Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400047068-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400047068-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ống hàn loại I Rolled Steel Pipe Type I 60 Thk OD 1500 mm L= 4000 mm | 17046.03 | kg | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Ống hàn loại I Rolled Steel Pipe Type I 22.2 Thk OD 660 mm L = 12000 mm | 4190.23 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC | 98 | 98 | |
3 | Ống hàn loại I Rolled Steel Pipe Type I 25,4 Thk OD 508 mm L= 6000 mm | 3627.62 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC | 98 | 98 | |
4 | Ống hàn loại I Rolled Steel Pipe Type I 25,4 Thk OD 406,4 mm L= 6000 mm | 5727.82 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC | 98 | 98 | |
5 | Ống hàn loại I Rolled Steel Pipe Type I 20,6 Thk OD 323,9 mm L= 6000 mm | 924.51 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC | 98 | 98 | |
6 | Ống hàn loại II Rolled Steel Pipe Type II 38 Thk OD 2076 mm L= 4500 mm | 17188.97 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC | 98 | 98 | |
7 | Ống hàn loại II Rolled Steel Pipe Type II 25 Thk OD 1200 mm L= 9000 mm | 6519.88 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC | 98 | 98 | |
8 | Ống hàn loại II Rolled Steel Pipe Type II 25 Thk OD 1000 mm L= 12000 mm | 7213.49 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC | 98 | 98 | |
9 | Ống hàn loại II Rolled Steel Pipe Type II 25,4 Thk OD 914 mm L= 12000 mm | 46756.16 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC | 98 | 98 | |
10 | Ống hàn loại II Rolled Steel Pipe Type II 25,4 Thk OD 711 mm L= 12000 mm | 5153.54 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC | 98 | 98 | |
11 | Ống hàn oại II Rolled Steel Pipe Type II 19,1 Thk OD 711 mm L= 12000 mm | 23465.44 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC | 98 | 98 | |
12 | Ống hàn loại II Rolled Steel Pipe Type II 28.6 Thk OD 660 mm L = 12000 mm | 5344.06 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC | 98 | 98 | |
13 | Ống hàn loại II Rolled Steel Pipe Type II 22.2 Thk OD 660 mm L = 7000 mm | 17110.12 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC | 98 | 98 | |
14 | Thép Ống loại II Rolled Steel Pipe Type II 22.2 Thk OD 660 mm L = 12000 mm | 4190.23 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC | 98 | 98 | |
15 | Ống hàn loại 1 Rolled Steel Pipe Type II 15.9 Thk OD 660 mm L = 9000 mm | 2273.07 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC | 98 | 98 | |
16 | Ống hàn loại II Rolled Steel Pipe Type II 12.7 Thk OD 660 mm L = 6000 mm | 1216.41 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC | 98 | 98 | |
17 | Ống hàn loại II Rolled Steel Pipe Type II 25,4 Thk OD 610 mm L= 12000 mm | 17577.35 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC | 98 | 98 | |
18 | Ống hàn loại II Rolled Steel Pipe Type II 19,1 Thk OD 610 mm L= 12000 mm | 13360.05 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC | 98 | 98 | |
19 | Ống hàn loại II Rolled Steel Pipe Type II 15,9 Thk OD 457 mm L= 6000 mm | 2075.56 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC | 98 | 98 | |
20 | Ống hàn hoặc ống đúc loại II Rolled Steel Pipe or Seamless Steel Pipe Type II 15,9 Thk OD 406,4 mm L= 6000 mm | 13780.98 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC | 98 | 98 | |
21 | Ống hàn hoặc ống đúc loại II Rolled Steel Pipe or Seamless Steel Pipe Type II 12,7 Thk OD 406,4 mm L= 6000 mm | 8138.28 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC | 98 | 98 | |
22 | Ống hàn hoặc ống đúc loại II Rolled Steel Pipe or Seamless Steel Pipe Type II 12,7 Thk OD 323,9 mm L= 6000 mm | 11696.18 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC | 98 | 98 | |
23 | Ống hàn hoặc ống đúc loại II Rolled Steel Pipe or Seamless Steel Pipe Type II 12,7 Thk OD 323,9 mm L= 6000 mm | 8772.14 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC | 98 | 98 | |
24 | Ống đúc loại V Seamless Steel Pipe Type V 11 Thk OD 168,3 mm L= 6000 mm | 1280.15 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC | 98 | 98 | |
25 | Ống đúc loại V Seamless Steel Pipe Type V 11,1 Thk OD 88,9 mm L= 6000 mm | 2555.66 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC | 98 | 98 | |
26 | Áp dụng cho Nhà thầu sử dụng Quota của Vietsovpetro : Nhà thầu chào riêng phần Thuế NK cho hàng hóa NK vào dòng này (tạm tính) . Trong trường hợp Nhà thầu đã sử dụng hạn mức NK của VSP mà vẫn không được miễn thuế thì bên VSP sẽ thanh toán phần thuế NK theo chứng từ thực tế nhưng không vượt quá số tiền thuế NK mà NT đã tạm tính này. Phần thuế NK phát sinh sẽ do Nhà thầu chi trả. Trường hợp NT mua hàng trong nước, không sử dụng Quota của VSP thì dòng này sẽ ghi bằng 0 ( vì giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế phí) | 1 | set | Theo quy định tại Chương V | Kho XNXLKS&SC | 98 | 98 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Liên doanh Việt-Nga Vietsovpetro như sau:
- Có quan hệ với 1047 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,09 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 66,96%, Xây lắp 1,01%, Tư vấn 1,77%, Phi tư vấn 30,10%, Hỗn hợp 0,16%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.451.856.073.408 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.565.325.958.609 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 19,91%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mong bạn đem lòng từ bi và thái độ ôn hòa để bày tỏ những nỗi oan ức và bất mãn của mình, có như vậy người khác mới khả dĩ tiếp nhận. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Liên doanh Việt-Nga Vietsovpetro đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Liên doanh Việt-Nga Vietsovpetro đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.