Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20220311496-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20220311496-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: 301101-ĐTRR VTNet PTV2021 Cung cấp dịch vụ lắp đặt, tích hợp và vận chuyển (từ kho chi nhánh đến vị trí lắp đặt) thiết bị truyền dẫn DWDM, đồng bộ, viba access Tên dự án là: Dự án đầu tư mở rộng mạng truyền dẫn DWDM/Viba/Đồng bộ năm 2021 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 522 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn góp của chủ sở hữu |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 10.7 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Không yêu cầu. |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Không yêu cầu. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 150 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 27.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Địa chỉ của Chủ đầu tư: + Tổng Công ty Mạng lưới Viettel – Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội. + Tên đường, phố: Tòa nhà Thái Bình – Lô B1C - Ngõ 19 - Đường Duy Tân – Cầu Giấy – Hà Nội + Điện thoại: 04.62660049 Fax: 04.62660069 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Lô D26, khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Điện thoại: 04.62692149 Fax: 04.62692149. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Tòa nhà Thái Bình – Lô B1C - Ngõ 19 - Đường Duy Tân – Cầu Giấy – Hà Nội |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Tòa nhà Thái Bình – Lô B1C - Ngõ 19 - Đường Duy Tân – Cầu Giấy – Hà Nội |
E-CDNT 34 | Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 20 % Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 20 % |
PHẠM VI CUNG CẤP
(áp dụng đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các dịch vụ yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ khối lượng mời
thầu và các mô tả dịch vụ với các diễn giải chi tiết (nếu thấy cần thiết).
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị | Khối lượng mời thầu | Ghi chú |
1 | Tỉnh HBH | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
2 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
3 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 10 | |
4 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 10 | |
5 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 30 | |
6 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 20 | |
7 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 4 | |
8 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 30 | |
9 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 10 | |
10 | Tỉnh SLA | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
11 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
12 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 8 | |
13 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 8 | |
14 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 30 | |
15 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 16 | |
16 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 3,2 | |
17 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 24 | |
18 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 8 | |
19 | Tỉnh DBN | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
20 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | |
21 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 12 | |
22 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 12 | |
23 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 30 | |
24 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 24 | |
25 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 4,8 | |
26 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 36 | |
27 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 12 | |
28 | Tỉnh LCU | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
29 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
30 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 2 | |
31 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 2 | |
32 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 30 | |
33 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 4 | |
34 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 0,8 | |
35 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
36 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 2 | |
37 | Tỉnh LCI | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
38 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
39 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 10 | |
40 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 10 | |
41 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
42 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 20 | |
43 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 4 | |
44 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 30 | |
45 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 10 | |
46 | Tỉnh YBI | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
47 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
48 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 8 | |
49 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 8 | |
50 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
51 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 16 | |
52 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 3,2 | |
53 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 24 | |
54 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 8 | |
55 | Tỉnh PTO | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
56 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
57 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 2 | |
58 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 2 | |
59 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
60 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 4 | |
61 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 0,8 | |
62 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
63 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 2 | |
64 | Tỉnh VPC | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
65 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
66 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 2 | |
67 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 2 | |
68 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
69 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 4 | |
70 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 0,8 | |
71 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
72 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 2 | |
73 | Tỉnh BGG | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
74 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
75 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 10 | |
76 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 10 | |
77 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
78 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 20 | |
79 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 4 | |
80 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 30 | |
81 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 10 | |
82 | Tỉnh BNH | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
83 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
84 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 2 | |
85 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 2 | |
86 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
87 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 4 | |
88 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 0,8 | |
89 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
90 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 2 | |
91 | Tỉnh LSN | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
92 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
93 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 2 | |
94 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 2 | |
95 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
96 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 4 | |
97 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 0,8 | |
98 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
99 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 2 | |
100 | Tỉnh CBG | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
101 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
102 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 2 | |
103 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 2 | |
104 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
105 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 4 | |
106 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 0,8 | |
107 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
108 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 2 | |
109 | Tỉnh BKN | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
110 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
111 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 2 | |
112 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 2 | |
113 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
114 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 4 | |
115 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 0,8 | |
116 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
117 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 2 | |
118 | Tỉnh HGG | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
119 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
120 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 9 | |
121 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 9 | |
122 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
123 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 18 | |
124 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 3,6 | |
125 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 27 | |
126 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 9 | |
127 | Tỉnh TQG | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
128 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
129 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 14 | |
130 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 14 | |
131 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
132 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 28 | |
133 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 5,6 | |
134 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 42 | |
135 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 14 | |
136 | Tỉnh TNN | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
137 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
138 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 2 | |
139 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 2 | |
140 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
141 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 4 | |
142 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 0,8 | |
143 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
144 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 2 | |
145 | Tỉnh QNH | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
146 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
147 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 2 | |
148 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 2 | |
149 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
150 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 4 | |
151 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 0,8 | |
152 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
153 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 2 | |
154 | Tỉnh HPG | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
155 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
156 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 10 | |
157 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 10 | |
158 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
159 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 20 | |
160 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 4 | |
161 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 30 | |
162 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 10 | |
163 | Tỉnh HDG | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
164 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
165 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 10 | |
166 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 10 | |
167 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
168 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 20 | |
169 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 4 | |
170 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 30 | |
171 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 10 | |
172 | Tỉnh HYN | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
173 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
174 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 2 | |
175 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 2 | |
176 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
177 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 4 | |
178 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 0,8 | |
179 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
180 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 2 | |
181 | Tỉnh HNM | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
182 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
183 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 2 | |
184 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 2 | |
185 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
186 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 4 | |
187 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 0,8 | |
188 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
189 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 2 | |
190 | Tỉnh TBH | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
191 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
192 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 2 | |
193 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 2 | |
194 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
195 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 4 | |
196 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 0,8 | |
197 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
198 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 2 | |
199 | Tỉnh NDH | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
200 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
201 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 2 | |
202 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 2 | |
203 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
204 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 4 | |
205 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 0,8 | |
206 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
207 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 2 | |
208 | Tỉnh NBH | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
209 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
210 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 2 | |
211 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 2 | |
212 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
213 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 4 | |
214 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 0,8 | |
215 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
216 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 2 | |
217 | Tỉnh THA | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
218 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
219 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 2 | |
220 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 2 | |
221 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
222 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 4 | |
223 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 0,8 | |
224 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
225 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 2 | |
226 | Tỉnh NAN | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
227 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
228 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 2 | |
229 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 2 | |
230 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
231 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 4 | |
232 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 0,8 | |
233 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
234 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 2 | |
235 | Tỉnh HTH | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
236 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
237 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 9 | |
238 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 9 | |
239 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
240 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 18 | |
241 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 3,6 | |
242 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 27 | |
243 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 9 | |
244 | Tỉnh QBH | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
245 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
246 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 2 | |
247 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 2 | |
248 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
249 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 4 | |
250 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 0,8 | |
251 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
252 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 2 | |
253 | Tỉnh HNI | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
254 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
255 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 10 | |
256 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 10 | |
257 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 73 | |
258 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 20 | |
259 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 4 | |
260 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 30 | |
261 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 10 | |
262 | Tỉnh BDH | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
263 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
264 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 14 | |
265 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 14 | |
266 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
267 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 28 | |
268 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 5,6 | |
269 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 42 | |
270 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 14 | |
271 | Tỉnh BTN | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
272 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
273 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 6 | |
274 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 6 | |
275 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 8 | |
276 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 12 | |
277 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 2,4 | |
278 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 18 | |
279 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 6 | |
280 | Tỉnh DCN | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
281 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
282 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 6 | |
283 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 6 | |
284 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 8 | |
285 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 12 | |
286 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 2,4 | |
287 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 18 | |
288 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 6 | |
289 | Tỉnh DLK | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
290 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
291 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 8 | |
292 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 8 | |
293 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 30 | |
294 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 16 | |
295 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 3,2 | |
296 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 24 | |
297 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 8 | |
298 | Tỉnh DNG | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
299 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
300 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 12 | |
301 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 12 | |
302 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 30 | |
303 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 24 | |
304 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 4,8 | |
305 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 36 | |
306 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 12 | |
307 | Tỉnh GLI | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
308 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
309 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 4 | |
310 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 4 | |
311 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 30 | |
312 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 8 | |
313 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 1,6 | |
314 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 12 | |
315 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 4 | |
316 | Tỉnh TTH | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
317 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
318 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 4 | |
319 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 4 | |
320 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 20 | |
321 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 8 | |
322 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 1,6 | |
323 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 12 | |
324 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 4 | |
325 | Tỉnh KTM | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
326 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
327 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 8 | |
328 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 8 | |
329 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 20 | |
330 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 16 | |
331 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 3,2 | |
332 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 24 | |
333 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 8 | |
334 | Tỉnh KHA | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
335 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
336 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 5 | |
337 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 5 | |
338 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 52 | |
339 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 10 | |
340 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 2 | |
341 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 15 | |
342 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 5 | |
343 | Tỉnh LDG | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
344 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
345 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 3 | |
346 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 3 | |
347 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 4 | |
348 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
349 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 1,2 | |
350 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 9 | |
351 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 3 | |
352 | Tỉnh NTN | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
353 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
354 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 2 | |
355 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 2 | |
356 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 30 | |
357 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 4 | |
358 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 0,8 | |
359 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
360 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 2 | |
361 | Tỉnh PYN | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
362 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
363 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 8 | |
364 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 8 | |
365 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 34 | |
366 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 16 | |
367 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 3,2 | |
368 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 24 | |
369 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 8 | |
370 | Tỉnh QNI | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
371 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
372 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 5 | |
373 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 5 | |
374 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 29 | |
375 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 10 | |
376 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 2 | |
377 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 15 | |
378 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 5 | |
379 | Tỉnh QNM | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
380 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
381 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 14 | |
382 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 14 | |
383 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 36 | |
384 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 28 | |
385 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 5,6 | |
386 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 42 | |
387 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 14 | |
388 | Tỉnh QTI | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
389 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
390 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 6 | |
391 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 6 | |
392 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 116 | |
393 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 12 | |
394 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 2,4 | |
395 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 18 | |
396 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 6 | |
397 | Tỉnh AGG | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
398 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
399 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 4 | |
400 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 4 | |
401 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 41 | |
402 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 8 | |
403 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 1,6 | |
404 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 12 | |
405 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 4 | |
406 | Tỉnh BDG | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
407 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
408 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 4 | |
409 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 4 | |
410 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 12 | |
411 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 8 | |
412 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 1,6 | |
413 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 12 | |
414 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 4 | |
415 | Tỉnh BLU | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
416 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
417 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 2 | |
418 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 2 | |
419 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 20 | |
420 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 4 | |
421 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 0,8 | |
422 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
423 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 2 | |
424 | Tỉnh BPC | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
425 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
426 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 2 | |
427 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 2 | |
428 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 12 | |
429 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 4 | |
430 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 0,8 | |
431 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
432 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 2 | |
433 | Tỉnh BTE | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
434 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
435 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 2 | |
436 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 2 | |
437 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 30 | |
438 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 4 | |
439 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 0,8 | |
440 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
441 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 2 | |
442 | Tỉnh CMU | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
443 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
444 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 5 | |
445 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 5 | |
446 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 20 | |
447 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 10 | |
448 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 2 | |
449 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 15 | |
450 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 5 | |
451 | Tỉnh CTO | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
452 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
453 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 14 | |
454 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 14 | |
455 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 20 | |
456 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 28 | |
457 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 5,6 | |
458 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 42 | |
459 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 14 | |
460 | Tỉnh DNI | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
461 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
462 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 2 | |
463 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 2 | |
464 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 64 | |
465 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 4 | |
466 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 0,8 | |
467 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
468 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 2 | |
469 | Tỉnh DTP | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
470 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
471 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 2 | |
472 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 2 | |
473 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 10 | |
474 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 4 | |
475 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 0,8 | |
476 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
477 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 2 | |
478 | Tỉnh HCM | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
479 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
480 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 10 | |
481 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 10 | |
482 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 44 | |
483 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 20 | |
484 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 4 | |
485 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 30 | |
486 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 10 | |
487 | Tỉnh HUG | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
488 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
489 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 44 | |
490 | Tỉnh KGG | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
491 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
492 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 10 | |
493 | Tỉnh LAN | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
494 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
495 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 4 | |
496 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 4 | |
497 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 25 | |
498 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 8 | |
499 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 1,6 | |
500 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 12 | |
501 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 4 | |
502 | Tỉnh STG | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
503 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
504 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 10 | |
505 | Tỉnh TGG | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
506 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
507 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 5 | |
508 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 5 | |
509 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 27 | |
510 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 10 | |
511 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 2 | |
512 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 15 | |
513 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 5 | |
514 | Tỉnh TNH | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
515 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
516 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 2 | |
517 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 2 | |
518 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 20 | |
519 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 4 | |
520 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 0,8 | |
521 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
522 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 2 | |
523 | Tỉnh TVH | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
524 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
525 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 5 | |
526 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 5 | |
527 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 10 | |
528 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 10 | |
529 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 2 | |
530 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 15 | |
531 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 5 | |
532 | Tỉnh VTU | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
533 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
534 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 2 | |
535 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 2 | |
536 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 12 | |
537 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 4 | |
538 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 0,8 | |
539 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 6 | |
540 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 2 | |
541 | Tỉnh VLG | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
542 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | * |
543 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 5 | |
544 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | Tham khảo Phần II, chương V | 1 ngăn, hộp (subrack | 5 | |
545 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | Tham khảo Phần II, chương V | 1 phiến (card) | 60 | |
546 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 10 | |
547 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 2 | |
548 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 15 | |
549 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 5 | |
550 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ VI BA cho 63 tỉnh/TP | Tham khảo Phần II, chương V | * | 0 | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình |
551 | Lắp đặt khối điều khiển trong nhà (IDU) | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 270 | |
552 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 162 | |
553 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | Tham khảo Phần II, chương V | 10 cái | 108 | |
554 | Lắp đặt anten vi ba (parabol, hình trống), đường kính | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 8 | |
555 | Lắp đặt anten vi ba (parabol, hình trống), đường kính | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 10 | |
556 | Lắp đặt anten vi ba (parabol, hình trống), đường kính | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 20 | |
557 | Lắp đặt anten vi ba (parabol, hình trống), đường kính | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 6 | |
558 | Lắp đặt anten vi ba (parabol, hình trống), đường kính | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 40 | |
559 | Lắp đặt anten vi ba (parabol, hình trống), đường kính | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 58 | |
560 | Lắp đặt anten vi ba (parabol, hình trống), đường kính | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 30 | |
561 | Lắp đặt anten vi ba (parabol, hình trống), đường kính | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 44 | |
562 | Lắp đặt anten vi ba (parabol, hình trống), đường kính | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 34 | |
563 | Lắp đặt anten vi ba (parabol, hình trống), đường kính | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 20 | |
564 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến vi ba ngoài trời (ODU), độ cao lắp đặt h | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 96 | |
565 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến vi ba ngoài trời (ODU), độ cao lắp đặt 20m | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 158 | |
566 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến vi ba ngoài trời (ODU), độ cao lắp đặt 40m | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 116 | |
567 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến vi ba ngoài trời (ODU), độ cao lắp đặt 60m | Tham khảo Phần II, chương V | bộ | 66 | |
568 | Lắp đặt cáp đồng trục (Vi ba). Loại cáp 50/75 Ôm d=10,3mm, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1) | Tham khảo Phần II, chương V | 10m | 1.324 | |
569 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | Tham khảo Phần II, chương V | thiết bị | 270 |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian thực hiện hợp đồng theo ngày/tuần/tháng | |
---|---|
Thời gian thực hiện hợp đồng | 522Ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Tiến độ thực hiện | Yêu cầu đầu ra | Địa điểm thực hiện |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2018(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động cung cấp dịch vụ(*) | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 2.382.000.000.000(3) VND, tính từ ngày 01 tháng 01 năm 2018 trong vòng 3(4) năm gần đây. Doanh thu hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng cung cấp dịch vụ mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
2.2 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(*) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(5) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 410.000.000 VND(6). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
2.1 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động cung cấp dịch vụ(*) | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 2.382.000.000(3) VND, tính từ ngày 01 tháng 01 năm 2018 trong vòng 3(4) năm gần đây. Doanh thu hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng cung cấp dịch vụ mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
2.2 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(*) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(5) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 410.000.000 VND(6). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm cụ thể trong thực hiện hợp đồng tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(7) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(8) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu(9) phụ trong khoảng thời gian kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2018 đến thời điểm đóng thầu: Hợp đồng tương tự là hợp đồng có tính chất tương tự với gói thầu đang xét bao gồm những hợp đồng có các đầu mục công việc: là hợp đồng về lắp đặt thiết bị, có giá hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá của gói thầu đang xét; - Trường hợp trong HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét. - Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá của hợp đồng tương tự trong khoảng 50%-70% giá của gói thầu đang xét. - Đối với gói thầu phi tư vấn có tính chất công việc lặp lại theo chu kỳ qua các năm dẫn đến thời gian thực hiện hợp đồng kéo dài thì quy mô hợp đồng tương tự được xác định bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của phần công việc tính theo 01 chu kỳ (01 năm) mà không tính theo tổng giá trị gói thầu qua các năm. Số lượng hợp đồng bằng 1 và hợp đồng có giá trị ≥ 1.667.000.000 VNĐ. (i) Số lượng hợp đồng là 1, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.667.000.000 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 1, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.667.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 1.667.000.000 VND. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(*): Trường hợp xét thấy những gói thầu cung cấp dịch vụ phi tư vấn có nội dung công việc không cần thiết yêu cầu về doanh thu và nguồn lực tài chính thì bỏ nội dung này.
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
(3) Doanh thu:
Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường hệ số “k” trong công thức này là từ 0,8 – 2,0.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 01 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường hệ số “k” trong công thức này là 1,0.
Trong bước thương thảo hợp đồng, nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu như: Báo cáo tài chính hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
Trường hợp đặc thù do quy mô hoạt động trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ này của nhà thầu là yếu tố quan trọng nhằm tránh rủi ro cho chủ đầu tư thì có thể đưa ra yêu cầu về doanh thu bình quân cao hơn (như đối với gói thầu bảo hiểm). Tuy nhiên, việc đưa ra yêu cầu không được làm hạn chế sự tham gia của các nhà thầu.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu được áp dụng cho cả liên danh. Tuy nhiên, trường hợp gói thầu có tính đặc thù, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu có thể áp dụng cho từng thành viên trong liên danh trên cơ sở giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(4) Ghi số năm phù hợp, thông thường yêu cầu là 03 năm.
(5) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(6) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(7) Hợp đồng tương tự là hợp đồng có tính chất tương tự với gói thầu đang xét, có giá hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá của gói thầu đang xét;
- Trường hợp trong HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
- Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá của hợp đồng tương tự trong khoảng 50%-70% giá của gói thầu đang xét.
- Đối với gói thầu phi tư vấn có tính chất công việc lặp lại theo chu kỳ qua các năm dẫn đến thời gian thực hiện hợp đồng kéo dài thì quy mô hợp đồng tương tự được xác định bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của phần công việc tính theo 01 chu kỳ (01 năm) mà không tính theo tổng giá trị gói thầu qua các năm.
(8) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng. Đối với gói thầu phi tư vấn có tính chất công việc lặp lại theo chu kỳ qua các năm dẫn đến thời gian thực hiện hợp đồng kéo dài thì việc xác định hợp đồng hoàn thành phần lớn trên cơ sở theo từng chu kỳ (từng năm) và tính theo khối lượng công việc trong một chu kỳ (một năm) của hợp đồng đó mà không tính theo tổng giá trị của hợp đồng qua các năm.
(9) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ Huy trưởng | 1 | 1. Có bằng đại học trở lên thuộc chuyên ngành điện tử viễn thông (bản chứng thực).2. Đã từng tham gia thi công 01 công trình lắp đặt, tích hợp thiết bị (Kèm theo bảng kê khai lý lịch).Tài liệu chứng minh:- Quyết định phân công nhiệm vụ làm Chỉ Huy trưởng của công trình tương tự đã hoàn thành sao y Công ty; hợp đồng thi công công trình đã thực hiện bản chứng thực; biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đó hoặc có xác nhận của Chủ đầu tư được chứng thực. Hoặc bản chứng thực văn bản, tài liệu xác nhận trực tiếp tham gia thi công công trình đó. | 5 | 5 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 63 | 1.Có bằng đại học trở lên thuộc chuyên ngành điện tử viễn thông (bản chứng thực)(Kèm theo bảng kê khai lý lịch). | 3 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tỉnh HBH | 0 | * | Tham khảo Phần II, chương V | ||
2 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | 0 | * | Tham khảo Phần II, chương V | ||
3 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | 10 | bộ | Tham khảo Phần II, chương V | ||
4 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | 10 | 1 ngăn, hộp (subrack | Tham khảo Phần II, chương V | ||
5 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | 30 | 1 phiến (card) | Tham khảo Phần II, chương V | ||
6 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | 20 | 10m | Tham khảo Phần II, chương V | ||
7 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | 4 | 10 cái | Tham khảo Phần II, chương V | ||
8 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | 30 | 10m | Tham khảo Phần II, chương V | ||
9 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | 10 | thiết bị | Tham khảo Phần II, chương V | ||
10 | Tỉnh SLA | 0 | * | Tham khảo Phần II, chương V | ||
11 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | 0 | * | Tham khảo Phần II, chương V | ||
12 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | 8 | bộ | Tham khảo Phần II, chương V | ||
13 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | 8 | 1 ngăn, hộp (subrack | Tham khảo Phần II, chương V | ||
14 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | 30 | 1 phiến (card) | Tham khảo Phần II, chương V | ||
15 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | 16 | 10m | Tham khảo Phần II, chương V | ||
16 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | 3,2 | 10 cái | Tham khảo Phần II, chương V | ||
17 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | 24 | 10m | Tham khảo Phần II, chương V | ||
18 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | 8 | thiết bị | Tham khảo Phần II, chương V | ||
19 | Tỉnh DBN | 0 | * | Tham khảo Phần II, chương V | ||
20 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | 0 | * | Tham khảo Phần II, chương V | ||
21 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | 12 | bộ | Tham khảo Phần II, chương V | ||
22 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | 12 | 1 ngăn, hộp (subrack | Tham khảo Phần II, chương V | ||
23 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | 30 | 1 phiến (card) | Tham khảo Phần II, chương V | ||
24 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | 24 | 10m | Tham khảo Phần II, chương V | ||
25 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | 4,8 | 10 cái | Tham khảo Phần II, chương V | ||
26 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | 36 | 10m | Tham khảo Phần II, chương V | ||
27 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | 12 | thiết bị | Tham khảo Phần II, chương V | ||
28 | Tỉnh LCU | 0 | * | Tham khảo Phần II, chương V | ||
29 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | 0 | * | Tham khảo Phần II, chương V | ||
30 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | 2 | bộ | Tham khảo Phần II, chương V | ||
31 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | 2 | 1 ngăn, hộp (subrack | Tham khảo Phần II, chương V | ||
32 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | 30 | 1 phiến (card) | Tham khảo Phần II, chương V | ||
33 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | 4 | 10m | Tham khảo Phần II, chương V | ||
34 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | 0,8 | 10 cái | Tham khảo Phần II, chương V | ||
35 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | 6 | 10m | Tham khảo Phần II, chương V | ||
36 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | 2 | thiết bị | Tham khảo Phần II, chương V | ||
37 | Tỉnh LCI | 0 | * | Tham khảo Phần II, chương V | ||
38 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | 0 | * | Tham khảo Phần II, chương V | ||
39 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | 10 | bộ | Tham khảo Phần II, chương V | ||
40 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | 10 | 1 ngăn, hộp (subrack | Tham khảo Phần II, chương V | ||
41 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | 25 | 1 phiến (card) | Tham khảo Phần II, chương V | ||
42 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S | 20 | 10m | Tham khảo Phần II, chương V | ||
43 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp | 4 | 10 cái | Tham khảo Phần II, chương V | ||
44 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h | 30 | 10m | Tham khảo Phần II, chương V | ||
45 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | 10 | thiết bị | Tham khảo Phần II, chương V | ||
46 | Tỉnh YBI | 0 | * | Tham khảo Phần II, chương V | ||
47 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN HỘI TỤ | 0 | * | Tham khảo Phần II, chương V | ||
48 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | 8 | bộ | Tham khảo Phần II, chương V | ||
49 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | 8 | 1 ngăn, hộp (subrack | Tham khảo Phần II, chương V | ||
50 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | 25 | 1 phiến (card) | Tham khảo Phần II, chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI như sau:
- Có quan hệ với 481 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,26 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 34,36%, Xây lắp 54,93%, Tư vấn 6,36%, Phi tư vấn 2,87%, Hỗn hợp 1,48%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 12.271.448.370.194 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 8.966.617.059.749 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 26,93%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hoá ra cuối cùng thứ làm chúng ta chỏng chơ trống trải nhất không phải là cảm giác một mình, mà là từ đầu đến cuối ở bên cạnh một người không hề coi mình là duy nhất trong lòng họ. "
Anh Khang
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.