Thông báo mời thầu

Cung cấp động cơ, máy móc và VTTB điện các loại

Tìm thấy: 10:23 21/01/2019
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Cung cấp VTTB phục vụ SXKD đợt 2 năm 2019
Gói thầu
Cung cấp động cơ, máy móc và VTTB điện các loại
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Cung cấp VTTB phục vụ SXKD đợt 2 năm 2019
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
SXKD
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 14/02/2019
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
10:22 21/01/2019
đến
09:00 14/02/2019
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 14/02/2019
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
23.000.000 VND
Bằng chữ
Hai mươi ba triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh
E-CDNT 1.2 Cung cấp động cơ, máy móc và VTTB điện các loại
Cung cấp VTTB phục vụ SXKD đợt 2 năm 2019
9 Tháng
E-CDNT 3 SXKD
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Bên mời thầu (Chủ đầu tư): Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Không có


- Bên mời thầu: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh , địa chỉ: Tổ 33 khu 5 Phường Hà Khánh Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
- Chủ đầu tư: Bên mời thầu (Chủ đầu tư): Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540


E-CDNT 10.1(g)
1.Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; 2. Văn bản Cam kết cung cấp các chứng từ chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa; 3.Thỏa thuận Liên danh nếu là Nhà thầu Liên danh theo đúng mẫu số 06 Chương IV: Biểu mẫu mời thầu và dự thầu; 4. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của Người ký đơn dự thầu (trong trường hợp người ký đơn dự thầu không phải là người đại diện Pháp luật), tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của Nhà thầu; 5. Các tài liệu kỹ thuật để chứng minh đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu hoặc mặt hàng chào thay thế trong trường hợp hàng hóa chào tương đương.
E-CDNT 10.2(c)
Có văn bản Cam kết: Hàng hóa chào bán có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; Cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) và giấy chứng nhận chất lượng (C/Q) trong trường hợp nhà thầu trúng thầu.
E-CDNT 12.2
Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV
E-CDNT 14.3 Không yêu cầu.
E-CDNT 15.2
Không yêu cầu
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 23.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Bên mời thầu (Chủ đầu tư): Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Ông Đoàn Thanh Hưng Trưởng Phòng Kế hoạch Vật tư - Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 0913.234.338
E-CDNT 34

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Động cơ máy cấp than mịn (mặt bích) YB2-132M-4 1 Cái YB2-132M-4 Cung cấp CO, CQ
2 Quạt làm mát Costech. C22S23HKBD00 2 Cái C22S23HKBD00 Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
3 Quạt làm mát Costech  A17M23SWB MT10 2 Cái  A17M23SWB MT10 Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
4 Động cơ điện Y2100L24 1 Cái Y2100L24 Cung cấp CO, CQ
5 Động cơ máy cấp ruột gà tổ 3,4 (mặt bích) YB2-100L2-4 1 Cái YB2-100L2-4 Cung cấp CO, CQ
6 Động cơ vít truyền QN2 Y250-M6 1 Cái Y250-M6 Cung cấp CO, CQ
7 Động cơ chính bộ sấy không khí (chân đế) Y180M4 1 Cái Y180M4 Cung cấp CO, CQ
8 Động cơ tấm chắn máy cấp than nguyên (mặt bích) Y2- 90L-4 2 Cái Y2- 90L-4 Cung cấp CO, CQ
9 Động cơ máy khuấy bể bùn xỉ  Y2-160L-4 2 Cái  Y2-160L-4 Cung cấp CO, CQ
10 Quạt thổi bụi cầm tay SKIL 8600; Type: F015 8600 24; 6 Cái SKIL 8600; Type: F015 8600 24; Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
11 Bộ điều khiển chuyển nguồn nhanh  controller DCU-A 1 Bộ  controller DCU-A Cung cấp CO, CQ
12 Bộ sạc ắc quy khối (charging module)  ATC230M30III 1 Bộ  ATC230M30III Cung cấp CO, CQ
13 Bộ nguồn AC/DC FDPS-100B 1 Bộ FDPS-100B Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
14 Bộ nguồn AC/DC NET-50D 1 Bộ NET-50D Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
15 Cầu chỉnh lưu AC-DC  Type BGE 1.5.8253854 1 Cái  Type BGE 1.5.8253854 Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
16 Cầu chỉnh lưu  KZL3 (3A) 1 Cái  KZL3 (3A) Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
17 Biến trở điều chỉnh (Chiết áp). WXD3-13  1 Cái WXD3-13  Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
18 Bộ bảo vệ động cơ máy nén Chiller (Germany)  SE-E1 Protection; Bitzen Part-No. 347017-01 1 Bộ  SE-E1 Protection; Bitzen Part-No. 347017-01 Cung cấp CO, CQ
19 Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 Type: ST501MA-5-LVM1 2  Bộ Type: ST501MA-5-LVM1 Cung cấp CO, CQ
20 Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 Type: ST501MA-250-LM2 1 Bộ Type: ST501MA-250-LM2 Cung cấp CO, CQ
21 Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 Type: ST501HA-250-LVM2 1 Bộ Type: ST501HA-250-LVM2 Cung cấp CO, CQ
22 Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 Type: ST501MA-250-LVM2 1 Bộ Type: ST501MA-250-LVM2 Cung cấp CO, CQ
23 Bộ điều khiển nhiệt độ MBA khô  BWDK 3207 1 Bộ  BWDK 3207 Cung cấp CO, CQ
24 Bộ giám sát nhiệt độ khí sục xi lô và phễu tro QN1  CUD-3000-A 2 Bộ  CUD-3000-A Cung cấp CO, CQ
25 Dây điện trở Ø1.2 Cr20Ni80 - Ø1.2  20 m Cr20Ni80 - Ø1.2  Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
26 Điện trở gia nhiệt (Bộ gia nhiệt) STE004785-8203; Uđm=0.22kV; Iđm=9A 1 Bộ STE004785-8203; Uđm=0.22kV; Iđm=9A Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
27 Cuộn khóa liên động máy cắt 6,6kV (Blocking magnet) Theo mẫu; DC110V 2 cái  Theo mẫu; DC110V Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
28 Cảm biến buồng thang máy (2 bên mép cửa) MEMCO; 618 092/TC; 618R28643318S V5.122 và 618 081/TC; NPN-NC; 618T47726718T V5.122 (Hoặc TX Unit- Weco-917B71-AC220 và RX Unit-Weco-917B71-AC220 kèm theo bộ nguồn Pwbox-09 AC220)  1 Bộ MEMCO; 618 092/TC; 618R28643318S V5.122 và 618 081/TC; NPN-NC; 618T47726718T V5.122 (Hoặc TX Unit- Weco-917B71-AC220 và RX Unit-Weco-917B71-AC220 kèm theo bộ nguồn Pwbox-09 AC220)  Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
29 Công tắc hành trình (Gầm thang máy) LX26-UKS Tham khảo mẫu trước khi cấp hàng 20 Cái LX26-UKS Tham khảo mẫu trước khi cấp hàng Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
30 Transducer điện áp M-System Model: LTPE-0A-L3/T 2 Cái  M-System Model: LTPE-0A-L3/T Cung cấp CO, CQ
31 Transducer Công suất MBA chính M-System Model: LTWT-111A0-L3/T 2 Cái M-System Model: LTWT-111A0-L3/T Cung cấp CO, CQ
32 Transducer Công suất phản kháng MBA chính M-System Model: LTRP-111PA-L3/T 2 Cái M-System Model: LTRP-111PA-L3/T Cung cấp CO, CQ
33 Transducer Công suất phản kháng MFĐ M-System Model: LTWT-115A0-L3/T 2 Cái M-System Model: LTWT-115A0-L3/T Cung cấp CO, CQ
34 Transducer Công suất hiệu dụng MFĐ M-System Model: LTWT-115A0-L3/T 4 Cái M-System Model: LTWT-115A0-L3/T Cung cấp CO, CQ
35 Transducer Dòng điện M-System Model: LTCE-5A-L3/T-X 10 Cái M-System Model: LTCE-5A-L3/T-X Cung cấp CO, CQ
36 Transducer Dòng điện M-System Model: LTCE-1A-L3/T 2 Cái M-System Model: LTCE-1A-L3/T Cung cấp CO, CQ
37 Transducer Điện áp M-System Model: LTPE-0A-L3/T 2 Cái M-System Model: LTPE-0A-L3/T Cung cấp CO, CQ
38 Transducer Điện áp M-System Model: LTPE-0A-L3/T 6 Cái M-System Model: LTPE-0A-L3/T Cung cấp CO, CQ
39 Transducer chuyển đổi hệ số công suất M-System Model: LTPF-115PA-L3/T 2 Cái M-System Model: LTPF-115PA-L3/T Cung cấp CO, CQ
40 Transducer công suất M-System Model: LTWT-415A0-L3/T 2 Cái M-System Model: LTWT-415A0-L3/T Cung cấp CO, CQ
41 Transducer công suất M-System Model: LTWTN-115A0/T-X1 2 Cái M-System Model: LTWTN-115A0/T-X1 Cung cấp CO, CQ
42 Transducer dòng điện M-System Model: LTCE-5A-L3/T 1 Cái M-System Model: LTCE-5A-L3/T Cung cấp CO, CQ
43 Bộ chuyển đổi tín hiệu công suất hữu công M-System Model: LTWT-115A0-L3/T-X1 2 Cái M-System Model: LTWT-115A0-L3/T-X1 Cung cấp CO, CQ
44 Transducer dòng điện M-System: LTCE-5A-L3/T 2 Cái M-System: LTCE-5A-L3/T Cung cấp CO, CQ
45 Nút bấm Start/Stop (màu xanh+tiếp điểm) ZB2-BE101C (loại NO) 5 Cái ZB2-BE101C (loại NO) Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
46 Nút bấm Start/Stop (màu đỏ+tiếp điểm) ZB2-BE102C (loại NC) 5 Cái ZB2-BE102C (loại NC) Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
47 Nút nhấn APT LA39 (1NO + 1 NC)  5 Cái APT LA39 (1NO + 1 NC)  Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
48 Đèn báo xanh Model: XB7EV03BP, 5 Cái Model: XB7EV03BP, Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
49 Đèn báo đỏ Model: XB7EV04BP 5 Cái Model: XB7EV04BP Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
50 Đèn tín hiệu màu xanh TAYEE-AD17KA-22 5 Cái TAYEE-AD17KA-22 Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
51 Đèn tín hiệu màu đỏ TAYEE-AD17KA-22 5 Cái TAYEE-AD17KA-22 Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
52 Công tắc 3 vị trí 2 NO tự giữ YW1S-3E20 1 Cái YW1S-3E20 Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
53 Công tắc lựa chọn chế độ LW39A-16TT2424/6 1 Cái LW39A-16TT2424/6 Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
54 Công tắc lựa chọn chế độ LW39A-16B202/2 1 Cái LW39A-16B202/2 Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
55 Công tắc xoay 2 vị trí Model: XB7ND25, Ø22 7 Cái Model: XB7ND25, Ø22 Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
56 Switch (Sinpac)  472101611UB1 - CV 16A-115V-50/60HZ-5S DUTY S0541 2 Cái  472101611UB1 - CV 16A-115V-50/60HZ-5S DUTY S0541 Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
57 Switch (Sinpac) 472102511UB1 - CV 25A 115V 50/60Hz - 10S DUTY S0645  1 Cái 472102511UB1 - CV 25A 115V 50/60Hz - 10S DUTY S0645  Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
58 Công tắc ZB2-BE102C, 400V,3A  2 Cái ZB2-BE102C, 400V,3A  Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
59 Tay điều khiển cẩu trục (9 nút)  Loại (lên, xuống, phải, trái, tiến, lùi) +1 nút ON + 1 nút OFF + 1 nút dừng khẩn cấp 5 Cái  Loại (lên, xuống, phải, trái, tiến, lùi) +1 nút ON + 1 nút OFF + 1 nút dừng khẩn cấp Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
60 Tay điều khiển cẩu trục (7 nút)  Loại (lên, xuống, phải, trái) +1 nút ON + 1 nút OFF + 1 nút dừng khẩn cấp 10 Cái  Loại (lên, xuống, phải, trái) +1 nút ON + 1 nút OFF + 1 nút dừng khẩn cấp Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
61 Cầu chì ống RN3-12/75 1 Quả RN3-12/75 Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
62 Cầu chì ống (Cao áp)  RN4 20KV/3000MVA 1A 1 cái   RN4 20KV/3000MVA 1A Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
63 Cầu chì MIRO  660V AC-400A; RS33; NGTC2; GB/T13539.4 1 Cái  660V AC-400A; RS33; NGTC2; GB/T13539.4 Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
64 Cầu chì MIRO  500V AC-30A; RS31 B; GB13539 1 Cái  500V AC-30A; RS31 B; GB13539 Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
65 Cầu chì MIRO  RS3 30A-500V; 500kA; GB13539 1 Cái  RS3 30A-500V; 500kA; GB13539 Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
66 Cầu chì XZR  RS8 AC 800V1400A P105N BC110kA; IEC269-40.057mΩ 1 Cái  RS8 AC 800V1400A P105N BC110kA; IEC269-40.057mΩ Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
67 Cầu chì TRD  TRD-087 (100A-380V) 1 Cái  TRD-087 (100A-380V) Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
68 Diode LFTL  MDK 110A - 1200V; 11C728 1 Cái  MDK 110A - 1200V; 11C728 Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
69 Chỉnh lưu cầu 3 pha SanRex  DF150AA160; 1B28R 1 Cái  DF150AA160; 1B28R Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
70 Bộ tiếp điểm (Tĩnh) của ngăn tủ điều khiển động cơ 0,4kV Theo mẫu  JCZ2B 4 Cái Theo mẫu  JCZ2B Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
71 Bộ tiếp điểm (Động) của ngăn tủ điều khiển động cơ 0,4kV  Theo mẫu - JCZ2A-2 2 Cái  Theo mẫu - JCZ2A-2 Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
72 Sứ đỡ thanh cái Theo mẫu Composite; Ф 75x145mm, 7,2KV (10kV) 1 Quả Theo mẫu Composite; Ф 75x145mm, 7,2KV (10kV) Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
73 Điện trở sấy gia nhiệt bể mặt phễu tro Theo mẫu 1.5 kW/380 49 Cái Theo mẫu 1.5 kW/380 Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
74 Điện trở sấy gia nhiệt sứ treo Theo mẫu; 1kW - 380V  32 Cái Theo mẫu; 1kW - 380V  Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
75 Điện trở sấy gia nhiệt trục sứ Theo mẫu;  1kW - 380V 8 Cái Theo mẫu;  1kW - 380V Không yêu cầu cung cấp CO, CQ
76 Sứ đứng cao áp trường lọc bụi tĩnh điện Model:7215 4 Cái Model:7215 Không yêu cầu cung cấp CO, CQ

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 9 Tháng

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Động cơ máy cấp than mịn (mặt bích) 1 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2 Quạt làm mát Costech. 2 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
3 Quạt làm mát Costech 2 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
4 Động cơ điện 1 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
5 Động cơ máy cấp ruột gà tổ 3,4 (mặt bích) 1 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6 Động cơ vít truyền QN2 1 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7 Động cơ chính bộ sấy không khí (chân đế) 1 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
8 Động cơ tấm chắn máy cấp than nguyên (mặt bích) 2 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
9 Động cơ máy khuấy bể bùn xỉ 2 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
10 Quạt thổi bụi cầm tay 6 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
11 Bộ điều khiển chuyển nguồn nhanh 1 Bộ Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
12 Bộ sạc ắc quy khối (charging module) 1 Bộ Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
13 Bộ nguồn AC/DC 1 Bộ Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
14 Bộ nguồn AC/DC 1 Bộ Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
15 Cầu chỉnh lưu AC-DC 1 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
16 Cầu chỉnh lưu 1 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
17 Biến trở điều chỉnh (Chiết áp). 1 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
18 Bộ bảo vệ động cơ máy nén Chiller (Germany) 1 Bộ Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
19 Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 2  Bộ Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
20 Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 1 Bộ Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
21 Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 1 Bộ Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
22 Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 1 Bộ Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
23 Bộ điều khiển nhiệt độ MBA khô 1 Bộ Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
24 Bộ giám sát nhiệt độ khí sục xi lô và phễu tro QN1 2 Bộ Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
25 Dây điện trở Ø1.2 20 m Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
26 Điện trở gia nhiệt (Bộ gia nhiệt) 1 Bộ Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
27 Cuộn khóa liên động máy cắt 6,6kV (Blocking magnet) 2 cái  Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
28 Cảm biến buồng thang máy (2 bên mép cửa) 1 Bộ Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
29 Công tắc hành trình (Gầm thang máy) 20 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
30 Transducer điện áp 2 Cái  Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
31 Transducer Công suất MBA chính 2 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
32 Transducer Công suất phản kháng MBA chính 2 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
33 Transducer Công suất phản kháng MFĐ 2 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
34 Transducer Công suất hiệu dụng MFĐ 4 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
35 Transducer Dòng điện 10 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
36 Transducer Dòng điện 2 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
37 Transducer Điện áp 2 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
38 Transducer Điện áp 6 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
39 Transducer chuyển đổi hệ số công suất 2 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
40 Transducer công suất 2 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
41 Transducer công suất 2 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
42 Transducer dòng điện 1 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
43 Bộ chuyển đổi tín hiệu công suất hữu công 2 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
44 Transducer dòng điện 2 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
45 Nút bấm Start/Stop (màu xanh+tiếp điểm) 5 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
46 Nút bấm Start/Stop (màu đỏ+tiếp điểm) 5 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
47 Nút nhấn 5 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
48 Đèn báo xanh 5 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
49 Đèn báo đỏ 5 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
50 Đèn tín hiệu màu xanh 5 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
51 Đèn tín hiệu màu đỏ 5 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
52 Công tắc 3 vị trí 2 NO tự giữ 1 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
53 Công tắc lựa chọn chế độ 1 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
54 Công tắc lựa chọn chế độ 1 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
55 Công tắc xoay 2 vị trí 7 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
56 Switch (Sinpac) 2 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
57 Switch (Sinpac) 1 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
58 Công tắc 2 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
59 Tay điều khiển cẩu trục (9 nút) 5 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
60 Tay điều khiển cẩu trục (7 nút) 10 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
61 Cầu chì ống 1 Quả Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
62 Cầu chì ống (Cao áp) 1 cái  Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
63 Cầu chì MIRO 1 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
64 Cầu chì MIRO 1 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
65 Cầu chì MIRO 1 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
66 Cầu chì XZR 1 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
67 Cầu chì TRD 1 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
68 Diode LFTL 1 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
69 Chỉnh lưu cầu 3 pha SanRex 1 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
70 Bộ tiếp điểm (Tĩnh) của ngăn tủ điều khiển động cơ 0,4kV 4 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
71 Bộ tiếp điểm (Động) của ngăn tủ điều khiển động cơ 0,4kV 2 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
72 Sứ đỡ thanh cái 1 Quả Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
73 Điện trở sấy gia nhiệt bể mặt phễu tro 49 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
74 Điện trở sấy gia nhiệt sứ treo 32 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
75 Điện trở sấy gia nhiệt trục sứ 8 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
76 Sứ đứng cao áp trường lọc bụi tĩnh điện 4 Cái Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Động cơ máy cấp than mịn (mặt bích)
YB2-132M-4
1 Cái YB2-132M-4
2 Quạt làm mát Costech.
C22S23HKBD00
2 Cái C22S23HKBD00
3 Quạt làm mát Costech
 A17M23SWB MT10
2 Cái  A17M23SWB MT10
4 Động cơ điện
Y2100L24
1 Cái Y2100L24
5 Động cơ máy cấp ruột gà tổ 3,4 (mặt bích)
YB2-100L2-4
1 Cái YB2-100L2-4
6 Động cơ vít truyền QN2
Y250-M6
1 Cái Y250-M6
7 Động cơ chính bộ sấy không khí (chân đế)
Y180M4
1 Cái Y180M4
8 Động cơ tấm chắn máy cấp than nguyên (mặt bích)
Y2- 90L-4
2 Cái Y2- 90L-4
9 Động cơ máy khuấy bể bùn xỉ
 Y2-160L-4
2 Cái  Y2-160L-4
10 Quạt thổi bụi cầm tay
SKIL 8600; Type: F015 8600 24;
6 Cái SKIL 8600; Type: F015 8600 24;
11 Bộ điều khiển chuyển nguồn nhanh
 controller DCU-A
1 Bộ  controller DCU-A
12 Bộ sạc ắc quy khối (charging module)
 ATC230M30III
1 Bộ  ATC230M30III
13 Bộ nguồn AC/DC
FDPS-100B
1 Bộ FDPS-100B
14 Bộ nguồn AC/DC
NET-50D
1 Bộ NET-50D
15 Cầu chỉnh lưu AC-DC
 Type BGE 1.5.8253854
1 Cái  Type BGE 1.5.8253854
16 Cầu chỉnh lưu
 KZL3 (3A)
1 Cái  KZL3 (3A)
17 Biến trở điều chỉnh (Chiết áp).
WXD3-13 
1 Cái WXD3-13 
18 Bộ bảo vệ động cơ máy nén Chiller (Germany)
 SE-E1 Protection; Bitzen Part-No. 347017-01
1 Bộ  SE-E1 Protection; Bitzen Part-No. 347017-01
19 Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500
Type: ST501MA-5-LVM1
2  Bộ Type: ST501MA-5-LVM1
20 Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500
Type: ST501MA-250-LM2
1 Bộ Type: ST501MA-250-LM2
21 Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500
Type: ST501HA-250-LVM2
1 Bộ Type: ST501HA-250-LVM2
22 Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500
Type: ST501MA-250-LVM2
1 Bộ Type: ST501MA-250-LVM2
23 Bộ điều khiển nhiệt độ MBA khô
 BWDK 3207
1 Bộ  BWDK 3207
24 Bộ giám sát nhiệt độ khí sục xi lô và phễu tro QN1
 CUD-3000-A
2 Bộ  CUD-3000-A
25 Dây điện trở Ø1.2
Cr20Ni80 - Ø1.2 
20 m Cr20Ni80 - Ø1.2 
26 Điện trở gia nhiệt (Bộ gia nhiệt)
STE004785-8203; Uđm=0.22kV; Iđm=9A
1 Bộ STE004785-8203; Uđm=0.22kV; Iđm=9A
27 Cuộn khóa liên động máy cắt 6,6kV (Blocking magnet)
Theo mẫu; DC110V
2 cái  Theo mẫu; DC110V
28 Cảm biến buồng thang máy (2 bên mép cửa)
MEMCO; 618 092/TC; 618R28643318S V5.122 và 618 081/TC; NPN-NC; 618T47726718T V5.122 (Hoặc TX Unit- Weco-917B71-AC220 và RX Unit-Weco-917B71-AC220 kèm theo bộ nguồn Pwbox-09 AC220) 
1 Bộ MEMCO; 618 092/TC; 618R28643318S V5.122 và 618 081/TC; NPN-NC; 618T47726718T V5.122 (Hoặc TX Unit- Weco-917B71-AC220 và RX Unit-Weco-917B71-AC220 kèm theo bộ nguồn Pwbox-09 AC220) 
29 Công tắc hành trình (Gầm thang máy)
LX26-UKS Tham khảo mẫu trước khi cấp hàng
20 Cái LX26-UKS Tham khảo mẫu trước khi cấp hàng
30 Transducer điện áp
M-System Model: LTPE-0A-L3/T
2 Cái  M-System Model: LTPE-0A-L3/T
31 Transducer Công suất MBA chính
M-System Model: LTWT-111A0-L3/T
2 Cái M-System Model: LTWT-111A0-L3/T
32 Transducer Công suất phản kháng MBA chính
M-System Model: LTRP-111PA-L3/T
2 Cái M-System Model: LTRP-111PA-L3/T
33 Transducer Công suất phản kháng MFĐ
M-System Model: LTWT-115A0-L3/T
2 Cái M-System Model: LTWT-115A0-L3/T
34 Transducer Công suất hiệu dụng MFĐ
M-System Model: LTWT-115A0-L3/T
4 Cái M-System Model: LTWT-115A0-L3/T
35 Transducer Dòng điện
M-System Model: LTCE-5A-L3/T-X
10 Cái M-System Model: LTCE-5A-L3/T-X
36 Transducer Dòng điện
M-System Model: LTCE-1A-L3/T
2 Cái M-System Model: LTCE-1A-L3/T
37 Transducer Điện áp
M-System Model: LTPE-0A-L3/T
2 Cái M-System Model: LTPE-0A-L3/T
38 Transducer Điện áp
M-System Model: LTPE-0A-L3/T
6 Cái M-System Model: LTPE-0A-L3/T
39 Transducer chuyển đổi hệ số công suất
M-System Model: LTPF-115PA-L3/T
2 Cái M-System Model: LTPF-115PA-L3/T
40 Transducer công suất
M-System Model: LTWT-415A0-L3/T
2 Cái M-System Model: LTWT-415A0-L3/T
41 Transducer công suất
M-System Model: LTWTN-115A0/T-X1
2 Cái M-System Model: LTWTN-115A0/T-X1
42 Transducer dòng điện
M-System Model: LTCE-5A-L3/T
1 Cái M-System Model: LTCE-5A-L3/T
43 Bộ chuyển đổi tín hiệu công suất hữu công
M-System Model: LTWT-115A0-L3/T-X1
2 Cái M-System Model: LTWT-115A0-L3/T-X1
44 Transducer dòng điện
M-System: LTCE-5A-L3/T
2 Cái M-System: LTCE-5A-L3/T
45 Nút bấm Start/Stop (màu xanh+tiếp điểm)
ZB2-BE101C (loại NO)
5 Cái ZB2-BE101C (loại NO)
46 Nút bấm Start/Stop (màu đỏ+tiếp điểm)
ZB2-BE102C (loại NC)
5 Cái ZB2-BE102C (loại NC)
47 Nút nhấn
APT LA39 (1NO + 1 NC) 
5 Cái APT LA39 (1NO + 1 NC) 
48 Đèn báo xanh
Model: XB7EV03BP,
5 Cái Model: XB7EV03BP,
49 Đèn báo đỏ
Model: XB7EV04BP
5 Cái Model: XB7EV04BP
50 Đèn tín hiệu màu xanh
TAYEE-AD17KA-22
5 Cái TAYEE-AD17KA-22

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN QUẢNG NINH như sau:

  • Có quan hệ với 853 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,76 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 63,79%, Xây lắp 1,81%, Tư vấn 4,68%, Phi tư vấn 29,31%, Hỗn hợp 0,41%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.991.928.835.075 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.396.571.272.889 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,91%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Cung cấp động cơ, máy móc và VTTB điện các loại". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Cung cấp động cơ, máy móc và VTTB điện các loại" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 116

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây