Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Động cơ máy cấp than mịn (mặt bích) |
YB2-132M-4
|
1 | Cái | YB2-132M-4 | |
2 | Quạt làm mát Costech. |
C22S23HKBD00
|
2 | Cái | C22S23HKBD00 | |
3 | Quạt làm mát Costech |
A17M23SWB MT10
|
2 | Cái | A17M23SWB MT10 | |
4 | Động cơ điện |
Y2100L24
|
1 | Cái | Y2100L24 | |
5 | Động cơ máy cấp ruột gà tổ 3,4 (mặt bích) |
YB2-100L2-4
|
1 | Cái | YB2-100L2-4 | |
6 | Động cơ vít truyền QN2 |
Y250-M6
|
1 | Cái | Y250-M6 | |
7 | Động cơ chính bộ sấy không khí (chân đế) |
Y180M4
|
1 | Cái | Y180M4 | |
8 | Động cơ tấm chắn máy cấp than nguyên (mặt bích) |
Y2- 90L-4
|
2 | Cái | Y2- 90L-4 | |
9 | Động cơ máy khuấy bể bùn xỉ |
Y2-160L-4
|
2 | Cái | Y2-160L-4 | |
10 | Quạt thổi bụi cầm tay |
SKIL 8600;
Type: F015 8600 24;
|
6 | Cái | SKIL 8600; Type: F015 8600 24; | |
11 | Bộ điều khiển chuyển nguồn nhanh |
controller DCU-A
|
1 | Bộ | controller DCU-A | |
12 | Bộ sạc ắc quy khối (charging module) |
ATC230M30III
|
1 | Bộ | ATC230M30III | |
13 | Bộ nguồn AC/DC |
FDPS-100B
|
1 | Bộ | FDPS-100B | |
14 | Bộ nguồn AC/DC |
NET-50D
|
1 | Bộ | NET-50D | |
15 | Cầu chỉnh lưu AC-DC |
Type BGE 1.5.8253854
|
1 | Cái | Type BGE 1.5.8253854 | |
16 | Cầu chỉnh lưu |
KZL3 (3A)
|
1 | Cái | KZL3 (3A) | |
17 | Biến trở điều chỉnh (Chiết áp). |
WXD3-13
|
1 | Cái | WXD3-13 | |
18 | Bộ bảo vệ động cơ máy nén Chiller (Germany) |
SE-E1 Protection; Bitzen Part-No. 347017-01
|
1 | Bộ | SE-E1 Protection; Bitzen Part-No. 347017-01 | |
19 | Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 |
Type: ST501MA-5-LVM1
|
2 | Bộ | Type: ST501MA-5-LVM1 | |
20 | Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 |
Type: ST501MA-250-LM2
|
1 | Bộ | Type: ST501MA-250-LM2 | |
21 | Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 |
Type: ST501HA-250-LVM2
|
1 | Bộ | Type: ST501HA-250-LVM2 | |
22 | Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 |
Type: ST501MA-250-LVM2
|
1 | Bộ | Type: ST501MA-250-LVM2 | |
23 | Bộ điều khiển nhiệt độ MBA khô |
BWDK 3207
|
1 | Bộ | BWDK 3207 | |
24 | Bộ giám sát nhiệt độ khí sục xi lô và phễu tro QN1 |
CUD-3000-A
|
2 | Bộ | CUD-3000-A | |
25 | Dây điện trở Ø1.2 |
Cr20Ni80 - Ø1.2
|
20 | m | Cr20Ni80 - Ø1.2 | |
26 | Điện trở gia nhiệt (Bộ gia nhiệt) |
STE004785-8203; Uđm=0.22kV; Iđm=9A
|
1 | Bộ | STE004785-8203; Uđm=0.22kV; Iđm=9A | |
27 | Cuộn khóa liên động máy cắt 6,6kV (Blocking magnet) |
Theo mẫu; DC110V
|
2 | cái | Theo mẫu; DC110V | |
28 | Cảm biến buồng thang máy (2 bên mép cửa) |
MEMCO; 618 092/TC; 618R28643318S V5.122 và 618 081/TC; NPN-NC; 618T47726718T V5.122 (Hoặc TX Unit- Weco-917B71-AC220 và RX Unit-Weco-917B71-AC220 kèm theo bộ nguồn Pwbox-09 AC220)
|
1 | Bộ | MEMCO; 618 092/TC; 618R28643318S V5.122 và 618 081/TC; NPN-NC; 618T47726718T V5.122 (Hoặc TX Unit- Weco-917B71-AC220 và RX Unit-Weco-917B71-AC220 kèm theo bộ nguồn Pwbox-09 AC220) | |
29 | Công tắc hành trình (Gầm thang máy) |
LX26-UKS
Tham khảo mẫu trước khi cấp hàng
|
20 | Cái | LX26-UKS Tham khảo mẫu trước khi cấp hàng | |
30 | Transducer điện áp |
M-System Model: LTPE-0A-L3/T
|
2 | Cái | M-System Model: LTPE-0A-L3/T | |
31 | Transducer Công suất MBA chính |
M-System Model: LTWT-111A0-L3/T
|
2 | Cái | M-System Model: LTWT-111A0-L3/T | |
32 | Transducer Công suất phản kháng MBA chính |
M-System Model: LTRP-111PA-L3/T
|
2 | Cái | M-System Model: LTRP-111PA-L3/T | |
33 | Transducer Công suất phản kháng MFĐ |
M-System Model: LTWT-115A0-L3/T
|
2 | Cái | M-System Model: LTWT-115A0-L3/T | |
34 | Transducer Công suất hiệu dụng MFĐ |
M-System Model: LTWT-115A0-L3/T
|
4 | Cái | M-System Model: LTWT-115A0-L3/T | |
35 | Transducer Dòng điện |
M-System Model: LTCE-5A-L3/T-X
|
10 | Cái | M-System Model: LTCE-5A-L3/T-X | |
36 | Transducer Dòng điện |
M-System Model: LTCE-1A-L3/T
|
2 | Cái | M-System Model: LTCE-1A-L3/T | |
37 | Transducer Điện áp |
M-System Model: LTPE-0A-L3/T
|
2 | Cái | M-System Model: LTPE-0A-L3/T | |
38 | Transducer Điện áp |
M-System Model: LTPE-0A-L3/T
|
6 | Cái | M-System Model: LTPE-0A-L3/T | |
39 | Transducer chuyển đổi hệ số công suất |
M-System Model: LTPF-115PA-L3/T
|
2 | Cái | M-System Model: LTPF-115PA-L3/T | |
40 | Transducer công suất |
M-System Model: LTWT-415A0-L3/T
|
2 | Cái | M-System Model: LTWT-415A0-L3/T | |
41 | Transducer công suất |
M-System Model: LTWTN-115A0/T-X1
|
2 | Cái | M-System Model: LTWTN-115A0/T-X1 | |
42 | Transducer dòng điện |
M-System Model: LTCE-5A-L3/T
|
1 | Cái | M-System Model: LTCE-5A-L3/T | |
43 | Bộ chuyển đổi tín hiệu công suất hữu công |
M-System Model: LTWT-115A0-L3/T-X1
|
2 | Cái | M-System Model: LTWT-115A0-L3/T-X1 | |
44 | Transducer dòng điện |
M-System: LTCE-5A-L3/T
|
2 | Cái | M-System: LTCE-5A-L3/T | |
45 | Nút bấm Start/Stop (màu xanh+tiếp điểm) |
ZB2-BE101C (loại NO)
|
5 | Cái | ZB2-BE101C (loại NO) | |
46 | Nút bấm Start/Stop (màu đỏ+tiếp điểm) |
ZB2-BE102C (loại NC)
|
5 | Cái | ZB2-BE102C (loại NC) | |
47 | Nút nhấn |
APT LA39 (1NO + 1 NC)
|
5 | Cái | APT LA39 (1NO + 1 NC) | |
48 | Đèn báo xanh |
Model: XB7EV03BP,
|
5 | Cái | Model: XB7EV03BP, | |
49 | Đèn báo đỏ |
Model: XB7EV04BP
|
5 | Cái | Model: XB7EV04BP | |
50 | Đèn tín hiệu màu xanh |
TAYEE-AD17KA-22
|
5 | Cái | TAYEE-AD17KA-22 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN QUẢNG NINH as follows:
- Has relationships with 853 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.76 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 63.79%, Construction 1.81%, Consulting 4.68%, Non-consulting 29.31%, Mixed 0.41%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,991,928,835,075 VND, in which the total winning value is: 3,396,571,272,889 VND.
- The savings rate is: 14.91%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor QUANG NINH THERMAL POWER JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding QUANG NINH THERMAL POWER JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.