Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220586338-03 - Change:Tender ID, Publication date, Guarantee amount, Price Tender value, Amount in text format, Amount of money, Amount in text format (View changes)
- 20220586338-02 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Award date (View changes)
- 20220586338-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220586338-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lắp đặt Chống sét van 96kV-10kA (kèm bộ đếm sét+giá lắp+dây đồng bọc+các phụ kiện khác(bulong+ê cu, vòng đệm, kẹp định vị dây nối đất …)) | 60 | Bộ | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
2 | Lắp đặt Kéo rãi căng dây bằng thủ công kết hợp cơ giới dây nhôm lõi thép ACSR-300/39 | 38.250 | Mét | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
3 | Lắp đặt Kéo rãi căng dây bằng thủ công kết hợp cơ giới dây chống sét GW-50 | 6.410 | Mét | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
4 | Lắp đặt Chuỗi cách điện đỡ đơn dây dẫn ACSR-300/39 ĐĐ-70 | 11 | Chuỗi | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
5 | Lắp đặt Chuỗi cách điện đỡ đơn dây dẫn ACSR-300/39 ĐĐ-70 (sử dụng dây Amour rod tồn kho) | 109 | Chuỗi | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
6 | Lắp đặt Chuỗi cách điện néo đơn dây dẫn ACSR 240/39 (đấu nối VT 47A) | 12 | Chuỗi | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
7 | Lắp đặt Chuỗi cách điện đỡ lèo dây dẫn ACSR-300/39 ĐL-70 | 33 | Chuỗi | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
8 | Lắp đặt Chuỗi cách điện néo đơn dây dẫn ACSR-300/39 NĐ-120 | 75 | Chuỗi | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
9 | Lắp đặt Chuỗi cách điện néo kép dây dẫn ACSR-300/39 NK-120 | 12 | Chuỗi | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
10 | Lắp đặt Chuỗi néo dây chống sét NCS | 16 | Chuỗi | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
11 | Lắp đặt Khóa đỡ dây chống sét ĐCS | 34 | Chuỗi | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
12 | Cung cấp Ống nối dây dẫn ACSR-300/39 | 26 | Cái | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
13 | Cung cấp Ống nối dây chống sét GWS-50 | 4 | Cái | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
14 | Cung cấp Ống vá sữa chữa dây dẫn ACSR-300/39 | 26 | Cái | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
15 | Lắp đặt Tạ chống rung cho dây dẫn ACSR-300/39 | 330 | Cái | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
16 | Lắp đặt Tạ chống rung cho dây chống sét | 56 | Cái | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
17 | Lắp đặt Kéo rãi căng dây bằng thủ công kết hợp cơ giới dây cáp quang 24 sợi quang OPGW-50 | 6.343 | Mét | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
18 | Lắp đặt Hộp nối cáp quang OPGW-50 | 2 | Bộ | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
19 | Lắp dựng Cột thép đỡ Đ122-30A | 4 | Cột | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
20 | Lắp dựng Cột thép đỡ Đ122-34A | 13 | Cột | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
21 | Lắp dựng Cột thép đỡ Đ122-38A | 2 | Cột | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
22 | Lắp dựng Cột thép đỡ Đ122-42B | 1 | Cột | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
23 | Lắp dựng Cột thép néo N122-28B | 4 | Cột | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
24 | Lắp dựng Cột thép néo N122-28C | 1 | Cột | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
25 | Lắp dựng Cột thép néo N122-32A | 1 | Cột | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
26 | Lắp dựng Cột thép néo N122-37C | 1 | Cột | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
27 | Cung cấp và Lắp dựng Biển cấm cột thép BCCT | 27 | Cái | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
28 | Cung cấp và Lắp dựng Biển tên cột | 27 | Cái | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
29 | Cung cấp và thi công lắp đặt Tiếp địa TĐ4x20-4/6 | 6 | Vị trí | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
30 | Cung cấp và thi công lắp đặ Tiếp địa TĐ4x30-4 | 21 | Vị trí | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
31 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4T32-55 cột N122-28C (bao gồm bu lông neo) | 1 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
32 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4T32-55 cột N122-37C (bao gồm bu lông neo) | 1 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
33 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4T34-37 cột N122-32A (bao gồm bu lông neo) | 1 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
34 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4T34-43 cột N122-28B (bao gồm bu lông neo) | 4 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
35 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4T36-39 cột Đ122-42B 1) (bao gồm bu lông neo) | 1 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
36 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL32-41 cột Đ122-34A (bao gồm bu lông neo) | 1 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
37 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL34-35 cột Đ122-30A (bao gồm bu lông neo) | 1 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
38 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL34-35 cột Đ122-34A (bao gồm bu lông neo) | 4 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
39 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL34-35 cột Đ122-38A (bao gồm bu lông neo) | 2 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
40 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL36-35 cột Đ122-30A (bao gồm bu lông neo) | 2 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
41 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL36-35 cột Đ122-34A (bao gồm bu lông neo) | 2 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
42 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL38-35 cột Đ122-34A (bao gồm bu lông neo) | 1 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
43 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL38-39 cột Đ122-30A (bao gồm bu lông neo) | 1 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
44 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL38-39 cột Đ122-34A (bao gồm bu lông neo) | 1 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
45 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL40-35 cột Đ122-34A (bao gồm bu lông neo) | 2 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
46 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc Móng 4TL40-39 cột Đ122-34A (bao gồm bu lông neo) | 2 | Móng | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
47 | Cung cấp VL và thi công San gạt kè móng VT24A | 1 | VT | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
48 | Cung cấp VL và thi công đào, đúc HMTC móng 4TL32-41 cột D122-34A (VT 23A) | 1 | VT | B cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
49 | Lắp đặt Kéo rãi căng dây bằng thủ công kết hợp cơ giới dây nhôm lõi thép ACSR-300/39 | 99.105 | Mét | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
50 | Lắp đặt Kéo rãi căng dây bằng thủ công kết hợp cơ giới dây chống sét GW-50 | 108 | Mét | A cấp/Mô tả kỹ thuật theo chương V/Hồ sơ thiết kế được duyệt |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án điện nông thôn miền Trung as follows:
- Has relationships with 177 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.66 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 14.32%, Construction 29.46%, Consulting 34.32%, Non-consulting 17.84%, Mixed 4.06%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,658,398,528,552 VND, in which the total winning value is: 1,435,998,888,701 VND.
- The savings rate is: 13.41%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án điện nông thôn miền Trung:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án điện nông thôn miền Trung:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.