Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400221728-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400221728-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1.1100 | Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, xác định sức chống cắt của đất bằng máy nén 3 trục theo sơ đồ CU | 11 | 1 chỉ tiêu | ||
1.1101 | Điều tra bãi thải: 3 bãi | 1 | công | ||
1.1102 | Điều tra, thống nhất trạm trộn BTXM | 2 | công | ||
1.1103 | Khảo sát chiếu sáng | . | |||
1.1104 | Khảo sát vị trí đấu nối | 2 | công | ||
1.1105 | Thống nhất phương án | 4 | công | ||
1.1106 | TIỂU HỢP PHẦN 3.3: XÂY MỚI TUYẾN ĐƯỜNG NGUYỄN TRUNG THIÊN KÉO DÀI (ĐOẠN TỪ ĐƯỜNG NGÔ QUYỀN ĐẾN ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG THÀNH PHỐ HÀ TĨNH) | . | |||
1.1107 | Điều tra phục vụ lập BCNCKT + Đo vẽ công trình hiện hữu trên tuyến | . | |||
1.1108 | Thị sát hiện trường (tổ chủ nhiệm, chủ trì) | 3 | công | ||
1.1109 | Làm việc, lập hồ sơ thỏa thuận với địa phương về cao độ quy hoạch và các công trình trên tuyến | 2 | công | ||
1.1110 | Mua bản đồ 1/25000 | 2 | mảnh | ||
1.1111 | Khảo sát đường giao dân sinh | 1 | công | ||
1.1112 | Khảo sát điều tra các điểm giao cắt khác, công trình ngầm | 2 | công | ||
1.1113 | Khảo sát địa hình | . | |||
1.1114 | Lưới khống chế mặt bằng và cao độ | . | |||
1.1115 | Đường chuyền hạng 4. Cấp địa hình III | 2 | điểm | ||
1.1116 | Đường chuyền cấp 2. Cấp địa hình III | 9 | điểm | ||
1.1117 | Thủy chuẩn hạng 4. Cấp địa hình III | 2.3 | km | ||
1.1118 | Thủy chuẩn kỹ thuật. Cấp địa hình III | 2.53 | km | ||
1.1119 | Khảo sát sát tuyến | . | |||
1.1120 | Đo vẽ chi tiết bản đồ địa hình trên cạn bằng máy toàn đạc điện tử và máy thủy bình điện tử. Bản đồ tỷ lệ 1/2.000, đường đồng mức 1m, cấp địa hình III | 0.12 | 100 ha | ||
1.1121 | Đo vẽ mặt cắt dọc ở trên cạn. Cấp địa hình III | 15.01 | 100m | ||
1.1122 | Đo vẽ mặt cắt ngang ở trên cạn. Cấp địa hình III | 41.03 | 100m | ||
1.1123 | Khảo sát sát nút giao | . | |||
1.1124 | Đo vẽ chi tiết bản đồ địa hình trên cạn bằng máy toàn đạc điện tử và máy thủy bình điện tử. Bản đồ tỷ lệ 1/1.000, đường đồng mức 1m, cấp địa hình III | 0.06 | 100 ha | ||
1.1125 | Đo vẽ mặt cắt dọc ở trên cạn. Cấp địa hình III | 15 | 100m | ||
1.1126 | Đo vẽ mặt cắt ngang ở trên cạn. Cấp địa hình III | 41 | 100m | ||
1.1127 | Khảo sát địa chất | . | |||
1.1128 | Đo vẽ địa chất công trình | 5 | công | ||
1.1129 | Khảo sát địa chất tuyến nền đất yếu | . | |||
1.1130 | Khoan xoay bơm rửa để lấy mẫu ở trên cạn. Độ sâu hố khoan từ 0m đến 30m. Cấp đất đá I -III | 80 | m khoan | ||
1.1131 | Thí nghiệm mẫu đất nguyên dạng gồm 8 chỉ tiêu | . | |||
1.1132 | Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu khối lượng riêng | 6 | 1 chỉ tiêu | ||
1.1133 | Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu độ ẩm, độ hút ẩm | 6 | 1 chỉ tiêu | ||
1.1134 | Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu giới hạn dẻo, giới hạn chảy | 6 | 1 chỉ tiêu | ||
1.1135 | Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu giới hạn dẻo, giới hạn chảy | 6 | 1 chỉ tiêu | ||
1.1136 | Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu thành phần hạt | 6 | 1 chỉ tiêu | ||
1.1137 | Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu sức chống cắt trên máy cắt phẳng | 6 | 1 chỉ tiêu | ||
1.1138 | Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu tính nén lún trong điều kiện không nở hông | 6 | 1 chỉ tiêu | ||
1.1139 | Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu khối thể tích (dung trọng) | 6 | 1 chỉ tiêu | ||
1.1140 | Mẫu đất không nguyên dạng gồm 5 chỉ tiêu | . | |||
1.1141 | Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu khối lượng riêng | 6 | 1 chỉ tiêu | ||
1.1142 | Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu độ ẩm, độ hút ẩm | 6 | 1 chỉ tiêu | ||
1.1143 | Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu thành phần hạt | 6 | 1 chỉ tiêu | ||
1.1144 | Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu khối thể tích (dung trọng) | 6 | 1 chỉ tiêu | ||
1.1145 | Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu xác định góc nghỉ tự nhiên của đất rời | 6 | 1 chỉ tiêu | ||
1.1146 | Thí nghiệm cắt quay bằng máy | 40 | 1 điểm | ||
1.1147 | Thí nghiệm nén mẫu cố kết Cv | 8 | 1 chỉ tiêu | ||
1.1148 | Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, xác định sức chống cắt của đất bằng máy nén 3 trục theo sơ đồ UU | 4 | 1 chỉ tiêu | ||
1.1149 | Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, xác định sức chống cắt của đất bằng máy nén 3 trục theo sơ đồ CU | 4 | 1 chỉ tiêu |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG HOÀNG PHAN như sau:
- Có quan hệ với 499 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,35 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 2,59%, Xây lắp 90,77%, Tư vấn 5,03%, Phi tư vấn 1,60%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.405.814.420.036 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.379.888.515.899 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,76%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người có đôi khi là như vậy, càng không chiếm được càng không cam lòng, càng muốn chiếm lấy. Càng bị xem thường thì lại càng muốn được thừa nhận. "
Sữa Chua Be Be
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG HOÀNG PHAN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG HOÀNG PHAN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.