Mua sắm vật tư y tế chuyên khoa Ngoại chấn thương - Ngoại thần kinh - Ngoại tổng hợp

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở hồ sơ tài chính
Tên gói thầu
Mua sắm vật tư y tế chuyên khoa Ngoại chấn thương - Ngoại thần kinh - Ngoại tổng hợp
Chủ đầu tư
Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Định
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua sắm vật tư y tế phục vụ công tác khám, chữa bệnh của Bệnh viện đa khoa tỉnh năm 2023 (Đợt 2)
Thời gian thực hiện gói thầu
3 ngày
Nguồn vốn
Nguồn Ngân sách Nhà nước cấp, nguồn quỹ Bảo hiểm y tế, nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh và các nguồn thu hợp pháp khác của Bệnh viện đa khoa tỉnh
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Trọn gói
Mở thầu vào
10:00 28/07/2023
Thời điểm hoàn thành mở thầu
11:06 28/07/2023
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
38
Giá gói thầu
89.578.337.925 VND
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày)
0
PP2300220752
Băng ghim khâu (dùng trong phẫu thuật mổ hở)
vn0401340331
90
15.871.771
120
1
PP2300220753
Băng ghim khâu (dùng trong phẫu thuật nội soi) các cỡ
vn0401340331
90
15.871.771
120
2
PP2300220754
Băng nạp đạn loại nghiêng (dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng)
vn4100730085
90
12.200.000
120
3
PP2300220755
Bộ bơm xi măng có bóng (dùng tạo hình thân đốt sống)
vn0302204137
90
436.168.500
120
vn0106555509
90
112.200.000
120
4
PP2300220756
Bộ bơm xi măng có bóng (dùng tạo hình thân đốt sống)
vn0314011330
90
309.294.000
120
5
PP2300220757
Chỉ siêu bền (dùng trong nội soi khớp)
vn0302204137
90
436.168.500
120
vn0100124376
90
395.499.000
120
vn0314972937
90
63.336.000
120
vn0315883366
90
106.266.000
120
6
PP2300220758
Clip kẹp mạch máu
vn0102921627
90
3.541.500
120
vn0400686778
90
3.150.000
120
7
PP2300220759
Cố định ngoài cẳng chân
vn0314994190
90
4.376.250
120
8
PP2300220760
Cố định ngoài gần khớp
vn0314994190
90
4.376.250
120
9
PP2300220761
Đầu đốt (dùng trong phẫu thuật nội soi khớp) các cỡ
vn0302204137
90
436.168.500
120
vn0314972937
90
63.336.000
120
vn0315338730
90
53.860.500
120
vn0315883366
90
106.266.000
120
10
PP2300220762
Đầu đốt sóng cao tần (dùng cho cột sống, tạo hình nhân nhầy đĩa đệm và bệnh lý cơ, xương khớp)
vn0106555509
90
112.200.000
120
11
PP2300220763
Dây cưa sọ dùng trong phẫu thuật
vn0313230523
90
7.623.000
120
vn0401321018
90
195.393.000
120
12
PP2300220764
Dây dẫn nước chạy bằng máy (dùng trong nội soi khớp gối)
vn0302204137
90
436.168.500
120
vn0315338730
90
53.860.500
120
vn0315883366
90
106.266.000
120
13
PP2300220765
Dây dẫn nước chạy bằng máy bơm nước (dùng trong nội soi khớp)
vn0315883366
90
106.266.000
120
vn0302204137
90
436.168.500
120
vn0314972937
90
63.336.000
120
vn0315338730
90
53.860.500
120
14
PP2300220766
Đĩa đệm cột sống cổ có kèm 2 vít khóa.
vn0303224087
90
207.657.000
120
vn0314011330
90
309.294.000
120
15
PP2300220767
Đĩa đệm cột sống cổ dùng độc lập kèm vít
vn0101147344
90
43.137.000
120
16
PP2300220768
Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương có sẵn xương ghép
vn0311829625
90
296.395.500
120
vn0100124376
90
395.499.000
120
vn0304434312
90
225.000.000
123
vn0303649788
90
265.860.000
120
17
PP2300220769
Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng cong
vn0302204137
90
436.168.500
120
vn0303224087
90
207.657.000
120
vn0314011330
90
309.294.000
120
vn0303649788
90
265.860.000
120
18
PP2300220770
Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng thẳng
vn0311829625
90
296.395.500
120
vn0314011330
90
309.294.000
120
vn0303649788
90
265.860.000
120
19
PP2300220771
Đinh đầu trên xương đùi, rỗng (Đinh gamma)
vn0303224087
90
207.657.000
120
vn0312894426
90
213.075.000
120
20
PP2300220772
Đinh xương chày rỗng
vn0315338730
90
53.860.500
120
vn0303224087
90
207.657.000
120
vn0312894426
90
213.075.000
120
21
PP2300220773
Đinh xương đùi rỗng
vn0315338730
90
53.860.500
120
vn0303224087
90
207.657.000
120
vn0312894426
90
213.075.000
120
22
PP2300220774
Đinh xương, ghim đầu nhọn (dùng trong phẫu thuật)
vn0313130367
90
4.350.000
120
23
PP2300220775
Dụng cụ cắt khâu nối đầu cong tự động (dùng trong phẫu thuật nội soi)
vn0401340331
90
15.871.771
120
24
PP2300220776
Dụng cụ khâu cắt đa năng (dùng trong phẫu thuật nội soi)
vn4100730085
90
12.200.000
120
25
PP2300220777
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi
vn0401340331
90
15.871.771
120
26
PP2300220778
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi
vn0401340331
90
15.871.771
120
27
PP2300220779
Dụng cụ khâu cắt nối vòng tự động các cỡ
vn0401340331
90
15.871.771
120
28
PP2300220780
Dụng cụ khâu cắt trĩ theo phương pháp Longo
vn0401340331
90
15.871.771
120
vn4100730085
90
12.200.000
120
vn0401895647
90
11.231.371
120
29
PP2300220781
Dụng cụ khâu nối tự động mổ hở
vn0401340331
90
15.871.771
120
30
PP2300220782
Ghim kẹp sọ não tự tiêu
vn0313230523
90
7.623.000
120
31
PP2300220783
Keo sinh học (dùng để vá mạch máu và màng não)
vn0102921627
90
3.541.500
120
32
PP2300220784
Keo sinh học cầm máu
vn0300483319
90
48.000.000
120
33
PP2300220785
Kẹp túi phình mạch máu não
vn0300483319
90
48.000.000
120
vn0401321018
90
195.393.000
120
34
PP2300220786
Khớp gối toàn phần có xi măng
vn0302204137
90
436.168.500
120
vn0311829625
90
296.395.500
120
vn0100124376
90
395.499.000
120
vn0303649788
90
265.860.000
120
35
PP2300220787
Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
vn0302204137
90
436.168.500
120
vn0303649259
90
321.144.000
120
vn0100124376
90
395.499.000
120
vn0101384017
90
238.425.000
120
vn0313727379
90
246.300.000
120
vn0313296806
90
190.050.000
120
vn0305920259
90
333.735.000
120
vn0303649788
90
265.860.000
120
36
PP2300220788
Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
vn0303649259
90
321.144.000
120
vn0311829625
90
296.395.500
120
vn0100124376
90
395.499.000
120
vn0314868277
90
237.667.500
120
vn0313727379
90
246.300.000
120
vn0304434312
90
225.000.000
123
vn0313296806
90
190.050.000
120
vn0305920259
90
333.735.000
120
vn0303649788
90
265.860.000
120
37
PP2300220789
Khớp háng bán phần không xi măng chuôi nhỏ (phù hợp lòng tủy nhỏ)
vn0311829625
90
296.395.500
120
vn0100124376
90
395.499.000
120
38
PP2300220790
Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong
vn0302204137
90
436.168.500
120
vn0303649259
90
321.144.000
120
vn0100124376
90
395.499.000
120
vn0304434312
90
225.000.000
123
vn0305920259
90
333.735.000
120
39
PP2300220791
Khớp háng toàn phần không xi măng
vn0302204137
90
436.168.500
120
vn0303649259
90
321.144.000
120
vn0311829625
90
296.395.500
120
vn0100124376
90
395.499.000
120
vn0101384017
90
238.425.000
120
vn0314868277
90
237.667.500
120
vn0313727379
90
246.300.000
120
vn0313296806
90
190.050.000
120
vn0305920259
90
333.735.000
120
40
PP2300220792
Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi
vn0311829625
90
296.395.500
120
vn0313727379
90
246.300.000
120
vn0304434312
90
225.000.000
123
vn0305920259
90
333.735.000
120
vn0303649788
90
265.860.000
120
41
PP2300220793
Lưỡi bào (dùng trong nội soi khớp) các cỡ
vn0302204137
90
436.168.500
120
vn0100124376
90
395.499.000
120
vn0314972937
90
63.336.000
120
vn0315338730
90
53.860.500
120
vn0315883366
90
106.266.000
120
42
PP2300220794
Lưới điều trị thoát vị
vn0300483319
90
48.000.000
120
vn0400101404
90
19.000.000
120
vn4100730085
90
12.200.000
120
vn0305253502
90
15.000.000
120
vn0101981969
90
6.724.800
120
43
PP2300220795
Lưỡi mài (dùng cho nội soi khớp)
vn0302204137
90
436.168.500
120
vn0315883366
90
106.266.000
120
44
PP2300220796
Lưới vá sọ titan
vn0101372043
90
32.550.000
120
vn0310471834
90
37.170.000
120
vn0401321018
90
195.393.000
120
45
PP2300220797
Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ)
vn0311829625
90
296.395.500
120
vn0100124376
90
395.499.000
120
vn0303224087
90
207.657.000
120
vn0314011330
90
309.294.000
120
vn0101147344
90
43.137.000
120
vn0303649788
90
265.860.000
120
46
PP2300220798
Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng miếng
vn0300483319
90
48.000.000
120
47
PP2300220799
Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng que
vn0300483319
90
48.000.000
120
48
PP2300220800
Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng tròn
vn0300483319
90
48.000.000
120
49
PP2300220801
Miếng vá nhân tạo màng cứng tự dính, tự tiêu
vn0313041685
90
10.237.500
120
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 38
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302204137
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 19

1. PP2300220755 - Bộ bơm xi măng có bóng (dùng tạo hình thân đốt sống)

2. PP2300220757 - Chỉ siêu bền (dùng trong nội soi khớp)

3. PP2300220761 - Đầu đốt (dùng trong phẫu thuật nội soi khớp) các cỡ

4. PP2300220764 - Dây dẫn nước chạy bằng máy (dùng trong nội soi khớp gối)

5. PP2300220765 - Dây dẫn nước chạy bằng máy bơm nước (dùng trong nội soi khớp)

6. PP2300220769 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng cong

7. PP2300220786 - Khớp gối toàn phần có xi măng

8. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

9. PP2300220790 - Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong

10. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng

11. PP2300220793 - Lưỡi bào (dùng trong nội soi khớp) các cỡ

12. PP2300220795 - Lưỡi mài (dùng cho nội soi khớp)

13. PP2300220808 - Nẹp dọc cột sống lưng

14. PP2300220847 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu

15. PP2300220848 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu

16. PP2300220852 - Vít đa trục ren kép, tự taro, các cỡ, kèm ốc khóa trong

17. PP2300220854 - Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân điều chỉnh chiều dài

18. PP2300220861 - Vít neo cố định dây chằng chéo

19. PP2300220864 - Vít treo gân có thể tự điều chỉnh độ dài bên ngoài

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303649259
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

2. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

3. PP2300220790 - Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong

4. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng

5. PP2300220809 - Nẹp dọc uốn sẳn (dùng cho vít qua da và bơm xi măng) các cỡ

6. PP2300220853 - Vít đa trục rỗng nòng qua da, bơm xi măng

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401340331
Tỉnh
Đà Nẵng
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2300220752 - Băng ghim khâu (dùng trong phẫu thuật mổ hở)

2. PP2300220777 - Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi

3. PP2300220780 - Dụng cụ khâu cắt trĩ theo phương pháp Longo

4. PP2300220781 - Dụng cụ khâu nối tự động mổ hở

5. PP2300220778 - Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi

6. PP2300220779 - Dụng cụ khâu cắt nối vòng tự động các cỡ

7. PP2300220802 - Miếng xốp cầm máu tự tiêu

8. PP2300220840 - Sáp cầm máu xương

9. PP2300220842 - Vật liệu cầm máu dạng lưới

10. PP2300220753 - Băng ghim khâu (dùng trong phẫu thuật nội soi) các cỡ

11. PP2300220775 - Dụng cụ cắt khâu nối đầu cong tự động (dùng trong phẫu thuật nội soi)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311829625
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2300220768 - Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương có sẵn xương ghép

2. PP2300220770 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng thẳng

3. PP2300220786 - Khớp gối toàn phần có xi măng

4. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

5. PP2300220789 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi nhỏ (phù hợp lòng tủy nhỏ)

6. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng

7. PP2300220792 - Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi

8. PP2300220797 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ)

9. PP2300220805 - Nẹp cổ trước 2 và 3 tầng

10. PP2300220853 - Vít đa trục rỗng nòng qua da, bơm xi măng

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101372043
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300220796 - Lưới vá sọ titan

2. PP2300220865 - Vít vá sọ tự taro

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310073590
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 27

1. PP2300220810 - Nẹp khoá bàn ngón tay các cỡ

2. PP2300220825 - Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ

3. PP2300220826 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ

4. PP2300220827 - Nẹp khoá đầu trên xương đùi các cỡ

5. PP2300220828 - Nẹp khóa mắc xích các cỡ

6. PP2300220829 - Nẹp khóa mini đầu dưới xương quay

7. PP2300220830 - Nẹp khóa mỏm khuỷu các cỡ

8. PP2300220831 - Nẹp khóa thân xương đòn các cỡ

9. PP2300220832 - Nẹp khóa xương chậu các cỡ

10. PP2300220833 - Nẹp khóa xương đòn có móc các cỡ

11. PP2300220834 - Nẹp khoá xương gót các cỡ

12. PP2300220835 - Nẹp mắc xích tạo hình

13. PP2300220855 - Vít khóa các loại (1.5/2.0/2.4/2.7/3.5/5.0/6.5)

14. PP2300220856 - Vít khóa đa hướng 2.4/5.0 các cỡ

15. PP2300220857 - Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm

16. PP2300220862 - Vít rỗng đầu chìm các cỡ

17. PP2300220866 - Vít vỏ 2.4/3.5/4.5 các cỡ

18. PP2300220867 - Vít vỏ đường kính 2.4mm

19. PP2300220868 - Vít vỏ đường kính 3.5mm

20. PP2300220869 - Vít vỏ đường kính 4.5mm

21. PP2300220870 - Vít vỏ xương 3.5mm

22. PP2300220871 - Vít vỏ xương 4.5mm

23. PP2300220872 - Vít xốp 4.0/6.5 các cỡ

24. PP2300220874 - Xương nhân tạo dạng hạt , 10cc

25. PP2300220875 - Xương nhân tạo dạng hạt , 15cc

26. PP2300220876 - Xương nhân tạo dạng hạt , 5cc

27. PP2300220877 - Xương nhân tạo dạng khối các cỡ

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106555509
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300220755 - Bộ bơm xi măng có bóng (dùng tạo hình thân đốt sống)

2. PP2300220762 - Đầu đốt sóng cao tần (dùng cho cột sống, tạo hình nhân nhầy đĩa đệm và bệnh lý cơ, xương khớp)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100124376
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2300220757 - Chỉ siêu bền (dùng trong nội soi khớp)

2. PP2300220768 - Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương có sẵn xương ghép

3. PP2300220786 - Khớp gối toàn phần có xi măng

4. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

5. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

6. PP2300220789 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi nhỏ (phù hợp lòng tủy nhỏ)

7. PP2300220790 - Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong

8. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng

9. PP2300220793 - Lưỡi bào (dùng trong nội soi khớp) các cỡ

10. PP2300220797 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ)

11. PP2300220804 - Nẹp cổ trước 1 tầng

12. PP2300220809 - Nẹp dọc uốn sẳn (dùng cho vít qua da và bơm xi măng) các cỡ

13. PP2300220838 - Ốc khóa tự gãy (dùng để bắt vít qua và bơm xi măng)

14. PP2300220853 - Vít đa trục rỗng nòng qua da, bơm xi măng

15. PP2300220873 - Xương nhân tạo

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310471834
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300220796 - Lưới vá sọ titan

2. PP2300220841 - Van dẫn lưu nhân tạo dịch não tủy từ não thất ra ngoài

3. PP2300220865 - Vít vá sọ tự taro

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313041685
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300220801 - Miếng vá nhân tạo màng cứng tự dính, tự tiêu

2. PP2300220865 - Vít vá sọ tự taro

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314972937
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300220757 - Chỉ siêu bền (dùng trong nội soi khớp)

2. PP2300220761 - Đầu đốt (dùng trong phẫu thuật nội soi khớp) các cỡ

3. PP2300220765 - Dây dẫn nước chạy bằng máy bơm nước (dùng trong nội soi khớp)

4. PP2300220793 - Lưỡi bào (dùng trong nội soi khớp) các cỡ

5. PP2300220848 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu

6. PP2300220854 - Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân điều chỉnh chiều dài

7. PP2300220864 - Vít treo gân có thể tự điều chỉnh độ dài bên ngoài

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315338730
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300220761 - Đầu đốt (dùng trong phẫu thuật nội soi khớp) các cỡ

2. PP2300220764 - Dây dẫn nước chạy bằng máy (dùng trong nội soi khớp gối)

3. PP2300220765 - Dây dẫn nước chạy bằng máy bơm nước (dùng trong nội soi khớp)

4. PP2300220772 - Đinh xương chày rỗng

5. PP2300220773 - Đinh xương đùi rỗng

6. PP2300220793 - Lưỡi bào (dùng trong nội soi khớp) các cỡ

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300483319
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2300220784 - Keo sinh học cầm máu

2. PP2300220785 - Kẹp túi phình mạch máu não

3. PP2300220794 - Lưới điều trị thoát vị

4. PP2300220798 - Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng miếng

5. PP2300220799 - Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng que

6. PP2300220800 - Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng tròn

7. PP2300220802 - Miếng xốp cầm máu tự tiêu

8. PP2300220840 - Sáp cầm máu xương

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101384017
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 22

1. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

2. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng

3. PP2300220811 - Nẹp khóa đa hướng cẳng tay

4. PP2300220812 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi

5. PP2300220813 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương chày

6. PP2300220816 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay

7. PP2300220817 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương chày

8. PP2300220819 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi

9. PP2300220820 - Nẹp khóa đa hướng móc xương đòn

10. PP2300220821 - Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay

11. PP2300220822 - Nẹp khóa đa hướng thân xương chày

12. PP2300220823 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn

13. PP2300220824 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi

14. PP2300220835 - Nẹp mắc xích tạo hình

15. PP2300220857 - Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm

16. PP2300220858 - Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm

17. PP2300220859 - Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm

18. PP2300220867 - Vít vỏ đường kính 2.4mm

19. PP2300220868 - Vít vỏ đường kính 3.5mm

20. PP2300220869 - Vít vỏ đường kính 4.5mm

21. PP2300220870 - Vít vỏ xương 3.5mm

22. PP2300220871 - Vít vỏ xương 4.5mm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400101404
Tỉnh
Đà Nẵng
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300220794 - Lưới điều trị thoát vị

2. PP2300220802 - Miếng xốp cầm máu tự tiêu

3. PP2300220841 - Van dẫn lưu nhân tạo dịch não tủy từ não thất ra ngoài

4. PP2300220842 - Vật liệu cầm máu dạng lưới

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314868277
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 17

1. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

2. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng

3. PP2300220811 - Nẹp khóa đa hướng cẳng tay

4. PP2300220812 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi

5. PP2300220813 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương chày

6. PP2300220816 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay

7. PP2300220818 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên trong xương chày

8. PP2300220819 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi

9. PP2300220820 - Nẹp khóa đa hướng móc xương đòn

10. PP2300220823 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn

11. PP2300220828 - Nẹp khóa mắc xích các cỡ

12. PP2300220829 - Nẹp khóa mini đầu dưới xương quay

13. PP2300220858 - Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm

14. PP2300220859 - Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm

15. PP2300220860 - Vít khóa rỗng đa hướng đường kính 6.5mm

16. PP2300220868 - Vít vỏ đường kính 3.5mm

17. PP2300220869 - Vít vỏ đường kính 4.5mm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315883366
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 14

1. PP2300220757 - Chỉ siêu bền (dùng trong nội soi khớp)

2. PP2300220761 - Đầu đốt (dùng trong phẫu thuật nội soi khớp) các cỡ

3. PP2300220764 - Dây dẫn nước chạy bằng máy (dùng trong nội soi khớp gối)

4. PP2300220765 - Dây dẫn nước chạy bằng máy bơm nước (dùng trong nội soi khớp)

5. PP2300220793 - Lưỡi bào (dùng trong nội soi khớp) các cỡ

6. PP2300220795 - Lưỡi mài (dùng cho nội soi khớp)

7. PP2300220844 - Vít chốt neo khớp vai

8. PP2300220845 - Vít chốt neo khớp vai đường kính 3.5mm

9. PP2300220846 - Vít chốt neo khớp vai đường kính 5.5mm

10. PP2300220847 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu

11. PP2300220848 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu

12. PP2300220854 - Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân điều chỉnh chiều dài

13. PP2300220861 - Vít neo cố định dây chằng chéo

14. PP2300220864 - Vít treo gân có thể tự điều chỉnh độ dài bên ngoài

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102921627
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300220758 - Clip kẹp mạch máu

2. PP2300220783 - Keo sinh học (dùng để vá mạch máu và màng não)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4100730085
Tỉnh
Bình Định
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300220794 - Lưới điều trị thoát vị

2. PP2300220754 - Băng nạp đạn loại nghiêng (dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng)

3. PP2300220776 - Dụng cụ khâu cắt đa năng (dùng trong phẫu thuật nội soi)

4. PP2300220780 - Dụng cụ khâu cắt trĩ theo phương pháp Longo

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314994190
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300220759 - Cố định ngoài cẳng chân

2. PP2300220760 - Cố định ngoài gần khớp

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313727379
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

2. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

3. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng

4. PP2300220792 - Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304434312
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
123 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300220768 - Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương có sẵn xương ghép

2. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

3. PP2300220790 - Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong

4. PP2300220792 - Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303224087
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 29

1. PP2300220766 - Đĩa đệm cột sống cổ có kèm 2 vít khóa.

2. PP2300220769 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng cong

3. PP2300220771 - Đinh đầu trên xương đùi, rỗng (Đinh gamma)

4. PP2300220772 - Đinh xương chày rỗng

5. PP2300220773 - Đinh xương đùi rỗng

6. PP2300220797 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ)

7. PP2300220804 - Nẹp cổ trước 1 tầng

8. PP2300220805 - Nẹp cổ trước 2 và 3 tầng

9. PP2300220808 - Nẹp dọc cột sống lưng

10. PP2300220809 - Nẹp dọc uốn sẳn (dùng cho vít qua da và bơm xi măng) các cỡ

11. PP2300220810 - Nẹp khoá bàn ngón tay các cỡ

12. PP2300220814 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay

13. PP2300220825 - Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ

14. PP2300220826 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ

15. PP2300220827 - Nẹp khoá đầu trên xương đùi các cỡ

16. PP2300220828 - Nẹp khóa mắc xích các cỡ

17. PP2300220830 - Nẹp khóa mỏm khuỷu các cỡ

18. PP2300220832 - Nẹp khóa xương chậu các cỡ

19. PP2300220834 - Nẹp khoá xương gót các cỡ

20. PP2300220835 - Nẹp mắc xích tạo hình

21. PP2300220838 - Ốc khóa tự gãy (dùng để bắt vít qua và bơm xi măng)

22. PP2300220849 - Vít cột sống cổ đơn hướng tự ta rô

23. PP2300220852 - Vít đa trục ren kép, tự taro, các cỡ, kèm ốc khóa trong

24. PP2300220853 - Vít đa trục rỗng nòng qua da, bơm xi măng

25. PP2300220867 - Vít vỏ đường kính 2.4mm

26. PP2300220868 - Vít vỏ đường kính 3.5mm

27. PP2300220869 - Vít vỏ đường kính 4.5mm

28. PP2300220870 - Vít vỏ xương 3.5mm

29. PP2300220871 - Vít vỏ xương 4.5mm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314011330
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 20

1. PP2300220756 - Bộ bơm xi măng có bóng (dùng tạo hình thân đốt sống)

2. PP2300220766 - Đĩa đệm cột sống cổ có kèm 2 vít khóa.

3. PP2300220769 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng cong

4. PP2300220770 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng thẳng

5. PP2300220797 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ)

6. PP2300220803 - Nẹp chẩm cổ uốn sẵn

7. PP2300220805 - Nẹp cổ trước 2 và 3 tầng

8. PP2300220806 - Nẹp cột sống cổ 1 tầng, 2 tầng lối trước có khóa

9. PP2300220807 - Nẹp dọc cổ sau

10. PP2300220808 - Nẹp dọc cột sống lưng

11. PP2300220809 - Nẹp dọc uốn sẳn (dùng cho vít qua da và bơm xi măng) các cỡ

12. PP2300220837 - Ốc khóa trong (dùng cho vít đa trục cột sống cổ lối sau)

13. PP2300220838 - Ốc khóa tự gãy (dùng để bắt vít qua và bơm xi măng)

14. PP2300220839 - Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt

15. PP2300220843 - Vít chẩm

16. PP2300220850 - Vít cột sống lối trước tự taro

17. PP2300220851 - Vít đa trục cột sống cổ lối sau

18. PP2300220852 - Vít đa trục ren kép, tự taro, các cỡ, kèm ốc khóa trong

19. PP2300220853 - Vít đa trục rỗng nòng qua da, bơm xi măng

20. PP2300220873 - Xương nhân tạo

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313130367
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300220774 - Đinh xương, ghim đầu nhọn (dùng trong phẫu thuật)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313230523
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300220763 - Dây cưa sọ dùng trong phẫu thuật

2. PP2300220782 - Ghim kẹp sọ não tự tiêu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305253502
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300220794 - Lưới điều trị thoát vị

2. PP2300220802 - Miếng xốp cầm máu tự tiêu

3. PP2300220840 - Sáp cầm máu xương

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400686778
Tỉnh
Đà Nẵng
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300220758 - Clip kẹp mạch máu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313296806
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

2. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

3. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401895647
Tỉnh
Đà Nẵng
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300220780 - Dụng cụ khâu cắt trĩ theo phương pháp Longo

2. PP2300220802 - Miếng xốp cầm máu tự tiêu

3. PP2300220840 - Sáp cầm máu xương

4. PP2300220842 - Vật liệu cầm máu dạng lưới

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312894426
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 26

1. PP2300220771 - Đinh đầu trên xương đùi, rỗng (Đinh gamma)

2. PP2300220772 - Đinh xương chày rỗng

3. PP2300220773 - Đinh xương đùi rỗng

4. PP2300220808 - Nẹp dọc cột sống lưng

5. PP2300220811 - Nẹp khóa đa hướng cẳng tay

6. PP2300220812 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi

7. PP2300220813 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương chày

8. PP2300220815 - Nẹp khóa đa hướng đầu ngoài xương đòn

9. PP2300220816 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay

10. PP2300220817 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương chày

11. PP2300220818 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên trong xương chày

12. PP2300220819 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi

13. PP2300220820 - Nẹp khóa đa hướng móc xương đòn

14. PP2300220821 - Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay

15. PP2300220822 - Nẹp khóa đa hướng thân xương chày

16. PP2300220823 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn

17. PP2300220824 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi

18. PP2300220829 - Nẹp khóa mini đầu dưới xương quay

19. PP2300220852 - Vít đa trục ren kép, tự taro, các cỡ, kèm ốc khóa trong

20. PP2300220857 - Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm

21. PP2300220858 - Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm

22. PP2300220859 - Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm

23. PP2300220860 - Vít khóa rỗng đa hướng đường kính 6.5mm

24. PP2300220867 - Vít vỏ đường kính 2.4mm

25. PP2300220868 - Vít vỏ đường kính 3.5mm

26. PP2300220869 - Vít vỏ đường kính 4.5mm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401321018
Tỉnh
Đà Nẵng
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 26

1. PP2300220763 - Dây cưa sọ dùng trong phẫu thuật

2. PP2300220785 - Kẹp túi phình mạch máu não

3. PP2300220796 - Lưới vá sọ titan

4. PP2300220812 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi

5. PP2300220813 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương chày

6. PP2300220816 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay

7. PP2300220817 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương chày

8. PP2300220821 - Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay

9. PP2300220822 - Nẹp khóa đa hướng thân xương chày

10. PP2300220824 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi

11. PP2300220825 - Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ

12. PP2300220826 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ

13. PP2300220827 - Nẹp khoá đầu trên xương đùi các cỡ

14. PP2300220828 - Nẹp khóa mắc xích các cỡ

15. PP2300220829 - Nẹp khóa mini đầu dưới xương quay

16. PP2300220831 - Nẹp khóa thân xương đòn các cỡ

17. PP2300220833 - Nẹp khóa xương đòn có móc các cỡ

18. PP2300220835 - Nẹp mắc xích tạo hình

19. PP2300220855 - Vít khóa các loại (1.5/2.0/2.4/2.7/3.5/5.0/6.5)

20. PP2300220858 - Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm

21. PP2300220859 - Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm

22. PP2300220865 - Vít vá sọ tự taro

23. PP2300220868 - Vít vỏ đường kính 3.5mm

24. PP2300220869 - Vít vỏ đường kính 4.5mm

25. PP2300220870 - Vít vỏ xương 3.5mm

26. PP2300220871 - Vít vỏ xương 4.5mm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101981969
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300220794 - Lưới điều trị thoát vị

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101147344
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2300220767 - Đĩa đệm cột sống cổ dùng độc lập kèm vít

2. PP2300220797 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ)

3. PP2300220803 - Nẹp chẩm cổ uốn sẵn

4. PP2300220804 - Nẹp cổ trước 1 tầng

5. PP2300220805 - Nẹp cổ trước 2 và 3 tầng

6. PP2300220807 - Nẹp dọc cổ sau

7. PP2300220836 - Nẹp tạo hình bản sống dạng cửa mở

8. PP2300220837 - Ốc khóa trong (dùng cho vít đa trục cột sống cổ lối sau)

9. PP2300220843 - Vít chẩm

10. PP2300220849 - Vít cột sống cổ đơn hướng tự ta rô

11. PP2300220851 - Vít đa trục cột sống cổ lối sau

12. PP2300220863 - Vít tạo hình bản sống

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305920259
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

2. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

3. PP2300220790 - Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong

4. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng

5. PP2300220792 - Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303649788
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2300220768 - Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương có sẵn xương ghép

2. PP2300220769 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng cong

3. PP2300220770 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng thẳng

4. PP2300220786 - Khớp gối toàn phần có xi măng

5. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

6. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

7. PP2300220792 - Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi

8. PP2300220797 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ)

9. PP2300220808 - Nẹp dọc cột sống lưng

10. PP2300220852 - Vít đa trục ren kép, tự taro, các cỡ, kèm ốc khóa trong

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309781158
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300220842 - Vật liệu cầm máu dạng lưới

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401419711
Tỉnh
Đà Nẵng
Hiệu lực HSĐXKT
90 ngày
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Thực hiện trong
3 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2300220811 - Nẹp khóa đa hướng cẳng tay

2. PP2300220812 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi

3. PP2300220813 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương chày

4. PP2300220815 - Nẹp khóa đa hướng đầu ngoài xương đòn

5. PP2300220816 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay

6. PP2300220817 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương chày

7. PP2300220819 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi

8. PP2300220820 - Nẹp khóa đa hướng móc xương đòn

9. PP2300220821 - Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay

10. PP2300220822 - Nẹp khóa đa hướng thân xương chày

11. PP2300220823 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn

12. PP2300220824 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi

13. PP2300220857 - Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm

14. PP2300220858 - Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm

15. PP2300220859 - Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm

Đã xem: 28

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây