Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Theo HSMT hàng hoá mục số 50 yêu cầu mã SS-33PS6 với kích thước là 1/4" nhưng theo tài liệu của hãng sản xuất thì kích thước là 1/4". Đề nghị Chủ đầu tư làm rõ. | Trả lời làm rõ HSMT |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Yêu cầu làm rõ về kỹ thuật | Trả làm rõ ở file đính kèm |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Kính đề nghị CĐT làm rõ các YCKT | Làm rõ E-HSMT |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Yêu cầu Bên mời thầu cung cấp tên dung chất dùng cho mục hàng số 14 và 21 | Nội dung trả lời làm rõ ở file đính kèm |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | Yêu cầu khảo sát | Nhà thầu có thể đến Công ty Nhiệt điện Uông Bí vào 09/01/2024 và liên hệ với Mr. Tuấn, số ĐT: 0912567287 để tiến hành khảo sát. Trân trọng! |
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gioăng chữ T mặt động van DN1000, VL cao su | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Gioăng chữ T mặt động van DN1600, VL cao su | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
3 | Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : Size 4" - B12-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
4 | Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : Size 3" - B10-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
5 | Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : Size 3" - B10-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
6 | Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : Size 3" - B10-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
7 | Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : DN 65 Size 2-1/2" - B09-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
8 | Van tay kết nối hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : DN 50 Size 2" - B08-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
9 | Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : Size 3" - B10-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
10 | Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : DN 50 Size 2" - B08-9076Z-06TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
11 | Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : DN 50 Size 2" - B08-9076Z-06TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
12 | Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : DN 20 Size 3/4" - B04-9076Z-06TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
13 | Van điện (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34 - Kích cỡ van : Size 4" (DN100) - B12-9076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
14 | Van điện kiểu van cầu chặn DN50 (2''), PN 25, T0 = 200 độ C Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 300 bao gồm cả động cơ | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
15 | Van Dn25mm, Pn16kg/cm2 + 02 bích + bulông êcu, VL C20 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
16 | Van Dn25mm, Pn16kg/cm2 + 02 bích + bulông êcu, VL C20 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
17 | Van Dn25mm, Pn16kg/cm2 + 02 bích + bulông êcu, VL C20 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
18 | Van Dn25mm, Pn16kg/cm2 + 02 bích + bulông êcu, VL C20 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
19 | Van Dn25mm, Pn16kg/cm2 + 02 bích + bulông êcu, VL C20 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
20 | Van Dn25mm, Pn16kg/cm2 + 02 bích + bulông êcu, VL C20 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
21 | Van cầu điều khiển điện model:GlE3A01RF-1, size 1"", Class 300#, Body A105+STL, Disc:A105+STL, Stem: A182 F6a, Bonnet: A105, Packing: Flexible graphite, Gland: A182 F6a; Connection type ASME B16.5 RF; Inspection and testing API 598; Shell test 7.7 Mpa, Seat test 5.7 Mpa. | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
22 | Van một chiều cửa trích số 3: Kết nối hàn; Môi trường làm việc: hơi nước; nhiệt độ thiết kế 400 độ C, áp lực làm việc 1.6MPa, thời gian đóng < 1 giây; vật liệu van: A216 WCB, vật liệu phần làm kín đã phủ STELLITED ( bao gồm van, cơ cấu điều khiển bằng khí nén hoặc nước ngưng và các phụ kiện kèm theo) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
23 | Van tái tuần hoàn bơm cấp: Dn100, P: 366bar, T: 200 độ C; Hãng SCHROEDAHL-ARAPP, Angle type; Kết nối với cơ cấu điều khiển AUMA: SA 14.1-G1/2 Kom Nr847450; T Zu: 100-250Nm; T Auf: 100-250Nm | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
24 | Van tay cánh lật Dn100 VL SUS 304 nối bích + Bulong | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
25 | Van tay Đóng mở 90 độ Dn25 Pn16kgf/cm2 VL SUS 304 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
26 | Van tay Đóng mở 90 độ Dn50 Pn16kgf/cm2 VL SUS 304 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
27 | Van tay (kết nối Bích) - Kiểu van cầu chặn chữ T, thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34 - Kích cỡ van : Size 3/4" (DN20) - F04-1074B-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 300 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
28 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34 , Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 2" (DN50) - B08-9076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
29 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 2-1/2" (DN65) - B09-9076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
30 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 1" (DN25) - B05-9076Z-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
31 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 1" (DN25) - B05-5076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 4500 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
32 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 2-1/2" (DN65) - B09-5076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 4500 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
33 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 1" (DN25) - B05-5076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 4500 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
34 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 1" (DN25) - B05-5076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 4500 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
35 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 2-1/2" (DN65) - B09-5076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 4500 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
36 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 1" (DN25) - B05-9076Z-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
37 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 1" (DN25) - B05-9076Z-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
38 | Van vận hành tay Dn25 Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối (Bonnetless), Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Vât liêu thân: thép rèn A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) - Mã hiệu : B05-9076Z-02TS | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
39 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 2-1/2" (DN65) - B09-9076Z-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
40 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 2-1/2" (DN65) - B09-9076Z-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
41 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : (DN8) - B01-9076Z-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
42 | Van hàn vận hành tay hơi/nước DN6; PN400; t=400 độ C, VL inox 316SS | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
43 | Van tay xung áp lực DN8, PN400 Vật liệu thân van 10460 Mã hiệu: S340.11.112.05 | 14 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
44 | Van bi tay gạt Vật liệu: SUS304; Kích thước 1/2" | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
45 | Van cấp khí đầu ra bộ phân tích Oxy Vật liệu: SUS316; Kích thước 1/4" | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
46 | Van cấp khí đầu vào bộ phân tích Oxy Vật liệu: SUS316; Kích thước 1/4" | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
47 | Van đường cấp khí qua bộ phân tích Oxy Vật liệu: SUS316; Kích thước 1/4" | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
48 | Van xả đọng bộ phân tích Oxy Vật liệu: SUS316; Kích thước 1/4" | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
49 | Van xả nước bộ lọc thô Vật liệu: SUS316; Kích thước 1/4" | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
50 | Van điều khiển bằng khí nén SS-33PS6 Vật liệu: SUS316; Kích thước 1/4" | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 323 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,41 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 64,21%, Xây lắp 1,75%, Tư vấn 6,32%, Phi tư vấn 27,72%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.362.157.221.231 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.107.975.491.238 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,66%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Rất nhiều người theo đuổi lạc thú với sự vội vàng không kịp thở đến nỗi lao nhanh bỏ qua nó. "
Soren Kierkegaard
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.