Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảng cam kết may tầng sinh môn thẩm mỹ theo yêu cầu | 3000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Bảng cam kết mổ theo yêu cầu | 8800 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Đa khoa Khu vực Củ Chi – Số 9A đường Nguyễn Văn Hoài - ấp Bàu Tre 2 – xã Tân An Hội – huyện Củ Chi – Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
3 | Bảng đánh giá nguy cơ loét tỳ đè của Braden | 58000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
4 | Bảng đánh giá nguy cơ té ngã | 55000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
5 | Bảng kiểm an toàn phẫu thuật | 16300 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
6 | Bảng kiểm soát người bệnh trước khi đưa lên phòng mổ | 16000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
7 | Bảng kiểm trước tiêm chủng với trẻ sơ sinh | 9600 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
8 | Bảng theo dõi BN chạy thận nhân tạo | 24000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
9 | Bao CT Scan | 52800 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
10 | Bao MRI | 4000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
11 | Bao phim nhỏ | 300000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
12 | Bện án ngoại trú YHCT | 4000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
13 | Bện án nội trú YHCT | 2000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
14 | Bệnh án ngoại khoa | 5000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
15 | Bệnh án ngoại trú | 10000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
16 | Bệnh án nhi khoa | 8400 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
17 | Bệnh án nội khoa | 13000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
18 | Bệnh án phụ khoa | 4800 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
19 | Bệnh án sản khoa | 8000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
20 | Bệnh án sơ sinh | 1000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
21 | Bìa hồ sơ bệnh án | 95700 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
22 | Bộ ruột (Hồ sơ bệnh án) | 64800 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
23 | Cam kết xin về | 1500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
24 | Đơn thuốc | 41700 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
25 | Giấy cam kết chấp nhận PTTP và GMHS | 24000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
26 | Giấy cam đoan tự nguyện phá thai | 500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
27 | Giấy cam kết từ chối khám chữa bệnh | 12000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
28 | Giấy chứng nhận nằm viện | 3000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
29 | Giấy chứng nhận nghỉ việc hưởng BHXH | 10 | Cuốn | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
30 | Giấy đồng thuận truyền máu và chế phẩm máu | 8000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
31 | Giấy ra viện mới | 88800 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
32 | Hồ sơ bệnh án phá thai | 500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
33 | Lời dặn bó bột | 2500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
34 | Những yêu cầu người bệnh trước khi phẫu thuật | 5000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
35 | Phiếu cam kết chụp CT | 700 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
36 | Phiếu chăm sóc cấp I | 34600 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
37 | Phiếu chăm sóc cấp 2, cấp 3 | 321000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
38 | Phiếu công khai thuốc | 216000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
39 | Phiếu đánh giá ghi chép HSBA điều dưỡng | 112000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
40 | Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng | 115000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
41 | Phiếu đóng tiền may tầng sinh môn theo yêu cầu | 3000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
42 | Phiếu đồng ý xét nghiệm HIV | 8700 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
43 | Phiếu gây mê hồi sức | 8000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
44 | Phiếu khám bệnh vào viện | 3000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
45 | Phiếu khám sức khỏe (trên 18 tuổi, dưới 18 tuổi) | 15000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
46 | Phiếu khám sức khỏe cho người lái xe | 24000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
47 | Phiếu khám tiền mê | 18000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
48 | Phiếu khảo sát người bệnh trong thời gian điều trị | 96000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
49 | Phiếu kiểm gạc và dụng cụ phẫu thuật | 7000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 | ||
50 | Phiếu kiểm tra phòng vệ sinh | 2500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Như trên | 365 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi như sau:
- Có quan hệ với 370 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 10,62 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 70,97%, Xây lắp 1,61%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 27,42%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 631.061.598.975 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 457.399.989.046 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 27,52%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cũng như xe hơi sẽ chạy êm và cần ít năng lượng để chạy nhanh hơn và xa hơn khi các bánh xe được sắp xếp cân xứng hoàn hảo, bạn cũng hoạt động tốt hơn khi suy nghĩ, tình cảm, cảm xúc, mục tiêu và giá trị của bạn cân xứng với nhau. "
Brian Tracy
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.