Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh |
E-CDNT 1.2 |
Cung cấp động cơ, máy móc và VTTB điện các loại Cung cấp VTTB phục vụ SXKD đợt 2 năm 2019 9 Tháng |
E-CDNT 3 | SXKD |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | 1.Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; 2. Văn bản Cam kết cung cấp các chứng từ chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa; 3.Thỏa thuận Liên danh nếu là Nhà thầu Liên danh theo đúng mẫu số 06 Chương IV: Biểu mẫu mời thầu và dự thầu; 4. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của Người ký đơn dự thầu (trong trường hợp người ký đơn dự thầu không phải là người đại diện Pháp luật), tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của Nhà thầu; 5. Các tài liệu kỹ thuật để chứng minh đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu hoặc mặt hàng chào thay thế trong trường hợp hàng hóa chào tương đương. |
E-CDNT 10.2(c) | Có văn bản Cam kết: Hàng hóa chào bán có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; Cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) và giấy chứng nhận chất lượng (C/Q) trong trường hợp nhà thầu trúng thầu. |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV |
E-CDNT 14.3 | Không yêu cầu. |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 23.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Bên mời thầu (Chủ đầu tư): Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ông Đoàn Thanh Hưng Trưởng Phòng Kế hoạch Vật tư - Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 0913.234.338 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Động cơ máy cấp than mịn (mặt bích) | YB2-132M-4 | 1 | Cái | YB2-132M-4 | Cung cấp CO, CQ |
2 | Quạt làm mát Costech. | C22S23HKBD00 | 2 | Cái | C22S23HKBD00 | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
3 | Quạt làm mát Costech | A17M23SWB MT10 | 2 | Cái | A17M23SWB MT10 | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
4 | Động cơ điện | Y2100L24 | 1 | Cái | Y2100L24 | Cung cấp CO, CQ |
5 | Động cơ máy cấp ruột gà tổ 3,4 (mặt bích) | YB2-100L2-4 | 1 | Cái | YB2-100L2-4 | Cung cấp CO, CQ |
6 | Động cơ vít truyền QN2 | Y250-M6 | 1 | Cái | Y250-M6 | Cung cấp CO, CQ |
7 | Động cơ chính bộ sấy không khí (chân đế) | Y180M4 | 1 | Cái | Y180M4 | Cung cấp CO, CQ |
8 | Động cơ tấm chắn máy cấp than nguyên (mặt bích) | Y2- 90L-4 | 2 | Cái | Y2- 90L-4 | Cung cấp CO, CQ |
9 | Động cơ máy khuấy bể bùn xỉ | Y2-160L-4 | 2 | Cái | Y2-160L-4 | Cung cấp CO, CQ |
10 | Quạt thổi bụi cầm tay | SKIL 8600; Type: F015 8600 24; | 6 | Cái | SKIL 8600; Type: F015 8600 24; | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
11 | Bộ điều khiển chuyển nguồn nhanh | controller DCU-A | 1 | Bộ | controller DCU-A | Cung cấp CO, CQ |
12 | Bộ sạc ắc quy khối (charging module) | ATC230M30III | 1 | Bộ | ATC230M30III | Cung cấp CO, CQ |
13 | Bộ nguồn AC/DC | FDPS-100B | 1 | Bộ | FDPS-100B | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
14 | Bộ nguồn AC/DC | NET-50D | 1 | Bộ | NET-50D | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
15 | Cầu chỉnh lưu AC-DC | Type BGE 1.5.8253854 | 1 | Cái | Type BGE 1.5.8253854 | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
16 | Cầu chỉnh lưu | KZL3 (3A) | 1 | Cái | KZL3 (3A) | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
17 | Biến trở điều chỉnh (Chiết áp). | WXD3-13 | 1 | Cái | WXD3-13 | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
18 | Bộ bảo vệ động cơ máy nén Chiller (Germany) | SE-E1 Protection; Bitzen Part-No. 347017-01 | 1 | Bộ | SE-E1 Protection; Bitzen Part-No. 347017-01 | Cung cấp CO, CQ |
19 | Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 | Type: ST501MA-5-LVM1 | 2 | Bộ | Type: ST501MA-5-LVM1 | Cung cấp CO, CQ |
20 | Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 | Type: ST501MA-250-LM2 | 1 | Bộ | Type: ST501MA-250-LM2 | Cung cấp CO, CQ |
21 | Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 | Type: ST501HA-250-LVM2 | 1 | Bộ | Type: ST501HA-250-LVM2 | Cung cấp CO, CQ |
22 | Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 | Type: ST501MA-250-LVM2 | 1 | Bộ | Type: ST501MA-250-LVM2 | Cung cấp CO, CQ |
23 | Bộ điều khiển nhiệt độ MBA khô | BWDK 3207 | 1 | Bộ | BWDK 3207 | Cung cấp CO, CQ |
24 | Bộ giám sát nhiệt độ khí sục xi lô và phễu tro QN1 | CUD-3000-A | 2 | Bộ | CUD-3000-A | Cung cấp CO, CQ |
25 | Dây điện trở Ø1.2 | Cr20Ni80 - Ø1.2 | 20 | m | Cr20Ni80 - Ø1.2 | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
26 | Điện trở gia nhiệt (Bộ gia nhiệt) | STE004785-8203; Uđm=0.22kV; Iđm=9A | 1 | Bộ | STE004785-8203; Uđm=0.22kV; Iđm=9A | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
27 | Cuộn khóa liên động máy cắt 6,6kV (Blocking magnet) | Theo mẫu; DC110V | 2 | cái | Theo mẫu; DC110V | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
28 | Cảm biến buồng thang máy (2 bên mép cửa) | MEMCO; 618 092/TC; 618R28643318S V5.122 và 618 081/TC; NPN-NC; 618T47726718T V5.122 (Hoặc TX Unit- Weco-917B71-AC220 và RX Unit-Weco-917B71-AC220 kèm theo bộ nguồn Pwbox-09 AC220) | 1 | Bộ | MEMCO; 618 092/TC; 618R28643318S V5.122 và 618 081/TC; NPN-NC; 618T47726718T V5.122 (Hoặc TX Unit- Weco-917B71-AC220 và RX Unit-Weco-917B71-AC220 kèm theo bộ nguồn Pwbox-09 AC220) | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
29 | Công tắc hành trình (Gầm thang máy) | LX26-UKS Tham khảo mẫu trước khi cấp hàng | 20 | Cái | LX26-UKS Tham khảo mẫu trước khi cấp hàng | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
30 | Transducer điện áp | M-System Model: LTPE-0A-L3/T | 2 | Cái | M-System Model: LTPE-0A-L3/T | Cung cấp CO, CQ |
31 | Transducer Công suất MBA chính | M-System Model: LTWT-111A0-L3/T | 2 | Cái | M-System Model: LTWT-111A0-L3/T | Cung cấp CO, CQ |
32 | Transducer Công suất phản kháng MBA chính | M-System Model: LTRP-111PA-L3/T | 2 | Cái | M-System Model: LTRP-111PA-L3/T | Cung cấp CO, CQ |
33 | Transducer Công suất phản kháng MFĐ | M-System Model: LTWT-115A0-L3/T | 2 | Cái | M-System Model: LTWT-115A0-L3/T | Cung cấp CO, CQ |
34 | Transducer Công suất hiệu dụng MFĐ | M-System Model: LTWT-115A0-L3/T | 4 | Cái | M-System Model: LTWT-115A0-L3/T | Cung cấp CO, CQ |
35 | Transducer Dòng điện | M-System Model: LTCE-5A-L3/T-X | 10 | Cái | M-System Model: LTCE-5A-L3/T-X | Cung cấp CO, CQ |
36 | Transducer Dòng điện | M-System Model: LTCE-1A-L3/T | 2 | Cái | M-System Model: LTCE-1A-L3/T | Cung cấp CO, CQ |
37 | Transducer Điện áp | M-System Model: LTPE-0A-L3/T | 2 | Cái | M-System Model: LTPE-0A-L3/T | Cung cấp CO, CQ |
38 | Transducer Điện áp | M-System Model: LTPE-0A-L3/T | 6 | Cái | M-System Model: LTPE-0A-L3/T | Cung cấp CO, CQ |
39 | Transducer chuyển đổi hệ số công suất | M-System Model: LTPF-115PA-L3/T | 2 | Cái | M-System Model: LTPF-115PA-L3/T | Cung cấp CO, CQ |
40 | Transducer công suất | M-System Model: LTWT-415A0-L3/T | 2 | Cái | M-System Model: LTWT-415A0-L3/T | Cung cấp CO, CQ |
41 | Transducer công suất | M-System Model: LTWTN-115A0/T-X1 | 2 | Cái | M-System Model: LTWTN-115A0/T-X1 | Cung cấp CO, CQ |
42 | Transducer dòng điện | M-System Model: LTCE-5A-L3/T | 1 | Cái | M-System Model: LTCE-5A-L3/T | Cung cấp CO, CQ |
43 | Bộ chuyển đổi tín hiệu công suất hữu công | M-System Model: LTWT-115A0-L3/T-X1 | 2 | Cái | M-System Model: LTWT-115A0-L3/T-X1 | Cung cấp CO, CQ |
44 | Transducer dòng điện | M-System: LTCE-5A-L3/T | 2 | Cái | M-System: LTCE-5A-L3/T | Cung cấp CO, CQ |
45 | Nút bấm Start/Stop (màu xanh+tiếp điểm) | ZB2-BE101C (loại NO) | 5 | Cái | ZB2-BE101C (loại NO) | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
46 | Nút bấm Start/Stop (màu đỏ+tiếp điểm) | ZB2-BE102C (loại NC) | 5 | Cái | ZB2-BE102C (loại NC) | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
47 | Nút nhấn | APT LA39 (1NO + 1 NC) | 5 | Cái | APT LA39 (1NO + 1 NC) | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
48 | Đèn báo xanh | Model: XB7EV03BP, | 5 | Cái | Model: XB7EV03BP, | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
49 | Đèn báo đỏ | Model: XB7EV04BP | 5 | Cái | Model: XB7EV04BP | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
50 | Đèn tín hiệu màu xanh | TAYEE-AD17KA-22 | 5 | Cái | TAYEE-AD17KA-22 | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
51 | Đèn tín hiệu màu đỏ | TAYEE-AD17KA-22 | 5 | Cái | TAYEE-AD17KA-22 | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
52 | Công tắc 3 vị trí 2 NO tự giữ | YW1S-3E20 | 1 | Cái | YW1S-3E20 | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
53 | Công tắc lựa chọn chế độ | LW39A-16TT2424/6 | 1 | Cái | LW39A-16TT2424/6 | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
54 | Công tắc lựa chọn chế độ | LW39A-16B202/2 | 1 | Cái | LW39A-16B202/2 | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
55 | Công tắc xoay 2 vị trí | Model: XB7ND25, Ø22 | 7 | Cái | Model: XB7ND25, Ø22 | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
56 | Switch (Sinpac) | 472101611UB1 - CV 16A-115V-50/60HZ-5S DUTY S0541 | 2 | Cái | 472101611UB1 - CV 16A-115V-50/60HZ-5S DUTY S0541 | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
57 | Switch (Sinpac) | 472102511UB1 - CV 25A 115V 50/60Hz - 10S DUTY S0645 | 1 | Cái | 472102511UB1 - CV 25A 115V 50/60Hz - 10S DUTY S0645 | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
58 | Công tắc | ZB2-BE102C, 400V,3A | 2 | Cái | ZB2-BE102C, 400V,3A | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
59 | Tay điều khiển cẩu trục (9 nút) | Loại (lên, xuống, phải, trái, tiến, lùi) +1 nút ON + 1 nút OFF + 1 nút dừng khẩn cấp | 5 | Cái | Loại (lên, xuống, phải, trái, tiến, lùi) +1 nút ON + 1 nút OFF + 1 nút dừng khẩn cấp | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
60 | Tay điều khiển cẩu trục (7 nút) | Loại (lên, xuống, phải, trái) +1 nút ON + 1 nút OFF + 1 nút dừng khẩn cấp | 10 | Cái | Loại (lên, xuống, phải, trái) +1 nút ON + 1 nút OFF + 1 nút dừng khẩn cấp | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
61 | Cầu chì ống | RN3-12/75 | 1 | Quả | RN3-12/75 | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
62 | Cầu chì ống (Cao áp) | RN4 20KV/3000MVA 1A | 1 | cái | RN4 20KV/3000MVA 1A | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
63 | Cầu chì MIRO | 660V AC-400A; RS33; NGTC2; GB/T13539.4 | 1 | Cái | 660V AC-400A; RS33; NGTC2; GB/T13539.4 | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
64 | Cầu chì MIRO | 500V AC-30A; RS31 B; GB13539 | 1 | Cái | 500V AC-30A; RS31 B; GB13539 | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
65 | Cầu chì MIRO | RS3 30A-500V; 500kA; GB13539 | 1 | Cái | RS3 30A-500V; 500kA; GB13539 | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
66 | Cầu chì XZR | RS8 AC 800V1400A P105N BC110kA; IEC269-40.057mΩ | 1 | Cái | RS8 AC 800V1400A P105N BC110kA; IEC269-40.057mΩ | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
67 | Cầu chì TRD | TRD-087 (100A-380V) | 1 | Cái | TRD-087 (100A-380V) | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
68 | Diode LFTL | MDK 110A - 1200V; 11C728 | 1 | Cái | MDK 110A - 1200V; 11C728 | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
69 | Chỉnh lưu cầu 3 pha SanRex | DF150AA160; 1B28R | 1 | Cái | DF150AA160; 1B28R | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
70 | Bộ tiếp điểm (Tĩnh) của ngăn tủ điều khiển động cơ 0,4kV | Theo mẫu JCZ2B | 4 | Cái | Theo mẫu JCZ2B | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
71 | Bộ tiếp điểm (Động) của ngăn tủ điều khiển động cơ 0,4kV | Theo mẫu - JCZ2A-2 | 2 | Cái | Theo mẫu - JCZ2A-2 | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
72 | Sứ đỡ thanh cái | Theo mẫu Composite; Ф 75x145mm, 7,2KV (10kV) | 1 | Quả | Theo mẫu Composite; Ф 75x145mm, 7,2KV (10kV) | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
73 | Điện trở sấy gia nhiệt bể mặt phễu tro | Theo mẫu 1.5 kW/380 | 49 | Cái | Theo mẫu 1.5 kW/380 | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
74 | Điện trở sấy gia nhiệt sứ treo | Theo mẫu; 1kW - 380V | 32 | Cái | Theo mẫu; 1kW - 380V | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
75 | Điện trở sấy gia nhiệt trục sứ | Theo mẫu; 1kW - 380V | 8 | Cái | Theo mẫu; 1kW - 380V | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
76 | Sứ đứng cao áp trường lọc bụi tĩnh điện | Model:7215 | 4 | Cái | Model:7215 | Không yêu cầu cung cấp CO, CQ |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 9 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Động cơ máy cấp than mịn (mặt bích) | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Quạt làm mát Costech. | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Quạt làm mát Costech | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Động cơ điện | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Động cơ máy cấp ruột gà tổ 3,4 (mặt bích) | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Động cơ vít truyền QN2 | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Động cơ chính bộ sấy không khí (chân đế) | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Động cơ tấm chắn máy cấp than nguyên (mặt bích) | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Động cơ máy khuấy bể bùn xỉ | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Quạt thổi bụi cầm tay | 6 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Bộ điều khiển chuyển nguồn nhanh | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Bộ sạc ắc quy khối (charging module) | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Bộ nguồn AC/DC | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Bộ nguồn AC/DC | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Cầu chỉnh lưu AC-DC | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Cầu chỉnh lưu | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Biến trở điều chỉnh (Chiết áp). | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Bộ bảo vệ động cơ máy nén Chiller (Germany) | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 | 2 | Bộ | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Bộ điều khiển nhiệt độ MBA khô | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Bộ giám sát nhiệt độ khí sục xi lô và phễu tro QN1 | 2 | Bộ | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Dây điện trở Ø1.2 | 20 | m | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Điện trở gia nhiệt (Bộ gia nhiệt) | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Cuộn khóa liên động máy cắt 6,6kV (Blocking magnet) | 2 | cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Cảm biến buồng thang máy (2 bên mép cửa) | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Công tắc hành trình (Gầm thang máy) | 20 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Transducer điện áp | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Transducer Công suất MBA chính | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Transducer Công suất phản kháng MBA chính | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Transducer Công suất phản kháng MFĐ | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Transducer Công suất hiệu dụng MFĐ | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Transducer Dòng điện | 10 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Transducer Dòng điện | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Transducer Điện áp | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Transducer Điện áp | 6 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Transducer chuyển đổi hệ số công suất | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Transducer công suất | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Transducer công suất | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Transducer dòng điện | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Bộ chuyển đổi tín hiệu công suất hữu công | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Transducer dòng điện | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Nút bấm Start/Stop (màu xanh+tiếp điểm) | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Nút bấm Start/Stop (màu đỏ+tiếp điểm) | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Nút nhấn | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Đèn báo xanh | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Đèn báo đỏ | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Đèn tín hiệu màu xanh | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Đèn tín hiệu màu đỏ | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Công tắc 3 vị trí 2 NO tự giữ | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Công tắc lựa chọn chế độ | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Công tắc lựa chọn chế độ | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Công tắc xoay 2 vị trí | 7 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Switch (Sinpac) | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Switch (Sinpac) | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Công tắc | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Tay điều khiển cẩu trục (9 nút) | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Tay điều khiển cẩu trục (7 nút) | 10 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Cầu chì ống | 1 | Quả | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Cầu chì ống (Cao áp) | 1 | cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Cầu chì MIRO | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Cầu chì MIRO | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Cầu chì MIRO | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Cầu chì XZR | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Cầu chì TRD | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Diode LFTL | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Chỉnh lưu cầu 3 pha SanRex | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Bộ tiếp điểm (Tĩnh) của ngăn tủ điều khiển động cơ 0,4kV | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Bộ tiếp điểm (Động) của ngăn tủ điều khiển động cơ 0,4kV | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
72 | Sứ đỡ thanh cái | 1 | Quả | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
73 | Điện trở sấy gia nhiệt bể mặt phễu tro | 49 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
74 | Điện trở sấy gia nhiệt sứ treo | 32 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
75 | Điện trở sấy gia nhiệt trục sứ | 8 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
76 | Sứ đứng cao áp trường lọc bụi tĩnh điện | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty CP NĐ Quảng Ninh | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Động cơ máy cấp than mịn (mặt bích) |
YB2-132M-4
|
1 | Cái | YB2-132M-4 | |
2 | Quạt làm mát Costech. |
C22S23HKBD00
|
2 | Cái | C22S23HKBD00 | |
3 | Quạt làm mát Costech |
A17M23SWB MT10
|
2 | Cái | A17M23SWB MT10 | |
4 | Động cơ điện |
Y2100L24
|
1 | Cái | Y2100L24 | |
5 | Động cơ máy cấp ruột gà tổ 3,4 (mặt bích) |
YB2-100L2-4
|
1 | Cái | YB2-100L2-4 | |
6 | Động cơ vít truyền QN2 |
Y250-M6
|
1 | Cái | Y250-M6 | |
7 | Động cơ chính bộ sấy không khí (chân đế) |
Y180M4
|
1 | Cái | Y180M4 | |
8 | Động cơ tấm chắn máy cấp than nguyên (mặt bích) |
Y2- 90L-4
|
2 | Cái | Y2- 90L-4 | |
9 | Động cơ máy khuấy bể bùn xỉ |
Y2-160L-4
|
2 | Cái | Y2-160L-4 | |
10 | Quạt thổi bụi cầm tay |
SKIL 8600;
Type: F015 8600 24;
|
6 | Cái | SKIL 8600; Type: F015 8600 24; | |
11 | Bộ điều khiển chuyển nguồn nhanh |
controller DCU-A
|
1 | Bộ | controller DCU-A | |
12 | Bộ sạc ắc quy khối (charging module) |
ATC230M30III
|
1 | Bộ | ATC230M30III | |
13 | Bộ nguồn AC/DC |
FDPS-100B
|
1 | Bộ | FDPS-100B | |
14 | Bộ nguồn AC/DC |
NET-50D
|
1 | Bộ | NET-50D | |
15 | Cầu chỉnh lưu AC-DC |
Type BGE 1.5.8253854
|
1 | Cái | Type BGE 1.5.8253854 | |
16 | Cầu chỉnh lưu |
KZL3 (3A)
|
1 | Cái | KZL3 (3A) | |
17 | Biến trở điều chỉnh (Chiết áp). |
WXD3-13
|
1 | Cái | WXD3-13 | |
18 | Bộ bảo vệ động cơ máy nén Chiller (Germany) |
SE-E1 Protection; Bitzen Part-No. 347017-01
|
1 | Bộ | SE-E1 Protection; Bitzen Part-No. 347017-01 | |
19 | Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 |
Type: ST501MA-5-LVM1
|
2 | Bộ | Type: ST501MA-5-LVM1 | |
20 | Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 |
Type: ST501MA-250-LM2
|
1 | Bộ | Type: ST501MA-250-LM2 | |
21 | Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 |
Type: ST501HA-250-LVM2
|
1 | Bộ | Type: ST501HA-250-LVM2 | |
22 | Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 |
Type: ST501MA-250-LVM2
|
1 | Bộ | Type: ST501MA-250-LVM2 | |
23 | Bộ điều khiển nhiệt độ MBA khô |
BWDK 3207
|
1 | Bộ | BWDK 3207 | |
24 | Bộ giám sát nhiệt độ khí sục xi lô và phễu tro QN1 |
CUD-3000-A
|
2 | Bộ | CUD-3000-A | |
25 | Dây điện trở Ø1.2 |
Cr20Ni80 - Ø1.2
|
20 | m | Cr20Ni80 - Ø1.2 | |
26 | Điện trở gia nhiệt (Bộ gia nhiệt) |
STE004785-8203; Uđm=0.22kV; Iđm=9A
|
1 | Bộ | STE004785-8203; Uđm=0.22kV; Iđm=9A | |
27 | Cuộn khóa liên động máy cắt 6,6kV (Blocking magnet) |
Theo mẫu; DC110V
|
2 | cái | Theo mẫu; DC110V | |
28 | Cảm biến buồng thang máy (2 bên mép cửa) |
MEMCO; 618 092/TC; 618R28643318S V5.122 và 618 081/TC; NPN-NC; 618T47726718T V5.122 (Hoặc TX Unit- Weco-917B71-AC220 và RX Unit-Weco-917B71-AC220 kèm theo bộ nguồn Pwbox-09 AC220)
|
1 | Bộ | MEMCO; 618 092/TC; 618R28643318S V5.122 và 618 081/TC; NPN-NC; 618T47726718T V5.122 (Hoặc TX Unit- Weco-917B71-AC220 và RX Unit-Weco-917B71-AC220 kèm theo bộ nguồn Pwbox-09 AC220) | |
29 | Công tắc hành trình (Gầm thang máy) |
LX26-UKS
Tham khảo mẫu trước khi cấp hàng
|
20 | Cái | LX26-UKS Tham khảo mẫu trước khi cấp hàng | |
30 | Transducer điện áp |
M-System Model: LTPE-0A-L3/T
|
2 | Cái | M-System Model: LTPE-0A-L3/T | |
31 | Transducer Công suất MBA chính |
M-System Model: LTWT-111A0-L3/T
|
2 | Cái | M-System Model: LTWT-111A0-L3/T | |
32 | Transducer Công suất phản kháng MBA chính |
M-System Model: LTRP-111PA-L3/T
|
2 | Cái | M-System Model: LTRP-111PA-L3/T | |
33 | Transducer Công suất phản kháng MFĐ |
M-System Model: LTWT-115A0-L3/T
|
2 | Cái | M-System Model: LTWT-115A0-L3/T | |
34 | Transducer Công suất hiệu dụng MFĐ |
M-System Model: LTWT-115A0-L3/T
|
4 | Cái | M-System Model: LTWT-115A0-L3/T | |
35 | Transducer Dòng điện |
M-System Model: LTCE-5A-L3/T-X
|
10 | Cái | M-System Model: LTCE-5A-L3/T-X | |
36 | Transducer Dòng điện |
M-System Model: LTCE-1A-L3/T
|
2 | Cái | M-System Model: LTCE-1A-L3/T | |
37 | Transducer Điện áp |
M-System Model: LTPE-0A-L3/T
|
2 | Cái | M-System Model: LTPE-0A-L3/T | |
38 | Transducer Điện áp |
M-System Model: LTPE-0A-L3/T
|
6 | Cái | M-System Model: LTPE-0A-L3/T | |
39 | Transducer chuyển đổi hệ số công suất |
M-System Model: LTPF-115PA-L3/T
|
2 | Cái | M-System Model: LTPF-115PA-L3/T | |
40 | Transducer công suất |
M-System Model: LTWT-415A0-L3/T
|
2 | Cái | M-System Model: LTWT-415A0-L3/T | |
41 | Transducer công suất |
M-System Model: LTWTN-115A0/T-X1
|
2 | Cái | M-System Model: LTWTN-115A0/T-X1 | |
42 | Transducer dòng điện |
M-System Model: LTCE-5A-L3/T
|
1 | Cái | M-System Model: LTCE-5A-L3/T | |
43 | Bộ chuyển đổi tín hiệu công suất hữu công |
M-System Model: LTWT-115A0-L3/T-X1
|
2 | Cái | M-System Model: LTWT-115A0-L3/T-X1 | |
44 | Transducer dòng điện |
M-System: LTCE-5A-L3/T
|
2 | Cái | M-System: LTCE-5A-L3/T | |
45 | Nút bấm Start/Stop (màu xanh+tiếp điểm) |
ZB2-BE101C (loại NO)
|
5 | Cái | ZB2-BE101C (loại NO) | |
46 | Nút bấm Start/Stop (màu đỏ+tiếp điểm) |
ZB2-BE102C (loại NC)
|
5 | Cái | ZB2-BE102C (loại NC) | |
47 | Nút nhấn |
APT LA39 (1NO + 1 NC)
|
5 | Cái | APT LA39 (1NO + 1 NC) | |
48 | Đèn báo xanh |
Model: XB7EV03BP,
|
5 | Cái | Model: XB7EV03BP, | |
49 | Đèn báo đỏ |
Model: XB7EV04BP
|
5 | Cái | Model: XB7EV04BP | |
50 | Đèn tín hiệu màu xanh |
TAYEE-AD17KA-22
|
5 | Cái | TAYEE-AD17KA-22 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN QUẢNG NINH như sau:
- Có quan hệ với 853 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,76 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 63,79%, Xây lắp 1,81%, Tư vấn 4,68%, Phi tư vấn 29,31%, Hỗn hợp 0,41%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.991.928.835.075 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.396.571.272.889 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,91%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ta không thể đánh mất những gì ta từng tận hưởng. Tất cả những gì ta yêu sâu sắc trở thành một phần trong ta. "
Helen Keller
Sự kiện trong nước: Lưu Quý Quỳ gốc người xã Minh Hương, huyện Điện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.