Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gioăng chữ T mặt động van DN1000, VL cao su | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Gioăng chữ T mặt động van DN1600, VL cao su | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
3 | Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : Size 4" - B12-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
4 | Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : Size 3" - B10-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
5 | Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : Size 3" - B10-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
6 | Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : Size 3" - B10-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
7 | Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : DN 65 Size 2-1/2" - B09-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
8 | Van tay kết nối hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : DN 50 Size 2" - B08-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
9 | Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : Size 3" - B10-9076Z-02TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
10 | Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : DN 50 Size 2" - B08-9076Z-06TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
11 | Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : DN 50 Size 2" - B08-9076Z-06TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
12 | Van chặn điện kiểu hàn, kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay. - Kích cỡ van : DN 20 Size 3/4" - B04-9076Z-06TS - Vât liêu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liêu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410). (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
13 | Van điện (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34 - Kích cỡ van : Size 4" (DN100) - B12-9076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) (Không bao gồm cơ cấu dẫn động) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
14 | Van điện kiểu van cầu chặn DN50 (2''), PN 25, T0 = 200 độ C Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 300 bao gồm cả động cơ | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
15 | Van Dn25mm, Pn16kg/cm2 + 02 bích + bulông êcu, VL C20 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
16 | Van Dn25mm, Pn16kg/cm2 + 02 bích + bulông êcu, VL C20 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
17 | Van Dn25mm, Pn16kg/cm2 + 02 bích + bulông êcu, VL C20 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
18 | Van Dn25mm, Pn16kg/cm2 + 02 bích + bulông êcu, VL C20 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
19 | Van Dn25mm, Pn16kg/cm2 + 02 bích + bulông êcu, VL C20 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
20 | Van Dn25mm, Pn16kg/cm2 + 02 bích + bulông êcu, VL C20 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
21 | Van cầu điều khiển điện model:GlE3A01RF-1, size 1"", Class 300#, Body A105+STL, Disc:A105+STL, Stem: A182 F6a, Bonnet: A105, Packing: Flexible graphite, Gland: A182 F6a; Connection type ASME B16.5 RF; Inspection and testing API 598; Shell test 7.7 Mpa, Seat test 5.7 Mpa. | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
22 | Van một chiều cửa trích số 3: Kết nối hàn; Môi trường làm việc: hơi nước; nhiệt độ thiết kế 400 độ C, áp lực làm việc 1.6MPa, thời gian đóng < 1 giây; vật liệu van: A216 WCB, vật liệu phần làm kín đã phủ STELLITED ( bao gồm van, cơ cấu điều khiển bằng khí nén hoặc nước ngưng và các phụ kiện kèm theo) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
23 | Van tái tuần hoàn bơm cấp: Dn100, P: 366bar, T: 200 độ C; Hãng SCHROEDAHL-ARAPP, Angle type; Kết nối với cơ cấu điều khiển AUMA: SA 14.1-G1/2 Kom Nr847450; T Zu: 100-250Nm; T Auf: 100-250Nm | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
24 | Van tay cánh lật Dn100 VL SUS 304 nối bích + Bulong | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
25 | Van tay Đóng mở 90 độ Dn25 Pn16kgf/cm2 VL SUS 304 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
26 | Van tay Đóng mở 90 độ Dn50 Pn16kgf/cm2 VL SUS 304 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
27 | Van tay (kết nối Bích) - Kiểu van cầu chặn chữ T, thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34 - Kích cỡ van : Size 3/4" (DN20) - F04-1074B-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 300 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
28 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34 , Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 2" (DN50) - B08-9076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
29 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 2-1/2" (DN65) - B09-9076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
30 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 1" (DN25) - B05-9076Z-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
31 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 1" (DN25) - B05-5076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 4500 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
32 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 2-1/2" (DN65) - B09-5076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 4500 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
33 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 1" (DN25) - B05-5076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 4500 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
34 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 1" (DN25) - B05-5076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 4500 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
35 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 2-1/2" (DN65) - B09-5076Z-06TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A182 F22 - Cấp áp suất : Class 4500 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
36 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 1" (DN25) - B05-9076Z-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
37 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 1" (DN25) - B05-9076Z-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
38 | Van vận hành tay Dn25 Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối (Bonnetless), Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Vât liêu thân: thép rèn A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Kiểu kết nối: Van Hàn - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) - Mã hiệu : B05-9076Z-02TS | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
39 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 2-1/2" (DN65) - B09-9076Z-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
40 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : Size 2-1/2" (DN65) - B09-9076Z-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
41 | Van tay (kết nối hàn) - Kiểu van cầu chặn chữ Y, Thân và nắp van đúc nguyên khối. thiết kế tiêu chuẩn ASME B16.34, Góc nghiêng 65 độ. Trục ty không quay - Kích cỡ van : (DN8) - B01-9076Z-02TS - Vật liệu thân: Thép Rèn ASTM A105 - Cấp áp suất : Class 2680 - Vật liệu Trim: Wedge/Disc Surface: CoCr alloy (HF), Seat Surface: CoCr alloy (HF), Stem: 13Cr(410) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
42 | Van hàn vận hành tay hơi/nước DN6; PN400; t=400 độ C, VL inox 316SS | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
43 | Van tay xung áp lực DN8, PN400 Vật liệu thân van 10460 Mã hiệu: S340.11.112.05 | 14 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
44 | Van bi tay gạt Vật liệu: SUS304; Kích thước 1/2" | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
45 | Van cấp khí đầu ra bộ phân tích Oxy Vật liệu: SUS316; Kích thước 1/4" | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
46 | Van cấp khí đầu vào bộ phân tích Oxy Vật liệu: SUS316; Kích thước 1/4" | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
47 | Van đường cấp khí qua bộ phân tích Oxy Vật liệu: SUS316; Kích thước 1/4" | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
48 | Van xả đọng bộ phân tích Oxy Vật liệu: SUS316; Kích thước 1/4" | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
49 | Van xả nước bộ lọc thô Vật liệu: SUS316; Kích thước 1/4" | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
50 | Van điều khiển bằng khí nén SS-33PS6 Vật liệu: SUS316; Kích thước 1/4" | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí; Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung ,TP Uông Bí, QN | 120 | 150 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 as follows:
- Has relationships with 323 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.41 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 64.21%, Construction 1.75%, Consulting 6.32%, Non-consulting 27.72%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,362,157,221,231 VND, in which the total winning value is: 1,107,975,491,238 VND.
- The savings rate is: 18.66%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor UONG BI THERMAL POWER COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding UONG BI THERMAL POWER COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.