Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Ban dự án Điện Sông Hậu 1 |
E-CDNT 1.2 |
Cung cấp vật tư bulong phục vụ công tác lắp đặt hạng mục FGD (Phần 8) Nhà máy nhiệt điện Sông Hậu 1 (2x600MW) 12 Tháng |
E-CDNT 3 | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam/Tổng công ty lắp máy Việt Nam thu xếp |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không áp dụng |
E-CDNT 10.2(c) | Không áp dụng |
E-CDNT 12.2 | - Giá chào thầu, thuế GTGT (và các loại thuế khác nếu có) được chào tách biệt. - Giá chào thầu được cung cấp theo điều kiện giao hàng sau: hàng được hạ xuống kho bãi của Bên mời chào hàng theo điều kiện DDP Incoterm 2010 tại địa điểm giao hàng theo quy định. - Đơn giá chào thể hiện cho từng loại hàng hóa, đầy đủ phạm vi cung cấp như chi tiết trong Phần 2 – Yêu cầu về phạm vi cung cấp. - Tổng giá chào phải bao gồm tất cả các chi phí liên quan từ việc sản xuất; thử nghiệm/thí nghiệm tại nơi sản xuất và thí nghiệm tại nhà máy chế tạo/công trường sau khi giao hàng (nếu có) theo yêu cầu của Chủ đầu tư, Tổng thầu hoặc cơ quan có thẩm quyền theo quy định; thí nghiệm đối chứng (nếu có); đóng gói xuất khẩu; đánh dấu, sơn; bảo quản hàng hóa; vận chuyển bằng đường biển/đường bộ/đường thủy đến địa điểm giao hàng như quy định (bao gồm đầy đủ chi phí bảo hiểm), thực hiện thủ tục thông quan và làm thủ tục nhập khẩu, đóng thuế phí nhập khẩu (nếu có), hạ hàng xuống kho bãi; bàn giao nghiệm thu, bảo hành bảo trì theo yêu cầu kỹ thuật, thu thập và cung cấp đầy đủ các giấy chứng nhận, chứng chỉ theo yêu cầu kỹ thuật (ban hành bởi nhà sản xuất, của bên thứ ba, phòng Thương mại tại nước sản xuất…) và các điều kiện thương mại như Mẫu Hợp đồng đính kèm. - Giá chào bao gồm các chi phí kèm theo dịch vụ kỹ thuật cho việc thực hiện gói thầu, lắp đặt, vận hành thử nghiệm (nếu có). |
E-CDNT 14.3 | Không áp dụng |
E-CDNT 15.2 | Không áp dụng |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 30.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Tập đoàn dầu khí Việt Nam (PVN) / Ban QLDA Điện lực Dầu Khí Sông Hậu 1
Tổng thầu: Tổng công ty Lắp máy Việt Nam – CTCP / Ban dự án điện Sông Hậu 1 - LILAMA.
Ban dự án điện Sông Hậu 1 - LILAMA
Ấp Phú Xuân – TT. Mái Dầm – H. Châu Thành – T. Hậu Giang
Điện thoại : (+84 – 293) 3956 799
Fax : (+84 – 293) 3956 999 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ban dự án điện Sông Hậu 1 - LILAMA Ấp Phú Xuân – TT. Mái Dầm – H. Châu Thành – T. Hậu Giang Điện thoại : (+84 – 293) 3956 799 Fax : (+84 – 293) 3956 999 E-mail : [email protected]; hoặc [email protected] Người nhận : Ông Vũ Trọng Thiết – Giám đốc Ban dự án -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không có |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban dự án điện Sông Hậu 1 - LILAMA Ấp Phú Xuân – TT. Mái Dầm – H. Châu Thành – T. Hậu Giang Điện thoại : (+84 – 293) 3956 799 Fax : (+84 – 293) 3956 999 E-mail : [email protected] |
E-CDNT 34 |
30 30 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | M12x35 | 176 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
2 | M12x40 | 48 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
3 | M12x45 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
4 | Taper-Washer M12 | 8 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
5 | M16x50 | 525 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
6 | Taper-Washer M16 | 525 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
7 | M16x50 | 284 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
8 | M16x60 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
9 | M16x75 | 2 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
10 | M16x85 | 4 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
11 | M20x50 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
12 | M20x55 | 8 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
13 | M20x55 | 12 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
14 | Taper-Washer M20 | 12 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
15 | M20x60 | 304 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
16 | M20x65 | 426 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
17 | M20x70 | 4 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
18 | Expans. Bolts M16*102 | 6 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
19 | Expans. Bolts M20*160 | 12 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
20 | M16x50 | 736 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
21 | M16x50 | 170 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
22 | Taper-Washer M16 | 170 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
23 | M20x65 | 624 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
24 | M20x70 | 344 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
25 | M12x35 | 580 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
26 | M16x50 | 300 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
27 | M16x55 | 460 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
28 | Taper-Washer M16 | 460 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
29 | M20x60 | 100 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
30 | Expans. Bolts M16*125 | 2 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
31 | M12x35 | 176 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
32 | M12x40 | 48 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
33 | M12x45 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
34 | Taper-Washer M12 | 8 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
35 | M16x50 | 525 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
36 | Taper-Washer M16 | 525 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
37 | M16x50 | 284 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
38 | M16x60 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
39 | M16x75 | 2 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
40 | M16x85 | 4 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
41 | M20x50 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
42 | M20x55 | 8 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
43 | M20x55 | 12 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
44 | Taper-Washer M20 | 12 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
45 | M20x60 | 304 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
46 | M20x65 | 426 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
47 | M20x70 | 4 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
48 | Expans. Bolts M16*102 | 6 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
49 | Expans. Bolts M20*160 | 12 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
50 | M16x50 | 736 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
51 | M16x50 | 170 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
52 | Taper-Washer M16 | 170 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
53 | M20x65 | 624 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
54 | M20x70 | 344 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
55 | M12x35 | 580 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
56 | M16x50 | 300 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
57 | M16x55 | 460 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
58 | Taper-Washer M16 | 460 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
59 | M20x60 | 100 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
60 | Expans. Bolts M16*125 | 2 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
61 | M20x65 | 8 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
62 | M12x35 | 72 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
63 | M16x55 | 32 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
64 | Taper-Washer M16 | 32 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
65 | Expans. Bolts M16*102 | 78 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
66 | M12x35 | 212 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
67 | M16x45 | 65 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
68 | M16x50 | 200 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
69 | M16x55 | 256 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
70 | M20x50 | 400 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
71 | M20x55 | 935 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
72 | M20x60 | 65 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
73 | M20x65 | 425 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
74 | M24x70 | 12 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
75 | Taper-Washer M16 | 36 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
76 | Expans. Bolts M16*125 | 1.624 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
77 | M16x45 | 8 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
78 | M16x60 | 32 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
79 | M20x60 | 8 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
80 | M16x50 | 26 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
81 | M16x55 | 4 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
82 | Taper washer M16 | 4 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
83 | M16x55 | 4 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
84 | M16x50 | 15 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
85 | M16x55 | 6 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
86 | Taper washer M16 | 6 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
87 | M20x55 | 8 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
88 | M20x60 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
89 | M16x50 | 34 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
90 | M16x50 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
91 | Expans. Bolts M16*102 | 2 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
92 | M16x50 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
93 | Expans. Bolts M16*102 | 2 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
94 | M16x45 | 8 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
95 | M16x60 | 32 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
96 | M20x60 | 8 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
97 | M16x50 | 26 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
98 | M16x55 | 4 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
99 | Taper washer M16 | 4 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
100 | M16x50 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
101 | M16x50 | 12 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
102 | M16x50 | 8 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
103 | M16x50 | 14 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
104 | M16x55 | 4 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
105 | M16x50 | 15 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
106 | M16x55 | 6 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
107 | Taper washer M16 | 6 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
108 | M20x55 | 8 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
109 | M20x60 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
110 | M16x50 | 34 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
111 | M16x50 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
112 | Expans. Bolts M16*102 | 2 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
113 | M16x50 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
114 | Expans. Bolts M16*102 | 2 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
115 | M16x60 | 40 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
116 | M20x55 | 40 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
117 | M16x50 | 36 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
118 | M16x60 | 40 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
119 | M20x55 | 40 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
120 | M16x50 | 36 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
121 | M16x50 | 8 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
122 | M20x50 | 8 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
123 | Expans. Bolts M20*260 | 32 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
124 | M16x50 | 8 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
125 | M16x50 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
126 | Taper washer M16 | 16 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
127 | Expans. Bolts M16*125 | 4 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
128 | M16x50 | 8 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
129 | M20x50 | 8 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
130 | Expans. Bolts M20*260 | 32 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
131 | M16x50 | 8 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
132 | M16x50 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
133 | Taper washer M16 | 16 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
134 | Expans. Bolts M16*125 | 4 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
135 | M16x50 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
136 | M16x55 | 64 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
137 | M16x50 | 40 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
138 | M16x50 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
139 | M16x55 | 64 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
140 | M16x50 | 40 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
141 | M16x50 | 32 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
142 | M16x50 | 24 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
143 | M16x55 | 2 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
144 | Taper-Washer M16 | 2 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
145 | M16x50 | 32 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
146 | M16x50 | 24 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
147 | M16x55 | 2 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
148 | Taper-Washer M16 | 2 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
149 | M16x50 | 24 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
150 | M16x55 | 4 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
151 | Taper-Washer M16 | 4 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
152 | M16x50 | 24 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
153 | M16x55 | 4 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
154 | Taper-Washer M16 | 4 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
155 | M20x70 | 192 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
156 | M16x50 | 52 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
157 | Taper-Washer M16 | 52 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
158 | Expans. Bolts M16*125 | 8 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
159 | M20x70 | 192 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
160 | M16x50 | 52 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
161 | Taper-Washer M16 | 52 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
162 | Expans. Bolts M16*125 | 8 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
163 | M20x55 | 24 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
164 | M20x60 | 72 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
165 | M20x65 | 192 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
166 | M12x50 | 3 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
167 | Taper-Washer M12 | 3 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
168 | Expans. Bolts M20*260 | 4 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
169 | M20x55 | 24 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
170 | M20x60 | 72 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
171 | M20x65 | 192 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
172 | M12x50 | 3 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
173 | Taper-Washer M12 | 3 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
174 | Expans. Bolts M20*260 | 4 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
175 | M16x60 | 8 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
176 | Taper washer M16 | 8 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
177 | M16x75 | 2 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
178 | Washer Plate M16 - 6x60x60 | 2 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G3101 (1 Washer plate) | ||
179 | Expans. Bolts M16*102 | 2 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
180 | M16x60 | 8 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
181 | Taper washer M16 | 8 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
182 | M16x75 | 2 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
183 | Washer Plate M16 - 6x60x60 | 2 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G3101 (1 Washer plate) | ||
184 | Expans. Bolts M16*102 | 2 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
185 | M16x50 | 54 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
186 | M16x50 | 54 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
187 | M12x50 | 3 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
188 | Taper-Washer M12 | 3 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
189 | M16x45 | 36 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
190 | M16x50 | 56 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
191 | M20x50 | 8 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
192 | M20x55 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
193 | M20x60 | 152 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
194 | M20x65 | 96 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
195 | M12x50 | 3 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
196 | Taper-Washer M12 | 3 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
197 | M16x45 | 36 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
198 | M16x50 | 56 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
199 | M20x50 | 8 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
200 | M20x55 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
201 | M20x60 | 152 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
202 | M20x65 | 96 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
203 | M16x50 | 30 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
204 | M16x55 | 38 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
205 | Taper-Washer M16 | 38 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
206 | M16x50 | 30 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
207 | M16x55 | 38 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
208 | Taper-Washer M16 | 38 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
209 | M16x60 | 10 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
210 | Taper washer M16 | 10 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
211 | Expans. Bolts M16*102 | 2 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
212 | M16x60 | 10 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
213 | Taper washer M16 | 10 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
214 | Expans. Bolts M16*102 | 2 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
215 | M20x55 | 24 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
216 | M20x60 | 72 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
217 | M20x65 | 192 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
218 | M12x50 | 3 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
219 | Taper-Washer M12 | 3 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
220 | Expans. Bolts M20*260 | 4 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
221 | M20x55 | 24 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
222 | M20x60 | 72 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
223 | M20x65 | 192 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
224 | M12x50 | 3 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
225 | Taper-Washer M12 | 3 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
226 | Expans. Bolts M20*260 | 4 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
227 | M16x50 | 40 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
228 | M16x50 | 40 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
229 | M16x50 | 122 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
230 | M16x55 | 98 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
231 | M16x80 | 2 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
232 | Taper-Washer M16 | 98 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
233 | M20x55 | 38 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
234 | Taper-Washer M20 | 38 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
235 | Washer Plate M16 - 6x60x60 | 2 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G3101 (1 Washer plate) | ||
236 | M16x45 | 20 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
237 | M16x80 | 4 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
238 | Washer Plate M16 - 6x60x60 | 4 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G3101 (1 Washer plate) | ||
239 | M16x55 | 12 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
240 | M16x60 | 6 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
241 | Expans. Bolts M16*102 | 6 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
242 | M16x55 | 12 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
243 | M16x60 | 6 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
244 | Expans. Bolts M16*102 | 6 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
245 | M16x55 | 12 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
246 | Expans. Bolts M16*102 | 2 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
247 | M16x55 | 12 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
248 | Expans. Bolts M16*102 | 2 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
249 | M12x35 | 33 | Bộ | Vật liệu A325 Type 1, Tiêu chuẩn ASTM (1B+1N+1W) | ||
250 | M12x40 | 48 | Bộ | Vật liệu A325 Type 1, Tiêu chuẩn ASTM (1B+1N+1W) | ||
251 | M12x45 | 26 | Bộ | Vật liệu A325 Type 1, Tiêu chuẩn ASTM (1B+1N+1W) | ||
252 | M16x50 | 84 | Bộ | Vật liệu A325 Type 1, Tiêu chuẩn ASTM (1B+1N+1W) | ||
253 | M16x55 | 48 | Bộ | Vật liệu A325 Type 1, Tiêu chuẩn ASTM (1B+1N+1W) | ||
254 | Bevel Washer M12 | 16 | Bộ | Vật liệu F436 Type 1, Tiêu chuẩn ASTM F436M (1W) | ||
255 | Chemical Bolts M20*240 | 16 | Bộ | Vật liệu Grade 8.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
256 | M12x35 | 33 | Bộ | Vật liệu A325 Type 1, Tiêu chuẩn ASTM (1B+1N+1W) | ||
257 | M12x40 | 48 | Bộ | Vật liệu A325 Type 1, Tiêu chuẩn ASTM (1B+1N+1W) | ||
258 | M12x45 | 26 | Bộ | Vật liệu A325 Type 1, Tiêu chuẩn ASTM (1B+1N+1W) | ||
259 | M16x50 | 84 | Bộ | Vật liệu A325 Type 1, Tiêu chuẩn ASTM (1B+1N+1W) | ||
260 | M16x55 | 48 | Bộ | Vật liệu A325 Type 1, Tiêu chuẩn ASTM (1B+1N+1W) | ||
261 | Bevel Washer M12 | 16 | Bộ | Vật liệu F436 Type 1, Tiêu chuẩn ASTM F436M (1W) | ||
262 | Chemical Bolts M20*240 | 16 | Bộ | Vật liệu Grade 8.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
263 | M12x35 | 192 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
264 | M16x50 | 1.008 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
265 | M16x55 | 96 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
266 | M20x55 | 424 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
267 | M20x60 | 1.280 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
268 | Taper-Washer M16 | 96 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
269 | Expans. Bolts M16*125 | 16 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
270 | Expans. Bolts M20*260 | 220 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
271 | M16x50 | 252 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
272 | M16x55 | 64 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
273 | Taper-Washer M16 | 464 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
274 | M20x65 | 32 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
275 | M20x80 | 32 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
276 | M24x70 | 24 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
277 | M24x80 | 72 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
278 | M16x50 | 252 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
279 | M16x55 | 64 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
280 | Taper-Washer M16 | 464 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
281 | M20x65 | 32 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
282 | M20x80 | 32 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
283 | M24x70 | 24 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
284 | M24x80 | 72 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
285 | M20x60 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
286 | M20x65 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
287 | M24x80 | 12 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
288 | M20x60 | 48 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
289 | M20x65 | 96 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
290 | M24x80 | 26 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
291 | M12x35 | 428 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
292 | M16x50 | 374 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
293 | M16x55 | 358 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
294 | Taper-Washer M16 | 358 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
295 | M20x65 | 256 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
296 | M20x85 | 136 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
297 | M24x90 | 24 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
298 | M24x95 | 360 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
299 | M30x120 | 64 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
300 | Expans. Bolts M16*125 | 2 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
301 | M12x35 | 164 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
302 | M16x50 | 54 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
303 | M16x55 | 96 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
304 | Taper-Washer M16 | 96 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
305 | M20x65 | 4 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
306 | M20x85 | 8 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
307 | Expans. Bolts M16*125 | 8 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
308 | Expans. Bolts M12*100 | 4 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
309 | Expans. Bolts M20*160 | 12 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
310 | Expans. Bolts M12*100 | 4 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
311 | Expans. Bolts M20*160 | 12 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
312 | Expans. Bolts M12*100 | 4 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
313 | Expans. Bolts M20*160 | 16 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
314 | RD12x703 | 8 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
315 | RD12x803 | 84 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
316 | RD12x903 | 36 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
317 | RD12x993 | 8 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
318 | RD12x1003 | 168 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
319 | RD12x1083 | 4 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
320 | RD12x1103 | 32 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
321 | RD12x1153 | 83 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
322 | RD12x1153 | 10 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
323 | RD12x1203 | 154 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
324 | RD12x700 | 2 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
325 | RD12x803 | 2 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
326 | RD12x803 | 2 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
327 | RD12x900 | 2 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
328 | RD12x903 | 14 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
329 | RD12x953 | 6 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
330 | RD12x1100 | 2 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
331 | RD12x1103 | 16 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
332 | RD12x1103 | 23 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
333 | RD12x1128 | 6 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
334 | RD12x1203 | 156 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
335 | RD12x1250 | 4 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
336 | RD12x1253 | 20 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
337 | RD12x1290 | 1 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
338 | RD12x1292 | 2 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
339 | RD12x1300 | 2 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
340 | RD12x1303 | 16 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
341 | RD12x1392 | 2 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
342 | RD12x1400 | 28 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
343 | RD12x1403 | 32 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
344 | RD12x1403 | 239 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
345 | RD12x1415 | 6 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
346 | RD12x1500 | 2 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
347 | RD12x1503 | 24 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
348 | RD12x1515 | 1 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
349 | RD12x1550 | 1 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
350 | RD12x1553 | 5 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
351 | RD12x1600 | 2 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
352 | RD12x1603 | 12 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
353 | RD12x804 | 10 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
354 | RD12x804 | 2 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
355 | RD12x904 | 137 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
356 | RD12x904 | 3 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
357 | RD12x753 | 16 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
358 | RD12x1103 | 21 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
359 | RD12x1128 | 16 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
360 | RD12x1403 | 258 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
361 | RD12x1503 | 7 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
362 | RD12x704 | 4 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
363 | RD12x904 | 30 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
364 | RD12x904 | 2 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
365 | RD12x954 | 24 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
366 | RD12x996 | 1 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
367 | RD12x1004 | 159 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
368 | RD12x1004 | 4 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
369 | RD12x1054 | 24 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
370 | RD12x704 | 4 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
371 | RD12x904 | 28 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
372 | RD12x954 | 21 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
373 | RD12x1004 | 165 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
374 | RD12x1054 | 21 | Bộ | Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W) | ||
375 | Taper washer M16 | 2 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
376 | Taper washer M20 | 48 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
377 | Taper washer M16 | 2 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
378 | Taper washer M20 | 48 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
379 | M16x75 | 14 | Bộ | Vật liệu F10T/ A490M type 1, Tiêu chuẩn JIS B1186/ ASTM-A490M (1B+1N+2W) | ||
380 | M20x120 | 40 | Bộ | Vật liệu F10T/ A490M type 1, Tiêu chuẩn JIS B1186/ ASTM-A490M (1B+1N+2W) |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | M12x35 | 176 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
2 | M12x40 | 48 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
3 | M12x45 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
4 | Taper-Washer M12 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
5 | M16x50 | 525 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
6 | Taper-Washer M16 | 525 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
7 | M16x50 | 284 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
8 | M16x60 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
9 | M16x75 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
10 | M16x85 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
11 | M20x50 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
12 | M20x55 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
13 | M20x55 | 12 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
14 | Taper-Washer M20 | 12 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
15 | M20x60 | 304 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
16 | M20x65 | 426 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
17 | M20x70 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
18 | Expans. Bolts M16*102 | 6 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
19 | Expans. Bolts M20*160 | 12 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
20 | M16x50 | 736 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
21 | M16x50 | 170 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
22 | Taper-Washer M16 | 170 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
23 | M20x65 | 624 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
24 | M20x70 | 344 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
25 | M12x35 | 580 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
26 | M16x50 | 300 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
27 | M16x55 | 460 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
28 | Taper-Washer M16 | 460 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
29 | M20x60 | 100 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
30 | Expans. Bolts M16*125 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
31 | M12x35 | 176 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
32 | M12x40 | 48 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
33 | M12x45 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
34 | Taper-Washer M12 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
35 | M16x50 | 525 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
36 | Taper-Washer M16 | 525 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
37 | M16x50 | 284 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
38 | M16x60 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
39 | M16x75 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
40 | M16x85 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
41 | M20x50 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
42 | M20x55 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
43 | M20x55 | 12 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
44 | Taper-Washer M20 | 12 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
45 | M20x60 | 304 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
46 | M20x65 | 426 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
47 | M20x70 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
48 | Expans. Bolts M16*102 | 6 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
49 | Expans. Bolts M20*160 | 12 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
50 | M16x50 | 736 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
51 | M16x50 | 170 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
52 | Taper-Washer M16 | 170 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
53 | M20x65 | 624 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
54 | M20x70 | 344 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
55 | M12x35 | 580 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
56 | M16x50 | 300 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
57 | M16x55 | 460 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
58 | Taper-Washer M16 | 460 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
59 | M20x60 | 100 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
60 | Expans. Bolts M16*125 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
61 | M20x65 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
62 | M12x35 | 72 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
63 | M16x55 | 32 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
64 | Taper-Washer M16 | 32 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
65 | Expans. Bolts M16*102 | 78 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
66 | M12x35 | 212 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
67 | M16x45 | 65 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
68 | M16x50 | 200 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
69 | M16x55 | 256 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
70 | M20x50 | 400 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
71 | M20x55 | 935 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
72 | M20x60 | 65 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
73 | M20x65 | 425 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
74 | M24x70 | 12 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
75 | Taper-Washer M16 | 36 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
76 | Expans. Bolts M16*125 | 1.624 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
77 | M16x45 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
78 | M16x60 | 32 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
79 | M20x60 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
80 | M16x50 | 26 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
81 | M16x55 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
82 | Taper washer M16 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
83 | M16x55 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
84 | M16x50 | 15 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
85 | M16x55 | 6 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
86 | Taper washer M16 | 6 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
87 | M20x55 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
88 | M20x60 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
89 | M16x50 | 34 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
90 | M16x50 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
91 | Expans. Bolts M16*102 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
92 | M16x50 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
93 | Expans. Bolts M16*102 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
94 | M16x45 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
95 | M16x60 | 32 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
96 | M20x60 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
97 | M16x50 | 26 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
98 | M16x55 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
99 | Taper washer M16 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
100 | M16x50 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
101 | M16x50 | 12 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
102 | M16x50 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
103 | M16x50 | 14 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
104 | M16x55 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
105 | M16x50 | 15 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
106 | M16x55 | 6 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
107 | Taper washer M16 | 6 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
108 | M20x55 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
109 | M20x60 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
110 | M16x50 | 34 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
111 | M16x50 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
112 | Expans. Bolts M16*102 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
113 | M16x50 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
114 | Expans. Bolts M16*102 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
115 | M16x60 | 40 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
116 | M20x55 | 40 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
117 | M16x50 | 36 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
118 | M16x60 | 40 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
119 | M20x55 | 40 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
120 | M16x50 | 36 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
121 | M16x50 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
122 | M20x50 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
123 | Expans. Bolts M20*260 | 32 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
124 | M16x50 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
125 | M16x50 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
126 | Taper washer M16 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
127 | Expans. Bolts M16*125 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
128 | M16x50 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
129 | M20x50 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
130 | Expans. Bolts M20*260 | 32 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
131 | M16x50 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
132 | M16x50 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
133 | Taper washer M16 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
134 | Expans. Bolts M16*125 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
135 | M16x50 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
136 | M16x55 | 64 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
137 | M16x50 | 40 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
138 | M16x50 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
139 | M16x55 | 64 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
140 | M16x50 | 40 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
141 | M16x50 | 32 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
142 | M16x50 | 24 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
143 | M16x55 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
144 | Taper-Washer M16 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
145 | M16x50 | 32 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
146 | M16x50 | 24 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
147 | M16x55 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
148 | Taper-Washer M16 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
149 | M16x50 | 24 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
150 | M16x55 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
151 | Taper-Washer M16 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
152 | M16x50 | 24 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
153 | M16x55 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
154 | Taper-Washer M16 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
155 | M20x70 | 192 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
156 | M16x50 | 52 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
157 | Taper-Washer M16 | 52 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
158 | Expans. Bolts M16*125 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
159 | M20x70 | 192 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
160 | M16x50 | 52 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
161 | Taper-Washer M16 | 52 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
162 | Expans. Bolts M16*125 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
163 | M20x55 | 24 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
164 | M20x60 | 72 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
165 | M20x65 | 192 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
166 | M12x50 | 3 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
167 | Taper-Washer M12 | 3 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
168 | Expans. Bolts M20*260 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
169 | M20x55 | 24 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
170 | M20x60 | 72 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
171 | M20x65 | 192 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
172 | M12x50 | 3 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
173 | Taper-Washer M12 | 3 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
174 | Expans. Bolts M20*260 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
175 | M16x60 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
176 | Taper washer M16 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
177 | M16x75 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
178 | Washer Plate M16 - 6x60x60 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
179 | Expans. Bolts M16*102 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
180 | M16x60 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
181 | Taper washer M16 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
182 | M16x75 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
183 | Washer Plate M16 - 6x60x60 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
184 | Expans. Bolts M16*102 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
185 | M16x50 | 54 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
186 | M16x50 | 54 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
187 | M12x50 | 3 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
188 | Taper-Washer M12 | 3 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
189 | M16x45 | 36 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
190 | M16x50 | 56 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
191 | M20x50 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
192 | M20x55 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
193 | M20x60 | 152 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
194 | M20x65 | 96 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
195 | M12x50 | 3 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
196 | Taper-Washer M12 | 3 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
197 | M16x45 | 36 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
198 | M16x50 | 56 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
199 | M20x50 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
200 | M20x55 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
201 | M20x60 | 152 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
202 | M20x65 | 96 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
203 | M16x50 | 30 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
204 | M16x55 | 38 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
205 | Taper-Washer M16 | 38 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
206 | M16x50 | 30 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
207 | M16x55 | 38 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
208 | Taper-Washer M16 | 38 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
209 | M16x60 | 10 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
210 | Taper washer M16 | 10 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
211 | Expans. Bolts M16*102 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
212 | M16x60 | 10 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
213 | Taper washer M16 | 10 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
214 | Expans. Bolts M16*102 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
215 | M20x55 | 24 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
216 | M20x60 | 72 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
217 | M20x65 | 192 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
218 | M12x50 | 3 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
219 | Taper-Washer M12 | 3 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
220 | Expans. Bolts M20*260 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
221 | M20x55 | 24 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
222 | M20x60 | 72 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
223 | M20x65 | 192 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
224 | M12x50 | 3 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
225 | Taper-Washer M12 | 3 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
226 | Expans. Bolts M20*260 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
227 | M16x50 | 40 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
228 | M16x50 | 40 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
229 | M16x50 | 122 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
230 | M16x55 | 98 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
231 | M16x80 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
232 | Taper-Washer M16 | 98 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
233 | M20x55 | 38 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
234 | Taper-Washer M20 | 38 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
235 | Washer Plate M16 - 6x60x60 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
236 | M16x45 | 20 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
237 | M16x80 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
238 | Washer Plate M16 - 6x60x60 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
239 | M16x55 | 12 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
240 | M16x60 | 6 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
241 | Expans. Bolts M16*102 | 6 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
242 | M16x55 | 12 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
243 | M16x60 | 6 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
244 | Expans. Bolts M16*102 | 6 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
245 | M16x55 | 12 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
246 | Expans. Bolts M16*102 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
247 | M16x55 | 12 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
248 | Expans. Bolts M16*102 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
249 | M12x35 | 33 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
250 | M12x40 | 48 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
251 | M12x45 | 26 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
252 | M16x50 | 84 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
253 | M16x55 | 48 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
254 | Bevel Washer M12 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
255 | Chemical Bolts M20*240 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
256 | M12x35 | 33 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
257 | M12x40 | 48 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
258 | M12x45 | 26 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
259 | M16x50 | 84 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
260 | M16x55 | 48 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
261 | Bevel Washer M12 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
262 | Chemical Bolts M20*240 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
263 | M12x35 | 192 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
264 | M16x50 | 1.008 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
265 | M16x55 | 96 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
266 | M20x55 | 424 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
267 | M20x60 | 1.280 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
268 | Taper-Washer M16 | 96 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
269 | Expans. Bolts M16*125 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
270 | Expans. Bolts M20*260 | 220 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
271 | M16x50 | 252 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
272 | M16x55 | 64 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
273 | Taper-Washer M16 | 464 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
274 | M20x65 | 32 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
275 | M20x80 | 32 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
276 | M24x70 | 24 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
277 | M24x80 | 72 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
278 | M16x50 | 252 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
279 | M16x55 | 64 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
280 | Taper-Washer M16 | 464 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
281 | M20x65 | 32 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
282 | M20x80 | 32 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
283 | M24x70 | 24 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
284 | M24x80 | 72 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
285 | M20x60 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
286 | M20x65 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
287 | M24x80 | 12 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
288 | M20x60 | 48 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
289 | M20x65 | 96 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
290 | M24x80 | 26 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
291 | M12x35 | 428 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
292 | M16x50 | 374 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
293 | M16x55 | 358 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
294 | Taper-Washer M16 | 358 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
295 | M20x65 | 256 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
296 | M20x85 | 136 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
297 | M24x90 | 24 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
298 | M24x95 | 360 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
299 | M30x120 | 64 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
300 | Expans. Bolts M16*125 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
301 | M12x35 | 164 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
302 | M16x50 | 54 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
303 | M16x55 | 96 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
304 | Taper-Washer M16 | 96 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
305 | M20x65 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
306 | M20x85 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
307 | Expans. Bolts M16*125 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
308 | Expans. Bolts M12*100 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
309 | Expans. Bolts M20*160 | 12 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
310 | Expans. Bolts M12*100 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
311 | Expans. Bolts M20*160 | 12 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
312 | Expans. Bolts M12*100 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
313 | Expans. Bolts M20*160 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
314 | RD12x703 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
315 | RD12x803 | 84 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
316 | RD12x903 | 36 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
317 | RD12x993 | 8 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
318 | RD12x1003 | 168 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
319 | RD12x1083 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
320 | RD12x1103 | 32 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
321 | RD12x1153 | 83 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
322 | RD12x1153 | 10 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
323 | RD12x1203 | 154 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
324 | RD12x700 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
325 | RD12x803 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
326 | RD12x803 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
327 | RD12x900 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
328 | RD12x903 | 14 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
329 | RD12x953 | 6 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
330 | RD12x1100 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
331 | RD12x1103 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
332 | RD12x1103 | 23 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
333 | RD12x1128 | 6 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
334 | RD12x1203 | 156 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
335 | RD12x1250 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
336 | RD12x1253 | 20 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
337 | RD12x1290 | 1 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
338 | RD12x1292 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
339 | RD12x1300 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
340 | RD12x1303 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
341 | RD12x1392 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
342 | RD12x1400 | 28 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
343 | RD12x1403 | 32 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
344 | RD12x1403 | 239 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
345 | RD12x1415 | 6 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
346 | RD12x1500 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
347 | RD12x1503 | 24 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
348 | RD12x1515 | 1 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
349 | RD12x1550 | 1 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
350 | RD12x1553 | 5 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
351 | RD12x1600 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
352 | RD12x1603 | 12 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
353 | RD12x804 | 10 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
354 | RD12x804 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
355 | RD12x904 | 137 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
356 | RD12x904 | 3 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
357 | RD12x753 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
358 | RD12x1103 | 21 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
359 | RD12x1128 | 16 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
360 | RD12x1403 | 258 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
361 | RD12x1503 | 7 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
362 | RD12x704 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
363 | RD12x904 | 30 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
364 | RD12x904 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
365 | RD12x954 | 24 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
366 | RD12x996 | 1 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
367 | RD12x1004 | 159 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
368 | RD12x1004 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
369 | RD12x1054 | 24 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
370 | RD12x704 | 4 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
371 | RD12x904 | 28 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
372 | RD12x954 | 21 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
373 | RD12x1004 | 165 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
374 | RD12x1054 | 21 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
375 | Taper washer M16 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
376 | Taper washer M20 | 48 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
377 | Taper washer M16 | 2 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
378 | Taper washer M20 | 48 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
379 | M16x75 | 14 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
380 | M20x120 | 40 | Bộ | NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang | trong vòng 30 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | M12x35 | 176 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
2 | M12x40 | 48 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
3 | M12x45 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
4 | Taper-Washer M12 | 8 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
5 | M16x50 | 525 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
6 | Taper-Washer M16 | 525 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
7 | M16x50 | 284 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
8 | M16x60 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
9 | M16x75 | 2 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
10 | M16x85 | 4 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
11 | M20x50 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
12 | M20x55 | 8 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
13 | M20x55 | 12 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
14 | Taper-Washer M20 | 12 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
15 | M20x60 | 304 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
16 | M20x65 | 426 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
17 | M20x70 | 4 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
18 | Expans. Bolts M16*102 | 6 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
19 | Expans. Bolts M20*160 | 12 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
20 | M16x50 | 736 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
21 | M16x50 | 170 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
22 | Taper-Washer M16 | 170 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
23 | M20x65 | 624 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
24 | M20x70 | 344 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
25 | M12x35 | 580 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
26 | M16x50 | 300 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
27 | M16x55 | 460 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
28 | Taper-Washer M16 | 460 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
29 | M20x60 | 100 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
30 | Expans. Bolts M16*125 | 2 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
31 | M12x35 | 176 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
32 | M12x40 | 48 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
33 | M12x45 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
34 | Taper-Washer M12 | 8 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
35 | M16x50 | 525 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
36 | Taper-Washer M16 | 525 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
37 | M16x50 | 284 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
38 | M16x60 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
39 | M16x75 | 2 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
40 | M16x85 | 4 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
41 | M20x50 | 16 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
42 | M20x55 | 8 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
43 | M20x55 | 12 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W) | ||
44 | Taper-Washer M20 | 12 | Bộ | Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W) | ||
45 | M20x60 | 304 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
46 | M20x65 | 426 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
47 | M20x70 | 4 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) | ||
48 | Expans. Bolts M16*102 | 6 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
49 | Expans. Bolts M20*160 | 12 | Bộ | Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W) | ||
50 | M16x50 | 736 | Bộ | Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W) |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban dự án Điện Sông Hậu 1 như sau:
- Có quan hệ với 15 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,25 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 82,54%, Xây lắp 4,76%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 4,76%, Hỗn hợp 7,94%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 312.985.791.825 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 240.645.776.182 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 23,11%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự im lặng là biểu hiện khinh miệt hoàn hảo nhất. "
George Bernard Shaw
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban dự án Điện Sông Hậu 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban dự án Điện Sông Hậu 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.