Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | BẢNG 1: NGUYÊN VẬT LIỆU PHẦN VỎ | ||||
1.1 | Thép tấm | ||||
1.1.1 | Tôn gân 5 ly (sàn buồng máy) quy cách s = 5 thỏa mãn mục 3,4 Chương V của HSMT | 4358 | kg | ||
1.1.2 | Tôn 6 ly quy cách s = 6 thỏa mãn mục 3,4 Chương V của HSMT | 26345.78 | kg | ||
1.1.3 | Tôn 8 ly quy cách s = 8 thỏa mãn mục 3,4 Chương V của HSMT | 370965.63 | kg | ||
1.1.4 | Tôn 10 ly quy cách s = 10 thỏa mãn mục 3,4 Chương V của HSMT | 431492.42 | kg | ||
1.1.5 | Tôn 12 ly quy cách s = 12 thỏa mãn mục 3,4 Chương V của HSMT | 7102.68 | kg | ||
1.1.6 | Tôn 16 ly quy cách s = 16 thỏa mãn mục 3,4 Chương V của HSMT | 753.6 | kg | ||
1.1.7 | Tôn 40 ly quy cách s = 40 thỏa mãn mục 3,4 Chương V của HSMT | 1554.3 | kg | ||
1.1.8 | Lượng dư gia công: | 33702.9 | kg | ||
1.2 | Thép hình, ống các loại | ||||
4.3.14 | Ống luồn neo, quy cách f350x12, vật liệu Thép | 6 | m | ||
4.3.15 | Tấm đệm gia cường, quy cách s=10, vật liệu Thép | 2.07 | m2 | ||
4.3.16 | Mã gia cường, quy cách s=10, vật liệu Thép | 0.2048 | m2 | ||
4.3.17 | Thép viền, quy cách 1/2 D50, vật liệu Thép | 8 | m | ||
4.4 | THIẾT BỊ CỨU SINH | ||||
4.4.1 | Phao áo | 12 | Chiếc | ||
4.4.2 | Phao tròn, vật liệu Composite | 6 | Chiếc | ||
4.4.3 | Giá phao tròn, quy cách s=5, vật liệu Thép | 6 | Chiếc | ||
4.4.4 | Phao tròn có dây ném, vật liệu Composite | 2 | Chiếc | ||
4.4.5 | Giá phao tròn có dây ném, quy cách s=5, vật liệu Thép | 2 | Chiếc | ||
4.4.6 | Dụng cụ nổi cứu sinh (loại 6 người), quy cách Loại 6 người, vật liệu Composite | 2 | Chiếc | ||
4.4.7 | Giá đỡ dụng cụ nổi cứu sinh, quy cách L50x50x5, vật liệu Thép | 2 | Chiếc | ||
4.5 | THIẾT BỊ TÍN HIỆU, VẬT HIỆU | ||||
4.5.1 | Cờ tổ quốc, vật liệu vải | 2 | bộ | ||
4.5.2 | Cờ hiệu chữ, màu, vật liệu vải | 2 | bộ | ||
4.5.3 | Chuông đồng, quy cách Vang xa: 300m, vật liệu Đồng | 2 | Chiếc | ||
4.5.4 | Còi điện tránh đường, quy cách 24V-48W, vật liệu TH | 2 | bộ | ||
4.5.5 | Hình tròn ghép kiểu múi khế,màu đen , quy cách F300 | 4 | Chiếc | ||
4.5.6 | Hình thoi ghép kiểu múi khế, màu đen , quy cách 0.3x0.3 m | 4 | Chiếc | ||
4.5.7 | Hình vuông ghép kiểu múi khế, màu đen, quy cách 0.3x0.3 m | 4 | Chiếc | ||
4.6 | CỘT ĐÈN | ||||
4.6.1 | Cột đèn tín hiệu-ống, đế tôn 6 ly, quy cách ∅89.1x5.5x2500, vật liệu Thép | 2 | Chiếc | ||
4.6.2 | Cột đèn đuôi - ống, quy cách ∅60.5x5.5x1300, vật liệu Thép | 2 | Chiếc | ||
4.6.3 | Giá đèn hành trình, quy cách S=4, vật liệu Thép | 14 | Chiếc | ||
4.7 | TRANG BỊ HÀNG GIANG | ||||
4.7.1 | Thước đo mức nước | 2 | Chiếc | ||
4.7.2 | Thước đo độ nghiêng | 2 | Chiếc | ||
4.7.3 | Đồng hồ | 2 | Chiếc | ||
4.7.4 | Dụng cụ hoặc thiết bị đo sâu | 2 | Chiếc | ||
4.7.5 | Ống nhòm 7x50 | 2 | Chiếc | ||
4.7.6 | Máy truyền thanh | 2 | Chiếc | ||
4.7.7 | Cầu lên xuống | 2 | Chiếc | ||
4.8 | TRANG BỊ VÔ TUYẾN ĐIỆN | ||||
4.8.1 | Máy VHF cố định M324 hàng hải, vật liệu ICOM | 2 | Bộ | ||
4.8.2 | Thiết bị VHF cầm tay V88, vật liệu ICOM | 4 | Chiếc | ||
4.8.3 | Thiết bị nhận dạng tự động AIS (Class B) | 2 | Bộ | ||
4.9 | DỤNG CỤ CHỮA CHÁY BẰNG TAY | ||||
4.9.1 | Bình bọt xách tay cứu hỏa (9 lít), quy cách 9L | 14 | Bình | ||
4.9.2 | Bình CO2 (5 Kg), quy cách 5Kg | 4 | bình |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI THỦY TÂN CẢNG như sau:
- Có quan hệ với 12 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,67 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 75,00%, Xây lắp 25,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 215.438.600.025 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 201.639.529.517 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,41%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Những người vô dụng đổ lỗi cho nghiệp chướng của mình. "
Ngạn ngữ Miến Điện
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI THỦY TÂN CẢNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI THỦY TÂN CẢNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.