbonat + Kẽm oxyd

6. PP2400348323 - Cefprozil

7. PP2400348333 - Deferipron

8. PP2400348334 - Desloratadin

9. PP2400348350 - Ethanol

10. PP2400348353 - Fosfomycin

11. PP2400348361 - Glycerol

12. PP2400348365 - Ibuprofen

13. PP2400348392 - Metronidazole, chloramphenicol; Nystatin

14. PP2400348397 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

15. PP2400348398 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

16. PP2400348407 - Nước oxy già

17. PP2400348436 - Promethazin hydroclorid

18. PP2400348438 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic

19. PP2400348446 - Tetracyclin hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105361557
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400348380 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

2. PP2400348399 - Mupirocin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103053042
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400348348 - Estradiol valerate

2. PP2400348349 - Estradiol valerate; Estradiol valerate + Norgestrel

3. PP2400348351 - Etonogestrel

4. PP2400348373 - Lactulose (*)

5. PP2400348433 - Progesteron

6. PP2400348434 - Progesterone

7. PP2400348448 - Tranexamic acid

8. PP2400348470 - Albumin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109109573
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400348297 - Arginin

2. PP2400348298 - Arginin

3. PP2400348377 - L-Omithin - L- aspartat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108201671
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400348322 - Cefprozil

2. PP2400348344 - Dried ferrous + Acid Folic + Acid Ascorbic + Thiamin Mononitrat + Riboflavin + Pyridoxin HCI + Nicotinamide

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303418205
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400348472 - Immunoglobulin

Mã định danh (theo MSC mới)
vnz000019802
Tỉnh/TP
Đồng Nai
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400348305 - Betamethason + Clotrimazol + Gentamicin

2. PP2400348357 - Fusidic acid + hydrocortison

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316417470
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 25

1. PP2400348292 - Ammonium Chloride + Chlorpheniramine Maleate + Dextromethorphan + Glyceryl Guaiacolate (Guaifenesin) + Sodium Citrate (Trisodium Citrate Dihydrate)

2. PP2400348317 - Carbetocin

3. PP2400348329 - Clotrimazol

4. PP2400348332 - Cyanocobalamin (Vitamin B12)

5. PP2400348337 - Dextromethorphan HBr + Chlorpheniramin maleat + Sodium citrat + Glyceryl Guaiacolat + Ammonium Chlorid

6. PP2400348338 - Dinoproston

7. PP2400348340 - Diosmectit

8. PP2400348355 - Fusidic acid + betamethason

9. PP2400348356 - Fusidic acid + hydrocortison

10. PP2400348359 - Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd

11. PP2400348365 - Ibuprofen

12. PP2400348372 - Lactobacillus acidophilus + Estriol

13. PP2400348404 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason

14. PP2400348405 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason

15. PP2400348415 - Paracetamol

16. PP2400348417 - Paracetamol

17. PP2400348418 - Paracetamol

18. PP2400348419 - Paracetamol

19. PP2400348423 - Paracetamol + phenylephrin

20. PP2400348424 - Phenazon + lidocain hydroclorid

21. PP2400348430 - Povidon iod

22. PP2400348439 - Sắt sulfat + acid folic

23. PP2400348444 - Sulfamethoxazol + Trimethoprim

24. PP2400348458 - Zinc gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Kali iodid + Natri selenit

25. PP2400348470 - Albumin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1300382591
Tỉnh/TP
Bến Tre
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400348303 - Bacillus subtilis

2. PP2400348412 - Oxytocin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107854131
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400348437 - Roxithromycin

2. PP2400348447 - Thymomodulin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0500465187
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400348286 - Albendazol

2. PP2400348345 - Drotaverin clohydrat

3. PP2400348428 - Povidon iod

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108914979
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400348320 - Cefpodoxim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303207412
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400348323 - Cefprozil

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108635125
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400348322 - Cefprozil

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103472195
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400348285 - Acid ascorbic ; Calcium carbonat ; Lysin HCl

2. PP2400348325 - Citicolin

3. PP2400348456 - Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin PP

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105402161
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400348297 - Arginin

2. PP2400348433 - Progesteron

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310982229
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400348290 - Ambroxol

2. PP2400348308 - Bismuth

3. PP2400348311 - Calci + Vitamin D3

4. PP2400348426 - Piracetam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101504109
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400348295 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2400348323 - Cefprozil

3. PP2400348346 - Econazol

4. PP2400348362 - Hỗn hợp Probiotic (gồm Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus Rhamnosus, Bifidobacteriumlongum)

5. PP2400348391 - Metronidazol + Clotrimazol + Neomycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2600314033
Tỉnh/TP
Phú Thọ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400348306 - Betamethasone + dexchlorpheniramin

2. PP2400348321 - Cefpodoxim

3. PP2400348370 - Kẽm gluconat

4. PP2400348381 - Magnesi hydroxyd + Simethicon + Nhôm hydroxyd

5. PP2400348437 - Roxithromycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1800156801
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400348279 - Aciclovir

2. PP2400348280 - Aciclovir

3. PP2400348300 - Azithromycin

4. PP2400348413 - Paracetamol

5. PP2400348414 - Paracetamol

6. PP2400348421 - Paracetamol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303114528
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400348470 - Albumin

2. PP2400348472 - Immunoglobulin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400348278 - Acetylcystein

2. PP2400348314 - Calcium glubionate + Calcium lactobionate

3. PP2400348315 - Calcium glubionate + Calcium lactobionate

4. PP2400348417 - Paracetamol

5. PP2400348452 - Valproat natri

6. PP2400348453 - Valproat natri

Đã xem: 1
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1877 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nếu bạn phải giữ nỗi oán giận, hãy giữ nó trong cái xô dưới đáy có lỗ thủng. Và rồi, hãy để nó rỉ dần đi trong khi bạn không để ý. "

Katrina Mayer

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây