Thông báo mời thầu

Mua sắm vật tư y tế chuyên khoa Ngoại chấn thương - Ngoại thần kinh - Ngoại tổng hợp

Tìm thấy: 10:32 30/06/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm vật tư y tế phục vụ công tác khám, chữa bệnh của Bệnh viện đa khoa tỉnh năm 2023 (Đợt 2)
Tên gói thầu
Mua sắm vật tư y tế chuyên khoa Ngoại chấn thương - Ngoại thần kinh - Ngoại tổng hợp
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn Ngân sách Nhà nước cấp, nguồn quỹ Bảo hiểm y tế, nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh và các nguồn thu hợp pháp khác của Bệnh viện đa khoa tỉnh
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
10:00 28/07/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
6072/QĐ-BVĐKT
Ngày phê duyệt
30/06/2023 09:13
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Định
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
10:24 30/06/2023
đến
10:00 28/07/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
10:00 28/07/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
1.343.675.071 VND
Số tiền bằng chữ
Một tỷ ba trăm bốn mươi ba triệu sáu trăm bảy mươi lăm nghìn không trăm bảy mươi mốt đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 28/07/2023 (25/11/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin gia hạn

STT Thời điểm Gia hạn thành công Thời điểm đóng thầu cũ Thời điểm đóng thầu sau gia hạn Thời điểm mở thầu cũ Thời điểm mở thầu sau gia hạn Lý do
1 07:40 21/07/2023 14:00 20/07/2023 15:00 21/07/2023 14:00 20/07/2023 15:00 21/07/2023 Gia hạn tự động các gói thầu nằm trong khoảng thời gian Hệ thống gặp sự cố theo quy định Điều 6 Thông tư 08/2022/TT-BKHĐT ban hành ngày 31/05/2022 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
2 11:07 21/07/2023 15:00 21/07/2023 10:00 22/07/2023 15:00 21/07/2023 10:00 22/07/2023 Gia hạn tự động các gói thầu nằm trong khoảng thời gian Hệ thống gặp sự cố theo quy định Điều 6 Thông tư 08/2022/TT-BKHĐT ban hành ngày 31/05/2022 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
3 16:07 24/07/2023 10:00 22/07/2023 10:00 28/07/2023 10:00 22/07/2023 10:00 28/07/2023 Gia hạn tự động các gói thầu nằm trong khoảng thời gian Hệ thống gặp sự cố theo quy định Điều 6 Thông tư 08/2022/TT-BKHĐT ban hành ngày 31/05/2022 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư.

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Băng ghim khâu (dùng trong phẫu thuật mổ hở) 23.573.655 23.573.655 0 3 tháng
2 Băng ghim khâu (dùng trong phẫu thuật nội soi) các cỡ 70.818.804 70.818.804 0 3 tháng
3 Băng nạp đạn loại nghiêng (dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng) 49.000.000 49.000.000 0 3 tháng
4 Bộ bơm xi măng có bóng (dùng tạo hình thân đốt sống) 5.900.000.000 5.900.000.000 0 3 tháng
5 Bộ bơm xi măng có bóng (dùng tạo hình thân đốt sống) 12.000.000.000 12.000.000.000 0 3 tháng
6 Chỉ siêu bền (dùng trong nội soi khớp) 250.200.000 250.200.000 0 3 tháng
7 Clip kẹp mạch máu 210.000.000 210.000.000 0 3 tháng
8 Cố định ngoài cẳng chân 215.000.000 215.000.000 0 3 tháng
9 Cố định ngoài gần khớp 76.750.000 76.750.000 0 3 tháng
10 Đầu đốt (dùng trong phẫu thuật nội soi khớp) các cỡ 680.000.000 680.000.000 0 3 tháng
11 Đầu đốt sóng cao tần (dùng cho cột sống, tạo hình nhân nhầy đĩa đệm và bệnh lý cơ, xương khớp) 1.580.000.000 1.580.000.000 0 3 tháng
12 Dây cưa sọ dùng trong phẫu thuật 20.700.000 20.700.000 0 3 tháng
13 Dây dẫn nước chạy bằng máy (dùng trong nội soi khớp gối) 138.500.000 138.500.000 0 3 tháng
14 Dây dẫn nước chạy bằng máy bơm nước (dùng trong nội soi khớp) 166.200.000 166.200.000 0 3 tháng
15 Đĩa đệm cột sống cổ có kèm 2 vít khóa. 37.100.000 37.100.000 0 3 tháng
16 Đĩa đệm cột sống cổ dùng độc lập kèm vít 54.000.000 54.000.000 0 3 tháng
17 Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương có sẵn xương ghép 135.000.000 135.000.000 0 3 tháng
18 Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng cong 759.000.000 759.000.000 0 3 tháng
19 Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng thẳng 465.000.000 465.000.000 0 3 tháng
20 Đinh đầu trên xương đùi, rỗng (Đinh gamma) 580.000.000 580.000.000 0 3 tháng
21 Đinh xương chày rỗng 1.450.000.000 1.450.000.000 0 3 tháng
22 Đinh xương đùi rỗng 580.000.000 580.000.000 0 3 tháng
23 Đinh xương, ghim đầu nhọn (dùng trong phẫu thuật) 290.000.000 290.000.000 0 3 tháng
24 Dụng cụ cắt khâu nối đầu cong tự động (dùng trong phẫu thuật nội soi) 35.409.402 35.409.402 0 3 tháng
25 Dụng cụ khâu cắt đa năng (dùng trong phẫu thuật nội soi) 27.500.000 27.500.000 0 3 tháng
26 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 40.237.974 40.237.974 0 3 tháng
27 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 67.063.290 67.063.290 0 3 tháng
28 Dụng cụ khâu cắt nối vòng tự động các cỡ 45.160.500 45.160.500 0 3 tháng
29 Dụng cụ khâu cắt trĩ theo phương pháp Longo 285.000.000 285.000.000 0 3 tháng
30 Dụng cụ khâu nối tự động mổ hở 27.096.300 27.096.300 0 3 tháng
31 Ghim kẹp sọ não tự tiêu 487.500.000 487.500.000 0 3 tháng
32 Keo sinh học (dùng để vá mạch máu và màng não) 26.100.000 26.100.000 0 3 tháng
33 Keo sinh học cầm máu 38.500.000 38.500.000 0 3 tháng
34 Kẹp túi phình mạch máu não 650.000.000 650.000.000 0 3 tháng
35 Khớp gối toàn phần có xi măng 690.000.000 690.000.000 0 3 tháng
36 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn 4.530.000.000 4.530.000.000 0 3 tháng
37 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn 5.000.000.000 5.000.000.000 0 3 tháng
38 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi nhỏ (phù hợp lòng tủy nhỏ) 2.785.300.000 2.785.300.000 0 3 tháng
39 Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài dạng thẳng/cong 5.829.000.000 5.829.000.000 0 3 tháng
40 Khớp háng toàn phần không xi măng 3.140.000.000 3.140.000.000 0 3 tháng
41 Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi 3.750.000.000 3.750.000.000 0 3 tháng
42 Lưỡi bào (dùng trong nội soi khớp) các cỡ 576.000.000 576.000.000 0 3 tháng
43 Lưới điều trị thoát vị 448.320.000 448.320.000 0 3 tháng
44 Lưỡi mài (dùng cho nội soi khớp) 94.000.000 94.000.000 0 3 tháng
45 Lưới vá sọ titan 1.520.000.000 1.520.000.000 0 3 tháng
46 Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo (dùng trong phẫu thuật cột sống cổ) 55.000.000 55.000.000 0 3 tháng
47 Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng miếng 72.450.000 72.450.000 0 3 tháng
48 Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng que 136.500.000 136.500.000 0 3 tháng
49 Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu dạng tròn 242.000.000 242.000.000 0 3 tháng
50 Miếng vá nhân tạo màng cứng tự dính, tự tiêu 32.500.000 32.500.000 0 3 tháng
51 Miếng xốp cầm máu tự tiêu 213.544.500 213.544.500 0 3 tháng
52 Nẹp chẩm cổ uốn sẵn 15.000.000 15.000.000 0 3 tháng
53 Nẹp cổ trước 1 tầng 24.000.000 24.000.000 0 3 tháng
54 Nẹp cổ trước 2 và 3 tầng 12.000.000 12.000.000 0 3 tháng
55 Nẹp cột sống cổ 1 tầng, 2 tầng lối trước có khóa 32.600.000 32.600.000 0 3 tháng
56 Nẹp dọc cổ sau 40.000.000 40.000.000 0 3 tháng
57 Nẹp dọc cột sống lưng 140.000.000 140.000.000 0 3 tháng
58 Nẹp dọc uốn sẳn (dùng cho vít qua da và bơm xi măng) các cỡ 375.600.000 375.600.000 0 3 tháng
59 Nẹp khoá bàn ngón tay các cỡ 800.000.000 800.000.000 0 3 tháng
60 Nẹp khóa đa hướng cẳng tay 871.000.000 871.000.000 0 3 tháng
61 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi 550.000.000 550.000.000 0 3 tháng
62 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới trong xương chày 500.000.000 500.000.000 0 3 tháng
63 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay 665.000.000 665.000.000 0 3 tháng
64 Nẹp khóa đa hướng đầu ngoài xương đòn 261.300.000 261.300.000 0 3 tháng
65 Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương cánh tay 330.000.000 330.000.000 0 3 tháng
66 Nẹp khóa đa hướng đầu trên ngoài xương chày 500.000.000 500.000.000 0 3 tháng
67 Nẹp khóa đa hướng đầu trên trong xương chày 500.000.000 500.000.000 0 3 tháng
68 Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương đùi 231.200.000 231.200.000 0 3 tháng
69 Nẹp khóa đa hướng móc xương đòn 261.300.000 261.300.000 0 3 tháng
70 Nẹp khóa đa hướng thân xương cánh tay 174.200.000 174.200.000 0 3 tháng
71 Nẹp khóa đa hướng thân xương chày 200.000.000 200.000.000 0 3 tháng
72 Nẹp khóa đa hướng thân xương đòn 871.000.000 871.000.000 0 3 tháng
73 Nẹp khóa đa hướng thân xương đùi 220.000.000 220.000.000 0 3 tháng
74 Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ 200.000.000 200.000.000 0 3 tháng
75 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ 425.000.000 425.000.000 0 3 tháng
76 Nẹp khoá đầu trên xương đùi các cỡ 170.000.000 170.000.000 0 3 tháng
77 Nẹp khóa mắc xích các cỡ 250.000.000 250.000.000 0 3 tháng
78 Nẹp khóa mini đầu dưới xương quay 220.000.000 220.000.000 0 3 tháng
79 Nẹp khóa mỏm khuỷu các cỡ 75.000.000 75.000.000 0 3 tháng
80 Nẹp khóa thân xương đòn các cỡ 1.300.000.000 1.300.000.000 0 3 tháng
81 Nẹp khóa xương chậu các cỡ 140.000.000 140.000.000 0 3 tháng
82 Nẹp khóa xương đòn có móc các cỡ 325.000.000 325.000.000 0 3 tháng
83 Nẹp khoá xương gót các cỡ 420.000.000 420.000.000 0 3 tháng
84 Nẹp mắc xích tạo hình 83.300.000 83.300.000 0 3 tháng
85 Nẹp tạo hình bản sống dạng cửa mở 120.000.000 120.000.000 0 3 tháng
86 Ốc khóa trong (dùng cho vít đa trục cột sống cổ lối sau) 200.000.000 200.000.000 0 3 tháng
87 Ốc khóa tự gãy (dùng để bắt vít qua và bơm xi măng) 360.000.000 360.000.000 0 3 tháng
88 Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt 280.000.000 280.000.000 0 3 tháng
89 Sáp cầm máu xương 33.000.000 33.000.000 0 3 tháng
90 Van dẫn lưu nhân tạo dịch não tủy từ não thất ra ngoài 308.000.000 308.000.000 0 3 tháng
91 Vật liệu cầm máu dạng lưới 217.213.500 217.213.500 0 3 tháng
92 Vít chẩm 16.000.000 16.000.000 0 3 tháng
93 Vít chốt neo khớp vai 460.000.000 460.000.000 0 3 tháng
94 Vít chốt neo khớp vai đường kính 3.5mm 489.500.000 489.500.000 0 3 tháng
95 Vít chốt neo khớp vai đường kính 5.5mm 445.000.000 445.000.000 0 3 tháng
96 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu 750.000.000 750.000.000 0 3 tháng
97 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu 450.000.000 450.000.000 0 3 tháng
98 Vít cột sống cổ đơn hướng tự ta rô 19.800.000 19.800.000 0 3 tháng
99 Vít cột sống lối trước tự taro 15.800.000 15.800.000 0 3 tháng
100 Vít đa trục cột sống cổ lối sau 1.000.000.000 1.000.000.000 0 3 tháng
101 Vít đa trục ren kép, tự taro, các cỡ, kèm ốc khóa trong 2.200.000.000 2.200.000.000 0 3 tháng
102 Vít đa trục rỗng nòng qua da, bơm xi măng 2.535.000.000 2.535.000.000 0 3 tháng
103 Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân điều chỉnh chiều dài 1.080.000.000 1.080.000.000 0 3 tháng
104 Vít khóa các loại (1.5/2.0/2.4/2.7/3.5/5.0/6.5) 1.750.000.000 1.750.000.000 0 3 tháng
105 Vít khóa đa hướng 2.4/5.0 các cỡ 1.200.000.000 1.200.000.000 0 3 tháng
106 Vít khóa đa hướng đường kính 2.4mm 220.000.000 220.000.000 0 3 tháng
107 Vít khóa đa hướng đường kính 3.5mm 825.000.000 825.000.000 0 3 tháng
108 Vít khóa đa hướng đường kính 5.0mm 900.000.000 900.000.000 0 3 tháng
109 Vít khóa rỗng đa hướng đường kính 6.5mm 395.000.000 395.000.000 0 3 tháng
110 Vít neo cố định dây chằng chéo 485.000.000 485.000.000 0 3 tháng
111 Vít rỗng đầu chìm các cỡ 140.000.000 140.000.000 0 3 tháng
112 Vít tạo hình bản sống 120.000.000 120.000.000 0 3 tháng
113 Vít treo gân có thể tự điều chỉnh độ dài bên ngoài 1.020.000.000 1.020.000.000 0 3 tháng
114 Vít vá sọ tự taro 650.000.000 650.000.000 0 3 tháng
115 Vít vỏ 2.4/3.5/4.5 các cỡ 660.000.000 660.000.000 0 3 tháng
116 Vít vỏ đường kính 2.4mm 225.000.000 225.000.000 0 3 tháng
117 Vít vỏ đường kính 3.5mm 540.000.000 540.000.000 0 3 tháng
118 Vít vỏ đường kính 4.5mm 460.000.000 460.000.000 0 3 tháng
119 Vít vỏ xương 3.5mm 170.000.000 170.000.000 0 3 tháng
120 Vít vỏ xương 4.5mm 93.000.000 93.000.000 0 3 tháng
121 Vít xốp 4.0/6.5 các cỡ 112.000.000 112.000.000 0 3 tháng
122 Xương nhân tạo 81.500.000 81.500.000 0 3 tháng
123 Xương nhân tạo dạng hạt , 10cc 120.000.000 120.000.000 0 3 tháng
124 Xương nhân tạo dạng hạt , 15cc 135.000.000 135.000.000 0 3 tháng
125 Xương nhân tạo dạng hạt , 5cc 90.000.000 90.000.000 0 3 tháng
126 Xương nhân tạo dạng khối các cỡ 450.000.000 450.000.000 0 3 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Định như sau:

  • Có quan hệ với 624 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,23 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 80,68%, Xây lắp 6,57%, Tư vấn 1,00%, Phi tư vấn 11,75%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.744.357.156.445 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.608.684.183.462 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 61,32%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua sắm vật tư y tế chuyên khoa Ngoại chấn thương - Ngoại thần kinh - Ngoại tổng hợp". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua sắm vật tư y tế chuyên khoa Ngoại chấn thương - Ngoại thần kinh - Ngoại tổng hợp" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 72

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây