Thông báo mời thầu

Cung cấp van và màng van

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 09:25 13/07/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Sản xuất kinh doanh năm 2021 của Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh
Gói thầu
Cung cấp van và màng van
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch LCNT các gói thầu phục vụ SCTX (SXKD) năm 2021
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
SCTX (SXKD) năm 2021
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 03/08/2021
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
09:20 13/07/2021
đến
09:00 03/08/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 03/08/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
350.000.000 VND
Bằng chữ
Ba trăm năm mươi triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh
E-CDNT 1.2 Cung cấp van và màng van
Sản xuất kinh doanh năm 2021 của Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh
12 Tháng
E-CDNT 3 SCTX (SXKD) năm 2021
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540


- Bên mời thầu: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh , địa chỉ: Tổ 33 khu 5 Phường Hà Khánh Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540


E-CDNT 10.1(a)
Các tài liệu liên quan khác theo yêu cầu của E-HSMT.
E-CDNT 10.2(c)
Các tài liệu liên quan khác theo yêu cầu của E-HSMT.
E-CDNT 12.2
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào đơn giá tổng hợp (bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí, chi phí giao hàng và lắp đặt tai vị trí lắp đặt của bên mua) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV].
E-CDNT 14.3 không yêu cầu.
E-CDNT 15.2
Các tài liệu liên quan được quy định chi tiết tại Mục 4 Mẫu số 3 (Webform trên Hệ thống).
E-CDNT 16.1 120 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 350.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1 Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 29.3 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 31.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540
E-CDNT 36

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Bộ ruột van cho van tái tuần hoàn bơm cấp SPX PROCESS EQUIPMENT COPES-VULCAN; Class2500; 3 Bộ  SPX PROCESS EQUIPMENT COPES-VULCAN; Class2500; Body: size 100 mm; Matl A-217WCB; FLOW 140 M3 /h ; ÁP lức 21,6 Mpa
2 Bộ van bướm khí nén Model: D671J-16 1 cái Model: D671J-16; DN125; PN1.6; Vật liệu: thân van WCB có lót cao su, đĩa van SUS 304; Không bích
3 Bộ van bướm khí nén Model: D643H-16C 1 bộ Model: D643H-16C; DN200; PN1.6; Vật liệu: thân van WCB, đĩa van SUS 304; nối bích
4 Bộ van bướm khí nén (đầu hút bơm chân không) Model: D643H-16C 4 Bộ Model: D643H-16C; DN300; PN1.6; Vật liệu: 13Cr+WCB; Nối bích
5 Bộ van cánh bướm (không bao gồm bộ dẫn động điện ) D371J-10 1 Cái D371J-10; DN300; PN1.0; Vật liệu: thân WCB có lót cao su, đĩa CF8 ; Không bích
6 Bộ van cổ góp silotro (Bao gồm cả van và bộ dẫn động) Model: A-16201-63 1 bộ Model: A-16201-63; Chi tiết bao gồm: Thân van; mặt chính xác động, tĩnh; bộ điều khiển khí nén; cơ cấu dẫn động, các chi tiết lắp ghép. Mặt động, tĩnh làm bằng vật liệu SUS 440(xem bản vẽ đính kèm)
7 Bộ van dao Model: PZ673H-16P 1 bộ Model: PZ673H-16P; DN200; PN1.6 Mpa; Vật liệu: CF8, điều khiển khí nén
8 Bộ van dao Model: PZ673H-16P 1 bộ Model: PZ673H-16P; DN350; PN1.6 Mpa; Vật liệu: CF8, điều khiển khí nén
9 Bộ van khí nén điều chỉnh phun giảm tái nhiệt lạnh (Van màng) 2 Bộ Thông số kỹ thuật, vật liệu chi tiết theo thông số của hãng van Copes-Vulcan, SPX Process Equipment; MUTIPLE OZZLE SPRAY DESUPERHEATER WITH RAISED FACE FLANGE MOUT & SRIES 700-160L REVERSE ACTUAOR. MODELL 3/5 CLASS 1500 MNSDV DESUPERHEATER ASSEMPLY; (3" FLANG5-5.00" TRAVEL, 22" HEADER); CV JOB NO: 0710-144415; CV SERIAL NO: 0710-144415-5-1 THRU-5-4; TAG NO: SBWW-GN-5P
10 Globe valve Model: J41H-25C 13 Cái Model: J41H-25C ;DN25; PN 2.5MPa; 425 độ C; Vật liệu: WCB
11 Globe valve Model J61Y-320C 12 Cái Model J61Y-320C; DN32; PN 32MPa; 425 độ C; Vật liệu: A105
12 Globe valve Model J61Y-320C 2 Cái Model J61Y-320C; DN50; PN 32MPa; 425 độ C; Vật liệu: A106
13 Màng van (cao su có tính đàn hồi cao) Size 50-6.4Mpa 5 Cái áp lực: 6.4 Mpa
14 Màng van (có tính đàn hồi cao) ZHCB63B 5 Cái ZHCB63B ; Áp lực: 6.3mpa
15 Màng van của van xả HT đường hơi size 45-6,4 Mpa 5 Cái áp lực: 6.4 Mpa
16 Màng van 4 Cái EHO DN50 PN1.6Mpa
17 Màng van khí nén 10-06-RPP; Copes Vulcan; Size 2"; Class 2500; 16tấn/h) 1 Cái  10-06-RPP; Copes Vulcan; Size 2"; Class 2500; 16tấn/h)
18 Ty van phun giảm ôn quá nhiệt cấp 1 4 Bộ TRIM ASEMBLY; 2"(50mm), WCB, SD-700-100DA, CLASS 2500. Hãng sản xuất: Copes-Vulcan, SPX Process Equipment
19 Ty van phun giảm ôn quá nhiệt cấp 2 4 Bộ TRIM ASEMBLY ; 2"(50mm), WCB, SD-700-100DA, CLASS 2500. Hãng sản xuất: Copes-Vulcan, SPX Process Equipment
20 Ty van phun giảm ôn tái lạnh 1 Bộ CAGE ASSEBLY; Class 1500, 3" falnge - ALL trevel - 6" & UP header SIZE. Hãng sản xuất: Copes-Vulcan, SPX Process Equipment
21 Van an toàn A41H-25C, DN25 , P=1,14Mpa (Van an toàn đầu hút bơm cấp A41H-25C, DN25, P=1,14Mpa) A41H-25C 7 Cái A41H-25C ; DN25 , P=1,14Mpa
22 Van an toàn bơm phốt phát Hy-lok RV2MF-6N 316 2250-3000Psi 1 Cái  Hy-lok RV2MF-6N 316 2250-3000Psi
23 Van an toàn khớp nối thuỷ lực YOX340 1 Cái  YOX340
24 Van an toàn Model MRV100A316LSSTNN (MRV100ASSTNN), Pmax 150Psi, SUS 316L 1 Bộ Model: RV100A316LSSTNN (MRV100ASSTNN), Pmax 150Psi, SUS 316 ; Pmax 150Psi, SUS 316L
25 Van an toàn MRV100APVCTNN 1 Bộ  MRV100APVCTNN
26 Van bẫy hơi CS41H-25C 20 Cái CS41H-25C; DN25, 2,5Mpa 400 độ C,
27 Van bi 12 Cái 1/4" (DN8), nối ren, vật liệu: SUS 304
28 Van bi điều khiển khí nén Q641F-16 5 cái Q641F-16; DN100; 1.6 Mpa; Vật liệu: SUS316
29 Van bi điều khiển khí nén Q641F-1.6Mpa 8 Cái Q641F-1.6Mpa; DN150; PN16; Vật liệu: SUS316L
30 Van bi điều khiển khí nén Q641F-16R 1 bộ Q641F-16R; DN25; PN16; Vật liệu: SUS316L
31 Van bi điều khiển khí nén Q641F-1.6Mpa 2 Cái Q641F-1.6Mpa; DN50; PN16; Vật liệu: SUS316L
32 Van bi Model: Q11F-16P 2 Cái Model: Q11F-16P; DN25; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu SUS304
33 Van bi gạt tay Model: Q11F-16P 14 Cái Model: Q11F-16P; 3/8'' DN10; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu 304
34 Van bi inox ren, tay gạt Model: Q11F-16P 2 Cái Model: Q11F-16P; 1/2"; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu 304
35 Van bi nối bích Model Q41F-10P 1 cái Model Q41F-10P; DN 50, PN10, SS304
36 Van bi nối bích Model PV132 2 Cái Model PV132; DN40, PN16, UPVC
37 Van bi tay gạt Model: Q11F-16P 14 Cái Model: Q11F-16P; 3/4'' DN20; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu SUS304
38 Van bi tay gạt Model: Q11F-16P 4 Cái Model: Q11F-16P; DN15; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu SUS304
39 Van bi tay gạt Model: Q11F-16P 4 Cái Model: Q11F-16P; DN15; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu SUS304
40 Van bi nối bích 2 Cái DN25, PN16, UPVC
41 Van bi nối bích Model PV132 4 Cái Model PV132; DN40, PN16, UPVC
42 Van bi nối bích 4 Cái DN50, PN16, UPVC
43 Van bi nối bích 4 Cái DN80, PN16, UPVC
44 Van bướm điều khiển khí nén Model: D671X-10ZB 2 Cái Model: D671X-10ZB; DN200; PN1.0; Vật liệu: SUS316;
45 Van bướm khí nén (đầu đẩy quạt sục silo) Model: D671X-10 1 Bộ Model: D671X-10; DN150; PN1.0; Vật liệu: WCB có lót cao su; không bích
46 Van bướm khí nén Model: D671X-10ZB 1 bộ Model: D671X-10ZB; DN200; PN1.0; Vật liệu: SUS316;
47 Van bypass CPCF 15 2 Cái CPCF 15; (0-6Bar/0-85 psig)
48 Van cánh bướm bọc cao su Model: D371J-10 1 Cái Model: D371J-10; DN125; PN1.0; Vật liệu: WCB có lót cao su
49 Van cánh bướm Model: D371J-10 1 Cái Model: D371J-10; DN100; PN1.0; Vật liệu: WCB có lót cao su
50 Van cánh bướm Model: D371J-10 1 Cái Model: D371J-10; DN200; PN1.0; Vật liệu: WCB có lót cao su
51 Van cánh bướm Model: D371J-10 1 Cái Model: D371J-10; DN150; PN1.0; Vật liệu: WCB có lót cao su
52 Van cánh bướm 3 cái DN250, PN10, chiều dài van 160, 12 lỗ bulong, đường kính tâm lỗ bulong 340, vật liệu inox 304
53 Van cầu hàn điều khiển điện, bao gồm cả bộ phận điều khiển Model; J961Y-P55/195V; 2 Bộ Model; J961Y-P55/195V; Điều khiển điện DN65, Vật liệu: Thân van: WC9, cối tết: 12Cr1MoV, mặt động van 2Cr13+CoCrW, ty van 2Cr13, tết chèn Graphite 10 vòng) (Thông số theo bản vẽ đính kèm), thông số ROTORK: Type 70A; Rated torque/thrust 1200NM; speed 24 rpm; motor 4.5kW; rated current 16A. Hãng SX shanghai automation instrumentation. Shang Yi electric Actuator
54 Van cầu hàn Model: J61Y-P55 / 195V 4 Cái Model: J61Y-P55 / 195V; DN80; PN 32MPa; 550 độ C; Vật liệu: Thân van: WC9, cối tết: 12Cr1MoV, mặt động van 2Cr13+CoCrW, ty van 2Cr13, tết chèn Graphite 10 vòng). (Thông số theo bản vẽ đính kèm)
55 Van cầu hàn Model: J61Y-P55 / 195V 13 Cái Model: J61Y-P55 / 195V; DN50; PN 32MPa; 550 độ C; Vật liệu: Thân van: WC9, cối tết: 12Cr1MoV, mặt động van 2Cr13+CoCrW, ty van 2Cr13, tết chèn Graphite 10 vòng) (Thông số theo bản vẽ đính kèm)
56 Van cầu hàn W61Y-P55 195V 28 Cái W61Y-P55 195V; DN25; 550oC (chiều dài van 170mm; chiều cao van từ đáy van tới đỉnh ti van 350mm; Kiểu dẫn động tay van quay, trục van tịnh tiến.Vật liệu: Thân van: WC9, cối tết: 12Cr1MoV, mặt động van 2Cr13+CoCrW, ty van 2Cr13, tết chèn Graphite 8 vòng). (Thông số theo bản vẽ đính kèm)
57 Van cầu nối bích Model: J41H-16C 7 Cái Model: J41H-16C; DN25; PN 1.6MPa; 425 độ C; Vật liệu: A105
58 Van cổng khí nén nối bích Z641W-10P 1 bộ Z641W-10P; DN300; PN1.0 Mpa; Vật liệu: SUS304; Nối bích
59 Van cổng khí nén nối bích Model: Z641W-10C 1 bộ Model: Z641W-10C; DN350; PN1.0 Mpa; Vật liệu:SUS304; Nối bích
60 Van cổng ty nổi, vận hành tay Model: Z41W-10P 2 bộ Model: Z41W-10P; DN300; PN1.0; Vật liệu: SUS304; Nối bích
61 Van dao điều khiển khí nén Model: QBZ673-16 1 Cái Model: QBZ673-16; DN125; PN1.6 Mpa; Vật liệu: CF8
62 Van dao PZ673W-16R3 1 bộ PZ673W-16R3; DN300 1,6Mpa Vật liệu: CF8
63 Van dao khí nén Model: PZ673W-16P 1 bộ Model: PZ673W-16P; DN350; PN1.6 Mpa; Vật liệu: CF8
64 Van dao khí nén không rỉ đầu ra ejector thải xỉ (tích hợp cụm điều khiển khí nén AC-160) Model PZ763F-10P 1 Bộ Model PZ763F-10P; DN200, PN1.0Mpa, CF8
65 Van dao khí nén Model: PZ673H-16R 2 bộ Model: PZ673H-16R; DN250; PN1.6 Mpa; Vật liệu: SUS316
66 Van dao khí nén Model: PZ673H-16P 1 bộ Model: PZ673H-16P; DN200; PN1.6 Mpa; bích 12 lỗ, Vật liệu: CF8.
67 Van điều khiển khí nén: SERIES SD VALVE ASSEMBY WITH; MODELL 700-100 DA ACTUATOR; 2"[50] CLASS 2500; CV JOB NO: 0710-144415 CV SERIAL NO: 0710-144415-3-1 THU-3-4; TAG NO: SBW-GN-3P 2 Bộ SERIES SD VALVE ASSEMBY WITH; MODELL 700-100 DA ACTUATOR 2"[50] CLASS 2500; CV JOB NO: 0710-144415; CV SERIAL NO: 0710-144415-3-1 THU-3-4; TAG NO: SBW-GN-3P; 2“ CL2500 SBW-GN-3P. Tag: SBW-GN-3P, size: 2"(50MM), class: 2500, Material: A-216 WCB, Flow: 27 tấn/h, ∆P: 0.7 Mpa. Thông số kỹ thuật, vật liệu chi tiết theo bản vẽ: DWG No B-393677 (Copes-Vulcan, SPX Process Equipment)
68 Van hằng nhiệt Model LHZGM22X1.5, 29-41 1 Cái  Model LHZGM22X1.5, 29-41
69 Van kim Model: J23W-320P 8 Cái Model: J23W-320P; DN10; PN 32MPa; 425 độ C; Vật liệu 304, nối ren ngoài
70 Van kim Model: J61Y-250P 2 Cái  Model: J61Y-250P; DN20; PN 25MPa; 425 độ C; Vật liệu: SUS304, nối hàn
71 Van một chiều chống ăn mòn 2 Cái DN 100 PN 16, vật liệu : WCB, phủ lớp cao su chống ăn mòn; nối bích
72 Van một chiều Model: CIT-03 1 Cái Model: CIT-03; 3/8'x27x76; PN 25MPa; 30L/min
73 Van một chiều Model: H41J-10 5 Cái Model: H41J-10; DN125; PN1.0MPa; 100 độ C; Vật liệu: WCB+lót cao su
74 Van một chiều Model: H41J-10 1 Cái Model: H41J-10; DN150; PN1.0MPa; 100 độ C; Vật liệu: WCB+lót cao su
75 Van một chiều Model: H41J-10 1 Cái Model: H41J-10; DN200; PN1.0MPa; 100 độ C; Vật liệu: WCB+lót cao su
76 Van một chiều nối bích Model: H41J-10 1 Cái Model: H41J-10; DN125; PN1.0MPa; 100 độ C; Vật liệu: WCB+lót cao su
77 Van một chiều vòi dầu H41H-40C 1 Cái H41H-40C ; Kích thước; DN20; áp lực 4 Mpa; nhiệt độ làm việc: 425oC; vật liệu thân van: ASTM A216 WCB; nối bích
78 Van PS thổi bụi Blower Valve DN80, PN63, Model N1/36104 Model N1/36104 18 Cái Model N1/36104; DN80, PN63
79 Van tay (cấp dầu, hơi hóa mù, hơi thông thổi ) Model: J41H-40C 2 Cái Model: J41H-40C; DN20; PN 4.0MPa; 425 độ C; Vật liệu: WCB; nối bích
80 Van tay cánh cống nối bích Model: Z41H-16C 1 cái Model: Z41H-16C; DN125; PN1.6; Vật liệu: SUS 304; Nối bích
81 Van tay cánh cống, DN150, PN10, CF8, chiều dài van 270mm, Model: Z41H-10C 2 Cái Model: Z41H-10C; DN150; PN10; Vật liệu: CF8; Nối bích
82 Van tay Q41F-16R 2 cái Q41F-16R; DN150; PN10; Vật liệu: CF8; Nối bích (van bi tay gạt)
83 Van tay Q41F-16R 4 cái Q41F-16R; DN200; PN16; Vật liệu: CF8; Nối bích (van bi tay gạt)
84 Van tay Q41F-16R 4 Cái Q41F-16R; DN25; PN16; Vật liệu: CF8; Nối bích (van bi tay gạt)
85 Van tay Q41F-16R 1 cái Q41F-16R; DN250; PN10; Vật liệu: SUS 304; Nối bích (van bi tay gạt) chiều dài van 373mm
86 Van tay Q41F-16R 12 cái Q41F-16R; DN50; PN16; Vật liệu: SUS304; Nối bích (van bi tay gạt)
87 Van tay nối bích Q41F-16R 3 cái Q41F-16R; DN25; PN16; Vật liệu: SUS304; Nối bích (van bi tay gạt)
88 Van tay nối bích Q41F-16R 3 cái Q41F-16R; DN32; PN16; Vật liệu: SUS304; Nối bích (van bi tay gạt)
89 Van tiết lưu Model, TMR100HC-6A-CO725-CO7245 R407C GAS R22 Power ASE-XC726HC-2B 1 Cái  Model, TMR100HC-6A-CO725-CO7245 R407C GAS R22 Power ASE-XC726HC-2B
90 Van tiết lưu Danfoss TGEX, 18TR, 63kW, R22/R407C, EAC 067N2163, -40/+10oC/-40/+50oF; PS46bar/MWP667psig 4 Cái  Danfoss TGEX, 18TR, 63kW, R22/R407C, EAC 067N2163, -40/+10oC/-40/+50oF; PS46bar/MWP667psig
91 Van xả khí điều khiển bằng tay, PICH VALVE, DN 150, PN 1.6 3 bộ DN 150, PN 1.6; van cổng nối bích; vật liệu: WCB; đĩa van dạng nêm
92 Van xả khí tự động 1 bộ Chất liệu: WCB; Kiểu nối: mặt bích chuẩn BS4504 PN16; Áp suất định mức: 1.6 MPA = 16 Bar; Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 85 độ C; Có sơn phủ EXPOXY; Loại: van xả khí tự động loại đôi (2 bầu)

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 12 Tháng

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Bộ ruột van cho van tái tuần hoàn bơm cấp 3 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
2 Bộ van bướm khí nén 1 cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
3 Bộ van bướm khí nén 1 bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
4 Bộ van bướm khí nén (đầu hút bơm chân không) 4 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
5 Bộ van cánh bướm (không bao gồm bộ dẫn động điện ) 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
6 Bộ van cổ góp silotro (Bao gồm cả van và bộ dẫn động) 1 bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
7 Bộ van dao 1 bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
8 Bộ van dao 1 bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
9 Bộ van khí nén điều chỉnh phun giảm tái nhiệt lạnh (Van màng) 2 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
10 Globe valve 13 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
11 Globe valve 12 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
12 Globe valve 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
13 Màng van (cao su có tính đàn hồi cao) Size 50-6.4Mpa 5 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
14 Màng van (có tính đàn hồi cao) 5 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
15 Màng van của van xả HT đường hơi size 45-6,4 Mpa 5 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
16 Màng van 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
17 Màng van khí nén 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
18 Ty van phun giảm ôn quá nhiệt cấp 1 4 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
19 Ty van phun giảm ôn quá nhiệt cấp 2 4 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
20 Ty van phun giảm ôn tái lạnh 1 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
21 Van an toàn A41H-25C, DN25 , P=1,14Mpa (Van an toàn đầu hút bơm cấp A41H-25C, DN25, P=1,14Mpa) 7 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
22 Van an toàn bơm phốt phát 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
23 Van an toàn khớp nối thuỷ lực 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
24 Van an toàn 1 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
25 Van an toàn 1 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
26 Van bẫy hơi 20 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
27 Van bi 12 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
28 Van bi điều khiển khí nén 5 cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
29 Van bi điều khiển khí nén 8 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
30 Van bi điều khiển khí nén 1 bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
31 Van bi điều khiển khí nén 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
32 Van bi 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
33 Van bi gạt tay 14 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
34 Van bi inox ren, tay gạt 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
35 Van bi nối bích 1 cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
36 Van bi nối bích 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
37 Van bi tay gạt 14 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
38 Van bi tay gạt 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
39 Van bi tay gạt 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
40 Van bi nối bích 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
41 Van bi nối bích 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
42 Van bi nối bích 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
43 Van bi nối bích 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
44 Van bướm điều khiển khí nén 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
45 Van bướm khí nén (đầu đẩy quạt sục silo) 1 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
46 Van bướm khí nén 1 bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
47 Van bypass 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
48 Van cánh bướm bọc cao su 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
49 Van cánh bướm 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
50 Van cánh bướm 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
51 Van cánh bướm 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
52 Van cánh bướm 3 cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
53 Van cầu hàn điều khiển điện, bao gồm cả bộ phận điều khiển 2 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
54 Van cầu hàn 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
55 Van cầu hàn 13 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
56 Van cầu hàn 28 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
57 Van cầu nối bích 7 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
58 Van cổng khí nén nối bích 1 bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
59 Van cổng khí nén nối bích 1 bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
60 Van cổng ty nổi, vận hành tay 2 bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
61 Van dao điều khiển khí nén 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
62 Van dao 1 bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
63 Van dao khí nén 1 bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
64 Van dao khí nén không rỉ đầu ra ejector thải xỉ (tích hợp cụm điều khiển khí nén AC-160) 1 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
65 Van dao khí nén 2 bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
66 Van dao khí nén 1 bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
67 Van điều khiển khí nén: 2 Bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
68 Van hằng nhiệt 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
69 Van kim 8 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
70 Van kim 2 Cái  Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
71 Van một chiều chống ăn mòn 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
72 Van một chiều 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
73 Van một chiều 5 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
74 Van một chiều 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
75 Van một chiều 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
76 Van một chiều nối bích 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
77 Van một chiều vòi dầu 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
78 Van PS thổi bụi Blower Valve DN80, PN63, Model N1/36104 18 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
79 Van tay (cấp dầu, hơi hóa mù, hơi thông thổi ) 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
80 Van tay cánh cống nối bích 1 cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
81 Van tay cánh cống, DN150, PN10, CF8, chiều dài van 270mm, 2 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
82 Van tay 2 cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
83 Van tay 4 cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
84 Van tay 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
85 Van tay 1 cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
86 Van tay 12 cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
87 Van tay nối bích 3 cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
88 Van tay nối bích 3 cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
89 Van tiết lưu 1 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
90 Van tiết lưu 4 Cái Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
91 Van xả khí điều khiển bằng tay, PICH VALVE, DN 150, PN 1.6 3 bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng
92 Van xả khí tự động 1 bộ Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Bộ ruột van cho van tái tuần hoàn bơm cấp
SPX PROCESS EQUIPMENT COPES-VULCAN; Class2500;
3 Bộ  SPX PROCESS EQUIPMENT COPES-VULCAN; Class2500; Body: size 100 mm; Matl A-217WCB; FLOW 140 M3 /h ; ÁP lức 21,6 Mpa
2 Bộ van bướm khí nén
Model: D671J-16
1 cái Model: D671J-16; DN125; PN1.6; Vật liệu: thân van WCB có lót cao su, đĩa van SUS 304; Không bích
3 Bộ van bướm khí nén
Model: D643H-16C
1 bộ Model: D643H-16C; DN200; PN1.6; Vật liệu: thân van WCB, đĩa van SUS 304; nối bích
4 Bộ van bướm khí nén (đầu hút bơm chân không)
Model: D643H-16C
4 Bộ Model: D643H-16C; DN300; PN1.6; Vật liệu: 13Cr+WCB; Nối bích
5 Bộ van cánh bướm (không bao gồm bộ dẫn động điện )
D371J-10
1 Cái D371J-10; DN300; PN1.0; Vật liệu: thân WCB có lót cao su, đĩa CF8 ; Không bích
6 Bộ van cổ góp silotro (Bao gồm cả van và bộ dẫn động)
Model: A-16201-63
1 bộ Model: A-16201-63; Chi tiết bao gồm: Thân van; mặt chính xác động, tĩnh; bộ điều khiển khí nén; cơ cấu dẫn động, các chi tiết lắp ghép. Mặt động, tĩnh làm bằng vật liệu SUS 440(xem bản vẽ đính kèm)
7 Bộ van dao
Model: PZ673H-16P
1 bộ Model: PZ673H-16P; DN200; PN1.6 Mpa; Vật liệu: CF8, điều khiển khí nén
8 Bộ van dao
Model: PZ673H-16P
1 bộ Model: PZ673H-16P; DN350; PN1.6 Mpa; Vật liệu: CF8, điều khiển khí nén
9 Bộ van khí nén điều chỉnh phun giảm tái nhiệt lạnh (Van màng)
2 Bộ Thông số kỹ thuật, vật liệu chi tiết theo thông số của hãng van Copes-Vulcan, SPX Process Equipment; MUTIPLE OZZLE SPRAY DESUPERHEATER WITH RAISED FACE FLANGE MOUT & SRIES 700-160L REVERSE ACTUAOR. MODELL 3/5 CLASS 1500 MNSDV DESUPERHEATER ASSEMPLY; (3" FLANG5-5.00" TRAVEL, 22" HEADER); CV JOB NO: 0710-144415; CV SERIAL NO: 0710-144415-5-1 THRU-5-4; TAG NO: SBWW-GN-5P
10 Globe valve
Model: J41H-25C
13 Cái Model: J41H-25C ;DN25; PN 2.5MPa; 425 độ C; Vật liệu: WCB
11 Globe valve
Model J61Y-320C
12 Cái Model J61Y-320C; DN32; PN 32MPa; 425 độ C; Vật liệu: A105
12 Globe valve
Model J61Y-320C
2 Cái Model J61Y-320C; DN50; PN 32MPa; 425 độ C; Vật liệu: A106
13 Màng van (cao su có tính đàn hồi cao) Size 50-6.4Mpa
5 Cái áp lực: 6.4 Mpa
14 Màng van (có tính đàn hồi cao)
ZHCB63B
5 Cái ZHCB63B ; Áp lực: 6.3mpa
15 Màng van của van xả HT đường hơi size 45-6,4 Mpa
5 Cái áp lực: 6.4 Mpa
16 Màng van
4 Cái EHO DN50 PN1.6Mpa
17 Màng van khí nén
10-06-RPP; Copes Vulcan; Size 2"; Class 2500; 16tấn/h)
1 Cái  10-06-RPP; Copes Vulcan; Size 2"; Class 2500; 16tấn/h)
18 Ty van phun giảm ôn quá nhiệt cấp 1
4 Bộ TRIM ASEMBLY; 2"(50mm), WCB, SD-700-100DA, CLASS 2500. Hãng sản xuất: Copes-Vulcan, SPX Process Equipment
19 Ty van phun giảm ôn quá nhiệt cấp 2
4 Bộ TRIM ASEMBLY ; 2"(50mm), WCB, SD-700-100DA, CLASS 2500. Hãng sản xuất: Copes-Vulcan, SPX Process Equipment
20 Ty van phun giảm ôn tái lạnh
1 Bộ CAGE ASSEBLY; Class 1500, 3" falnge - ALL trevel - 6" & UP header SIZE. Hãng sản xuất: Copes-Vulcan, SPX Process Equipment
21 Van an toàn A41H-25C, DN25 , P=1,14Mpa (Van an toàn đầu hút bơm cấp A41H-25C, DN25, P=1,14Mpa)
A41H-25C
7 Cái A41H-25C ; DN25 , P=1,14Mpa
22 Van an toàn bơm phốt phát
Hy-lok RV2MF-6N 316 2250-3000Psi
1 Cái  Hy-lok RV2MF-6N 316 2250-3000Psi
23 Van an toàn khớp nối thuỷ lực
YOX340
1 Cái  YOX340
24 Van an toàn
Model MRV100A316LSSTNN (MRV100ASSTNN), Pmax 150Psi, SUS 316L
1 Bộ Model: RV100A316LSSTNN (MRV100ASSTNN), Pmax 150Psi, SUS 316 ; Pmax 150Psi, SUS 316L
25 Van an toàn
MRV100APVCTNN
1 Bộ  MRV100APVCTNN
26 Van bẫy hơi
CS41H-25C
20 Cái CS41H-25C; DN25, 2,5Mpa 400 độ C,
27 Van bi
12 Cái 1/4" (DN8), nối ren, vật liệu: SUS 304
28 Van bi điều khiển khí nén
Q641F-16
5 cái Q641F-16; DN100; 1.6 Mpa; Vật liệu: SUS316
29 Van bi điều khiển khí nén
Q641F-1.6Mpa
8 Cái Q641F-1.6Mpa; DN150; PN16; Vật liệu: SUS316L
30 Van bi điều khiển khí nén
Q641F-16R
1 bộ Q641F-16R; DN25; PN16; Vật liệu: SUS316L
31 Van bi điều khiển khí nén
Q641F-1.6Mpa
2 Cái Q641F-1.6Mpa; DN50; PN16; Vật liệu: SUS316L
32 Van bi
Model: Q11F-16P
2 Cái Model: Q11F-16P; DN25; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu SUS304
33 Van bi gạt tay
Model: Q11F-16P
14 Cái Model: Q11F-16P; 3/8'' DN10; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu 304
34 Van bi inox ren, tay gạt
Model: Q11F-16P
2 Cái Model: Q11F-16P; 1/2"; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu 304
35 Van bi nối bích
Model Q41F-10P
1 cái Model Q41F-10P; DN 50, PN10, SS304
36 Van bi nối bích
Model PV132
2 Cái Model PV132; DN40, PN16, UPVC
37 Van bi tay gạt
Model: Q11F-16P
14 Cái Model: Q11F-16P; 3/4'' DN20; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu SUS304
38 Van bi tay gạt
Model: Q11F-16P
4 Cái Model: Q11F-16P; DN15; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu SUS304
39 Van bi tay gạt
Model: Q11F-16P
4 Cái Model: Q11F-16P; DN15; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu SUS304
40 Van bi nối bích
2 Cái DN25, PN16, UPVC
41 Van bi nối bích
Model PV132
4 Cái Model PV132; DN40, PN16, UPVC
42 Van bi nối bích
4 Cái DN50, PN16, UPVC
43 Van bi nối bích
4 Cái DN80, PN16, UPVC
44 Van bướm điều khiển khí nén
Model: D671X-10ZB
2 Cái Model: D671X-10ZB; DN200; PN1.0; Vật liệu: SUS316;
45 Van bướm khí nén (đầu đẩy quạt sục silo)
Model: D671X-10
1 Bộ Model: D671X-10; DN150; PN1.0; Vật liệu: WCB có lót cao su; không bích
46 Van bướm khí nén
Model: D671X-10ZB
1 bộ Model: D671X-10ZB; DN200; PN1.0; Vật liệu: SUS316;
47 Van bypass
CPCF 15
2 Cái CPCF 15; (0-6Bar/0-85 psig)
48 Van cánh bướm bọc cao su
Model: D371J-10
1 Cái Model: D371J-10; DN125; PN1.0; Vật liệu: WCB có lót cao su
49 Van cánh bướm
Model: D371J-10
1 Cái Model: D371J-10; DN100; PN1.0; Vật liệu: WCB có lót cao su
50 Van cánh bướm
Model: D371J-10
1 Cái Model: D371J-10; DN200; PN1.0; Vật liệu: WCB có lót cao su

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN QUẢNG NINH như sau:

  • Có quan hệ với 852 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,76 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 63,76%, Xây lắp 1,81%, Tư vấn 4,68%, Phi tư vấn 29,33%, Hỗn hợp 0,42%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.991.928.835.075 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.396.571.272.889 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,91%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Cung cấp van và màng van". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Cung cấp van và màng van" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 298

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Hãy nhận biết điều gì tốt, điều gì xấu dầu bạn đang du hành hay đang định cư ở một chỗ nào. Không thể tìm thấy bình an trên đồi cao, trong rừng sâu hay trong hang động. Dầu có đi đến nơi Phật thành đạo đi nữa cũng không tới gần chân lý hơn. "

Thiền sư Ajahn Chah

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Thống kê
  • 8492 dự án đang đợi nhà thầu
  • 180 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 178 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23859 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37273 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây