Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300220752 | Băng ghim khâu (dùng trong phẫu thuật mổ hở) | vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 90 | 15.871.771 | 120 | 0 | 0 | 0 |
2 | PP2300220753 | Băng ghim khâu (dùng trong phẫu thuật nội soi) các cỡ | vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 90 | 15.871.771 | 120 | 0 | 0 | 0 |
3 | PP2300220754 | Băng nạp đạn loại nghiêng (dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng) | vn4100730085 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI | 90 | 12.200.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
4 | PP2300220755 | Bộ bơm xi măng có bóng (dùng tạo hình thân đốt sống) | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 436.168.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0106555509 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU | 90 | 112.200.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
5 | PP2300220756 | Bộ bơm xi măng có bóng (dùng tạo hình thân đốt sống) | vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 90 | 309.294.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
6 | PP2300220757 | Chỉ siêu bền (dùng trong nội soi khớp) | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 436.168.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 90 | 395.499.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 90 | 63.336.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315883366 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH | 90 | 106.266.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
7 | PP2300220758 | Clip kẹp mạch máu | vn0102921627 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC | 90 | 3.541.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0400686778 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN HÀ | 90 | 3.150.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
8 | PP2300220759 | Cố định ngoài cẳng chân | vn0314994190 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A | 90 | 4.376.250 | 120 | 0 | 0 | 0 |
9 | PP2300220760 | Cố định ngoài gần khớp | vn0314994190 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A | 90 | 4.376.250 | 120 | 0 | 0 | 0 |
10 | PP2300220761 | Đầu đốt (dùng trong phẫu thuật nội soi khớp) các cỡ | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 436.168.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 90 | 63.336.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 90 | 53.860.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315883366 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH | 90 | 106.266.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
11 | PP2300220762 | Đầu đốt sóng cao tần (dùng cho cột sống, tạo hình nhân nhầy đĩa đệm và bệnh lý cơ, xương khớp) | vn0106555509 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU | 90 | 112.200.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
12 | PP2300220763 | Dây cưa sọ dùng trong phẫu thuật | vn0313230523 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VIBAPHARCO VIỆT NAM | 90 | 7.623.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
13 | PP2300220764 | Dây dẫn nước chạy bằng máy (dùng trong nội soi khớp gối) | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 436.168.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 90 | 53.860.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315883366 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH | 90 | 106.266.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
14 | PP2300220765 | Dây dẫn nước chạy bằng máy bơm nước (dùng trong nội soi khớp) | vn0315883366 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH | 90 | 106.266.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 436.168.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 90 | 63.336.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 90 | 53.860.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
15 | PP2300220766 | Đĩa đệm cột sống cổ có kèm 2 vít khóa. | vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 90 | 309.294.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
16 | PP2300220767 | Đĩa đệm cột sống cổ dùng độc lập kèm vít | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 90 | 43.137.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
17 | PP2300220768 | Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương có sẵn xương ghép | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 90 | 296.395.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 90 | 395.499.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 90 | 225.000.000 | 123 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 90 | 265.860.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
18 | PP2300220769 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng cong | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 436.168.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 90 | 309.294.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 90 | 265.860.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
19 | PP2300220770 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng thẳng | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 90 | 296.395.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 90 | 309.294.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 90 | 265.860.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
20 | PP2300220771 | Đinh đầu trên xương đùi, rỗng (Đinh gamma) | vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
21 | PP2300220772 | Đinh xương chày rỗng | vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 90 | 53.860.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
22 | PP2300220773 | Đinh xương đùi rỗng | vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 90 | 53.860.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
23 | PP2300220774 | Đinh xương, ghim đầu nhọn (dùng trong phẫu thuật) | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 90 | 4.350.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
24 | PP2300220775 | Dụng cụ cắt khâu nối đầu cong tự động (dùng trong phẫu thuật nội soi) | vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 90 | 15.871.771 | 120 | 0 | 0 | 0 |
25 | PP2300220776 | Dụng cụ khâu cắt đa năng (dùng trong phẫu thuật nội soi) | vn4100730085 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI | 90 | 12.200.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
26 | PP2300220777 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi | vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 90 | 15.871.771 | 120 | 0 | 0 | 0 |
27 | PP2300220778 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi | vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 90 | 15.871.771 | 120 | 0 | 0 | 0 |
28 | PP2300220779 | Dụng cụ khâu cắt nối vòng tự động các cỡ | vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 90 | 15.871.771 | 120 | 0 | 0 | 0 |
29 | PP2300220780 | Dụng cụ khâu cắt trĩ theo phương pháp Longo | vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 90 | 15.871.771 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn4100730085 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI | 90 | 12.200.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 11.231.371 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
30 | PP2300220781 | Dụng cụ khâu nối tự động mổ hở | vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 90 | 15.871.771 | 120 | 0 | 0 | 0 |
31 | PP2300220782 | Ghim kẹp sọ não tự tiêu | vn0313230523 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VIBAPHARCO VIỆT NAM | 90 | 7.623.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
32 | PP2300220783 | Keo sinh học (dùng để vá mạch máu và màng não) | vn0102921627 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC | 90 | 3.541.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
33 | PP2300220784 | Keo sinh học cầm máu | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 48.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
34 | PP2300220785 | Kẹp túi phình mạch máu não | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 48.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
35 | PP2300220786 | Khớp gối toàn phần có xi măng | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 436.168.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 90 | 296.395.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 90 | 395.499.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 90 | 265.860.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
36 | PP2300220787 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 436.168.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 90 | 321.144.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 90 | 395.499.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 90 | 238.425.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313727379 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ CAO MINH | 90 | 246.300.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 90 | 190.050.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305920259 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | 90 | 333.735.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 90 | 265.860.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
37 | PP2300220788 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 90 | 321.144.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 90 | 296.395.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 90 | 395.499.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314868277 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D | 90 | 237.667.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313727379 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ CAO MINH | 90 | 246.300.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 90 | 225.000.000 | 123 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 90 | 190.050.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305920259 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | 90 | 333.735.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 90 | 265.860.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
38 | PP2300220789 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi nhỏ (phù hợp lòng tủy nhỏ) | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 90 | 296.395.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 90 | 395.499.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
39 | PP2300220790 | Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 436.168.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 90 | 321.144.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 90 | 395.499.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 90 | 225.000.000 | 123 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305920259 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | 90 | 333.735.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
40 | PP2300220791 | Khớp háng toàn phần không xi măng | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 436.168.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 90 | 321.144.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 90 | 296.395.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 90 | 395.499.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 90 | 238.425.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314868277 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D | 90 | 237.667.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313727379 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ CAO MINH | 90 | 246.300.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 90 | 190.050.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305920259 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | 90 | 333.735.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
41 | PP2300220792 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 90 | 296.395.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0313727379 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ CAO MINH | 90 | 246.300.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 90 | 225.000.000 | 123 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305920259 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | 90 | 333.735.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 90 | 265.860.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
42 | PP2300220793 | Lưỡi bào (dùng trong nội soi khớp) các cỡ | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 436.168.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 90 | 395.499.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 90 | 63.336.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 90 | 53.860.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315883366 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH | 90 | 106.266.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
43 | PP2300220794 | Lưới điều trị thoát vị | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 48.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 19.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn4100730085 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI | 90 | 12.200.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 15.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 90 | 6.724.800 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
44 | PP2300220795 | Lưỡi mài (dùng cho nội soi khớp) | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 436.168.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0315883366 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH | 90 | 106.266.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
45 | PP2300220796 | Lưới vá sọ titan | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 90 | 32.550.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 90 | 37.170.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
46 | PP2300220797 | Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ) | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 90 | 296.395.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 90 | 395.499.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 90 | 309.294.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 90 | 43.137.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 90 | 265.860.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
47 | PP2300220798 | Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng miếng | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 48.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
48 | PP2300220799 | Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng que | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 48.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
49 | PP2300220800 | Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng tròn | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 48.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
50 | PP2300220801 | Miếng vá nhân tạo màng cứng tự dính, tự tiêu | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 90 | 10.237.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
51 | PP2300220802 | Miếng xốp cầm máu tự tiêu | vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 90 | 15.871.771 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 48.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 19.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 15.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 11.231.371 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
52 | PP2300220803 | Nẹp chẩm cổ uốn sẵn | vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 90 | 309.294.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 90 | 43.137.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
53 | PP2300220804 | Nẹp cổ trước 1 tầng | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 90 | 395.499.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 90 | 43.137.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
54 | PP2300220805 | Nẹp cổ trước 2 và 3 tầng | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 90 | 296.395.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 90 | 309.294.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 90 | 43.137.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
55 | PP2300220806 | Nẹp cột sống cổ 1 tầng, 2 tầng lối trước có khóa | vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 90 | 309.294.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
56 | PP2300220807 | Nẹp dọc cổ sau | vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 90 | 309.294.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 90 | 43.137.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
57 | PP2300220808 | Nẹp dọc cột sống lưng | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 436.168.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 90 | 309.294.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 90 | 265.860.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
58 | PP2300220809 | Nẹp dọc uốn sẳn (dùng cho vít qua da và bơm xi măng) các cỡ | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 90 | 321.144.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 90 | 395.499.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 90 | 309.294.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
59 | PP2300220810 | Nẹp khoá bàn ngón tay các cỡ | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
60 | PP2300220811 | Nẹp khóa đa hướng cẳng tay | vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 90 | 238.425.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0314868277 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D | 90 | 237.667.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 90 | 111.225.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
61 | PP2300220812 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi | vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 90 | 238.425.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0314868277 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D | 90 | 237.667.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 90 | 111.225.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
62 | PP2300220813 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương chày | vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 90 | 238.425.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0314868277 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D | 90 | 237.667.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 90 | 111.225.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
63 | PP2300220814 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay | vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
64 | PP2300220815 | Nẹp khóa đa hướng đầu ngoài xương đòn | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 90 | 111.225.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
65 | PP2300220816 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay | vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 90 | 238.425.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0314868277 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D | 90 | 237.667.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 90 | 111.225.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
66 | PP2300220817 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương chày | vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 90 | 238.425.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 90 | 111.225.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
67 | PP2300220818 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên trong xương chày | vn0314868277 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D | 90 | 237.667.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
68 | PP2300220819 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi | vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 90 | 238.425.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0314868277 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D | 90 | 237.667.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 90 | 111.225.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
69 | PP2300220820 | Nẹp khóa đa hướng móc xương đòn | vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 90 | 238.425.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0314868277 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D | 90 | 237.667.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 90 | 111.225.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
70 | PP2300220821 | Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay | vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 90 | 238.425.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 90 | 111.225.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
71 | PP2300220822 | Nẹp khóa đa hướng thân xương chày | vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 90 | 238.425.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 90 | 111.225.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
72 | PP2300220823 | Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn | vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 90 | 238.425.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0314868277 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D | 90 | 237.667.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 90 | 111.225.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
73 | PP2300220824 | Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi | vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 90 | 238.425.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 90 | 111.225.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
74 | PP2300220825 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
75 | PP2300220826 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
76 | PP2300220827 | Nẹp khoá đầu trên xương đùi các cỡ | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
77 | PP2300220828 | Nẹp khóa mắc xích các cỡ | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0314868277 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D | 90 | 237.667.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
78 | PP2300220829 | Nẹp khóa mini đầu dưới xương quay | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0314868277 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D | 90 | 237.667.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
79 | PP2300220830 | Nẹp khóa mỏm khuỷu các cỡ | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
80 | PP2300220831 | Nẹp khóa thân xương đòn các cỡ | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
81 | PP2300220832 | Nẹp khóa xương chậu các cỡ | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
82 | PP2300220833 | Nẹp khóa xương đòn có móc các cỡ | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
83 | PP2300220834 | Nẹp khoá xương gót các cỡ | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
84 | PP2300220835 | Nẹp mắc xích tạo hình | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 90 | 238.425.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
85 | PP2300220836 | Nẹp tạo hình bản sống dạng cửa mở | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 90 | 43.137.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
86 | PP2300220837 | Ốc khóa trong (dùng cho vít đa trục cột sống cổ lối sau) | vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 90 | 309.294.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 90 | 43.137.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
87 | PP2300220838 | Ốc khóa tự gãy (dùng để bắt vít qua và bơm xi măng) | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 90 | 395.499.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 90 | 309.294.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
88 | PP2300220839 | Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt | vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 90 | 309.294.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
89 | PP2300220840 | Sáp cầm máu xương | vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 90 | 15.871.771 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 90 | 48.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 15.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 11.231.371 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
90 | PP2300220841 | Van dẫn lưu nhân tạo dịch não tủy từ não thất ra ngoài | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 90 | 37.170.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 19.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
91 | PP2300220842 | Vật liệu cầm máu dạng lưới | vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 90 | 15.871.771 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 19.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 90 | 11.231.371 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 3.258.203 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
92 | PP2300220843 | Vít chẩm | vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 90 | 309.294.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 90 | 43.137.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
93 | PP2300220844 | Vít chốt neo khớp vai | vn0315883366 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH | 90 | 106.266.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
94 | PP2300220845 | Vít chốt neo khớp vai đường kính 3.5mm | vn0315883366 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH | 90 | 106.266.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
95 | PP2300220846 | Vít chốt neo khớp vai đường kính 5.5mm | vn0315883366 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH | 90 | 106.266.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
96 | PP2300220847 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 436.168.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0315883366 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH | 90 | 106.266.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
97 | PP2300220848 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 436.168.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 90 | 63.336.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315883366 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH | 90 | 106.266.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
98 | PP2300220849 | Vít cột sống cổ đơn hướng tự ta rô | vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 90 | 43.137.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
99 | PP2300220850 | Vít cột sống lối trước tự taro | vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 90 | 309.294.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
100 | PP2300220851 | Vít đa trục cột sống cổ lối sau | vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 90 | 309.294.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 90 | 43.137.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
101 | PP2300220852 | Vít đa trục ren kép, tự taro, các cỡ, kèm ốc khóa trong | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 436.168.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 90 | 309.294.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 90 | 265.860.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
102 | PP2300220853 | Vít đa trục rỗng nòng qua da, bơm xi măng | vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 90 | 309.294.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 90 | 321.144.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 90 | 296.395.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 90 | 395.499.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
103 | PP2300220854 | Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân điều chỉnh chiều dài | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 436.168.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 90 | 63.336.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315883366 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH | 90 | 106.266.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
104 | PP2300220855 | Vít khóa các loại (1.5/2.0/2.4/2.7/3.5/5.0/6.5) | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
105 | PP2300220856 | Vít khóa đa hướng 2.4/5.0 các cỡ | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
106 | PP2300220857 | Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 90 | 238.425.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 90 | 111.225.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
107 | PP2300220858 | Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm | vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 90 | 238.425.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0314868277 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D | 90 | 237.667.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 90 | 111.225.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
108 | PP2300220859 | Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm | vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 90 | 238.425.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0314868277 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D | 90 | 237.667.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 90 | 111.225.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
109 | PP2300220860 | Vít khóa rỗng đa hướng đường kính 6.5mm | vn0314868277 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D | 90 | 237.667.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
110 | PP2300220861 | Vít neo cố định dây chằng chéo | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 436.168.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0315883366 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH | 90 | 106.266.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
111 | PP2300220862 | Vít rỗng đầu chìm các cỡ | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
112 | PP2300220863 | Vít tạo hình bản sống | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 90 | 43.137.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
113 | PP2300220864 | Vít treo gân có thể tự điều chỉnh độ dài bên ngoài | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 436.168.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 90 | 63.336.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315883366 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH | 90 | 106.266.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
114 | PP2300220865 | Vít vá sọ tự taro | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 90 | 32.550.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 90 | 37.170.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 90 | 10.237.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
115 | PP2300220866 | Vít vỏ 2.4/3.5/4.5 các cỡ | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
116 | PP2300220867 | Vít vỏ đường kính 2.4mm | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 90 | 238.425.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
117 | PP2300220868 | Vít vỏ đường kính 3.5mm | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 90 | 238.425.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314868277 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D | 90 | 237.667.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
118 | PP2300220869 | Vít vỏ đường kính 4.5mm | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 90 | 238.425.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314868277 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D | 90 | 237.667.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 90 | 213.075.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
119 | PP2300220870 | Vít vỏ xương 3.5mm | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 90 | 238.425.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
120 | PP2300220871 | Vít vỏ xương 4.5mm | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 90 | 238.425.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 90 | 207.657.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 195.393.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
121 | PP2300220872 | Vít xốp 4.0/6.5 các cỡ | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
122 | PP2300220873 | Xương nhân tạo | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 90 | 395.499.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 90 | 309.294.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
123 | PP2300220874 | Xương nhân tạo dạng hạt , 10cc | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
124 | PP2300220875 | Xương nhân tạo dạng hạt , 15cc | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
125 | PP2300220876 | Xương nhân tạo dạng hạt , 5cc | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
126 | PP2300220877 | Xương nhân tạo dạng khối các cỡ | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 90 | 194.622.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
1. PP2300220755 - Bộ bơm xi măng có bóng (dùng tạo hình thân đốt sống)
2. PP2300220757 - Chỉ siêu bền (dùng trong nội soi khớp)
3. PP2300220761 - Đầu đốt (dùng trong phẫu thuật nội soi khớp) các cỡ
4. PP2300220764 - Dây dẫn nước chạy bằng máy (dùng trong nội soi khớp gối)
5. PP2300220765 - Dây dẫn nước chạy bằng máy bơm nước (dùng trong nội soi khớp)
6. PP2300220769 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng cong
7. PP2300220786 - Khớp gối toàn phần có xi măng
8. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
9. PP2300220790 - Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong
10. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng
11. PP2300220793 - Lưỡi bào (dùng trong nội soi khớp) các cỡ
12. PP2300220795 - Lưỡi mài (dùng cho nội soi khớp)
13. PP2300220808 - Nẹp dọc cột sống lưng
14. PP2300220847 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu
15. PP2300220848 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu
16. PP2300220852 - Vít đa trục ren kép, tự taro, các cỡ, kèm ốc khóa trong
17. PP2300220854 - Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân điều chỉnh chiều dài
18. PP2300220861 - Vít neo cố định dây chằng chéo
19. PP2300220864 - Vít treo gân có thể tự điều chỉnh độ dài bên ngoài
1. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
2. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
3. PP2300220790 - Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong
4. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng
5. PP2300220809 - Nẹp dọc uốn sẳn (dùng cho vít qua da và bơm xi măng) các cỡ
6. PP2300220853 - Vít đa trục rỗng nòng qua da, bơm xi măng
1. PP2300220752 - Băng ghim khâu (dùng trong phẫu thuật mổ hở)
2. PP2300220777 - Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi
3. PP2300220780 - Dụng cụ khâu cắt trĩ theo phương pháp Longo
4. PP2300220781 - Dụng cụ khâu nối tự động mổ hở
5. PP2300220778 - Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi
6. PP2300220779 - Dụng cụ khâu cắt nối vòng tự động các cỡ
7. PP2300220802 - Miếng xốp cầm máu tự tiêu
8. PP2300220840 - Sáp cầm máu xương
9. PP2300220842 - Vật liệu cầm máu dạng lưới
10. PP2300220753 - Băng ghim khâu (dùng trong phẫu thuật nội soi) các cỡ
11. PP2300220775 - Dụng cụ cắt khâu nối đầu cong tự động (dùng trong phẫu thuật nội soi)
1. PP2300220768 - Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương có sẵn xương ghép
2. PP2300220770 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng thẳng
3. PP2300220786 - Khớp gối toàn phần có xi măng
4. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
5. PP2300220789 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi nhỏ (phù hợp lòng tủy nhỏ)
6. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng
7. PP2300220792 - Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi
8. PP2300220797 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ)
9. PP2300220805 - Nẹp cổ trước 2 và 3 tầng
10. PP2300220853 - Vít đa trục rỗng nòng qua da, bơm xi măng
1. PP2300220796 - Lưới vá sọ titan
2. PP2300220865 - Vít vá sọ tự taro
1. PP2300220810 - Nẹp khoá bàn ngón tay các cỡ
2. PP2300220825 - Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ
3. PP2300220826 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ
4. PP2300220827 - Nẹp khoá đầu trên xương đùi các cỡ
5. PP2300220828 - Nẹp khóa mắc xích các cỡ
6. PP2300220829 - Nẹp khóa mini đầu dưới xương quay
7. PP2300220830 - Nẹp khóa mỏm khuỷu các cỡ
8. PP2300220831 - Nẹp khóa thân xương đòn các cỡ
9. PP2300220832 - Nẹp khóa xương chậu các cỡ
10. PP2300220833 - Nẹp khóa xương đòn có móc các cỡ
11. PP2300220834 - Nẹp khoá xương gót các cỡ
12. PP2300220835 - Nẹp mắc xích tạo hình
13. PP2300220855 - Vít khóa các loại (1.5/2.0/2.4/2.7/3.5/5.0/6.5)
14. PP2300220856 - Vít khóa đa hướng 2.4/5.0 các cỡ
15. PP2300220857 - Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm
16. PP2300220862 - Vít rỗng đầu chìm các cỡ
17. PP2300220866 - Vít vỏ 2.4/3.5/4.5 các cỡ
18. PP2300220867 - Vít vỏ đường kính 2.4mm
19. PP2300220868 - Vít vỏ đường kính 3.5mm
20. PP2300220869 - Vít vỏ đường kính 4.5mm
21. PP2300220870 - Vít vỏ xương 3.5mm
22. PP2300220871 - Vít vỏ xương 4.5mm
23. PP2300220872 - Vít xốp 4.0/6.5 các cỡ
24. PP2300220874 - Xương nhân tạo dạng hạt , 10cc
25. PP2300220875 - Xương nhân tạo dạng hạt , 15cc
26. PP2300220876 - Xương nhân tạo dạng hạt , 5cc
27. PP2300220877 - Xương nhân tạo dạng khối các cỡ
1. PP2300220755 - Bộ bơm xi măng có bóng (dùng tạo hình thân đốt sống)
2. PP2300220762 - Đầu đốt sóng cao tần (dùng cho cột sống, tạo hình nhân nhầy đĩa đệm và bệnh lý cơ, xương khớp)
1. PP2300220757 - Chỉ siêu bền (dùng trong nội soi khớp)
2. PP2300220768 - Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương có sẵn xương ghép
3. PP2300220786 - Khớp gối toàn phần có xi măng
4. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
5. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
6. PP2300220789 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi nhỏ (phù hợp lòng tủy nhỏ)
7. PP2300220790 - Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong
8. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng
9. PP2300220793 - Lưỡi bào (dùng trong nội soi khớp) các cỡ
10. PP2300220797 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ)
11. PP2300220804 - Nẹp cổ trước 1 tầng
12. PP2300220809 - Nẹp dọc uốn sẳn (dùng cho vít qua da và bơm xi măng) các cỡ
13. PP2300220838 - Ốc khóa tự gãy (dùng để bắt vít qua và bơm xi măng)
14. PP2300220853 - Vít đa trục rỗng nòng qua da, bơm xi măng
15. PP2300220873 - Xương nhân tạo
1. PP2300220796 - Lưới vá sọ titan
2. PP2300220841 - Van dẫn lưu nhân tạo dịch não tủy từ não thất ra ngoài
3. PP2300220865 - Vít vá sọ tự taro
1. PP2300220801 - Miếng vá nhân tạo màng cứng tự dính, tự tiêu
2. PP2300220865 - Vít vá sọ tự taro
1. PP2300220757 - Chỉ siêu bền (dùng trong nội soi khớp)
2. PP2300220761 - Đầu đốt (dùng trong phẫu thuật nội soi khớp) các cỡ
3. PP2300220765 - Dây dẫn nước chạy bằng máy bơm nước (dùng trong nội soi khớp)
4. PP2300220793 - Lưỡi bào (dùng trong nội soi khớp) các cỡ
5. PP2300220848 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu
6. PP2300220854 - Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân điều chỉnh chiều dài
7. PP2300220864 - Vít treo gân có thể tự điều chỉnh độ dài bên ngoài
1. PP2300220761 - Đầu đốt (dùng trong phẫu thuật nội soi khớp) các cỡ
2. PP2300220764 - Dây dẫn nước chạy bằng máy (dùng trong nội soi khớp gối)
3. PP2300220765 - Dây dẫn nước chạy bằng máy bơm nước (dùng trong nội soi khớp)
4. PP2300220772 - Đinh xương chày rỗng
5. PP2300220773 - Đinh xương đùi rỗng
6. PP2300220793 - Lưỡi bào (dùng trong nội soi khớp) các cỡ
1. PP2300220784 - Keo sinh học cầm máu
2. PP2300220785 - Kẹp túi phình mạch máu não
3. PP2300220794 - Lưới điều trị thoát vị
4. PP2300220798 - Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng miếng
5. PP2300220799 - Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng que
6. PP2300220800 - Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng tròn
7. PP2300220802 - Miếng xốp cầm máu tự tiêu
8. PP2300220840 - Sáp cầm máu xương
1. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
2. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng
3. PP2300220811 - Nẹp khóa đa hướng cẳng tay
4. PP2300220812 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi
5. PP2300220813 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương chày
6. PP2300220816 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay
7. PP2300220817 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương chày
8. PP2300220819 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi
9. PP2300220820 - Nẹp khóa đa hướng móc xương đòn
10. PP2300220821 - Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay
11. PP2300220822 - Nẹp khóa đa hướng thân xương chày
12. PP2300220823 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn
13. PP2300220824 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi
14. PP2300220835 - Nẹp mắc xích tạo hình
15. PP2300220857 - Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm
16. PP2300220858 - Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm
17. PP2300220859 - Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm
18. PP2300220867 - Vít vỏ đường kính 2.4mm
19. PP2300220868 - Vít vỏ đường kính 3.5mm
20. PP2300220869 - Vít vỏ đường kính 4.5mm
21. PP2300220870 - Vít vỏ xương 3.5mm
22. PP2300220871 - Vít vỏ xương 4.5mm
1. PP2300220794 - Lưới điều trị thoát vị
2. PP2300220802 - Miếng xốp cầm máu tự tiêu
3. PP2300220841 - Van dẫn lưu nhân tạo dịch não tủy từ não thất ra ngoài
4. PP2300220842 - Vật liệu cầm máu dạng lưới
1. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
2. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng
3. PP2300220811 - Nẹp khóa đa hướng cẳng tay
4. PP2300220812 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi
5. PP2300220813 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương chày
6. PP2300220816 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay
7. PP2300220818 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên trong xương chày
8. PP2300220819 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi
9. PP2300220820 - Nẹp khóa đa hướng móc xương đòn
10. PP2300220823 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn
11. PP2300220828 - Nẹp khóa mắc xích các cỡ
12. PP2300220829 - Nẹp khóa mini đầu dưới xương quay
13. PP2300220858 - Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm
14. PP2300220859 - Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm
15. PP2300220860 - Vít khóa rỗng đa hướng đường kính 6.5mm
16. PP2300220868 - Vít vỏ đường kính 3.5mm
17. PP2300220869 - Vít vỏ đường kính 4.5mm
1. PP2300220757 - Chỉ siêu bền (dùng trong nội soi khớp)
2. PP2300220761 - Đầu đốt (dùng trong phẫu thuật nội soi khớp) các cỡ
3. PP2300220764 - Dây dẫn nước chạy bằng máy (dùng trong nội soi khớp gối)
4. PP2300220765 - Dây dẫn nước chạy bằng máy bơm nước (dùng trong nội soi khớp)
5. PP2300220793 - Lưỡi bào (dùng trong nội soi khớp) các cỡ
6. PP2300220795 - Lưỡi mài (dùng cho nội soi khớp)
7. PP2300220844 - Vít chốt neo khớp vai
8. PP2300220845 - Vít chốt neo khớp vai đường kính 3.5mm
9. PP2300220846 - Vít chốt neo khớp vai đường kính 5.5mm
10. PP2300220847 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu
11. PP2300220848 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu
12. PP2300220854 - Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân điều chỉnh chiều dài
13. PP2300220861 - Vít neo cố định dây chằng chéo
14. PP2300220864 - Vít treo gân có thể tự điều chỉnh độ dài bên ngoài
1. PP2300220758 - Clip kẹp mạch máu
2. PP2300220783 - Keo sinh học (dùng để vá mạch máu và màng não)
1. PP2300220794 - Lưới điều trị thoát vị
2. PP2300220754 - Băng nạp đạn loại nghiêng (dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng)
3. PP2300220776 - Dụng cụ khâu cắt đa năng (dùng trong phẫu thuật nội soi)
4. PP2300220780 - Dụng cụ khâu cắt trĩ theo phương pháp Longo
1. PP2300220759 - Cố định ngoài cẳng chân
2. PP2300220760 - Cố định ngoài gần khớp
1. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
2. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
3. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng
4. PP2300220792 - Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi
1. PP2300220768 - Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương có sẵn xương ghép
2. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
3. PP2300220790 - Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong
4. PP2300220792 - Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi
1. PP2300220766 - Đĩa đệm cột sống cổ có kèm 2 vít khóa.
2. PP2300220769 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng cong
3. PP2300220771 - Đinh đầu trên xương đùi, rỗng (Đinh gamma)
4. PP2300220772 - Đinh xương chày rỗng
5. PP2300220773 - Đinh xương đùi rỗng
6. PP2300220797 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ)
7. PP2300220804 - Nẹp cổ trước 1 tầng
8. PP2300220805 - Nẹp cổ trước 2 và 3 tầng
9. PP2300220808 - Nẹp dọc cột sống lưng
10. PP2300220809 - Nẹp dọc uốn sẳn (dùng cho vít qua da và bơm xi măng) các cỡ
11. PP2300220810 - Nẹp khoá bàn ngón tay các cỡ
12. PP2300220814 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay
13. PP2300220825 - Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ
14. PP2300220826 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ
15. PP2300220827 - Nẹp khoá đầu trên xương đùi các cỡ
16. PP2300220828 - Nẹp khóa mắc xích các cỡ
17. PP2300220830 - Nẹp khóa mỏm khuỷu các cỡ
18. PP2300220832 - Nẹp khóa xương chậu các cỡ
19. PP2300220834 - Nẹp khoá xương gót các cỡ
20. PP2300220835 - Nẹp mắc xích tạo hình
21. PP2300220838 - Ốc khóa tự gãy (dùng để bắt vít qua và bơm xi măng)
22. PP2300220849 - Vít cột sống cổ đơn hướng tự ta rô
23. PP2300220852 - Vít đa trục ren kép, tự taro, các cỡ, kèm ốc khóa trong
24. PP2300220853 - Vít đa trục rỗng nòng qua da, bơm xi măng
25. PP2300220867 - Vít vỏ đường kính 2.4mm
26. PP2300220868 - Vít vỏ đường kính 3.5mm
27. PP2300220869 - Vít vỏ đường kính 4.5mm
28. PP2300220870 - Vít vỏ xương 3.5mm
29. PP2300220871 - Vít vỏ xương 4.5mm
1. PP2300220756 - Bộ bơm xi măng có bóng (dùng tạo hình thân đốt sống)
2. PP2300220766 - Đĩa đệm cột sống cổ có kèm 2 vít khóa.
3. PP2300220769 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng cong
4. PP2300220770 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng thẳng
5. PP2300220797 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ)
6. PP2300220803 - Nẹp chẩm cổ uốn sẵn
7. PP2300220805 - Nẹp cổ trước 2 và 3 tầng
8. PP2300220806 - Nẹp cột sống cổ 1 tầng, 2 tầng lối trước có khóa
9. PP2300220807 - Nẹp dọc cổ sau
10. PP2300220808 - Nẹp dọc cột sống lưng
11. PP2300220809 - Nẹp dọc uốn sẳn (dùng cho vít qua da và bơm xi măng) các cỡ
12. PP2300220837 - Ốc khóa trong (dùng cho vít đa trục cột sống cổ lối sau)
13. PP2300220838 - Ốc khóa tự gãy (dùng để bắt vít qua và bơm xi măng)
14. PP2300220839 - Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt
15. PP2300220843 - Vít chẩm
16. PP2300220850 - Vít cột sống lối trước tự taro
17. PP2300220851 - Vít đa trục cột sống cổ lối sau
18. PP2300220852 - Vít đa trục ren kép, tự taro, các cỡ, kèm ốc khóa trong
19. PP2300220853 - Vít đa trục rỗng nòng qua da, bơm xi măng
20. PP2300220873 - Xương nhân tạo
1. PP2300220774 - Đinh xương, ghim đầu nhọn (dùng trong phẫu thuật)
1. PP2300220763 - Dây cưa sọ dùng trong phẫu thuật
2. PP2300220782 - Ghim kẹp sọ não tự tiêu
1. PP2300220794 - Lưới điều trị thoát vị
2. PP2300220802 - Miếng xốp cầm máu tự tiêu
3. PP2300220840 - Sáp cầm máu xương
1. PP2300220758 - Clip kẹp mạch máu
1. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
2. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
3. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng
1. PP2300220780 - Dụng cụ khâu cắt trĩ theo phương pháp Longo
2. PP2300220802 - Miếng xốp cầm máu tự tiêu
3. PP2300220840 - Sáp cầm máu xương
4. PP2300220842 - Vật liệu cầm máu dạng lưới
1. PP2300220771 - Đinh đầu trên xương đùi, rỗng (Đinh gamma)
2. PP2300220772 - Đinh xương chày rỗng
3. PP2300220773 - Đinh xương đùi rỗng
4. PP2300220808 - Nẹp dọc cột sống lưng
5. PP2300220811 - Nẹp khóa đa hướng cẳng tay
6. PP2300220812 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi
7. PP2300220813 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương chày
8. PP2300220815 - Nẹp khóa đa hướng đầu ngoài xương đòn
9. PP2300220816 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay
10. PP2300220817 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương chày
11. PP2300220818 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên trong xương chày
12. PP2300220819 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi
13. PP2300220820 - Nẹp khóa đa hướng móc xương đòn
14. PP2300220821 - Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay
15. PP2300220822 - Nẹp khóa đa hướng thân xương chày
16. PP2300220823 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn
17. PP2300220824 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi
18. PP2300220829 - Nẹp khóa mini đầu dưới xương quay
19. PP2300220852 - Vít đa trục ren kép, tự taro, các cỡ, kèm ốc khóa trong
20. PP2300220857 - Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm
21. PP2300220858 - Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm
22. PP2300220859 - Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm
23. PP2300220860 - Vít khóa rỗng đa hướng đường kính 6.5mm
24. PP2300220867 - Vít vỏ đường kính 2.4mm
25. PP2300220868 - Vít vỏ đường kính 3.5mm
26. PP2300220869 - Vít vỏ đường kính 4.5mm
1. PP2300220763 - Dây cưa sọ dùng trong phẫu thuật
2. PP2300220785 - Kẹp túi phình mạch máu não
3. PP2300220796 - Lưới vá sọ titan
4. PP2300220812 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi
5. PP2300220813 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương chày
6. PP2300220816 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay
7. PP2300220817 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương chày
8. PP2300220821 - Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay
9. PP2300220822 - Nẹp khóa đa hướng thân xương chày
10. PP2300220824 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi
11. PP2300220825 - Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ
12. PP2300220826 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ
13. PP2300220827 - Nẹp khoá đầu trên xương đùi các cỡ
14. PP2300220828 - Nẹp khóa mắc xích các cỡ
15. PP2300220829 - Nẹp khóa mini đầu dưới xương quay
16. PP2300220831 - Nẹp khóa thân xương đòn các cỡ
17. PP2300220833 - Nẹp khóa xương đòn có móc các cỡ
18. PP2300220835 - Nẹp mắc xích tạo hình
19. PP2300220855 - Vít khóa các loại (1.5/2.0/2.4/2.7/3.5/5.0/6.5)
20. PP2300220858 - Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm
21. PP2300220859 - Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm
22. PP2300220865 - Vít vá sọ tự taro
23. PP2300220868 - Vít vỏ đường kính 3.5mm
24. PP2300220869 - Vít vỏ đường kính 4.5mm
25. PP2300220870 - Vít vỏ xương 3.5mm
26. PP2300220871 - Vít vỏ xương 4.5mm
1. PP2300220794 - Lưới điều trị thoát vị
1. PP2300220767 - Đĩa đệm cột sống cổ dùng độc lập kèm vít
2. PP2300220797 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ)
3. PP2300220803 - Nẹp chẩm cổ uốn sẵn
4. PP2300220804 - Nẹp cổ trước 1 tầng
5. PP2300220805 - Nẹp cổ trước 2 và 3 tầng
6. PP2300220807 - Nẹp dọc cổ sau
7. PP2300220836 - Nẹp tạo hình bản sống dạng cửa mở
8. PP2300220837 - Ốc khóa trong (dùng cho vít đa trục cột sống cổ lối sau)
9. PP2300220843 - Vít chẩm
10. PP2300220849 - Vít cột sống cổ đơn hướng tự ta rô
11. PP2300220851 - Vít đa trục cột sống cổ lối sau
12. PP2300220863 - Vít tạo hình bản sống
1. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
2. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
3. PP2300220790 - Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong
4. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng
5. PP2300220792 - Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi
1. PP2300220768 - Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương có sẵn xương ghép
2. PP2300220769 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng cong
3. PP2300220770 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng thẳng
4. PP2300220786 - Khớp gối toàn phần có xi măng
5. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
6. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
7. PP2300220792 - Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi
8. PP2300220797 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ)
9. PP2300220808 - Nẹp dọc cột sống lưng
10. PP2300220852 - Vít đa trục ren kép, tự taro, các cỡ, kèm ốc khóa trong
1. PP2300220842 - Vật liệu cầm máu dạng lưới
1. PP2300220811 - Nẹp khóa đa hướng cẳng tay
2. PP2300220812 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi
3. PP2300220813 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương chày
4. PP2300220815 - Nẹp khóa đa hướng đầu ngoài xương đòn
5. PP2300220816 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay
6. PP2300220817 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương chày
7. PP2300220819 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi
8. PP2300220820 - Nẹp khóa đa hướng móc xương đòn
9. PP2300220821 - Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay
10. PP2300220822 - Nẹp khóa đa hướng thân xương chày
11. PP2300220823 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn
12. PP2300220824 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi
13. PP2300220857 - Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm
14. PP2300220858 - Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm
15. PP2300220859 - Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm