Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300309189-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300309189-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300309189-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | PHẦN KẾT CẤU + KIẾN TRÚC | Đầu mục | Theo quy định tại Chương V | ||
2 | Ép cọc | Đầu mục | Theo quy định tại Chương V | ||
3 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,85 | 4.92 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4 | Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 200T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 40x40cm - Cấp đất I (bổ sung Thông tư 12/2021) | 58.24 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
5 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 40x40cm | 624 | 1 mối nối | Theo quy định tại Chương V | |
6 | Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph - Trên cạn | 13.31 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | 0.13 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8 | Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV | 0.13 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
9 | Vận chuyển phế thải 5km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV | 0.13 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
10 | Móng | Đầu mục | Theo quy định tại Chương V | ||
11 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất I | 19.89 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | |
12 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất I | 16.78 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | |
13 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,90 (đắp cát tận dụng) | 0.37 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
14 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,90 | 36.88 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
15 | Ván khuôn móng cột | 3.22 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
16 | Ván khuôn móng dài | 1.61 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
17 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB40 | 53.71 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
18 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB40 | 5.88 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
19 | Ván khuôn móng cột | 6.79 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
20 | Ván khuôn móng dài | 12.27 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
21 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, máy bơm BT tự hành, M500, đá 1x2, PCB40 | 443.03 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
22 | Bê tông móng, chiều rộng >250cm, máy bơm BT tự hành, M500, đá 1x2, PCB40 | 74.44 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
23 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <10mm | 3.67 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
24 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK =10mm | 16.69 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
25 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <18mm | 16.69 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
26 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK =18mm | 21.29 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
27 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 17.33 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
28 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M100, PCB40 | 98.58 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
29 | Cột | Đầu mục | Theo quy định tại Chương V | ||
30 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng giáo ống, chiều cao ≤28m | 28.94 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
31 | Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤28m, máy bơm BT tự hành, M500, đá 1x2, PCB40 | 446.47 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
32 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK =10mm, chiều cao ≤28m | 25.05 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
33 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 1.67 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
34 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 54.1 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
35 | Vách | Đầu mục | Theo quy định tại Chương V | ||
36 | Ván khuôn tường, ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng giáo ống, chiều cao ≤28m | 15.45 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
37 | Bê tông tường - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤28m, máy bơm BT tự hành, M500, đá 1x2, PCB40 | 185.85 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
38 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK <10mm, chiều cao ≤28m | 0.8 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
39 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK =10mm, chiều cao ≤28m | 8.81 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
40 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 20.4 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
41 | Nẹp đồng 10x10 | 11.64 | md | Theo quy định tại Chương V | |
42 | Dầm | Đầu mục | Theo quy định tại Chương V | ||
43 | Ván khuôn xà dầm, giằng, ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng giáo ống, chiều cao ≤28m | 60.02 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
44 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M500, đá 1x2, PCB40 | 1022.33 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
45 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <10mm, chiều cao ≤28m | 5.06 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
46 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK =10mm, chiều cao ≤28m | 42.6 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
47 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 39.29 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
48 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 91.79 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
49 | Sàn | Đầu mục | Theo quy định tại Chương V | ||
50 | Ván khuôn sàn mái, ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng giáo ống, chiều cao ≤28m | 87.82 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trường Đại học Luật Hà Nội như sau:
- Có quan hệ với 135 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,88 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 44,05%, Xây lắp 37,50%, Tư vấn 7,14%, Phi tư vấn 10,71%, Hỗn hợp 0,60%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 921.295.342.627 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 907.866.805.534 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,46%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi bạn thực sự quan tâm đến ai đó, lỗi lầm của họ sẽ không bao giờ có thể thay đổi được tình cảm của bạn. Bởi chỉ lý trí là nổi giận, còn trái tim mãi mãi giữ những nhịp yêu thương. "
Phan Ý Yên
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trường Đại học Luật Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trường Đại học Luật Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.