Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400254846 | Acetylsalicylic acid | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 90 | 143.000 | 120 | 441.000 | 441.000 | 0 |
2 | PP2400254848 | Acid amin | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 90 | 18.007.000 | 120 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 |
3 | PP2400254849 | Acid amin | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 90 | 18.007.000 | 120 | 12.700.000 | 12.700.000 | 0 |
4 | PP2400254850 | Acid amin | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 90 | 18.007.000 | 120 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 |
5 | PP2400254851 | Acid amin + glucose + lipid | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 90 | 18.007.000 | 120 | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 |
6 | PP2400254852 | Acid amin + glucose + lipid | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 90 | 18.007.000 | 120 | 810.000.000 | 810.000.000 | 0 |
7 | PP2400254853 | Acid amin + glucose + lipid | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 90 | 18.007.000 | 120 | 305.000.000 | 305.000.000 | 0 |
8 | PP2400254854 | Acid amin + glucose + lipid | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 90 | 865.000 | 120 | 61.425.000 | 61.425.000 | 0 |
9 | PP2400254856 | Alendronat natri + cholecalciferol | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 90 | 1.016.000 | 120 | 5.750.000 | 5.750.000 | 0 |
10 | PP2400254858 | Alpha chymotrypsin | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 90 | 18.007.000 | 120 | 1.270.000 | 1.270.000 | 0 |
11 | PP2400254860 | Ambroxol | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 90 | 18.007.000 | 120 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
12 | PP2400254862 | Amikacin | vn5300212678 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI | 90 | 1.360.000 | 120 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 |
13 | PP2400254863 | Amikacin | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 90 | 18.007.000 | 120 | 2.470.000 | 2.470.000 | 0 |
vn0104752195 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA | 90 | 785.000 | 120 | 2.470.000 | 2.470.000 | 0 | |||
14 | PP2400254866 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0109560105 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM KINH | 90 | 1.022.000 | 120 | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 |
15 | PP2400254867 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 90 | 18.007.000 | 120 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 |
16 | PP2400254868 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0109560105 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM KINH | 90 | 1.022.000 | 120 | 87.680.000 | 87.680.000 | 0 |
17 | PP2400254869 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 90 | 143.000 | 120 | 5.985.000 | 5.985.000 | 0 |
18 | PP2400254870 | Azithromycin | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 90 | 18.007.000 | 120 | 55.440.000 | 55.440.000 | 0 |
19 | PP2400254873 | Bacillus clausii | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 2.610.000 | 120 | 129.960.000 | 129.960.000 | 0 |
20 | PP2400254875 | Betamethason dipropionat | vn5300212678 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI | 90 | 1.360.000 | 120 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 |
21 | PP2400254876 | Betamethason | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 9.525.000 | 120 | 22.573.200 | 22.573.200 | 0 |
22 | PP2400254877 | Betamethason + dexchlorpheniramin | vn2600314033 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SƠN HẢI | 90 | 412.000 | 120 | 30.870.000 | 30.870.000 | 0 |
vn5300212678 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI | 90 | 1.360.000 | 120 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
23 | PP2400254879 | Budesonid | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 90 | 1.016.000 | 120 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 |
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 1.788.000 | 120 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 | |||
24 | PP2400254882 | Carbetocin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 9.525.000 | 120 | 35.823.300 | 35.823.300 | 0 |
25 | PP2400254884 | Cefprozil | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 90 | 1.016.000 | 120 | 5.850.000 | 5.850.000 | 0 |
26 | PP2400254885 | Clarithromycin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 5.350.000 | 120 | 206.280.000 | 206.280.000 | 0 |
27 | PP2400254886 | Clarithromycin | vn5300212678 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI | 90 | 1.360.000 | 120 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
28 | PP2400254888 | Clarithromycin | vn2600314033 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SƠN HẢI | 90 | 412.000 | 120 | 346.500 | 346.500 | 0 |
29 | PP2400254889 | Clindamycin + clotrimazol | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 90 | 18.007.000 | 120 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 |
vn0104752195 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA | 90 | 785.000 | 120 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
30 | PP2400254890 | Clotrimazol | vn0107115719 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN VÂN | 90 | 513.000 | 120 | 50.999.000 | 50.999.000 | 0 |
vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 5.350.000 | 120 | 51.248.000 | 51.248.000 | 0 | |||
31 | PP2400254891 | Colchicin | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 90 | 1.016.000 | 120 | 5.450.000 | 5.450.000 | 0 |
vn5300212678 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI | 90 | 1.360.000 | 120 | 5.450.000 | 5.450.000 | 0 | |||
32 | PP2400254892 | Cồn 70° | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 90 | 865.000 | 120 | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 |
33 | PP2400254893 | Dexamethason phosphat | vn5300212678 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI | 90 | 1.360.000 | 120 | 200.000 | 200.000 | 0 |
34 | PP2400254894 | Dinoproston | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 9.525.000 | 120 | 93.450.000 | 93.450.000 | 0 |
35 | PP2400254895 | Diosmectit | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 9.525.000 | 120 | 4.082.000 | 4.082.000 | 0 |
36 | PP2400254896 | Dried ferrous sulfate + folic acid + ascobic acid + thiamin mononitrat + riboflavin + pyridoxin HCl + nicotinamide | vn0108201671 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAFACO | 90 | 325.000 | 120 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 |
37 | PP2400254898 | Enoxaparin natri | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 9.525.000 | 120 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 |
38 | PP2400254899 | Enoxaparin natri | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 9.525.000 | 120 | 33.250.000 | 33.250.000 | 0 |
39 | PP2400254900 | Estradiol valerate | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 5.350.000 | 120 | 46.005.000 | 46.005.000 | 0 |
40 | PP2400254901 | Estradiol valerate | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 5.350.000 | 120 | 4.912.500 | 4.912.500 | 0 |
41 | PP2400254902 | Etoricoxib | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 90 | 1.016.000 | 120 | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 |
42 | PP2400254903 | Fexofenadin hydroclorid | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 90 | 18.007.000 | 120 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 |
vn0105402161 | CÔNG TY TNHH VIMED | 90 | 429.000 | 120 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | |||
43 | PP2400254904 | Fosfomycin | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 90 | 1.016.000 | 120 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 |
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 1.788.000 | 120 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | |||
44 | PP2400254905 | Fusidic acid + betamethason | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 9.525.000 | 120 | 98.340.000 | 98.340.000 | 0 |
45 | PP2400254906 | Fusidic acid + hydrocortison | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 9.525.000 | 120 | 97.130.000 | 97.130.000 | 0 |
46 | PP2400254907 | Ginkgo biloba | vn0109109573 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO ANH PHARMA | 90 | 120.000 | 120 | 11.920.000 | 11.920.000 | 0 |
vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 90 | 120.000 | 120 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | |||
47 | PP2400254908 | Glutathion | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 90 | 1.016.000 | 120 | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 |
vn0106004068 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EOC VIỆT NAM | 90 | 92.000 | 120 | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 | |||
48 | PP2400254909 | Glutathion | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 90 | 18.007.000 | 120 | 13.900.000 | 13.900.000 | 0 |
vn0102005670 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT | 90 | 139.000 | 120 | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 | |||
49 | PP2400254910 | Glycerol | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 90 | 18.007.000 | 120 | 20.790.000 | 20.790.000 | 0 |
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 1.788.000 | 120 | 20.790.000 | 20.790.000 | 0 | |||
50 | PP2400254912 | Ibuprofen | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 90 | 18.007.000 | 120 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
vn0108687807 | Công ty cổ phần dược phẩm Lê Lợi | 90 | 60.000 | 120 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | |||
vn5300212678 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI | 90 | 1.360.000 | 120 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | |||
51 | PP2400254913 | Ibuprofen | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 90 | 18.007.000 | 120 | 66.500.000 | 66.500.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 9.525.000 | 120 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
vn0109056515 | Công ty Cổ phần Nhi khoa Việt Nam | 90 | 665.000 | 120 | 62.300.000 | 62.300.000 | 0 | |||
52 | PP2400254914 | Itraconazol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 9.525.000 | 120 | 12.160.000 | 12.160.000 | 0 |
53 | PP2400254915 | Kẽm gluconat | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 90 | 18.007.000 | 120 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 |
54 | PP2400254916 | Lactulose | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 5.350.000 | 120 | 7.776.000 | 7.776.000 | 0 |
55 | PP2400254917 | Levofloxacin | vn0105383141 | CÔNG TY TNHH BENEPHAR | 90 | 458.000 | 120 | 31.000.000 | 31.000.000 | 0 |
56 | PP2400254919 | L-Ornithin - L- aspartat | vn0108092479 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SEN VIỆT NAM | 90 | 78.000 | 120 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 |
vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 90 | 1.016.000 | 120 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | |||
vn0109182862 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ATZ VIỆT NAM | 90 | 78.000 | 120 | 5.058.000 | 5.058.000 | 0 | |||
vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 90 | 143.000 | 120 | 4.725.000 | 4.725.000 | 0 | |||
57 | PP2400254920 | Lynestrenol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 9.525.000 | 120 | 7.080.000 | 7.080.000 | 0 |
58 | PP2400254921 | Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 9.525.000 | 120 | 17.985.000 | 17.985.000 | 0 |
59 | PP2400254922 | Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid | vn0105383141 | CÔNG TY TNHH BENEPHAR | 90 | 458.000 | 120 | 13.965.000 | 13.965.000 | 0 |
60 | PP2400254923 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 90 | 162.000 | 120 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 |
vn2600314033 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SƠN HẢI | 90 | 412.000 | 120 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | |||
vn5300212678 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI | 90 | 1.360.000 | 120 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | |||
61 | PP2400254924 | Methyldopa | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 90 | 126.000 | 120 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 |
62 | PP2400254927 | Metronidazol + cloramphenicol + dexamethason + nystatin | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 90 | 18.007.000 | 120 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 |
63 | PP2400254928 | Metronidazol + cloramphenicol + nystatin | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 90 | 1.016.000 | 120 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 |
64 | PP2400254929 | Metronidazol + neomycin + nystatin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 90 | 126.000 | 120 | 5.940.000 | 5.940.000 | 0 |
65 | PP2400254930 | Miconazol | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 90 | 162.000 | 120 | 6.250.000 | 6.250.000 | 0 |
66 | PP2400254931 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 90 | 1.016.000 | 120 | 3.969.000 | 3.969.000 | 0 |
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 1.788.000 | 120 | 3.969.000 | 3.969.000 | 0 | |||
67 | PP2400254932 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 90 | 1.016.000 | 120 | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 |
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 1.788.000 | 120 | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 | |||
68 | PP2400254933 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 90 | 1.016.000 | 120 | 5.197.500 | 5.197.500 | 0 |
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 1.788.000 | 120 | 5.197.500 | 5.197.500 | 0 | |||
69 | PP2400254934 | Montelukast | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 2.610.000 | 120 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 |
vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 90 | 18.007.000 | 120 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0104752195 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA | 90 | 785.000 | 120 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
70 | PP2400254935 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 9.525.000 | 120 | 31.140.000 | 31.140.000 | 0 |
71 | PP2400254936 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 9.525.000 | 120 | 25.080.000 | 25.080.000 | 0 |
72 | PP2400254937 | Neostigmin metylsulfat | vn5300212678 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI | 90 | 1.360.000 | 120 | 470.000 | 470.000 | 0 |
73 | PP2400254940 | Nước oxy già | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 90 | 865.000 | 120 | 945.000 | 945.000 | 0 |
74 | PP2400254941 | Nystatin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 90 | 865.000 | 120 | 7.812.000 | 7.812.000 | 0 |
75 | PP2400254943 | Paracetamol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 9.525.000 | 120 | 7.260.000 | 7.260.000 | 0 |
76 | PP2400254944 | Paracetamol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 9.525.000 | 120 | 8.493.000 | 8.493.000 | 0 |
77 | PP2400254945 | Paracetamol | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 2.610.000 | 120 | 12.250.000 | 12.250.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 9.525.000 | 120 | 12.200.000 | 12.200.000 | 0 | |||
78 | PP2400254946 | Paracetamol | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 90 | 1.016.000 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 1.788.000 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
79 | PP2400254947 | Paracetamol | vn5300212678 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI | 90 | 1.360.000 | 120 | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 |
80 | PP2400254948 | Paracetamol | vn5300212678 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI | 90 | 1.360.000 | 120 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 |
81 | PP2400254949 | Paracetamol | vn5300212678 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI | 90 | 1.360.000 | 120 | 9.675.000 | 9.675.000 | 0 |
82 | PP2400254951 | Paracetamol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 9.525.000 | 120 | 6.075.000 | 6.075.000 | 0 |
83 | PP2400254952 | Paracetamol | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 90 | 865.000 | 120 | 11.970.000 | 11.970.000 | 0 |
84 | PP2400254953 | Paracetamol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 9.525.000 | 120 | 3.829.500 | 3.829.500 | 0 |
85 | PP2400254955 | Polyethylen glycol + propylen glycol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 9.525.000 | 120 | 24.040.000 | 24.040.000 | 0 |
86 | PP2400254956 | Povidon iodin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 90 | 865.000 | 120 | 1.123.500 | 1.123.500 | 0 |
87 | PP2400254957 | Povidon iodin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 9.525.000 | 120 | 5.124.000 | 5.124.000 | 0 |
88 | PP2400254958 | Progesteron | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 5.350.000 | 120 | 25.350.000 | 25.350.000 | 0 |
vn0105402161 | CÔNG TY TNHH VIMED | 90 | 429.000 | 120 | 25.320.000 | 25.320.000 | 0 | |||
89 | PP2400254960 | Progesteron | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 5.350.000 | 120 | 193.024.000 | 193.024.000 | 0 |
vn0305638421 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯỚNG VIỆT (TÊN CŨ: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HƯỚNG VIỆT) | 90 | 1.931.000 | 120 | 177.671.000 | 177.671.000 | 0 | |||
90 | PP2400254962 | Salbutamol | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 90 | 1.016.000 | 120 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 |
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 1.788.000 | 120 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | |||
91 | PP2400254963 | Salbutamol | vn0102350846 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG | 90 | 1.016.000 | 120 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 |
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 1.788.000 | 120 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
92 | PP2400254965 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic | vn0106060256 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ Y TẾ MINH TÂM | 90 | 18.007.000 | 120 | 37.780.000 | 37.780.000 | 0 |
93 | PP2400254967 | Sulfadiazin bạc | vn5300212678 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI | 90 | 1.360.000 | 120 | 6.450.000 | 6.450.000 | 0 |
94 | PP2400254968 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 9.525.000 | 120 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
95 | PP2400254970 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | vn0100280537 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | 90 | 125.000 | 120 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 |
96 | PP2400254971 | Tetracyclin hydroclorid | vn5300212678 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI | 90 | 1.360.000 | 120 | 1.775.000 | 1.775.000 | 0 |
97 | PP2400254973 | Tyrothricin + benzocain + benzalkonium | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90 | 24.000 | 120 | 2.880.000 | 2.880.000 | 0 |
98 | PP2400254974 | Valproat natri | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 2.610.000 | 120 | 80.696.000 | 80.696.000 | 0 |
99 | PP2400254975 | Vancomycin | vn5300212678 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI | 90 | 1.360.000 | 120 | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 |
100 | PP2400254976 | Vitamin B12 | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 9.525.000 | 120 | 25.998.000 | 25.998.000 | 0 |
101 | PP2400254978 | Vitamin D3 | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 9.525.000 | 120 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 |
102 | PP2400254979 | Vitamin K1 (Phytomenadion) | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 1.788.000 | 120 | 70.560.000 | 70.560.000 | 0 |
103 | PP2400254980 | Vitamin K1 (Phytomenadion) | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 1.788.000 | 120 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 |
1. PP2400254907 - Ginkgo biloba
1. PP2400254890 - Clotrimazol
1. PP2400254885 - Clarithromycin
2. PP2400254890 - Clotrimazol
3. PP2400254900 - Estradiol valerate
4. PP2400254901 - Estradiol valerate
5. PP2400254916 - Lactulose
6. PP2400254958 - Progesteron
7. PP2400254960 - Progesteron
1. PP2400254907 - Ginkgo biloba
1. PP2400254923 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
2. PP2400254930 - Miconazol
1. PP2400254854 - Acid amin + glucose + lipid
2. PP2400254892 - Cồn 70°
3. PP2400254940 - Nước oxy già
4. PP2400254941 - Nystatin
5. PP2400254952 - Paracetamol
6. PP2400254956 - Povidon iodin
1. PP2400254877 - Betamethason + dexchlorpheniramin
2. PP2400254888 - Clarithromycin
3. PP2400254923 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
1. PP2400254919 - L-Ornithin - L- aspartat
1. PP2400254873 - Bacillus clausii
2. PP2400254934 - Montelukast
3. PP2400254945 - Paracetamol
4. PP2400254974 - Valproat natri
1. PP2400254896 - Dried ferrous sulfate + folic acid + ascobic acid + thiamin mononitrat + riboflavin + pyridoxin HCl + nicotinamide
1. PP2400254856 - Alendronat natri + cholecalciferol
2. PP2400254879 - Budesonid
3. PP2400254884 - Cefprozil
4. PP2400254891 - Colchicin
5. PP2400254902 - Etoricoxib
6. PP2400254904 - Fosfomycin
7. PP2400254908 - Glutathion
8. PP2400254919 - L-Ornithin - L- aspartat
9. PP2400254928 - Metronidazol + cloramphenicol + nystatin
10. PP2400254931 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
11. PP2400254932 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
12. PP2400254933 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
13. PP2400254946 - Paracetamol
14. PP2400254962 - Salbutamol
15. PP2400254963 - Salbutamol
1. PP2400254919 - L-Ornithin - L- aspartat
1. PP2400254960 - Progesteron
1. PP2400254908 - Glutathion
1. PP2400254917 - Levofloxacin
2. PP2400254922 - Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid
1. PP2400254846 - Acetylsalicylic acid
2. PP2400254869 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd
3. PP2400254919 - L-Ornithin - L- aspartat
1. PP2400254848 - Acid amin
2. PP2400254849 - Acid amin
3. PP2400254850 - Acid amin
4. PP2400254851 - Acid amin + glucose + lipid
5. PP2400254852 - Acid amin + glucose + lipid
6. PP2400254853 - Acid amin + glucose + lipid
7. PP2400254858 - Alpha chymotrypsin
8. PP2400254860 - Ambroxol
9. PP2400254863 - Amikacin
10. PP2400254867 - Amoxicilin + acid clavulanic
11. PP2400254870 - Azithromycin
12. PP2400254889 - Clindamycin + clotrimazol
13. PP2400254903 - Fexofenadin hydroclorid
14. PP2400254909 - Glutathion
15. PP2400254910 - Glycerol
16. PP2400254912 - Ibuprofen
17. PP2400254913 - Ibuprofen
18. PP2400254915 - Kẽm gluconat
19. PP2400254927 - Metronidazol + cloramphenicol + dexamethason + nystatin
20. PP2400254934 - Montelukast
21. PP2400254965 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic
1. PP2400254970 - Sulfamethoxazol + trimethoprim
1. PP2400254973 - Tyrothricin + benzocain + benzalkonium
1. PP2400254903 - Fexofenadin hydroclorid
2. PP2400254958 - Progesteron
1. PP2400254876 - Betamethason
2. PP2400254882 - Carbetocin
3. PP2400254894 - Dinoproston
4. PP2400254895 - Diosmectit
5. PP2400254898 - Enoxaparin natri
6. PP2400254899 - Enoxaparin natri
7. PP2400254905 - Fusidic acid + betamethason
8. PP2400254906 - Fusidic acid + hydrocortison
9. PP2400254913 - Ibuprofen
10. PP2400254914 - Itraconazol
11. PP2400254920 - Lynestrenol
12. PP2400254921 - Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid
13. PP2400254935 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason
14. PP2400254936 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason
15. PP2400254943 - Paracetamol
16. PP2400254944 - Paracetamol
17. PP2400254945 - Paracetamol
18. PP2400254951 - Paracetamol
19. PP2400254953 - Paracetamol
20. PP2400254955 - Polyethylen glycol + propylen glycol
21. PP2400254957 - Povidon iodin
22. PP2400254968 - Sulfamethoxazol + trimethoprim
23. PP2400254976 - Vitamin B12
24. PP2400254978 - Vitamin D3
1. PP2400254866 - Amoxicilin + acid clavulanic
2. PP2400254868 - Amoxicilin + acid clavulanic
1. PP2400254879 - Budesonid
2. PP2400254904 - Fosfomycin
3. PP2400254910 - Glycerol
4. PP2400254931 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
5. PP2400254932 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
6. PP2400254933 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
7. PP2400254946 - Paracetamol
8. PP2400254962 - Salbutamol
9. PP2400254963 - Salbutamol
10. PP2400254979 - Vitamin K1 (Phytomenadion)
11. PP2400254980 - Vitamin K1 (Phytomenadion)
1. PP2400254912 - Ibuprofen
1. PP2400254909 - Glutathion
1. PP2400254913 - Ibuprofen
1. PP2400254863 - Amikacin
2. PP2400254889 - Clindamycin + clotrimazol
3. PP2400254934 - Montelukast
1. PP2400254862 - Amikacin
2. PP2400254875 - Betamethason dipropionat
3. PP2400254877 - Betamethason + dexchlorpheniramin
4. PP2400254886 - Clarithromycin
5. PP2400254891 - Colchicin
6. PP2400254893 - Dexamethason phosphat
7. PP2400254912 - Ibuprofen
8. PP2400254923 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
9. PP2400254937 - Neostigmin metylsulfat
10. PP2400254947 - Paracetamol
11. PP2400254948 - Paracetamol
12. PP2400254949 - Paracetamol
13. PP2400254967 - Sulfadiazin bạc
14. PP2400254971 - Tetracyclin hydroclorid
15. PP2400254975 - Vancomycin
1. PP2400254924 - Methyldopa
2. PP2400254929 - Metronidazol + neomycin + nystatin
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lúc có tiền nên nghĩ đến ngày không có tiền; chớ để đến ngày không có tiền, mới nhớ lại đến lúc có tiền. "
Cổ ngữ
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...