Gói thầu số 1: Thuốc Generic

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở hồ sơ tài chính
Tên gói thầu
Gói thầu số 1: Thuốc Generic
Chủ đầu tư
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH HÀ NAM
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Cung ứng thuốc cho Bệnh viện Đa khoa tỉnh năm 2023-2024
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Nguồn vốn
Ngân sách nhà nước cấp, Quỹ BHYT và các nguồn thu khác theo quy định của nhà nước
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
10:00 28/07/2023
Thời điểm hoàn thành mở thầu
11:49 28/07/2023
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
77
Giá gói thầu
66.905.352.250 VND
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày)
0
PP2300229245
Atropin sulfat
vn0600309537
120
100.000.000
150
vn2500228415
120
18.000.000
150
1
PP2300229246
Etomidat
vn0100109699
120
180.000.000
150
2
PP2300229247
Fentanyl
vn0300523385
120
60.000.000
150
vn0100108536
120
27.692.900
150
vn0300483319
120
13.849.482
150
3
PP2300229248
Fentanyl
vn0300523385
120
60.000.000
150
4
PP2300229249
Fentanyl
vn0300483319
120
13.849.482
150
5
PP2300229250
Fentanyl
vn0300483319
120
13.849.482
150
6
PP2300229253
Levobupivacain
vn0104089394
120
9.036.380
0
7
PP2300229255
Midazolam
vn0100108536
120
27.692.900
150
8
PP2300229256
Midazolam
vn0100108536
120
27.692.900
150
vn0300483319
120
13.849.482
150
9
PP2300229257
Midazolam
vn0600309537
120
100.000.000
150
10
PP2300229258
Morphin hydroclorid
vn0100108536
120
27.692.900
150
11
PP2300229260
Propofol
vn0103053042
120
80.000.000
150
12
PP2300229261
Propofol
vn0100109699
120
180.000.000
150
vn0103053042
120
80.000.000
150
13
PP2300229263
Neostigmin metylsulfat (bromid)
vn0300483319
120
13.849.482
150
14
PP2300229264
Neostigmin metylsulfat (bromid)
vn0600309537
120
100.000.000
150
vn2500228415
120
18.000.000
150
15
PP2300229265
Rocuronium bromid
vn0103053042
120
80.000.000
150
16
PP2300229266
Rocuronium bromid
vn0100109699
120
180.000.000
150
17
PP2300229267
Rocuronium bromid
vn2500228415
120
18.000.000
150
18
PP2300229269
Diclofenac natri
vn0500465187
120
3.385.000
0
19
PP2300229270
Diclofenac natri
vn2700484825
120
181.200.000
150
20
PP2300229271
Diclofenac natri
vn0600309537
120
100.000.000
150
vn2500228415
120
18.000.000
150
21
PP2300229272
Etoricoxib
vn3600510960
120
23.000.000
150
22
PP2300229273
Etoricoxib
vn1600699279
120
10.454.100
180
vn3600510960
120
23.000.000
150
vn2700484825
120
181.200.000
150
23
PP2300229274
Ibuprofen
vn0700792015
120
101.485.380
150
vn0104089394
120
9.036.380
0
vn2700484825
120
181.200.000
150
24
PP2300229276
Loxoprofen natri
vn0700193815
120
25.319.520
150
25
PP2300229278
Meloxicam
vn0700251062
120
10.890.000
157
vn2700484825
120
181.200.000
150
26
PP2300229279
Morphin sulfat
vn0100108536
120
27.692.900
150
27
PP2300229280
Naproxen
vn0101352914
120
9.832.000
0
28
PP2300229281
Naproxen
vn0104628582
120
25.639.480
150
vn2700484825
120
181.200.000
150
29
PP2300229282
Naproxen
vn2700484825
120
181.200.000
150
30
PP2300229283
Paracetamol
vn0600309537
120
100.000.000
150
vn0107890612
120
3.800.000
0
vn6000706406
120
17.904.460
151
31
PP2300229285
Paracetamol + Ibuprofen
vn0700792015
120
101.485.380
150
32
PP2300229286
Paracetamol + methocarbamol
vn0700792015
120
101.485.380
150
33
PP2300229287
Pethidin hydroclorid
vn0300483319
120
13.849.482
150
34
PP2300229288
Allopurinol
vn0101422463
120
4.509.680
0
35
PP2300229289
Colchicin
vn0107854131
120
29.661.000
150
36
PP2300229290
Colchicin
vn2700484825
120
181.200.000
150
37
PP2300229291
Methocarbamol
vn0600309537
120
100.000.000
150
38
PP2300229292
Methocarbamol
vn0102195615
120
37.900.000
150
39
PP2300229293
Zoledronic acid
vn2700484825
120
181.200.000
150
40
PP2300229294
Cetirizin dihydroclorid
vn0101275554
120
1.100.000
0
41
PP2300229295
Cetirizin dihydroclorid
vn2700484825
120
181.200.000
150
42
PP2300229296
Desloratadine
vn0700193815
120
25.319.520
150
43
PP2300229297
Desloratadin
vn3200042637
120
6.130.000
0
44
PP2300229298
Diphenhydramin hydroclorid
vn0600309537
120
100.000.000
150
vn2500228415
120
18.000.000
150
45
PP2300229299
Ketotifen
vn0102195615
120
37.900.000
150
46
PP2300229301
Mequitazin
vn0102195615
120
37.900.000
150
47
PP2300229302
Calci gluconate
vn2700484825
120
181.200.000
150
48
PP2300229303
Ephedrin hydroclorid
vn0300483319
120
13.849.482
150
49
PP2300229304
Ephedrin hydroclorid
vn0100108536
120
27.692.900
150
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 77
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302468965
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300229443 - Erythropoietin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0500391400
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300229341 - Cefdinir

2. PP2300229530 - Clopidogrel

3. PP2300229708 - Carbocistein

4. PP2300229758 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0700792015
Tỉnh
Hà Nam
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 26

1. PP2300229274 - Ibuprofen

2. PP2300229285 - Paracetamol + Ibuprofen

3. PP2300229286 - Paracetamol + methocarbamol

4. PP2300229328 - Amoxicilin + Acid clavulanic

5. PP2300229334 - Ampicilin + sulbactam

6. PP2300229350 - Cefoperazon + Sulbactam

7. PP2300229351 - Cefotaxim

8. PP2300229354 - Cefotiam

9. PP2300229355 - Cefotiam

10. PP2300229376 - Moxifloxacin

11. PP2300229454 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

12. PP2300229480 - Bisoprolol fumarat + Hydrochlorothiazid

13. PP2300229485 - Captopril + hydroclorothiazid

14. PP2300229508 - Perindopril + Amlodipin

15. PP2300229526 - Acetylsalicylic acid + Clopidogrel

16. PP2300229554 - Povidon iodin

17. PP2300229574 - Esomeprazol

18. PP2300229577 - Rabeprazole natri

19. PP2300229603 - L-Ornithin - L- aspartat

20. PP2300229618 - Gliclazid

21. PP2300229651 - Natri hyaluronat

22. PP2300229673 - Meclofenoxat hydroclorid

23. PP2300229725 - Acid amin

24. PP2300229726 - Acid amin

25. PP2300229727 - Acid amin

26. PP2300229728 - Acid amin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1800156801
Tỉnh
Cần Thơ
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
155 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300229460 - Trimetazidine dihydrochloride

2. PP2300229463 - Trimetazidine dihydrochloride

3. PP2300229506 - Perindopril

4. PP2300229620 - Glimepirid

5. PP2300229635 - Metformin hydrochloride

6. PP2300229636 - Metformin hydrochloride

7. PP2300229719 - Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600309537
Tỉnh
Nam Định
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 45

1. PP2300229245 - Atropin sulfat

2. PP2300229257 - Midazolam

3. PP2300229264 - Neostigmin metylsulfat (bromid)

4. PP2300229271 - Diclofenac natri

5. PP2300229283 - Paracetamol

6. PP2300229291 - Methocarbamol

7. PP2300229298 - Diphenhydramin hydroclorid

8. PP2300229308 - Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)

9. PP2300229309 - Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)

10. PP2300229312 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

11. PP2300229319 - Phenobarbital

12. PP2300229324 - Valproat natri

13. PP2300229328 - Amoxicilin + Acid clavulanic

14. PP2300229369 - Tinidazol

15. PP2300229371 - Levofloxacin

16. PP2300229372 - Levofloxacin

17. PP2300229376 - Moxifloxacin

18. PP2300229381 - Tetracyclin hydroclorid

19. PP2300229394 - Lamivudin

20. PP2300229396 - Aciclovir

21. PP2300229434 - Sắt sucrose (hay dextran)

22. PP2300229439 - Phytomenadion (Vitamin K1)

23. PP2300229506 - Perindopril

24. PP2300229533 - Atorvastatin

25. PP2300229547 - Rosuvastatin

26. PP2300229548 - Salicylic acid + betamethason dipropionat

27. PP2300229592 - Bacillus subtilis

28. PP2300229595 - Diosmectit

29. PP2300229608 - Betamethason

30. PP2300229610 - Hydrocortison

31. PP2300229621 - Glimepirid

32. PP2300229650 - Natri clorid

33. PP2300229654 - Betahistine dihydrochloride

34. PP2300229676 - Acetyl leucin

35. PP2300229733 - Glucose

36. PP2300229734 - Glucose

37. PP2300229735 - Glucose

38. PP2300229737 - Magnesi sulfat

39. PP2300229739 - Manitol

40. PP2300229743 - Natri clorid

41. PP2300229744 - Natri clorid

42. PP2300229745 - Natri clorid

43. PP2300229748 - Ringer lactat

44. PP2300229752 - Vitamin A + D3 (A + D2)

45. PP2300229759 - Vitamin B6 + magnesi lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102159060
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300229332 - Ampicilin + Sulbactam

2. PP2300229333 - Ampicilin + Sulbactam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309829522
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300229407 - Flunarizin

2. PP2300229476 - Bisoprolol fumarate

3. PP2300229511 - Ramipril

4. PP2300229514 - Telmisartan

5. PP2300229567 - Magnesi hydroxid + Nhôm hydroxid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102897124
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2300229384 - Colistin

2. PP2300229385 - Colistin

3. PP2300229452 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

4. PP2300229459 - Trimetazidine dihydrochloride

5. PP2300229479 - Bisoprolol fumarat + Hydrochlorothiazid

6. PP2300229563 - Famotidin

7. PP2300229589 - Phloroglucinol dihydrat + trimethylphloroglucinol

8. PP2300229605 - Silymarin

9. PP2300229755 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104739902
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300229494 - Lacidipin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600206147
Tỉnh
Nam Định
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300229625 - Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

2. PP2300229627 - Insulin người tác dụng trung bình, trung gian

3. PP2300229628 - Insulin người tác dụng trung bình, trung gian

4. PP2300229629 - Insulin người trộn, hỗn hợp

5. PP2300229630 - Insulin người trộn, hỗn hợp

6. PP2300229716 - Kali clorid

7. PP2300229761 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0500465187
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300229269 - Diclofenac natri

2. PP2300229453 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

3. PP2300229566 - Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102041728
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300229378 - Ofloxacin

2. PP2300229408 - Capecitabin

3. PP2300229431 - Pramipexol

4. PP2300229509 - Perindopril + Amlodipin

5. PP2300229527 - Acetylsalicylic acid + Clopidogrel

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301445281
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300229405 - Nystatin + neomycin + polymyxin B

2. PP2300229506 - Perindopril

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1600699279
Tỉnh
An Giang
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 16

1. PP2300229273 - Etoricoxib

2. PP2300229394 - Lamivudin

3. PP2300229399 - Entecavir

4. PP2300229491 - Irbesartan

5. PP2300229492 - Irbesartan + Hydroclorothiazid

6. PP2300229499 - Losartan kali

7. PP2300229521 - Acenocoumarol

8. PP2300229522 - Acenocoumarol

9. PP2300229523 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)

10. PP2300229533 - Atorvastatin

11. PP2300229539 - Fenofibrat

12. PP2300229547 - Rosuvastatin

13. PP2300229599 - Racecadotril

14. PP2300229621 - Glimepirid

15. PP2300229686 - Piracetam

16. PP2300229687 - Bambuterol hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102005670
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300229395 - Sofosbuvir + velpatasvir

2. PP2300229559 - Bismuth

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2700280130
Tỉnh
Ninh Bình
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300229488 - Enalapril maleate + Hydrochlorothiazide

2. PP2300229632 - Insulin người trộn, hỗn hợp

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109076550
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300229505 - Nicardipine hydrochloride

2. PP2300229637 - Repaglinid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1300382591
Tỉnh
Bến Tre
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2300229471 - Amlodipin + lisinopril

2. PP2300229500 - Losartan kali + Hydrochlorothiazid

3. PP2300229509 - Perindopril + Amlodipin

4. PP2300229556 - Spironolacton

5. PP2300229561 - Famotidin

6. PP2300229590 - Bacillus subtilis

7. PP2300229593 - Bacillus clausii

8. PP2300229638 - Vildagliptin

9. PP2300229717 - Magnesi aspartat+ kali aspartat

10. PP2300229738 - Magnesi aspartat + kali aspartat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100531195
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2300229397 - Aciclovir

2. PP2300229403 - Itraconazol

3. PP2300229493 - Irbesartan + Hydroclorothiazid

4. PP2300229536 - Atorvastatin + Ezetimibe

5. PP2300229537 - Bezafibrat

6. PP2300229558 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd

7. PP2300229616 - Acarbose

8. PP2300229685 - Piracetam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 34

1. PP2300229246 - Etomidat

2. PP2300229261 - Propofol

3. PP2300229266 - Rocuronium bromid

4. PP2300229314 - Phenylephrin

5. PP2300229323 - Valproat natri

6. PP2300229365 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason

7. PP2300229367 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason

8. PP2300229406 - Hydroxy cloroquin

9. PP2300229409 - Capecitabin

10. PP2300229425 - Alfuzosin hydrochloride

11. PP2300229430 - Tamsulosin HCl

12. PP2300229436 - Enoxaparin natri

13. PP2300229437 - Enoxaparin natri

14. PP2300229448 - Erythropoietin

15. PP2300229501 - Losartan kali + Hydrochlorothiazid

16. PP2300229504 - Nicardipine hydrochloride

17. PP2300229528 - Alteplase

18. PP2300229579 - Rabeprazole natri

19. PP2300229602 - Saccharommyces boulardii

20. PP2300229607 - Terlipressin acetate

21. PP2300229623 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

22. PP2300229624 - Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

23. PP2300229627 - Insulin người tác dụng trung bình, trung gian

24. PP2300229629 - Insulin người trộn, hỗn hợp

25. PP2300229631 - Insulin người trộn, hỗn hợp

26. PP2300229634 - Metformin hydrochloride

27. PP2300229636 - Metformin hydrochloride

28. PP2300229653 - Tropicamide + Phenylephrine hydroclorid

29. PP2300229659 - Dung dịch lọc màng bụng (Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate)

30. PP2300229660 - Dung dịch lọc màng bụng(Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate)

31. PP2300229661 - Dung dịch lọc màng bụng(Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate)

32. PP2300229678 - Acetyl leucin

33. PP2300229697 - Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat)

34. PP2300229701 - Salmeterol + fluticason propionat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101088272
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300229662 - Dung dịch lọc máu liên tục(Calcium chloride dihydrat, Magnesium chloride hexahydrat, Acid lactic) + ( Sodium chlorid; Sodium hydrogen carbonat)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101309965
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300229434 - Sắt sucrose (hay dextran)

2. PP2300229518 - Digoxin

3. PP2300229698 - Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305706103
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300229306 - Calci folinat (folinic acid, leucovorin)

2. PP2300229399 - Entecavir

3. PP2300229478 - Bisoprolol fumarate

4. PP2300229481 - Bisoprolol fumarat + Hydrochlorothiazid

5. PP2300229572 - Omeprazol

6. PP2300229576 - Pantoprazol

7. PP2300229687 - Bambuterol hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0700193815
Tỉnh
Hà Nam
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2300229276 - Loxoprofen natri

2. PP2300229296 - Desloratadine

3. PP2300229353 - Cefotiam

4. PP2300229356 - Cefpirom

5. PP2300229390 - Linezolid

6. PP2300229429 - Dutasterid

7. PP2300229511 - Ramipril

8. PP2300229512 - Ramipril

9. PP2300229571 - Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd

10. PP2300229578 - Rabeprazole natri

11. PP2300229607 - Terlipressin acetate

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3600510960
Tỉnh
Đồng Nai
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 14

1. PP2300229272 - Etoricoxib

2. PP2300229273 - Etoricoxib

3. PP2300229318 - Gabapentin

4. PP2300229399 - Entecavir

5. PP2300229478 - Bisoprolol fumarate

6. PP2300229495 - Lercanidipin hydroclorid

7. PP2300229516 - Telmisartan + Hydroclorothiazid

8. PP2300229599 - Racecadotril

9. PP2300229621 - Glimepirid

10. PP2300229636 - Metformin hydrochloride

11. PP2300229638 - Vildagliptin

12. PP2300229685 - Piracetam

13. PP2300229693 - Natri montelukast

14. PP2300229721 - Acid amin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107530578
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300229384 - Colistin

2. PP2300229386 - Fosfomycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101386261
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2300229306 - Calci folinat (folinic acid, leucovorin)

2. PP2300229329 - Amoxicilin + Acid clavulanic

3. PP2300229335 - Ampicilin + sulbactam

4. PP2300229352 - Cefotaxim

5. PP2300229360 - Ceftriaxon

6. PP2300229372 - Levofloxacin

7. PP2300229440 - Acid tranexamic

8. PP2300229650 - Natri clorid

9. PP2300229730 - Calci clorid

10. PP2300229736 - Kali clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107890612
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300229283 - Paracetamol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102195615
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 16

1. PP2300229292 - Methocarbamol

2. PP2300229299 - Ketotifen

3. PP2300229301 - Mequitazin

4. PP2300229457 - Nicorandil

5. PP2300229502 - Losartan kali + Hydrochlorothiazid

6. PP2300229510 - Quinapril

7. PP2300229516 - Telmisartan + Hydroclorothiazid

8. PP2300229542 - Lovastatin

9. PP2300229545 - Pravastatin natri

10. PP2300229585 - Drotaverin hydroclorid

11. PP2300229587 - Drotaverin hydroclorid

12. PP2300229641 - Propylthiouracil (PTU)

13. PP2300229707 - Bromhexin hydroclorid

14. PP2300229709 - Carbocistein

15. PP2300229718 - Magnesi aspartat+ kali aspartat

16. PP2300229749 - Calci Carbonat + Vitamin D3

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101273927
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300229591 - Bacillus subtilis

Mã định danh (theo MSC mới)
vn6000706406
Tỉnh
Đắk Lắk
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
151 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300229283 - Paracetamol

2. PP2300229372 - Levofloxacin

3. PP2300229731 - Glucose

4. PP2300229732 - Glucose

5. PP2300229741 - Natri clorid

6. PP2300229747 - Ringer lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310349425
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300229426 - Alfuzosin hydrochloride

2. PP2300229456 - Nicorandil

3. PP2300229582 - Sucralfat

4. PP2300229704 - Ambroxol hydrochlorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104628582
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2300229281 - Naproxen

2. PP2300229362 - Doripenem

3. PP2300229388 - Fosfomycin

4. PP2300229498 - Losartan kali

5. PP2300229517 - Valsartan

6. PP2300229535 - Atorvastatin + Ezetimibe

7. PP2300229549 - Tacrolimus

8. PP2300229607 - Terlipressin acetate

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0700251062
Tỉnh
Hà Nam
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
157 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2300229278 - Meloxicam

2. PP2300229370 - Levofloxacin

3. PP2300229560 - Bismuth

4. PP2300229566 - Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd

5. PP2300229569 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

6. PP2300229587 - Drotaverin hydroclorid

7. PP2300229609 - Betamethasone + Dexclorpheniramin

8. PP2300229687 - Bambuterol hydroclorid

9. PP2300229709 - Carbocistein

10. PP2300229713 - N-acetylcystein

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316417470
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300229636 - Metformin hydrochloride

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312000164
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300229419 - Gemcitabin

2. PP2300229420 - Gemcitabin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106739489
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300229408 - Capecitabin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107854131
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300229289 - Colchicin

2. PP2300229327 - Amoxicilin + Acid clavulanic

3. PP2300229331 - Ampicilin + sulbactam

4. PP2300229391 - Linezolid

5. PP2300229541 - Lovastatin

6. PP2300229606 - Silymarin

7. PP2300229654 - Betahistine dihydrochloride

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100776036
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300229445 - Erythropoietin

2. PP2300229680 - Panax notoginseng saponins

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101630600
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300229534 - Atorvastatin + Ezetimibe

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302339800
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2300229490 - Felodipin

2. PP2300229515 - Telmisartan + Hydroclorothiazid

3. PP2300229537 - Bezafibrat

4. PP2300229546 - Rosuvastatin

5. PP2300229581 - Sucralfat

6. PP2300229601 - Saccharomyces boulardii

7. PP2300229616 - Acarbose

8. PP2300229638 - Vildagliptin

9. PP2300229693 - Natri montelukast

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101841961
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2300229376 - Moxifloxacin

2. PP2300229377 - Norfloxacin

3. PP2300229383 - Colistin

4. PP2300229392 - Vancomycin

5. PP2300229448 - Erythropoietin

6. PP2300229451 - Filgrastim

7. PP2300229465 - Adenosin triphosphat

8. PP2300229604 - Octreotid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300523385
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2300229247 - Fentanyl

2. PP2300229248 - Fentanyl

3. PP2300229382 - Colistin

4. PP2300229409 - Capecitabin

5. PP2300229435 - Sắt sucrose (hay dextran)

6. PP2300229527 - Acetylsalicylic acid + Clopidogrel

7. PP2300229622 - Glipizid

8. PP2300229626 - Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

9. PP2300229633 - Insulin người trộn, hỗn hợp

10. PP2300229658 - Oxytocin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101422463
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300229288 - Allopurinol

2. PP2300229461 - Trimetazidine dihydrochloride

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109035096
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2300229458 - Nicorandil

2. PP2300229484 - Candesartan cilexetil

3. PP2300229511 - Ramipril

4. PP2300229515 - Telmisartan + Hydroclorothiazid

5. PP2300229558 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd

6. PP2300229586 - Drotaverin hydroclorid

7. PP2300229640 - Levothyroxine natri

8. PP2300229644 - Thiamazol

9. PP2300229645 - Thiamazol

10. PP2300229750 - Calcitriol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500228415
Tỉnh
Vĩnh Phúc
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 25

1. PP2300229245 - Atropin sulfat

2. PP2300229264 - Neostigmin metylsulfat (bromid)

3. PP2300229267 - Rocuronium bromid

4. PP2300229271 - Diclofenac natri

5. PP2300229298 - Diphenhydramin hydroclorid

6. PP2300229306 - Calci folinat (folinic acid, leucovorin)

7. PP2300229313 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

8. PP2300229316 - Sorbitol

9. PP2300229364 - Amikacin

10. PP2300229368 - Netilmicin sulfat

11. PP2300229393 - Vancomycin

12. PP2300229439 - Phytomenadion (Vitamin K1)

13. PP2300229521 - Acenocoumarol

14. PP2300229522 - Acenocoumarol

15. PP2300229563 - Famotidin

16. PP2300229572 - Omeprazol

17. PP2300229573 - Esomeprazol

18. PP2300229576 - Pantoprazol

19. PP2300229671 - Acid thioctic (Meglumin thioctat)

20. PP2300229672 - Meclofenoxat hydroclorid

21. PP2300229677 - Acetyl leucin

22. PP2300229696 - Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat)

23. PP2300229736 - Kali clorid

24. PP2300229753 - Vitamin B1

25. PP2300229763 - Vitamin K

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101549325
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300229399 - Entecavir

2. PP2300229669 - Zopiclon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109032
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300229359 - Ceftazidim

2. PP2300229372 - Levofloxacin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104089394
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2300229253 - Levobupivacain

2. PP2300229274 - Ibuprofen

3. PP2300229307 - Naloxon hydroclorid

4. PP2300229467 - Amiodaron hydroclorid

5. PP2300229519 - Digoxin

6. PP2300229652 - Polyethylen glycol + Propylen glycol

7. PP2300229675 - Acetyl leucin

8. PP2300229689 - Budesonid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101400572
Tỉnh
Hưng Yên
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300229657 - Fluticason propionat

Đã xem: 15

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây