Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Thọ An |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Chi phí xây dựng Tên dự án là: Cải tạo, nâng cấp nghĩa trang nhân dân xã Thọ An Thời gian thực hiện hợp đồng là : 210 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Nhà thầu tham dự đấu thầu có Đăng ký kinh doanh, giấy chứng nhận đầu tư được cấp theo quy định của pháp luật hoặc có quyết định thành lập, giấy chứng nhận hoạt động khoa học và công nghệ đối với các tổ chức không có đăng ký kinh doanh (bản sao công chứng) phù hợp với yêu cầu thực hiện của gói thầu. - Trước thời điểm trao hợp đồng Nhà thầu tham dự phải xuất trình bản gốc: Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng do Cục quản lý hoạt động xây dựng Bộ Xây dựng cấp hoặc Sở Xây dựng địa phương cấp. Lĩnh vực thi công: Công trình Hạ tầng kỹ thuật, hạng III trở lên còn hiệu lực. - Nhà thầu phải chuẩn bị sẵn sàng các tài liệu gốc để phục vụ việc xác minh khi có yêu cầu của Bên mời thầu. Trong trường hợp cần xác minh đối chiếu, Bên mời thầu sẽ yêu cầu kiểm tra nhân sự chủ chốt, công nhân kỹ thuật kê khai tham gia gói thầu đến phỏng vấn trực tiếp kèm Bản gốc bằng cấp, chứng chỉ, chứng minh nhân dân, giấy giới thiệu của Nhà thầu. Nếu Nhà thầu không bố trí đầy đủ nhân sự theo Bảng kê sẽ bị coi là Kê khai gian lận. - Khi thương thảo hợp đồng Nhà thầu phải đăng nhập Chứng thư số của mình để Bên mời thầu kiểm tra các gói thầu có liên quan khác. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 90.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân xã Thọ An, địa chỉ: Xã Thọ An, huyện Đan Phượng, TP. Hà Nội. Số điện thoại: 02433.819401 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân huyện Đan Phượng; số 105 Phố Tây Sơn, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, TP. Hà Nội. Số điện thoại: 024. 33886384 - Fax: 024. 33886384. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty cổ phần VNC Việt Nam; Địa chỉ: Số 11 ngách 162/94 Đường Cầu Diễn, Minh Khai, Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội. Số điện thoại: 0988096535 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ủy ban nhân dân huyện Đan Phượng; Địa chỉ: Số 105 Phố Tây Sơn, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng; Số điện thoại: 024. 33886384 - Fax: 024. 33886384. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
210 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng + Chứng minh thư nhân dân/Thẻ căn cước công dân còn hiệu lực | 1 | - Trình độ: Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp hoặc Kỹ thuật công trình xây dựng. Tài liệu đối chiếu chứng minh gồm: Văn bằng tốt nghiệp; Chứng chỉ; Giấy chứng minh nhân dân (hoặc Căn cước công dân)- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật, hạng III trở lên còn hiệu lực.- Tài liệu chứng minh là chỉ huy trưởng 01 công trình tương tự đã hoàn thành, tài liệu đối chiếu chứng minh gồm bản sao công chứng: Hợp đồng thi công đã hoàn thành, biên bản nghiệm thu công trình có thể hiện chức danh hoặc xác nhận của chủ đầu tư về chức danh đảm nhận.- Tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự: Hợp đồng lao động hoặc tài liệu có liên quan.- Kèm tài liệu chứng minh theo Bảng kê khai lý lịch chuyên môn và năng lực kinh nghiệm theo biểu mẫu 11A, 11B, 11C Chương IV HSMT. | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật thi công, nghiệm thu phần: Xây dựng dân dụng. | 1 | - Trình độ: Tốt nghiệp đại học thuộc chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp hoặc công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. Tài liệu đối chiếu chứng minh gồm: Văn bằng tốt nghiệp; Giấy chứng minh nhân dân (hoặc Căn cước công dân)- Tài liệu chứng minh là cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công dân dụng 01 công trình tương tự đã hoàn thành, tài liệu đối chiếu chứng minh gồm bản sao công chứng: Hợp đồng thi công đã hoàn thành, biên bản nghiệm thu công trình có thể hiện chức danh hoặc xác nhận của chủ đầu tư về chức danh đảm nhận.- Tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự: Hợp đồng lao động hoặc tài liệu có liên quan.- Kèm tài liệu chứng minh theo Bảng kê khai lý lịch chuyên môn và năng lực kinh nghiệm theo biểu mẫu 11A, 11B, 11C Chương IV HSMT. | 3 | 3 |
3 | Cán bộ kỹ thuật thi công, nghiệm thu phần: Xây dựng hạ tầng kỹ thuật. | 1 | - Trình độ: Tốt nghiệp đại học thuộc chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị hoặc Kỹ thuật cơ sở hạ tầng. Tài liệu đối chiếu chứng minh gồm: Văn bằng tốt nghiệp; Giấy chứng minh nhân dân (hoặc Căn cước công dân).- Tài liệu chứng minh là cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công hạ tầng kỹ thuật 01 công trình tương tự đã hoàn thành, tài liệu đối chiếu chứng minh gồm bản sao công chứng: Hợp đồng thi công đã hoàn thành, biên bản nghiệm thu công trình có thể hiện chức danh hoặc xác nhận của chủ đầu tư về chức danh đảm nhận.- Tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự: Hợp đồng lao động hoặc tài liệu có liên quan.- Kèm tài liệu chứng minh theo Bảng kê khai lý lịch chuyên môn và năng lực kinh nghiệm theo biểu mẫu 11A, 11B, 11C Chương IV HSMT. | 3 | 3 |
4 | Cán bộ kỹ thuật thi công, nghiệm thu phần: Điện chiếu sáng. | 1 | - Trình độ: Tốt nghiệp Đại học thuộc chuyên ngành điện. Tài liệu đối chiếu chứng minh gồm: Văn bằng tốt nghiệp; Giấy chứng minh nhân dân (hoặc Căn cước công dân)- Tài liệu chứng minh là cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công điện chiếu sáng 01 công trình tương tự đã hoàn thành, tài liệu đối chiếu chứng minh gồm bản sao công chứng: Hợp đồng thi công đã hoàn thành, biên bản nghiệm thu công trình có thể hiện chức danh hoặc xác nhận của chủ đầu tư về chức danh đảm nhận.- Tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự: Hợp đồng lao động hoặc tài liệu có liên quan.- Kèm tài liệu chứng minh theo Bảng kê khai lý lịch chuyên môn và năng lực kinh nghiệm theo biểu mẫu 11A, 11B, 11C Chương IV HSMT. | 3 | 3 |
5 | Cán bộ kỹ thuật thi công, nghiệm thu phần: Cấp thoát nước. | 1 | - Trình độ: Tốt nghiệp Đại học thuộc chuyên ngành cấp thoát nước. Tài liệu đối chiếu chứng minh gồm: Văn bằng tốt nghiệp; Giấy chứng minh nhân dân (hoặc Căn cước công dân)- Tài liệu chứng minh là cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công cấp thoát nước 01 công trình tương tự đã hoàn thành, tài liệu đối chiếu chứng minh gồm bản sao công chứng: Hợp đồng thi công đã hoàn thành, biên bản nghiệm thu công trình có thể hiện chức danh hoặc xác nhận của chủ đầu tư về chức danh đảm nhận.- Tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự: Hợp đồng lao động hoặc tài liệu có liên quan.- Kèm tài liệu chứng minh theo Bảng kê khai lý lịch chuyên môn và năng lực kinh nghiệm theo biểu mẫu 11A, 11B, 11C Chương IV HSMT. | 3 | 3 |
6 | Cán bộ phụ trách lập hồ sơ thanh quyết toán công trình | 1 | - Trình độ: Là kỹ sư Kinh tế xây dựng. Tài liệu đối chiếu chứng minh gồm: Văn bằng tốt nghiệp; Giấy chứng minh nhân dân (hoặc Căn cước công dân).- Có chứng chỉ hành nghề định giá xây dựng, hạng II trở lên.- Tài liệu chứng minh là cán bộ phụ trách lập hồ sơ thanh quyết toán 01 công trình tương tự đã hoàn thành, tài liệu đối chiếu chứng minh gồm bản sao công chứng: Hợp đồng thi công đã hoàn thành, biên bản nghiệm thu công trình có thể hiện chức danh hoặc xác nhận của chủ đầu tư về chức danh đảm nhận.- Tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự: Hợp đồng lao động hoặc tài liệu có liên quan.- Kèm tài liệu chứng minh theo Bảng kê khai lý lịch chuyên môn và năng lực kinh nghiệm theo biểu mẫu 11A, 11B, 11C Chương IV HSMT. | 3 | 3 |
7 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách an toàn lao động | 1 | - Trình độ: Là kỹ sư thuộc chuyên ngành Bảo hộ lao động hoặc Kỹ sư xây dựng có chứng nhận huấn luyện ATLĐ & VSLĐ còn hiệu lực.Tài liệu đối chiếu chứng minh gồm: Văn bằng tốt nghiệp; Chứng chỉ; Giấy chứng minh nhân dân (hoặc Căn cước công dân).- Tài liệu chứng minh là cán bộ phụ trách an toàn lao động 01 công trình tương tự đã hoàn thành, tài liệu đối chiếu chứng minh gồm bản sao công chứng: Hợp đồng thi công đã hoàn thành, biên bản nghiệm thu công trình có thể hiện chức danh hoặc xác nhận của chủ đầu tư về chức danh đảm nhận.- Tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự: Hợp đồng lao động hoặc tài liệu có liên quan.- Kèm tài liệu chứng minh theo Bảng kê khai lý lịch chuyên môn và năng lực kinh nghiệm theo biểu mẫu 11A, 11B, 11C Chương IV HSMT. | 3 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NHÀ QUÀN | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,678 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,511 | 100m3 |
3 | Đào móng băng, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,239 | m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay , độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,215 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,43 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,43 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,43 | 100m3 |
8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,082 | 100m2 |
9 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,13 | 100m2 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,589 | m3 |
11 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,645 | 100m2 |
12 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng tròn, đa giác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,096 | 100m2 |
13 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,704 | 100m2 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,192 | m3 |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,338 | tấn |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,443 | tấn |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,666 | tấn |
18 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,872 | m3 |
19 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay , độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,462 | 100m3 |
20 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,469 | 100m2 |
21 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột tròn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,147 | 100m2 |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,086 | tấn |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,565 | tấn |
24 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,678 | m3 |
25 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,474 | m3 |
26 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,289 | 100m2 |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,262 | tấn |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,206 | tấn |
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,796 | tấn |
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,613 | m3 |
31 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,115 | 100m2 |
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,028 | tấn |
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,052 | tấn |
34 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,032 | m3 |
35 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,336 | 100m2 |
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,037 | tấn |
37 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,532 | m3 |
38 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,099 | m3 |
39 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,61 | m3 |
40 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 66,517 | m2 |
41 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,736 | m2 |
42 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 137,541 | m2 |
43 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,112 | m2 |
44 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 128,9 | m2 |
45 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 133,6 | m2 |
46 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,08 | m |
47 | Đắp vữa cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,695 | m2 |
48 | Hoa văn đắp nổi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
49 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,013 | 100m2 |
50 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,124 | m3 |
51 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,009 | tấn |
52 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,115 | m2 |
53 | Sơn chi tiết cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,112 | m2 |
54 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 400,042 | m2 |
55 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 79,252 | m2 |
56 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,537 | m3 |
57 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,559 | m3 |
58 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,526 | m2 |
59 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,526 | m2 |
60 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 400x300mm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,101 | m2 |
61 | Công tác đá rối màu xám | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,25 | m2 |
62 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,506 | m3 |
63 | Lát nền, sàn bằng gạch đỏ chống trơn 400x400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,235 | m2 |
64 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 400x400m2, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,6 | m2 |
65 | Họa tiết BTCT có râu thép liên kết dầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
66 | Trát nổi sày 1,5cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57,3 | m |
67 | Bờ nóc đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,428 | md |
68 | Dán ngói mũi hài 75viên/m2 trên mái nghiêng bêtông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 144,4 | m2 |
69 | Cửa đi bằng thép hộp mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,882 | m2 |
70 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,882 | m2 |
71 | Cửa sổ nhôm hệ xingfa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,44 | m2 |
72 | Sản xuất hoa sắt cửa đặc 14 x 14 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,84 | m2 |
73 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,84 | m2 |
74 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,722 | m2 |
75 | Đèn huỳnh quang 2 bóng 1,2m cs, 2(1x36)w, 220v lắp nổi vào dầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
76 | Lắp đặt đèn compact gắn tường 40W | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
77 | Lắp đặt công tắc 1 hạt+ chân đế+ mặt che 250V,10A lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
78 | Lắp đặt công tắc đảo chiều 2 hạt+ chân đế+ mặt che 250V,10A lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
79 | Ổ cắm đôi 3 chấu+ chân đế+ mặt che 250V, 16A lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
80 | aptomat loại 1 pha, 1 cực, cường độ dòng điện 10A, ICU=4,5KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
81 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, 1 cực, cường độ dòng điện 20A, ICU=4,5KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
82 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, 1 cực, cường độ dòng điện 25A, ICU=6KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
83 | Tủ kim loại kích 4 modun lắp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | hộp |
84 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4mm+1x2,5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
85 | ống nhựa gân xoắn HDPE 32/25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
86 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn CU/PVC/PVC 2 ruột 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45 | m |
87 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn CU/PVC/PVC 2 ruột 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 95 | m |
88 | Ống ghen nhựa cứng PVC fi20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45 | m |
89 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 95 | m |
90 | Gia công kim thu sét, chiều dài kim 1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
91 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
92 | Gia công và đóng cọc chống sét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cọc |
93 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
94 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | m |
95 | Thanh thép dẹt tiếp địa 40x4mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,5 | m |
96 | Chân bật gắn tường dây D=10, L=150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
97 | kẹp kiểm tra | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
98 | Bu lông đai ốc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Bộ |
99 | Đệm không nung lá 40x400 dày 3mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
100 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,602 | 100m2 |
101 | Lưới chống bụi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 260,2 | m2 |
B | NHÀ VỆ SINH | |||
1 | Đào móng băng, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,541 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,229 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay , độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,148 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,106 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,106 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,106 | 100m3 |
7 | Đóng cọc tre bằng thủ công, chiều dài cọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,584 | 100m |
8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,041 | 100m2 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,497 | m3 |
10 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,1 | m3 |
11 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,612 | m3 |
12 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,093 | 100m2 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,025 | m3 |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,019 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,154 | tấn |
16 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay , độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,056 | 100m3 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,074 | 100m2 |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,026 | tấn |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,168 | tấn |
20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,822 | m3 |
21 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,034 | 100m2 |
22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,165 | m3 |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,013 | tấn |
24 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,304 | 100m2 |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,24 | tấn |
26 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,896 | m3 |
27 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,969 | m3 |
28 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,061 | m3 |
29 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x300 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,284 | m2 |
30 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,516 | m3 |
31 | Trát granitô tường, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,011 | m2 |
32 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,907 | m2 |
33 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,324 | m2 |
34 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,472 | m2 |
35 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,4 | m2 |
36 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,4 | m2 |
37 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 64,707 | m2 |
38 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57,796 | m2 |
39 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,678 | m2 |
40 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,29 | m2 |
41 | Lát gạch đất nung 300x300, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,978 | m2 |
42 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,093 | m3 |
43 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300mm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,787 | m2 |
44 | Cửa đi nhôm hệ xingfa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,62 | m2 |
45 | Cửa sổ nhôm hệ xingfa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,44 | m2 |
46 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,44 | m2 |
47 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,44 | m2 |
48 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,44 | m2 |
49 | Vách ngăn tiểu nam bằng Compossit , lắp dựng, phụ kiện Inox đầy đủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1 | m2 |
50 | Vách ngăn tiểu nữ bằng composit , lắp dựng phụ kiện inox đầy đủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4 | m2 |
51 | Lắp đặt ống nhựa nối , đường kính ống d=90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | 100m |
52 | Chếch nhựa PVC 90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
53 | Góc PVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
54 | Rọ chắn rác inox - DN1000 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
55 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống d=110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | 100m |
56 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống d=90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | 100m |
57 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống d=58mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | 100m |
58 | Măng xông đấu nối ống D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
59 | Măng xông đấu nối ống D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
60 | Lắp đặt Cút 90 PVC D110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
61 | Lắp đặt Cút 90 PVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
62 | Lắp đặt tê đều 110x110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
63 | Lắp đặt tê thu 110x90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
64 | Ống kiểm tra 110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
65 | Ống kiểm tra 90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
66 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
67 | Lắp đặt hộp đựng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
68 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
69 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
70 | Xả tiểu nam | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
71 | Lắp đặt chậu tiểu nữ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
72 | Lắp đặt vòi tiểu nữ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
73 | Lắp đặt chậu rửa lavabo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
74 | Lắp đặt vòi rửa lavabo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
75 | Lắp đặt van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
76 | Xi phông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
77 | Lắp đặt gương soi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
78 | Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
79 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm, | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | 100m |
80 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm, | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6 | 100m |
81 | Rắc co D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
82 | Rắc co D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
83 | Măng xông D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
84 | Măng xông D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | cái |
85 | Cút D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
86 | Cút D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | cái |
87 | Van khóa D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
88 | Tê 32/32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
89 | Tê 25/25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
90 | Tê 32/25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
91 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,236 | m3 |
92 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,111 | 100m3 |
93 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay , độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,042 | 100m3 |
94 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,082 | 100m3 |
95 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,082 | 100m3 |
96 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,082 | 100m3 |
97 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,049 | 100m2 |
98 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,704 | m3 |
99 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,812 | m3 |
100 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,036 | tấn |
101 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,047 | tấn |
102 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,03 | 100m2 |
103 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,576 | m3 |
104 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,051 | tấn |
105 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cấu kiện |
106 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,467 | m3 |
107 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13 | m2 |
108 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,016 | m2 |
109 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,646 | m2 |
110 | Ngâm nước xi măng thấm bể | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,575 | m3 |
111 | APTOMAT 1P 250V/20A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
112 | APTOMAT 1P 250V/5A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
113 | Lắp đặt tủ điện 300x400x150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
114 | Lắp đặt đèn lốp chụp nhựa trong D400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | bộ |
115 | Lắp đặt công tắc - 1 phím 250V/5V | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
116 | Lắp đặt công tắc - 2 phím 250V/5V | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
117 | Lắp bảng điện foocmica 250x300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bảng |
118 | Lắp đặt hộp nối dây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | hộp |
119 | Dây đồng bọc nhựa PVC 3x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | m |
120 | Dây đồng bọc nhựa PVC 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
121 | Dây đồng bọc nhựa PVC 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
C | ĐIỆN NƯỚC TỔNG THỂ | |||
1 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,63 | m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay , độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,001 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,005 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,005 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,005 | 100m3 |
6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,007 | 100m2 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,177 | m3 |
8 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,347 | m3 |
9 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,433 | m3 |
10 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,286 | m2 |
11 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,005 | 100m2 |
12 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,133 | m3 |
13 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,012 | tấn |
14 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cấu kiện |
15 | Thép hộp 40x40x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,6 | kg |
16 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,912 | m2 |
17 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,72 | m2 |
18 | Khóa việt tiệp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
19 | Bơm sh q=6m3;h=30m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
20 | máy bơm tăng áp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
21 | Bộ cảm biến mực nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
22 | Lắp đặt ống nhựa PPR D50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,47 | 100m |
23 | Măng sông PPR D50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
24 | Lắp đặt ống nhựa PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,27 | 100m |
25 | Lắp đặt vòi rửa inox D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
26 | Van chặn D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
27 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2,5m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bể |
28 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52,189 | m3 |
29 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay , độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | 100m3 |
30 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,272 | 100m3 |
31 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 1km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,272 | 100m3 |
32 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,272 | 100m3 |
33 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,389 | m3 |
34 | gạch chỉ đậy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3.627 | Viên |
35 | Ni lông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 161,2 | m2 |
36 | Cáp Treo Cu/XLPE/DSTA/PVC- (2X10)\ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,45 | 100m |
37 | Lắp đặt dây tiếp địa E(1X10)mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45 | m |
38 | Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/DSTA/PVC (2x4MM2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,03 | 100m |
39 | Ống nhựa xoắn HDPE - Dn 60/50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45 | m |
40 | ống nhựa xoắn hdpe DN 40/30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 403 | m |
D | ĐÈN CHIẾU SÁNG SÂN (SL10) | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng 1 m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,801 | m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,098 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 1km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,098 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,098 | 100m3 |
5 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,036 | 100m2 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,81 | m3 |
7 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,28 | 100m2 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,9 | m3 |
9 | Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cột |
10 | Lắp đặt đèn chiếu sáng dạng năng lượng mặt trời công suất 100WLắp bộ đèn gồm : choá đèn (lắp lốp), chao cao áp, đèn cao áp, choá cao áp (đèn LED 100W đã bao gồm tấm pin năng lượng mặt trời KT 1000 x 670 x 30mm, bộ khung thép đỡ và pin dự trữ KT 500 x 142 x 99mm, bộ điều khiển đầy đủ ,vận chuyển toàn bộ thiết bị về chân công trình ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bộ |
11 | Khung móng thép 4xbl - m24x750 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bộ |
12 | Lắp đặt tiếp địa cho cột điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bộ |
13 | Đánh số cột thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 10 cột |
E | BỂ NƯỚC LỌC | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,714 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,064 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 ( tận dụng cát đào móng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,022 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,049 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 1km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,049 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,049 | 100m3 |
7 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,013 | 100m2 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,999 | m3 |
9 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,051 | 100m2 |
10 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,139 | 100m2 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,67 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,544 | m3 |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,095 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,123 | tấn |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,042 | tấn |
17 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,506 | m3 |
18 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 59,27 | m2 |
19 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 (lần 2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 59,27 | m2 |
20 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,208 | m2 |
21 | Thi công tầng lọc bằng cát | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,126 | 100m3 |
22 | Khóa vòi rửa fi 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
23 | Khóa vòi xả fi 32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
24 | Ống fi 20 dưới đáy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
25 | Lư hóa vàng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
F | BỒN CÂY CỘT ĐIỆN | |||
1 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,3 | m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay , độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,181 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,362 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,362 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,362 | 100m3 |
6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,306 | 100m2 |
7 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47,001 | m3 |
8 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 203,948 | m2 |
9 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 203,948 | m2 |
10 | cỏ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 232 | m2 |
11 | Trồng, chăm sóc cỏ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 232 | m2/tháng |
12 | Duy trì thảm cỏ nhung. Công viên, vườn hoa, khu đô thị. Sử dụng máy bơm xăng 3CV( Duy trì 5 tháng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,32 | 100m2/tháng |
13 | Đổ đất màu trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 144 | m3 |
14 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,002 | 100m2 |
15 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,221 | tấn |
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,464 | m3 |
G | TƯỜNG CHẮN | |||
1 | Đào móng băng, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,506 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,485 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay , độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,55 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 1km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1 | 100m3 |
7 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,86 | 100m2 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,06 | m3 |
9 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57,046 | m3 |
10 | Cỏ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 205 | m2 |
11 | Trồng, chăm sóc cỏ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 205 | m2/tháng |
12 | Duy trì thảm cỏ nhung. Công viên, vườn hoa, khu đô thị. Sử dụng máy bơm xăng 3CV( Duy trì 6 tháng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,05 | 100m2/tháng |
13 | Đổ đất màu trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.124,695 | m3 |
H | ĐỔ ĐẤT KHU CÁT TÁNG | |||
1 | Đổ đất màu trong khu cát táng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.926,8 | m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay , độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,268 | 100m3 |
I | CỔNG | |||
1 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,471 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,132 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay , độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,049 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,015 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,015 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,015 | 100m3 |
7 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,028 | 100m2 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,997 | m3 |
9 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,132 | 100m2 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,472 | m3 |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,037 | tấn |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,309 | tấn |
13 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,157 | 100m2 |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,017 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,191 | tấn |
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,865 | m3 |
17 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,179 | 100m2 |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,03 | tấn |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,257 | tấn |
20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,262 | m3 |
21 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,221 | m3 |
22 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,031 | m3 |
23 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 87,856 | m |
24 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,491 | 100m2 |
25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,079 | m3 |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,346 | tấn |
27 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8 | m2 |
28 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,464 | m2 |
29 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49,1 | m2 |
30 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,202 | m2 |
31 | Lợp mái ngói âm dương 80 v/m2, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,287 | 100m2 |
32 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 107,566 | m2 |
33 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,862 | m2 |
34 | Dòng chữ"NGHĨA TRANG NHÂN DÂN XÃ THỌ AN" Chữ cao 200 Aluminum mạ đồng dày 30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | tb |
35 | Sản xuất cửa song sắt khung bằng sắt 60x30x2 lam đứng bằng sắt hộp mạ kẽm 30x30x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,984 | m2 |
36 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,984 | m2 |
37 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,984 | m2 |
38 | Con giống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
J | TƯỜNG RÀO | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,795 | m3 |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,639 | m3 |
3 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,544 | 100m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay , độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,586 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,171 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,171 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,171 | 100m3 |
8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,472 | 100m2 |
9 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,95 | 100m2 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,307 | m3 |
11 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,363 | 100m2 |
12 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,111 | 100m2 |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 102,743 | m3 |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,495 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,483 | tấn |
16 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 132,683 | m3 |
17 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,819 | m3 |
18 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 91,015 | m3 |
19 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,359 | m3 |
20 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 70,871 | m3 |
21 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,919 | 100m2 |
22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,714 | m3 |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4 | tấn |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,466 | tấn |
25 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.582,323 | m2 |
26 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 465,772 | m2 |
27 | Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói mũi hài 75 viên/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 171,356 | m2 |
28 | Úp đỉnh mái bằng ngói bò | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 406,6 | m |
29 | Gạch gốm thông gió 300x300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.024 | viên |
30 | Gạch hoa đất nung rào loại 2 KT 250x250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 264 | viên |
31 | Búp sứ hình hoa sen | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 141 | cái |
32 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3.603,6 | m |
33 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.048,095 | m2 |
K | CẢI TẠO , XÂY MỚI TƯỜNG RÀO | |||
1 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.421,79 | m2 |
2 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,801 | 100m2 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,811 | m3 |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,121 | tấn |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,33 | tấn |
6 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,283 | m3 |
7 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,26 | m3 |
8 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.017,48 | m2 |
9 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 102,96 | m2 |
10 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.542,23 | m2 |
L | PHÁ DỠ CỔNG | |||
1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,221 | m2 |
2 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, gạch vỉa nghiêng trên mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,018 | m2 |
3 | Phá dỡ cột, trụ gạch đá | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,764 | m3 |
4 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,423 | m3 |
5 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,325 | m3 |
6 | Phá dỡ cột, trụ bê tông cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,373 | m3 |
7 | Phá dỡ xà dầm, giằng bê tông cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,513 | m3 |
8 | Phá dỡ sàn, mái bê tông cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,602 | m3 |
9 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | m3 |
10 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | m3 |
M | CỔNG (SL2) | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,728 | m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay , độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,038 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,019 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,019 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,019 | 100m3 |
6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,014 | 100m2 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,324 | m3 |
8 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,095 | m3 |
9 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,993 | m3 |
10 | Đắp vữa, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,6 | m |
11 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,808 | m2 |
12 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,808 | m2 |
13 | Sản xuất cổng bằng thép (bao gồm cả phụ kiện đi kèm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,8 | m2 |
14 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,8 | m2 |
15 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,4 | m2 |
N | Ô TIÊU HỦY ÁO QUAN | |||
1 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,715 | m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay , độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,026 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,051 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,051 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,051 | 100m3 |
6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,025 | 100m2 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,625 | m3 |
8 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,869 | m3 |
9 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,026 | 100m2 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,284 | m3 |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,004 | tấn |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,023 | tấn |
13 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,083 | m3 |
14 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,252 | m2 |
15 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,252 | m2 |
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,926 | m3 |
O | SÂN BÊ TÔNG | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,1 | m3 |
2 | Lát gạch đỏ 300x300, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 161 | m2 |
P | DỌN ĐẤT, RÁC PHẾ THẢI | |||
1 | Đào xúc đất, phế thải bằng thủ công, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 150 | m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5 | 100m3 |
5 | Dọn dẹp rác thải, vận chuyển bỏ đi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75 | m2 |
Q | SAN NỀN, VÉT HỮU CƠ | |||
1 | Đào xúc đất bằng máy, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,964 | 100m3 |
2 | Đào xúc đất bằng máy, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,68 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,645 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,645 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,645 | 100m3 |
6 | Đắp cát công trình bằng máy lu, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,904 | 100m3 |
7 | Đào xúc đất bằng máy đào, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,368 | 100m3 |
8 | Đào xúc đất bằng thủ công, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,521 | m3 |
9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,851 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,851 | 100m3 |
11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,851 | 100m3 |
12 | Đắp cát công trình bằng máy lu, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,278 | 100m3 |
R | ĐỔ BTXM MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,209 | 100m3 |
2 | Bạt dứa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.520,934 | m2 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 228,14 | m3 |
S | TƯỜNG CHẮN | |||
1 | Đào móng băng, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 78,71 | m3 |
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay , độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,47 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,317 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,317 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,317 | 100m3 |
6 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,99 | m3 |
7 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,486 | 100m2 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,98 | m3 |
9 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 55,98 | m3 |
T | SÂN BÊ TÔNG, ĐƯỜNG DẠO BỒN CÂY | |||
1 | Bạt dứa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.056,7 | M2 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 308,505 | m3 |
3 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch cozic, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.834 | m2 |
U | CỐNG TRÒN D400 | |||
1 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,771 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,519 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,058 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 1km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,058 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,058 | 100m3 |
6 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay , độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,36 | 100m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,146 | m3 |
8 | Mua đế cống D400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 116 | đế |
9 | Mua ống cống D400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | m |
10 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | cái |
11 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 116 | cấu kiện |
12 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,367 | m3 |
13 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,033 | 100m3 |
14 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay , độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,013 | 100m3 |
15 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,024 | 100m3 |
16 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,024 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,024 | 100m3 |
18 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,156 | m3 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,009 | 100m2 |
20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,468 | m3 |
21 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,451 | m3 |
22 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,03 | m2 |
23 | Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,272 | m2 |
24 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,021 | 100m2 |
25 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,259 | m3 |
26 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,047 | tấn |
27 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cấu kiện |
28 | Thép chắn rác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 92,121 | kg |
V | HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC BÊN NGHĨA TRANG CŨ | |||
1 | Cắt khe 1x4 của đường lăn, sân đỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60,488 | 10m |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,704 | m3 |
3 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,494 | 100m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay , độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,727 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,043 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 1km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,043 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,043 | 100m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,726 | m3 |
9 | Mua đế cống D400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 574 | đế |
10 | Mua ống cống D400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 303 | m |
11 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 574 | 1 cấu kiện |
12 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 303 | 1 cấu kiện |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 64,874 | m3 |
14 | Cắt khe 1x4 của đường lăn, sân đỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,576 | 10m |
15 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,784 | m3 |
16 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,784 | m3 |
17 | Vận chuyển phế thải tiếp 6000m bằng ô tô | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,784 | m3 |
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,898 | m3 |
19 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,27 | m3 |
20 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,204 | 100m3 |
21 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay , độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,061 | 100m3 |
22 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,166 | 100m3 |
23 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 1km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,166 | 100m3 |
24 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,166 | 100m3 |
25 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,649 | m3 |
26 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,074 | 100m2 |
27 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,946 | m3 |
28 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,401 | m3 |
29 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,898 | m2 |
30 | Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,08 | m2 |
31 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,118 | 100m2 |
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,093 | tấn |
33 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,515 | m3 |
34 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,058 | 100m2 |
35 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,152 | m3 |
36 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,179 | tấn |
37 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | 1 cấu kiện |
38 | Cắt khe 1x4 của đường lăn, sân đỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,416 | 10m |
39 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,649 | m3 |
40 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,649 | m3 |
41 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,649 | m3 |
42 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,649 | m3 |
43 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1 | m3 |
44 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,084 | 100m3 |
45 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay , độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,025 | 100m3 |
46 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,085 | 100m3 |
47 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 1km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,085 | 100m3 |
48 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,085 | 100m3 |
49 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,27 | m3 |
50 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,031 | 100m2 |
51 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,811 | m3 |
52 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,34 | m3 |
53 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,452 | m2 |
54 | Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,904 | m2 |
55 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,049 | 100m2 |
56 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,039 | tấn |
57 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,631 | m3 |
58 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,024 | 100m2 |
59 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,48 | m3 |
60 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,075 | tấn |
61 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | 1 cấu kiện |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô tự đổ | - Kèm tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê, giấy đăng ký, giấy kiểm định còn hiệu lực | 1 |
2 | Máy đào | - Kèm tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê, giấy kiểm định còn hiệu lực | 1 |
3 | Cần trục ô tô | - Kèm tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê, giấy kiểm định còn hiệu lực | 1 |
4 | Máy lu bánh thép | - Kèm tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê, giấy kiểm định còn hiệu lực | 1 |
5 | Máy ủi | - Kèm tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê, giấy kiểm định còn hiệu lực | 1 |
6 | Đầm dùi | - Kèm tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê | 1 |
7 | Đầm cóc | - Kèm tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê | 1 |
8 | Đầm bàn | - Kèm tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê | 1 |
9 | Máy trộn vữa | - Kèm tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê | 1 |
10 | Máy trộn bê tông | - Kèm tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê | 1 |
11 | Máy cắt gạch đá | - Kèm tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê | 1 |
12 | Máy cắt, uốn thép | - Kèm tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê | 1 |
13 | Máy khoan | - Kèm tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê | 1 |
14 | Máy hàn | - Kèm tài liệu chứng minh thuộc sở hữu hoặc đi thuê | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu | 5,678 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,511 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Đào móng băng, rộng | 9,239 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay , độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,215 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi | 0,43 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,43 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | 0,43 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,082 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,13 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 6,589 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,645 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng tròn, đa giác | 0,096 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,704 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 25,192 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,338 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 1,443 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 0,666 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 18,872 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay , độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1,462 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0,469 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột tròn | 0,147 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,086 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,565 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | 3,678 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 11,474 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 1,289 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,262 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 1,206 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 0,796 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250 | 0,613 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,115 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | 0,028 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,052 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 16,032 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | 1,336 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 1,037 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 21,532 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 0,099 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 0,61 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 66,517 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 12,736 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 137,541 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 38,112 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 128,9 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 133,6 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | 5,08 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Đắp vữa cột | 14,695 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Hoa văn đắp nổi | 1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,013 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | 0,124 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Thọ An như sau:
- Có quan hệ với 10 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,08 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 31.640.871.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 31.576.479.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,20%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có hai ngày trọng đại nhất trong đời một con người – ngày ta được sinh ra, và ngày ta nhận ra lý do tại sao mình được sinh ra. "
William Barclay
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Thọ An đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân dân xã Thọ An đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.