Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20220586338-03 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Số tiền đảm bảo, Giá gói thầu, Bằng chữ, Số tiền, Bằng chữ (Xem thay đổi)
- 20220586338-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban quản lý dự án điện nông thôn miền Trung |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: CPC-PhuMyAnNhon-W01: Thi công xây dựng đường dây và NXT 110kV Tên dự án là: Nâng cao khả năng mang tải ĐZ 110kV TBA 220kV Phù Mỹ -Mỹ Thành và Phù Cát-An Nhơn Thời gian thực hiện hợp đồng là : 240 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn vay thương mại |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Giấy ủy quyền ký Thỏa thuận liên danh (Nếu có) (*); - Bản cam kết bảo vệ môi trường (Mẫu số 24 trong Chương V); - Cam kết bằng văn bản về việc không vi phạm quyền sở hữu trí tuệ đối với sản phẩm cung cấp; - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II trở lên. Việc nhà thầu không đính kèm chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng công trình sẽ không bị loại. Nếu nhà thầu trúng thầu, nhà thầu phải xuất trình chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng công trình trước khi trao hợp đồng. - Tài liệu có dấu (*) không được bổ sung, E-HSDT không nộp kèm tài liệu này tại thời điểm đóng thầu sẽ bị loại (trừ trường hợp tài liệu chưa rõ hoặc Thỏa thuận liên danh có viện dẫn nhưng thiếu tài liệu đính kèm, có thể sẽ được bổ sung, làm rõ trong quá trình đánh giá E-HSDT). |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 1.110.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Tổng công ty Điện lực miền Trung-78A Duy Tân, TP Đà Nẵng; Bên mời thầu: Ban QLDA Điện nông thôn miền Trung số 81-89 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hòa Thuận Tây, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Tổng công ty Điện lực miền Trung, địa chỉ: 78A Duy Tân, phường Hòa Thuận Đông, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định - số 35 Lê Lợi, Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định. |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Ban Quản lý đấu thầu - Tổng công ty Điện lực miền Trung; Địa chỉ: 78A Duy Tân, P. Hòa Thuận Đông, Q. Hải Châu, TP Đà nẵng; ĐT: 0236-6255.111; Email: [email protected]; - Số điện thoại đường dây nóng của Báo Đấu thầu - Bộ Kế hoạch và Đầu tư: 024-3768.6611; - Địa chỉ email của Ban Quản lý đấu thầu - Tập đoàn Điện lực Việt nam: [email protected]. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
240 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | ) Phải có bằng tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành điện hoặc cơ khí hoặc xây dựng và(ii) Có chứng nhận/chứng chỉ qua đào tạo huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động và.(iii) Yêu cầu về kinh nghiệm: Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng Hạng II trở lên hoặc đã làm Chỉ huy trưởng công trình của ít nhất 01 công trình có cấp điện áp ≥ 110kV.* Đối với Nhà thầu liên danh có phân chia khối lượng thi công xây dựng/lắp đặt thì từng thành viên liên danh phải có Chỉ huy trưởng công trình tương ứng đảm nhận | 1 | 1 |
2 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công phần điện | 1 | i) Có bằng tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành Điện, và(ii) Có chứng nhận/chứng chỉ đào tạo huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động, và(iii) Yêu cầu về kinh nghiệm: Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng Hạng II trở lên hoặc đã làm Cán bộ phụ trách thi công phần điện của ít nhất 01 công trình có cấp điện áp ≥ 110kV* Đối với Nhà thầu liên danh có phân chia khối lượng thi công xây dựng/lắp đặt thì từng thành viên liên danh phải có phải có Cán bộ chủ chốt phụ trách thi công phần điện tương ứng đảm nhận. | 1 | 1 |
3 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công phần xây dựng | 1 | i) Có bằng tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành xây dựng, và(ii) Có chứng nhận/chứng chỉ đào tạo huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động, và(iii) Yêu cầu về kinh nghiệm: Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng Hạng II trở lên hoặc đã làm Cán bộ phụ trách thi công phần xây dựng của ít nhất 01 công trình có cấp điện áp ≥ 110kV* Đối với Nhà thầu liên danh có phân chia khối lượng thi công xây dựng/lắp đặt thì từng thành viên liên danh phải có phải có Cán bộ chủ chốt phụ trách thi công phần xây dựng tương ứng đảm nhận. | 1 | 1 |
4 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động | 1 | i) Có bằng tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành liên quan Điện/An toàn lao động, và(ii) Có chứng nhận/chứng chỉ đào tạo huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động, và(iii) Yêu cầu về kinh nghiệm: Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng Hạng II trở lên hoặc đã làm Cán bộ phụ trách thi công/Cán bộ phụ trách an toàn của ít nhất 01 công trình có cấp điện áp ≥ 110kV. | 1 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Phần lắp đặt TB đường dây 110kV | |||
1 | Lắp đặt Chống sét van 96kV-10kA (kèm bộ đếm sét+giá lắp+dây đồng bọc+các phụ kiện khác(bulong+ê cu, vòng đệm, kẹp định vị dây nối đất …)) | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 60 | Bộ |
B | Phần đường dây 110kV xây dựng mới | |||
1 | Lắp đặt Kéo rãi căng dây bằng thủ công kết hợp cơ giới dây nhôm lõi thép ACSR-300/39 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 38.250 | Mét |
2 | Lắp đặt Kéo rãi căng dây bằng thủ công kết hợp cơ giới dây chống sét GW-50 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 6.410 | Mét |
3 | Lắp đặt Chuỗi cách điện đỡ đơn dây dẫn ACSR-300/39 ĐĐ-70 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 11 | Chuỗi |
4 | Lắp đặt Chuỗi cách điện đỡ đơn dây dẫn ACSR-300/39 ĐĐ-70 (sử dụng dây Amour rod tồn kho) | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 109 | Chuỗi |
5 | Lắp đặt Chuỗi cách điện néo đơn dây dẫn ACSR 240/39 (đấu nối VT 47A) | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | Chuỗi |
6 | Lắp đặt Chuỗi cách điện đỡ lèo dây dẫn ACSR-300/39 ĐL-70 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 33 | Chuỗi |
7 | Lắp đặt Chuỗi cách điện néo đơn dây dẫn ACSR-300/39 NĐ-120 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 75 | Chuỗi |
8 | Lắp đặt Chuỗi cách điện néo kép dây dẫn ACSR-300/39 NK-120 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | Chuỗi |
9 | Lắp đặt Chuỗi néo dây chống sét NCS | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 16 | Chuỗi |
10 | Lắp đặt Khóa đỡ dây chống sét ĐCS | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 34 | Chuỗi |
11 | Cung cấp Ống nối dây dẫn ACSR-300/39 | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 26 | Cái |
12 | Cung cấp Ống nối dây chống sét GWS-50 | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | Cái |
13 | Cung cấp Ống vá sữa chữa dây dẫn ACSR-300/39 | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 26 | Cái |
14 | Lắp đặt Tạ chống rung cho dây dẫn ACSR-300/39 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 330 | Cái |
15 | Lắp đặt Tạ chống rung cho dây chống sét | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 56 | Cái |
16 | Lắp đặt Kéo rãi căng dây bằng thủ công kết hợp cơ giới dây cáp quang 24 sợi quang OPGW-50 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 6.343 | Mét |
17 | Lắp đặt Hộp nối cáp quang OPGW-50 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | Bộ |
18 | Lắp dựng Cột thép đỡ Đ122-30A | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | Cột |
19 | Lắp dựng Cột thép đỡ Đ122-34A | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 13 | Cột |
20 | Lắp dựng Cột thép đỡ Đ122-38A | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | Cột |
21 | Lắp dựng Cột thép đỡ Đ122-42B | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Cột |
22 | Lắp dựng Cột thép néo N122-28B | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | Cột |
23 | Lắp dựng Cột thép néo N122-28C | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Cột |
24 | Lắp dựng Cột thép néo N122-32A | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Cột |
25 | Lắp dựng Cột thép néo N122-37C | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Cột |
26 | Cung cấp và Lắp dựng Biển cấm cột thép BCCT | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 27 | Cái |
27 | Cung cấp và Lắp dựng Biển tên cột | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 27 | Cái |
28 | Cung cấp và thi công lắp đặt Tiếp địa TĐ4x20-4/6 | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | Vị trí |
29 | Cung cấp và thi công lắp đặ Tiếp địa TĐ4x30-4 | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 21 | Vị trí |
30 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4T32-55 cột N122-28C (bao gồm bu lông neo) | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
31 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4T32-55 cột N122-37C (bao gồm bu lông neo) | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
32 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4T34-37 cột N122-32A (bao gồm bu lông neo) | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
33 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4T34-43 cột N122-28B (bao gồm bu lông neo) | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | Móng |
34 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4T36-39 cột Đ122-42B 1) (bao gồm bu lông neo) | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
35 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL32-41 cột Đ122-34A (bao gồm bu lông neo) | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
36 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL34-35 cột Đ122-30A (bao gồm bu lông neo) | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
37 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL34-35 cột Đ122-34A (bao gồm bu lông neo) | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | Móng |
38 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL34-35 cột Đ122-38A (bao gồm bu lông neo) | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | Móng |
39 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL36-35 cột Đ122-30A (bao gồm bu lông neo) | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | Móng |
40 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL36-35 cột Đ122-34A (bao gồm bu lông neo) | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | Móng |
41 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL38-35 cột Đ122-34A (bao gồm bu lông neo) | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
42 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL38-39 cột Đ122-30A (bao gồm bu lông neo) | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
43 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL38-39 cột Đ122-34A (bao gồm bu lông neo) | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
44 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL40-35 cột Đ122-34A (bao gồm bu lông neo) | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | Móng |
45 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL40-39 cột Đ122-34A (bao gồm bu lông neo) | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | Móng |
46 | Cung cấp VL và thi công San gạt kè móng VT24A | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | VT |
47 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc HMTC móng 4TL32-41 cột D122-34A (VT 23A) | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | VT |
C | Phần đường dây 110kV cải tạo | |||
1 | Lắp đặt Kéo rãi căng dây bằng thủ công kết hợp cơ giới dây nhôm lõi thép ACSR-300/39 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 99.105 | Mét |
2 | Lắp đặt Kéo rãi căng dây bằng thủ công kết hợp cơ giới dây chống sét GW-50 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 108 | Mét |
3 | Lắp đặt Chuỗi cách điện đỡ đơn dây dẫn ACSR-300/39 ĐĐ-70 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 81 | Chuỗi |
4 | Lắp đặt Chuỗi cách điện đỡ kép dây dẫn ACSR-300/39 ĐK-70 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 192 | Chuỗi |
5 | Lắp đặt Chuỗi cách điện đỡ lèo dây dẫn ACSR-300/39 ĐL-70 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 50 | Chuỗi |
6 | Lắp đặt Chuỗi cách điện néo đơn dây dẫn ACSR-300/39 NĐ-120 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 63 | Chuỗi |
7 | Lắp đặt Chuỗi cách điện néo kép dây dẫn ACSR-300/39 NK-120 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 138 | Chuỗi |
8 | Lắp đặt Chuỗi cách điện chập dây ACSR 300/39 NK-120CD | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 9 | Chuỗi |
9 | Lắp đặt Chuỗi néo dây chống sét NCS | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | Chuỗi |
10 | Cung cấp Ống nối dây dẫn ACSR-300/39 | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 71 | Cái |
11 | Cung cấp Ống nối dây chống sét GWS-50 | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Cái |
12 | Cung cấp Ống vá sữa chữa dây dẫn ACSR-300/39 | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 68 | Cái |
13 | Lắp đặt Tạ chống rung cho dây dẫn ACSR-300/39 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 726 | Cái |
14 | Tháo dỡ khóa néo VT 120 dây ACSR185/29 | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | Cái |
15 | Lắp đặt khóa néo VT 120 dây ACSR185/29 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | Cái |
16 | Tháo hạ căng dây dẫn ACSR300/39 VT19B đến VT20B (vị trí đấu nối 4 mạch T20B) | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 95 | Mét |
17 | Tháo dỡ khóa néo VT20B dây ACSR300/39 (vị trí đấu nối 4 mạch T20B) | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | Cái |
18 | Lắp đặt khóa néo VT20B dây ACSR300/39 (vị trí đấu nối 4 mạch T20B) | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | Cái |
19 | Lắp đặt Dây dẫn ACSR 240/39 (dây lèo đấu nối VT47) | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 21 | Mét |
20 | Lắp đặt Kéo rãi căng dây bằng thủ công kết hợp cơ giới dây cáp quang 24 sợi quang OPGW-50 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 13.814 | Mét |
21 | Lắp đặt Hộp nối cáp quang OPGW-50 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | Bộ |
22 | Lắp đặt Kéo rãi căng dây bằng thủ công kết hợp cơ giới dây cáp quang 24 sợi quang OPGW-50 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 17.197 | Mét |
23 | Lắp đặt Hộp nối cáp quang OPGW-50 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | Bộ |
24 | Lắp đặt Kéo rãi căng dây bằng thủ công kết hợp cơ giới dây cáp quang 24 sợi quang OPGW-50 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 814 | Mét |
25 | Lắp đặt Hộp nối cáp quang OPGW-50 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | Bộ |
26 | Lắp dựng Cột thép đỡ Đ122-30A | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 7 | cột |
27 | Lắp dựng Cột thép đỡ Đ122-34A | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 21 | cột |
28 | Lắp dựng Cột thép đỡ Đ122-38A | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cột |
29 | Lắp dựng Cột thép đỡ Đ122-42A | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cột |
30 | Lắp dựng Cột thép đỡ Đ122-30B | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cột |
31 | Lắp dựng Cột thép đỡ Đ122-34B | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cột |
32 | Lắp dựng Cột thép đỡ Đ122-38B | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cột |
33 | Lắp dựng Cột thép đỡ Đ122-42B | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cột |
34 | Lắp dựng Cột thép néo N122-32A | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cột |
35 | Lắp dựng Cột thép néo N122-32B | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | cột |
36 | Lắp dựng Cột thép néo N122-32CXP | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cột |
37 | Lắp dựng Cột thép néo N122-32H | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cột |
38 | Lắp dựng Cột thép néo N122-37B | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cột |
39 | Lắp dựng Cột thép néo N122-37C | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cột |
40 | Lắp dựng Cột thép néo N122-43A | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cột |
41 | Cung cấp và Lắp dựng Biển cấm cột thép BCCT | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 60 | cái |
42 | Cung cấp và Lắp dựng Biển tên cột | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 60 | cái |
43 | Cung cấp và Lắp dựng Biển tên cột thay đổi đấu nối | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 274 | cái |
44 | Cung cấp và Lắp dựng Đỡ lèo cột néo N122-32CXP | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
45 | Cung cấp và Lắp dựng Cùm treo dây cáp quang | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 7 | bộ |
46 | Cung cấp và thi công lắp đặt Tiếp địa TĐ4x10-2/12 | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 10 | Vị trí |
47 | Cung cấp và thi công lắp đặt Tiếp địa TĐ4x30-4 | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 50 | Vị trí |
48 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 2TL30-47a(CT4:48-75) & 2TL30-47a(CT3:48-75) cột N122-32A | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
49 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 2TL30-47a(CT4:48-75) & 2TL30-47a(CT3:48-75) cột N122-32B | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
50 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 2TL30-51(CT4:63-75)& 2TL30-51(CT3:63-75) cột N122-32B | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | Móng |
51 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 2TL30-51a(CT4:48-90) & 2TL30-51a(CT3:48-90) cột N122-37B | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
52 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 2TL30-51a(CT5:48-75) & 2TL30-51a(CT4:48-75) cột N122-32B | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | Móng |
53 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 2TL30-51a(CT7:63-41) & 1TL30-47x55a(CT6:63-41) & 1TL30-49x53a(CT6:63-41) cột N122-32H | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
54 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 2TL30-53a(CT4:48-75) & 2TL30-53a(CT3:48-75) cột N122-32B | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | Móng |
55 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 2TL45-53a(CT4:48-75) & 2TL45-53a(CT3:48-75) cột N122-32B | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
56 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4T34-55 cột N122-32C(XP) | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
57 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4T34-63 cột N122-37C | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
58 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4T36-39 cột N122-43A | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
59 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4T36-47 cột N122-32A | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
60 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL36-39 cột Đ122-34A | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | Móng |
61 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL36-41 cột Đ122-34A | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | Móng |
62 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL38-35 cột Đ122-30A | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
63 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL38-39 cột Đ122-30A | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
64 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL38-39 cột Đ122-34A | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
65 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL38-39A cột Đ122-34B | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
66 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL40-35 cột Đ122-34A | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | Móng |
67 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL40-39 cột Đ122-34A | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
68 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL40-41 cột Đ122-34A | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | Móng |
69 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL40-41A cột Đ122-38A | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
70 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL40-41A cột Đ122-42A | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
71 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL40-43 cột Đ122-42B | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
72 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL42-41 cột Đ122-34A | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
73 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL42-43 cột Đ122-38B | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | Móng |
74 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL42-43 cột Đ122-42B | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
75 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL44-39 cột Đ122-30A | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | Móng |
76 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL44-39A cột Đ122-30B | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | Móng |
77 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL44-41 cột Đ122-34A | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
78 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL44-41A cột Đ122-34B | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | Móng |
79 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL44-43 cột Đ122-34B | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | Móng |
80 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL44-43 cột Đ122-42B | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
81 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TLDM63-41 cột Đ122-34A | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
82 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TLDM63-41 cột Đ122-34A | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
83 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TLDM63-41 cột Đ122-34A | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
84 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TLDM64-39 cột Đ122-30A | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
85 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TLDM64-39 cột Đ122-30A | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
86 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TLDM64-39 cột Đ122-30A | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
87 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TLDM68-39 cột Đ122-34A | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
88 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TLDM72-41 cột Đ122-34A | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
89 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng néo 20-10 | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | Cái |
90 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc HMTC móng 4TL38-39 cột D122-34B (VT 140) | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | VT |
91 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc HMTC móng 4TL40-41 cột D122-34A (VT 157, 161) | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | VT |
92 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc HMTC móng 4TL44-39A cột D122-30B (VT 168) | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | VT |
93 | Cung cấp VL và thi công Hoàn trả mặt bằng VT122 | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | VT |
94 | Cung cấp VL và thi công Hoàn trả mặt bằng VT148 | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | VT |
95 | Cung cấp VL và thi công Hoàn trả mặt bằng VT150 | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | VT |
96 | Cung cấp VL và thi công Cắt bulong neo trên cổ móng hiện có | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 176 | BL |
97 | Cung cấp VL và thi công Phá bỏ bê tông cổ móng hiện có | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | TB |
98 | Cung cấp VL và thi công lắp đặt Dây néo TK70-28 | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | Bộ |
99 | Tháo ra - lắp lại dây néo TK70-28 | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 258 | Bộ |
100 | Tháo ra - lắp lại móng néo MN20-10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 258 | Cái |
101 | Tháo ra - lắp lại cáp quang 24 sợi quang OPGW-57 | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 15.843 | Mét |
102 | Tháo ra - lắp lại hộp nối cáp quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | Bộ |
103 | Tháo ra - lắp lại kẹp cáp quang trên cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 75 | Cái |
104 | Tháo ra - lắp lại tạ chống rung cho dây cáp quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 206 | Cái |
105 | Tháo dỡ thu hồi Dây dẫn điện nhôm lõi thép ACSR 185/29 | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 49,778 | Mét |
106 | Tháo dỡ thu hồi Dây chống sét TK-50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 16,403 | Mét |
107 | Tháo dỡ thu hồi Chuỗi cách điện néo polymer | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 93 | Chuỗi |
108 | Tháo dỡ thu hồi Chuỗi cách điện đỡ polymer | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 255 | Chuỗi |
109 | Tháo dỡ thu hồi Chống rung dây dẫn | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 212 | Bộ |
110 | Tháo dỡ thu hồi Chống rung dây chống sét | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 216 | Bộ |
111 | Tháo dỡ thu hồi Xà XT-1,2,3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 66 | Bộ |
112 | Tháo dỡ thu hồi Khoá đỡ chống sét | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 36 | Bộ |
113 | Tháo dỡ thu hồi Khoá néo chống sét | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 90 | Bộ |
114 | Tháo dỡ thu hồi Cột thép Đ110-3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 13 | Cột |
115 | Tháo dỡ thu hồi Cột thép Đ110-3+4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | Cột |
116 | Tháo dỡ thu hồi Cột thép Đ111-26B | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Cột |
117 | Tháo dỡ thu hồi Cột thép Đ111-30A | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | Cột |
118 | Tháo dỡ thu hồi Cột thép Đ122-35A | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Cột |
119 | Tháo dỡ thu hồi Cột thép Đ-20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 50 | Cột |
120 | Tháo dỡ thu hồi Cột thép ĐC110-4S | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Cột |
121 | Tháo dỡ thu hồi Cột thép ĐV-20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 14 | Cột |
122 | Tháo dỡ thu hồi Cột thép Đ122--34B | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | Cột |
123 | Tháo dỡ thu hồi Cột thép N110-1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | Cột |
124 | Tháo dỡ thu hồi Cột thép N110-1+5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | Cột |
125 | Tháo dỡ thu hồi Cột thép N110-2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Cột |
126 | Tháo dỡ thu hồi Cột thép N110-2SB+5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Cột |
127 | Tháo dỡ thu hồi Cột thép N111-20C | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | Cột |
128 | Tháo dỡ thu hồi Cột thép N111-2S+5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Cột |
129 | Tháo dỡ thu hồi Cột thép N111-41A | Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | Cột |
D | PHẦN NXT 110KV | |||
1 | Lắp đặt Kẹp rẽ nhánh chữ T nối 2 dây ACSR-300 mm2 đến 1 dây ACSR-400 mm2 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | Cái |
2 | Cung cấp và lắp đặt Hệ thống nối đất | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | HT |
3 | Lắp đặt Dây nhôm lõi thép ACSR-400 NXT Phù Cát | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 170 | Mét |
4 | Lắp đặt Dây nhôm lõi thép ACSR-400 (vật tư tồn kho) NXT Phù Cát | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 60 | Mét |
5 | Lắp đặt Kẹp rẽ nhánh chữ T nối 2 dây ACSR-300 mm2 đến 1 dây ACSR-400 mm2 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | Cái |
6 | Lắp đặt Kẹp rẽ nhánh chữ T nối 1 dây ACSR-185 mm2 đến 1 dây ACSR-400 mm2 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | Cái |
7 | Lắp đặt Kẹp rẽ nhánh chữ T nối 1 dây ACSR-400 mm2 đến 1 dây ACSR-400 mm2 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | Cái |
8 | Lắp đặt Kẹp rẽ nhánh chữ T nối 1 dây ACSR-400 mm2 đến 1 dây ACSR-240 mm2 | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 17 | Cái |
9 | Lắp đặt Kẹp cực cho máy cắt (phù hợp dây ACSR400mm2) | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | Cái |
10 | Lắp đặt Kẹp cực cho dao cách ly loại đứng (phù hợp dây ACSR400mm2) | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 11 | Cái |
11 | Lắp đặt Kẹp cực cho dao cách ly loại ngang (phù hợp dây ACSR400mm2) | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 25 | Cái |
12 | Lắp đặt Kẹp cực biến dòng điện (phù hợp dây ACSR400mm2) | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | Cái |
13 | Lắp đặt Kẹp cực trụ đỡ sứ (phù hợp dây ACSR400mm2) | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | Cái |
14 | Lắp đặt Chuỗi cách điện treo để đỡ 1 dây ACSR-400mm2 kèm phụ kiện | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | Chuỗi |
15 | Lắp đặt Chuỗi cách điện néo 1 dây ACSR-400mm2, kèm phụ kiện | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | Chuỗi |
16 | Cung cấp và lắp đặt Cột cổng CC-110-14 (bao gồm kim thu sét) | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Cột |
17 | Cung cấp và lắp đặt Xà cột cổng XT-9 | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Bộ |
18 | Cung cấp và lắp đặt thanh nối xà bổ sung | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | CK |
19 | Cung cấp và lắp đặt Móng cột cổng MS.30-18 | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Móng |
20 | Thu dọn và rãi lại đá 1x2 dày 10cm | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | TB |
Chi phí dự phòng | ||||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 4,4% |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô tải | tải trọng > 10 tấn | 2 |
2 | Xe cẩu | tải trọng > 10 tấn | 2 |
3 | Máy đào một gầu, bánh hơi/bánh xích | > 0,25m3 | 4 |
4 | Máy trộn bê tông | dung tích 250-500L | 6 |
5 | Máy tời để căng dây | ≥ 3 tấn | 6 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lắp đặt Chống sét van 96kV-10kA (kèm bộ đếm sét+giá lắp+dây đồng bọc+các phụ kiện khác(bulong+ê cu, vòng đệm, kẹp định vị dây nối đất …)) | 60 | Bộ | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
2 | Lắp đặt Kéo rãi căng dây bằng thủ công kết hợp cơ giới dây nhôm lõi thép ACSR-300/39 | 38.250 | Mét | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
3 | Lắp đặt Kéo rãi căng dây bằng thủ công kết hợp cơ giới dây chống sét GW-50 | 6.410 | Mét | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
4 | Lắp đặt Chuỗi cách điện đỡ đơn dây dẫn ACSR-300/39 ĐĐ-70 | 11 | Chuỗi | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
5 | Lắp đặt Chuỗi cách điện đỡ đơn dây dẫn ACSR-300/39 ĐĐ-70 (sử dụng dây Amour rod tồn kho) | 109 | Chuỗi | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
6 | Lắp đặt Chuỗi cách điện néo đơn dây dẫn ACSR 240/39 (đấu nối VT 47A) | 12 | Chuỗi | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
7 | Lắp đặt Chuỗi cách điện đỡ lèo dây dẫn ACSR-300/39 ĐL-70 | 33 | Chuỗi | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
8 | Lắp đặt Chuỗi cách điện néo đơn dây dẫn ACSR-300/39 NĐ-120 | 75 | Chuỗi | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
9 | Lắp đặt Chuỗi cách điện néo kép dây dẫn ACSR-300/39 NK-120 | 12 | Chuỗi | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
10 | Lắp đặt Chuỗi néo dây chống sét NCS | 16 | Chuỗi | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
11 | Lắp đặt Khóa đỡ dây chống sét ĐCS | 34 | Chuỗi | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
12 | Cung cấp Ống nối dây dẫn ACSR-300/39 | 26 | Cái | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
13 | Cung cấp Ống nối dây chống sét GWS-50 | 4 | Cái | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
14 | Cung cấp Ống vá sữa chữa dây dẫn ACSR-300/39 | 26 | Cái | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
15 | Lắp đặt Tạ chống rung cho dây dẫn ACSR-300/39 | 330 | Cái | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
16 | Lắp đặt Tạ chống rung cho dây chống sét | 56 | Cái | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
17 | Lắp đặt Kéo rãi căng dây bằng thủ công kết hợp cơ giới dây cáp quang 24 sợi quang OPGW-50 | 6.343 | Mét | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
18 | Lắp đặt Hộp nối cáp quang OPGW-50 | 2 | Bộ | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
19 | Lắp dựng Cột thép đỡ Đ122-30A | 4 | Cột | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
20 | Lắp dựng Cột thép đỡ Đ122-34A | 13 | Cột | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
21 | Lắp dựng Cột thép đỡ Đ122-38A | 2 | Cột | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
22 | Lắp dựng Cột thép đỡ Đ122-42B | 1 | Cột | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
23 | Lắp dựng Cột thép néo N122-28B | 4 | Cột | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
24 | Lắp dựng Cột thép néo N122-28C | 1 | Cột | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
25 | Lắp dựng Cột thép néo N122-32A | 1 | Cột | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
26 | Lắp dựng Cột thép néo N122-37C | 1 | Cột | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
27 | Cung cấp và Lắp dựng Biển cấm cột thép BCCT | 27 | Cái | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
28 | Cung cấp và Lắp dựng Biển tên cột | 27 | Cái | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
29 | Cung cấp và thi công lắp đặt Tiếp địa TĐ4x20-4/6 | 6 | Vị trí | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
30 | Cung cấp và thi công lắp đặ Tiếp địa TĐ4x30-4 | 21 | Vị trí | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
31 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4T32-55 cột N122-28C (bao gồm bu lông neo) | 1 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
32 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4T32-55 cột N122-37C (bao gồm bu lông neo) | 1 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
33 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4T34-37 cột N122-32A (bao gồm bu lông neo) | 1 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
34 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4T34-43 cột N122-28B (bao gồm bu lông neo) | 4 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
35 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4T36-39 cột Đ122-42B 1) (bao gồm bu lông neo) | 1 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
36 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL32-41 cột Đ122-34A (bao gồm bu lông neo) | 1 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
37 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL34-35 cột Đ122-30A (bao gồm bu lông neo) | 1 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
38 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL34-35 cột Đ122-34A (bao gồm bu lông neo) | 4 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
39 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL34-35 cột Đ122-38A (bao gồm bu lông neo) | 2 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
40 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL36-35 cột Đ122-30A (bao gồm bu lông neo) | 2 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
41 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL36-35 cột Đ122-34A (bao gồm bu lông neo) | 2 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
42 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL38-35 cột Đ122-34A (bao gồm bu lông neo) | 1 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
43 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL38-39 cột Đ122-30A (bao gồm bu lông neo) | 1 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
44 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL38-39 cột Đ122-34A (bao gồm bu lông neo) | 1 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
45 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL40-35 cột Đ122-34A (bao gồm bu lông neo) | 2 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
46 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL40-39 cột Đ122-34A (bao gồm bu lông neo) | 2 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
47 | Cung cấp VL và thi công San gạt kè móng VT24A | 1 | VT | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
48 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc HMTC móng 4TL32-41 cột D122-34A (VT 23A) | 1 | VT | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
49 | Lắp đặt Kéo rãi căng dây bằng thủ công kết hợp cơ giới dây nhôm lõi thép ACSR-300/39 | 99.105 | Mét | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
50 | Lắp đặt Kéo rãi căng dây bằng thủ công kết hợp cơ giới dây chống sét GW-50 | 108 | Mét | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án điện nông thôn miền Trung như sau:
- Có quan hệ với 177 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,64 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 14,32%, Xây lắp 29,46%, Tư vấn 34,32%, Phi tư vấn 17,84%, Hỗn hợp 4,05%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.701.562.917.866 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.477.422.106.634 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,17%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Giọng con người không bao giờ đi được xa như giọng nói nhỏ bé của lương tri. "
Mahatma Gandhi
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án điện nông thôn miền Trung đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án điện nông thôn miền Trung đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.