Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 |
PP2300220752 |
Băng ghim khâu (dùng trong phẫu thuật mổ hở) |
vn0401340331 |
90 |
15.871.771 |
120 |
|
1 |
PP2300220753 |
Băng ghim khâu (dùng trong phẫu thuật nội soi) các cỡ |
vn0401340331 |
90 |
15.871.771 |
120 |
|
2 |
PP2300220754 |
Băng nạp đạn loại nghiêng (dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng) |
vn4100730085 |
90 |
12.200.000 |
120 |
|
3 |
PP2300220755 |
Bộ bơm xi măng có bóng (dùng tạo hình thân đốt sống) |
vn0302204137 |
90 |
436.168.500 |
120 |
|
vn0106555509 |
90 |
112.200.000 |
120 |
||||
4 |
PP2300220756 |
Bộ bơm xi măng có bóng (dùng tạo hình thân đốt sống) |
vn0314011330 |
90 |
309.294.000 |
120 |
|
5 |
PP2300220757 |
Chỉ siêu bền (dùng trong nội soi khớp) |
vn0302204137 |
90 |
436.168.500 |
120 |
|
vn0100124376 |
90 |
395.499.000 |
120 |
||||
vn0314972937 |
90 |
63.336.000 |
120 |
||||
vn0315883366 |
90 |
106.266.000 |
120 |
||||
6 |
PP2300220758 |
Clip kẹp mạch máu |
vn0102921627 |
90 |
3.541.500 |
120 |
|
vn0400686778 |
90 |
3.150.000 |
120 |
||||
7 |
PP2300220759 |
Cố định ngoài cẳng chân |
vn0314994190 |
90 |
4.376.250 |
120 |
|
8 |
PP2300220760 |
Cố định ngoài gần khớp |
vn0314994190 |
90 |
4.376.250 |
120 |
|
9 |
PP2300220761 |
Đầu đốt (dùng trong phẫu thuật nội soi khớp) các cỡ |
vn0302204137 |
90 |
436.168.500 |
120 |
|
vn0314972937 |
90 |
63.336.000 |
120 |
||||
vn0315338730 |
90 |
53.860.500 |
120 |
||||
vn0315883366 |
90 |
106.266.000 |
120 |
||||
10 |
PP2300220762 |
Đầu đốt sóng cao tần (dùng cho cột sống, tạo hình nhân nhầy đĩa đệm và bệnh lý cơ, xương khớp) |
vn0106555509 |
90 |
112.200.000 |
120 |
|
11 |
PP2300220763 |
Dây cưa sọ dùng trong phẫu thuật |
vn0313230523 |
90 |
7.623.000 |
120 |
|
vn0401321018 |
90 |
195.393.000 |
120 |
||||
12 |
PP2300220764 |
Dây dẫn nước chạy bằng máy (dùng trong nội soi khớp gối) |
vn0302204137 |
90 |
436.168.500 |
120 |
|
vn0315338730 |
90 |
53.860.500 |
120 |
||||
vn0315883366 |
90 |
106.266.000 |
120 |
||||
13 |
PP2300220765 |
Dây dẫn nước chạy bằng máy bơm nước (dùng trong nội soi khớp) |
vn0315883366 |
90 |
106.266.000 |
120 |
|
vn0302204137 |
90 |
436.168.500 |
120 |
||||
vn0314972937 |
90 |
63.336.000 |
120 |
||||
vn0315338730 |
90 |
53.860.500 |
120 |
||||
14 |
PP2300220766 |
Đĩa đệm cột sống cổ có kèm 2 vít khóa. |
vn0303224087 |
90 |
207.657.000 |
120 |
|
vn0314011330 |
90 |
309.294.000 |
120 |
||||
15 |
PP2300220767 |
Đĩa đệm cột sống cổ dùng độc lập kèm vít |
vn0101147344 |
90 |
43.137.000 |
120 |
|
16 |
PP2300220768 |
Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương có sẵn xương ghép |
vn0311829625 |
90 |
296.395.500 |
120 |
|
vn0100124376 |
90 |
395.499.000 |
120 |
||||
vn0304434312 |
90 |
225.000.000 |
123 |
||||
vn0303649788 |
90 |
265.860.000 |
120 |
||||
17 |
PP2300220769 |
Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng cong |
vn0302204137 |
90 |
436.168.500 |
120 |
|
vn0303224087 |
90 |
207.657.000 |
120 |
||||
vn0314011330 |
90 |
309.294.000 |
120 |
||||
vn0303649788 |
90 |
265.860.000 |
120 |
||||
18 |
PP2300220770 |
Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng thẳng |
vn0311829625 |
90 |
296.395.500 |
120 |
|
vn0314011330 |
90 |
309.294.000 |
120 |
||||
vn0303649788 |
90 |
265.860.000 |
120 |
||||
19 |
PP2300220771 |
Đinh đầu trên xương đùi, rỗng (Đinh gamma) |
vn0303224087 |
90 |
207.657.000 |
120 |
|
vn0312894426 |
90 |
213.075.000 |
120 |
||||
20 |
PP2300220772 |
Đinh xương chày rỗng |
vn0315338730 |
90 |
53.860.500 |
120 |
|
vn0303224087 |
90 |
207.657.000 |
120 |
||||
vn0312894426 |
90 |
213.075.000 |
120 |
||||
21 |
PP2300220773 |
Đinh xương đùi rỗng |
vn0315338730 |
90 |
53.860.500 |
120 |
|
vn0303224087 |
90 |
207.657.000 |
120 |
||||
vn0312894426 |
90 |
213.075.000 |
120 |
||||
22 |
PP2300220774 |
Đinh xương, ghim đầu nhọn (dùng trong phẫu thuật) |
vn0313130367 |
90 |
4.350.000 |
120 |
|
23 |
PP2300220775 |
Dụng cụ cắt khâu nối đầu cong tự động (dùng trong phẫu thuật nội soi) |
vn0401340331 |
90 |
15.871.771 |
120 |
|
24 |
PP2300220776 |
Dụng cụ khâu cắt đa năng (dùng trong phẫu thuật nội soi) |
vn4100730085 |
90 |
12.200.000 |
120 |
|
25 |
PP2300220777 |
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi |
vn0401340331 |
90 |
15.871.771 |
120 |
|
26 |
PP2300220778 |
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi |
vn0401340331 |
90 |
15.871.771 |
120 |
|
27 |
PP2300220779 |
Dụng cụ khâu cắt nối vòng tự động các cỡ |
vn0401340331 |
90 |
15.871.771 |
120 |
|
28 |
PP2300220780 |
Dụng cụ khâu cắt trĩ theo phương pháp Longo |
vn0401340331 |
90 |
15.871.771 |
120 |
|
vn4100730085 |
90 |
12.200.000 |
120 |
||||
vn0401895647 |
90 |
11.231.371 |
120 |
||||
29 |
PP2300220781 |
Dụng cụ khâu nối tự động mổ hở |
vn0401340331 |
90 |
15.871.771 |
120 |
|
30 |
PP2300220782 |
Ghim kẹp sọ não tự tiêu |
vn0313230523 |
90 |
7.623.000 |
120 |
|
31 |
PP2300220783 |
Keo sinh học (dùng để vá mạch máu và màng não) |
vn0102921627 |
90 |
3.541.500 |
120 |
|
32 |
PP2300220784 |
Keo sinh học cầm máu |
vn0300483319 |
90 |
48.000.000 |
120 |
|
33 |
PP2300220785 |
Kẹp túi phình mạch máu não |
vn0300483319 |
90 |
48.000.000 |
120 |
|
vn0401321018 |
90 |
195.393.000 |
120 |
||||
34 |
PP2300220786 |
Khớp gối toàn phần có xi măng |
vn0302204137 |
90 |
436.168.500 |
120 |
|
vn0311829625 |
90 |
296.395.500 |
120 |
||||
vn0100124376 |
90 |
395.499.000 |
120 |
||||
vn0303649788 |
90 |
265.860.000 |
120 |
||||
35 |
PP2300220787 |
Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn |
vn0302204137 |
90 |
436.168.500 |
120 |
|
vn0303649259 |
90 |
321.144.000 |
120 |
||||
vn0100124376 |
90 |
395.499.000 |
120 |
||||
vn0101384017 |
90 |
238.425.000 |
120 |
||||
vn0313727379 |
90 |
246.300.000 |
120 |
||||
vn0313296806 |
90 |
190.050.000 |
120 |
||||
vn0305920259 |
90 |
333.735.000 |
120 |
||||
vn0303649788 |
90 |
265.860.000 |
120 |
||||
36 |
PP2300220788 |
Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn |
vn0303649259 |
90 |
321.144.000 |
120 |
|
vn0311829625 |
90 |
296.395.500 |
120 |
||||
vn0100124376 |
90 |
395.499.000 |
120 |
||||
vn0314868277 |
90 |
237.667.500 |
120 |
||||
vn0313727379 |
90 |
246.300.000 |
120 |
||||
vn0304434312 |
90 |
225.000.000 |
123 |
||||
vn0313296806 |
90 |
190.050.000 |
120 |
||||
vn0305920259 |
90 |
333.735.000 |
120 |
||||
vn0303649788 |
90 |
265.860.000 |
120 |
||||
37 |
PP2300220789 |
Khớp háng bán phần không xi măng chuôi nhỏ (phù hợp lòng tủy nhỏ) |
vn0311829625 |
90 |
296.395.500 |
120 |
|
vn0100124376 |
90 |
395.499.000 |
120 |
||||
38 |
PP2300220790 |
Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong |
vn0302204137 |
90 |
436.168.500 |
120 |
|
vn0303649259 |
90 |
321.144.000 |
120 |
||||
vn0100124376 |
90 |
395.499.000 |
120 |
||||
vn0304434312 |
90 |
225.000.000 |
123 |
||||
vn0305920259 |
90 |
333.735.000 |
120 |
||||
39 |
PP2300220791 |
Khớp háng toàn phần không xi măng |
vn0302204137 |
90 |
436.168.500 |
120 |
|
vn0303649259 |
90 |
321.144.000 |
120 |
||||
vn0311829625 |
90 |
296.395.500 |
120 |
||||
vn0100124376 |
90 |
395.499.000 |
120 |
||||
vn0101384017 |
90 |
238.425.000 |
120 |
||||
vn0314868277 |
90 |
237.667.500 |
120 |
||||
vn0313727379 |
90 |
246.300.000 |
120 |
||||
vn0313296806 |
90 |
190.050.000 |
120 |
||||
vn0305920259 |
90 |
333.735.000 |
120 |
||||
40 |
PP2300220792 |
Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi |
vn0311829625 |
90 |
296.395.500 |
120 |
|
vn0313727379 |
90 |
246.300.000 |
120 |
||||
vn0304434312 |
90 |
225.000.000 |
123 |
||||
vn0305920259 |
90 |
333.735.000 |
120 |
||||
vn0303649788 |
90 |
265.860.000 |
120 |
||||
41 |
PP2300220793 |
Lưỡi bào (dùng trong nội soi khớp) các cỡ |
vn0302204137 |
90 |
436.168.500 |
120 |
|
vn0100124376 |
90 |
395.499.000 |
120 |
||||
vn0314972937 |
90 |
63.336.000 |
120 |
||||
vn0315338730 |
90 |
53.860.500 |
120 |
||||
vn0315883366 |
90 |
106.266.000 |
120 |
||||
42 |
PP2300220794 |
Lưới điều trị thoát vị |
vn0300483319 |
90 |
48.000.000 |
120 |
|
vn0400101404 |
90 |
19.000.000 |
120 |
||||
vn4100730085 |
90 |
12.200.000 |
120 |
||||
vn0305253502 |
90 |
15.000.000 |
120 |
||||
vn0101981969 |
90 |
6.724.800 |
120 |
||||
43 |
PP2300220795 |
Lưỡi mài (dùng cho nội soi khớp) |
vn0302204137 |
90 |
436.168.500 |
120 |
|
vn0315883366 |
90 |
106.266.000 |
120 |
||||
44 |
PP2300220796 |
Lưới vá sọ titan |
vn0101372043 |
90 |
32.550.000 |
120 |
|
vn0310471834 |
90 |
37.170.000 |
120 |
||||
vn0401321018 |
90 |
195.393.000 |
120 |
||||
45 |
PP2300220797 |
Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ) |
vn0311829625 |
90 |
296.395.500 |
120 |
|
vn0100124376 |
90 |
395.499.000 |
120 |
||||
vn0303224087 |
90 |
207.657.000 |
120 |
||||
vn0314011330 |
90 |
309.294.000 |
120 |
||||
vn0101147344 |
90 |
43.137.000 |
120 |
||||
vn0303649788 |
90 |
265.860.000 |
120 |
||||
46 |
PP2300220798 |
Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng miếng |
vn0300483319 |
90 |
48.000.000 |
120 |
|
47 |
PP2300220799 |
Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng que |
vn0300483319 |
90 |
48.000.000 |
120 |
|
48 |
PP2300220800 |
Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng tròn |
vn0300483319 |
90 |
48.000.000 |
120 |
|
49 |
PP2300220801 |
Miếng vá nhân tạo màng cứng tự dính, tự tiêu |
vn0313041685 |
90 |
10.237.500 |
120 |
1. PP2300220755 - Bộ bơm xi măng có bóng (dùng tạo hình thân đốt sống)
2. PP2300220757 - Chỉ siêu bền (dùng trong nội soi khớp)
3. PP2300220761 - Đầu đốt (dùng trong phẫu thuật nội soi khớp) các cỡ
4. PP2300220764 - Dây dẫn nước chạy bằng máy (dùng trong nội soi khớp gối)
5. PP2300220765 - Dây dẫn nước chạy bằng máy bơm nước (dùng trong nội soi khớp)
6. PP2300220769 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng cong
7. PP2300220786 - Khớp gối toàn phần có xi măng
8. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
9. PP2300220790 - Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong
10. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng
11. PP2300220793 - Lưỡi bào (dùng trong nội soi khớp) các cỡ
12. PP2300220795 - Lưỡi mài (dùng cho nội soi khớp)
13. PP2300220808 - Nẹp dọc cột sống lưng
14. PP2300220847 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu
15. PP2300220848 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu
16. PP2300220852 - Vít đa trục ren kép, tự taro, các cỡ, kèm ốc khóa trong
17. PP2300220854 - Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân điều chỉnh chiều dài
18. PP2300220861 - Vít neo cố định dây chằng chéo
19. PP2300220864 - Vít treo gân có thể tự điều chỉnh độ dài bên ngoài
1. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
2. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
3. PP2300220790 - Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong
4. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng
5. PP2300220809 - Nẹp dọc uốn sẳn (dùng cho vít qua da và bơm xi măng) các cỡ
6. PP2300220853 - Vít đa trục rỗng nòng qua da, bơm xi măng
1. PP2300220752 - Băng ghim khâu (dùng trong phẫu thuật mổ hở)
2. PP2300220777 - Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi
3. PP2300220780 - Dụng cụ khâu cắt trĩ theo phương pháp Longo
4. PP2300220781 - Dụng cụ khâu nối tự động mổ hở
5. PP2300220778 - Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi
6. PP2300220779 - Dụng cụ khâu cắt nối vòng tự động các cỡ
7. PP2300220802 - Miếng xốp cầm máu tự tiêu
8. PP2300220840 - Sáp cầm máu xương
9. PP2300220842 - Vật liệu cầm máu dạng lưới
10. PP2300220753 - Băng ghim khâu (dùng trong phẫu thuật nội soi) các cỡ
11. PP2300220775 - Dụng cụ cắt khâu nối đầu cong tự động (dùng trong phẫu thuật nội soi)
1. PP2300220768 - Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương có sẵn xương ghép
2. PP2300220770 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng thẳng
3. PP2300220786 - Khớp gối toàn phần có xi măng
4. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
5. PP2300220789 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi nhỏ (phù hợp lòng tủy nhỏ)
6. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng
7. PP2300220792 - Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi
8. PP2300220797 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ)
9. PP2300220805 - Nẹp cổ trước 2 và 3 tầng
10. PP2300220853 - Vít đa trục rỗng nòng qua da, bơm xi măng
1. PP2300220796 - Lưới vá sọ titan
2. PP2300220865 - Vít vá sọ tự taro
1. PP2300220810 - Nẹp khoá bàn ngón tay các cỡ
2. PP2300220825 - Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ
3. PP2300220826 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ
4. PP2300220827 - Nẹp khoá đầu trên xương đùi các cỡ
5. PP2300220828 - Nẹp khóa mắc xích các cỡ
6. PP2300220829 - Nẹp khóa mini đầu dưới xương quay
7. PP2300220830 - Nẹp khóa mỏm khuỷu các cỡ
8. PP2300220831 - Nẹp khóa thân xương đòn các cỡ
9. PP2300220832 - Nẹp khóa xương chậu các cỡ
10. PP2300220833 - Nẹp khóa xương đòn có móc các cỡ
11. PP2300220834 - Nẹp khoá xương gót các cỡ
12. PP2300220835 - Nẹp mắc xích tạo hình
13. PP2300220855 - Vít khóa các loại (1.5/2.0/2.4/2.7/3.5/5.0/6.5)
14. PP2300220856 - Vít khóa đa hướng 2.4/5.0 các cỡ
15. PP2300220857 - Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm
16. PP2300220862 - Vít rỗng đầu chìm các cỡ
17. PP2300220866 - Vít vỏ 2.4/3.5/4.5 các cỡ
18. PP2300220867 - Vít vỏ đường kính 2.4mm
19. PP2300220868 - Vít vỏ đường kính 3.5mm
20. PP2300220869 - Vít vỏ đường kính 4.5mm
21. PP2300220870 - Vít vỏ xương 3.5mm
22. PP2300220871 - Vít vỏ xương 4.5mm
23. PP2300220872 - Vít xốp 4.0/6.5 các cỡ
24. PP2300220874 - Xương nhân tạo dạng hạt , 10cc
25. PP2300220875 - Xương nhân tạo dạng hạt , 15cc
26. PP2300220876 - Xương nhân tạo dạng hạt , 5cc
27. PP2300220877 - Xương nhân tạo dạng khối các cỡ
1. PP2300220755 - Bộ bơm xi măng có bóng (dùng tạo hình thân đốt sống)
2. PP2300220762 - Đầu đốt sóng cao tần (dùng cho cột sống, tạo hình nhân nhầy đĩa đệm và bệnh lý cơ, xương khớp)
1. PP2300220757 - Chỉ siêu bền (dùng trong nội soi khớp)
2. PP2300220768 - Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương có sẵn xương ghép
3. PP2300220786 - Khớp gối toàn phần có xi măng
4. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
5. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
6. PP2300220789 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi nhỏ (phù hợp lòng tủy nhỏ)
7. PP2300220790 - Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong
8. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng
9. PP2300220793 - Lưỡi bào (dùng trong nội soi khớp) các cỡ
10. PP2300220797 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ)
11. PP2300220804 - Nẹp cổ trước 1 tầng
12. PP2300220809 - Nẹp dọc uốn sẳn (dùng cho vít qua da và bơm xi măng) các cỡ
13. PP2300220838 - Ốc khóa tự gãy (dùng để bắt vít qua và bơm xi măng)
14. PP2300220853 - Vít đa trục rỗng nòng qua da, bơm xi măng
15. PP2300220873 - Xương nhân tạo
1. PP2300220796 - Lưới vá sọ titan
2. PP2300220841 - Van dẫn lưu nhân tạo dịch não tủy từ não thất ra ngoài
3. PP2300220865 - Vít vá sọ tự taro
1. PP2300220801 - Miếng vá nhân tạo màng cứng tự dính, tự tiêu
2. PP2300220865 - Vít vá sọ tự taro
1. PP2300220757 - Chỉ siêu bền (dùng trong nội soi khớp)
2. PP2300220761 - Đầu đốt (dùng trong phẫu thuật nội soi khớp) các cỡ
3. PP2300220765 - Dây dẫn nước chạy bằng máy bơm nước (dùng trong nội soi khớp)
4. PP2300220793 - Lưỡi bào (dùng trong nội soi khớp) các cỡ
5. PP2300220848 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu
6. PP2300220854 - Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân điều chỉnh chiều dài
7. PP2300220864 - Vít treo gân có thể tự điều chỉnh độ dài bên ngoài
1. PP2300220761 - Đầu đốt (dùng trong phẫu thuật nội soi khớp) các cỡ
2. PP2300220764 - Dây dẫn nước chạy bằng máy (dùng trong nội soi khớp gối)
3. PP2300220765 - Dây dẫn nước chạy bằng máy bơm nước (dùng trong nội soi khớp)
4. PP2300220772 - Đinh xương chày rỗng
5. PP2300220773 - Đinh xương đùi rỗng
6. PP2300220793 - Lưỡi bào (dùng trong nội soi khớp) các cỡ
1. PP2300220784 - Keo sinh học cầm máu
2. PP2300220785 - Kẹp túi phình mạch máu não
3. PP2300220794 - Lưới điều trị thoát vị
4. PP2300220798 - Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng miếng
5. PP2300220799 - Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng que
6. PP2300220800 - Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng tròn
7. PP2300220802 - Miếng xốp cầm máu tự tiêu
8. PP2300220840 - Sáp cầm máu xương
1. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
2. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng
3. PP2300220811 - Nẹp khóa đa hướng cẳng tay
4. PP2300220812 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi
5. PP2300220813 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương chày
6. PP2300220816 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay
7. PP2300220817 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương chày
8. PP2300220819 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi
9. PP2300220820 - Nẹp khóa đa hướng móc xương đòn
10. PP2300220821 - Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay
11. PP2300220822 - Nẹp khóa đa hướng thân xương chày
12. PP2300220823 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn
13. PP2300220824 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi
14. PP2300220835 - Nẹp mắc xích tạo hình
15. PP2300220857 - Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm
16. PP2300220858 - Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm
17. PP2300220859 - Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm
18. PP2300220867 - Vít vỏ đường kính 2.4mm
19. PP2300220868 - Vít vỏ đường kính 3.5mm
20. PP2300220869 - Vít vỏ đường kính 4.5mm
21. PP2300220870 - Vít vỏ xương 3.5mm
22. PP2300220871 - Vít vỏ xương 4.5mm
1. PP2300220794 - Lưới điều trị thoát vị
2. PP2300220802 - Miếng xốp cầm máu tự tiêu
3. PP2300220841 - Van dẫn lưu nhân tạo dịch não tủy từ não thất ra ngoài
4. PP2300220842 - Vật liệu cầm máu dạng lưới
1. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
2. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng
3. PP2300220811 - Nẹp khóa đa hướng cẳng tay
4. PP2300220812 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi
5. PP2300220813 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương chày
6. PP2300220816 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay
7. PP2300220818 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên trong xương chày
8. PP2300220819 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi
9. PP2300220820 - Nẹp khóa đa hướng móc xương đòn
10. PP2300220823 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn
11. PP2300220828 - Nẹp khóa mắc xích các cỡ
12. PP2300220829 - Nẹp khóa mini đầu dưới xương quay
13. PP2300220858 - Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm
14. PP2300220859 - Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm
15. PP2300220860 - Vít khóa rỗng đa hướng đường kính 6.5mm
16. PP2300220868 - Vít vỏ đường kính 3.5mm
17. PP2300220869 - Vít vỏ đường kính 4.5mm
1. PP2300220757 - Chỉ siêu bền (dùng trong nội soi khớp)
2. PP2300220761 - Đầu đốt (dùng trong phẫu thuật nội soi khớp) các cỡ
3. PP2300220764 - Dây dẫn nước chạy bằng máy (dùng trong nội soi khớp gối)
4. PP2300220765 - Dây dẫn nước chạy bằng máy bơm nước (dùng trong nội soi khớp)
5. PP2300220793 - Lưỡi bào (dùng trong nội soi khớp) các cỡ
6. PP2300220795 - Lưỡi mài (dùng cho nội soi khớp)
7. PP2300220844 - Vít chốt neo khớp vai
8. PP2300220845 - Vít chốt neo khớp vai đường kính 3.5mm
9. PP2300220846 - Vít chốt neo khớp vai đường kính 5.5mm
10. PP2300220847 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu
11. PP2300220848 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu
12. PP2300220854 - Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân điều chỉnh chiều dài
13. PP2300220861 - Vít neo cố định dây chằng chéo
14. PP2300220864 - Vít treo gân có thể tự điều chỉnh độ dài bên ngoài
1. PP2300220758 - Clip kẹp mạch máu
2. PP2300220783 - Keo sinh học (dùng để vá mạch máu và màng não)
1. PP2300220794 - Lưới điều trị thoát vị
2. PP2300220754 - Băng nạp đạn loại nghiêng (dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng)
3. PP2300220776 - Dụng cụ khâu cắt đa năng (dùng trong phẫu thuật nội soi)
4. PP2300220780 - Dụng cụ khâu cắt trĩ theo phương pháp Longo
1. PP2300220759 - Cố định ngoài cẳng chân
2. PP2300220760 - Cố định ngoài gần khớp
1. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
2. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
3. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng
4. PP2300220792 - Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi
1. PP2300220768 - Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương có sẵn xương ghép
2. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
3. PP2300220790 - Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong
4. PP2300220792 - Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi
1. PP2300220766 - Đĩa đệm cột sống cổ có kèm 2 vít khóa.
2. PP2300220769 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng cong
3. PP2300220771 - Đinh đầu trên xương đùi, rỗng (Đinh gamma)
4. PP2300220772 - Đinh xương chày rỗng
5. PP2300220773 - Đinh xương đùi rỗng
6. PP2300220797 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ)
7. PP2300220804 - Nẹp cổ trước 1 tầng
8. PP2300220805 - Nẹp cổ trước 2 và 3 tầng
9. PP2300220808 - Nẹp dọc cột sống lưng
10. PP2300220809 - Nẹp dọc uốn sẳn (dùng cho vít qua da và bơm xi măng) các cỡ
11. PP2300220810 - Nẹp khoá bàn ngón tay các cỡ
12. PP2300220814 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay
13. PP2300220825 - Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ
14. PP2300220826 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ
15. PP2300220827 - Nẹp khoá đầu trên xương đùi các cỡ
16. PP2300220828 - Nẹp khóa mắc xích các cỡ
17. PP2300220830 - Nẹp khóa mỏm khuỷu các cỡ
18. PP2300220832 - Nẹp khóa xương chậu các cỡ
19. PP2300220834 - Nẹp khoá xương gót các cỡ
20. PP2300220835 - Nẹp mắc xích tạo hình
21. PP2300220838 - Ốc khóa tự gãy (dùng để bắt vít qua và bơm xi măng)
22. PP2300220849 - Vít cột sống cổ đơn hướng tự ta rô
23. PP2300220852 - Vít đa trục ren kép, tự taro, các cỡ, kèm ốc khóa trong
24. PP2300220853 - Vít đa trục rỗng nòng qua da, bơm xi măng
25. PP2300220867 - Vít vỏ đường kính 2.4mm
26. PP2300220868 - Vít vỏ đường kính 3.5mm
27. PP2300220869 - Vít vỏ đường kính 4.5mm
28. PP2300220870 - Vít vỏ xương 3.5mm
29. PP2300220871 - Vít vỏ xương 4.5mm
1. PP2300220756 - Bộ bơm xi măng có bóng (dùng tạo hình thân đốt sống)
2. PP2300220766 - Đĩa đệm cột sống cổ có kèm 2 vít khóa.
3. PP2300220769 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng cong
4. PP2300220770 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng thẳng
5. PP2300220797 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ)
6. PP2300220803 - Nẹp chẩm cổ uốn sẵn
7. PP2300220805 - Nẹp cổ trước 2 và 3 tầng
8. PP2300220806 - Nẹp cột sống cổ 1 tầng, 2 tầng lối trước có khóa
9. PP2300220807 - Nẹp dọc cổ sau
10. PP2300220808 - Nẹp dọc cột sống lưng
11. PP2300220809 - Nẹp dọc uốn sẳn (dùng cho vít qua da và bơm xi măng) các cỡ
12. PP2300220837 - Ốc khóa trong (dùng cho vít đa trục cột sống cổ lối sau)
13. PP2300220838 - Ốc khóa tự gãy (dùng để bắt vít qua và bơm xi măng)
14. PP2300220839 - Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt
15. PP2300220843 - Vít chẩm
16. PP2300220850 - Vít cột sống lối trước tự taro
17. PP2300220851 - Vít đa trục cột sống cổ lối sau
18. PP2300220852 - Vít đa trục ren kép, tự taro, các cỡ, kèm ốc khóa trong
19. PP2300220853 - Vít đa trục rỗng nòng qua da, bơm xi măng
20. PP2300220873 - Xương nhân tạo
1. PP2300220774 - Đinh xương, ghim đầu nhọn (dùng trong phẫu thuật)
1. PP2300220763 - Dây cưa sọ dùng trong phẫu thuật
2. PP2300220782 - Ghim kẹp sọ não tự tiêu
1. PP2300220794 - Lưới điều trị thoát vị
2. PP2300220802 - Miếng xốp cầm máu tự tiêu
3. PP2300220840 - Sáp cầm máu xương
1. PP2300220758 - Clip kẹp mạch máu
1. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
2. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
3. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng
1. PP2300220780 - Dụng cụ khâu cắt trĩ theo phương pháp Longo
2. PP2300220802 - Miếng xốp cầm máu tự tiêu
3. PP2300220840 - Sáp cầm máu xương
4. PP2300220842 - Vật liệu cầm máu dạng lưới
1. PP2300220771 - Đinh đầu trên xương đùi, rỗng (Đinh gamma)
2. PP2300220772 - Đinh xương chày rỗng
3. PP2300220773 - Đinh xương đùi rỗng
4. PP2300220808 - Nẹp dọc cột sống lưng
5. PP2300220811 - Nẹp khóa đa hướng cẳng tay
6. PP2300220812 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi
7. PP2300220813 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương chày
8. PP2300220815 - Nẹp khóa đa hướng đầu ngoài xương đòn
9. PP2300220816 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay
10. PP2300220817 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương chày
11. PP2300220818 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên trong xương chày
12. PP2300220819 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi
13. PP2300220820 - Nẹp khóa đa hướng móc xương đòn
14. PP2300220821 - Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay
15. PP2300220822 - Nẹp khóa đa hướng thân xương chày
16. PP2300220823 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn
17. PP2300220824 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi
18. PP2300220829 - Nẹp khóa mini đầu dưới xương quay
19. PP2300220852 - Vít đa trục ren kép, tự taro, các cỡ, kèm ốc khóa trong
20. PP2300220857 - Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm
21. PP2300220858 - Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm
22. PP2300220859 - Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm
23. PP2300220860 - Vít khóa rỗng đa hướng đường kính 6.5mm
24. PP2300220867 - Vít vỏ đường kính 2.4mm
25. PP2300220868 - Vít vỏ đường kính 3.5mm
26. PP2300220869 - Vít vỏ đường kính 4.5mm
1. PP2300220763 - Dây cưa sọ dùng trong phẫu thuật
2. PP2300220785 - Kẹp túi phình mạch máu não
3. PP2300220796 - Lưới vá sọ titan
4. PP2300220812 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi
5. PP2300220813 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương chày
6. PP2300220816 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay
7. PP2300220817 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương chày
8. PP2300220821 - Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay
9. PP2300220822 - Nẹp khóa đa hướng thân xương chày
10. PP2300220824 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi
11. PP2300220825 - Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ
12. PP2300220826 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ
13. PP2300220827 - Nẹp khoá đầu trên xương đùi các cỡ
14. PP2300220828 - Nẹp khóa mắc xích các cỡ
15. PP2300220829 - Nẹp khóa mini đầu dưới xương quay
16. PP2300220831 - Nẹp khóa thân xương đòn các cỡ
17. PP2300220833 - Nẹp khóa xương đòn có móc các cỡ
18. PP2300220835 - Nẹp mắc xích tạo hình
19. PP2300220855 - Vít khóa các loại (1.5/2.0/2.4/2.7/3.5/5.0/6.5)
20. PP2300220858 - Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm
21. PP2300220859 - Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm
22. PP2300220865 - Vít vá sọ tự taro
23. PP2300220868 - Vít vỏ đường kính 3.5mm
24. PP2300220869 - Vít vỏ đường kính 4.5mm
25. PP2300220870 - Vít vỏ xương 3.5mm
26. PP2300220871 - Vít vỏ xương 4.5mm
1. PP2300220794 - Lưới điều trị thoát vị
1. PP2300220767 - Đĩa đệm cột sống cổ dùng độc lập kèm vít
2. PP2300220797 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ)
3. PP2300220803 - Nẹp chẩm cổ uốn sẵn
4. PP2300220804 - Nẹp cổ trước 1 tầng
5. PP2300220805 - Nẹp cổ trước 2 và 3 tầng
6. PP2300220807 - Nẹp dọc cổ sau
7. PP2300220836 - Nẹp tạo hình bản sống dạng cửa mở
8. PP2300220837 - Ốc khóa trong (dùng cho vít đa trục cột sống cổ lối sau)
9. PP2300220843 - Vít chẩm
10. PP2300220849 - Vít cột sống cổ đơn hướng tự ta rô
11. PP2300220851 - Vít đa trục cột sống cổ lối sau
12. PP2300220863 - Vít tạo hình bản sống
1. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
2. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
3. PP2300220790 - Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong
4. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng
5. PP2300220792 - Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi
1. PP2300220768 - Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương có sẵn xương ghép
2. PP2300220769 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng cong
3. PP2300220770 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng thẳng
4. PP2300220786 - Khớp gối toàn phần có xi măng
5. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
6. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
7. PP2300220792 - Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi
8. PP2300220797 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ)
9. PP2300220808 - Nẹp dọc cột sống lưng
10. PP2300220852 - Vít đa trục ren kép, tự taro, các cỡ, kèm ốc khóa trong
1. PP2300220842 - Vật liệu cầm máu dạng lưới
1. PP2300220811 - Nẹp khóa đa hướng cẳng tay
2. PP2300220812 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi
3. PP2300220813 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương chày
4. PP2300220815 - Nẹp khóa đa hướng đầu ngoài xương đòn
5. PP2300220816 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay
6. PP2300220817 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương chày
7. PP2300220819 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi
8. PP2300220820 - Nẹp khóa đa hướng móc xương đòn
9. PP2300220821 - Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay
10. PP2300220822 - Nẹp khóa đa hướng thân xương chày
11. PP2300220823 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn
12. PP2300220824 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi
13. PP2300220857 - Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm
14. PP2300220858 - Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm
15. PP2300220859 - Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm