Procurement of medical supplies specialized in trauma surgery - Neurosurgery - General surgery

      Watching  
Tender ID
Status
Complete opening of financial documents
Bidding package name
Procurement of medical supplies specialized in trauma surgery - Neurosurgery - General surgery
Investor
Binh Dinh provincial general hospital
Fields
Hàng hóa
Bidding method
Online
Awarded at
Bidding Procedure
Single Stage Single Envelope
Contractor Selection Plan ID
Contractor Selection Plan Name
Procurement of medical supplies for medical examination and treatment of the Provincial General Hospital in 2023 (Phase 2)
Contract execution period
3 day
Contractor selection methods
Competitive Bidding
Contract Type
All in one
Award date
10:00 28/07/2023
Bid opening completion time
11:06 28/07/2023
Tender value
To view full information, please Login or Register
Total Number of Bidders
38
Technical Evaluation
Number Right Scoring (NR)
Price Tender value
89.578.337.925 VND
Information about the lot:
# Part/lot code Part/lot name Identifiers Contractor's name Validity of E-HSXKT (date) Bid security value (VND) Effectiveness of DTDT (date) Bid price Bid price after discount (if applicable) (VND) Discount rate (%)
1 PP2300220752 Băng ghim khâu (dùng trong phẫu thuật mổ hở) vn0401340331 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG 90 15.871.771 120 0 0 0
2 PP2300220753 Băng ghim khâu (dùng trong phẫu thuật nội soi) các cỡ vn0401340331 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG 90 15.871.771 120 0 0 0
3 PP2300220754 Băng nạp đạn loại nghiêng (dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng) vn4100730085 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI 90 12.200.000 120 0 0 0
4 PP2300220755 Bộ bơm xi măng có bóng (dùng tạo hình thân đốt sống) vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 436.168.500 120 0 0 0
vn0106555509 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU 90 112.200.000 120 0 0 0
5 PP2300220756 Bộ bơm xi măng có bóng (dùng tạo hình thân đốt sống) vn0314011330 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ 90 309.294.000 120 0 0 0
6 PP2300220757 Chỉ siêu bền (dùng trong nội soi khớp) vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 436.168.500 120 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 90 395.499.000 120 0 0 0
vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 90 63.336.000 120 0 0 0
vn0315883366 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH 90 106.266.000 120 0 0 0
7 PP2300220758 Clip kẹp mạch máu vn0102921627 CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC 90 3.541.500 120 0 0 0
vn0400686778 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN HÀ 90 3.150.000 120 0 0 0
8 PP2300220759 Cố định ngoài cẳng chân vn0314994190 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A 90 4.376.250 120 0 0 0
9 PP2300220760 Cố định ngoài gần khớp vn0314994190 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A 90 4.376.250 120 0 0 0
10 PP2300220761 Đầu đốt (dùng trong phẫu thuật nội soi khớp) các cỡ vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 436.168.500 120 0 0 0
vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 90 63.336.000 120 0 0 0
vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 90 53.860.500 120 0 0 0
vn0315883366 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH 90 106.266.000 120 0 0 0
11 PP2300220762 Đầu đốt sóng cao tần (dùng cho cột sống, tạo hình nhân nhầy đĩa đệm và bệnh lý cơ, xương khớp) vn0106555509 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU 90 112.200.000 120 0 0 0
12 PP2300220763 Dây cưa sọ dùng trong phẫu thuật vn0313230523 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VIBAPHARCO VIỆT NAM 90 7.623.000 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
13 PP2300220764 Dây dẫn nước chạy bằng máy (dùng trong nội soi khớp gối) vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 436.168.500 120 0 0 0
vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 90 53.860.500 120 0 0 0
vn0315883366 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH 90 106.266.000 120 0 0 0
14 PP2300220765 Dây dẫn nước chạy bằng máy bơm nước (dùng trong nội soi khớp) vn0315883366 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH 90 106.266.000 120 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 436.168.500 120 0 0 0
vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 90 63.336.000 120 0 0 0
vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 90 53.860.500 120 0 0 0
15 PP2300220766 Đĩa đệm cột sống cổ có kèm 2 vít khóa. vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
vn0314011330 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ 90 309.294.000 120 0 0 0
16 PP2300220767 Đĩa đệm cột sống cổ dùng độc lập kèm vít vn0101147344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG 90 43.137.000 120 0 0 0
17 PP2300220768 Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương có sẵn xương ghép vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 90 296.395.500 120 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 90 395.499.000 120 0 0 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 90 225.000.000 123 0 0 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 90 265.860.000 120 0 0 0
18 PP2300220769 Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng cong vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 436.168.500 120 0 0 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
vn0314011330 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ 90 309.294.000 120 0 0 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 90 265.860.000 120 0 0 0
19 PP2300220770 Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng thẳng vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 90 296.395.500 120 0 0 0
vn0314011330 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ 90 309.294.000 120 0 0 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 90 265.860.000 120 0 0 0
20 PP2300220771 Đinh đầu trên xương đùi, rỗng (Đinh gamma) vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
21 PP2300220772 Đinh xương chày rỗng vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 90 53.860.500 120 0 0 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
22 PP2300220773 Đinh xương đùi rỗng vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 90 53.860.500 120 0 0 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
23 PP2300220774 Đinh xương, ghim đầu nhọn (dùng trong phẫu thuật) vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 90 4.350.000 120 0 0 0
24 PP2300220775 Dụng cụ cắt khâu nối đầu cong tự động (dùng trong phẫu thuật nội soi) vn0401340331 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG 90 15.871.771 120 0 0 0
25 PP2300220776 Dụng cụ khâu cắt đa năng (dùng trong phẫu thuật nội soi) vn4100730085 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI 90 12.200.000 120 0 0 0
26 PP2300220777 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi vn0401340331 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG 90 15.871.771 120 0 0 0
27 PP2300220778 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi vn0401340331 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG 90 15.871.771 120 0 0 0
28 PP2300220779 Dụng cụ khâu cắt nối vòng tự động các cỡ vn0401340331 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG 90 15.871.771 120 0 0 0
29 PP2300220780 Dụng cụ khâu cắt trĩ theo phương pháp Longo vn0401340331 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG 90 15.871.771 120 0 0 0
vn4100730085 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI 90 12.200.000 120 0 0 0
vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 90 11.231.371 120 0 0 0
30 PP2300220781 Dụng cụ khâu nối tự động mổ hở vn0401340331 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG 90 15.871.771 120 0 0 0
31 PP2300220782 Ghim kẹp sọ não tự tiêu vn0313230523 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VIBAPHARCO VIỆT NAM 90 7.623.000 120 0 0 0
32 PP2300220783 Keo sinh học (dùng để vá mạch máu và màng não) vn0102921627 CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC 90 3.541.500 120 0 0 0
33 PP2300220784 Keo sinh học cầm máu vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 90 48.000.000 120 0 0 0
34 PP2300220785 Kẹp túi phình mạch máu não vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 90 48.000.000 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
35 PP2300220786 Khớp gối toàn phần có xi măng vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 436.168.500 120 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 90 296.395.500 120 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 90 395.499.000 120 0 0 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 90 265.860.000 120 0 0 0
36 PP2300220787 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 436.168.500 120 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 90 321.144.000 120 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 90 395.499.000 120 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 90 238.425.000 120 0 0 0
vn0313727379 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ CAO MINH 90 246.300.000 120 0 0 0
vn0313296806 CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT 90 190.050.000 120 0 0 0
vn0305920259 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY 90 333.735.000 120 0 0 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 90 265.860.000 120 0 0 0
37 PP2300220788 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 90 321.144.000 120 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 90 296.395.500 120 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 90 395.499.000 120 0 0 0
vn0314868277 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D 90 237.667.500 120 0 0 0
vn0313727379 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ CAO MINH 90 246.300.000 120 0 0 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 90 225.000.000 123 0 0 0
vn0313296806 CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT 90 190.050.000 120 0 0 0
vn0305920259 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY 90 333.735.000 120 0 0 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 90 265.860.000 120 0 0 0
38 PP2300220789 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi nhỏ (phù hợp lòng tủy nhỏ) vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 90 296.395.500 120 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 90 395.499.000 120 0 0 0
39 PP2300220790 Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 436.168.500 120 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 90 321.144.000 120 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 90 395.499.000 120 0 0 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 90 225.000.000 123 0 0 0
vn0305920259 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY 90 333.735.000 120 0 0 0
40 PP2300220791 Khớp háng toàn phần không xi măng vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 436.168.500 120 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 90 321.144.000 120 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 90 296.395.500 120 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 90 395.499.000 120 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 90 238.425.000 120 0 0 0
vn0314868277 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D 90 237.667.500 120 0 0 0
vn0313727379 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ CAO MINH 90 246.300.000 120 0 0 0
vn0313296806 CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT 90 190.050.000 120 0 0 0
vn0305920259 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY 90 333.735.000 120 0 0 0
41 PP2300220792 Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 90 296.395.500 120 0 0 0
vn0313727379 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ CAO MINH 90 246.300.000 120 0 0 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 90 225.000.000 123 0 0 0
vn0305920259 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY 90 333.735.000 120 0 0 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 90 265.860.000 120 0 0 0
42 PP2300220793 Lưỡi bào (dùng trong nội soi khớp) các cỡ vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 436.168.500 120 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 90 395.499.000 120 0 0 0
vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 90 63.336.000 120 0 0 0
vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 90 53.860.500 120 0 0 0
vn0315883366 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH 90 106.266.000 120 0 0 0
43 PP2300220794 Lưới điều trị thoát vị vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 90 48.000.000 120 0 0 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 90 19.000.000 120 0 0 0
vn4100730085 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI 90 12.200.000 120 0 0 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 90 15.000.000 120 0 0 0
vn0101981969 CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ 90 6.724.800 120 0 0 0
44 PP2300220795 Lưỡi mài (dùng cho nội soi khớp) vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 436.168.500 120 0 0 0
vn0315883366 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH 90 106.266.000 120 0 0 0
45 PP2300220796 Lưới vá sọ titan vn0101372043 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ 90 32.550.000 120 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 90 37.170.000 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
46 PP2300220797 Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ) vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 90 296.395.500 120 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 90 395.499.000 120 0 0 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
vn0314011330 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ 90 309.294.000 120 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG 90 43.137.000 120 0 0 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 90 265.860.000 120 0 0 0
47 PP2300220798 Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng miếng vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 90 48.000.000 120 0 0 0
48 PP2300220799 Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng que vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 90 48.000.000 120 0 0 0
49 PP2300220800 Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng tròn vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 90 48.000.000 120 0 0 0
50 PP2300220801 Miếng vá nhân tạo màng cứng tự dính, tự tiêu vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 90 10.237.500 120 0 0 0
51 PP2300220802 Miếng xốp cầm máu tự tiêu vn0401340331 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG 90 15.871.771 120 0 0 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 90 48.000.000 120 0 0 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 90 19.000.000 120 0 0 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 90 15.000.000 120 0 0 0
vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 90 11.231.371 120 0 0 0
52 PP2300220803 Nẹp chẩm cổ uốn sẵn vn0314011330 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ 90 309.294.000 120 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG 90 43.137.000 120 0 0 0
53 PP2300220804 Nẹp cổ trước 1 tầng vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 90 395.499.000 120 0 0 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG 90 43.137.000 120 0 0 0
54 PP2300220805 Nẹp cổ trước 2 và 3 tầng vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 90 296.395.500 120 0 0 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
vn0314011330 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ 90 309.294.000 120 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG 90 43.137.000 120 0 0 0
55 PP2300220806 Nẹp cột sống cổ 1 tầng, 2 tầng lối trước có khóa vn0314011330 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ 90 309.294.000 120 0 0 0
56 PP2300220807 Nẹp dọc cổ sau vn0314011330 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ 90 309.294.000 120 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG 90 43.137.000 120 0 0 0
57 PP2300220808 Nẹp dọc cột sống lưng vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 436.168.500 120 0 0 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
vn0314011330 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ 90 309.294.000 120 0 0 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 90 265.860.000 120 0 0 0
58 PP2300220809 Nẹp dọc uốn sẳn (dùng cho vít qua da và bơm xi măng) các cỡ vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 90 321.144.000 120 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 90 395.499.000 120 0 0 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
vn0314011330 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ 90 309.294.000 120 0 0 0
59 PP2300220810 Nẹp khoá bàn ngón tay các cỡ vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
60 PP2300220811 Nẹp khóa đa hướng cẳng tay vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 90 238.425.000 120 0 0 0
vn0314868277 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D 90 237.667.500 120 0 0 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
vn0401419711 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA 90 111.225.000 120 0 0 0
61 PP2300220812 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 90 238.425.000 120 0 0 0
vn0314868277 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D 90 237.667.500 120 0 0 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
vn0401419711 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA 90 111.225.000 120 0 0 0
62 PP2300220813 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương chày vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 90 238.425.000 120 0 0 0
vn0314868277 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D 90 237.667.500 120 0 0 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
vn0401419711 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA 90 111.225.000 120 0 0 0
63 PP2300220814 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
64 PP2300220815 Nẹp khóa đa hướng đầu ngoài xương đòn vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
vn0401419711 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA 90 111.225.000 120 0 0 0
65 PP2300220816 Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 90 238.425.000 120 0 0 0
vn0314868277 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D 90 237.667.500 120 0 0 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
vn0401419711 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA 90 111.225.000 120 0 0 0
66 PP2300220817 Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương chày vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 90 238.425.000 120 0 0 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
vn0401419711 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA 90 111.225.000 120 0 0 0
67 PP2300220818 Nẹp khóa đa hướng đầu trên trong xương chày vn0314868277 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D 90 237.667.500 120 0 0 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
68 PP2300220819 Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 90 238.425.000 120 0 0 0
vn0314868277 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D 90 237.667.500 120 0 0 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
vn0401419711 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA 90 111.225.000 120 0 0 0
69 PP2300220820 Nẹp khóa đa hướng móc xương đòn vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 90 238.425.000 120 0 0 0
vn0314868277 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D 90 237.667.500 120 0 0 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
vn0401419711 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA 90 111.225.000 120 0 0 0
70 PP2300220821 Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 90 238.425.000 120 0 0 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
vn0401419711 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA 90 111.225.000 120 0 0 0
71 PP2300220822 Nẹp khóa đa hướng thân xương chày vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 90 238.425.000 120 0 0 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
vn0401419711 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA 90 111.225.000 120 0 0 0
72 PP2300220823 Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 90 238.425.000 120 0 0 0
vn0314868277 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D 90 237.667.500 120 0 0 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
vn0401419711 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA 90 111.225.000 120 0 0 0
73 PP2300220824 Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 90 238.425.000 120 0 0 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
vn0401419711 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA 90 111.225.000 120 0 0 0
74 PP2300220825 Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
75 PP2300220826 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
76 PP2300220827 Nẹp khoá đầu trên xương đùi các cỡ vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
77 PP2300220828 Nẹp khóa mắc xích các cỡ vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
vn0314868277 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D 90 237.667.500 120 0 0 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
78 PP2300220829 Nẹp khóa mini đầu dưới xương quay vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
vn0314868277 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D 90 237.667.500 120 0 0 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
79 PP2300220830 Nẹp khóa mỏm khuỷu các cỡ vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
80 PP2300220831 Nẹp khóa thân xương đòn các cỡ vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
81 PP2300220832 Nẹp khóa xương chậu các cỡ vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
82 PP2300220833 Nẹp khóa xương đòn có móc các cỡ vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
83 PP2300220834 Nẹp khoá xương gót các cỡ vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
84 PP2300220835 Nẹp mắc xích tạo hình vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 90 238.425.000 120 0 0 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
85 PP2300220836 Nẹp tạo hình bản sống dạng cửa mở vn0101147344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG 90 43.137.000 120 0 0 0
86 PP2300220837 Ốc khóa trong (dùng cho vít đa trục cột sống cổ lối sau) vn0314011330 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ 90 309.294.000 120 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG 90 43.137.000 120 0 0 0
87 PP2300220838 Ốc khóa tự gãy (dùng để bắt vít qua và bơm xi măng) vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 90 395.499.000 120 0 0 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
vn0314011330 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ 90 309.294.000 120 0 0 0
88 PP2300220839 Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt vn0314011330 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ 90 309.294.000 120 0 0 0
89 PP2300220840 Sáp cầm máu xương vn0401340331 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG 90 15.871.771 120 0 0 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 90 48.000.000 120 0 0 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 90 15.000.000 120 0 0 0
vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 90 11.231.371 120 0 0 0
90 PP2300220841 Van dẫn lưu nhân tạo dịch não tủy từ não thất ra ngoài vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 90 37.170.000 120 0 0 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 90 19.000.000 120 0 0 0
91 PP2300220842 Vật liệu cầm máu dạng lưới vn0401340331 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG 90 15.871.771 120 0 0 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 90 19.000.000 120 0 0 0
vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 90 11.231.371 120 0 0 0
vn0309781158 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 3.258.203 120 0 0 0
92 PP2300220843 Vít chẩm vn0314011330 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ 90 309.294.000 120 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG 90 43.137.000 120 0 0 0
93 PP2300220844 Vít chốt neo khớp vai vn0315883366 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH 90 106.266.000 120 0 0 0
94 PP2300220845 Vít chốt neo khớp vai đường kính 3.5mm vn0315883366 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH 90 106.266.000 120 0 0 0
95 PP2300220846 Vít chốt neo khớp vai đường kính 5.5mm vn0315883366 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH 90 106.266.000 120 0 0 0
96 PP2300220847 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 436.168.500 120 0 0 0
vn0315883366 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH 90 106.266.000 120 0 0 0
97 PP2300220848 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 436.168.500 120 0 0 0
vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 90 63.336.000 120 0 0 0
vn0315883366 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH 90 106.266.000 120 0 0 0
98 PP2300220849 Vít cột sống cổ đơn hướng tự ta rô vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG 90 43.137.000 120 0 0 0
99 PP2300220850 Vít cột sống lối trước tự taro vn0314011330 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ 90 309.294.000 120 0 0 0
100 PP2300220851 Vít đa trục cột sống cổ lối sau vn0314011330 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ 90 309.294.000 120 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG 90 43.137.000 120 0 0 0
101 PP2300220852 Vít đa trục ren kép, tự taro, các cỡ, kèm ốc khóa trong vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 436.168.500 120 0 0 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
vn0314011330 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ 90 309.294.000 120 0 0 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 90 265.860.000 120 0 0 0
102 PP2300220853 Vít đa trục rỗng nòng qua da, bơm xi măng vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
vn0314011330 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ 90 309.294.000 120 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 90 321.144.000 120 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 90 296.395.500 120 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 90 395.499.000 120 0 0 0
103 PP2300220854 Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân điều chỉnh chiều dài vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 436.168.500 120 0 0 0
vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 90 63.336.000 120 0 0 0
vn0315883366 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH 90 106.266.000 120 0 0 0
104 PP2300220855 Vít khóa các loại (1.5/2.0/2.4/2.7/3.5/5.0/6.5) vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
105 PP2300220856 Vít khóa đa hướng 2.4/5.0 các cỡ vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
106 PP2300220857 Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 90 238.425.000 120 0 0 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
vn0401419711 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA 90 111.225.000 120 0 0 0
107 PP2300220858 Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 90 238.425.000 120 0 0 0
vn0314868277 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D 90 237.667.500 120 0 0 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
vn0401419711 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA 90 111.225.000 120 0 0 0
108 PP2300220859 Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 90 238.425.000 120 0 0 0
vn0314868277 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D 90 237.667.500 120 0 0 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
vn0401419711 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA 90 111.225.000 120 0 0 0
109 PP2300220860 Vít khóa rỗng đa hướng đường kính 6.5mm vn0314868277 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D 90 237.667.500 120 0 0 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
110 PP2300220861 Vít neo cố định dây chằng chéo vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 436.168.500 120 0 0 0
vn0315883366 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH 90 106.266.000 120 0 0 0
111 PP2300220862 Vít rỗng đầu chìm các cỡ vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
112 PP2300220863 Vít tạo hình bản sống vn0101147344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG 90 43.137.000 120 0 0 0
113 PP2300220864 Vít treo gân có thể tự điều chỉnh độ dài bên ngoài vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 436.168.500 120 0 0 0
vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 90 63.336.000 120 0 0 0
vn0315883366 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN MINH 90 106.266.000 120 0 0 0
114 PP2300220865 Vít vá sọ tự taro vn0101372043 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ 90 32.550.000 120 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 90 37.170.000 120 0 0 0
vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 90 10.237.500 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
115 PP2300220866 Vít vỏ 2.4/3.5/4.5 các cỡ vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
116 PP2300220867 Vít vỏ đường kính 2.4mm vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 90 238.425.000 120 0 0 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
117 PP2300220868 Vít vỏ đường kính 3.5mm vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 90 238.425.000 120 0 0 0
vn0314868277 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D 90 237.667.500 120 0 0 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
118 PP2300220869 Vít vỏ đường kính 4.5mm vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 90 238.425.000 120 0 0 0
vn0314868277 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D 90 237.667.500 120 0 0 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 90 213.075.000 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
119 PP2300220870 Vít vỏ xương 3.5mm vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 90 238.425.000 120 0 0 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
120 PP2300220871 Vít vỏ xương 4.5mm vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 90 238.425.000 120 0 0 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 90 207.657.000 120 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 195.393.000 120 0 0 0
121 PP2300220872 Vít xốp 4.0/6.5 các cỡ vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
122 PP2300220873 Xương nhân tạo vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 90 395.499.000 120 0 0 0
vn0314011330 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ 90 309.294.000 120 0 0 0
123 PP2300220874 Xương nhân tạo dạng hạt , 10cc vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
124 PP2300220875 Xương nhân tạo dạng hạt , 15cc vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
125 PP2300220876 Xương nhân tạo dạng hạt , 5cc vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
126 PP2300220877 Xương nhân tạo dạng khối các cỡ vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 90 194.622.000 120 0 0 0
Information of participating contractors:
Total Number of Bidders: 38
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302204137
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 19

1. PP2300220755 - Bộ bơm xi măng có bóng (dùng tạo hình thân đốt sống)

2. PP2300220757 - Chỉ siêu bền (dùng trong nội soi khớp)

3. PP2300220761 - Đầu đốt (dùng trong phẫu thuật nội soi khớp) các cỡ

4. PP2300220764 - Dây dẫn nước chạy bằng máy (dùng trong nội soi khớp gối)

5. PP2300220765 - Dây dẫn nước chạy bằng máy bơm nước (dùng trong nội soi khớp)

6. PP2300220769 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng cong

7. PP2300220786 - Khớp gối toàn phần có xi măng

8. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

9. PP2300220790 - Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong

10. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng

11. PP2300220793 - Lưỡi bào (dùng trong nội soi khớp) các cỡ

12. PP2300220795 - Lưỡi mài (dùng cho nội soi khớp)

13. PP2300220808 - Nẹp dọc cột sống lưng

14. PP2300220847 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu

15. PP2300220848 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu

16. PP2300220852 - Vít đa trục ren kép, tự taro, các cỡ, kèm ốc khóa trong

17. PP2300220854 - Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân điều chỉnh chiều dài

18. PP2300220861 - Vít neo cố định dây chằng chéo

19. PP2300220864 - Vít treo gân có thể tự điều chỉnh độ dài bên ngoài

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0303649259
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

2. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

3. PP2300220790 - Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong

4. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng

5. PP2300220809 - Nẹp dọc uốn sẳn (dùng cho vít qua da và bơm xi măng) các cỡ

6. PP2300220853 - Vít đa trục rỗng nòng qua da, bơm xi măng

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0401340331
Province/City
Đà Nẵng
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 11

1. PP2300220752 - Băng ghim khâu (dùng trong phẫu thuật mổ hở)

2. PP2300220777 - Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi

3. PP2300220780 - Dụng cụ khâu cắt trĩ theo phương pháp Longo

4. PP2300220781 - Dụng cụ khâu nối tự động mổ hở

5. PP2300220778 - Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi

6. PP2300220779 - Dụng cụ khâu cắt nối vòng tự động các cỡ

7. PP2300220802 - Miếng xốp cầm máu tự tiêu

8. PP2300220840 - Sáp cầm máu xương

9. PP2300220842 - Vật liệu cầm máu dạng lưới

10. PP2300220753 - Băng ghim khâu (dùng trong phẫu thuật nội soi) các cỡ

11. PP2300220775 - Dụng cụ cắt khâu nối đầu cong tự động (dùng trong phẫu thuật nội soi)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0311829625
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 10

1. PP2300220768 - Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương có sẵn xương ghép

2. PP2300220770 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng thẳng

3. PP2300220786 - Khớp gối toàn phần có xi măng

4. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

5. PP2300220789 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi nhỏ (phù hợp lòng tủy nhỏ)

6. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng

7. PP2300220792 - Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi

8. PP2300220797 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ)

9. PP2300220805 - Nẹp cổ trước 2 và 3 tầng

10. PP2300220853 - Vít đa trục rỗng nòng qua da, bơm xi măng

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101372043
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300220796 - Lưới vá sọ titan

2. PP2300220865 - Vít vá sọ tự taro

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0310073590
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 27

1. PP2300220810 - Nẹp khoá bàn ngón tay các cỡ

2. PP2300220825 - Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ

3. PP2300220826 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ

4. PP2300220827 - Nẹp khoá đầu trên xương đùi các cỡ

5. PP2300220828 - Nẹp khóa mắc xích các cỡ

6. PP2300220829 - Nẹp khóa mini đầu dưới xương quay

7. PP2300220830 - Nẹp khóa mỏm khuỷu các cỡ

8. PP2300220831 - Nẹp khóa thân xương đòn các cỡ

9. PP2300220832 - Nẹp khóa xương chậu các cỡ

10. PP2300220833 - Nẹp khóa xương đòn có móc các cỡ

11. PP2300220834 - Nẹp khoá xương gót các cỡ

12. PP2300220835 - Nẹp mắc xích tạo hình

13. PP2300220855 - Vít khóa các loại (1.5/2.0/2.4/2.7/3.5/5.0/6.5)

14. PP2300220856 - Vít khóa đa hướng 2.4/5.0 các cỡ

15. PP2300220857 - Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm

16. PP2300220862 - Vít rỗng đầu chìm các cỡ

17. PP2300220866 - Vít vỏ 2.4/3.5/4.5 các cỡ

18. PP2300220867 - Vít vỏ đường kính 2.4mm

19. PP2300220868 - Vít vỏ đường kính 3.5mm

20. PP2300220869 - Vít vỏ đường kính 4.5mm

21. PP2300220870 - Vít vỏ xương 3.5mm

22. PP2300220871 - Vít vỏ xương 4.5mm

23. PP2300220872 - Vít xốp 4.0/6.5 các cỡ

24. PP2300220874 - Xương nhân tạo dạng hạt , 10cc

25. PP2300220875 - Xương nhân tạo dạng hạt , 15cc

26. PP2300220876 - Xương nhân tạo dạng hạt , 5cc

27. PP2300220877 - Xương nhân tạo dạng khối các cỡ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106555509
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300220755 - Bộ bơm xi măng có bóng (dùng tạo hình thân đốt sống)

2. PP2300220762 - Đầu đốt sóng cao tần (dùng cho cột sống, tạo hình nhân nhầy đĩa đệm và bệnh lý cơ, xương khớp)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0100124376
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 15

1. PP2300220757 - Chỉ siêu bền (dùng trong nội soi khớp)

2. PP2300220768 - Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương có sẵn xương ghép

3. PP2300220786 - Khớp gối toàn phần có xi măng

4. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

5. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

6. PP2300220789 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi nhỏ (phù hợp lòng tủy nhỏ)

7. PP2300220790 - Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong

8. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng

9. PP2300220793 - Lưỡi bào (dùng trong nội soi khớp) các cỡ

10. PP2300220797 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ)

11. PP2300220804 - Nẹp cổ trước 1 tầng

12. PP2300220809 - Nẹp dọc uốn sẳn (dùng cho vít qua da và bơm xi măng) các cỡ

13. PP2300220838 - Ốc khóa tự gãy (dùng để bắt vít qua và bơm xi măng)

14. PP2300220853 - Vít đa trục rỗng nòng qua da, bơm xi măng

15. PP2300220873 - Xương nhân tạo

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0310471834
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2300220796 - Lưới vá sọ titan

2. PP2300220841 - Van dẫn lưu nhân tạo dịch não tủy từ não thất ra ngoài

3. PP2300220865 - Vít vá sọ tự taro

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313041685
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300220801 - Miếng vá nhân tạo màng cứng tự dính, tự tiêu

2. PP2300220865 - Vít vá sọ tự taro

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0314972937
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 7

1. PP2300220757 - Chỉ siêu bền (dùng trong nội soi khớp)

2. PP2300220761 - Đầu đốt (dùng trong phẫu thuật nội soi khớp) các cỡ

3. PP2300220765 - Dây dẫn nước chạy bằng máy bơm nước (dùng trong nội soi khớp)

4. PP2300220793 - Lưỡi bào (dùng trong nội soi khớp) các cỡ

5. PP2300220848 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu

6. PP2300220854 - Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân điều chỉnh chiều dài

7. PP2300220864 - Vít treo gân có thể tự điều chỉnh độ dài bên ngoài

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0315338730
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2300220761 - Đầu đốt (dùng trong phẫu thuật nội soi khớp) các cỡ

2. PP2300220764 - Dây dẫn nước chạy bằng máy (dùng trong nội soi khớp gối)

3. PP2300220765 - Dây dẫn nước chạy bằng máy bơm nước (dùng trong nội soi khớp)

4. PP2300220772 - Đinh xương chày rỗng

5. PP2300220773 - Đinh xương đùi rỗng

6. PP2300220793 - Lưỡi bào (dùng trong nội soi khớp) các cỡ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0300483319
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2300220784 - Keo sinh học cầm máu

2. PP2300220785 - Kẹp túi phình mạch máu não

3. PP2300220794 - Lưới điều trị thoát vị

4. PP2300220798 - Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng miếng

5. PP2300220799 - Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng que

6. PP2300220800 - Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng tròn

7. PP2300220802 - Miếng xốp cầm máu tự tiêu

8. PP2300220840 - Sáp cầm máu xương

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101384017
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 22

1. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

2. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng

3. PP2300220811 - Nẹp khóa đa hướng cẳng tay

4. PP2300220812 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi

5. PP2300220813 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương chày

6. PP2300220816 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay

7. PP2300220817 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương chày

8. PP2300220819 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi

9. PP2300220820 - Nẹp khóa đa hướng móc xương đòn

10. PP2300220821 - Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay

11. PP2300220822 - Nẹp khóa đa hướng thân xương chày

12. PP2300220823 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn

13. PP2300220824 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi

14. PP2300220835 - Nẹp mắc xích tạo hình

15. PP2300220857 - Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm

16. PP2300220858 - Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm

17. PP2300220859 - Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm

18. PP2300220867 - Vít vỏ đường kính 2.4mm

19. PP2300220868 - Vít vỏ đường kính 3.5mm

20. PP2300220869 - Vít vỏ đường kính 4.5mm

21. PP2300220870 - Vít vỏ xương 3.5mm

22. PP2300220871 - Vít vỏ xương 4.5mm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0400101404
Province/City
Đà Nẵng
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2300220794 - Lưới điều trị thoát vị

2. PP2300220802 - Miếng xốp cầm máu tự tiêu

3. PP2300220841 - Van dẫn lưu nhân tạo dịch não tủy từ não thất ra ngoài

4. PP2300220842 - Vật liệu cầm máu dạng lưới

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0314868277
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 17

1. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

2. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng

3. PP2300220811 - Nẹp khóa đa hướng cẳng tay

4. PP2300220812 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi

5. PP2300220813 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương chày

6. PP2300220816 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay

7. PP2300220818 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên trong xương chày

8. PP2300220819 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi

9. PP2300220820 - Nẹp khóa đa hướng móc xương đòn

10. PP2300220823 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn

11. PP2300220828 - Nẹp khóa mắc xích các cỡ

12. PP2300220829 - Nẹp khóa mini đầu dưới xương quay

13. PP2300220858 - Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm

14. PP2300220859 - Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm

15. PP2300220860 - Vít khóa rỗng đa hướng đường kính 6.5mm

16. PP2300220868 - Vít vỏ đường kính 3.5mm

17. PP2300220869 - Vít vỏ đường kính 4.5mm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0315883366
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 14

1. PP2300220757 - Chỉ siêu bền (dùng trong nội soi khớp)

2. PP2300220761 - Đầu đốt (dùng trong phẫu thuật nội soi khớp) các cỡ

3. PP2300220764 - Dây dẫn nước chạy bằng máy (dùng trong nội soi khớp gối)

4. PP2300220765 - Dây dẫn nước chạy bằng máy bơm nước (dùng trong nội soi khớp)

5. PP2300220793 - Lưỡi bào (dùng trong nội soi khớp) các cỡ

6. PP2300220795 - Lưỡi mài (dùng cho nội soi khớp)

7. PP2300220844 - Vít chốt neo khớp vai

8. PP2300220845 - Vít chốt neo khớp vai đường kính 3.5mm

9. PP2300220846 - Vít chốt neo khớp vai đường kính 5.5mm

10. PP2300220847 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu

11. PP2300220848 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu

12. PP2300220854 - Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân điều chỉnh chiều dài

13. PP2300220861 - Vít neo cố định dây chằng chéo

14. PP2300220864 - Vít treo gân có thể tự điều chỉnh độ dài bên ngoài

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0102921627
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300220758 - Clip kẹp mạch máu

2. PP2300220783 - Keo sinh học (dùng để vá mạch máu và màng não)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn4100730085
Province/City
Bình Định
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2300220794 - Lưới điều trị thoát vị

2. PP2300220754 - Băng nạp đạn loại nghiêng (dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng)

3. PP2300220776 - Dụng cụ khâu cắt đa năng (dùng trong phẫu thuật nội soi)

4. PP2300220780 - Dụng cụ khâu cắt trĩ theo phương pháp Longo

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0314994190
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300220759 - Cố định ngoài cẳng chân

2. PP2300220760 - Cố định ngoài gần khớp

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313727379
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

2. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

3. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng

4. PP2300220792 - Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304434312
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
123 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2300220768 - Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương có sẵn xương ghép

2. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

3. PP2300220790 - Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong

4. PP2300220792 - Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0303224087
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 29

1. PP2300220766 - Đĩa đệm cột sống cổ có kèm 2 vít khóa.

2. PP2300220769 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng cong

3. PP2300220771 - Đinh đầu trên xương đùi, rỗng (Đinh gamma)

4. PP2300220772 - Đinh xương chày rỗng

5. PP2300220773 - Đinh xương đùi rỗng

6. PP2300220797 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ)

7. PP2300220804 - Nẹp cổ trước 1 tầng

8. PP2300220805 - Nẹp cổ trước 2 và 3 tầng

9. PP2300220808 - Nẹp dọc cột sống lưng

10. PP2300220809 - Nẹp dọc uốn sẳn (dùng cho vít qua da và bơm xi măng) các cỡ

11. PP2300220810 - Nẹp khoá bàn ngón tay các cỡ

12. PP2300220814 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay

13. PP2300220825 - Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ

14. PP2300220826 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ

15. PP2300220827 - Nẹp khoá đầu trên xương đùi các cỡ

16. PP2300220828 - Nẹp khóa mắc xích các cỡ

17. PP2300220830 - Nẹp khóa mỏm khuỷu các cỡ

18. PP2300220832 - Nẹp khóa xương chậu các cỡ

19. PP2300220834 - Nẹp khoá xương gót các cỡ

20. PP2300220835 - Nẹp mắc xích tạo hình

21. PP2300220838 - Ốc khóa tự gãy (dùng để bắt vít qua và bơm xi măng)

22. PP2300220849 - Vít cột sống cổ đơn hướng tự ta rô

23. PP2300220852 - Vít đa trục ren kép, tự taro, các cỡ, kèm ốc khóa trong

24. PP2300220853 - Vít đa trục rỗng nòng qua da, bơm xi măng

25. PP2300220867 - Vít vỏ đường kính 2.4mm

26. PP2300220868 - Vít vỏ đường kính 3.5mm

27. PP2300220869 - Vít vỏ đường kính 4.5mm

28. PP2300220870 - Vít vỏ xương 3.5mm

29. PP2300220871 - Vít vỏ xương 4.5mm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0314011330
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 20

1. PP2300220756 - Bộ bơm xi măng có bóng (dùng tạo hình thân đốt sống)

2. PP2300220766 - Đĩa đệm cột sống cổ có kèm 2 vít khóa.

3. PP2300220769 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng cong

4. PP2300220770 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng thẳng

5. PP2300220797 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ)

6. PP2300220803 - Nẹp chẩm cổ uốn sẵn

7. PP2300220805 - Nẹp cổ trước 2 và 3 tầng

8. PP2300220806 - Nẹp cột sống cổ 1 tầng, 2 tầng lối trước có khóa

9. PP2300220807 - Nẹp dọc cổ sau

10. PP2300220808 - Nẹp dọc cột sống lưng

11. PP2300220809 - Nẹp dọc uốn sẳn (dùng cho vít qua da và bơm xi măng) các cỡ

12. PP2300220837 - Ốc khóa trong (dùng cho vít đa trục cột sống cổ lối sau)

13. PP2300220838 - Ốc khóa tự gãy (dùng để bắt vít qua và bơm xi măng)

14. PP2300220839 - Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt

15. PP2300220843 - Vít chẩm

16. PP2300220850 - Vít cột sống lối trước tự taro

17. PP2300220851 - Vít đa trục cột sống cổ lối sau

18. PP2300220852 - Vít đa trục ren kép, tự taro, các cỡ, kèm ốc khóa trong

19. PP2300220853 - Vít đa trục rỗng nòng qua da, bơm xi măng

20. PP2300220873 - Xương nhân tạo

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313130367
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300220774 - Đinh xương, ghim đầu nhọn (dùng trong phẫu thuật)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313230523
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300220763 - Dây cưa sọ dùng trong phẫu thuật

2. PP2300220782 - Ghim kẹp sọ não tự tiêu

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0305253502
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2300220794 - Lưới điều trị thoát vị

2. PP2300220802 - Miếng xốp cầm máu tự tiêu

3. PP2300220840 - Sáp cầm máu xương

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0400686778
Province/City
Đà Nẵng
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300220758 - Clip kẹp mạch máu

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313296806
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

2. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

3. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0401895647
Province/City
Đà Nẵng
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2300220780 - Dụng cụ khâu cắt trĩ theo phương pháp Longo

2. PP2300220802 - Miếng xốp cầm máu tự tiêu

3. PP2300220840 - Sáp cầm máu xương

4. PP2300220842 - Vật liệu cầm máu dạng lưới

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312894426
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 26

1. PP2300220771 - Đinh đầu trên xương đùi, rỗng (Đinh gamma)

2. PP2300220772 - Đinh xương chày rỗng

3. PP2300220773 - Đinh xương đùi rỗng

4. PP2300220808 - Nẹp dọc cột sống lưng

5. PP2300220811 - Nẹp khóa đa hướng cẳng tay

6. PP2300220812 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi

7. PP2300220813 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương chày

8. PP2300220815 - Nẹp khóa đa hướng đầu ngoài xương đòn

9. PP2300220816 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay

10. PP2300220817 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương chày

11. PP2300220818 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên trong xương chày

12. PP2300220819 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi

13. PP2300220820 - Nẹp khóa đa hướng móc xương đòn

14. PP2300220821 - Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay

15. PP2300220822 - Nẹp khóa đa hướng thân xương chày

16. PP2300220823 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn

17. PP2300220824 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi

18. PP2300220829 - Nẹp khóa mini đầu dưới xương quay

19. PP2300220852 - Vít đa trục ren kép, tự taro, các cỡ, kèm ốc khóa trong

20. PP2300220857 - Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm

21. PP2300220858 - Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm

22. PP2300220859 - Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm

23. PP2300220860 - Vít khóa rỗng đa hướng đường kính 6.5mm

24. PP2300220867 - Vít vỏ đường kính 2.4mm

25. PP2300220868 - Vít vỏ đường kính 3.5mm

26. PP2300220869 - Vít vỏ đường kính 4.5mm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0401321018
Province/City
Đà Nẵng
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 26

1. PP2300220763 - Dây cưa sọ dùng trong phẫu thuật

2. PP2300220785 - Kẹp túi phình mạch máu não

3. PP2300220796 - Lưới vá sọ titan

4. PP2300220812 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi

5. PP2300220813 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương chày

6. PP2300220816 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay

7. PP2300220817 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương chày

8. PP2300220821 - Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay

9. PP2300220822 - Nẹp khóa đa hướng thân xương chày

10. PP2300220824 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi

11. PP2300220825 - Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ

12. PP2300220826 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ

13. PP2300220827 - Nẹp khoá đầu trên xương đùi các cỡ

14. PP2300220828 - Nẹp khóa mắc xích các cỡ

15. PP2300220829 - Nẹp khóa mini đầu dưới xương quay

16. PP2300220831 - Nẹp khóa thân xương đòn các cỡ

17. PP2300220833 - Nẹp khóa xương đòn có móc các cỡ

18. PP2300220835 - Nẹp mắc xích tạo hình

19. PP2300220855 - Vít khóa các loại (1.5/2.0/2.4/2.7/3.5/5.0/6.5)

20. PP2300220858 - Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm

21. PP2300220859 - Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm

22. PP2300220865 - Vít vá sọ tự taro

23. PP2300220868 - Vít vỏ đường kính 3.5mm

24. PP2300220869 - Vít vỏ đường kính 4.5mm

25. PP2300220870 - Vít vỏ xương 3.5mm

26. PP2300220871 - Vít vỏ xương 4.5mm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101981969
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300220794 - Lưới điều trị thoát vị

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101147344
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 12

1. PP2300220767 - Đĩa đệm cột sống cổ dùng độc lập kèm vít

2. PP2300220797 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ)

3. PP2300220803 - Nẹp chẩm cổ uốn sẵn

4. PP2300220804 - Nẹp cổ trước 1 tầng

5. PP2300220805 - Nẹp cổ trước 2 và 3 tầng

6. PP2300220807 - Nẹp dọc cổ sau

7. PP2300220836 - Nẹp tạo hình bản sống dạng cửa mở

8. PP2300220837 - Ốc khóa trong (dùng cho vít đa trục cột sống cổ lối sau)

9. PP2300220843 - Vít chẩm

10. PP2300220849 - Vít cột sống cổ đơn hướng tự ta rô

11. PP2300220851 - Vít đa trục cột sống cổ lối sau

12. PP2300220863 - Vít tạo hình bản sống

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0305920259
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

2. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

3. PP2300220790 - Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong

4. PP2300220791 - Khớp háng toàn phần không xi măng

5. PP2300220792 - Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0303649788
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 10

1. PP2300220768 - Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương có sẵn xương ghép

2. PP2300220769 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng cong

3. PP2300220770 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng thẳng

4. PP2300220786 - Khớp gối toàn phần có xi măng

5. PP2300220787 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

6. PP2300220788 - Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn

7. PP2300220792 - Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi

8. PP2300220797 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ)

9. PP2300220808 - Nẹp dọc cột sống lưng

10. PP2300220852 - Vít đa trục ren kép, tự taro, các cỡ, kèm ốc khóa trong

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0309781158
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300220842 - Vật liệu cầm máu dạng lưới

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0401419711
Province/City
Đà Nẵng
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 15

1. PP2300220811 - Nẹp khóa đa hướng cẳng tay

2. PP2300220812 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi

3. PP2300220813 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương chày

4. PP2300220815 - Nẹp khóa đa hướng đầu ngoài xương đòn

5. PP2300220816 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay

6. PP2300220817 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương chày

7. PP2300220819 - Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi

8. PP2300220820 - Nẹp khóa đa hướng móc xương đòn

9. PP2300220821 - Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay

10. PP2300220822 - Nẹp khóa đa hướng thân xương chày

11. PP2300220823 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn

12. PP2300220824 - Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi

13. PP2300220857 - Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm

14. PP2300220858 - Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm

15. PP2300220859 - Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm

Views: 19
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second