Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảng đánh giá tình trạng người bệnh mới vào khoa (NL) | 65.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
2 | Bảng đánh giá tình trạng người bệnh nhi mới vào khoa | 15.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
3 | Bảng kiểm an toàn trong phẫu thuật | 14.500 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in ngang, 1 mặt | ||
4 | Bảng điểm Glasgow | 1.500 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
5 | Bảng kiểm trước tiêm chủng đối với trẻ sơ sinh | 6.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
6 | Bảng TD TH y lệnh và công khai thuốc hàng ngày | 140.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
7 | Bảng TD và thực hiện y lệnh thuốc người bệnh nặng | 18.700 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
8 | Bảng theo dõi y lệnh và công khai thuốc hàng ngày (sản) | 6.500 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
9 | Bệnh án Mắt | 1.000 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, kèm 01 tờ A4, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 5 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
10 | Bệnh án ngoại | 14.500 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
11 | Bệnh án ngoại trú | 7.500 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
12 | Bệnh án Nhi | 7.550 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
13 | Bệnh án nội khoa | 17.150 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
14 | Bệnh án PHCN | 1.000 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
15 | Bệnh án phụ khoa | 2.500 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
16 | Bệnh án răng hàm mặt | 1.000 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
17 | Bệnh án sản khoa | 11.300 | Tờ | Khổ giấy A3, , gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
18 | Bệnh án sơ sinh | 3.500 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
19 | Bệnh án tai mũi họng | 2.700 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
20 | Bệnh án truyền nhiễm | 3.250 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
21 | Bệnh án Ung bướu | 4.000 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
22 | Bệnh án y học cổ truyền | 1.500 | Tờ | Khổ giấy A3, gấp đôi, độ trắng ≥ 84%, bóng, dai, định lượng > 80g/m2, in dọc, 2 mặt, đóng gáy 3 ghim, gáy có 4 tờ nẹp trong và 1 tờ nẹp ngoài | ||
23 | Phiếu theo dõi xạ trị gia tốc | 500 | Tờ | Giấy couche trắng, khổ giấy A4 gấp đôi, in dọc, 2 mặt | ||
24 | Phiếu TD người bệnh gia tốc | 500 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
25 | Giấy cam đoan làm Thủ thuật, phẫu thuật | 30.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
26 | Giấy chứng nhận phẫu thuật | 10.000 | Tờ | Giấy couche trắng, khổ A5, gập đôi, in 2 mặt | ||
27 | Giấy giao nhận trẻ sau sinh | 9.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
28 | Giấy khám sức khoẻ (dành cho người >18 tuổi) | 3.500 | Tờ | Khổ giấy A3, gập đôi, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 80g/m², in 2 mặt | ||
29 | Giấy khám sức khoẻ (dành cho người lái xe) | 2.000 | Tờ | Khổ giấy A3, gập đôi, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 80g/m², in 2 mặt | ||
30 | Giấy khám/chữa bệnh theo yêu cầu | 34.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
31 | Phiếu báo ăn | 8.000 | Tờ | Khổ A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in ngang, 2 mặt | ||
32 | Phiếu biểu đồ theo dõi chuyển dạ đẻ | 10.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
33 | Phiếu cam kết nạo hút thai | 1.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
34 | Phiếu chăm sóc | 107.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
35 | Phiếu cho mượn tài sản | 65.000 | Tờ | Khổ A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
36 | Phiếu gây mê hồi sức | 31.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
37 | Phiếu khám bệnh vào viện | 80.520 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
38 | Phiếu khám bệnh vào viện CK Mắt | 2.500 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
39 | Phiếu khám chuyên khoa | 10.000 | Tờ | Khổ A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
40 | Phiếu khám mắt | 5.500 | Tờ | Khổ A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
41 | Phiếu khám PHCN | 8.200 | Tờ | Khổ A5, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
42 | Phiếu phẫu thuật | 7.500 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
43 | Hồ sơ thai phụ sàng lọc trước sinh | 1.500 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 1 mặt | ||
44 | Phiếu sơ kết 15 ngày điều trị | 6.700 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
45 | Phiếu TD bệnh nhân lọc máu | 23.750 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
46 | Tờ điều trị | 72.775 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
47 | Tờ Theo dõi điều trị | 110.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
48 | Tờ y lệnh điều trị | 85.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
49 | Biên bản hội chẩn | 30.000 | Tờ | Khổ giấy A4, độ trắng ≥ 84%, định lượng ≥ 60g/m², in dọc, 2 mặt | ||
50 | Hồ sơ xạ trị | 500 | Tờ | Giấy coucher trắng, khổ giấy (29,7x63) cm gấp 3, in dọc, 2 mặt |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Việt Nam - Thụy Điển Uông Bí as follows:
- Has relationships with 478 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.71 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 92.16%, Construction 2.61%, Consulting 1.68%, Non-consulting 2.80%, Mixed 0.56%, Other 0.19%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,518,278,256,006 VND, in which the total winning value is: 904,349,708,271 VND.
- The savings rate is: 40.44%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Vietnam Sweden Hospital, Uongbi:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Vietnam Sweden Hospital, Uongbi:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.