Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

10HH-SCL-2024: Providing industrial valves and valve accessories

    Watching    
Find: 22:14 29/12/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
CONTRACTOR SELECTION PLAN (PHASE 2-TCT) MAJOR REPAIRS OF FIXED ASSETS IN 2024 - UONG BI THERMAL POWER COMPANY
Bidding package name
10HH-SCL-2024: Providing industrial valves and valve accessories
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Production and business (SCL 2024)
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
All in One
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
15:00 25/01/2024
Validity of bid documents
120 days
Approval ID
824/QĐ-EVNGENCO1 ngày 29/12/2023
Approval date
29/12/2023 22:08
Approval Authority
Tổng công ty Phát điện 1
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
22:11 29/12/2023
to
15:00 25/01/2024
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
15:00 25/01/2024
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
500.000.000 VND
Amount in words
Five hundred million dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

List of goods:

Form No. 01A – Goods list:

Number Category Amount Calculation Unit Description Execution location since date The latest delivery date Note
1 Gioăng chữ T mặt động van DN1000, VL cao su 4 Cái Theo quy định tại Chương V
2 Gioăng chữ T mặt động van DN1600, VL cao su 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
3 Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : Size 4" - B12-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
4 Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : Size 3" - B10-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
5 Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : Size 3" - B10-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
6 Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : Size 3" - B10-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
7 Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : DN 65 Size 2-1/2" - B09-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
8 Van tay kết nối hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : DN 50 Size 2" - B08-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). 1 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
9 Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : Size 3" - B10-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
10 Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : DN 50 Size 2" - B08-9076Z-06TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
11 Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : DN 50 Size 2" - B08-9076Z-06TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
12 Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : DN 20 Size 3/4" - B04-9076Z-06TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
13 Van điện (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34 - Kích cỡ van : Size 4" (DN100) - B12-9076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
14 Van điện kiểu van cầu chặn DN50 (2''), PN 25, T0 = 200 độ C Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 300 bao gồm cả động cơ 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
15 Van Dn25mm, Pn16kg/cm2 + 02 bích + bulông êcu, VL C20 3 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
16 Van Dn25mm, Pn16kg/cm2 + 02 bích + bulông êcu, VL C20 3 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
17 Van Dn25mm, Pn16kg/cm2 + 02 bích + bulông êcu, VL C20 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
18 Van Dn25mm, Pn16kg/cm2 + 02 bích + bulông êcu, VL C20 3 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
19 Van Dn25mm, Pn16kg/cm2 + 02 bích + bulông êcu, VL C20 1 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
20 Van Dn25mm, Pn16kg/cm2 + 02 bích + bulông êcu, VL C20 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
21 Van cầu điều khiển điện model:GlE3A01RF-1, size 1"", Class 300#, Body A105+STL, Disc:A105+STL, Stem: A182 F6a, Bonnet: A105, Packing: Flexible graphite, Gland: A182 F6a; Connection type ASME B16.5 RF; Inspection and testing API 598; Shell test 7.7 Mpa, Seat test 5.7 Mpa. 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
22 Van một chiều cửa trích số 3: Kết nối hàn; Môi trường làm việc: hơi nước; nhiệt độ thiết kế 400 độ C, áp lực làm việc 1.6MPa, thời gian đóng < 1 giây; vật liệu van: A216 WCB, vật liệu phần làm kín đã phủ STELLITED ( bao gồm van, cơ cấu điều khiển bằng khí nén hoặc nước ngưng và các phụ kiện kèm theo) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
23 Van tái tuần hoàn bơm cấp: Dn100, P: 366bar, T: 200 độ C; Hãng SCHROEDAHL-ARAPP, Angle type; Kết nối với cơ cấu điều khiển AUMA: SA 14.1-G1/2 Kom Nr847450; T Zu: 100-250Nm; T Auf: 100-250Nm 3 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
24 Van tay cánh lật Dn100 VL SUS 304 nối bích + Bulong 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
25 Van tay Đóng mở 90 độ Dn25 Pn16kgf/cm2 VL SUS 304 5 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
26 Van tay Đóng mở 90 độ Dn50 Pn16kgf/cm2 VL SUS 304 10 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
27 Van tay (kết nối Bích) - Kiểu van cầu chặn chữ T, thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34 - Kích cỡ van : Size 3/4" (DN20) - F04-1074B-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 300 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 5 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
28 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34 , Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 2" (DN50) - B08-9076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
29 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 2-1/2" (DN65) - B09-9076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
30 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 1" (DN25) - B05-9076Z-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
31 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 1" (DN25) - B05-5076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 4500 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
32 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 2-1/2" (DN65) - B09-5076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 4500 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
33 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 1" (DN25) - B05-5076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 4500 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 15 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
34 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 1" (DN25) - B05-5076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 4500 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
35 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 2-1/2" (DN65) - B09-5076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 4500 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 5 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
36 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 1" (DN25) - B05-9076Z-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 13 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
37 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 1" (DN25) - B05-9076Z-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
38 Van vận hành tay Dn25 Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối (Bonnetless), Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Vât liêu thân: thép rèn A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) - Mã hiệu : B05-9076Z-02TS 8 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
39 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 2-1/2" (DN65) - B09-9076Z-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 2 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
40 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 2-1/2" (DN65) - B09-9076Z-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 5 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
41 Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : (DN8) - B01-9076Z-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) 5 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
42 Van hàn vận hành tay hơi/nước DN6; PN400; t=400 độ C, VL inox 316SS 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
43 Van tay xung áp lực DN8, PN400 Vật liệu thân van 10460 Mã hiệu: S340.11.112.05 14 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
44 Van bi tay gạt Vật liệu: SUS304; Kích thước 1/2" 6 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
45 Van cấp khí đầu ra bộ phân tích Oxy Vật liệu: SUS316; Kích thước 1/4" 3 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
46 Van cấp khí đầu vào bộ phân tích Oxy Vật liệu: SUS316; Kích thước 1/4" 3 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
47 Van đường cấp khí qua bộ phân tích Oxy Vật liệu: SUS316; Kích thước 1/4" 3 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
48 Van xả đọng bộ phân tích Oxy Vật liệu: SUS316; Kích thước 1/4" 3 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
49 Van xả nước bộ lọc thô Vật liệu: SUS316; Kích thước 1/4" 3 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150
50 Van điều khiển bằng khí nén SS-33PS6 Vật liệu: SUS316; Kích thước 1/4" 4 Cái Theo quy định tại Chương V Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN 120 150

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 as follows:

  • Has relationships with 323 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.41 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 64.21%, Construction 1.75%, Consulting 6.32%, Non-consulting 27.72%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,362,157,221,231 VND, in which the total winning value is: 1,107,975,491,238 VND.
  • The savings rate is: 18.66%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "10HH-SCL-2024: Providing industrial valves and valve accessories". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "10HH-SCL-2024: Providing industrial valves and valve accessories" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 7

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8464 Projects are waiting for contractors
  • 818 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 970 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25126 Tender notices posted in the past month
  • 39101 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second