Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Trong tiên lượng hồ sơ mời thầu có đầu việc ‘’ Bộ cảnh báo nhiệt độ cao và báo khói’’ tuy nhiên trong chỉ tiêu kỹ thuật đính kèm thì nó chỉ là đầu việc ‘’Bộ cảnh báo khói’’ đề nghị chủ đầu tư làm rõ đầu việc này để nhà thầu có sở cứ chào giá | Đầu việc này là Bộ cảnh báo khói |
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu | Đề nghị chủ đầu tư làm rõ cự ly vận chuyển và loại đường của đầu việc “Vận chuyển cơ giới thiết bị” | Cự ly vận chuyển là 30km, loại đường là cấp III.Độ dốc đang được áp dụng là độ dốc <=15 độ |
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu | Đầu việc vận chuyển thủ công đề nghị chủ đầu tư làm rõ về độ dốc của công việc vận chuyển thủ công này để nhà thầu có sở cứ chào giá | Cự ly vận chuyển là 30km, loại đường là cấp III.Độ dốc đang được áp dụng là độ dốc <=15 độ |
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
847 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 0.81 | m3 | Theo quy định tại Chương V | ||||
848 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150 | 0.25 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
849 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.02 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
850 | Dựng cột bê tông, chiều cao cột<=8m, hoàn toàn bằng thủ công | 2 | cột | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
851 | Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp <= 2x25mm2 | 0.012 | km | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
852 | Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp <= 2x50mm2 | 2 | km | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
853 | Lắp đặt át tômát và khởi động từ <=100A | 4 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
854 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 | 0.4 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
855 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 50mm2 | 0.8 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
856 | Lắp đặt hộp điện kế | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
857 | Lắp đặt điện kế 1 pha | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
858 | Xây móng và lắp đặt phòng máy minishelter dưới đất KV2,3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||||
859 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu <= 1m, đất cấp III | 15.488 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
860 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 100 | 1.159 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
861 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây móng chiều dày <= 30cm, vữa XM mác 50 | 4.085 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
862 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | 4.7665 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
863 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 6.955 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
864 | Nhựa tái sinh chống mất nước | 12.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
865 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.064 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
866 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.1055 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
867 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | 2.56 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
868 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | 9.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
869 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. | 60 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
870 | Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30 kg bằng thủ công, cự ly vận chuyển <=100m (thanh ốp góc, tăng cứng giá đỡ lồng điều hoà, các loại nẹp, khung, chụp gió, thang leo, thang cáp …) | 60 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
871 | Lắp đặt nhà lắp ghép | 1.665 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
872 | Xây móng và lắp đặt phòng máy minishelter trên mái | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||||
873 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bệ máy, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.0616 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
874 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.0176 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
875 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 250 | 0.48 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
876 | Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30 kg bằng thủ công, bốc dỡ | 48 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
877 | Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30 kg bằng thủ công, lên tầng (thanh ốp góc, tăng cứng giá đỡ lồng điều hoà, các loại nẹp, khung, chụp gió, thang leo, thang cáp …) | 48 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
878 | Lắp đặt nhà lắp ghép | 1.332 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
879 | Vận chuyển thủ công nhà lắp ghép lên tầng | 1.332 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
880 | PHÒNG MÁY C04+0.45 (Dưới đất KV2,3) | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||||
881 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | 14.112 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
882 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 100 | 1.35 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
883 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.0594 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
884 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.0682 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
885 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.1152 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
886 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 | 1.856 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
887 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.0124 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
888 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.1106 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
889 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.0976 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
890 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 0.6512 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
891 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây các bộ phận kết cấu khác, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 50 | 0.5418 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
892 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, tam cấp chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | 2.564 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
893 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 10.906 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
894 | ống nhựa PVC D27. | 4.4 | m | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
895 | Nối góc 90 độ | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
896 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | 1.8938 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI như sau:
- Có quan hệ với 308 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,61 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 16,21%, Xây lắp 55,22%, Tư vấn 6,58%, Phi tư vấn 21,99%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 7.145.608.206.016 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 5.817.567.644.591 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,59%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn không thể chiến thắng một cuộc chiến cũng như không thể chiến thắng động đất. "
Jeannette Rankin
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.