Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Acetylcystein | 4.554.000 | 4.554.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Acetylcystein | 1.188.600 | 1.188.600 | 0 | 12 tháng |
3 | Aciclovir | 8.890.000 | 8.890.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Aciclovir | 2.968.000 | 2.968.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Aciclovir | 2.685.000 | 2.685.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Acid Acetylsalicylic | 495.000 | 495.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Acid amin + glucose + lipid (*) | 610.000.000 | 610.000.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Acid amin + glucose + lipid (*) | 391.230.000 | 391.230.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Acid ascorbic ; Calcium carbonat ; Lysin HCl | 12.300.000 | 12.300.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Albendazol | 4.320.000 | 4.320.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Alpha chymotrypsin | 2.368.800 | 2.368.800 | 0 | 12 tháng |
12 | Alverin citrat | 5.670.000 | 5.670.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Ambroxol | 41.265.000 | 41.265.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Ambroxol | 10.920.000 | 10.920.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Amlodipin | 1.801.800 | 1.801.800 | 0 | 12 tháng |
16 | Ammonium Chloride + Chlorpheniramine Maleate + Dextromethorphan + Glyceryl Guaiacolate (Guaifenesin) + Sodium Citrate (Trisodium Citrate Dihydrate) | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Amoxicilin + acid clavulanic | 482.240.000 | 482.240.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Amoxicilin + acid clavulanic | 73.695.700 | 73.695.700 | 0 | 12 tháng |
19 | Amoxicilin + acid clavulanic | 22.763.000 | 22.763.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Amoxicilin + sulbactam | 10.140.000 | 10.140.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Arginin | 11.900.000 | 11.900.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Arginin | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Azithromycin | 51.750.000 | 51.750.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Azithromycin | 3.675.000 | 3.675.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Azithromycin | 540.000 | 540.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Bacillus clausii | 26.256.000 | 26.256.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Bacillus subtilis | 2.394.000 | 2.394.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Betamethason | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Betamethason + Clotrimazol + Gentamicin | 16.198.800 | 16.198.800 | 0 | 12 tháng |
30 | Betamethasone + dexchlorpheniramin | 18.597.600 | 18.597.600 | 0 | 12 tháng |
31 | Betamethasone dipropionate + Betamethasone disodium phosphate | 82.084.800 | 82.084.800 | 0 | 12 tháng |
32 | Bismuth | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Budesonid | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Các kháng thể gắn với interferon ở người | 37.125.000 | 37.125.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Calci + Vitamin D3 | 9.800.000 | 9.800.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Calci carbonat + Kẽm oxyd | 14.397.600 | 14.397.600 | 0 | 12 tháng |
37 | Calci lactat | 6.780.000 | 6.780.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Calcium glubionate + Calcium lactobionate | 11.541.600 | 11.541.600 | 0 | 12 tháng |
39 | Calcium glubionate + Calcium lactobionate | 14.260.800 | 14.260.800 | 0 | 12 tháng |
40 | Captopril | 3.840.000 | 3.840.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Carbetocin | 32.240.970 | 32.240.970 | 0 | 12 tháng |
42 | Cefixim | 152.750.000 | 152.750.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Cefixim | 49.284.000 | 49.284.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Cefpodoxim | 79.905.000 | 79.905.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Cefpodoxim | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Cefprozil | 170.300.000 | 170.300.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Cefprozil | 140.400.000 | 140.400.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Ciprofloxacin | 4.740.000 | 4.740.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Citicolin | 16.312.800 | 16.312.800 | 0 | 12 tháng |
50 | Citicolin | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Clarithromycin | 113.050.000 | 113.050.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Clindamycin + Clotrimazol | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Clotrimazol | 9.850.000 | 9.850.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Clotrimazole + Metronidazole | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Crotamiton | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Cyanocobalamin (Vitamin B12) | 5.199.600 | 5.199.600 | 0 | 12 tháng |
57 | Deferipron | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Desloratadin | 73.800.000 | 73.800.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Desogestrel + Ethinylestradiol | 38.920.000 | 38.920.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Dexamethason phosphat + neomycin | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Dextromethorphan HBr + Chlorpheniramin maleat + Sodium citrat + Glyceryl Guaiacolat + Ammonium Chlorid | 3.330.000 | 3.330.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Dinoproston | 65.415.000 | 65.415.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Dioctahedral smectit | 10.205.000 | 10.205.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Diosmectit | 7.506.000 | 7.506.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Diphenhydramin | 23.500 | 23.500 | 0 | 12 tháng |
66 | Domperidon | 9.027.200 | 9.027.200 | 0 | 12 tháng |
67 | Doxycyclin | 1.080.000 | 1.080.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Dried ferrous + Acid Folic + Acid Ascorbic + Thiamin Mononitrat + Riboflavin + Pyridoxin HCI + Nicotinamide | 4.550.000 | 4.550.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Drotaverin clohydrat | 7.669.200 | 7.669.200 | 0 | 12 tháng |
70 | Econazol | 3.564.000 | 3.564.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Epinephrin | 770.400 | 770.400 | 0 | 12 tháng |
72 | Estradiol valerate | 3.275.000 | 3.275.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Estradiol valerate; Estradiol valerate + Norgestrel | 18.059.700 | 18.059.700 | 0 | 12 tháng |
74 | Ethanol | 1.453.200 | 1.453.200 | 0 | 12 tháng |
75 | Etonogestrel | 86.029.950 | 86.029.950 | 0 | 12 tháng |
76 | Fexofenadin | 348.000 | 348.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Fosfomycin | 103.500.000 | 103.500.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Furosemid | 440.000 | 440.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Fusidic acid + betamethason | 54.087.000 | 54.087.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Fusidic acid + hydrocortison | 87.417.000 | 87.417.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Fusidic acid + hydrocortison | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Gancyclovir* | 36.449.700 | 36.449.700 | 0 | 12 tháng |
83 | Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd | 4.640.000 | 4.640.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Glutathion | 26.800.000 | 26.800.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Glycerol | 13.513.500 | 13.513.500 | 0 | 12 tháng |
86 | Hỗn hợp Probiotic (gồm Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus Rhamnosus, Bifidobacteriumlongum) | 3.960.000 | 3.960.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Hydrocortison | 4.998.000 | 4.998.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Ibuprofen | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Ibuprofen | 66.500.000 | 66.500.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Ibuprofen | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Ibuprofen | 788.000 | 788.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Itraconazol | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Kali clorid | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Kẽm gluconat | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Lactobacillus acidophilus | 1.434.000 | 1.434.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Lactobacillus acidophilus + Estriol | 18.421.200 | 18.421.200 | 0 | 12 tháng |
97 | Lactulose (*) | 40.176.000 | 40.176.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Levofloxacin | 3.445.000 | 3.445.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Levofloxacin | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Lidocain hydroclodrid | 63.000 | 63.000 | 0 | 12 tháng |
101 | L-Omithin - L- aspartat | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Loperamid | 3.640.000 | 3.640.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Loratadin | 6.800.000 | 6.800.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | 3.590.000 | 3.590.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Magnesi hydroxyd + Simethicon + Nhôm hydroxyd | 7.750.000 | 7.750.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Magnesi lactat + Vitamin B6 | 156.000 | 156.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Magnesi lactat dihydrat + Pyridoxin hydroclorid | 156.000 | 156.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Mebendazol | 3.914.400 | 3.914.400 | 0 | 12 tháng |
109 | Methyl prednisolon | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Methyldopa | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Methyldopa | 1.320.000 | 1.320.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Metronidazol | 3.480.000 | 3.480.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Metronidazol | 760.000 | 760.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Metronidazol + Chloramphenicol + Nystatin + Dexamethasone | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Metronidazol + Clotrimazol + Neomycin | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Metronidazole, chloramphenicol; Nystatin | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Metronidazole; Clotrimazole; Neomycin sulfate | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Miconazol | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Mifepriston | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Misoprostol | 11.539.500 | 11.539.500 | 0 | 12 tháng |
121 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | 83.160.000 | 83.160.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | 57.200.000 | 57.200.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Mupirocin | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Natri clorid | 32.280.000 | 32.280.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Natri clorid | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | 11.270.000 | 11.270.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Natri montelukast | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | 10.380.000 | 10.380.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | 2.926.000 | 2.926.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Nifedipin | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Nước oxy già | 1.440.000 | 1.440.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Nystatin | 4.880.000 | 4.880.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Nystatin + neomycin + polymyxin B | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Omeprazol | 2.112.000 | 2.112.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Oxymetazolin | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Oxytocin | 3.893.400 | 3.893.400 | 0 | 12 tháng |
137 | Paracetamol | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Paracetamol | 9.737.000 | 9.737.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Paracetamol | 6.776.000 | 6.776.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Paracetamol | 7.680.000 | 7.680.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Paracetamol | 5.635.000 | 5.635.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Paracetamol | 5.268.700 | 5.268.700 | 0 | 12 tháng |
143 | Paracetamol | 3.488.400 | 3.488.400 | 0 | 12 tháng |
144 | Paracetamol | 2.880.000 | 2.880.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Paracetamol | 114.000 | 114.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Paracetamol + chlorpheniramin | 252.000 | 252.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Paracetamol + phenylephrin | 7.020.000 | 7.020.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Phenazon + lidocain hydroclorid | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Phytomenadion (vitamin K1) | 720.000 | 720.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Piracetam | 5.619.600 | 5.619.600 | 0 | 12 tháng |
151 | Piracetam | 1.040.000 | 1.040.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Povidon iod | 20.790.000 | 20.790.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Povidon iod | 22.603.200 | 22.603.200 | 0 | 12 tháng |
154 | Povidon iod | 14.840.000 | 14.840.000 | 0 | 12 tháng |
155 | Povidon iod | 6.720.000 | 6.720.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Prednison | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Progesteron | 5.070.000 | 5.070.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Progesterone | 185.600.000 | 185.600.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Progesterone | 48.360.000 | 48.360.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Promethazin hydroclorid | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Roxithromycin | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic | 7.520.000 | 7.520.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Sắt sulfat + acid folic | 3.133.900 | 3.133.900 | 0 | 12 tháng |
164 | Silymarin | 5.120.000 | 5.120.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Simethicon | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
166 | Sorbitol | 262.500 | 262.500 | 0 | 12 tháng |
167 | Sulfadiazine bạc | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | 108.000 | 108.000 | 0 | 12 tháng |
170 | Tetracyclin hydroclorid | 875.000 | 875.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Thymomodulin | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Tranexamic acid | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 | 12 tháng |
173 | Tyrothricin | 7.308.000 | 7.308.000 | 0 | 12 tháng |
174 | Tyrothricin + benzocain+ benzalkonium | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Valganciclovir | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 tháng |
176 | Valproat natri | 44.382.800 | 44.382.800 | 0 | 12 tháng |
177 | Valproat natri | 12.395.000 | 12.395.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Vitamin A + Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin PP + Vitamin D3 + Vitamin B2 + Vitamin B12 | 12.287.000 | 12.287.000 | 0 | 12 tháng |
179 | Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B5 + Vitamin B6 + Vitamin B8 + Vitamin B12 + Vitamin C + Vitamin PP + Calci carbonat + Magnesi carbonat | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin PP | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 12 tháng |
181 | Xanh methylen + Tím gentian | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Zinc gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Kali iodid + Natri selenit | 24.412.500 | 24.412.500 | 0 | 12 tháng |
183 | Prazyquantel | 168.000 | 168.000 | 0 | 12 tháng |
184 | Ivermectin | 344.000 | 344.000 | 0 | 12 tháng |
185 | Vitamin C | 2.820.000 | 2.820.000 | 0 | 12 tháng |
186 | Aminazin | 11.500 | 11.500 | 0 | 12 tháng |
187 | Levothyroxin | 515.000 | 515.000 | 0 | 12 tháng |
188 | Risperidon | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Acid Ursodeoxycholic | 289.800 | 289.800 | 0 | 12 tháng |
190 | Vitamin E | 185.000 | 185.000 | 0 | 12 tháng |
191 | Ciprofloxacin | 58.200.000 | 58.200.000 | 0 | 12 tháng |
192 | Promethazin | 2.750.000 | 2.750.000 | 0 | 12 tháng |
193 | Vitamin A; Ergocalciferol (vitamin D2); Alpha tocopheryl acetat (Viatmin E); Thiamin HCl (Vitamin B1); Riboflavin natri phosphate (Vitamin B2); Pyridoxin HCl (Vitamin B6); Nicacinamid (Vitamin PP); Ascorbic acid (Vitamin C); Dexanthenol (Vitamin B5) | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | 12 tháng |
194 | Albumin | 919.679.000 | 919.679.000 | 0 | 12 tháng |
195 | Acid ascorbic; Dextrose; Nicotinamid; Dexpanthenol; Pyridoxin HCl; Riboflavin (dưới dạng riboflavin natri phosphat); Thiamin HCl | 10.360.000 | 10.360.000 | 0 | 12 tháng |
196 | Immunoglobulin | 53.000.000 | 53.000.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Phú Thọ như sau:
- Có quan hệ với 185 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,41 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 75,97%, Xây lắp 1,55%, Tư vấn 0,78%, Phi tư vấn 21,71%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 410.716.277.525 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 345.870.479.800 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 15,79%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không gì làm chúng ta cô đơn hơn những bí mật của mình. "
Paul Tournier
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Phú Thọ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Phú Thọ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.