Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh |
E-CDNT 1.2 |
Cung cấp van và màng van Sản xuất kinh doanh năm 2021 của Công ty cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh 12 Tháng |
E-CDNT 3 | SCTX (SXKD) năm 2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | Các tài liệu liên quan khác theo yêu cầu của E-HSMT. |
E-CDNT 10.2(c) | Các tài liệu liên quan khác theo yêu cầu của E-HSMT. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào đơn giá tổng hợp (bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí, chi phí giao hàng và lắp đặt tai vị trí lắp đặt của bên mua) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | không yêu cầu. |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu liên quan được quy định chi tiết tại Mục 4 Mẫu số 3 (Webform trên Hệ thống). |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 350.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540 |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh – Địa chỉ Tổ 33, Khu 5, P. Hà Khánh, TP.Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Điện thoại: 02033.657539, Fax: 02033.657540 |
E-CDNT 36 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bộ ruột van cho van tái tuần hoàn bơm cấp | SPX PROCESS EQUIPMENT COPES-VULCAN; Class2500; | 3 | Bộ | SPX PROCESS EQUIPMENT COPES-VULCAN; Class2500; Body: size 100 mm; Matl A-217WCB; FLOW 140 M3 /h ; ÁP lức 21,6 Mpa | |
2 | Bộ van bướm khí nén | Model: D671J-16 | 1 | cái | Model: D671J-16; DN125; PN1.6; Vật liệu: thân van WCB có lót cao su, đĩa van SUS 304; Không bích | |
3 | Bộ van bướm khí nén | Model: D643H-16C | 1 | bộ | Model: D643H-16C; DN200; PN1.6; Vật liệu: thân van WCB, đĩa van SUS 304; nối bích | |
4 | Bộ van bướm khí nén (đầu hút bơm chân không) | Model: D643H-16C | 4 | Bộ | Model: D643H-16C; DN300; PN1.6; Vật liệu: 13Cr+WCB; Nối bích | |
5 | Bộ van cánh bướm (không bao gồm bộ dẫn động điện ) | D371J-10 | 1 | Cái | D371J-10; DN300; PN1.0; Vật liệu: thân WCB có lót cao su, đĩa CF8 ; Không bích | |
6 | Bộ van cổ góp silotro (Bao gồm cả van và bộ dẫn động) | Model: A-16201-63 | 1 | bộ | Model: A-16201-63; Chi tiết bao gồm: Thân van; mặt chính xác động, tĩnh; bộ điều khiển khí nén; cơ cấu dẫn động, các chi tiết lắp ghép. Mặt động, tĩnh làm bằng vật liệu SUS 440(xem bản vẽ đính kèm) | |
7 | Bộ van dao | Model: PZ673H-16P | 1 | bộ | Model: PZ673H-16P; DN200; PN1.6 Mpa; Vật liệu: CF8, điều khiển khí nén | |
8 | Bộ van dao | Model: PZ673H-16P | 1 | bộ | Model: PZ673H-16P; DN350; PN1.6 Mpa; Vật liệu: CF8, điều khiển khí nén | |
9 | Bộ van khí nén điều chỉnh phun giảm tái nhiệt lạnh (Van màng) | 2 | Bộ | Thông số kỹ thuật, vật liệu chi tiết theo thông số của hãng van Copes-Vulcan, SPX Process Equipment; MUTIPLE OZZLE SPRAY DESUPERHEATER WITH RAISED FACE FLANGE MOUT & SRIES 700-160L REVERSE ACTUAOR. MODELL 3/5 CLASS 1500 MNSDV DESUPERHEATER ASSEMPLY; (3" FLANG5-5.00" TRAVEL, 22" HEADER); CV JOB NO: 0710-144415; CV SERIAL NO: 0710-144415-5-1 THRU-5-4; TAG NO: SBWW-GN-5P | ||
10 | Globe valve | Model: J41H-25C | 13 | Cái | Model: J41H-25C ;DN25; PN 2.5MPa; 425 độ C; Vật liệu: WCB | |
11 | Globe valve | Model J61Y-320C | 12 | Cái | Model J61Y-320C; DN32; PN 32MPa; 425 độ C; Vật liệu: A105 | |
12 | Globe valve | Model J61Y-320C | 2 | Cái | Model J61Y-320C; DN50; PN 32MPa; 425 độ C; Vật liệu: A106 | |
13 | Màng van (cao su có tính đàn hồi cao) Size 50-6.4Mpa | 5 | Cái | áp lực: 6.4 Mpa | ||
14 | Màng van (có tính đàn hồi cao) | ZHCB63B | 5 | Cái | ZHCB63B ; Áp lực: 6.3mpa | |
15 | Màng van của van xả HT đường hơi size 45-6,4 Mpa | 5 | Cái | áp lực: 6.4 Mpa | ||
16 | Màng van | 4 | Cái | EHO DN50 PN1.6Mpa | ||
17 | Màng van khí nén | 10-06-RPP; Copes Vulcan; Size 2"; Class 2500; 16tấn/h) | 1 | Cái | 10-06-RPP; Copes Vulcan; Size 2"; Class 2500; 16tấn/h) | |
18 | Ty van phun giảm ôn quá nhiệt cấp 1 | 4 | Bộ | TRIM ASEMBLY; 2"(50mm), WCB, SD-700-100DA, CLASS 2500. Hãng sản xuất: Copes-Vulcan, SPX Process Equipment | ||
19 | Ty van phun giảm ôn quá nhiệt cấp 2 | 4 | Bộ | TRIM ASEMBLY ; 2"(50mm), WCB, SD-700-100DA, CLASS 2500. Hãng sản xuất: Copes-Vulcan, SPX Process Equipment | ||
20 | Ty van phun giảm ôn tái lạnh | 1 | Bộ | CAGE ASSEBLY; Class 1500, 3" falnge - ALL trevel - 6" & UP header SIZE. Hãng sản xuất: Copes-Vulcan, SPX Process Equipment | ||
21 | Van an toàn A41H-25C, DN25 , P=1,14Mpa (Van an toàn đầu hút bơm cấp A41H-25C, DN25, P=1,14Mpa) | A41H-25C | 7 | Cái | A41H-25C ; DN25 , P=1,14Mpa | |
22 | Van an toàn bơm phốt phát | Hy-lok RV2MF-6N 316 2250-3000Psi | 1 | Cái | Hy-lok RV2MF-6N 316 2250-3000Psi | |
23 | Van an toàn khớp nối thuỷ lực | YOX340 | 1 | Cái | YOX340 | |
24 | Van an toàn | Model MRV100A316LSSTNN (MRV100ASSTNN), Pmax 150Psi, SUS 316L | 1 | Bộ | Model: RV100A316LSSTNN (MRV100ASSTNN), Pmax 150Psi, SUS 316 ; Pmax 150Psi, SUS 316L | |
25 | Van an toàn | MRV100APVCTNN | 1 | Bộ | MRV100APVCTNN | |
26 | Van bẫy hơi | CS41H-25C | 20 | Cái | CS41H-25C; DN25, 2,5Mpa 400 độ C, | |
27 | Van bi | 12 | Cái | 1/4" (DN8), nối ren, vật liệu: SUS 304 | ||
28 | Van bi điều khiển khí nén | Q641F-16 | 5 | cái | Q641F-16; DN100; 1.6 Mpa; Vật liệu: SUS316 | |
29 | Van bi điều khiển khí nén | Q641F-1.6Mpa | 8 | Cái | Q641F-1.6Mpa; DN150; PN16; Vật liệu: SUS316L | |
30 | Van bi điều khiển khí nén | Q641F-16R | 1 | bộ | Q641F-16R; DN25; PN16; Vật liệu: SUS316L | |
31 | Van bi điều khiển khí nén | Q641F-1.6Mpa | 2 | Cái | Q641F-1.6Mpa; DN50; PN16; Vật liệu: SUS316L | |
32 | Van bi | Model: Q11F-16P | 2 | Cái | Model: Q11F-16P; DN25; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu SUS304 | |
33 | Van bi gạt tay | Model: Q11F-16P | 14 | Cái | Model: Q11F-16P; 3/8'' DN10; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu 304 | |
34 | Van bi inox ren, tay gạt | Model: Q11F-16P | 2 | Cái | Model: Q11F-16P; 1/2"; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu 304 | |
35 | Van bi nối bích | Model Q41F-10P | 1 | cái | Model Q41F-10P; DN 50, PN10, SS304 | |
36 | Van bi nối bích | Model PV132 | 2 | Cái | Model PV132; DN40, PN16, UPVC | |
37 | Van bi tay gạt | Model: Q11F-16P | 14 | Cái | Model: Q11F-16P; 3/4'' DN20; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu SUS304 | |
38 | Van bi tay gạt | Model: Q11F-16P | 4 | Cái | Model: Q11F-16P; DN15; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu SUS304 | |
39 | Van bi tay gạt | Model: Q11F-16P | 4 | Cái | Model: Q11F-16P; DN15; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu SUS304 | |
40 | Van bi nối bích | 2 | Cái | DN25, PN16, UPVC | ||
41 | Van bi nối bích | Model PV132 | 4 | Cái | Model PV132; DN40, PN16, UPVC | |
42 | Van bi nối bích | 4 | Cái | DN50, PN16, UPVC | ||
43 | Van bi nối bích | 4 | Cái | DN80, PN16, UPVC | ||
44 | Van bướm điều khiển khí nén | Model: D671X-10ZB | 2 | Cái | Model: D671X-10ZB; DN200; PN1.0; Vật liệu: SUS316; | |
45 | Van bướm khí nén (đầu đẩy quạt sục silo) | Model: D671X-10 | 1 | Bộ | Model: D671X-10; DN150; PN1.0; Vật liệu: WCB có lót cao su; không bích | |
46 | Van bướm khí nén | Model: D671X-10ZB | 1 | bộ | Model: D671X-10ZB; DN200; PN1.0; Vật liệu: SUS316; | |
47 | Van bypass | CPCF 15 | 2 | Cái | CPCF 15; (0-6Bar/0-85 psig) | |
48 | Van cánh bướm bọc cao su | Model: D371J-10 | 1 | Cái | Model: D371J-10; DN125; PN1.0; Vật liệu: WCB có lót cao su | |
49 | Van cánh bướm | Model: D371J-10 | 1 | Cái | Model: D371J-10; DN100; PN1.0; Vật liệu: WCB có lót cao su | |
50 | Van cánh bướm | Model: D371J-10 | 1 | Cái | Model: D371J-10; DN200; PN1.0; Vật liệu: WCB có lót cao su | |
51 | Van cánh bướm | Model: D371J-10 | 1 | Cái | Model: D371J-10; DN150; PN1.0; Vật liệu: WCB có lót cao su | |
52 | Van cánh bướm | 3 | cái | DN250, PN10, chiều dài van 160, 12 lỗ bulong, đường kính tâm lỗ bulong 340, vật liệu inox 304 | ||
53 | Van cầu hàn điều khiển điện, bao gồm cả bộ phận điều khiển | Model; J961Y-P55/195V; | 2 | Bộ | Model; J961Y-P55/195V; Điều khiển điện DN65, Vật liệu: Thân van: WC9, cối tết: 12Cr1MoV, mặt động van 2Cr13+CoCrW, ty van 2Cr13, tết chèn Graphite 10 vòng) (Thông số theo bản vẽ đính kèm), thông số ROTORK: Type 70A; Rated torque/thrust 1200NM; speed 24 rpm; motor 4.5kW; rated current 16A. Hãng SX shanghai automation instrumentation. Shang Yi electric Actuator | |
54 | Van cầu hàn | Model: J61Y-P55 / 195V | 4 | Cái | Model: J61Y-P55 / 195V; DN80; PN 32MPa; 550 độ C; Vật liệu: Thân van: WC9, cối tết: 12Cr1MoV, mặt động van 2Cr13+CoCrW, ty van 2Cr13, tết chèn Graphite 10 vòng). (Thông số theo bản vẽ đính kèm) | |
55 | Van cầu hàn | Model: J61Y-P55 / 195V | 13 | Cái | Model: J61Y-P55 / 195V; DN50; PN 32MPa; 550 độ C; Vật liệu: Thân van: WC9, cối tết: 12Cr1MoV, mặt động van 2Cr13+CoCrW, ty van 2Cr13, tết chèn Graphite 10 vòng) (Thông số theo bản vẽ đính kèm) | |
56 | Van cầu hàn | W61Y-P55 195V | 28 | Cái | W61Y-P55 195V; DN25; 550oC (chiều dài van 170mm; chiều cao van từ đáy van tới đỉnh ti van 350mm; Kiểu dẫn động tay van quay, trục van tịnh tiến.Vật liệu: Thân van: WC9, cối tết: 12Cr1MoV, mặt động van 2Cr13+CoCrW, ty van 2Cr13, tết chèn Graphite 8 vòng). (Thông số theo bản vẽ đính kèm) | |
57 | Van cầu nối bích | Model: J41H-16C | 7 | Cái | Model: J41H-16C; DN25; PN 1.6MPa; 425 độ C; Vật liệu: A105 | |
58 | Van cổng khí nén nối bích | Z641W-10P | 1 | bộ | Z641W-10P; DN300; PN1.0 Mpa; Vật liệu: SUS304; Nối bích | |
59 | Van cổng khí nén nối bích | Model: Z641W-10C | 1 | bộ | Model: Z641W-10C; DN350; PN1.0 Mpa; Vật liệu:SUS304; Nối bích | |
60 | Van cổng ty nổi, vận hành tay | Model: Z41W-10P | 2 | bộ | Model: Z41W-10P; DN300; PN1.0; Vật liệu: SUS304; Nối bích | |
61 | Van dao điều khiển khí nén | Model: QBZ673-16 | 1 | Cái | Model: QBZ673-16; DN125; PN1.6 Mpa; Vật liệu: CF8 | |
62 | Van dao | PZ673W-16R3 | 1 | bộ | PZ673W-16R3; DN300 1,6Mpa Vật liệu: CF8 | |
63 | Van dao khí nén | Model: PZ673W-16P | 1 | bộ | Model: PZ673W-16P; DN350; PN1.6 Mpa; Vật liệu: CF8 | |
64 | Van dao khí nén không rỉ đầu ra ejector thải xỉ (tích hợp cụm điều khiển khí nén AC-160) | Model PZ763F-10P | 1 | Bộ | Model PZ763F-10P; DN200, PN1.0Mpa, CF8 | |
65 | Van dao khí nén | Model: PZ673H-16R | 2 | bộ | Model: PZ673H-16R; DN250; PN1.6 Mpa; Vật liệu: SUS316 | |
66 | Van dao khí nén | Model: PZ673H-16P | 1 | bộ | Model: PZ673H-16P; DN200; PN1.6 Mpa; bích 12 lỗ, Vật liệu: CF8. | |
67 | Van điều khiển khí nén: | SERIES SD VALVE ASSEMBY WITH; MODELL 700-100 DA ACTUATOR; 2"[50] CLASS 2500; CV JOB NO: 0710-144415 CV SERIAL NO: 0710-144415-3-1 THU-3-4; TAG NO: SBW-GN-3P | 2 | Bộ | SERIES SD VALVE ASSEMBY WITH; MODELL 700-100 DA ACTUATOR 2"[50] CLASS 2500; CV JOB NO: 0710-144415; CV SERIAL NO: 0710-144415-3-1 THU-3-4; TAG NO: SBW-GN-3P; 2“ CL2500 SBW-GN-3P. Tag: SBW-GN-3P, size: 2"(50MM), class: 2500, Material: A-216 WCB, Flow: 27 tấn/h, ∆P: 0.7 Mpa. Thông số kỹ thuật, vật liệu chi tiết theo bản vẽ: DWG No B-393677 (Copes-Vulcan, SPX Process Equipment) | |
68 | Van hằng nhiệt | Model LHZGM22X1.5, 29-41 | 1 | Cái | Model LHZGM22X1.5, 29-41 | |
69 | Van kim | Model: J23W-320P | 8 | Cái | Model: J23W-320P; DN10; PN 32MPa; 425 độ C; Vật liệu 304, nối ren ngoài | |
70 | Van kim | Model: J61Y-250P | 2 | Cái | Model: J61Y-250P; DN20; PN 25MPa; 425 độ C; Vật liệu: SUS304, nối hàn | |
71 | Van một chiều chống ăn mòn | 2 | Cái | DN 100 PN 16, vật liệu : WCB, phủ lớp cao su chống ăn mòn; nối bích | ||
72 | Van một chiều | Model: CIT-03 | 1 | Cái | Model: CIT-03; 3/8'x27x76; PN 25MPa; 30L/min | |
73 | Van một chiều | Model: H41J-10 | 5 | Cái | Model: H41J-10; DN125; PN1.0MPa; 100 độ C; Vật liệu: WCB+lót cao su | |
74 | Van một chiều | Model: H41J-10 | 1 | Cái | Model: H41J-10; DN150; PN1.0MPa; 100 độ C; Vật liệu: WCB+lót cao su | |
75 | Van một chiều | Model: H41J-10 | 1 | Cái | Model: H41J-10; DN200; PN1.0MPa; 100 độ C; Vật liệu: WCB+lót cao su | |
76 | Van một chiều nối bích | Model: H41J-10 | 1 | Cái | Model: H41J-10; DN125; PN1.0MPa; 100 độ C; Vật liệu: WCB+lót cao su | |
77 | Van một chiều vòi dầu | H41H-40C | 1 | Cái | H41H-40C ; Kích thước; DN20; áp lực 4 Mpa; nhiệt độ làm việc: 425oC; vật liệu thân van: ASTM A216 WCB; nối bích | |
78 | Van PS thổi bụi Blower Valve DN80, PN63, Model N1/36104 | Model N1/36104 | 18 | Cái | Model N1/36104; DN80, PN63 | |
79 | Van tay (cấp dầu, hơi hóa mù, hơi thông thổi ) | Model: J41H-40C | 2 | Cái | Model: J41H-40C; DN20; PN 4.0MPa; 425 độ C; Vật liệu: WCB; nối bích | |
80 | Van tay cánh cống nối bích | Model: Z41H-16C | 1 | cái | Model: Z41H-16C; DN125; PN1.6; Vật liệu: SUS 304; Nối bích | |
81 | Van tay cánh cống, DN150, PN10, CF8, chiều dài van 270mm, | Model: Z41H-10C | 2 | Cái | Model: Z41H-10C; DN150; PN10; Vật liệu: CF8; Nối bích | |
82 | Van tay | Q41F-16R | 2 | cái | Q41F-16R; DN150; PN10; Vật liệu: CF8; Nối bích (van bi tay gạt) | |
83 | Van tay | Q41F-16R | 4 | cái | Q41F-16R; DN200; PN16; Vật liệu: CF8; Nối bích (van bi tay gạt) | |
84 | Van tay | Q41F-16R | 4 | Cái | Q41F-16R; DN25; PN16; Vật liệu: CF8; Nối bích (van bi tay gạt) | |
85 | Van tay | Q41F-16R | 1 | cái | Q41F-16R; DN250; PN10; Vật liệu: SUS 304; Nối bích (van bi tay gạt) chiều dài van 373mm | |
86 | Van tay | Q41F-16R | 12 | cái | Q41F-16R; DN50; PN16; Vật liệu: SUS304; Nối bích (van bi tay gạt) | |
87 | Van tay nối bích | Q41F-16R | 3 | cái | Q41F-16R; DN25; PN16; Vật liệu: SUS304; Nối bích (van bi tay gạt) | |
88 | Van tay nối bích | Q41F-16R | 3 | cái | Q41F-16R; DN32; PN16; Vật liệu: SUS304; Nối bích (van bi tay gạt) | |
89 | Van tiết lưu | Model, TMR100HC-6A-CO725-CO7245 R407C GAS R22 Power ASE-XC726HC-2B | 1 | Cái | Model, TMR100HC-6A-CO725-CO7245 R407C GAS R22 Power ASE-XC726HC-2B | |
90 | Van tiết lưu | Danfoss TGEX, 18TR, 63kW, R22/R407C, EAC 067N2163, -40/+10oC/-40/+50oF; PS46bar/MWP667psig | 4 | Cái | Danfoss TGEX, 18TR, 63kW, R22/R407C, EAC 067N2163, -40/+10oC/-40/+50oF; PS46bar/MWP667psig | |
91 | Van xả khí điều khiển bằng tay, PICH VALVE, DN 150, PN 1.6 | 3 | bộ | DN 150, PN 1.6; van cổng nối bích; vật liệu: WCB; đĩa van dạng nêm | ||
92 | Van xả khí tự động | 1 | bộ | Chất liệu: WCB; Kiểu nối: mặt bích chuẩn BS4504 PN16; Áp suất định mức: 1.6 MPA = 16 Bar; Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 85 độ C; Có sơn phủ EXPOXY; Loại: van xả khí tự động loại đôi (2 bầu) |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bộ ruột van cho van tái tuần hoàn bơm cấp | 3 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
2 | Bộ van bướm khí nén | 1 | cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
3 | Bộ van bướm khí nén | 1 | bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
4 | Bộ van bướm khí nén (đầu hút bơm chân không) | 4 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
5 | Bộ van cánh bướm (không bao gồm bộ dẫn động điện ) | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
6 | Bộ van cổ góp silotro (Bao gồm cả van và bộ dẫn động) | 1 | bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
7 | Bộ van dao | 1 | bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
8 | Bộ van dao | 1 | bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
9 | Bộ van khí nén điều chỉnh phun giảm tái nhiệt lạnh (Van màng) | 2 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
10 | Globe valve | 13 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
11 | Globe valve | 12 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
12 | Globe valve | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
13 | Màng van (cao su có tính đàn hồi cao) Size 50-6.4Mpa | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
14 | Màng van (có tính đàn hồi cao) | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
15 | Màng van của van xả HT đường hơi size 45-6,4 Mpa | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
16 | Màng van | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
17 | Màng van khí nén | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
18 | Ty van phun giảm ôn quá nhiệt cấp 1 | 4 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
19 | Ty van phun giảm ôn quá nhiệt cấp 2 | 4 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
20 | Ty van phun giảm ôn tái lạnh | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
21 | Van an toàn A41H-25C, DN25 , P=1,14Mpa (Van an toàn đầu hút bơm cấp A41H-25C, DN25, P=1,14Mpa) | 7 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
22 | Van an toàn bơm phốt phát | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
23 | Van an toàn khớp nối thuỷ lực | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
24 | Van an toàn | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
25 | Van an toàn | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
26 | Van bẫy hơi | 20 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
27 | Van bi | 12 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
28 | Van bi điều khiển khí nén | 5 | cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
29 | Van bi điều khiển khí nén | 8 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
30 | Van bi điều khiển khí nén | 1 | bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
31 | Van bi điều khiển khí nén | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
32 | Van bi | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
33 | Van bi gạt tay | 14 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
34 | Van bi inox ren, tay gạt | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
35 | Van bi nối bích | 1 | cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
36 | Van bi nối bích | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
37 | Van bi tay gạt | 14 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
38 | Van bi tay gạt | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
39 | Van bi tay gạt | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
40 | Van bi nối bích | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
41 | Van bi nối bích | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
42 | Van bi nối bích | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
43 | Van bi nối bích | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
44 | Van bướm điều khiển khí nén | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
45 | Van bướm khí nén (đầu đẩy quạt sục silo) | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
46 | Van bướm khí nén | 1 | bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
47 | Van bypass | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
48 | Van cánh bướm bọc cao su | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
49 | Van cánh bướm | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
50 | Van cánh bướm | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
51 | Van cánh bướm | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
52 | Van cánh bướm | 3 | cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
53 | Van cầu hàn điều khiển điện, bao gồm cả bộ phận điều khiển | 2 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
54 | Van cầu hàn | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
55 | Van cầu hàn | 13 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
56 | Van cầu hàn | 28 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
57 | Van cầu nối bích | 7 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
58 | Van cổng khí nén nối bích | 1 | bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
59 | Van cổng khí nén nối bích | 1 | bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
60 | Van cổng ty nổi, vận hành tay | 2 | bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
61 | Van dao điều khiển khí nén | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
62 | Van dao | 1 | bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
63 | Van dao khí nén | 1 | bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
64 | Van dao khí nén không rỉ đầu ra ejector thải xỉ (tích hợp cụm điều khiển khí nén AC-160) | 1 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
65 | Van dao khí nén | 2 | bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
66 | Van dao khí nén | 1 | bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
67 | Van điều khiển khí nén: | 2 | Bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 60 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
68 | Van hằng nhiệt | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
69 | Van kim | 8 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
70 | Van kim | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
71 | Van một chiều chống ăn mòn | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
72 | Van một chiều | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
73 | Van một chiều | 5 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
74 | Van một chiều | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
75 | Van một chiều | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
76 | Van một chiều nối bích | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
77 | Van một chiều vòi dầu | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
78 | Van PS thổi bụi Blower Valve DN80, PN63, Model N1/36104 | 18 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
79 | Van tay (cấp dầu, hơi hóa mù, hơi thông thổi ) | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
80 | Van tay cánh cống nối bích | 1 | cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
81 | Van tay cánh cống, DN150, PN10, CF8, chiều dài van 270mm, | 2 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
82 | Van tay | 2 | cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
83 | Van tay | 4 | cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
84 | Van tay | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
85 | Van tay | 1 | cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
86 | Van tay | 12 | cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
87 | Van tay nối bích | 3 | cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
88 | Van tay nối bích | 3 | cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
89 | Van tiết lưu | 1 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
90 | Van tiết lưu | 4 | Cái | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
91 | Van xả khí điều khiển bằng tay, PICH VALVE, DN 150, PN 1.6 | 3 | bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
92 | Van xả khí tự động | 1 | bộ | Kho vật tư Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Cung cấp trong vòng 45 ngày kể từ ngày có công văn đặt hàng |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ ruột van cho van tái tuần hoàn bơm cấp |
SPX PROCESS EQUIPMENT COPES-VULCAN; Class2500;
|
3 | Bộ | SPX PROCESS EQUIPMENT COPES-VULCAN; Class2500; Body: size 100 mm; Matl A-217WCB; FLOW 140 M3 /h ; ÁP lức 21,6 Mpa | |
2 | Bộ van bướm khí nén |
Model: D671J-16
|
1 | cái | Model: D671J-16; DN125; PN1.6; Vật liệu: thân van WCB có lót cao su, đĩa van SUS 304; Không bích | |
3 | Bộ van bướm khí nén |
Model: D643H-16C
|
1 | bộ | Model: D643H-16C; DN200; PN1.6; Vật liệu: thân van WCB, đĩa van SUS 304; nối bích | |
4 | Bộ van bướm khí nén (đầu hút bơm chân không) |
Model: D643H-16C
|
4 | Bộ | Model: D643H-16C; DN300; PN1.6; Vật liệu: 13Cr+WCB; Nối bích | |
5 | Bộ van cánh bướm (không bao gồm bộ dẫn động điện ) |
D371J-10
|
1 | Cái | D371J-10; DN300; PN1.0; Vật liệu: thân WCB có lót cao su, đĩa CF8 ; Không bích | |
6 | Bộ van cổ góp silotro (Bao gồm cả van và bộ dẫn động) |
Model: A-16201-63
|
1 | bộ | Model: A-16201-63; Chi tiết bao gồm: Thân van; mặt chính xác động, tĩnh; bộ điều khiển khí nén; cơ cấu dẫn động, các chi tiết lắp ghép. Mặt động, tĩnh làm bằng vật liệu SUS 440(xem bản vẽ đính kèm) | |
7 | Bộ van dao |
Model: PZ673H-16P
|
1 | bộ | Model: PZ673H-16P; DN200; PN1.6 Mpa; Vật liệu: CF8, điều khiển khí nén | |
8 | Bộ van dao |
Model: PZ673H-16P
|
1 | bộ | Model: PZ673H-16P; DN350; PN1.6 Mpa; Vật liệu: CF8, điều khiển khí nén | |
9 | Bộ van khí nén điều chỉnh phun giảm tái nhiệt lạnh (Van màng) | 2 | Bộ | Thông số kỹ thuật, vật liệu chi tiết theo thông số của hãng van Copes-Vulcan, SPX Process Equipment; MUTIPLE OZZLE SPRAY DESUPERHEATER WITH RAISED FACE FLANGE MOUT & SRIES 700-160L REVERSE ACTUAOR. MODELL 3/5 CLASS 1500 MNSDV DESUPERHEATER ASSEMPLY; (3" FLANG5-5.00" TRAVEL, 22" HEADER); CV JOB NO: 0710-144415; CV SERIAL NO: 0710-144415-5-1 THRU-5-4; TAG NO: SBWW-GN-5P | ||
10 | Globe valve |
Model: J41H-25C
|
13 | Cái | Model: J41H-25C ;DN25; PN 2.5MPa; 425 độ C; Vật liệu: WCB | |
11 | Globe valve |
Model J61Y-320C
|
12 | Cái | Model J61Y-320C; DN32; PN 32MPa; 425 độ C; Vật liệu: A105 | |
12 | Globe valve |
Model J61Y-320C
|
2 | Cái | Model J61Y-320C; DN50; PN 32MPa; 425 độ C; Vật liệu: A106 | |
13 | Màng van (cao su có tính đàn hồi cao) Size 50-6.4Mpa | 5 | Cái | áp lực: 6.4 Mpa | ||
14 | Màng van (có tính đàn hồi cao) |
ZHCB63B
|
5 | Cái | ZHCB63B ; Áp lực: 6.3mpa | |
15 | Màng van của van xả HT đường hơi size 45-6,4 Mpa | 5 | Cái | áp lực: 6.4 Mpa | ||
16 | Màng van | 4 | Cái | EHO DN50 PN1.6Mpa | ||
17 | Màng van khí nén |
10-06-RPP; Copes Vulcan; Size 2"; Class 2500; 16tấn/h)
|
1 | Cái | 10-06-RPP; Copes Vulcan; Size 2"; Class 2500; 16tấn/h) | |
18 | Ty van phun giảm ôn quá nhiệt cấp 1 | 4 | Bộ | TRIM ASEMBLY; 2"(50mm), WCB, SD-700-100DA, CLASS 2500. Hãng sản xuất: Copes-Vulcan, SPX Process Equipment | ||
19 | Ty van phun giảm ôn quá nhiệt cấp 2 | 4 | Bộ | TRIM ASEMBLY ; 2"(50mm), WCB, SD-700-100DA, CLASS 2500. Hãng sản xuất: Copes-Vulcan, SPX Process Equipment | ||
20 | Ty van phun giảm ôn tái lạnh | 1 | Bộ | CAGE ASSEBLY; Class 1500, 3" falnge - ALL trevel - 6" & UP header SIZE. Hãng sản xuất: Copes-Vulcan, SPX Process Equipment | ||
21 | Van an toàn A41H-25C, DN25 , P=1,14Mpa (Van an toàn đầu hút bơm cấp A41H-25C, DN25, P=1,14Mpa) |
A41H-25C
|
7 | Cái | A41H-25C ; DN25 , P=1,14Mpa | |
22 | Van an toàn bơm phốt phát |
Hy-lok RV2MF-6N 316 2250-3000Psi
|
1 | Cái | Hy-lok RV2MF-6N 316 2250-3000Psi | |
23 | Van an toàn khớp nối thuỷ lực |
YOX340
|
1 | Cái | YOX340 | |
24 | Van an toàn |
Model MRV100A316LSSTNN (MRV100ASSTNN), Pmax 150Psi, SUS 316L
|
1 | Bộ | Model: RV100A316LSSTNN (MRV100ASSTNN), Pmax 150Psi, SUS 316 ; Pmax 150Psi, SUS 316L | |
25 | Van an toàn |
MRV100APVCTNN
|
1 | Bộ | MRV100APVCTNN | |
26 | Van bẫy hơi |
CS41H-25C
|
20 | Cái | CS41H-25C; DN25, 2,5Mpa 400 độ C, | |
27 | Van bi | 12 | Cái | 1/4" (DN8), nối ren, vật liệu: SUS 304 | ||
28 | Van bi điều khiển khí nén |
Q641F-16
|
5 | cái | Q641F-16; DN100; 1.6 Mpa; Vật liệu: SUS316 | |
29 | Van bi điều khiển khí nén |
Q641F-1.6Mpa
|
8 | Cái | Q641F-1.6Mpa; DN150; PN16; Vật liệu: SUS316L | |
30 | Van bi điều khiển khí nén |
Q641F-16R
|
1 | bộ | Q641F-16R; DN25; PN16; Vật liệu: SUS316L | |
31 | Van bi điều khiển khí nén |
Q641F-1.6Mpa
|
2 | Cái | Q641F-1.6Mpa; DN50; PN16; Vật liệu: SUS316L | |
32 | Van bi |
Model: Q11F-16P
|
2 | Cái | Model: Q11F-16P; DN25; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu SUS304 | |
33 | Van bi gạt tay |
Model: Q11F-16P
|
14 | Cái | Model: Q11F-16P; 3/8'' DN10; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu 304 | |
34 | Van bi inox ren, tay gạt |
Model: Q11F-16P
|
2 | Cái | Model: Q11F-16P; 1/2"; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu 304 | |
35 | Van bi nối bích |
Model Q41F-10P
|
1 | cái | Model Q41F-10P; DN 50, PN10, SS304 | |
36 | Van bi nối bích |
Model PV132
|
2 | Cái | Model PV132; DN40, PN16, UPVC | |
37 | Van bi tay gạt |
Model: Q11F-16P
|
14 | Cái | Model: Q11F-16P; 3/4'' DN20; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu SUS304 | |
38 | Van bi tay gạt |
Model: Q11F-16P
|
4 | Cái | Model: Q11F-16P; DN15; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu SUS304 | |
39 | Van bi tay gạt |
Model: Q11F-16P
|
4 | Cái | Model: Q11F-16P; DN15; PN 1.6MPa; 200 độ C; Vật liệu SUS304 | |
40 | Van bi nối bích | 2 | Cái | DN25, PN16, UPVC | ||
41 | Van bi nối bích |
Model PV132
|
4 | Cái | Model PV132; DN40, PN16, UPVC | |
42 | Van bi nối bích | 4 | Cái | DN50, PN16, UPVC | ||
43 | Van bi nối bích | 4 | Cái | DN80, PN16, UPVC | ||
44 | Van bướm điều khiển khí nén |
Model: D671X-10ZB
|
2 | Cái | Model: D671X-10ZB; DN200; PN1.0; Vật liệu: SUS316; | |
45 | Van bướm khí nén (đầu đẩy quạt sục silo) |
Model: D671X-10
|
1 | Bộ | Model: D671X-10; DN150; PN1.0; Vật liệu: WCB có lót cao su; không bích | |
46 | Van bướm khí nén |
Model: D671X-10ZB
|
1 | bộ | Model: D671X-10ZB; DN200; PN1.0; Vật liệu: SUS316; | |
47 | Van bypass |
CPCF 15
|
2 | Cái | CPCF 15; (0-6Bar/0-85 psig) | |
48 | Van cánh bướm bọc cao su |
Model: D371J-10
|
1 | Cái | Model: D371J-10; DN125; PN1.0; Vật liệu: WCB có lót cao su | |
49 | Van cánh bướm |
Model: D371J-10
|
1 | Cái | Model: D371J-10; DN100; PN1.0; Vật liệu: WCB có lót cao su | |
50 | Van cánh bướm |
Model: D371J-10
|
1 | Cái | Model: D371J-10; DN200; PN1.0; Vật liệu: WCB có lót cao su |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN QUẢNG NINH như sau:
- Có quan hệ với 852 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,76 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 63,76%, Xây lắp 1,81%, Tư vấn 4,68%, Phi tư vấn 29,33%, Hỗn hợp 0,42%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.991.928.835.075 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.396.571.272.889 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,91%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy nhận biết điều gì tốt, điều gì xấu dầu bạn đang du hành hay đang định cư ở một chỗ nào. Không thể tìm thấy bình an trên đồi cao, trong rừng sâu hay trong hang động. Dầu có đi đến nơi Phật thành đạo đi nữa cũng không tới gần chân lý hơn. "
Thiền sư Ajahn Chah
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.