Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bảng đánh giá tình trạng người bệnh mới vào khoa (NL) | 65.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
2 | Bảng đánh giá tình trạng người bệnh nhi mới vào khoa | 15.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
3 | Bảng kiểm an toàn trong phẫu thuật | 14.500 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in ngang, 1 mặt | ||
4 | Bảng điểm Glasgow | 1.500 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
5 | Bảng kiểm trước tiêm chủng đối với trẻ sơ sinh | 6.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
6 | Bảng TD TH y lệnh và công khai thuốc hàng ngày | 140.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
7 | Bảng TD và thực hiện y lệnh thuốc người bệnh nặng | 18.700 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
8 | Bảng theo dõi y lệnh và công khai thuốc hàng ngày (sản) | 6.500 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
9 | Bệnh án Mắt | 1.000 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, kèm 01 tờ A4, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 5 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
10 | Bệnh án ngoại | 14.500 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
11 | Bệnh án ngoại trú | 7.500 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
12 | Bệnh án Nhi | 7.550 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
13 | Bệnh án nội khoa | 17.150 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
14 | Bệnh án PHCN | 1.000 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
15 | Bệnh án phụ khoa | 2.500 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
16 | Bệnh án răng hàm mặt | 1.000 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
17 | Bệnh án sản khoa | 11.300 | Tờ | Khổ giấy A3, , gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
18 | Bệnh án sơ sinh | 3.500 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
19 | Bệnh án tai mũi họng | 2.700 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
20 | Bệnh án truyền nhiễm | 3.250 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
21 | Bệnh án Ung bướu | 4.000 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
22 | Bệnh án y học cổ truyền | 1.500 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
23 | Phiếu theo dõi xạ trị gia tốc | 500 | Tờ | Giấy couche trắng, khổ giấy A4 gấp đôi, in dọc, 2 mặt | ||
24 | Phiếu TD người bệnh gia tốc | 500 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
25 | Giấy cam đoan làm Thủ thuật, phẫu thuật | 30.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
26 | Giấy chứng nhận phẫu thuật | 10.000 | Tờ | Giấy couche trắng, khổ A5, gập đôi, in 2 mặt | ||
27 | Giấy giao nhận trẻ sau sinh | 9.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
28 | Giấy khám sức khoẻ (dành cho người >18 tuổi) | 3.500 | Tờ | Khổ giấy A3, gập đôi, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 80g/m², in 2 mặt | ||
29 | Giấy khám sức khoẻ (dành cho người lái xe) | 2.000 | Tờ | Khổ giấy A3, gập đôi, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 80g/m², in 2 mặt | ||
30 | Giấy khám/chữa bệnh theo yêu cầu | 34.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
31 | Phiếu báo ăn | 8.000 | Tờ | Khổ A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in ngang, 2 mặt | ||
32 | Phiếu biểu đồ theo dõi chuyển dạ đẻ | 10.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
33 | Phiếu cam kết nạo hút thai | 1.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
34 | Phiếu chăm sóc | 107.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
35 | Phiếu cho mượn tài sản | 65.000 | Tờ | Khổ A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
36 | Phiếu gây mê hồi sức | 31.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
37 | Phiếu khám bệnh vào viện | 80.520 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
38 | Phiếu khám bệnh vào viện CK Mắt | 2.500 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
39 | Phiếu khám chuyên khoa | 10.000 | Tờ | Khổ A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
40 | Phiếu khám mắt | 5.500 | Tờ | Khổ A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
41 | Phiếu khám PHCN | 8.200 | Tờ | Khổ A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
42 | Phiếu phẫu thuật | 7.500 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
43 | Hồ sơ thai phụ sàng lọc trước sinh | 1.500 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
44 | Phiếu sơ kết 15 ngày điều trị | 6.700 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
45 | Phiếu TD bệnh nhân lọc máu | 23.750 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
46 | Tờ điều trị | 72.775 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
47 | Tờ Theo dõi điều trị | 110.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
48 | Tờ y lệnh điều trị | 85.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
49 | Biên bản hội chẩn | 30.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
50 | Hồ sơ xạ trị | 500 | Tờ | Giấy coucher trắng, khổ giấy (29,7x63) cm gấp 3, in dọc, 2 mặt | ||
51 | Phiếu khám gây mê trước mổ | 9.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
52 | Bảng kiểm chuẩn bị người bệnh trước phẫu thuật cấp cứu | 11.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
53 | Bảng kiểm chuẩn bị người bệnh trước phẫu thuật phiên | 13.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
54 | Bảng kiểm an toàn thủ thuật | 2.500 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
55 | Thẻ kho | 2.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
56 | Phiếu giao nhận cân hàng | 1.500 | Tờ | Khổ giấy A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
57 | Phiếu giao nhận đồ vải | 21.000 | Tờ | Khổ A5, độ trắng ≥ 84%, , định lượng ≥ 60g/m², in ngang, 1 mặt | ||
58 | Phiếu xuất vật tư | 6.850 | Tờ | Khổ giấy A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
59 | Phiếu M chat | 200 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
60 | Phiếu thang chẩn đoán Cars | 200 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 5 trang | ||
61 | Bảng kiểm tiết học cá nhân | 200 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
62 | Bệnh án Tâm bệnh (bệnh nhi) | 200 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
63 | Phiếu đánh giá tự kỷ | 200 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
64 | Phiếu chỉ định điều trị | 200 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
65 | Phiếu nhận xét phụ huynh dạy trẻ | 200 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
66 | Phiếu dạy trẻ chương trình 1A | 200 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
67 | Phiếu dạy trẻ chương trình 1B | 200 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
68 | Phiếu dạy trẻ chương trình 2A | 200 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
69 | Phiếu dạy trẻ chương trình 2B | 200 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
70 | Thang đánh giá lo âu | 200 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
71 | Nghiệm pháp Beck | 200 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, định lượng > 60g/m2, in dọc, 2 mặt | ||
72 | Phiếu liệt kê hành vi trẻ từ 4-18 tuổi | 200 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, định lượng > 60g/m2, in dọc, 2 mặt | ||
73 | Kết quả Test tâm lý | 200 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
74 | Đánh giá rối loạn tăng động giảm chú ý cho cha mẹ | 200 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
75 | Đánh giá rối loạn tăng động giảm chú ý cho giáo viên | 200 | Tờ | Khổ giấy A4, , độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
76 | Denver II | 200 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
77 | Bảng liệt kê hành vi phát triển trẻ em (DBC-P) | 200 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, định lượng > 60g/m2, in dọc, 2 mặt | ||
78 | Nhãn hồng cầu khối | 6.000 | Tờ | Giấy coucher vàng, kích thước 8cmx8cm, định lượng 150g/m², in 1 mặt | ||
79 | Nhãn huyết tương tươi đông lạnh | 4.000 | Tờ | Giấy coucher vàng, kích thước 8cmx8cm, định lượng 150g/m², in 1 mặt | ||
80 | Phiếu tiêm chủng cá nhân | 8.000 | Tờ | Giấy coucher xanh, kích thước 10cmx10cm, định lượng 150g/m², in 1 mặt. | ||
81 | Sổ khám sức khỏe định kỳ (diện bảo vệ sức khỏe) | 100 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 12 tờ ruột, bìa giấy màu định lượng ≥150g/m² | ||
82 | Sổ khám sức khoẻ định kỳ | 2.000 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 12 tờ ruột, bìa giấy màu định lượng ≥150g/m² có in màu ảnh logo bệnh viện | ||
83 | Sổ khám bệnh | 13.500 | Quyển | Khổ giấy A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 12 tờ ruột, bìa giấy màu định lượng ≥150g/m² | ||
84 | Sổ điều trị bệnh cần chữa trị dài ngày | 10.000 | Quyển | Khổ A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 16 tờ ruột, bìa giấy coucher vàng, định lượng ≥150g/m² có in màu ảnh logo bệnh viện và một số hình ảnh phong cảnh bệnh viện | ||
85 | Sổ khám thai | 2.000 | Quyển | Khổ A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 08 tờ ruột, bìa giấy coucher vàng, định lượng ≥150g/m², in ảnh màu một số hình ảnh quảng cáo | ||
86 | Sổ giao ban bác sỹ | 20 | Quyển | Khổ giấy A3, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
87 | Sổ bàn giao dụng cụ trực | 115 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
88 | Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án | 10 | Quyển | Khổ giấy A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
89 | Sổ bàn giao thuốc thường trực | 135 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
90 | Sổ họp giao ban | 120 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
91 | Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh | 10 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
92 | Sổ theo dõi BN điều trị nội trú | 16 | Quyển | Khổ giấy A3, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa cứng | ||
93 | Sổ thường trực | 220 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
94 | Sổ trả thuốc thừa | 70 | Quyển | Khổ giấy A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
95 | Sổ bàn giao vỏ lọ | 14 | Quyển | Khổ giấy A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
96 | Sổ chứng sinh | 55 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in ngang, 2 mặt, đục lỗ xé giữa trang, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
97 | Sổ đẻ | 7 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in ngang, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
98 | Sổ kiểm kê cấp phát | 10 | Quyển | Khổ giấy A3, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in ngang, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
99 | Sổ đơn thuốc | 80 | Quyển | Khổ A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
100 | Sổ trực cấp cứu (XQ) | 12 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in ngang, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
101 | Sổ đón tiếp (XQ) | 12 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in ngang, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
102 | Sổ đón tiếp (XQ) | 12 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in ngang, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
103 | Sổ trả kết quả và phim | 12 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in ngang, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
104 | Sổ siêu âm | 40 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in ngang, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
105 | Sổ phiếu dự trù và cung cấp máu cho các khoa lâm sàng | 46 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in ngang, 2 mặt, đục lỗ xé giữa trang, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
106 | Sổ giao nhận bệnh phẩm (Thường qui, HH) | 15 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in ngang, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
107 | Sổ lưu mẫu kết quả XN sàng lọc người cho máu, dây túi máu | 3 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in ngang, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
108 | Sổ trả kết quả xét nghiệm (HH) | 10 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
109 | Sổ giao nhận bệnh phẩm xét nghiệm cấp cứu (hóa sinh) | 20 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
110 | Sổ giao nhận bệnh phẩm thường qui (hóa sinh) | 15 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in ngang, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
111 | Sổ trả Kết quả khám bệnh (sinh hóa) | 20 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
112 | Sổ lưu kết quả nội kiểm miễn dịch | 4 | Quyển | Khổ giấy A4, in ngang, 2 mặt, 100 tờ ruột, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², bìa crap | ||
113 | Sổ lưu kết quả nội kiểm miễn dịch nước tiểu | 2 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in ngang, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
114 | Sổ giao nhận bệnh phẩm xét nghiệm cấp cứu (vi sinh) | 5 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
115 | Sổ giao nhận bệnh phẩm xét nghiệm khoa khám bệnh | 5 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
116 | Sổ trả kết quả xét nghiệm (VS) | 3 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
117 | Sổ trả kết quả xét nghiệm cấy máu | 2 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
118 | Sổ trả kết quả xét nghiệm cấy nước tiểu | 4 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
119 | Sổ trả kết quả xét nghiệm ký sinh trùng | 5 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
120 | Sổ XN chung | 5 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
121 | Sổ bàn giao người bệnh vào khoa | 25 | Quyển | Khổ giấy A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
122 | Sổ xét nghiệm tế bào học | 20 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
123 | Sổ xét nghiệm cắt lạnh tức thì | 10 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
124 | Sổ xét nghiệm THIN-PAP | 10 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
125 | Sổ xét nghiệm mô bệnh học | 20 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
126 | Sổ trả kết quả xét nghiệm (GFB) | 10 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
127 | Sổ mượn tiêu bản | 10 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
128 | Sổ ghi phương pháp nhuộm | 10 | Quyển | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
129 | Sổ giao ca | 50 | Quyển | Khổ giấy A3, gập đôi, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap | ||
130 | Bảng đánh giá tình trạng sản phụ | 9.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
131 | Phiếu XN chung | 24.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
132 | Phiếu điều trị PHCN | 3.500 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
133 | Phiếu lượng giá của KTV PHCN | 3.500 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
134 | giấy cam đoan chấp nhận điều trị hoá chất | 3.000 | Tờ | Khổ giấy A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in ngang, 1 mặt | ||
135 | Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng | 15.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
136 | Bệnh án ngoại trú y học cổ truyền | 1.200 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
137 | Tờ theo dõi thủ thuật y học cổ truyền | 1.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
138 | Giấy hẹn thanh toán tại Cấp cứu | 5.000 | Tờ | Khổ giấy A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in ngang, 1 mặt | ||
139 | Sổ phiếu giao nhận đồ vắt sấy | 250 | Quyển | Khổ giấy A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt, 100 tờ ruột (gồm 50 cặp phiếu), liên 1 giấy viết in sang được liên 2, gáy liên 2 có đục lỗ xé, bìa crap | ||
140 | Sổ thủ thuật (dành cho YHCT và PHCN | 15 | Quyển | Khổ giấy A3, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in ngang, 2 mặt, 100 tờ ruột, bìa crap, |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bảng đánh giá tình trạng người bệnh mới vào khoa (NL) | 65.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Bảng đánh giá tình trạng người bệnh nhi mới vào khoa | 15.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Bảng kiểm an toàn trong phẫu thuật | 14.500 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Bảng điểm Glasgow | 1.500 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Bảng kiểm trước tiêm chủng đối với trẻ sơ sinh | 6.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Bảng TD TH y lệnh và công khai thuốc hàng ngày | 140.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Bảng TD và thực hiện y lệnh thuốc người bệnh nặng | 18.700 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Bảng theo dõi y lệnh và công khai thuốc hàng ngày (sản) | 6.500 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Bệnh án Mắt | 1.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Bệnh án ngoại | 14.500 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Bệnh án ngoại trú | 7.500 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Bệnh án Nhi | 7.550 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Bệnh án nội khoa | 17.150 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Bệnh án PHCN | 1.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Bệnh án phụ khoa | 2.500 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Bệnh án răng hàm mặt | 1.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Bệnh án sản khoa | 11.300 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Bệnh án sơ sinh | 3.500 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Bệnh án tai mũi họng | 2.700 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Bệnh án truyền nhiễm | 3.250 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Bệnh án Ung bướu | 4.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Bệnh án y học cổ truyền | 1.500 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Phiếu theo dõi xạ trị gia tốc | 500 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Phiếu TD người bệnh gia tốc | 500 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Giấy cam đoan làm Thủ thuật, phẫu thuật | 30.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Giấy chứng nhận phẫu thuật | 10.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Giấy giao nhận trẻ sau sinh | 9.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Giấy khám sức khoẻ (dành cho người >18 tuổi) | 3.500 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Giấy khám sức khoẻ (dành cho người lái xe) | 2.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Giấy khám/chữa bệnh theo yêu cầu | 34.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Phiếu báo ăn | 8.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Phiếu biểu đồ theo dõi chuyển dạ đẻ | 10.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Phiếu cam kết nạo hút thai | 1.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Phiếu chăm sóc | 107.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Phiếu cho mượn tài sản | 65.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Phiếu gây mê hồi sức | 31.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Phiếu khám bệnh vào viện | 80.520 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Phiếu khám bệnh vào viện CK Mắt | 2.500 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Phiếu khám chuyên khoa | 10.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Phiếu khám mắt | 5.500 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Phiếu khám PHCN | 8.200 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Phiếu phẫu thuật | 7.500 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Hồ sơ thai phụ sàng lọc trước sinh | 1.500 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Phiếu sơ kết 15 ngày điều trị | 6.700 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Phiếu TD bệnh nhân lọc máu | 23.750 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Tờ điều trị | 72.775 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Tờ Theo dõi điều trị | 110.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Tờ y lệnh điều trị | 85.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Biên bản hội chẩn | 30.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Hồ sơ xạ trị | 500 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Phiếu khám gây mê trước mổ | 9.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Bảng kiểm chuẩn bị người bệnh trước phẫu thuật cấp cứu | 11.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Bảng kiểm chuẩn bị người bệnh trước phẫu thuật phiên | 13.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Bảng kiểm an toàn thủ thuật | 2.500 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Thẻ kho | 2.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Phiếu giao nhận cân hàng | 1.500 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Phiếu giao nhận đồ vải | 21.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Phiếu xuất vật tư | 6.850 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Phiếu M chat | 200 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Phiếu thang chẩn đoán Cars | 200 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Bảng kiểm tiết học cá nhân | 200 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Bệnh án Tâm bệnh (bệnh nhi) | 200 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Phiếu đánh giá tự kỷ | 200 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Phiếu chỉ định điều trị | 200 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Phiếu nhận xét phụ huynh dạy trẻ | 200 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Phiếu dạy trẻ chương trình 1A | 200 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Phiếu dạy trẻ chương trình 1B | 200 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Phiếu dạy trẻ chương trình 2A | 200 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Phiếu dạy trẻ chương trình 2B | 200 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Thang đánh giá lo âu | 200 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Nghiệm pháp Beck | 200 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
72 | Phiếu liệt kê hành vi trẻ từ 4-18 tuổi | 200 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
73 | Kết quả Test tâm lý | 200 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
74 | Đánh giá rối loạn tăng động giảm chú ý cho cha mẹ | 200 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
75 | Đánh giá rối loạn tăng động giảm chú ý cho giáo viên | 200 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
76 | Denver II | 200 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
77 | Bảng liệt kê hành vi phát triển trẻ em (DBC-P) | 200 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
78 | Nhãn hồng cầu khối | 6.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
79 | Nhãn huyết tương tươi đông lạnh | 4.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
80 | Phiếu tiêm chủng cá nhân | 8.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
81 | Sổ khám sức khỏe định kỳ (diện bảo vệ sức khỏe) | 100 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
82 | Sổ khám sức khoẻ định kỳ | 2.000 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
83 | Sổ khám bệnh | 13.500 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
84 | Sổ điều trị bệnh cần chữa trị dài ngày | 10.000 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
85 | Sổ khám thai | 2.000 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
86 | Sổ giao ban bác sỹ | 20 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
87 | Sổ bàn giao dụng cụ trực | 115 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
88 | Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án | 10 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
89 | Sổ bàn giao thuốc thường trực | 135 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
90 | Sổ họp giao ban | 120 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
91 | Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh | 10 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
92 | Sổ theo dõi BN điều trị nội trú | 16 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
93 | Sổ thường trực | 220 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
94 | Sổ trả thuốc thừa | 70 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
95 | Sổ bàn giao vỏ lọ | 14 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
96 | Sổ chứng sinh | 55 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
97 | Sổ đẻ | 7 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
98 | Sổ kiểm kê cấp phát | 10 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
99 | Sổ đơn thuốc | 80 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
100 | Sổ trực cấp cứu (XQ) | 12 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
101 | Sổ đón tiếp (XQ) | 12 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
102 | Sổ đón tiếp (XQ) | 12 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
103 | Sổ trả kết quả và phim | 12 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
104 | Sổ siêu âm | 40 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
105 | Sổ phiếu dự trù và cung cấp máu cho các khoa lâm sàng | 46 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
106 | Sổ giao nhận bệnh phẩm (Thường qui, HH) | 15 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
107 | Sổ lưu mẫu kết quả XN sàng lọc người cho máu, dây túi máu | 3 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
108 | Sổ trả kết quả xét nghiệm (HH) | 10 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
109 | Sổ giao nhận bệnh phẩm xét nghiệm cấp cứu (hóa sinh) | 20 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
110 | Sổ giao nhận bệnh phẩm thường qui (hóa sinh) | 15 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
111 | Sổ trả Kết quả khám bệnh (sinh hóa) | 20 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
112 | Sổ lưu kết quả nội kiểm miễn dịch | 4 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
113 | Sổ lưu kết quả nội kiểm miễn dịch nước tiểu | 2 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
114 | Sổ giao nhận bệnh phẩm xét nghiệm cấp cứu (vi sinh) | 5 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
115 | Sổ giao nhận bệnh phẩm xét nghiệm khoa khám bệnh | 5 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
116 | Sổ trả kết quả xét nghiệm (VS) | 3 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
117 | Sổ trả kết quả xét nghiệm cấy máu | 2 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
118 | Sổ trả kết quả xét nghiệm cấy nước tiểu | 4 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
119 | Sổ trả kết quả xét nghiệm ký sinh trùng | 5 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
120 | Sổ XN chung | 5 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
121 | Sổ bàn giao người bệnh vào khoa | 25 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
122 | Sổ xét nghiệm tế bào học | 20 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
123 | Sổ xét nghiệm cắt lạnh tức thì | 10 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
124 | Sổ xét nghiệm THIN-PAP | 10 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
125 | Sổ xét nghiệm mô bệnh học | 20 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
126 | Sổ trả kết quả xét nghiệm (GFB) | 10 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
127 | Sổ mượn tiêu bản | 10 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
128 | Sổ ghi phương pháp nhuộm | 10 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
129 | Sổ giao ca | 50 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
130 | Bảng đánh giá tình trạng sản phụ | 9.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
131 | Phiếu XN chung | 24.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
132 | Phiếu điều trị PHCN | 3.500 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
133 | Phiếu lượng giá của KTV PHCN | 3.500 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
134 | giấy cam đoan chấp nhận điều trị hoá chất | 3.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
135 | Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng | 15.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
136 | Bệnh án ngoại trú y học cổ truyền | 1.200 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
137 | Tờ theo dõi thủ thuật y học cổ truyền | 1.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
138 | Giấy hẹn thanh toán tại Cấp cứu | 5.000 | Tờ | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
139 | Sổ phiếu giao nhận đồ vắt sấy | 250 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
140 | Sổ thủ thuật (dành cho YHCT và PHCN | 15 | Quyển | Tại kho ấn phẩm Bệnh viện Việt Nam- Thuỵ Điển Uông Bí | Giao hàng từng đợt với số lượng và chủng loại theo nhu cầu sử dụng của bệnh viện trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảng đánh giá tình trạng người bệnh mới vào khoa (NL) | 65.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
2 | Bảng đánh giá tình trạng người bệnh nhi mới vào khoa | 15.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
3 | Bảng kiểm an toàn trong phẫu thuật | 14.500 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in ngang, 1 mặt | ||
4 | Bảng điểm Glasgow | 1.500 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
5 | Bảng kiểm trước tiêm chủng đối với trẻ sơ sinh | 6.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
6 | Bảng TD TH y lệnh và công khai thuốc hàng ngày | 140.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
7 | Bảng TD và thực hiện y lệnh thuốc người bệnh nặng | 18.700 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
8 | Bảng theo dõi y lệnh và công khai thuốc hàng ngày (sản) | 6.500 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
9 | Bệnh án Mắt | 1.000 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, kèm 01 tờ A4, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 5 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
10 | Bệnh án ngoại | 14.500 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
11 | Bệnh án ngoại trú | 7.500 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
12 | Bệnh án Nhi | 7.550 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
13 | Bệnh án nội khoa | 17.150 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
14 | Bệnh án PHCN | 1.000 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
15 | Bệnh án phụ khoa | 2.500 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
16 | Bệnh án răng hàm mặt | 1.000 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
17 | Bệnh án sản khoa | 11.300 | Tờ | Khổ giấy A3, , gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
18 | Bệnh án sơ sinh | 3.500 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
19 | Bệnh án tai mũi họng | 2.700 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
20 | Bệnh án truyền nhiễm | 3.250 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
21 | Bệnh án Ung bướu | 4.000 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
22 | Bệnh án y học cổ truyền | 1.500 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
23 | Phiếu theo dõi xạ trị gia tốc | 500 | Tờ | Giấy couche trắng, khổ giấy A4 gấp đôi, in dọc, 2 mặt | ||
24 | Phiếu TD người bệnh gia tốc | 500 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
25 | Giấy cam đoan làm Thủ thuật, phẫu thuật | 30.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
26 | Giấy chứng nhận phẫu thuật | 10.000 | Tờ | Giấy couche trắng, khổ A5, gập đôi, in 2 mặt | ||
27 | Giấy giao nhận trẻ sau sinh | 9.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
28 | Giấy khám sức khoẻ (dành cho người >18 tuổi) | 3.500 | Tờ | Khổ giấy A3, gập đôi, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 80g/m², in 2 mặt | ||
29 | Giấy khám sức khoẻ (dành cho người lái xe) | 2.000 | Tờ | Khổ giấy A3, gập đôi, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 80g/m², in 2 mặt | ||
30 | Giấy khám/chữa bệnh theo yêu cầu | 34.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
31 | Phiếu báo ăn | 8.000 | Tờ | Khổ A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in ngang, 2 mặt | ||
32 | Phiếu biểu đồ theo dõi chuyển dạ đẻ | 10.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
33 | Phiếu cam kết nạo hút thai | 1.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
34 | Phiếu chăm sóc | 107.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
35 | Phiếu cho mượn tài sản | 65.000 | Tờ | Khổ A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
36 | Phiếu gây mê hồi sức | 31.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
37 | Phiếu khám bệnh vào viện | 80.520 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
38 | Phiếu khám bệnh vào viện CK Mắt | 2.500 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
39 | Phiếu khám chuyên khoa | 10.000 | Tờ | Khổ A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
40 | Phiếu khám mắt | 5.500 | Tờ | Khổ A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
41 | Phiếu khám PHCN | 8.200 | Tờ | Khổ A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
42 | Phiếu phẫu thuật | 7.500 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
43 | Hồ sơ thai phụ sàng lọc trước sinh | 1.500 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
44 | Phiếu sơ kết 15 ngày điều trị | 6.700 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
45 | Phiếu TD bệnh nhân lọc máu | 23.750 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
46 | Tờ điều trị | 72.775 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
47 | Tờ Theo dõi điều trị | 110.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
48 | Tờ y lệnh điều trị | 85.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
49 | Biên bản hội chẩn | 30.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
50 | Hồ sơ xạ trị | 500 | Tờ | Giấy coucher trắng, khổ giấy (29,7x63) cm gấp 3, in dọc, 2 mặt |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Việt Nam - Thụy Điển Uông Bí như sau:
- Có quan hệ với 478 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,65 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 92,16%, Xây lắp 2,61%, Tư vấn 1,68%, Phi tư vấn 2,80%, Hỗn hợp 0,56%, Lĩnh vực khác 3%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.518.278.256.006 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 904.349.708.271 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 40,44%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bên tình bên hiếu biết theo bên nào. "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Việt Nam - Thụy Điển Uông Bí đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Việt Nam - Thụy Điển Uông Bí đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.