Thông báo mời thầu

10HH-SCL-2024: Cung cấp van công nghiệp và phụ kiện van

Tìm thấy: 22:14 29/12/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU (ĐỢT 2-TCT) SỬA CHỮA LỚN TÀI SẢN CỐ ĐỊNH NĂM 2024 - CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ
Tên gói thầu
10HH-SCL-2024: Cung cấp van công nghiệp và phụ kiện van
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
SXKD (SCL 2024)
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
15:00 25/01/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Số quyết định phê duyệt
824/QĐ-EVNGENCO1 ngày 29/12/2023
Ngày phê duyệt
29/12/2023 22:08
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Tổng công ty Phát điện 1
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
22:11 29/12/2023
đến
15:00 25/01/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
15:00 25/01/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
500.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Năm trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 25/01/2024 (23/06/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Nội dung làm rõ HSMT

Tên yêu cầu làm rõ: Làm rõ thông số kỹ thuật
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Yêu cầu về kỹ thuật Theo HSMT hàng hoá mục số 50 yêu cầu mã SS-33PS6 với kích thước là 1/4" nhưng theo tài liệu của hãng sản xuất thì kích thước là 1/4". Đề nghị Chủ đầu tư làm rõ. Trả lời làm rõ HSMT
File đính kèm nội dung cần làm rõ: Mục 50. 03_01_02_ms-01-61.pdf
File đính kèm nội dung trả lời: TL đính kèm làm rõ ngày 23-1-24.rar
Ngày trả lời: 14:27 23/01/2024

Tên yêu cầu làm rõ: Yêu cầu làm rõ về kỹ thuật
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Yêu cầu về kỹ thuật Yêu cầu làm rõ về kỹ thuật Trả làm rõ ở file đính kèm
File đính kèm nội dung cần làm rõ: Công văn yêu cầu làm rõ E-HSMT IB2300381241 19.1.docx
File đính kèm nội dung trả lời: TL đính kèm làm rõ ngày 23-1-24.rar
Ngày trả lời: 14:27 23/01/2024

Tên yêu cầu làm rõ: Làm rõ YCKT
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Yêu cầu về kỹ thuật Kính đề nghị CĐT làm rõ các YCKT Làm rõ E-HSMT
File đính kèm nội dung cần làm rõ: Yeu cau lam ro E-HSMT.pdf
File đính kèm nội dung trả lời: Làm rõ HSMT 18-1-24.rar
Ngày trả lời: 16:02 18/01/2024

Tên yêu cầu làm rõ: Làm rõ yêu cầu kỹ thuật
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Yêu cầu về kỹ thuật Yêu cầu Bên mời thầu cung cấp tên dung chất dùng cho mục hàng số 14 và 21 Nội dung trả lời làm rõ ở file đính kèm
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời: 6. CV trả lời làm rõ HSMT.pdf
Ngày trả lời: 08:34 11/01/2024

Tên yêu cầu làm rõ: Yêu cầu khảo sát
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Khác Yêu cầu khảo sát Nhà thầu có thể đến Công ty Nhiệt điện Uông Bí vào 09/01/2024 và liên hệ với Mr. Tuấn, số ĐT: 0912567287 để tiến hành khảo sát. Trân trọng!
File đính kèm nội dung cần làm rõ: Công văn đề nghị khảo sát gói thầu Uông Bí.docx
File đính kèm nội dung trả lời: CV trả lời việc khảo sát của Nhà thầu.docx
Ngày trả lời: 18:07 05/01/2024

 Chú ý: File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent!

Danh sách hàng hóa:

Mẫu số 01A – Phạm vi cung cấp hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Địa điểm thực hiện kể từ ngày Ngày giao hàng muộn nhất Ghi chú
1 Gioăng chữ T mặt động van DN1000, VL cao su 4 Cái Theo quy định tại Chương V
2 Gioăng chữ T mặt động van DN1600, VL cao su 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
3 Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : Size 4" - B12-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
4 Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : Size 3" - B10-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
5 Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : Size 3" - B10-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
6 Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : Size 3" - B10-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
7 Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : DN 65 Size 2-1/2" - B09-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
8 Van tay kết nối hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : DN 50 Size 2" - B08-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). 1 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
9 Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : Size 3" - B10-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
10 Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : DN 50 Size 2" - B08-9076Z-06TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
11 Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : DN 50 Size 2" - B08-9076Z-06TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
12 Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : DN 20 Size 3/4" - B04-9076Z-06TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
13 Van điện (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34 - Kích cỡ van : Size 4" (DN100) - B12-9076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
14 Van điện kiểu van cầu chặn DN50 (2''), PN 25, T0 = 200 độ C Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 300 bao gồm cả động cơ 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
15 Van Dn25mm, Pn16kg/cm2 + 02 bích + bulông êcu, VL C20 3 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
16 Van Dn25mm, Pn16kg/cm2 + 02 bích + bulông êcu, VL C20 3 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
17 Van Dn25mm, Pn16kg/cm2 + 02 bích + bulông êcu, VL C20 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
18 Van Dn25mm, Pn16kg/cm2 + 02 bích + bulông êcu, VL C20 3 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
19 Van Dn25mm, Pn16kg/cm2 + 02 bích + bulông êcu, VL C20 1 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
20 Van Dn25mm, Pn16kg/cm2 + 02 bích + bulông êcu, VL C20 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
21 Van cầu điều khiển điện model:GlE3A01RF-1, size 1"", Class 300#, Body A105+STL, Disc:A105+STL, Stem: A182 F6a, Bonnet: A105, Packing: Flexible graphite, Gland: A182 F6a; Connection type ASME B16.5 RF; Inspection and testing API 598; Shell test 7.7 Mpa, Seat test 5.7 Mpa. 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
22 Van một chiều cửa trích số 3: Kết nối hàn; Môi trường làm việc: hơi nước; nhiệt độ thiết kế 400 độ C, áp lực làm việc 1.6MPa, thời gian đóng < 1 giây; vật liệu van: A216 WCB, vật liệu phần làm kín đã phủ STELLITED ( bao gồm van, cơ cấu điều khiển bằng khí nén hoặc nước ngưng và các phụ kiện kèm theo) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
23 Van tái tuần hoàn bơm cấp: Dn100, P: 366bar, T: 200 độ C; Hãng SCHROEDAHL-ARAPP, Angle type; Kết nối với cơ cấu điều khiển AUMA: SA 14.1-G1/2 Kom Nr847450; T Zu: 100-250Nm; T Auf: 100-250Nm 3 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
24 Van tay cánh lật Dn100 VL SUS 304 nối bích + Bulong 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
25 Van tay Đóng mở 90 độ Dn25 Pn16kgf/cm2 VL SUS 304 5 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
26 Van tay Đóng mở 90 độ Dn50 Pn16kgf/cm2 VL SUS 304 10 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
27 Van tay (kết nối Bích) - Kiểu van cầu chặn chữ T, thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34 - Kích cỡ van : Size 3/4" (DN20) - F04-1074B-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 300 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 5 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
28 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34 , Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 2" (DN50) - B08-9076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
29 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 2-1/2" (DN65) - B09-9076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
30 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 1" (DN25) - B05-9076Z-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
31 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 1" (DN25) - B05-5076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 4500 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
32 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 2-1/2" (DN65) - B09-5076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 4500 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
33 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 1" (DN25) - B05-5076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 4500 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 15 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
34 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 1" (DN25) - B05-5076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 4500 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
35 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 2-1/2" (DN65) - B09-5076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 4500 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 5 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
36 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 1" (DN25) - B05-9076Z-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 13 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
37 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 1" (DN25) - B05-9076Z-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
38 Van vận hành tay Dn25 Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối (Bonnetless), Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Vât liêu thân: thép rèn A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) - Mã hiệu : B05-9076Z-02TS 8 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
39 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 2-1/2" (DN65) - B09-9076Z-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
40 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 2-1/2" (DN65) - B09-9076Z-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 5 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
41 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : (DN8) - B01-9076Z-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 5 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
42 Van hàn vận hành tay hơi/nước DN6; PN400; t=400 độ C, VL inox 316SS 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
43 Van tay xung áp lực DN8, PN400 Vật liệu thân van 10460 Mã hiệu: S340.11.112.05 14 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
44 Van bi tay gạt Vật liệu: SUS304; Kích thước 1/2" 6 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
45 Van cấp khí đầu ra bộ phân tích Oxy Vật liệu: SUS316; Kích thước 1/4" 3 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
46 Van cấp khí đầu vào bộ phân tích Oxy Vật liệu: SUS316; Kích thước 1/4" 3 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
47 Van đường cấp khí qua bộ phân tích Oxy Vật liệu: SUS316; Kích thước 1/4" 3 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
48 Van xả đọng bộ phân tích Oxy Vật liệu: SUS316; Kích thước 1/4" 3 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
49 Van xả nước bộ lọc thô Vật liệu: SUS316; Kích thước 1/4" 3 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
50 Van điều khiển bằng khí nén SS-33PS6 Vật liệu: SUS316; Kích thước 1/4" 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:

  • Có quan hệ với 323 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,41 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 64,21%, Xây lắp 1,75%, Tư vấn 6,32%, Phi tư vấn 27,72%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.362.157.221.231 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.107.975.491.238 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,66%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "10HH-SCL-2024: Cung cấp van công nghiệp và phụ kiện van". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "10HH-SCL-2024: Cung cấp van công nghiệp và phụ kiện van" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 140

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Rất nhiều người theo đuổi lạc thú với sự vội vàng không kịp thở đến nỗi lao nhanh bỏ qua nó. "

Soren Kierkegaard

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Thống kê
  • 8495 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1041 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1308 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25351 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39408 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây