Gói thầu số 1: Gói thầu thuốc Generic: Mua thuốc Generic (136 phần) của Nhà thuốc Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Lào Cai năm 2024-2025

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói thầu số 1: Gói thầu thuốc Generic: Mua thuốc Generic (136 phần) của Nhà thuốc Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Lào Cai năm 2024-2025
Chủ đầu tư
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Lào Cai
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua thuốc năm 2024-2025 của Nhà thuốc Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Lào Cai
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
15:00 30/09/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
15:36 30/09/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
29
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400254846 Acetylsalicylic acid vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 90 143.000 120 441.000 441.000 0
2 PP2400254848 Acid amin vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 90 18.007.000 120 9.500.000 9.500.000 0
3 PP2400254849 Acid amin vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 90 18.007.000 120 12.700.000 12.700.000 0
4 PP2400254850 Acid amin vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 90 18.007.000 120 11.000.000 11.000.000 0
5 PP2400254851 Acid amin + glucose + lipid vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 90 18.007.000 120 280.000.000 280.000.000 0
6 PP2400254852 Acid amin + glucose + lipid vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 90 18.007.000 120 810.000.000 810.000.000 0
7 PP2400254853 Acid amin + glucose + lipid vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 90 18.007.000 120 305.000.000 305.000.000 0
8 PP2400254854 Acid amin + glucose + lipid vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 90 865.000 120 61.425.000 61.425.000 0
9 PP2400254856 Alendronat natri + cholecalciferol vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 90 1.016.000 120 5.750.000 5.750.000 0
10 PP2400254858 Alpha chymotrypsin vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 90 18.007.000 120 1.270.000 1.270.000 0
11 PP2400254860 Ambroxol vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 90 18.007.000 120 4.200.000 4.200.000 0
12 PP2400254862 Amikacin vn5300212678 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI 90 1.360.000 120 5.250.000 5.250.000 0
13 PP2400254863 Amikacin vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 90 18.007.000 120 2.470.000 2.470.000 0
vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 90 785.000 120 2.470.000 2.470.000 0
14 PP2400254866 Amoxicilin + acid clavulanic vn0109560105 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM KINH 90 1.022.000 120 14.500.000 14.500.000 0
15 PP2400254867 Amoxicilin + acid clavulanic vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 90 18.007.000 120 36.000.000 36.000.000 0
16 PP2400254868 Amoxicilin + acid clavulanic vn0109560105 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM KINH 90 1.022.000 120 87.680.000 87.680.000 0
17 PP2400254869 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 90 143.000 120 5.985.000 5.985.000 0
18 PP2400254870 Azithromycin vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 90 18.007.000 120 55.440.000 55.440.000 0
19 PP2400254873 Bacillus clausii vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 2.610.000 120 129.960.000 129.960.000 0
20 PP2400254875 Betamethason dipropionat vn5300212678 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI 90 1.360.000 120 18.900.000 18.900.000 0
21 PP2400254876 Betamethason vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 9.525.000 120 22.573.200 22.573.200 0
22 PP2400254877 Betamethason + dexchlorpheniramin vn2600314033 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SƠN HẢI 90 412.000 120 30.870.000 30.870.000 0
vn5300212678 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI 90 1.360.000 120 30.000.000 30.000.000 0
23 PP2400254879 Budesonid vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 90 1.016.000 120 3.780.000 3.780.000 0
vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 1.788.000 120 3.780.000 3.780.000 0
24 PP2400254882 Carbetocin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 9.525.000 120 35.823.300 35.823.300 0
25 PP2400254884 Cefprozil vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 90 1.016.000 120 5.850.000 5.850.000 0
26 PP2400254885 Clarithromycin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 5.350.000 120 206.280.000 206.280.000 0
27 PP2400254886 Clarithromycin vn5300212678 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI 90 1.360.000 120 6.300.000 6.300.000 0
28 PP2400254888 Clarithromycin vn2600314033 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SƠN HẢI 90 412.000 120 346.500 346.500 0
29 PP2400254889 Clindamycin + clotrimazol vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 90 18.007.000 120 38.000.000 38.000.000 0
vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 90 785.000 120 38.000.000 38.000.000 0
30 PP2400254890 Clotrimazol vn0107115719 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN VÂN 90 513.000 120 50.999.000 50.999.000 0
vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 5.350.000 120 51.248.000 51.248.000 0
31 PP2400254891 Colchicin vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 90 1.016.000 120 5.450.000 5.450.000 0
vn5300212678 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI 90 1.360.000 120 5.450.000 5.450.000 0
32 PP2400254892 Cồn 70° vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 90 865.000 120 2.835.000 2.835.000 0
33 PP2400254893 Dexamethason phosphat vn5300212678 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI 90 1.360.000 120 200.000 200.000 0
34 PP2400254894 Dinoproston vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 9.525.000 120 93.450.000 93.450.000 0
35 PP2400254895 Diosmectit vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 9.525.000 120 4.082.000 4.082.000 0
36 PP2400254896 Dried ferrous sulfate + folic acid + ascobic acid + thiamin mononitrat + riboflavin + pyridoxin HCl + nicotinamide vn0108201671 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAFACO 90 325.000 120 32.500.000 32.500.000 0
37 PP2400254898 Enoxaparin natri vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 9.525.000 120 210.000.000 210.000.000 0
38 PP2400254899 Enoxaparin natri vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 9.525.000 120 33.250.000 33.250.000 0
39 PP2400254900 Estradiol valerate vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 5.350.000 120 46.005.000 46.005.000 0
40 PP2400254901 Estradiol valerate vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 5.350.000 120 4.912.500 4.912.500 0
41 PP2400254902 Etoricoxib vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 90 1.016.000 120 1.000.000 1.000.000 0
42 PP2400254903 Fexofenadin hydroclorid vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 90 18.007.000 120 17.500.000 17.500.000 0
vn0105402161 CÔNG TY TNHH VIMED 90 429.000 120 17.500.000 17.500.000 0
43 PP2400254904 Fosfomycin vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 90 1.016.000 120 22.500.000 22.500.000 0
vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 1.788.000 120 22.500.000 22.500.000 0
44 PP2400254905 Fusidic acid + betamethason vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 9.525.000 120 98.340.000 98.340.000 0
45 PP2400254906 Fusidic acid + hydrocortison vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 9.525.000 120 97.130.000 97.130.000 0
46 PP2400254907 Ginkgo biloba vn0109109573 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO ANH PHARMA 90 120.000 120 11.920.000 11.920.000 0
vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 90 120.000 120 12.000.000 12.000.000 0
47 PP2400254908 Glutathion vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 90 1.016.000 120 9.200.000 9.200.000 0
vn0106004068 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EOC VIỆT NAM 90 92.000 120 9.200.000 9.200.000 0
48 PP2400254909 Glutathion vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 90 18.007.000 120 13.900.000 13.900.000 0
vn0102005670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT 90 139.000 120 13.800.000 13.800.000 0
49 PP2400254910 Glycerol vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 90 18.007.000 120 20.790.000 20.790.000 0
vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 1.788.000 120 20.790.000 20.790.000 0
50 PP2400254912 Ibuprofen vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 90 18.007.000 120 6.000.000 6.000.000 0
vn0108687807 Công ty cổ phần dược phẩm Lê Lợi 90 60.000 120 5.200.000 5.200.000 0
vn5300212678 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI 90 1.360.000 120 5.200.000 5.200.000 0
51 PP2400254913 Ibuprofen vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 90 18.007.000 120 66.500.000 66.500.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 9.525.000 120 56.000.000 56.000.000 0
vn0109056515 Công ty Cổ phần Nhi khoa Việt Nam 90 665.000 120 62.300.000 62.300.000 0
52 PP2400254914 Itraconazol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 9.525.000 120 12.160.000 12.160.000 0
53 PP2400254915 Kẽm gluconat vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 90 18.007.000 120 27.000.000 27.000.000 0
54 PP2400254916 Lactulose vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 5.350.000 120 7.776.000 7.776.000 0
55 PP2400254917 Levofloxacin vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 90 458.000 120 31.000.000 31.000.000 0
56 PP2400254919 L-Ornithin - L- aspartat vn0108092479 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SEN VIỆT NAM 90 78.000 120 6.600.000 6.600.000 0
vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 90 1.016.000 120 7.800.000 7.800.000 0
vn0109182862 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ATZ VIỆT NAM 90 78.000 120 5.058.000 5.058.000 0
vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 90 143.000 120 4.725.000 4.725.000 0
57 PP2400254920 Lynestrenol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 9.525.000 120 7.080.000 7.080.000 0
58 PP2400254921 Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 9.525.000 120 17.985.000 17.985.000 0
59 PP2400254922 Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 90 458.000 120 13.965.000 13.965.000 0
60 PP2400254923 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 90 162.000 120 9.900.000 9.900.000 0
vn2600314033 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SƠN HẢI 90 412.000 120 9.900.000 9.900.000 0
vn5300212678 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI 90 1.360.000 120 9.900.000 9.900.000 0
61 PP2400254924 Methyldopa vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 90 126.000 120 6.600.000 6.600.000 0
62 PP2400254927 Metronidazol + cloramphenicol + dexamethason + nystatin vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 90 18.007.000 120 7.500.000 7.500.000 0
63 PP2400254928 Metronidazol + cloramphenicol + nystatin vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 90 1.016.000 120 9.000.000 9.000.000 0
64 PP2400254929 Metronidazol + neomycin + nystatin vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 90 126.000 120 5.940.000 5.940.000 0
65 PP2400254930 Miconazol vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 90 162.000 120 6.250.000 6.250.000 0
66 PP2400254931 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 90 1.016.000 120 3.969.000 3.969.000 0
vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 1.788.000 120 3.969.000 3.969.000 0
67 PP2400254932 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 90 1.016.000 120 4.400.000 4.400.000 0
vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 1.788.000 120 4.400.000 4.400.000 0
68 PP2400254933 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 90 1.016.000 120 5.197.500 5.197.500 0
vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 1.788.000 120 5.197.500 5.197.500 0
69 PP2400254934 Montelukast vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 2.610.000 120 38.000.000 38.000.000 0
vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 90 18.007.000 120 38.000.000 38.000.000 0
vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 90 785.000 120 36.000.000 36.000.000 0
70 PP2400254935 Neomycin + polymyxin B + dexamethason vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 9.525.000 120 31.140.000 31.140.000 0
71 PP2400254936 Neomycin + polymyxin B + dexamethason vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 9.525.000 120 25.080.000 25.080.000 0
72 PP2400254937 Neostigmin metylsulfat vn5300212678 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI 90 1.360.000 120 470.000 470.000 0
73 PP2400254940 Nước oxy già vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 90 865.000 120 945.000 945.000 0
74 PP2400254941 Nystatin vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 90 865.000 120 7.812.000 7.812.000 0
75 PP2400254943 Paracetamol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 9.525.000 120 7.260.000 7.260.000 0
76 PP2400254944 Paracetamol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 9.525.000 120 8.493.000 8.493.000 0
77 PP2400254945 Paracetamol vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 2.610.000 120 12.250.000 12.250.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 9.525.000 120 12.200.000 12.200.000 0
78 PP2400254946 Paracetamol vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 90 1.016.000 120 12.600.000 12.600.000 0
vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 1.788.000 120 12.600.000 12.600.000 0
79 PP2400254947 Paracetamol vn5300212678 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI 90 1.360.000 120 1.050.000 1.050.000 0
80 PP2400254948 Paracetamol vn5300212678 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI 90 1.360.000 120 28.500.000 28.500.000 0
81 PP2400254949 Paracetamol vn5300212678 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI 90 1.360.000 120 9.675.000 9.675.000 0
82 PP2400254951 Paracetamol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 9.525.000 120 6.075.000 6.075.000 0
83 PP2400254952 Paracetamol vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 90 865.000 120 11.970.000 11.970.000 0
84 PP2400254953 Paracetamol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 9.525.000 120 3.829.500 3.829.500 0
85 PP2400254955 Polyethylen glycol + propylen glycol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 9.525.000 120 24.040.000 24.040.000 0
86 PP2400254956 Povidon iodin vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 90 865.000 120 1.123.500 1.123.500 0
87 PP2400254957 Povidon iodin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 9.525.000 120 5.124.000 5.124.000 0
88 PP2400254958 Progesteron vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 5.350.000 120 25.350.000 25.350.000 0
vn0105402161 CÔNG TY TNHH VIMED 90 429.000 120 25.320.000 25.320.000 0
89 PP2400254960 Progesteron vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 5.350.000 120 193.024.000 193.024.000 0
vn0305638421 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯỚNG VIỆT (TÊN CŨ: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HƯỚNG VIỆT) 90 1.931.000 120 177.671.000 177.671.000 0
90 PP2400254962 Salbutamol vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 90 1.016.000 120 2.520.000 2.520.000 0
vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 1.788.000 120 2.520.000 2.520.000 0
91 PP2400254963 Salbutamol vn0102350846 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG 90 1.016.000 120 2.205.000 2.205.000 0
vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 1.788.000 120 2.205.000 2.205.000 0
92 PP2400254965 Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic vn0106060256 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM 90 18.007.000 120 37.780.000 37.780.000 0
93 PP2400254967 Sulfadiazin bạc vn5300212678 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI 90 1.360.000 120 6.450.000 6.450.000 0
94 PP2400254968 Sulfamethoxazol + trimethoprim vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 9.525.000 120 60.000.000 60.000.000 0
95 PP2400254970 Sulfamethoxazol + trimethoprim vn0100280537 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO 90 125.000 120 12.500.000 12.500.000 0
96 PP2400254971 Tetracyclin hydroclorid vn5300212678 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI 90 1.360.000 120 1.775.000 1.775.000 0
97 PP2400254973 Tyrothricin + benzocain + benzalkonium vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 90 24.000 120 2.880.000 2.880.000 0
98 PP2400254974 Valproat natri vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 2.610.000 120 80.696.000 80.696.000 0
99 PP2400254975 Vancomycin vn5300212678 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI 90 1.360.000 120 1.600.000 1.600.000 0
100 PP2400254976 Vitamin B12 vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 9.525.000 120 25.998.000 25.998.000 0
101 PP2400254978 Vitamin D3 vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 9.525.000 120 39.000.000 39.000.000 0
102 PP2400254979 Vitamin K1 (Phytomenadion) vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 1.788.000 120 70.560.000 70.560.000 0
103 PP2400254980 Vitamin K1 (Phytomenadion) vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 1.788.000 120 30.000.000 30.000.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 29
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109109573
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400254907 - Ginkgo biloba

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107115719
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400254890 - Clotrimazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103053042
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400254885 - Clarithromycin

2. PP2400254890 - Clotrimazol

3. PP2400254900 - Estradiol valerate

4. PP2400254901 - Estradiol valerate

5. PP2400254916 - Lactulose

6. PP2400254958 - Progesteron

7. PP2400254960 - Progesteron

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102041728
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400254907 - Ginkgo biloba

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101400572
Tỉnh/TP
Hưng Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400254923 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

2. PP2400254930 - Miconazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400254854 - Acid amin + glucose + lipid

2. PP2400254892 - Cồn 70°

3. PP2400254940 - Nước oxy già

4. PP2400254941 - Nystatin

5. PP2400254952 - Paracetamol

6. PP2400254956 - Povidon iodin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2600314033
Tỉnh/TP
Phú Thọ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400254877 - Betamethason + dexchlorpheniramin

2. PP2400254888 - Clarithromycin

3. PP2400254923 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108092479
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400254919 - L-Ornithin - L- aspartat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400254873 - Bacillus clausii

2. PP2400254934 - Montelukast

3. PP2400254945 - Paracetamol

4. PP2400254974 - Valproat natri

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108201671
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400254896 - Dried ferrous sulfate + folic acid + ascobic acid + thiamin mononitrat + riboflavin + pyridoxin HCl + nicotinamide

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102350846
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2400254856 - Alendronat natri + cholecalciferol

2. PP2400254879 - Budesonid

3. PP2400254884 - Cefprozil

4. PP2400254891 - Colchicin

5. PP2400254902 - Etoricoxib

6. PP2400254904 - Fosfomycin

7. PP2400254908 - Glutathion

8. PP2400254919 - L-Ornithin - L- aspartat

9. PP2400254928 - Metronidazol + cloramphenicol + nystatin

10. PP2400254931 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

11. PP2400254932 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

12. PP2400254933 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

13. PP2400254946 - Paracetamol

14. PP2400254962 - Salbutamol

15. PP2400254963 - Salbutamol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109182862
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400254919 - L-Ornithin - L- aspartat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305638421
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400254960 - Progesteron

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106004068
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400254908 - Glutathion

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105383141
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400254917 - Levofloxacin

2. PP2400254922 - Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109035096
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400254846 - Acetylsalicylic acid

2. PP2400254869 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd

3. PP2400254919 - L-Ornithin - L- aspartat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106060256
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 21

1. PP2400254848 - Acid amin

2. PP2400254849 - Acid amin

3. PP2400254850 - Acid amin

4. PP2400254851 - Acid amin + glucose + lipid

5. PP2400254852 - Acid amin + glucose + lipid

6. PP2400254853 - Acid amin + glucose + lipid

7. PP2400254858 - Alpha chymotrypsin

8. PP2400254860 - Ambroxol

9. PP2400254863 - Amikacin

10. PP2400254867 - Amoxicilin + acid clavulanic

11. PP2400254870 - Azithromycin

12. PP2400254889 - Clindamycin + clotrimazol

13. PP2400254903 - Fexofenadin hydroclorid

14. PP2400254909 - Glutathion

15. PP2400254910 - Glycerol

16. PP2400254912 - Ibuprofen

17. PP2400254913 - Ibuprofen

18. PP2400254915 - Kẽm gluconat

19. PP2400254927 - Metronidazol + cloramphenicol + dexamethason + nystatin

20. PP2400254934 - Montelukast

21. PP2400254965 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100280537
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400254970 - Sulfamethoxazol + trimethoprim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301140748
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400254973 - Tyrothricin + benzocain + benzalkonium

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105402161
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400254903 - Fexofenadin hydroclorid

2. PP2400254958 - Progesteron

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316417470
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 24

1. PP2400254876 - Betamethason

2. PP2400254882 - Carbetocin

3. PP2400254894 - Dinoproston

4. PP2400254895 - Diosmectit

5. PP2400254898 - Enoxaparin natri

6. PP2400254899 - Enoxaparin natri

7. PP2400254905 - Fusidic acid + betamethason

8. PP2400254906 - Fusidic acid + hydrocortison

9. PP2400254913 - Ibuprofen

10. PP2400254914 - Itraconazol

11. PP2400254920 - Lynestrenol

12. PP2400254921 - Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid

13. PP2400254935 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason

14. PP2400254936 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason

15. PP2400254943 - Paracetamol

16. PP2400254944 - Paracetamol

17. PP2400254945 - Paracetamol

18. PP2400254951 - Paracetamol

19. PP2400254953 - Paracetamol

20. PP2400254955 - Polyethylen glycol + propylen glycol

21. PP2400254957 - Povidon iodin

22. PP2400254968 - Sulfamethoxazol + trimethoprim

23. PP2400254976 - Vitamin B12

24. PP2400254978 - Vitamin D3

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109560105
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400254866 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2400254868 - Amoxicilin + acid clavulanic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104089394
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2400254879 - Budesonid

2. PP2400254904 - Fosfomycin

3. PP2400254910 - Glycerol

4. PP2400254931 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

5. PP2400254932 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

6. PP2400254933 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

7. PP2400254946 - Paracetamol

8. PP2400254962 - Salbutamol

9. PP2400254963 - Salbutamol

10. PP2400254979 - Vitamin K1 (Phytomenadion)

11. PP2400254980 - Vitamin K1 (Phytomenadion)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108687807
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400254912 - Ibuprofen

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102005670
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400254909 - Glutathion

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109056515
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400254913 - Ibuprofen

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104752195
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400254863 - Amikacin

2. PP2400254889 - Clindamycin + clotrimazol

3. PP2400254934 - Montelukast

Mã định danh (theo MSC mới)
vn5300212678
Tỉnh/TP
Lào Cai
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2400254862 - Amikacin

2. PP2400254875 - Betamethason dipropionat

3. PP2400254877 - Betamethason + dexchlorpheniramin

4. PP2400254886 - Clarithromycin

5. PP2400254891 - Colchicin

6. PP2400254893 - Dexamethason phosphat

7. PP2400254912 - Ibuprofen

8. PP2400254923 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

9. PP2400254937 - Neostigmin metylsulfat

10. PP2400254947 - Paracetamol

11. PP2400254948 - Paracetamol

12. PP2400254949 - Paracetamol

13. PP2400254967 - Sulfadiazin bạc

14. PP2400254971 - Tetracyclin hydroclorid

15. PP2400254975 - Vancomycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302375710
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400254924 - Methyldopa

2. PP2400254929 - Metronidazol + neomycin + nystatin

Đã xem: 5
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8808 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1242 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1870 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25516 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39871 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Lúc có tiền nên nghĩ đến ngày không có tiền; chớ để đến ngày không có tiền, mới nhớ lại đến lúc có tiền. "

Cổ ngữ

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây