Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
847 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 0.81 | m3 | Theo quy định tại Chương V | ||||
848 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150 | 0.25 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
849 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.02 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
850 | Dựng cột bê tông, chiều cao cột<=8m, hoàn toàn bằng thủ công | 2 | cột | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
851 | Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp <= 2x25mm2 | 0.012 | km | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
852 | Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp <= 2x50mm2 | 2 | km | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
853 | Lắp đặt át tômát và khởi động từ <=100A | 4 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
854 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 | 0.4 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
855 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 50mm2 | 0.8 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
856 | Lắp đặt hộp điện kế | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
857 | Lắp đặt điện kế 1 pha | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
858 | Xây móng và lắp đặt phòng máy minishelter dưới đất KV2,3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||||
859 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu <= 1m, đất cấp III | 15.488 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
860 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 100 | 1.159 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
861 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây móng chiều dày <= 30cm, vữa XM mác 50 | 4.085 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
862 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | 4.7665 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
863 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 6.955 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
864 | Nhựa tái sinh chống mất nước | 12.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
865 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.064 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
866 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.1055 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
867 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | 2.56 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
868 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | 9.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
869 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. | 60 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
870 | Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30 kg bằng thủ công, cự ly vận chuyển <=100m (thanh ốp góc, tăng cứng giá đỡ lồng điều hoà, các loại nẹp, khung, chụp gió, thang leo, thang cáp …) | 60 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
871 | Lắp đặt nhà lắp ghép | 1.665 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
872 | Xây móng và lắp đặt phòng máy minishelter trên mái | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||||
873 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bệ máy, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.0616 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
874 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.0176 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
875 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 250 | 0.48 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
876 | Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30 kg bằng thủ công, bốc dỡ | 48 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
877 | Vận chuyển thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <=30 kg bằng thủ công, lên tầng (thanh ốp góc, tăng cứng giá đỡ lồng điều hoà, các loại nẹp, khung, chụp gió, thang leo, thang cáp …) | 48 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
878 | Lắp đặt nhà lắp ghép | 1.332 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
879 | Vận chuyển thủ công nhà lắp ghép lên tầng | 1.332 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
880 | PHÒNG MÁY C04+0.45 (Dưới đất KV2,3) | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||||
881 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | 14.112 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
882 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 100 | 1.35 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
883 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.0594 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
884 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.0682 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
885 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.1152 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
886 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 | 1.856 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
887 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.0124 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
888 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.1106 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
889 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.0976 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
890 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 0.6512 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
891 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây các bộ phận kết cấu khác, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 50 | 0.5418 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
892 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, tam cấp chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | 2.564 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
893 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 10.906 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
894 | ống nhựa PVC D27. | 4.4 | m | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
895 | Nối góc 90 độ | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 | ||
896 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | 1.8938 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19 tỉnh/TP khu vực miền Trung | 210 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI as follows:
- Has relationships with 308 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.63 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 16.21%, Construction 55.22%, Consulting 6.58%, Non-consulting 21.99%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 7,145,608,206,016 VND, in which the total winning value is: 5,817,567,644,591 VND.
- The savings rate is: 18.59%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor VIETTEL NETWORKS CORPORATION- BRANCH OF VIETTEL GROUP:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding VIETTEL NETWORKS CORPORATION- BRANCH OF VIETTEL GROUP:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.