Thông báo mời thầu

Cung cấp vật tư bulong phục vụ công tác lắp đặt hạng mục FGD (Phần 8)

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 13:54 26/08/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Nhà máy nhiệt điện Sông Hậu 1 (2x600MW)
Gói thầu
Cung cấp vật tư bulong phục vụ công tác lắp đặt hạng mục FGD (Phần 8)
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Cung cấp vật tư bulong phục vụ công tác lắp đặt hạng mục FGD (Phần 8)
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam/Tổng công ty lắp máy Việt Nam thu xếp
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
14:00 09/09/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
13:54 26/08/2020
đến
14:00 09/09/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 09/09/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
30.000.000 VND
Bằng chữ
Ba mươi triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Ban dự án Điện Sông Hậu 1
E-CDNT 1.2 Cung cấp vật tư bulong phục vụ công tác lắp đặt hạng mục FGD (Phần 8)
Nhà máy nhiệt điện Sông Hậu 1 (2x600MW)
12 Tháng
E-CDNT 3 Tập đoàn Dầu khí Việt Nam/Tổng công ty lắp máy Việt Nam thu xếp
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Ban dự án Điện Sông Hậu 1 , địa chỉ: Ấp Phú Xuân - Thị trấn Mái Dầm - Huyện Châu Thành - Tỉnh Hậu Giang
- Chủ đầu tư: Tập đoàn dầu khí Việt Nam (PVN) / Ban QLDA Điện lực Dầu Khí Sông Hậu 1 Tổng thầu: Tổng công ty Lắp máy Việt Nam – CTCP / Ban dự án điện Sông Hậu 1 - LILAMA. Ban dự án điện Sông Hậu 1 - LILAMA Ấp Phú Xuân – TT. Mái Dầm – H. Châu Thành – T. Hậu Giang Điện thoại : (+84 – 293) 3956 799 Fax : (+84 – 293) 3956 999
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Không áp dụng


- Bên mời thầu: Ban dự án Điện Sông Hậu 1 , địa chỉ: Ấp Phú Xuân - Thị trấn Mái Dầm - Huyện Châu Thành - Tỉnh Hậu Giang
- Chủ đầu tư: Tập đoàn dầu khí Việt Nam (PVN) / Ban QLDA Điện lực Dầu Khí Sông Hậu 1 Tổng thầu: Tổng công ty Lắp máy Việt Nam – CTCP / Ban dự án điện Sông Hậu 1 - LILAMA. Ban dự án điện Sông Hậu 1 - LILAMA Ấp Phú Xuân – TT. Mái Dầm – H. Châu Thành – T. Hậu Giang Điện thoại : (+84 – 293) 3956 799 Fax : (+84 – 293) 3956 999


E-CDNT 10.1(g)
Không áp dụng
E-CDNT 10.2(c)
Không áp dụng
E-CDNT 12.2
- Giá chào thầu, thuế GTGT (và các loại thuế khác nếu có) được chào tách biệt. - Giá chào thầu được cung cấp theo điều kiện giao hàng sau: hàng được hạ xuống kho bãi của Bên mời chào hàng theo điều kiện DDP Incoterm 2010 tại địa điểm giao hàng theo quy định. - Đơn giá chào thể hiện cho từng loại hàng hóa, đầy đủ phạm vi cung cấp như chi tiết trong Phần 2 – Yêu cầu về phạm vi cung cấp. - Tổng giá chào phải bao gồm tất cả các chi phí liên quan từ việc sản xuất; thử nghiệm/thí nghiệm tại nơi sản xuất và thí nghiệm tại nhà máy chế tạo/công trường sau khi giao hàng (nếu có) theo yêu cầu của Chủ đầu tư, Tổng thầu hoặc cơ quan có thẩm quyền theo quy định; thí nghiệm đối chứng (nếu có); đóng gói xuất khẩu; đánh dấu, sơn; bảo quản hàng hóa; vận chuyển bằng đường biển/đường bộ/đường thủy đến địa điểm giao hàng như quy định (bao gồm đầy đủ chi phí bảo hiểm), thực hiện thủ tục thông quan và làm thủ tục nhập khẩu, đóng thuế phí nhập khẩu (nếu có), hạ hàng xuống kho bãi; bàn giao nghiệm thu, bảo hành bảo trì theo yêu cầu kỹ thuật, thu thập và cung cấp đầy đủ các giấy chứng nhận, chứng chỉ theo yêu cầu kỹ thuật (ban hành bởi nhà sản xuất, của bên thứ ba, phòng Thương mại tại nước sản xuất…) và các điều kiện thương mại như Mẫu Hợp đồng đính kèm. - Giá chào bao gồm các chi phí kèm theo dịch vụ kỹ thuật cho việc thực hiện gói thầu, lắp đặt, vận hành thử nghiệm (nếu có).
E-CDNT 14.3 Không áp dụng
E-CDNT 15.2
Không áp dụng
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 30.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Tập đoàn dầu khí Việt Nam (PVN) / Ban QLDA Điện lực Dầu Khí Sông Hậu 1 Tổng thầu: Tổng công ty Lắp máy Việt Nam – CTCP / Ban dự án điện Sông Hậu 1 - LILAMA. Ban dự án điện Sông Hậu 1 - LILAMA Ấp Phú Xuân – TT. Mái Dầm – H. Châu Thành – T. Hậu Giang Điện thoại : (+84 – 293) 3956 799 Fax : (+84 – 293) 3956 999
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ban dự án điện Sông Hậu 1 - LILAMA Ấp Phú Xuân – TT. Mái Dầm – H. Châu Thành – T. Hậu Giang Điện thoại : (+84 – 293) 3956 799 Fax : (+84 – 293) 3956 999 E-mail : [email protected]; hoặc [email protected] Người nhận : Ông Vũ Trọng Thiết – Giám đốc Ban dự án
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không có
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Ban dự án điện Sông Hậu 1 - LILAMA Ấp Phú Xuân – TT. Mái Dầm – H. Châu Thành – T. Hậu Giang Điện thoại : (+84 – 293) 3956 799 Fax : (+84 – 293) 3956 999 E-mail : [email protected]
E-CDNT 34

30

30

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 M12x35 176 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
2 M12x40 48 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
3 M12x45 16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
4 Taper-Washer M12 8 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
5 M16x50 525 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
6 Taper-Washer M16 525 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
7 M16x50 284 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
8 M16x60 16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
9 M16x75 2 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
10 M16x85 4 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
11 M20x50 16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
12 M20x55 8 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
13 M20x55 12 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
14 Taper-Washer M20 12 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
15 M20x60 304 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
16 M20x65 426 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
17 M20x70 4 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
18 Expans. Bolts M16*102 6 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
19 Expans. Bolts M20*160 12 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
20 M16x50 736 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
21 M16x50 170 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
22 Taper-Washer M16 170 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
23 M20x65 624 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
24 M20x70 344 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
25 M12x35 580 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
26 M16x50 300 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
27 M16x55 460 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
28 Taper-Washer M16 460 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
29 M20x60 100 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
30 Expans. Bolts M16*125 2 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
31 M12x35 176 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
32 M12x40 48 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
33 M12x45 16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
34 Taper-Washer M12 8 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
35 M16x50 525 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
36 Taper-Washer M16 525 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
37 M16x50 284 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
38 M16x60 16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
39 M16x75 2 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
40 M16x85 4 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
41 M20x50 16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
42 M20x55 8 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
43 M20x55 12 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
44 Taper-Washer M20 12 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
45 M20x60 304 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
46 M20x65 426 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
47 M20x70 4 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
48 Expans. Bolts M16*102 6 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
49 Expans. Bolts M20*160 12 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
50 M16x50 736 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
51 M16x50 170 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
52 Taper-Washer M16 170 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
53 M20x65 624 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
54 M20x70 344 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
55 M12x35 580 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
56 M16x50 300 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
57 M16x55 460 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
58 Taper-Washer M16 460 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
59 M20x60 100 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
60 Expans. Bolts M16*125 2 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
61 M20x65 8 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
62 M12x35 72 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
63 M16x55 32 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
64 Taper-Washer M16 32 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
65 Expans. Bolts M16*102 78 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
66 M12x35 212 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
67 M16x45 65 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
68 M16x50 200 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
69 M16x55 256 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
70 M20x50 400 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
71 M20x55 935 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
72 M20x60 65 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
73 M20x65 425 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
74 M24x70 12 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
75 Taper-Washer M16 36 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
76 Expans. Bolts M16*125 1.624 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
77 M16x45 8 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
78 M16x60 32 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
79 M20x60 8 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
80 M16x50 26 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
81 M16x55 4 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
82 Taper washer M16 4 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
83 M16x55 4 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
84 M16x50 15 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
85 M16x55 6 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
86 Taper washer M16 6 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
87 M20x55 8 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
88 M20x60 16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
89 M16x50 34 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
90 M16x50 16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
91 Expans. Bolts M16*102 2 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
92 M16x50 16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
93 Expans. Bolts M16*102 2 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
94 M16x45 8 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
95 M16x60 32 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
96 M20x60 8 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
97 M16x50 26 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
98 M16x55 4 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
99 Taper washer M16 4 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
100 M16x50 16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
101 M16x50 12 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
102 M16x50 8 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
103 M16x50 14 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
104 M16x55 4 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
105 M16x50 15 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
106 M16x55 6 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
107 Taper washer M16 6 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
108 M20x55 8 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
109 M20x60 16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
110 M16x50 34 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
111 M16x50 16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
112 Expans. Bolts M16*102 2 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
113 M16x50 16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
114 Expans. Bolts M16*102 2 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
115 M16x60 40 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
116 M20x55 40 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
117 M16x50 36 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
118 M16x60 40 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
119 M20x55 40 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
120 M16x50 36 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
121 M16x50 8 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
122 M20x50 8 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
123 Expans. Bolts M20*260 32 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
124 M16x50 8 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
125 M16x50 16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
126 Taper washer M16 16 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
127 Expans. Bolts M16*125 4 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
128 M16x50 8 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
129 M20x50 8 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
130 Expans. Bolts M20*260 32 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
131 M16x50 8 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
132 M16x50 16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
133 Taper washer M16 16 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
134 Expans. Bolts M16*125 4 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
135 M16x50 16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
136 M16x55 64 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
137 M16x50 40 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
138 M16x50 16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
139 M16x55 64 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
140 M16x50 40 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
141 M16x50 32 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
142 M16x50 24 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
143 M16x55 2 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
144 Taper-Washer M16 2 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
145 M16x50 32 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
146 M16x50 24 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
147 M16x55 2 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
148 Taper-Washer M16 2 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
149 M16x50 24 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
150 M16x55 4 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
151 Taper-Washer M16 4 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
152 M16x50 24 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
153 M16x55 4 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
154 Taper-Washer M16 4 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
155 M20x70 192 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
156 M16x50 52 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
157 Taper-Washer M16 52 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
158 Expans. Bolts M16*125 8 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
159 M20x70 192 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
160 M16x50 52 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
161 Taper-Washer M16 52 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
162 Expans. Bolts M16*125 8 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
163 M20x55 24 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
164 M20x60 72 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
165 M20x65 192 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
166 M12x50 3 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
167 Taper-Washer M12 3 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
168 Expans. Bolts M20*260 4 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
169 M20x55 24 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
170 M20x60 72 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
171 M20x65 192 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
172 M12x50 3 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
173 Taper-Washer M12 3 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
174 Expans. Bolts M20*260 4 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
175 M16x60 8 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
176 Taper washer M16 8 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
177 M16x75 2 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
178 Washer Plate M16 - 6x60x60 2 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G3101 (1 Washer plate)
179 Expans. Bolts M16*102 2 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
180 M16x60 8 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
181 Taper washer M16 8 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
182 M16x75 2 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
183 Washer Plate M16 - 6x60x60 2 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G3101 (1 Washer plate)
184 Expans. Bolts M16*102 2 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
185 M16x50 54 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
186 M16x50 54 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
187 M12x50 3 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
188 Taper-Washer M12 3 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
189 M16x45 36 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
190 M16x50 56 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
191 M20x50 8 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
192 M20x55 16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
193 M20x60 152 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
194 M20x65 96 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
195 M12x50 3 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
196 Taper-Washer M12 3 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
197 M16x45 36 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
198 M16x50 56 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
199 M20x50 8 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
200 M20x55 16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
201 M20x60 152 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
202 M20x65 96 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
203 M16x50 30 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
204 M16x55 38 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
205 Taper-Washer M16 38 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
206 M16x50 30 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
207 M16x55 38 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
208 Taper-Washer M16 38 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
209 M16x60 10 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
210 Taper washer M16 10 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
211 Expans. Bolts M16*102 2 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
212 M16x60 10 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
213 Taper washer M16 10 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
214 Expans. Bolts M16*102 2 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
215 M20x55 24 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
216 M20x60 72 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
217 M20x65 192 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
218 M12x50 3 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
219 Taper-Washer M12 3 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
220 Expans. Bolts M20*260 4 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
221 M20x55 24 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
222 M20x60 72 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
223 M20x65 192 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
224 M12x50 3 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
225 Taper-Washer M12 3 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
226 Expans. Bolts M20*260 4 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
227 M16x50 40 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
228 M16x50 40 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
229 M16x50 122 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
230 M16x55 98 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
231 M16x80 2 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
232 Taper-Washer M16 98 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
233 M20x55 38 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
234 Taper-Washer M20 38 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
235 Washer Plate M16 - 6x60x60 2 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G3101 (1 Washer plate)
236 M16x45 20 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
237 M16x80 4 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
238 Washer Plate M16 - 6x60x60 4 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G3101 (1 Washer plate)
239 M16x55 12 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
240 M16x60 6 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
241 Expans. Bolts M16*102 6 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
242 M16x55 12 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
243 M16x60 6 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
244 Expans. Bolts M16*102 6 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
245 M16x55 12 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
246 Expans. Bolts M16*102 2 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
247 M16x55 12 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
248 Expans. Bolts M16*102 2 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
249 M12x35 33 Bộ Vật liệu A325 Type 1, Tiêu chuẩn ASTM (1B+1N+1W)
250 M12x40 48 Bộ Vật liệu A325 Type 1, Tiêu chuẩn ASTM (1B+1N+1W)
251 M12x45 26 Bộ Vật liệu A325 Type 1, Tiêu chuẩn ASTM (1B+1N+1W)
252 M16x50 84 Bộ Vật liệu A325 Type 1, Tiêu chuẩn ASTM (1B+1N+1W)
253 M16x55 48 Bộ Vật liệu A325 Type 1, Tiêu chuẩn ASTM (1B+1N+1W)
254 Bevel Washer M12 16 Bộ Vật liệu F436 Type 1, Tiêu chuẩn ASTM F436M (1W)
255 Chemical Bolts M20*240 16 Bộ Vật liệu Grade 8.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
256 M12x35 33 Bộ Vật liệu A325 Type 1, Tiêu chuẩn ASTM (1B+1N+1W)
257 M12x40 48 Bộ Vật liệu A325 Type 1, Tiêu chuẩn ASTM (1B+1N+1W)
258 M12x45 26 Bộ Vật liệu A325 Type 1, Tiêu chuẩn ASTM (1B+1N+1W)
259 M16x50 84 Bộ Vật liệu A325 Type 1, Tiêu chuẩn ASTM (1B+1N+1W)
260 M16x55 48 Bộ Vật liệu A325 Type 1, Tiêu chuẩn ASTM (1B+1N+1W)
261 Bevel Washer M12 16 Bộ Vật liệu F436 Type 1, Tiêu chuẩn ASTM F436M (1W)
262 Chemical Bolts M20*240 16 Bộ Vật liệu Grade 8.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
263 M12x35 192 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
264 M16x50 1.008 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
265 M16x55 96 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
266 M20x55 424 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
267 M20x60 1.280 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
268 Taper-Washer M16 96 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
269 Expans. Bolts M16*125 16 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
270 Expans. Bolts M20*260 220 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
271 M16x50 252 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
272 M16x55 64 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
273 Taper-Washer M16 464 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
274 M20x65 32 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
275 M20x80 32 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
276 M24x70 24 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
277 M24x80 72 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
278 M16x50 252 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
279 M16x55 64 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
280 Taper-Washer M16 464 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
281 M20x65 32 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
282 M20x80 32 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
283 M24x70 24 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
284 M24x80 72 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
285 M20x60 16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
286 M20x65 16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
287 M24x80 12 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
288 M20x60 48 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
289 M20x65 96 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
290 M24x80 26 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
291 M12x35 428 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
292 M16x50 374 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
293 M16x55 358 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
294 Taper-Washer M16 358 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
295 M20x65 256 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
296 M20x85 136 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
297 M24x90 24 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
298 M24x95 360 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
299 M30x120 64 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
300 Expans. Bolts M16*125 2 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
301 M12x35 164 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
302 M16x50 54 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
303 M16x55 96 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
304 Taper-Washer M16 96 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
305 M20x65 4 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
306 M20x85 8 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
307 Expans. Bolts M16*125 8 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
308 Expans. Bolts M12*100 4 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
309 Expans. Bolts M20*160 12 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
310 Expans. Bolts M12*100 4 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
311 Expans. Bolts M20*160 12 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
312 Expans. Bolts M12*100 4 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
313 Expans. Bolts M20*160 16 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
314 RD12x703 8 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
315 RD12x803 84 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
316 RD12x903 36 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
317 RD12x993 8 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
318 RD12x1003 168 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
319 RD12x1083 4 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
320 RD12x1103 32 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
321 RD12x1153 83 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
322 RD12x1153 10 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
323 RD12x1203 154 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
324 RD12x700 2 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
325 RD12x803 2 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
326 RD12x803 2 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
327 RD12x900 2 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
328 RD12x903 14 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
329 RD12x953 6 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
330 RD12x1100 2 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
331 RD12x1103 16 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
332 RD12x1103 23 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
333 RD12x1128 6 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
334 RD12x1203 156 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
335 RD12x1250 4 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
336 RD12x1253 20 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
337 RD12x1290 1 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
338 RD12x1292 2 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
339 RD12x1300 2 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
340 RD12x1303 16 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
341 RD12x1392 2 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
342 RD12x1400 28 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
343 RD12x1403 32 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
344 RD12x1403 239 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
345 RD12x1415 6 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
346 RD12x1500 2 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
347 RD12x1503 24 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
348 RD12x1515 1 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
349 RD12x1550 1 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
350 RD12x1553 5 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
351 RD12x1600 2 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
352 RD12x1603 12 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
353 RD12x804 10 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
354 RD12x804 2 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
355 RD12x904 137 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
356 RD12x904 3 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
357 RD12x753 16 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
358 RD12x1103 21 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
359 RD12x1128 16 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
360 RD12x1403 258 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
361 RD12x1503 7 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
362 RD12x704 4 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
363 RD12x904 30 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
364 RD12x904 2 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
365 RD12x954 24 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
366 RD12x996 1 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
367 RD12x1004 159 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
368 RD12x1004 4 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
369 RD12x1054 24 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
370 RD12x704 4 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
371 RD12x904 28 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
372 RD12x954 21 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
373 RD12x1004 165 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
374 RD12x1054 21 Bộ Vật liệu SS400, Tiêu chuẩn JIS G 3101 (1B+4N+4W)
375 Taper washer M16 2 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
376 Taper washer M20 48 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
377 Taper washer M16 2 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
378 Taper washer M20 48 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
379 M16x75 14 Bộ Vật liệu F10T/ A490M type 1, Tiêu chuẩn JIS B1186/ ASTM-A490M (1B+1N+2W)
380 M20x120 40 Bộ Vật liệu F10T/ A490M type 1, Tiêu chuẩn JIS B1186/ ASTM-A490M (1B+1N+2W)

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 12 Tháng

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 M12x35 176 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
2 M12x40 48 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
3 M12x45 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
4 Taper-Washer M12 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
5 M16x50 525 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
6 Taper-Washer M16 525 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
7 M16x50 284 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
8 M16x60 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
9 M16x75 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
10 M16x85 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
11 M20x50 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
12 M20x55 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
13 M20x55 12 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
14 Taper-Washer M20 12 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
15 M20x60 304 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
16 M20x65 426 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
17 M20x70 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
18 Expans. Bolts M16*102 6 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
19 Expans. Bolts M20*160 12 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
20 M16x50 736 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
21 M16x50 170 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
22 Taper-Washer M16 170 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
23 M20x65 624 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
24 M20x70 344 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
25 M12x35 580 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
26 M16x50 300 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
27 M16x55 460 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
28 Taper-Washer M16 460 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
29 M20x60 100 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
30 Expans. Bolts M16*125 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
31 M12x35 176 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
32 M12x40 48 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
33 M12x45 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
34 Taper-Washer M12 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
35 M16x50 525 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
36 Taper-Washer M16 525 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
37 M16x50 284 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
38 M16x60 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
39 M16x75 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
40 M16x85 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
41 M20x50 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
42 M20x55 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
43 M20x55 12 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
44 Taper-Washer M20 12 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
45 M20x60 304 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
46 M20x65 426 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
47 M20x70 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
48 Expans. Bolts M16*102 6 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
49 Expans. Bolts M20*160 12 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
50 M16x50 736 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
51 M16x50 170 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
52 Taper-Washer M16 170 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
53 M20x65 624 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
54 M20x70 344 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
55 M12x35 580 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
56 M16x50 300 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
57 M16x55 460 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
58 Taper-Washer M16 460 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
59 M20x60 100 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
60 Expans. Bolts M16*125 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
61 M20x65 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
62 M12x35 72 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
63 M16x55 32 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
64 Taper-Washer M16 32 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
65 Expans. Bolts M16*102 78 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
66 M12x35 212 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
67 M16x45 65 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
68 M16x50 200 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
69 M16x55 256 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
70 M20x50 400 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
71 M20x55 935 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
72 M20x60 65 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
73 M20x65 425 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
74 M24x70 12 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
75 Taper-Washer M16 36 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
76 Expans. Bolts M16*125 1.624 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
77 M16x45 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
78 M16x60 32 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
79 M20x60 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
80 M16x50 26 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
81 M16x55 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
82 Taper washer M16 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
83 M16x55 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
84 M16x50 15 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
85 M16x55 6 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
86 Taper washer M16 6 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
87 M20x55 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
88 M20x60 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
89 M16x50 34 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
90 M16x50 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
91 Expans. Bolts M16*102 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
92 M16x50 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
93 Expans. Bolts M16*102 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
94 M16x45 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
95 M16x60 32 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
96 M20x60 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
97 M16x50 26 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
98 M16x55 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
99 Taper washer M16 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
100 M16x50 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
101 M16x50 12 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
102 M16x50 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
103 M16x50 14 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
104 M16x55 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
105 M16x50 15 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
106 M16x55 6 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
107 Taper washer M16 6 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
108 M20x55 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
109 M20x60 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
110 M16x50 34 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
111 M16x50 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
112 Expans. Bolts M16*102 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
113 M16x50 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
114 Expans. Bolts M16*102 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
115 M16x60 40 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
116 M20x55 40 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
117 M16x50 36 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
118 M16x60 40 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
119 M20x55 40 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
120 M16x50 36 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
121 M16x50 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
122 M20x50 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
123 Expans. Bolts M20*260 32 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
124 M16x50 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
125 M16x50 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
126 Taper washer M16 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
127 Expans. Bolts M16*125 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
128 M16x50 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
129 M20x50 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
130 Expans. Bolts M20*260 32 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
131 M16x50 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
132 M16x50 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
133 Taper washer M16 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
134 Expans. Bolts M16*125 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
135 M16x50 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
136 M16x55 64 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
137 M16x50 40 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
138 M16x50 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
139 M16x55 64 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
140 M16x50 40 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
141 M16x50 32 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
142 M16x50 24 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
143 M16x55 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
144 Taper-Washer M16 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
145 M16x50 32 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
146 M16x50 24 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
147 M16x55 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
148 Taper-Washer M16 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
149 M16x50 24 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
150 M16x55 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
151 Taper-Washer M16 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
152 M16x50 24 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
153 M16x55 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
154 Taper-Washer M16 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
155 M20x70 192 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
156 M16x50 52 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
157 Taper-Washer M16 52 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
158 Expans. Bolts M16*125 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
159 M20x70 192 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
160 M16x50 52 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
161 Taper-Washer M16 52 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
162 Expans. Bolts M16*125 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
163 M20x55 24 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
164 M20x60 72 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
165 M20x65 192 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
166 M12x50 3 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
167 Taper-Washer M12 3 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
168 Expans. Bolts M20*260 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
169 M20x55 24 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
170 M20x60 72 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
171 M20x65 192 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
172 M12x50 3 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
173 Taper-Washer M12 3 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
174 Expans. Bolts M20*260 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
175 M16x60 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
176 Taper washer M16 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
177 M16x75 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
178 Washer Plate M16 - 6x60x60 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
179 Expans. Bolts M16*102 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
180 M16x60 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
181 Taper washer M16 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
182 M16x75 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
183 Washer Plate M16 - 6x60x60 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
184 Expans. Bolts M16*102 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
185 M16x50 54 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
186 M16x50 54 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
187 M12x50 3 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
188 Taper-Washer M12 3 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
189 M16x45 36 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
190 M16x50 56 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
191 M20x50 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
192 M20x55 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
193 M20x60 152 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
194 M20x65 96 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
195 M12x50 3 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
196 Taper-Washer M12 3 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
197 M16x45 36 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
198 M16x50 56 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
199 M20x50 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
200 M20x55 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
201 M20x60 152 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
202 M20x65 96 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
203 M16x50 30 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
204 M16x55 38 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
205 Taper-Washer M16 38 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
206 M16x50 30 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
207 M16x55 38 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
208 Taper-Washer M16 38 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
209 M16x60 10 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
210 Taper washer M16 10 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
211 Expans. Bolts M16*102 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
212 M16x60 10 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
213 Taper washer M16 10 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
214 Expans. Bolts M16*102 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
215 M20x55 24 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
216 M20x60 72 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
217 M20x65 192 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
218 M12x50 3 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
219 Taper-Washer M12 3 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
220 Expans. Bolts M20*260 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
221 M20x55 24 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
222 M20x60 72 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
223 M20x65 192 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
224 M12x50 3 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
225 Taper-Washer M12 3 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
226 Expans. Bolts M20*260 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
227 M16x50 40 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
228 M16x50 40 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
229 M16x50 122 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
230 M16x55 98 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
231 M16x80 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
232 Taper-Washer M16 98 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
233 M20x55 38 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
234 Taper-Washer M20 38 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
235 Washer Plate M16 - 6x60x60 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
236 M16x45 20 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
237 M16x80 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
238 Washer Plate M16 - 6x60x60 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
239 M16x55 12 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
240 M16x60 6 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
241 Expans. Bolts M16*102 6 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
242 M16x55 12 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
243 M16x60 6 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
244 Expans. Bolts M16*102 6 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
245 M16x55 12 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
246 Expans. Bolts M16*102 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
247 M16x55 12 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
248 Expans. Bolts M16*102 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
249 M12x35 33 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
250 M12x40 48 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
251 M12x45 26 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
252 M16x50 84 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
253 M16x55 48 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
254 Bevel Washer M12 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
255 Chemical Bolts M20*240 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
256 M12x35 33 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
257 M12x40 48 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
258 M12x45 26 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
259 M16x50 84 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
260 M16x55 48 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
261 Bevel Washer M12 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
262 Chemical Bolts M20*240 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
263 M12x35 192 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
264 M16x50 1.008 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
265 M16x55 96 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
266 M20x55 424 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
267 M20x60 1.280 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
268 Taper-Washer M16 96 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
269 Expans. Bolts M16*125 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
270 Expans. Bolts M20*260 220 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
271 M16x50 252 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
272 M16x55 64 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
273 Taper-Washer M16 464 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
274 M20x65 32 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
275 M20x80 32 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
276 M24x70 24 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
277 M24x80 72 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
278 M16x50 252 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
279 M16x55 64 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
280 Taper-Washer M16 464 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
281 M20x65 32 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
282 M20x80 32 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
283 M24x70 24 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
284 M24x80 72 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
285 M20x60 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
286 M20x65 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
287 M24x80 12 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
288 M20x60 48 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
289 M20x65 96 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
290 M24x80 26 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
291 M12x35 428 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
292 M16x50 374 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
293 M16x55 358 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
294 Taper-Washer M16 358 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
295 M20x65 256 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
296 M20x85 136 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
297 M24x90 24 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
298 M24x95 360 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
299 M30x120 64 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
300 Expans. Bolts M16*125 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
301 M12x35 164 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
302 M16x50 54 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
303 M16x55 96 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
304 Taper-Washer M16 96 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
305 M20x65 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
306 M20x85 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
307 Expans. Bolts M16*125 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
308 Expans. Bolts M12*100 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
309 Expans. Bolts M20*160 12 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
310 Expans. Bolts M12*100 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
311 Expans. Bolts M20*160 12 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
312 Expans. Bolts M12*100 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
313 Expans. Bolts M20*160 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
314 RD12x703 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
315 RD12x803 84 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
316 RD12x903 36 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
317 RD12x993 8 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
318 RD12x1003 168 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
319 RD12x1083 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
320 RD12x1103 32 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
321 RD12x1153 83 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
322 RD12x1153 10 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
323 RD12x1203 154 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
324 RD12x700 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
325 RD12x803 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
326 RD12x803 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
327 RD12x900 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
328 RD12x903 14 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
329 RD12x953 6 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
330 RD12x1100 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
331 RD12x1103 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
332 RD12x1103 23 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
333 RD12x1128 6 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
334 RD12x1203 156 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
335 RD12x1250 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
336 RD12x1253 20 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
337 RD12x1290 1 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
338 RD12x1292 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
339 RD12x1300 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
340 RD12x1303 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
341 RD12x1392 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
342 RD12x1400 28 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
343 RD12x1403 32 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
344 RD12x1403 239 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
345 RD12x1415 6 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
346 RD12x1500 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
347 RD12x1503 24 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
348 RD12x1515 1 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
349 RD12x1550 1 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
350 RD12x1553 5 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
351 RD12x1600 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
352 RD12x1603 12 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
353 RD12x804 10 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
354 RD12x804 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
355 RD12x904 137 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
356 RD12x904 3 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
357 RD12x753 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
358 RD12x1103 21 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
359 RD12x1128 16 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
360 RD12x1403 258 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
361 RD12x1503 7 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
362 RD12x704 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
363 RD12x904 30 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
364 RD12x904 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
365 RD12x954 24 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
366 RD12x996 1 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
367 RD12x1004 159 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
368 RD12x1004 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
369 RD12x1054 24 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
370 RD12x704 4 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
371 RD12x904 28 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
372 RD12x954 21 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
373 RD12x1004 165 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
374 RD12x1054 21 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
375 Taper washer M16 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
376 Taper washer M20 48 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
377 Taper washer M16 2 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
378 Taper washer M20 48 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
379 M16x75 14 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày
380 M20x120 40 Bộ NMNĐ Sông Hậu 1, tỉnh Hậu Giang trong vòng 30 ngày

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 M12x35
176 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
2 M12x40
48 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
3 M12x45
16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
4 Taper-Washer M12
8 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
5 M16x50
525 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
6 Taper-Washer M16
525 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
7 M16x50
284 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
8 M16x60
16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
9 M16x75
2 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
10 M16x85
4 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
11 M20x50
16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
12 M20x55
8 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
13 M20x55
12 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
14 Taper-Washer M20
12 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
15 M20x60
304 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
16 M20x65
426 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
17 M20x70
4 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
18 Expans. Bolts M16*102
6 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
19 Expans. Bolts M20*160
12 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
20 M16x50
736 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
21 M16x50
170 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
22 Taper-Washer M16
170 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
23 M20x65
624 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
24 M20x70
344 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
25 M12x35
580 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
26 M16x50
300 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
27 M16x55
460 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
28 Taper-Washer M16
460 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
29 M20x60
100 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
30 Expans. Bolts M16*125
2 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
31 M12x35
176 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
32 M12x40
48 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
33 M12x45
16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
34 Taper-Washer M12
8 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
35 M16x50
525 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
36 Taper-Washer M16
525 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
37 M16x50
284 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
38 M16x60
16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
39 M16x75
2 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
40 M16x85
4 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
41 M20x50
16 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
42 M20x55
8 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
43 M20x55
12 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+1W)
44 Taper-Washer M20
12 Bộ Vật liệu F35 or Equivalent, Tiêu chuẩn JIS B 1256 (1W)
45 M20x60
304 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
46 M20x65
426 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
47 M20x70
4 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)
48 Expans. Bolts M16*102
6 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
49 Expans. Bolts M20*160
12 Bộ Vật liệu Grade 5.8 or higher, Tiêu chuẩn HILTI or Equivalent (1B+1N+1W)
50 M16x50
736 Bộ Vật liệu F10T, Tiêu chuẩn JIS B1186 (1B+1N+2W)

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban dự án Điện Sông Hậu 1 như sau:

  • Có quan hệ với 15 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,25 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 82,54%, Xây lắp 4,76%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 4,76%, Hỗn hợp 7,94%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 312.985.791.825 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 240.645.776.182 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 23,11%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Cung cấp vật tư bulong phục vụ công tác lắp đặt hạng mục FGD (Phần 8)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Cung cấp vật tư bulong phục vụ công tác lắp đặt hạng mục FGD (Phần 8)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 165

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Sự im lặng là biểu hiện khinh miệt hoàn hảo nhất. "

George Bernard Shaw

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...

Thống kê
  • 8550 dự án đang đợi nhà thầu
  • 412 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 432 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24872 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38637 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây