Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | BAN QLDA ĐTXD HUYỆN TÂN CHÂU |
E-CDNT 1.2 |
Chi phí Thiết bị Trường Tiểu học Tân Hòa A (điểm chính) 90 Ngày |
E-CDNT 3 | Vốn tỉnh hỗ trợ thực hiện dự án, vốn ngân sách huyện CBĐT |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | không yêu cầu |
E-CDNT 12.2 | đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV |
E-CDNT 14.3 | 05 năm |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 15.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng huyện Tân Châu – Địa chỉ: Đường Nguyễn Hữu Dụ, khu phố 3, Thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh – Đại diện người có thẩm quyền: Trần Hữu Tiến – Điện thoại: 0276.3731232. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Tân Châu tỉnh Tây Ninh - Địa chỉ: Khu phố 3, Thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Tây Ninh, địa chỉ: Số 300, Cách mạng tháng 8, phường 2, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh; điện thoại: 0276.3822166; Fax: 0276.3827947; |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Không có |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bàn học sinh tiểu học 2 chỗ ngồi | 36 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
2 | Ghế học sinh tiểu học 2 chỗ ngồi, hàn liền với bàn | 36 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
3 | Bảng phấn từ trắng | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
4 | Bàn làm việc 1 thùng | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
5 | Ghế giáo viên | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
6 | Tủ đựng dụng cụ, loại 6 ngăn lớn, có khoá riêng | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
7 | Khẩu hiệu giữa, cờ tổ quốc, ảnh Bác | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
8 | Khẩu hiệu biên | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
9 | Bảng phấn từ trắng | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
10 | Bàn làm việc Hiệu trưởng loại 02 thùng | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
11 | Bàn vi tính Hiệu trưởng | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
12 | Ghế làm việc | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
13 | Ghế đai gỗ tựa cao | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
14 | Tủ tài liệu Hiệu Trưởng | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
15 | Bộ bàn ghế Salon | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
16 | Máy tính xách tay | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
17 | Máy in laser có chức năng đảo mặt tự động | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
18 | Bộ ấm tách + Bình thuỷ điện | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
19 | Bảng phấn từ trắng | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
20 | Bàn làm việc 1 thùng | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
21 | Ghế nệm xoay nhân viên | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
22 | Cân sức khoẻ | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
23 | Thước đo chiều cao | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
24 | Giường y tế Inox chuyên dùng | 2 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
25 | Khay Inox | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
26 | Đèn soi khám | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
27 | Hộp Inox lớn | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
28 | Hóa chất rửa dụng cụ | 20 | Gói | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
29 | Kệ đựng ly | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
30 | Lò hấp dụng cụ y tế | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
31 | Ben y tế loại cong | 2 | Cây | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
32 | Ben y tế loại cong | 2 | Cây | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
33 | Kéo y tế | 2 | Cây | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
34 | Nhiệt kế đo thân nhiệt điện tử | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
35 | Máy đo huyết áp điện tử | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
36 | Tai nghe | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
37 | Xe đẩy Inox 2 tầng | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
38 | Ghế đôn Inox | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
39 | Tủ dụng cụ y tế | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
40 | Ghế băng chờ 5 chỗ | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
41 | Ghế khám đơn giản | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
42 | Máy nước nóng lạnh | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
43 | Bảng phấn từ trắng | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
44 | Bàn làm việc 1 thùng | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
45 | Ghế giáo viên | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
46 | Ghế học sinh | 36 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
47 | Tủ kệ kính sách báo | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
48 | Tủ đựng dụng cụ | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
49 | Đĩa ghi hình các bài hát lớp 1 | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
50 | Đĩa âm nhạc lớp 2 | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
51 | Tranh âm nhạc lớp 3 | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
52 | CD âm nhạc lớp 3 (Các bài hát) | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
53 | Tranh âm nhạc lớp 4 | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
54 | CD âm nhạc lớp 4 | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
55 | Tranh âm nhạc lớp 5 | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
56 | CD âm nhạc lớp 5 | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
57 | Song loan | 36 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
58 | Thanh phách | 36 | Cặp | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
59 | Mõ | 36 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
60 | Trống nhựa 1 mặt + dùi | 36 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
61 | Kèn phím (Melodion) | 19 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
62 | Đàn Organ | 19 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
63 | Vật tư lắp đặt Hệ thống điện phòng nhạc | 19 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
64 | Bộ tranh hướng dẫn cách vẽ (19 tờ)-tranh giấy | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
65 | Bộ tranh Mỹ Thuật lớp 2 | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
66 | Bộ tranh thiếu nhi (thưởng thức MT 2) | 2 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
67 | Bộ tranh Mỹ Thuật 3 (8tờ/bộ) | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
68 | Bộ tranh các họa sĩ VN (thưởng thức MT3) | 2 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
69 | Bộ tranh Mỹ Thuật 4 (bộ/7tờ) | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
70 | Tranh dân gian VN (thưởng thức MT4) | 2 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
71 | Bộ tranh Mỹ Thuật L5 | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
72 | Tranh họa sĩ thế giới (thưởng thức MT5) | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
73 | Hộp màu vẽ dùng cho GV (L5) | 2 | Cặp | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
74 | Cặp vẽ | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
75 | Giá vẽ | 19 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
76 | Tranh thể dục | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
77 | Đồng hồ bấm dây | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
78 | Còi thể dục | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
79 | Thước dây | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
80 | Dây nhảy cá nhân | 50 | Sợi | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
81 | Dây nhảy tập thể | 6 | Sợi | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
82 | Bàn đạp xuất phát | 2 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
83 | Bàn bóng bàn di động | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
84 | Cột bóng chuyền | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
85 | Cột đa năng + lưới cầu lông | 2 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
86 | Lưới chắn bóng ném | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
87 | Cột bóng rổ + lưới | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
88 | Xà nhảy cao | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
89 | Nệm nhảy cao | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
90 | Cầu môn bóng đá Mini + Lưới | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
91 | Ghế trọng tài bóng chuyền | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
92 | Ghế trọng tài cầu lông | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
93 | Bảng điểm thi đấu | 2 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
94 | Bóng ném | 20 | Quả | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
95 | Bóng đá số 4, số 5 | 5 | Quả | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
96 | Bóng chuyền số 3, số 4 | 5 | Quả | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
97 | Bóng rổ số 6 | 5 | Quả | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
98 | Cầu đá | 30 | Quả | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
99 | Cầu lông | 36 | Quả | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
100 | Bục giậm nhảy xa | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
101 | Ghế nhựa tựa cao (phòng thi đấu) | 60 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
102 | Máy tính Học Sinh | 18 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
103 | Máy tính Giáo Viên | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
104 | Cable | 300 | M | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
105 | Đầu nối | 40 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
106 | UPS 1000VA | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
107 | Vật tư lắp đặt Hệ thống mạng, cài đặt Soflware | 18 | Máy | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
108 | Bảng phấn từ trắng | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
109 | Bàn vi tính Giáo viên | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
110 | Bàn vi tính học sinh | 9 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
111 | Ghế giáo viên | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
112 | Ghế vi tính học sinh | 36 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
113 | Tủ kệ kính sách báo | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
114 | Ổn áp | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
115 | Máy hút bụi | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
116 | Bảng nội qui + Màn cửa (Cửa đi + cửa sổ) | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
117 | Tivi tích hợp máy tính giáo viên | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
118 | Bộ khung treo tivi - di động. Hệ thống cable kết nối | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
119 | Máy tính bảng | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
120 | Bộ TLCH trắc nghiệm không dây cho 40 học viên và 1 giáo viên. Bộ thu tín hiệu | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
121 | Phần mềm sách giáo khoa điện tử | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
122 | Bàn vi tính Giáo viên | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
123 | Ghế giáo viên | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
124 | Bàn ghế cá nhân có mặt viết | 36 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
125 | Bảng nội qui + Màn cửa | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
126 | Kệ treo trưng bày giấy khen, huy chương | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
127 | Bảng phấn từ trắng | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
128 | Bàn làm việc 1 thùng | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
129 | Bàn vi tính văn phòng | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
130 | Ghế nệm xoay nhân viên | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
131 | Tủ hồ sơ sắt sơn tĩnh điện | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
132 | Tủ kệ kính sách báo | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
133 | Bàn họp 2,4m loại có hộc | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
134 | Ghế đai gỗ tựa cao | 20 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
135 | Máy tính Giáo Viên | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
136 | Máy in laser | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
137 | Trống Đội + Giá để trống đội | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
138 | Kèn | 6 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
139 | Loa cầm tay | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
140 | Khẩu hiệu, khung nhôm, nền mica, chữ decan, ảnh Bác, logo Đội TNTP HCM | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
141 | Hình ảnh các anh hùng dân tộc | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
142 | Bàn trực | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
143 | Ghế trực | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
144 | Tủ hồ sơ sắt sơn tĩnh điện | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bàn học sinh tiểu học 2 chỗ ngồi | 36 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
2 | Ghế học sinh tiểu học 2 chỗ ngồi, hàn liền với bàn | 36 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
3 | Bảng phấn từ trắng | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
4 | Bàn làm việc 1 thùng | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
5 | Ghế giáo viên | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
6 | Tủ đựng dụng cụ, loại 6 ngăn lớn, có khoá riêng | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
7 | Khẩu hiệu giữa, cờ tổ quốc, ảnh Bác | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
8 | Khẩu hiệu biên | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
9 | Bảng phấn từ trắng | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
10 | Bàn làm việc Hiệu trưởng loại 02 thùng | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
11 | Bàn vi tính Hiệu trưởng | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
12 | Ghế làm việc | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
13 | Ghế đai gỗ tựa cao | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
14 | Tủ tài liệu Hiệu Trưởng | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
15 | Bộ bàn ghế Salon | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
16 | Máy tính xách tay | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
17 | Máy in laser có chức năng đảo mặt tự động | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
18 | Bộ ấm tách + Bình thuỷ điện | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
19 | Bảng phấn từ trắng | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
20 | Bàn làm việc 1 thùng | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
21 | Ghế nệm xoay nhân viên | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
22 | Cân sức khoẻ | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
23 | Thước đo chiều cao | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
24 | Giường y tế Inox chuyên dùng | 2 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
25 | Khay Inox | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
26 | Đèn soi khám | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
27 | Hộp Inox lớn | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
28 | Hóa chất rửa dụng cụ | 20 | Gói | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
29 | Kệ đựng ly | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
30 | Lò hấp dụng cụ y tế | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
31 | Ben y tế loại cong | 2 | Cây | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
32 | Ben y tế loại cong | 2 | Cây | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
33 | Kéo y tế | 2 | Cây | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
34 | Nhiệt kế đo thân nhiệt điện tử | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
35 | Máy đo huyết áp điện tử | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
36 | Tai nghe | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
37 | Xe đẩy Inox 2 tầng | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
38 | Ghế đôn Inox | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
39 | Tủ dụng cụ y tế | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
40 | Ghế băng chờ 5 chỗ | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
41 | Ghế khám đơn giản | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
42 | Máy nước nóng lạnh | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
43 | Bảng phấn từ trắng | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
44 | Bàn làm việc 1 thùng | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
45 | Ghế giáo viên | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
46 | Ghế học sinh | 36 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
47 | Tủ kệ kính sách báo | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
48 | Tủ đựng dụng cụ | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
49 | Đĩa ghi hình các bài hát lớp 1 | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
50 | Đĩa âm nhạc lớp 2 | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
51 | Tranh âm nhạc lớp 3 | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
52 | CD âm nhạc lớp 3 (Các bài hát) | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
53 | Tranh âm nhạc lớp 4 | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
54 | CD âm nhạc lớp 4 | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
55 | Tranh âm nhạc lớp 5 | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
56 | CD âm nhạc lớp 5 | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
57 | Song loan | 36 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
58 | Thanh phách | 36 | Cặp | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
59 | Mõ | 36 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
60 | Trống nhựa 1 mặt + dùi | 36 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
61 | Kèn phím (Melodion) | 19 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
62 | Đàn Organ | 19 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
63 | Vật tư lắp đặt Hệ thống điện phòng nhạc | 19 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
64 | Bộ tranh hướng dẫn cách vẽ (19 tờ)-tranh giấy | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
65 | Bộ tranh Mỹ Thuật lớp 2 | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
66 | Bộ tranh thiếu nhi (thưởng thức MT 2) | 2 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
67 | Bộ tranh Mỹ Thuật 3 (8tờ/bộ) | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
68 | Bộ tranh các họa sĩ VN (thưởng thức MT3) | 2 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
69 | Bộ tranh Mỹ Thuật 4 (bộ/7tờ) | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
70 | Tranh dân gian VN (thưởng thức MT4) | 2 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
71 | Bộ tranh Mỹ Thuật L5 | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
72 | Tranh họa sĩ thế giới (thưởng thức MT5) | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
73 | Hộp màu vẽ dùng cho GV (L5) | 2 | Cặp | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
74 | Cặp vẽ | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
75 | Giá vẽ | 19 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
76 | Tranh thể dục | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
77 | Đồng hồ bấm dây | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
78 | Còi thể dục | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
79 | Thước dây | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
80 | Dây nhảy cá nhân | 50 | Sợi | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
81 | Dây nhảy tập thể | 6 | Sợi | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
82 | Bàn đạp xuất phát | 2 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
83 | Bàn bóng bàn di động | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
84 | Cột bóng chuyền | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
85 | Cột đa năng + lưới cầu lông | 2 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
86 | Lưới chắn bóng ném | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
87 | Cột bóng rổ + lưới | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
88 | Xà nhảy cao | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
89 | Nệm nhảy cao | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
90 | Cầu môn bóng đá Mini + Lưới | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
91 | Ghế trọng tài bóng chuyền | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
92 | Ghế trọng tài cầu lông | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
93 | Bảng điểm thi đấu | 2 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
94 | Bóng ném | 20 | Quả | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
95 | Bóng đá số 4, số 5 | 5 | Quả | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
96 | Bóng chuyền số 3, số 4 | 5 | Quả | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
97 | Bóng rổ số 6 | 5 | Quả | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
98 | Cầu đá | 30 | Quả | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
99 | Cầu lông | 36 | Quả | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
100 | Bục giậm nhảy xa | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
101 | Ghế nhựa tựa cao (phòng thi đấu) | 60 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
102 | Máy tính Học Sinh | 18 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
103 | Máy tính Giáo Viên | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
104 | Cable | 300 | M | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
105 | Đầu nối | 40 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
106 | UPS 1000VA | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
107 | Vật tư lắp đặt Hệ thống mạng, cài đặt Soflware | 18 | Máy | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
108 | Bảng phấn từ trắng | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
109 | Bàn vi tính Giáo viên | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
110 | Bàn vi tính học sinh | 9 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
111 | Ghế giáo viên | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
112 | Ghế vi tính học sinh | 36 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
113 | Tủ kệ kính sách báo | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
114 | Ổn áp | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
115 | Máy hút bụi | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
116 | Bảng nội qui + Màn cửa (Cửa đi + cửa sổ) | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
117 | Tivi tích hợp máy tính giáo viên | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
118 | Bộ khung treo tivi - di động. Hệ thống cable kết nối | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
119 | Máy tính bảng | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
120 | Bộ TLCH trắc nghiệm không dây cho 40 học viên và 1 giáo viên. Bộ thu tín hiệu | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
121 | Phần mềm sách giáo khoa điện tử | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
122 | Bàn vi tính Giáo viên | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
123 | Ghế giáo viên | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
124 | Bàn ghế cá nhân có mặt viết | 36 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
125 | Bảng nội qui + Màn cửa | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
126 | Kệ treo trưng bày giấy khen, huy chương | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
127 | Bảng phấn từ trắng | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
128 | Bàn làm việc 1 thùng | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
129 | Bàn vi tính văn phòng | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
130 | Ghế nệm xoay nhân viên | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
131 | Tủ hồ sơ sắt sơn tĩnh điện | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
132 | Tủ kệ kính sách báo | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
133 | Bàn họp 2,4m loại có hộc | 2 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
134 | Ghế đai gỗ tựa cao | 20 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
135 | Máy tính Giáo Viên | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
136 | Máy in laser | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
137 | Trống Đội + Giá để trống đội | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
138 | Kèn | 6 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
139 | Loa cầm tay | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
140 | Khẩu hiệu, khung nhôm, nền mica, chữ decan, ảnh Bác, logo Đội TNTP HCM | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
141 | Hình ảnh các anh hùng dân tộc | 1 | Bộ | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
142 | Bàn trực | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
143 | Ghế trực | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
144 | Tủ hồ sơ sắt sơn tĩnh điện | 1 | Cái | Trường TH Tân Hòa A (điểm chính), xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký đồng. |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn học sinh tiểu học 2 chỗ ngồi | 36 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
2 | Ghế học sinh tiểu học 2 chỗ ngồi, hàn liền với bàn | 36 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
3 | Bảng phấn từ trắng | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
4 | Bàn làm việc 1 thùng | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
5 | Ghế giáo viên | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
6 | Tủ đựng dụng cụ, loại 6 ngăn lớn, có khoá riêng | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
7 | Khẩu hiệu giữa, cờ tổ quốc, ảnh Bác | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
8 | Khẩu hiệu biên | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
9 | Bảng phấn từ trắng | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
10 | Bàn làm việc Hiệu trưởng loại 02 thùng | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
11 | Bàn vi tính Hiệu trưởng | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
12 | Ghế làm việc | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
13 | Ghế đai gỗ tựa cao | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
14 | Tủ tài liệu Hiệu Trưởng | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
15 | Bộ bàn ghế Salon | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
16 | Máy tính xách tay | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
17 | Máy in laser có chức năng đảo mặt tự động | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
18 | Bộ ấm tách + Bình thuỷ điện | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
19 | Bảng phấn từ trắng | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
20 | Bàn làm việc 1 thùng | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
21 | Ghế nệm xoay nhân viên | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
22 | Cân sức khoẻ | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
23 | Thước đo chiều cao | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
24 | Giường y tế Inox chuyên dùng | 2 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
25 | Khay Inox | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
26 | Đèn soi khám | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
27 | Hộp Inox lớn | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
28 | Hóa chất rửa dụng cụ | 20 | Gói | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
29 | Kệ đựng ly | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
30 | Lò hấp dụng cụ y tế | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
31 | Ben y tế loại cong | 2 | Cây | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
32 | Ben y tế loại cong | 2 | Cây | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
33 | Kéo y tế | 2 | Cây | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
34 | Nhiệt kế đo thân nhiệt điện tử | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
35 | Máy đo huyết áp điện tử | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
36 | Tai nghe | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
37 | Xe đẩy Inox 2 tầng | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
38 | Ghế đôn Inox | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
39 | Tủ dụng cụ y tế | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
40 | Ghế băng chờ 5 chỗ | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
41 | Ghế khám đơn giản | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
42 | Máy nước nóng lạnh | 1 | Bộ | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
43 | Bảng phấn từ trắng | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
44 | Bàn làm việc 1 thùng | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
45 | Ghế giáo viên | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
46 | Ghế học sinh | 36 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
47 | Tủ kệ kính sách báo | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
48 | Tủ đựng dụng cụ | 2 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
49 | Đĩa ghi hình các bài hát lớp 1 | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. | ||
50 | Đĩa âm nhạc lớp 2 | 1 | Cái | Dẫn chiếu cụ thể đến nội dung yêu cầu về kỹ thuật để thực hiện hạng mục công việc tương ứng trong Chương V của E-HSMT và phụ lục kèm theo. |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QLDA ĐTXD HUYỆN TÂN CHÂU như sau:
- Có quan hệ với 83 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,95 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 7,57%, Xây lắp 90,81%, Tư vấn 1,62%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 567.347.016.411 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 533.559.441.048 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,96%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nước trong bình chứa sáng lấp lánh; nước dưới biển khơi tối thẫm. Chân lý nhỏ bé nói được bằng ngôn từ rõ ràng; chân lý lớn lao ẩn trong sự im lặng. "
Rabindranath Tagore
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BAN QLDA ĐTXD HUYỆN TÂN CHÂU đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BAN QLDA ĐTXD HUYỆN TÂN CHÂU đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.