Thông báo mời thầu

Cung cấp thuốc generic

Tìm thấy: 08:21 09/11/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Cung cấp thuốc thuộc Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương cho các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Phú Yên từ Quí IV/2023 đến hết Quí III/2025
Tên gói thầu
Cung cấp thuốc generic
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu giá dịch vụ khám, chữa bệnh và dự toán ngân sách nhà nước
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 29/11/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
150 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
891/QĐ-SYT
Ngày phê duyệt
08/11/2023 08:01
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
SỞ Y TẾ TỈNH PHÚ YÊN
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
08:11 09/11/2023
đến
09:00 29/11/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 29/11/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
6.064.766.480 VND
Số tiền bằng chữ
Sáu tỷ không trăm sáu mươi bốn triệu bảy trăm sáu mươi sáu nghìn bốn trăm tám mươi đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
180 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 29/11/2023 (27/05/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Nội dung làm rõ HSMT

Tên yêu cầu làm rõ: Làm rõ E-HSMT
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Điều kiện cụ thể của hợp đồng Mục E-ĐKC 23 Nội dung nhà thầu đề nghị sẽ được bên mời thầu và nhà thầu tiến hành thương thảo trong quá trình hoàn thiện, ký kết hợp đồng khi có quyết định phê duyệt KQLCNT. Trân trọng!
File đính kèm nội dung cần làm rõ: Noi dung lam ro HSMT - BVDK TINH PHU YEN.docx
File đính kèm nội dung trả lời:
Ngày trả lời: 08:36 27/11/2023

Tên yêu cầu làm rõ: Tên dự án
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Khác Nhà thầu đã làm BLDT với nội dung "... thuộc dự toán:..." vậy Nhà thầu có phải sửa BLDT "...thuộc dự toán mua sắm:..." không? Xin cảm ơn. Nhà thầu không phải điều chỉnh dự thầu,
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời: 891NVDQD_phe_duyet_noi_dung_EH_231108045315.kyso.pdf
Ngày trả lời: 08:17 23/11/2023

Tên yêu cầu làm rõ: Làm rõ Phụ lục 4. Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kĩ thuật
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Yêu cầu về kỹ thuật Kính gửi Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên, Trong Phụ lục 4 Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kĩ thuật của HSMT, Nhà thầu thắc mắc mã thầu có phải mã thuốc trong Mẫu số 00 của HSMT không ạ? Kính đề nghị Quý Bệnh viện sớm trả lời để Nhà thầu kịp chuẩn bị hồ sơ. Kính gửi nhà thầu: mã thuốc trong Mẫu số 00 là tương đương với mã thầu theo QĐ số 1449/QĐ-UBND ngày 26/10/2023 của UBND tỉnh Phú Yên.
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
Ngày trả lời: 16:13 21/11/2023

Tên yêu cầu làm rõ: Làm rõ tên dự án
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Bảng dữ liệu đấu thầu Tên dự án V/v làm rõ tên dự án
File đính kèm nội dung cần làm rõ: Làm rõ hồ sơ mời thầu...docx
File đính kèm nội dung trả lời: tên dự án_0001.pdf
Ngày trả lời: 16:15 21/11/2023

Tên yêu cầu làm rõ: Làm rõ hợp đồng cung cấp thuốc tương tự
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT Nhà thầu cung cấp hợp đồng cung cấp thuốc được kí với các Cơ sở kinh doanh thuốc để chứng minh Hợp đồng tương tự V/v làm rõ hợp đồng cung cấp thuốc tương tự
File đính kèm nội dung cần làm rõ: LÀM RÕ HỢP ĐỒNG TƯƠNG TỰ (BVDK tinh Phu Yen).docx
File đính kèm nội dung trả lời: hợp đồng cung cấp thuốc tương tự_0001.pdf
Ngày trả lời: 16:14 21/11/2023

Tên yêu cầu làm rõ: file Excel Bảng tự đánh giá kỹ thuật
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT file Excel Bảng tự đánh giá kỹ thuật Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Yên sẽ tiến hành đính kèm file excel “Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật”
File đính kèm nội dung cần làm rõ: Kính gửi BVĐK Tỉnh Phú Yên.doc
File đính kèm nội dung trả lời: bảng đánh giá tiêu chuẩn về kỹ thuật.xlsx
Ngày trả lời: 16:13 21/11/2023

 Chú ý: File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent!

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Acarbose 7.875.000 7.875.000 0 24 tháng
2 Acarbose 7.925.500 7.925.500 0 24 tháng
3 Aceclofenac 5.900.000 5.900.000 0 24 tháng
4 Aceclofenac 4.495.000 4.495.000 0 24 tháng
5 Acenocoumarol 17.200.000 17.200.000 0 24 tháng
6 Acetazolamid 16.200.000 16.200.000 0 24 tháng
7 Acetyl leucin 460.680.000 460.680.000 0 24 tháng
8 Acetyl leucin 1.101.529.800 1.101.529.800 0 24 tháng
9 Acetyl leucin 1.921.304.700 1.921.304.700 0 24 tháng
10 Acetylcystein 179.235.000 179.235.000 0 24 tháng
11 Acetylcystein 1.203.066.040 1.203.066.040 0 24 tháng
12 Acetylcystein 298.200.000 298.200.000 0 24 tháng
13 Acetylsalicylat acid 21.200.000 21.200.000 0 24 tháng
14 Acetylsalicylat acid 88.210.400 88.210.400 0 24 tháng
15 Acetylsalicylic acid 290.290.000 290.290.000 0 24 tháng
16 Acetylsalicylic acid 7.943.000 7.943.000 0 24 tháng
17 Acetylsalicylic acid + Clopidogrel 246.684.000 246.684.000 0 24 tháng
18 Acetylsalicylic acid + Clopidogrel 600.000.000 600.000.000 0 24 tháng
19 Aciclovir 3.267.000 3.267.000 0 24 tháng
20 Aciclovir 31.281.600 31.281.600 0 24 tháng
21 Aciclovir 92.000.000 92.000.000 0 24 tháng
22 Aciclovir 18.400.000 18.400.000 0 24 tháng
23 Aciclovir 28.623.000 28.623.000 0 24 tháng
24 Aciclovir 13.500.000 13.500.000 0 24 tháng
25 Aciclovir 16.564.000 16.564.000 0 24 tháng
26 Aciclovir 9.800.000 9.800.000 0 24 tháng
27 Acid amin 771.150.000 771.150.000 0 24 tháng
28 Acid amin 350.000.000 350.000.000 0 24 tháng
29 Acid amin 671.273.200 671.273.200 0 24 tháng
30 Acid amin 234.080.000 234.080.000 0 24 tháng
31 Acid amin + glucose + lipid 1.155.000.000 1.155.000.000 0 24 tháng
32 Acid amin + glucose + lipid (*) 560.000.000 560.000.000 0 24 tháng
33 Acid amin + Glucose + lipid 630.000.000 630.000.000 0 24 tháng
34 Acid amin* 193.500.000 193.500.000 0 24 tháng
35 Acid amin* (hỗn hợp dịch truyền cho người suy thận) 581.290.000 581.290.000 0 24 tháng
36 Acid amin* (dành cho người suy thận: Các acid amin chuyển hóa chủ yếu qua gan) 5.750.000.000 5.750.000.000 0 24 tháng
37 Acid amin* (dành cho người suy thận: Các acid amin chuyển hóa chủ yếu qua gan) 2.040.000.000 2.040.000.000 0 24 tháng
38 Acid amin* (dùng cho người suy gan) 228.800.000 228.800.000 0 24 tháng
39 Acid folinic 344.400 344.400 0 24 tháng
40 Acid folinic 609.000 609.000 0 24 tháng
41 Acid thioctic (Meglumin thioctat) 1.260.000 1.260.000 0 24 tháng
42 Adenosin triphosphat 320.000.000 320.000.000 0 24 tháng
43 Albendazol 50.920.000 50.920.000 0 24 tháng
44 Albumin 5.330.000.000 5.330.000.000 0 24 tháng
45 Albumin 1.144.000.000 1.144.000.000 0 24 tháng
46 Alendronic acid 102.450.000 102.450.000 0 24 tháng
47 Alendronat natri + cholecalciferol 1.490.000 1.490.000 0 24 tháng
48 Alfuzosin 135.800.000 135.800.000 0 24 tháng
49 Alfuzosin 924.750.000 924.750.000 0 24 tháng
50 Alimemazin 221.000.000 221.000.000 0 24 tháng
51 Alimemazin 205.502.700 205.502.700 0 24 tháng
52 Allopurinol 34.000.000 34.000.000 0 24 tháng
53 Allopurinol 115.368.000 115.368.000 0 24 tháng
54 Alpha chymotrypsin 180.167.680 180.167.680 0 24 tháng
55 Aluminum phosphat 78.000.000 78.000.000 0 24 tháng
56 Alverin citrat 37.440.000 37.440.000 0 24 tháng
57 Alverin citrat + simethicon 9.817.500 9.817.500 0 24 tháng
58 Ambroxol 154.412.100 154.412.100 0 24 tháng
59 Ambroxol 211.825.000 211.825.000 0 24 tháng
60 Amikacin 88.400.000 88.400.000 0 24 tháng
61 Amikacin 55.532.400 55.532.400 0 24 tháng
62 Amikacin 717.097.500 717.097.500 0 24 tháng
63 Aminophylin 17.882.675 17.882.675 0 24 tháng
64 Amiodaron hydroclorid 74.068.320 74.068.320 0 24 tháng
65 Amiodaron hydroclorid 14.175.000 14.175.000 0 24 tháng
66 Amitriptylin hydroclorid 11.632.500 11.632.500 0 24 tháng
67 Amlodipin 807.808.100 807.808.100 0 24 tháng
68 Amlodipin 3.400.000 3.400.000 0 24 tháng
69 Amlodipin 55.704.000 55.704.000 0 24 tháng
70 Amlodipin + Atorvastatin 4.995.900.000 4.995.900.000 0 24 tháng
71 Amlodipin + Indapamid 453.817.000 453.817.000 0 24 tháng
72 Amlodipin + Lisinopril 325.500.000 325.500.000 0 24 tháng
73 Amlodipin + Lisinopril 1.305.500.000 1.305.500.000 0 24 tháng
74 Amlodipin + Perindopril 232.894.400 232.894.400 0 24 tháng
75 Amlodipin + Perindopril 127.500.000 127.500.000 0 24 tháng
76 Amlodipin + Valsartan 85.888.200 85.888.200 0 24 tháng
77 Amoxicilin 397.792.000 397.792.000 0 24 tháng
78 Amoxicilin 33.687.500 33.687.500 0 24 tháng
79 Amoxicilin 553.575.000 553.575.000 0 24 tháng
80 Amoxicilin 19.120.000 19.120.000 0 24 tháng
81 Amoxicilin + acid clavulanic 3.042.900.000 3.042.900.000 0 24 tháng
82 Amoxicilin + acid clavulanic 934.500.000 934.500.000 0 24 tháng
83 Amoxicilin + acid clavulanic 268.600.000 268.600.000 0 24 tháng
84 Amoxicilin + acid clavulanic 1.347.192.000 1.347.192.000 0 24 tháng
85 Amoxicilin + acid clavulanic 249.375.000 249.375.000 0 24 tháng
86 Amoxicilin + acid clavulanic 65.450.000 65.450.000 0 24 tháng
87 Amoxicilin + acid clavulanic 822.024.000 822.024.000 0 24 tháng
88 Amoxicilin + acid clavulanic 2.142.000.000 2.142.000.000 0 24 tháng
89 Amoxicilin + acid clavulanic 2.161.782.420 2.161.782.420 0 24 tháng
90 Amphotericin B* 16.200.000 16.200.000 0 24 tháng
91 Ampicilin + Sulbactam 2.945.000.000 2.945.000.000 0 24 tháng
92 Ampicilin + Sulbactam 84.000.000 84.000.000 0 24 tháng
93 Atenolol 257.424.000 257.424.000 0 24 tháng
94 Atenolol 8.100.000 8.100.000 0 24 tháng
95 Atorvastatin 18.000.000 18.000.000 0 24 tháng
96 Atorvastatin 85.963.000 85.963.000 0 24 tháng
97 Atorvastatin 11.793.600 11.793.600 0 24 tháng
98 Atorvastatin 202.400.000 202.400.000 0 24 tháng
99 Atorvastatin 138.196.800 138.196.800 0 24 tháng
100 Atorvastatin 25.960.000 25.960.000 0 24 tháng
101 Atorvastatin 218.890.000 218.890.000 0 24 tháng
102 Atorvastatin + Ezetimibe 55.000.000 55.000.000 0 24 tháng
103 Atorvastatin + Ezetimibe 325.000.000 325.000.000 0 24 tháng
104 Atracurium 13.500.000 13.500.000 0 24 tháng
105 Atropin sulfat 12.936.550 12.936.550 0 24 tháng
106 Azathioprine 1.400.000 1.400.000 0 24 tháng
107 Azithromycin 55.800.000 55.800.000 0 24 tháng
108 Azithromycin 8.091.000 8.091.000 0 24 tháng
109 Azithromycin 142.450.000 142.450.000 0 24 tháng
110 Azithromycin 5.940.000 5.940.000 0 24 tháng
111 Azithromycin 97.650.000 97.650.000 0 24 tháng
112 Bacillus clausii 4.935.947.520 4.935.947.520 0 24 tháng
113 Bacillus clausii 1.369.200.000 1.369.200.000 0 24 tháng
114 Bacillus subtilis 1.355.340.000 1.355.340.000 0 24 tháng
115 Baclofen 25.000.000 25.000.000 0 24 tháng
116 Bambuterol 46.533.120 46.533.120 0 24 tháng
117 Bambuterol 83.229.300 83.229.300 0 24 tháng
118 Beclometason 187.600.000 187.600.000 0 24 tháng
119 Berberin 162.771.000 162.771.000 0 24 tháng
120 Betahistin 14.883.000 14.883.000 0 24 tháng
121 Betahistin 21.040.800 21.040.800 0 24 tháng
122 Betamethason 16.120.000 16.120.000 0 24 tháng
123 Betamethason 477.225.000 477.225.000 0 24 tháng
124 Betamethason dipropionat + Salicylic acid 202.630.000 202.630.000 0 24 tháng
125 Betamethason dipropionat + Salicylic acid 136.320.000 136.320.000 0 24 tháng
126 Betaxolol hydrocloride 25.530.000 25.530.000 0 24 tháng
127 Bezafibrat 64.318.800 64.318.800 0 24 tháng
128 Bimatoprost 126.039.500 126.039.500 0 24 tháng
129 Bimatoprost + Timolol 179.193.000 179.193.000 0 24 tháng
130 Bismuth 1.025.420.000 1.025.420.000 0 24 tháng
131 Bismuth 2.304.500.000 2.304.500.000 0 24 tháng
132 Bisoprolol 318.389.760 318.389.760 0 24 tháng
133 Bisoprolol 37.312.500 37.312.500 0 24 tháng
134 Bisoprolol + hydroclorothiazid 8.375.000 8.375.000 0 24 tháng
135 Brimonidin tartrat + Timolol 403.728.600 403.728.600 0 24 tháng
136 Brinzolamid 175.050.000 175.050.000 0 24 tháng
137 Brinzolamid + Timolol 652.680.000 652.680.000 0 24 tháng
138 Bromhexin hydroclorid 651.934.080 651.934.080 0 24 tháng
139 Bromhexin hydroclorid 9.424.000 9.424.000 0 24 tháng
140 Bromhexin hydroclorid 5.958.000 5.958.000 0 24 tháng
141 Bromhexin hydroclorid 189.126.000 189.126.000 0 24 tháng
142 Budesonid 448.308.000 448.308.000 0 24 tháng
143 Budesonid 220.500.000 220.500.000 0 24 tháng
144 Budesonid + Formoterol 219.000.000 219.000.000 0 24 tháng
145 Bupivacain 579.062.880 579.062.880 0 24 tháng
146 Bupivacain 109.150.000 109.150.000 0 24 tháng
147 Bupivacain 18.500.000 18.500.000 0 24 tháng
148 Cafein citrat 29.400.000 29.400.000 0 24 tháng
149 Calci carbonat 285.600.000 285.600.000 0 24 tháng
150 Calci carbonat 1.732.690.960 1.732.690.960 0 24 tháng
151 Calci carbonat + vitamin D3 2.299.080.000 2.299.080.000 0 24 tháng
152 Calci clorid 3.905.132 3.905.132 0 24 tháng
153 Calci Gluconat 39.966.500 39.966.500 0 24 tháng
154 Calci lactat 18.375.000 18.375.000 0 24 tháng
155 Calci lactat 1.150.254.000 1.150.254.000 0 24 tháng
156 Calcipotriol 720.000.000 720.000.000 0 24 tháng
157 Calcitonin 579.000 579.000 0 24 tháng
158 Calcitonin 900.000 900.000 0 24 tháng
159 Calcitriol 7.000.000 7.000.000 0 24 tháng
160 Calcium Polystyrene sulfonate 21.699.400 21.699.400 0 24 tháng
161 Candesartan 2.130.000 2.130.000 0 24 tháng
162 Candesartan 17.020.000 17.020.000 0 24 tháng
163 Candesartan 454.755.000 454.755.000 0 24 tháng
164 Candesartan 42.840.000 42.840.000 0 24 tháng
165 Candesartan cilexetil + Hydroclorothiazid 37.500.000 37.500.000 0 24 tháng
166 Capecitabin 380.000 380.000 0 24 tháng
167 Captopril 23.604.000 23.604.000 0 24 tháng
168 Carbamazepin 777.000 777.000 0 24 tháng
169 Carbamazepin 112.288.000 112.288.000 0 24 tháng
170 Carbazochrom 320.000 320.000 0 24 tháng
171 Carbetocin 143.293.200 143.293.200 0 24 tháng
172 Carbimazol 5.250.000 5.250.000 0 24 tháng
173 Carbocistein 532.077.000 532.077.000 0 24 tháng
174 Carbocistein 447.930.000 447.930.000 0 24 tháng
175 Carbocistein 1.336.965.000 1.336.965.000 0 24 tháng
176 Carvedilol 8.750.000 8.750.000 0 24 tháng
177 Caspofungin 65.310.000 65.310.000 0 24 tháng
178 Cefaclor 1.575.000 1.575.000 0 24 tháng
179 Cefaclor 3.108.130.200 3.108.130.200 0 24 tháng
180 Cefaclor 5.908.680.000 5.908.680.000 0 24 tháng
181 Cefaclor 40.061.887.200 40.061.887.200 0 24 tháng
182 Cefadroxil 474.894.000 474.894.000 0 24 tháng
183 Cefadroxil 5.748.000.000 5.748.000.000 0 24 tháng
184 Cefadroxil 64.370.000 64.370.000 0 24 tháng
185 Cefalexin 54.623.100 54.623.100 0 24 tháng
186 Cefalexin 187.488.000 187.488.000 0 24 tháng
187 Cefalexin 723.231.600 723.231.600 0 24 tháng
188 Cefamandol 2.304.351.000 2.304.351.000 0 24 tháng
189 Cefazolin 28.690.200 28.690.200 0 24 tháng
190 Cefdinir 612.000.000 612.000.000 0 24 tháng
191 Cefdinir 9.126.250.000 9.126.250.000 0 24 tháng
192 Cefixim 172.894.680 172.894.680 0 24 tháng
193 Cefixim 71.662.500 71.662.500 0 24 tháng
194 Cefixim 166.112.100 166.112.100 0 24 tháng
195 Cefixim 20.998.068.000 20.998.068.000 0 24 tháng
196 Cefixim 208.950.000 208.950.000 0 24 tháng
197 Cefmetazol 245.000.000 245.000.000 0 24 tháng
198 Cefoperazon + Sulbactam 800.000.000 800.000.000 0 24 tháng
199 Cefoperazon + Sulbactam 1.450.000.000 1.450.000.000 0 24 tháng
200 Cefoperazon + Sulbactam 1.050.000.000 1.050.000.000 0 24 tháng
201 Cefoperazon + Sulbactam 6.000.000.000 6.000.000.000 0 24 tháng
202 Cefoperazone 9.200.180.000 9.200.180.000 0 24 tháng
203 Cefoperazone 2.040.000.000 2.040.000.000 0 24 tháng
204 Cefotiam 2.280.000.000 2.280.000.000 0 24 tháng
205 Cefotiam 1.150.000.000 1.150.000.000 0 24 tháng
206 Cefoxitin 1.121.000.000 1.121.000.000 0 24 tháng
207 Cefoxitin 199.500.000 199.500.000 0 24 tháng
208 Cefpodoxim 2.260.000 2.260.000 0 24 tháng
209 Cefpodoxim 3.654.000 3.654.000 0 24 tháng
210 Cefpodoxim 634.200.000 634.200.000 0 24 tháng
211 Cefpodoxim 13.148.100.000 13.148.100.000 0 24 tháng
212 Cefradin 3.717.371.000 3.717.371.000 0 24 tháng
213 Cefradin 129.150.000 129.150.000 0 24 tháng
214 Ceftazidime 259.200.000 259.200.000 0 24 tháng
215 Ceftizoxim 26.175.777.000 26.175.777.000 0 24 tháng
216 Ceftizoxim 2.604.000.000 2.604.000.000 0 24 tháng
217 Ceftriaxon 288.000.000 288.000.000 0 24 tháng
218 Ceftriaxon 688.275.000 688.275.000 0 24 tháng
219 Cefuroxim 208.812.500 208.812.500 0 24 tháng
220 Cefuroxim 2.123.968.000 2.123.968.000 0 24 tháng
221 Celecoxib 99.000.000 99.000.000 0 24 tháng
222 Cetirizin 426.300.000 426.300.000 0 24 tháng
223 Chlorpheniramin 175.343.000 175.343.000 0 24 tháng
224 Choline alfoscerat 36.400.000 36.400.000 0 24 tháng
225 Cilnidipin 3.240.000.000 3.240.000.000 0 24 tháng
226 Cilnidipin 1.914.000.000 1.914.000.000 0 24 tháng
227 Cinnarizin 161.843.400 161.843.400 0 24 tháng
228 Ciprofloxacin 532.272.000 532.272.000 0 24 tháng
229 Ciprofloxacin 776.220.000 776.220.000 0 24 tháng
230 Ciprofloxacin 166.977.580 166.977.580 0 24 tháng
231 Ciprofloxacin 3.503.220 3.503.220 0 24 tháng
232 Citicolin 400.416.000 400.416.000 0 24 tháng
233 Clarithromycin 119.351.000 119.351.000 0 24 tháng
234 Clindamycin 1.174.500.000 1.174.500.000 0 24 tháng
235 Clindamycin 285.045.000 285.045.000 0 24 tháng
236 Clindamycin 182.574.000 182.574.000 0 24 tháng
237 Clobetasol Propionat 24.000.000 24.000.000 0 24 tháng
238 Clobetasol Propionat 378.000.000 378.000.000 0 24 tháng
239 Clopidogrel 619.776.000 619.776.000 0 24 tháng
240 Clorpromazin 2.205.000 2.205.000 0 24 tháng
241 Clorpromazin 210.000 210.000 0 24 tháng
242 Clotrimazol 78.750.000 78.750.000 0 24 tháng
243 Clotrimazol 9.450.000 9.450.000 0 24 tháng
244 Clotrimazol 1.974.000 1.974.000 0 24 tháng
245 Clotrimazol 54.856.800 54.856.800 0 24 tháng
246 Clotrimazol + Metronidazol 2.450.000 2.450.000 0 24 tháng
247 Cloxacilin 3.960.000 3.960.000 0 24 tháng
248 Cloxacilin 378.000.000 378.000.000 0 24 tháng
249 Clozapin 600.000 600.000 0 24 tháng
250 Codein + terpin hydrat 8.160.000 8.160.000 0 24 tháng
251 Colchicin 37.597.200 37.597.200 0 24 tháng
252 Colistin* 1.137.780.000 1.137.780.000 0 24 tháng
253 Colistin* 320.000.000 320.000.000 0 24 tháng
254 Colistin* 3.000.000.000 3.000.000.000 0 24 tháng
255 Cồn BSI 10.350.000 10.350.000 0 24 tháng
256 Crotamiton 84.000.000 84.000.000 0 24 tháng
257 Cyclophosphamid 498.290 498.290 0 24 tháng
258 Cytidin-5monophosphat disodium + uridin 2.499.000.000 2.499.000.000 0 24 tháng
259 Dabigatran etexilate 151.940.000 151.940.000 0 24 tháng
260 Dabigatran etexilate 60.776.000 60.776.000 0 24 tháng
261 Dapagliflozin 226.860.000 226.860.000 0 24 tháng
262 Dapagliflozin 975.000.000 975.000.000 0 24 tháng
263 Deferoxamin 3.300.000 3.300.000 0 24 tháng
264 Desfluran 486.000.000 486.000.000 0 24 tháng
265 Desloratadin 252.800.000 252.800.000 0 24 tháng
266 Dexamethason 1.480.500 1.480.500 0 24 tháng
267 Dexamethason 864.000.000 864.000.000 0 24 tháng
268 Dexamethason 20.219.850 20.219.850 0 24 tháng
269 Dexamethason 24.000.000 24.000.000 0 24 tháng
270 Dexamethason phosphat + neomycin 35.550.900 35.550.900 0 24 tháng
271 Dexpanthenol 199.728.000 199.728.000 0 24 tháng
272 Diacerein 8.151.000 8.151.000 0 24 tháng
273 Diazepam 882.000 882.000 0 24 tháng
274 Diazepam 20.531.040 20.531.040 0 24 tháng
275 Diazepam 18.125.940 18.125.940 0 24 tháng
276 Diazepam 30.161.439 30.161.439 0 24 tháng
277 Diclofenac 370.645.000 370.645.000 0 24 tháng
278 Diclofenac 16.164.400 16.164.400 0 24 tháng
279 Diclofenac 71.040.200 71.040.200 0 24 tháng
280 Diclofenac 5.373.000 5.373.000 0 24 tháng
281 Diclofenac 1.506.500 1.506.500 0 24 tháng
282 Diethylphtalat 40.000.000 40.000.000 0 24 tháng
283 Digoxin 24.131.520 24.131.520 0 24 tháng
284 Digoxin 14.700.000 14.700.000 0 24 tháng
285 Digoxin 19.520.000 19.520.000 0 24 tháng
286 Dihydro ergotamin mesylat 29.946.000 29.946.000 0 24 tháng
287 Diltiazem 12.000.000 12.000.000 0 24 tháng
288 Dimenhydrinat 26.931.000 26.931.000 0 24 tháng
289 Dioctahedral smectite 4.433.688.000 4.433.688.000 0 24 tháng
290 Diosmin 375.000.000 375.000.000 0 24 tháng
291 Diosmin + hesperidin 168.000.000 168.000.000 0 24 tháng
292 Diosmin + hesperidin 322.920.000 322.920.000 0 24 tháng
293 Diosmin + Hesperidin 189.600.000 189.600.000 0 24 tháng
294 Diphenhydramin 20.937.600 20.937.600 0 24 tháng
295 Dobutamin 79.800.000 79.800.000 0 24 tháng
296 Dobutamin 154.990.000 154.990.000 0 24 tháng
297 Dobutamin 88.306.000 88.306.000 0 24 tháng
298 Domperidon 6.714.600 6.714.600 0 24 tháng
299 Domperidon 3.921.960 3.921.960 0 24 tháng
300 Donepezil 39.538.800 39.538.800 0 24 tháng
301 Donepezil 630.000 630.000 0 24 tháng
302 Doxycyclin 13.410.000 13.410.000 0 24 tháng
303 Doxycyclin 10.007.600 10.007.600 0 24 tháng
304 Drotaverin 1.331.370.432 1.331.370.432 0 24 tháng
305 Drotaverin 12.738.000 12.738.000 0 24 tháng
306 Drotaverin 275.520.000 275.520.000 0 24 tháng
307 Drotaverin 59.294.250 59.294.250 0 24 tháng
308 Dung dịch lọc máu liên tục: Khoang A: Calcium chloride.2H20 + Magnesium chloride.6H20 + Acid lactic; Khoang B: Sodium chloride+ Sodium hydrogen carbonat 2.800.000.000 2.800.000.000 0 24 tháng
309 Dutasterid 25.885.500 25.885.500 0 24 tháng
310 Dutasterid 63.000.000 63.000.000 0 24 tháng
311 Dutasterid 23.650.000 23.650.000 0 24 tháng
312 Enalapril 6.607.818.000 6.607.818.000 0 24 tháng
313 Enalapril 1.010.974.000 1.010.974.000 0 24 tháng
314 Enalapril 2.194.785.000 2.194.785.000 0 24 tháng
315 Enalapril maleate + Hydrochlorothiazide 418.500.000 418.500.000 0 24 tháng
316 Enalapril maleate + Hydrochlorothiazide 65.970.000 65.970.000 0 24 tháng
317 Enalapril maleate + Hydrochlorothiazide 172.500.000 172.500.000 0 24 tháng
318 Enoxaparin natri 285.000.000 285.000.000 0 24 tháng
319 Entecavir 1.260.000 1.260.000 0 24 tháng
320 Eperison 257.985.000 257.985.000 0 24 tháng
321 Eperison 17.360.000 17.360.000 0 24 tháng
322 Ephedrin 414.645.000 414.645.000 0 24 tháng
323 Epinephrin (adrenalin) 79.450.280 79.450.280 0 24 tháng
324 Epinephrin (adrenalin) 9.250.000 9.250.000 0 24 tháng
325 Epinephrin (adrenalin) 15.120.000 15.120.000 0 24 tháng
326 Ertapenem 276.210.500 276.210.500 0 24 tháng
327 Erythromycin 11.430.000 11.430.000 0 24 tháng
328 Erythromycin 59.360.000 59.360.000 0 24 tháng
329 Erythropoietin 2.250.000.000 2.250.000.000 0 24 tháng
330 Erythropoietin 675.000.000 675.000.000 0 24 tháng
331 Erythropoietin 2.630.000.000 2.630.000.000 0 24 tháng
332 Erythropoietin 1.081.773.000 1.081.773.000 0 24 tháng
333 Erythropoietin 14.500.000.000 14.500.000.000 0 24 tháng
334 Esomeprazole 36.000.000 36.000.000 0 24 tháng
335 Esomeprazol 242.593.400 242.593.400 0 24 tháng
336 Esomeprazol 571.441.000 571.441.000 0 24 tháng
337 Esomeprazol 601.659.200 601.659.200 0 24 tháng
338 Estradiol valerate 3.275.000 3.275.000 0 24 tháng
339 Estriol 29.376.000 29.376.000 0 24 tháng
340 Ethanol 755.836.000 755.836.000 0 24 tháng
341 Ethanol 162.382.640 162.382.640 0 24 tháng
342 Ethanol 183.655.420 183.655.420 0 24 tháng
343 Etifoxin hydroclorid 16.500.000 16.500.000 0 24 tháng
344 Etifoxin hydroclorid 32.900.000 32.900.000 0 24 tháng
345 Etodolac 9.999.400.000 9.999.400.000 0 24 tháng
346 Etodolac 511.500.000 511.500.000 0 24 tháng
347 Etomidat 66.240.000 66.240.000 0 24 tháng
348 Etoposid 1.099.980 1.099.980 0 24 tháng
349 Etoricoxib 97.155.000 97.155.000 0 24 tháng
350 Etoricoxib 27.000.000 27.000.000 0 24 tháng
351 Etoricoxib 39.900.000 39.900.000 0 24 tháng
352 Etoricoxib 13.460.000 13.460.000 0 24 tháng
353 Famotidin 3.131.700.000 3.131.700.000 0 24 tháng
354 Famotidin 90.423.000 90.423.000 0 24 tháng
355 Felodipin 4.910.680.320 4.910.680.320 0 24 tháng
356 Fenofibrat 35.000.000 35.000.000 0 24 tháng
357 Fenofibrat 26.335.000 26.335.000 0 24 tháng
358 Fenofibrat 137.940.000 137.940.000 0 24 tháng
359 Fenofibrat 14.811.300 14.811.300 0 24 tháng
360 Fenofibrat 129.360.000 129.360.000 0 24 tháng
361 Fenofibrat 12.109.500 12.109.500 0 24 tháng
362 Fentanyl 667.550.000 667.550.000 0 24 tháng
363 Fentanyl 59.760.000 59.760.000 0 24 tháng
364 Fexofenadin 150.121.900 150.121.900 0 24 tháng
365 Fexofenadin 186.944.000 186.944.000 0 24 tháng
366 Flavoxat 12.600.000 12.600.000 0 24 tháng
367 Fluconazol 47.000.000 47.000.000 0 24 tháng
368 Fluconazol 9.804.400 9.804.400 0 24 tháng
369 Flunarizin 165.625.000 165.625.000 0 24 tháng
370 Flunarizin 38.400.000 38.400.000 0 24 tháng
371 Flunarizin 23.633.400 23.633.400 0 24 tháng
372 Fluorometholon 45.108.000 45.108.000 0 24 tháng
373 Fluorometholon 118.860.000 118.860.000 0 24 tháng
374 Fluorouracil 2.887.500 2.887.500 0 24 tháng
375 Fluoxetin 927.000 927.000 0 24 tháng
376 Fluoxetin 31.850.000 31.850.000 0 24 tháng
377 Fluticason propionat 163.200.000 163.200.000 0 24 tháng
378 Fluvastatin 818.622.000 818.622.000 0 24 tháng
379 Fosfomycin* 5.700.000 5.700.000 0 24 tháng
380 Fosfomycin* 303.000.000 303.000.000 0 24 tháng
381 Fosfomycin* 3.950.000 3.950.000 0 24 tháng
382 Furosemid 33.180.000 33.180.000 0 24 tháng
383 Furosemid 34.896.036 34.896.036 0 24 tháng
384 Furosemid 7.739.800 7.739.800 0 24 tháng
385 Furosemid + Spironolacton 53.600.000 53.600.000 0 24 tháng
386 Fusidic acid 37.800.000 37.800.000 0 24 tháng
387 Fusidic acid + betamethason 62.370.000 62.370.000 0 24 tháng
388 Fusidic acid + betamethason 563.607.450 563.607.450 0 24 tháng
389 Gabapentin 2.000.000 2.000.000 0 24 tháng
390 Gabapentin 85.890.000 85.890.000 0 24 tháng
391 Gadobutrol 16.380.000 16.380.000 0 24 tháng
392 Gadoteric acid 312.000.000 312.000.000 0 24 tháng
393 Galantamin 12.400.000 12.400.000 0 24 tháng
394 Galantamin 3.465.000 3.465.000 0 24 tháng
395 Galantamin 17.250.000 17.250.000 0 24 tháng
396 Gelatin khan (dưới dạng gelatin lỏng biến tính) + Natri clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Kali clorid + Natri lactat (dưới dạng dung dịch natri (S)-lactat) 357.280.000 357.280.000 0 24 tháng
397 Gelatin tannate 247.500.000 247.500.000 0 24 tháng
398 Gemfibrozil 10.430.000 10.430.000 0 24 tháng
399 Gentamicin 26.932.500 26.932.500 0 24 tháng
400 Gentamicin 82.905.600 82.905.600 0 24 tháng
401 Ginkgo biloba 351.918.000 351.918.000 0 24 tháng
402 Ginkgo biloba 108.900.000 108.900.000 0 24 tháng
403 Gliclazid 662.676.000 662.676.000 0 24 tháng
404 Gliclazid 1.009.850.000 1.009.850.000 0 24 tháng
405 Glimepirid 5.517.226.000 5.517.226.000 0 24 tháng
406 Glimepirid 737.000.000 737.000.000 0 24 tháng
407 Glipizid 2.212.500.000 2.212.500.000 0 24 tháng
408 Glucosamin 22.648.000 22.648.000 0 24 tháng
409 Glucosamin 150.696.000 150.696.000 0 24 tháng
410 Glucose 1.575.000 1.575.000 0 24 tháng
411 Glucose 4.424.440 4.424.440 0 24 tháng
412 Glucose 510.167.460 510.167.460 0 24 tháng
413 Glucose 21.766.290 21.766.290 0 24 tháng
414 Glucose 355.039.575 355.039.575 0 24 tháng
415 Glucose 67.779.000 67.779.000 0 24 tháng
416 Glucose 11.552.000 11.552.000 0 24 tháng
417 Glucose 18.190.200 18.190.200 0 24 tháng
418 Glucose khan + Natri clorid + kali clorid + trinatri citrat 628.635.000 628.635.000 0 24 tháng
419 Glucose khan + Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid 1.976.230.400 1.976.230.400 0 24 tháng
420 Glucose khan + Natri clorid + Trinatri citrat khan + Kali clorid 203.301.000 203.301.000 0 24 tháng
421 Glutathion 1.064.000 1.064.000 0 24 tháng
422 Glycerol 42.023.520 42.023.520 0 24 tháng
423 Glyceryl trinitrat 9.472.000 9.472.000 0 24 tháng
424 Glyceryl trinitrat 10.600.000 10.600.000 0 24 tháng
425 Glyceryl trinitrat 254.198.280 254.198.280 0 24 tháng
426 Glyceryl trinitrat 45.761.310 45.761.310 0 24 tháng
427 Glycyl funtumin hydroclorid 140.000.000 140.000.000 0 24 tháng
428 Granisetron hydrochloride 12.960.000 12.960.000 0 24 tháng
429 Griseofulvin 1.293.750 1.293.750 0 24 tháng
430 Guaiazulen + Dimethicon 1.528.000.000 1.528.000.000 0 24 tháng
431 Haloperidol 2.100.000 2.100.000 0 24 tháng
432 Haloperidol 9.650.000 9.650.000 0 24 tháng
433 Heparin 3.995.985.000 3.995.985.000 0 24 tháng
434 Heparin 7.255.800.000 7.255.800.000 0 24 tháng
435 Heptaminol hydroclorid 7.970.400 7.970.400 0 24 tháng
436 Human normal Immunoglobulin 57.419.985 57.419.985 0 24 tháng
437 Human normal Immunoglobulin 59.250.000 59.250.000 0 24 tháng
438 Human normal Immunoglobulin 105.200.000 105.200.000 0 24 tháng
439 Huyết thanh kháng dại 2.719.085.880 2.719.085.880 0 24 tháng
440 Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất 167.454.000 167.454.000 0 24 tháng
441 Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre 3.706.794.000 3.706.794.000 0 24 tháng
442 Huyết thanh kháng uốn ván 843.844.365 843.844.365 0 24 tháng
443 Hydroclorothiazid 6.452.700 6.452.700 0 24 tháng
444 Hydrocortison 114.597.000 114.597.000 0 24 tháng
445 Hydrocortison 101.514.400 101.514.400 0 24 tháng
446 Hydrocortison + Lidocain 105.000.000 105.000.000 0 24 tháng
447 Hydroxyethyl starch (Tinh bột este hóa) 101.031.000 101.031.000 0 24 tháng
448 Hydroxypropylmethylcellulose 130.513.250 130.513.250 0 24 tháng
449 Hydroxypropylmethylcellulose 1.416.000.000 1.416.000.000 0 24 tháng
450 Hyoscin butylbromid 964.700 964.700 0 24 tháng
451 Hyoscin butylbromid 320.712.000 320.712.000 0 24 tháng
452 Hyoscin butylbromid 52.700.000 52.700.000 0 24 tháng
453 Hyoscin butylbromid 64.959.300 64.959.300 0 24 tháng
454 Ibuprofen 315.000 315.000 0 24 tháng
455 Imidapril 132.600.000 132.600.000 0 24 tháng
456 Indapamid 290.000 290.000 0 24 tháng
457 Indomethacin 42.840.000 42.840.000 0 24 tháng
458 Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn (Aspart, Lispro, Glulisine) 406.000.000 406.000.000 0 24 tháng
459 Insulin analog trộn, hỗn hợp 30/70 473.928.000 473.928.000 0 24 tháng
460 Insulin analog, tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) 581.000.000 581.000.000 0 24 tháng
461 Insulin analog, tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) 205.275.000 205.275.000 0 24 tháng
462 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn 72.157.000 72.157.000 0 24 tháng
463 Insulin người tác dụng trung bình, trung gian 1.933.659.000 1.933.659.000 0 24 tháng
464 Insulin người trộn, hỗn hợp 108.800.000 108.800.000 0 24 tháng
465 Insulin người trộn, hỗn hợp 100.100.000 100.100.000 0 24 tháng
466 Iobitridol 4.850.000 4.850.000 0 24 tháng
467 Iobitridol 2.750.000 2.750.000 0 24 tháng
468 Iobitridol 6.350.000 6.350.000 0 24 tháng
469 Iopamidol 2.499.000 2.499.000 0 24 tháng
470 Iopromid acid 970.200.000 970.200.000 0 24 tháng
471 Iopromid acid 63.000.000 63.000.000 0 24 tháng
472 Ipratropium + Salbutamol 1.620.864.000 1.620.864.000 0 24 tháng
473 Irbesartan 22.119.500 22.119.500 0 24 tháng
474 Irbesartan 30.000.000 30.000.000 0 24 tháng
475 Irbesartan + hydrochlorothiazid 17.680.000 17.680.000 0 24 tháng
476 Isofluran 37.100.000 37.100.000 0 24 tháng
477 Isosorbid 99.960.000 99.960.000 0 24 tháng
478 Isosorbid 794.871.000 794.871.000 0 24 tháng
479 Isotretinoin 26.600.000 26.600.000 0 24 tháng
480 Itoprid 210.000.000 210.000.000 0 24 tháng
481 Itraconazol 446.636.250 446.636.250 0 24 tháng
482 Itraconazol 212.625.000 212.625.000 0 24 tháng
483 Ivabradin 72.500 72.500 0 24 tháng
484 Ivermectin 24.000.000 24.000.000 0 24 tháng
485 Kali clorid 27.176.850 27.176.850 0 24 tháng
486 Kali clorid 265.230.000 265.230.000 0 24 tháng
487 Kali iodid + natri iodid 34.272.000 34.272.000 0 24 tháng
488 Kẽm gluconat 300.200 300.200 0 24 tháng
489 Kẽm sulfat 506.145.600 506.145.600 0 24 tháng
490 Ketamin 29.184.000 29.184.000 0 24 tháng
491 Ketoconazol 75.272.400 75.272.400 0 24 tháng
492 Ketoprofen 120.000.000 120.000.000 0 24 tháng
493 Ketorolac tromethamine 69.934.800 69.934.800 0 24 tháng
494 Lacidipin 390.000.000 390.000.000 0 24 tháng
495 Lacidipin 420.000.000 420.000.000 0 24 tháng
496 Lactat Ringer 787.894.445 787.894.445 0 24 tháng
497 Lactobacillus acidophilus 90.000.000 90.000.000 0 24 tháng
498 Lactobacillus acidophilus 528.885.000 528.885.000 0 24 tháng
499 Lactulose 145.850.880 145.850.880 0 24 tháng
500 Lamivudin 4.326.000 4.326.000 0 24 tháng
501 Lamotrigine 5.950.000 5.950.000 0 24 tháng
502 Lansoprazol 108.128.800 108.128.800 0 24 tháng
503 Leflunomide 112.425.000 112.425.000 0 24 tháng
504 Levetiracetam 5.000.000 5.000.000 0 24 tháng
505 Levetiracetam 8.150.000 8.150.000 0 24 tháng
506 Levobupivacain 84.000.000 84.000.000 0 24 tháng
507 Levocetirizin 21.460.000 21.460.000 0 24 tháng
508 Levodopa + Benserazid 170.100.000 170.100.000 0 24 tháng
509 Levodopa + Carbidopa 23.200.000 23.200.000 0 24 tháng
510 Levodopa + Carbidopa 34.860.000 34.860.000 0 24 tháng
511 Levofloxacin 40.718.400 40.718.400 0 24 tháng
512 Levofloxacin 98.879.000 98.879.000 0 24 tháng
513 Levofloxacin 2.400.000.000 2.400.000.000 0 24 tháng
514 Levofloxacin 2.325.000.000 2.325.000.000 0 24 tháng
515 Levofloxacin 289.997.500 289.997.500 0 24 tháng
516 Levofloxacin 204.120.000 204.120.000 0 24 tháng
517 Levofloxacin 165.900.000 165.900.000 0 24 tháng
518 Levomepromazin 33.060.000 33.060.000 0 24 tháng
519 Levothyroxin 1.007.000 1.007.000 0 24 tháng
520 Levothyroxin 2.675.000 2.675.000 0 24 tháng
521 Levothyroxin 11.760.000 11.760.000 0 24 tháng
522 Lidocain 32.913.000 32.913.000 0 24 tháng
523 Lidocain 70.875.000 70.875.000 0 24 tháng
524 Lidocain 7.625.000 7.625.000 0 24 tháng
525 Lidocain 112.500.000 112.500.000 0 24 tháng
526 Lidocain + epinephrin (adrenalin) 195.930.300 195.930.300 0 24 tháng
527 Lidocain + epinephrin (adrenalin) 23.814.000 23.814.000 0 24 tháng
528 Lidocain + Prilocain 133.635.000 133.635.000 0 24 tháng
529 Linezolid* 25.200.000 25.200.000 0 24 tháng
530 Linezolid 552.000.000 552.000.000 0 24 tháng
531 Linezolid* 630.000.000 630.000.000 0 24 tháng
532 Linezolid* 1.560.000.000 1.560.000.000 0 24 tháng
533 Lisinopril 15.980.000 15.980.000 0 24 tháng
534 Lisinopril 186.200.000 186.200.000 0 24 tháng
535 Lisinopril 13.950.000 13.950.000 0 24 tháng
536 Loperamid 6.058.800 6.058.800 0 24 tháng
537 Loratadin 27.756.200 27.756.200 0 24 tháng
538 L-Ornithin-L-Aspartat 78.000.000 78.000.000 0 24 tháng
539 Losartan 7.162.256.400 7.162.256.400 0 24 tháng
540 Losartan 2.073.048.000 2.073.048.000 0 24 tháng
541 Losartan + hydroclorothiazid 55.350.000 55.350.000 0 24 tháng
542 Losartan + hydroclorothiazid 1.445.245.200 1.445.245.200 0 24 tháng
543 Losartan + hydroclorothiazid 1.341.060.000 1.341.060.000 0 24 tháng
544 Lovastatin 203.994.000 203.994.000 0 24 tháng
545 Lynestrenol 23.080.500 23.080.500 0 24 tháng
546 Magnesi aspartate + Kali aspartate 37.900.800 37.900.800 0 24 tháng
547 Magnesi lactat + Vitamin B6 44.064.000 44.064.000 0 24 tháng
548 Magnesi sulfat 21.198.870 21.198.870 0 24 tháng
549 Manitol 40.880.700 40.880.700 0 24 tháng
550 Mebendazol 2.984.100 2.984.100 0 24 tháng
551 Meclophenoxat hydroclorid 247.500.000 247.500.000 0 24 tháng
552 Meclophenoxat hydroclorid 116.000.000 116.000.000 0 24 tháng
553 Mecobalamin 84.044.730 84.044.730 0 24 tháng
554 Mecobalamin 9.840.000 9.840.000 0 24 tháng
555 Meloxicam 196.682.400 196.682.400 0 24 tháng
556 Meloxicam 184.671.000 184.671.000 0 24 tháng
557 Meloxicam 199.793.000 199.793.000 0 24 tháng
558 Meloxicam 4.361.600 4.361.600 0 24 tháng
559 Mequitazin 2.898.000 2.898.000 0 24 tháng
560 Meropenem 1.081.600.000 1.081.600.000 0 24 tháng
561 Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin) 38.750.000 38.750.000 0 24 tháng
562 Metformin 125.628.000 125.628.000 0 24 tháng
563 Metformin 726.624.000 726.624.000 0 24 tháng
564 Metformin 513.000.000 513.000.000 0 24 tháng
565 Metformin 5.040.000 5.040.000 0 24 tháng
566 Metformin 165.627.600 165.627.600 0 24 tháng
567 Metformin 1.184.603.000 1.184.603.000 0 24 tháng
568 Metformin 3.880.010.400 3.880.010.400 0 24 tháng
569 Metformin + Glibenclamid 2.429.351.000 2.429.351.000 0 24 tháng
570 Metformin + Glibenclamid 1.702.000.000 1.702.000.000 0 24 tháng
571 Metformin + Gliclazid 1.702.000.000 1.702.000.000 0 24 tháng
572 Metformin + Glimepirid 1.144.000.000 1.144.000.000 0 24 tháng
573 Metformin + Glimepirid 450.000.000 450.000.000 0 24 tháng
574 Metformin + Glimepirid 724.710.000 724.710.000 0 24 tháng
575 Metformin + Sitagliptin 276.718.000 276.718.000 0 24 tháng
576 Metformin + Sitagliptin 90.000.000 90.000.000 0 24 tháng
577 Metformin + Vildagliptin 120.562.000 120.562.000 0 24 tháng
578 Methadon 29.232.000 29.232.000 0 24 tháng
579 Methocarbamol 125.895.000 125.895.000 0 24 tháng
580 Methotrexat 215.000 215.000 0 24 tháng
581 Methotrexat 4.618.740 4.618.740 0 24 tháng
582 Methyl Ergometrin 84.199.500 84.199.500 0 24 tháng
583 Methyl prednisolon 330.057.750 330.057.750 0 24 tháng
584 Methyl prednisolon 240.000.000 240.000.000 0 24 tháng
585 Methyl prednisolon 367.136.000 367.136.000 0 24 tháng
586 Methyl prednisolon 10.862.085.100 10.862.085.100 0 24 tháng
587 Methyl prednisolon 209.438.000 209.438.000 0 24 tháng
588 Methyldopa 94.500.000 94.500.000 0 24 tháng
589 Methyldopa 12.495.000 12.495.000 0 24 tháng
590 Metoclopramid 5.285.500 5.285.500 0 24 tháng
591 Metoclopramid 48.460.200 48.460.200 0 24 tháng
592 Metoprolol succinat 13.605.200 13.605.200 0 24 tháng
593 Metronidazol 14.000.000 14.000.000 0 24 tháng
594 Metronidazol 795.509.160 795.509.160 0 24 tháng
595 Metronidazol 142.632.000 142.632.000 0 24 tháng
596 Metronidazol 112.239.600 112.239.600 0 24 tháng
597 Miconazol 156.000.000 156.000.000 0 24 tháng
598 Midazolam 686.107.800 686.107.800 0 24 tháng
599 Midazolam 75.631.500 75.631.500 0 24 tháng
600 Mifepriston 10.615.500 10.615.500 0 24 tháng
601 Milrinon 2.940.000 2.940.000 0 24 tháng
602 Mirtazapin 14.000.000 14.000.000 0 24 tháng
603 Misoprostol 139.910.000 139.910.000 0 24 tháng
604 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat 129.937.500 129.937.500 0 24 tháng
605 Morphin 32.412.555 32.412.555 0 24 tháng
606 Morphin 186.615.000 186.615.000 0 24 tháng
607 Moxifloxacin 6.900.000 6.900.000 0 24 tháng
608 Moxifloxacin 238.200.000 238.200.000 0 24 tháng
609 Moxifloxacin 10.000.000 10.000.000 0 24 tháng
610 Moxifloxacin 8.387.032.500 8.387.032.500 0 24 tháng
611 Moxifloxacin 1.020.000.000 1.020.000.000 0 24 tháng
612 Mupirocin 112.560.000 112.560.000 0 24 tháng
613 Mycophenolate mofetil 43.650.000 43.650.000 0 24 tháng
614 Nabumeton 165.000 165.000 0 24 tháng
615 Naloxon hydroclorid 879.900 879.900 0 24 tháng
616 Naproxen 599.592.000 599.592.000 0 24 tháng
617 Naproxen 1.189.524.000 1.189.524.000 0 24 tháng
618 Natamycin 41.000.000 41.000.000 0 24 tháng
619 Natri aescinat 6.160.000 6.160.000 0 24 tháng
620 Natri carboxymethylcellulose 576.918.000 576.918.000 0 24 tháng
621 Natri Clorid 403.291.200 403.291.200 0 24 tháng
622 Natri Clorid 399.255.360 399.255.360 0 24 tháng
623 Natri clorid 12.000.000 12.000.000 0 24 tháng
624 Natri clorid 1.156.564.500 1.156.564.500 0 24 tháng
625 Natri clorid 6.941.009.250 6.941.009.250 0 24 tháng
626 Natri clorid 585.600.000 585.600.000 0 24 tháng
627 Natri clorid 49.385.700 49.385.700 0 24 tháng
628 Natri clorid 433.645.650 433.645.650 0 24 tháng
629 Natri clorid 180.240.000 180.240.000 0 24 tháng
630 Natri clorid + Dextrose/glucose 1.200.000 1.200.000 0 24 tháng
631 Natri clorid + Natri lactat + Kali clorid + Calci clorid. 2H2O + Glucose monohydrat 38.230.500 38.230.500 0 24 tháng
632 Natri clorid + kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose 93.500.000 93.500.000 0 24 tháng
633 Natri clorid + Kali clorid+ Magnesi clorid.6H2O+ Acid Acetic + Calci clorid.2H2O 4.181.625.000 4.181.625.000 0 24 tháng
634 Natri clorid + Natri bicarbonat 7.512.750.000 7.512.750.000 0 24 tháng
635 Natri Diquafosol 129.675.000 129.675.000 0 24 tháng
636 Natri hyaluronat 940.500.000 940.500.000 0 24 tháng
637 Natri hyaluronat 1.029.000.000 1.029.000.000 0 24 tháng
638 Natri hyaluronat 280.000.000 280.000.000 0 24 tháng
639 Natri hyaluronat 378.000.000 378.000.000 0 24 tháng
640 Natri hyaluronat 700.000.000 700.000.000 0 24 tháng
641 Natri hydrocarbonat 6.900.000 6.900.000 0 24 tháng
642 Natri hydrocarbonat 6.880.000 6.880.000 0 24 tháng
643 Natri Iodua (I-131) 8.100.000 8.100.000 0 24 tháng
644 Natri Montelukast 18.846.000 18.846.000 0 24 tháng
645 Nebivolol 18.605.000 18.605.000 0 24 tháng
646 Nebivolol 288.800.000 288.800.000 0 24 tháng
647 Nefopam HCL 1.575.000 1.575.000 0 24 tháng
648 Neomycin 4.710.400 4.710.400 0 24 tháng
649 Neomycin + polymyxin B + Dexamethason 83.600.000 83.600.000 0 24 tháng
650 Neomycin + polymyxin B + Dexamethason 337.440.000 337.440.000 0 24 tháng
651 Neomycin + polymyxin B + Dexamethason 160.950.000 160.950.000 0 24 tháng
652 Neostigmin metylsulfat 16.380.000 16.380.000 0 24 tháng
653 Neostigmin methylsulfat 101.504.000 101.504.000 0 24 tháng
654 Nepafenac 30.599.800 30.599.800 0 24 tháng
655 Netilmicin sulfat 22.500.000 22.500.000 0 24 tháng
656 Netilmicin sulfat 737.100.000 737.100.000 0 24 tháng
657 Netilmicin sulfat 1.420.000.000 1.420.000.000 0 24 tháng
658 Nhôm hydroxid + Magnesi hydroxid 4.340.322.000 4.340.322.000 0 24 tháng
659 Nhôm hydroxid + Magnesi hydroxid 2.803.080.000 2.803.080.000 0 24 tháng
660 Nhôm hydroxid + Magnesi hydroxid 21.120.000 21.120.000 0 24 tháng
661 Nhôm hydroxid + Magnesi hydroxid + Simethicon 236.250.000 236.250.000 0 24 tháng
662 Nhôm hydroxid + Magnesi hydroxid + Simethicon 10.467.600.000 10.467.600.000 0 24 tháng
663 Nhôm hydroxid + Magnesi hydroxid + Simethicon 7.143.474.000 7.143.474.000 0 24 tháng
664 Nhôm hydroxid + Magnesi hydroxid + Simethicon 1.261.085.800 1.261.085.800 0 24 tháng
665 Nhũ dịch lipid 727.801.000 727.801.000 0 24 tháng
666 Nhũ dịch lipid 552.000.000 552.000.000 0 24 tháng
667 Nhũ dịch lipid 408.758.000 408.758.000 0 24 tháng
668 Nhũ dịch lipid 290.000.000 290.000.000 0 24 tháng
669 Nicardipin 462.496.300 462.496.300 0 24 tháng
670 Nicardipin 132.300.000 132.300.000 0 24 tháng
671 Nicorandil 365.925.000 365.925.000 0 24 tháng
672 Nicorandil 224.701.260 224.701.260 0 24 tháng
673 Nifedipin 19.020.000 19.020.000 0 24 tháng
674 Nifedipin 347.104.800 347.104.800 0 24 tháng
675 Nifedipin 10.461.500 10.461.500 0 24 tháng
676 Nimodipin 83.265.000 83.265.000 0 24 tháng
677 Nimodipin 58.600.000 58.600.000 0 24 tháng
678 Nizatidin 105.000.000 105.000.000 0 24 tháng
679 Nor adrenalin 27.560.000 27.560.000 0 24 tháng
680 Nor adrenalin 203.394.700 203.394.700 0 24 tháng
681 Nor adrenalin 1.115.385.000 1.115.385.000 0 24 tháng
682 Nor adrenalin 147.900.000 147.900.000 0 24 tháng
683 Nước cất pha tiêm 722.836.380 722.836.380 0 24 tháng
684 Nước cất pha tiêm 256.176.300 256.176.300 0 24 tháng
685 Nước cất pha tiêm 4.755.800 4.755.800 0 24 tháng
686 Nước cất pha tiêm 28.224.000 28.224.000 0 24 tháng
687 Nước Oxy già 30.738.960 30.738.960 0 24 tháng
688 Nystatin 18.228.000 18.228.000 0 24 tháng
689 Nystatin 882.000 882.000 0 24 tháng
690 Nystatin + Metronidazol + Neomycin 10.777.600 10.777.600 0 24 tháng
691 Octreotid (dưới dạng octreotid acetat) 184.758.000 184.758.000 0 24 tháng
692 Octreotid (dưới dạng Octreotid acetat) 168.000.000 168.000.000 0 24 tháng
693 Ofloxacin 2.144.000 2.144.000 0 24 tháng
694 Ofloxacin 23.849.600 23.849.600 0 24 tháng
695 Ofloxacin 163.990.000 163.990.000 0 24 tháng
696 Ofloxacin 2.967.250 2.967.250 0 24 tháng
697 Olanzapin 152.500 152.500 0 24 tháng
698 Olanzapin 2.982.000 2.982.000 0 24 tháng
699 Olanzapin 348.130.000 348.130.000 0 24 tháng
700 Olopatadin hydroclorid 123.200.000 123.200.000 0 24 tháng
701 Omeprazol 177.751.200 177.751.200 0 24 tháng
702 Omeprazol 378.321.600 378.321.600 0 24 tháng
703 Omeprazol 182.030.100 182.030.100 0 24 tháng
704 Ondansetron 1.700.000 1.700.000 0 24 tháng
705 Otilonium bromid 165.000.000 165.000.000 0 24 tháng
706 Oxacilin 180.000.000 180.000.000 0 24 tháng
707 Oxcarbazepin 4.032.000 4.032.000 0 24 tháng
708 Oxytocin 617.110.000 617.110.000 0 24 tháng
709 Oxytocin 157.166.100 157.166.100 0 24 tháng
710 Oxytocin 126.000.000 126.000.000 0 24 tháng
711 Palonosetron hydroclorid 324.680.000 324.680.000 0 24 tháng
712 Pantoprazol 99.760.000 99.760.000 0 24 tháng
713 Pantoprazol 99.975.000 99.975.000 0 24 tháng
714 Pantoprazol 132.825.000 132.825.000 0 24 tháng
715 Pantoprazol 320.796.000 320.796.000 0 24 tháng
716 Papaverin 221.000 221.000 0 24 tháng
717 Papaverin 6.966.000 6.966.000 0 24 tháng
718 Paracetamol 189.000.000 189.000.000 0 24 tháng
719 Paracetamol 1.310.400.000 1.310.400.000 0 24 tháng
720 Paracetamol 207.900.000 207.900.000 0 24 tháng
721 Paracetamol 160.198.500 160.198.500 0 24 tháng
722 Paracetamol 2.003.400 2.003.400 0 24 tháng
723 Paracetamol 135.480 135.480 0 24 tháng
724 Paracetamol 20.955.480 20.955.480 0 24 tháng
725 Paracetamol 264.100 264.100 0 24 tháng
726 Paracetamol 9.531.900 9.531.900 0 24 tháng
727 Paracetamol 41.230.000 41.230.000 0 24 tháng
728 Paracetamol 1.268.345.000 1.268.345.000 0 24 tháng
729 Paracetamol 133.510.000 133.510.000 0 24 tháng
730 Paracetamol 170.905.600 170.905.600 0 24 tháng
731 Paracetamol 298.080.000 298.080.000 0 24 tháng
732 Paracetamol 4.462.508.300 4.462.508.300 0 24 tháng
733 Paracetamol 424.777.500 424.777.500 0 24 tháng
734 Paracetamol 30.429.000 30.429.000 0 24 tháng
735 Paracetamol 195.039.750 195.039.750 0 24 tháng
736 Paracetamol 253.300.200 253.300.200 0 24 tháng
737 Paracetamol + Chlorpheniramin + Phenylephrin 29.887.200 29.887.200 0 24 tháng
738 Paracetamol + Codein phosphat 72.540.000 72.540.000 0 24 tháng
739 Paracetamol + ibuprofen 18.330.000 18.330.000 0 24 tháng
740 Paracetamol + Methocarbamol 800.400.000 800.400.000 0 24 tháng
741 Paracetamol + Tramadol 3.006.250.000 3.006.250.000 0 24 tháng
742 Paroxetin 987.000 987.000 0 24 tháng
743 Pefloxacin 1.050.000 1.050.000 0 24 tháng
744 Peptides (Cerebrolysin concentrate) 259.660.800 259.660.800 0 24 tháng
745 Perindopril 6.424.000 6.424.000 0 24 tháng
746 Perindopril 37.370.000 37.370.000 0 24 tháng
747 Perindopril + indapamid 2.511.800.000 2.511.800.000 0 24 tháng
748 Pethidine hydrochloride 59.040.000 59.040.000 0 24 tháng
749 Phenobarbital 161.200.000 161.200.000 0 24 tháng
750 Phenobarbital 4.221.000 4.221.000 0 24 tháng
751 Phenoxymethylpenicilin 2.940.000 2.940.000 0 24 tháng
752 Phenytoin 5.909.400 5.909.400 0 24 tháng
753 Phytomenadion 46.365.820 46.365.820 0 24 tháng
754 Phytomenadion 20.364.190 20.364.190 0 24 tháng
755 Piperacillin 693.000.000 693.000.000 0 24 tháng
756 Piperacilin + Tazobactam 1.125.000.000 1.125.000.000 0 24 tháng
757 Piperacilin + Tazobactam 689.000.000 689.000.000 0 24 tháng
758 Piperacilin + Tazobactam 4.899.510.000 4.899.510.000 0 24 tháng
759 Piracetam 459.765.000 459.765.000 0 24 tháng
760 Piracetam 2.503.314.000 2.503.314.000 0 24 tháng
761 Piracetam 27.040.000 27.040.000 0 24 tháng
762 Piroxicam 27.360.000 27.360.000 0 24 tháng
763 Polyethylene glycol + Propylene glycol 354.590.000 354.590.000 0 24 tháng
764 Povidone iodin 30.875.000 30.875.000 0 24 tháng
765 Povidone iodin 20.298.150 20.298.150 0 24 tháng
766 Povidone iodin 542.352.300 542.352.300 0 24 tháng
767 Povidone iodin 75.250.000 75.250.000 0 24 tháng
768 Pramipexol 58.422.000 58.422.000 0 24 tháng
769 Praziquantel 4.200.000 4.200.000 0 24 tháng
770 Prednisolon 50.040.000 50.040.000 0 24 tháng
771 Prednisolon acetat 326.820.200 326.820.200 0 24 tháng
772 Pregabalin 54.994.500 54.994.500 0 24 tháng
773 Progesteron 15.120.000 15.120.000 0 24 tháng
774 Progesteron 185.896.960 185.896.960 0 24 tháng
775 Proparacain hydroclorid 25.597.000 25.597.000 0 24 tháng
776 Propofol 48.648.600 48.648.600 0 24 tháng
777 Propofol 257.249.880 257.249.880 0 24 tháng
778 Propofol 25.290.480 25.290.480 0 24 tháng
779 Propranolol hydroclorid 3.120.000 3.120.000 0 24 tháng
780 Propylthiouracil 3.675.000 3.675.000 0 24 tháng
781 Protamin 28.700.000 28.700.000 0 24 tháng
782 Pyridostigmin bromid 22.500.000 22.500.000 0 24 tháng
783 Quetiapine 4.800.000 4.800.000 0 24 tháng
784 Quinapril 204.019.200 204.019.200 0 24 tháng
785 Quinapril 2.499.000 2.499.000 0 24 tháng
786 Quinapril 14.000.000 14.000.000 0 24 tháng
787 Rabeprazol natri 1.999.500.000 1.999.500.000 0 24 tháng
788 Rabeprazol natri 4.250.000 4.250.000 0 24 tháng
789 Racecadotril 106.293.000 106.293.000 0 24 tháng
790 Ramipril 612.465.000 612.465.000 0 24 tháng
791 Ramipril 250.800.000 250.800.000 0 24 tháng
792 Rebamipid 217.100.000 217.100.000 0 24 tháng
793 Risperidon 2.600.000 2.600.000 0 24 tháng
794 Risperidon 4.000.000 4.000.000 0 24 tháng
795 Rivaroxaban 72.540.000 72.540.000 0 24 tháng
796 Rivaroxaban 174.000.000 174.000.000 0 24 tháng
797 Rocuronium bromid 252.030.000 252.030.000 0 24 tháng
798 Rocuronium bromid 323.150.000 323.150.000 0 24 tháng
799 Rosuvastatin 80.385.000 80.385.000 0 24 tháng
800 Rosuvastatin 34.560.000 34.560.000 0 24 tháng
801 Rotundin 64.855.000 64.855.000 0 24 tháng
802 Roxithromycin 49.105.000 49.105.000 0 24 tháng
803 Roxithromycin 46.440.000 46.440.000 0 24 tháng
804 Saccharomyces boulardii 151.200.000 151.200.000 0 24 tháng
805 Salbutamol sulfat 664.772.000 664.772.000 0 24 tháng
806 Salbutamol sulfat 23.146.000 23.146.000 0 24 tháng
807 Salbutamol sulfat 260.042.569 260.042.569 0 24 tháng
808 Salbutamol sulfat 1.053.247.350 1.053.247.350 0 24 tháng
809 Salbutamol sulfat 811.131.300 811.131.300 0 24 tháng
810 Salbutamol sulfat 131.460.000 131.460.000 0 24 tháng
811 Salbutamol sulfat 949.410.000 949.410.000 0 24 tháng
812 Salmeterol + fluticason propionat 289.213.600 289.213.600 0 24 tháng
813 Sắt fumarat+ acid folic 73.710.000 73.710.000 0 24 tháng
814 Sắt gluconat + Mangan gluconat + Đồng gluconat 397.656.000 397.656.000 0 24 tháng
815 Sắt gluconat + Mangan gluconat + Đồng gluconat 62.370.000 62.370.000 0 24 tháng
816 Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt (II) sulfat) + Acid folic 236.900.000 236.900.000 0 24 tháng
817 Sertralin 260.000 260.000 0 24 tháng
818 Sevofluran 1.298.283.000 1.298.283.000 0 24 tháng
819 Silymarin 481.880.000 481.880.000 0 24 tháng
820 Silymarin 16.758.000 16.758.000 0 24 tháng
821 Simethicon 31.866.000 31.866.000 0 24 tháng
822 Simethicon 195.800.000 195.800.000 0 24 tháng
823 Simvastatin 25.302.200 25.302.200 0 24 tháng
824 Simvastatin 51.414.000 51.414.000 0 24 tháng
825 Simvastatin 5.355.000 5.355.000 0 24 tháng
826 Sitagliptin 62.400.000 62.400.000 0 24 tháng
827 Sofosbuvir + Velpatasvir 26.775.000 26.775.000 0 24 tháng
828 Sorbitol 95.450.880 95.450.880 0 24 tháng
829 Sorbitol 280.000.000 280.000.000 0 24 tháng
830 Sorbitol 75.803.840 75.803.840 0 24 tháng
831 Sorbitol + Natri citrat 3.565.000 3.565.000 0 24 tháng
832 Spiramycin 70.542.500 70.542.500 0 24 tháng
833 Spiramycin 9.100.000 9.100.000 0 24 tháng
834 Spiramycin 123.750.000 123.750.000 0 24 tháng
835 Spironolacton 195.700.000 195.700.000 0 24 tháng
836 Spironolacton 66.000 66.000 0 24 tháng
837 Spironolacton 259.350.000 259.350.000 0 24 tháng
838 Sucralfat 43.428.000 43.428.000 0 24 tháng
839 Sufentanil 23.818.200 23.818.200 0 24 tháng
840 Sulfadiazin bạc 41.790.000 41.790.000 0 24 tháng
841 Sulfamethoxazol + trimethoprim 45.354.900 45.354.900 0 24 tháng
842 Sulfamethoxazol + trimethoprim 16.247.350 16.247.350 0 24 tháng
843 Sulfamethoxazol + trimethoprim 265.000.000 265.000.000 0 24 tháng
844 Sulpirid 75.108.000 75.108.000 0 24 tháng
845 Sumatriptan 8.100.000 8.100.000 0 24 tháng
846 Suxamethonium clorid 11.347.120 11.347.120 0 24 tháng
847 Tacrolimus 144.000.000 144.000.000 0 24 tháng
848 Tacrolimus 44.100.000 44.100.000 0 24 tháng
849 Tafluprost 195.839.200 195.839.200 0 24 tháng
850 Telmisartan 66.810.000 66.810.000 0 24 tháng
851 Telmisartan + Hydroclorothiazid 113.100.000 113.100.000 0 24 tháng
852 Telmisartan + Hydroclorothiazid 1.524.180.000 1.524.180.000 0 24 tháng
853 Telmisartan + Hydroclorothiazid 889.480.000 889.480.000 0 24 tháng
854 Telmisartan + Hydroclorothiazid 87.220.000 87.220.000 0 24 tháng
855 Tenofovir disoproxil fumarat 1.172.480.000 1.172.480.000 0 24 tháng
856 Tenofovir Alafenamide 220.575.000 220.575.000 0 24 tháng
857 Terbinafin hydroclorid 124.500.000 124.500.000 0 24 tháng
858 Terbinafin hydroclorid 39.435.000 39.435.000 0 24 tháng
859 Terbutalin sulfat 59.950.000 59.950.000 0 24 tháng
860 Terbutalin sulfat 107.660.700 107.660.700 0 24 tháng
861 Terbutalin sulfat 651.000.000 651.000.000 0 24 tháng
862 Terlipressin acetate 74.487.000 74.487.000 0 24 tháng
863 Tetracain hydroclorid 2.477.475 2.477.475 0 24 tháng
864 Tetracyclin hydroclorid 13.088.000 13.088.000 0 24 tháng
865 Thiamazol 28.000.000 28.000.000 0 24 tháng
866 Thiamazol 53.130.000 53.130.000 0 24 tháng
867 Thiamazol 2.625.000 2.625.000 0 24 tháng
868 Ticagrelor 145.396.680 145.396.680 0 24 tháng
869 Ticagrelor 9.345.000 9.345.000 0 24 tháng
870 Ticarcillin + acid clavulanic 2.625.000.000 2.625.000.000 0 24 tháng
871 Timolol 16.880.000 16.880.000 0 24 tháng
872 Tinidazol 7.400.000 7.400.000 0 24 tháng
873 Tiropramid hydroclorid 1.000.000 1.000.000 0 24 tháng
874 Tizanidin hydroclorid 124.425.000 124.425.000 0 24 tháng
875 Tobramycin 307.881.000 307.881.000 0 24 tháng
876 Tobramycin 16.558.710 16.558.710 0 24 tháng
877 Tobramycin 356.400.000 356.400.000 0 24 tháng
878 Tobramycin 129.425.000 129.425.000 0 24 tháng
879 Tobramycin + dexamethason 27.719.000 27.719.000 0 24 tháng
880 Tobramycin + dexamethason 1.244.565.000 1.244.565.000 0 24 tháng
881 Tobramycin + dexamethason 273.600.000 273.600.000 0 24 tháng
882 Tobramycin + dexamethason 190.953.000 190.953.000 0 24 tháng
883 Tolperison hydrochlorid 113.715.000 113.715.000 0 24 tháng
884 Topiramate 29.000.000 29.000.000 0 24 tháng
885 Tranexamic acid 16.968.000 16.968.000 0 24 tháng
886 Tranexamic acid 50.820.000 50.820.000 0 24 tháng
887 Tranexamic acid 470.000.000 470.000.000 0 24 tháng
888 Tranexamic acid 76.688.020 76.688.020 0 24 tháng
889 Tranexamic acid 578.340 578.340 0 24 tháng
890 Travoprost 126.150.000 126.150.000 0 24 tháng
891 Travoprost + Timolol 1.088.000.000 1.088.000.000 0 24 tháng
892 Tretinoin + Erythromycin 226.000.000 226.000.000 0 24 tháng
893 Triamcinolon acetonid 12.240.000 12.240.000 0 24 tháng
894 Triamcinolon acetonid 126.000.000 126.000.000 0 24 tháng
895 Triclabendazol 46.000.000 46.000.000 0 24 tháng
896 Trihexyphenidyl hydroclorid 1.840.000 1.840.000 0 24 tháng
897 Trimebutin 105.000.000 105.000.000 0 24 tháng
898 Trimetazidin dihydroclorid 204.468.000 204.468.000 0 24 tháng
899 Trimetazidin dihydroclorid 6.345.605.000 6.345.605.000 0 24 tháng
900 Tropicamide + Phenylephrine HCL 20.250.000 20.250.000 0 24 tháng
901 Ursodeoxycholic acid 259.434.000 259.434.000 0 24 tháng
902 Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella 32.924.000 32.924.000 0 24 tháng
903 Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella 55.020.000 55.020.000 0 24 tháng
904 Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B 2.598.912.000 2.598.912.000 0 24 tháng
905 Vắc xin phòng Cúm mùa 216.000.000 216.000.000 0 24 tháng
906 Vắc xin phòng dại 6.680.992.000 6.680.992.000 0 24 tháng
907 Vắc xin phòng Não mô cầu 70.156.800 70.156.800 0 24 tháng
908 Vắc xin phòng Thủy đậu 331.543.800 331.543.800 0 24 tháng
909 Virus thủy đậu sống giảm độc lực 152.800.000 152.800.000 0 24 tháng
910 Vắc xin phòng Tiêu chảy do Rotavirus 81.547.200 81.547.200 0 24 tháng
911 Vắc xin phòng Ung thư cổ tử cung 1.557.907.200 1.557.907.200 0 24 tháng
912 Vắc xin phòng Uốn ván 43.036.224 43.036.224 0 24 tháng
913 Vắc xin phòng Viêm gan B 108.558.450 108.558.450 0 24 tháng
914 Vắc xin phòng Viêm gan B 596.757.000 596.757.000 0 24 tháng
915 Vắc xin phòng Viêm não Nhật Bản 237.617.550 237.617.550 0 24 tháng
916 Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván 35.616.000 35.616.000 0 24 tháng
917 Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 + Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 + Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B + Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B 251.921.250 251.921.250 0 24 tháng
918 Valproat natri 500.758.000 500.758.000 0 24 tháng
919 Valproat natri 694.260.000 694.260.000 0 24 tháng
920 Valproat natri 266.296.800 266.296.800 0 24 tháng
921 Valproat natri 24.250.000 24.250.000 0 24 tháng
922 Valproat natri 55.500.000 55.500.000 0 24 tháng
923 Valsartan + Hydroclorothiazid 504.000.000 504.000.000 0 24 tháng
924 Vancomycin 829.500.000 829.500.000 0 24 tháng
925 Vancomycin 306.030.000 306.030.000 0 24 tháng
926 Vancomycin 125.200.000 125.200.000 0 24 tháng
927 Venlafaxin 5.000.000 5.000.000 0 24 tháng
928 Vinorelbine 11.000.000 11.000.000 0 24 tháng
929 Vinorelbine 42.000.000 42.000.000 0 24 tháng
930 Vinpocetin 40.924.000 40.924.000 0 24 tháng
931 Vitamin A 38.000.000 38.000.000 0 24 tháng
932 Vitamin B1 6.300.000 6.300.000 0 24 tháng
933 Vitamin B1 1.142.100 1.142.100 0 24 tháng
934 Vitamin B6 9.000.000 9.000.000 0 24 tháng
935 Vitamin B6 4.600.000 4.600.000 0 24 tháng
936 Vitamin B12 30.208.500 30.208.500 0 24 tháng
937 Vitamin B1 + B6 + B12 134.797.500 134.797.500 0 24 tháng
938 Vitamin B1 + B6 + B12 4.191.165.000 4.191.165.000 0 24 tháng
939 Vitamin B1 + B6 + B12 611.100.000 611.100.000 0 24 tháng
940 Vitamin C 5.292.400 5.292.400 0 24 tháng
941 Vitamin C 44.892.000 44.892.000 0 24 tháng
942 Vitamin C 128.750.000 128.750.000 0 24 tháng
943 Vitamin E 32.648.000 32.648.000 0 24 tháng
944 Vitamin E 38.925.000 38.925.000 0 24 tháng
945 Vitamin PP 1.620.000 1.620.000 0 24 tháng
946 Vitamin PP 8.586.000 8.586.000 0 24 tháng
947 Xylometazolin hydroclorid 6.773.500 6.773.500 0 24 tháng
948 Xylometazolin hydroclorid 54.000.000 54.000.000 0 24 tháng
949 Zopiclon 11.750.000 11.750.000 0 24 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Yên như sau:

  • Có quan hệ với 449 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,84 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 95,41%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 2,66%, Hỗn hợp 1,93%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 761.239.820.699 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 654.475.463.335 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,03%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Cung cấp thuốc generic". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Cung cấp thuốc generic" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 38

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Trên thế giới này không có nơi trú ẩn để trốn chạy khỏi ký ức và sự ân hận. Linh hồn của những hành động dại dội ám ảnh chúng ta, dù ta có ăn năn hay không. "

Gilbert Parker

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây