Thông báo mời thầu

Gói 01 2021 TB-AL Cung cấp VTTB nhỏ lẻ năm 2021 – Nhà máy thuỷ điện A Lưới

Tìm thấy: 15:05 11/12/2020

Chú ý: Đây sẽ là bản thay đổi cuối cùng 09:30 Ngày 22/12/2020

Gia hạn:
Thời điểm đóng thầu gia hạn từ 09:00 ngày 22/12/2020 đến 09:00 ngày 31/12/2020
Thời điểm mở thầu gia hạn từ 09:00 ngày 22/12/2020 đến 09:00 ngày 31/12/2020
Lý do lùi thời hạn:
Để có thêm thời gian cho các Nhà thầu chuẩn bị hồ sơ và tham gia

Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
kế hoạch lựa chọn nhà thầu gói thầu 01/2021/TB-AL và 03/2021/TB-AL – Nhà máy thuỷ điện A Lưới
Gói thầu
Gói 01 2021 TB-AL Cung cấp VTTB nhỏ lẻ năm 2021 – Nhà máy thuỷ điện A Lưới
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
kế hoạch lựa chọn nhà thầu gói thầu 01/2021/TB-AL và 03/2021/TB-AL – Nhà máy thuỷ điện A Lưới
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Vốn tự có của Công ty Cổ phần thủy điện Miền Trung
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 31/12/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
14:58 11/12/2020
đến
09:00 31/12/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 31/12/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
4.000.000 VND
Bằng chữ
Bốn triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty Cổ Phần Thủy Điện Miền Trung
E-CDNT 1.2 Gói 01 2021 TB-AL Cung cấp VTTB nhỏ lẻ năm 2021 – Nhà máy thuỷ điện A Lưới
kế hoạch lựa chọn nhà thầu gói thầu 01/2021/TB-AL và 03/2021/TB-AL – Nhà máy thuỷ điện A Lưới
30 Ngày
E-CDNT 3 Vốn tự có của Công ty Cổ phần thủy điện Miền Trung
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Công ty Cổ phần thuỷ điện miền Trung, địa chỉ: KCN Đà Nẵng, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng. Điện thoại: 0236 3959112, Fax: 0236 3935960
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Không áp dụng.


- Bên mời thầu: Công ty Cổ Phần Thủy Điện Miền Trung , địa chỉ: Khu Công Nghiệp Đà Nẵng, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, TP. Đà Nẵng, Việt Nam
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần thuỷ điện miền Trung, địa chỉ: KCN Đà Nẵng, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng. Điện thoại: 0236 3959112, Fax: 0236 3935960


E-CDNT 10.1(g)
Không áp dụng.
E-CDNT 10.2(c)
bao gồm các giấy tờ sau: - Tài liệu về mặt kỹ thuật như tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, thông số bảo hành của từng loại hàng hóa (kèm theo bản vẽ để mô tả nếu cần), Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác (nếu có) hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương theo yêu cầu E-HSMT. - Cam kết cấp bản gốc (hoặc bản sao công chứng) chứng chỉ chất lượng, chứng chỉ nguồn gốc, xuất xứ đối với vật tư nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận hàng hóa đảm bảo đúng tiêu chuẩn chất lượng của hãng sản xuất (KCS) đối với vật tư trong nước.
E-CDNT 12.2
Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá được vận chuyển đến chân công trình) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV].
E-CDNT 14.3 Tháng 04/2021.
E-CDNT 15.2
Yêu cầu nhà thầu nộp bản cam kết theo Mẫu số 05a Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu để chứng minh nhà thầu có đủ năng lực, kinh nghiệm thực hiện gói thầu đáp ứng yêu cầu nêu trong HSYC
E-CDNT 16.1 60 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 4.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần thuỷ điện miền Trung, địa chỉ: KCN Đà Nẵng, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng. Điện thoại: 0236 3959112, Fax: 0236 3935960
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Cổ phần thuỷ điện miền Trung, địa chỉ: KCN Đà Nẵng, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng, SĐT: 02363 959112, Fax: 02363 935960
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng KHVT, Công ty Cổ phần thuỷ điện miền Trung, địa chỉ: KCN Đà Nẵng, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng, SĐT: 02363 959112, Fax: 02363 935960
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng KHVT, Công ty Cổ phần thuỷ điện miền Trung, địa chỉ: KCN Đà Nẵng, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng, SĐT: 02363 959112, Fax: 02363 935960
E-CDNT 34

10

10

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Xăng A92 338 Lít Xăng A92
2 Dầu hỏa 48 Lít Dầu hỏa
3 Bình khí Argon 2 bình Áp suất nạp 135 kg/cm2. Bao gồm
4 Xà phòng Omo (Hoặc tương đương) 20 kg ,
5 Giẻ lau 435 kg Vải mềm, thấm nước, không chứa chất nilon, không phải vải vụn. Không phải các vải vụn may lại thành tấm. Không có bụi vải nhiều.
6 Vải kate trắng 10 kg Vải mềm và mới, 100% coton, thấm nước, thấm dầu, kích thước 50x50cm.
7 Găng tay 482 đôi Loại dày, sợi nhỏ Mã SP: GTS-VN-09 (Hoặc tương đương)
8 Khẩu trang y tế 333 cái Khẩu trang Y tế 4 lớp Đặc tính; kháng khuẩn
9 Khẩu trang trùm mặt và đầu 12 Cái Khẩu trang trùm mặt và đầu. 100% coton
10 Kính bảo hộ 43 cặp NSX: Bảo Bình (Hoặc tương đương) Mã số: 885
11 RP7 47 bình Tên: RP7 (Hoặc tương đương) Khối lượng: 300g/chai
12 Keo 502 6 bình 502 super glue Hiệu: con voi xanh Hãng: T7T BOND (Hoặc tương đương)
13 Silicon 10 bình Apollo-A300 (Hoặc tương đương)
14 Cọ sơn loại trung 210 cái Bề rộng 50mm
15 Lô lăn sơn (25cm) 27 cái Loại Việt Mỹ (Hoặc tương đương) - Chiểu rộng bản 25cm
16 Lô lăn sơn (6cm) 120 cái Loại Việt Mỹ (Hoặc tương đương) - Chiểu rộng bản 6cm
17 Xủi cạo sơn cán dài 14 Cái Dùng bằng lưỡi dao rọc giấy
18 Hộp dao rọc giấy 2 Hộp Lưỡi dao rọc giấy lớn SDI 1404C Hộp 10 lưỡi
19 Sơn Jotun Barrier 77 Grey comp A&B (Hoặc tương đương) 40 lít Loại sản phẩm: Jotun Barrier 77 Grey comp A&B. Loại combo 5 lít
20 Sơn Jotun Marathon XHB Grey 38 A&B (Hoặc tương đương) 112 lít Loại sản phẩm: Jotun Marathon XHB Grey 38 A&B. Loại combo 5 lít
21 Sơn Jotun Penguard express zp(A&B) (Hoặc tương đương) 26 Lít Loại sản phẩm: Penguard express zp(A&B)
22 Sơn đỏ 20,5 lít Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Orange 436. Loại thùng 5 lít
23 Sơn đen 40 Lít Loại Jotun (Hoặc tương đương)- Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Black. Loại thùng 5 lít
24 Sơn xanh lá cây 27,5 Lít Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Signal Green 7075 (Ral 6032) Loại thùng 5 lít
25 Sơn xanh dương 36 Lít Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Blue 138 Loại thùng 5 lít
26 Sơn vàng 85,5 Lít Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Ral 1018 Loại thùng 5 lít
27 Sơn vàng đậm 15 Lit Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Yelow 258 Loại thùng 5 lít
28 Sơn xanh nhạt 5 kg Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: blue 129 Loại thùng 5 lít
29 Sơn màu ghi 8 kg Loại Jotun - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Light Grey 967 (Ral 7035) Loại thùng 5 lít
30 Dung môi Thinner No2 52,5 Lít Loại Jotun (Hoặc tương đương) Dung môi Thinner No2 Loại thùng 5 lít
31 Dung môi Thinner No17 70 Lít Loại Jotun (Hoặc tương đương) Dung môi Thinner No17 Loại thùng 5 lít
32 Bàn chải sắt cán dài 123 cái Loại thông dụng trên thị trường
33 Giấy nhám mịn 600 40 tờ Kích thước: 230x280mm Độ hạt nhám #600 ( hay P600) Thương hiẽu: Kovax (Hoặc tương đương), sử dụng cho kim loại
34 Giấy nhám mịn 800 40 tờ Kích thước: 230x280mm Độ hạt nhám #800 ( hay 8600) Thương hiẽu: Kovax (Hoặc tương đương), sử dụng cho kim loại
35 Giấy nhám mịn 1200 40 tờ Kích thước: 230x280mm Độ hạt nhám #1200 ( hay P1200) Thương hiẽu: Kovax (Hoặc tương đương), sử dụng cho kim loại
36 Chổi đánh rỉ thép 10 cái Dạng đĩa, dùng cho máy D150
37 Keo khóa ren 12 bình NSX: LOCTITE (Hoặc tương đương) Mã sản phẩm: 243 Dung tích: 50ml
38 Keo dán roan 2 bình Tên: Pioneer Mighty Gasket 85g, màu đỏ
39 Mỡ bôi trơn SKF 7 kg NSX: SKF (Hoặc tương đương) Mã hiệu: LGMT2 (Đa năng) và LGHP2 (chống gỉ sét,chịu nước)
40 Mỡ chịu nhiệt SKF LGHP 2/1 4 kg NSX: SKF (Hoặc tương đương) Mỡ chịu nhiệt SKF LGHP 2/1
41 Mỡ bôi trơn cáp Belray 47,9 kg Mỡ bôi trơn cáp Belray Loại: 40080 (Wire rope lubricant , Belray)
42 Dầu hộp giảm tốc cầu trục 2 Lít Dầu có độ nhớt 90. Hãng Total (Hoặc tương đương) - Transmission 80W90
43 Dầu bôi trơn máy diezel 108 Lít PLC Komat SHD 50 Petrolimex (Hoặc tương đương)
44 Nước giải nhiệt động cơ 44 Lít Loại: X-car Coolant (Hoặc tương đương) Bình 4 lít
45 Tết chèn trục 8x8mm 5 mét Tiết diện: vuông 8x8mm. Màu trắng
46 Tết chèn trục 10x10mm 5 mét Tiết diện: vuông 10x10mm. Màu trắng
47 Thuốc thử màu 16 bộ NSX: NABAKEM (Hoặc tương đương) Tên: Mega check Bộ: gồm 3 bình (cleaner,penetrant,developer)
48 Bút xóa 12 cây Thiên Long (Hoặc tương đương)
49 Bút lông dầu (loại nhỏ) 2 Hộp Bút lông dầu 2 đầu nhỏ PM-04 (hộp 10 cây)
50 Giấy lọc dầu 154 tờ Kích thước: 300x300 Độ dày (mm): 0,65-0,73 hấp thụ nước cao (mm / 10 phút): hơn 80 Loại giấy lọc tinh
51 Dây rút 200 sợi 3x300mm Đặc tính : Chắc chắn, dẻo
52 Cao su chịu dầu dày 3mm 5 m2 Chịu dầu mỡ
53 Cao su chịu dầu dày 5mm 4 m2 Chịu dầu mỡ
54 Kéo cắt cao su tấm 2 cái Kéo cắt đa năng TOPTUL SBAA0414 (Hoặc tương đương) L=138mm
55 Dao rọc cáp 3 bộ Dao rọc cáp tiện dụng lưỡi đôi Mã hiệu: Workpro W013030 (Hoặc tương đương) và hộp dao dự phòng
56 Roan cao su tròn F8 40 m Chịu dầu
57 Đá mài nhám xếp - Đá ráp chuôi D30 #400 40 viên - Vải nhám: Calcined aluminum oxide - Kích thước: 30x25 - Độ hạt: #400 - Sử dụng : Máy cầm tay
58 Đá mài nhám xếp - Đá ráp chuôi D50 #400 40 Viên - Vải nhám: Calcined aluminum oxide - Kích thước: 50x25 - Độ hạt: #400 - Sử dụng : Máy cầm tay
59 Đá mài nhám xếp - Đá ráp chuôi D30 #1200 40 viên - Vải nhám: Calcined aluminum oxide - Kích thước: 30x25 - Độ hạt: #1200 - Sử dụng : Máy cầm tay
60 Đá mài nhám xếp - Đá ráp chuôi D50 # 1200 40 Viên - Vải nhám: Calcined aluminum oxide - Kích thước: 50x25 - Độ hạt: #1200 - Sử dụng : Máy cầm tay
61 Ty ren M20 dài 2 mét 4 bộ Mỗi bộ bao gồmGồm có: Ty ren dài M20, dài 2 mét, 4 bu lông, 4 long đền vật liệu Sus 304
62 Cu dê đường kính 20 20 cái Vật liệu: Sus 304 Đường kính 20mm Xuất xứ: Việt Nam
63 Cu dê đường kính 30 20 cái Vật liệu: Sus 304 Đường kính 30mm
64 Cu dê đường kính 40 20 cái Vật liệu: Sus 304 Đường kính 40mm Xuất xứ: Việt Nam
65 Cu dê đường kính 60 20 cái Vật liệu: Sus 304 Đường kính 60mm
66 Cu dê đường kính 100 20 cái Vật liệu: Sus 304 Đường kính 100mm
67 Su mặt bích MBA (chịu thời tiết ) 14 m2 Mã sản phẩm: LG-EP65135 (Hoặc tương đương) Dày x Rộng x Dài: 15 x 1400 x 10000 mm Màu: Đen Nhiệt độ làm việc: -30 ÷ 110oC Độ cứng: (shore A): 65 ± 5 Lực kéo (Mpa): 6 Tỉ trọng(g/cm3): 1,3
68 Cồn công nghiệp 39,5 lít Đặc tính : Dễ bay hơi
69 Xăng 120 lít Model : A92
70 Hạt chống ẩm Silicogen 35 kg Màu xanh đậm
71 Giẻ lau sạch (yêu cầu không có bụi vải, không ra màu) 230 kg Vải mềm, thấm nước, không chứa chất nilon, không phải vải vụn
72 Găng tay 250 đôi Vật liệu: len
73 Khẩu trang 130 Cái Khẩu trang dày chống bụi (loại bịt mũi)
74 Kính bảo hộ 15 Cái Mặt kính vuông, trong suốt, trọng lượng nhẹ
75 RP7 24 bình Tên: RP7. NSX: Selleys (Hoặc tương đương). Khối lượng: 150g/chai
76 Keo 502 15 bình Phải dán được các vật liệu : vải, nhựa cứng, da, sắt, gỗ . Đảm bảo : khả năng dính kết nhanh, khô tức thì.
77 Silicon 21 bình NSX: Apollo (Hoặc tương đương). Loại: Silicone sealant A500
78 Keo bọt Apollo Foam (Hoặc tương đương) 6 bình Khả năng kết dính cao.Nhiệt độ tốt nhất khi sử dụng : 15 ºC -25 ºC thành phần : nước, dầu, axit, dung môi, chất vi sinh và chất chống ăn mòn.
79 Cọ sơn ɸ 25mm 40 Cái Bề rộng: 20_25mm
80 Cọ sơn ɸ 50mm 46 Cái Bề rộng: 50mm
81 Cọ sơn ɸ 100mm 21 Cái Bề rộng: 100mm
82 Cọ lăn sơn dầu nhỏ 6cm 51 Cái Bề rộng: 60mm
83 Dây rút nhựa 400 Sợi 3x100mm Đặc tính : Chắc chắn, dẻo
84 Dây rút nhựa 1.600 Sợi 3x300mm Đặc tính : Chắc chắn, dẻo
85 Dây rút nhựa 400 Sợi 4x150mm Đặc tính : Chắc chắn, dẻo
86 Dây rút nhựa 400 Sợi 4x400mm Đặc tính : Chắc chắn, dẻo
87 Dây rút nhựa 1.400 Sợi 6x300mm Đặc tính : Chắc chắn, dẻo
88 Dây rút nhựa 1.600 Sợi 8x400mm Đặc tính : Chắc chắn, dẻo
89 Đầu cos pin rỗng 1.5mm² 200 Cái Chiều dài Pin tiếp xúc: 10mm Chất liệu: Đồng Có Phủ nhựa dẻo
90 Đầu cos tròn 1.5mm2 200 Cái Chất liệu: Đồng Có Phủ nhựa dẻo
91 Đầu cos pin rỗng 1.5mm2 200 Cái Chất liệu: Đồng Có Phủ nhựa dẻo
92 Đầu cod pin rỗng 2.5mm2 200 Cái Chất liệu: Đồng Có Phủ nhựa dẻo
93 Đầu cos kim đặc 2.5mm2 200 Cái Chất liệu: Đồng Có Phủ nhựa dẻo
94 Đầu cos tròn 4.0mm2 200 Cái Chất liệu: Đồng Có Phủ nhựa dẻo
95 Đầu cos V 4.0mm2 200 Cái Chất liệu: Đồng Có Phủ nhựa dẻo
96 Đầu cos pin rỗng 4.0mm2 200 Cái Chất liệu: Đồng Có Phủ nhựa dẻo
97 Đầu cos kim đặc 4.0mm2 200 Cái Chất liệu: Đồng Có Phủ nhựa dẻo
98 Bóng đèn led tròn 9W 30 Bóng Rạng Đông- LED A60N1 (Hoặc tương đương) Điện áp : 220V, Công suất: 9W, đuôi vặn: E27, Màu sáng : Trắng trong
99 Bóng đèn led 1,2m 100 Bóng Rạng Đông- T8 (Hoặc tương đương) Điện áp : 220V, Công suất: 18W, Màu sáng : Trắng trong
100 Bóng đèn led sự cố 29 Bóng Rạng Đông- DKC02 (Hoặc tương đương) Điện áp : 220V, Công suất: 10W, Màu sáng : Trắng trong. Thời gian nạp đầy: 20 giờ, chiếu sáng dự phòng 6h
101 Đèn pha led HLFL10-150 15 Cái Công suất 150W, Điện áp vào 220VAC Ánh sáng trắng ấm, Quang thông(lm):18000 Tiêu chuẩn IP66 Kích thước: 425x325x200 Cân nặng: 5kg
102 Chóa bóng đèn halogen 10 Cái Mã sản phẩm: EGK-JM 1000 (Hoặc tương đương) Công suất 1000W, 220V AC
103 Đui đèn E27 20 cái Màu sắc: Trắng. - Chất liệu: Nhựa. - Đuôi đèn E27: Dành cho bóng đèn đuôi vặn.
104 Ổ cắm điện 3 lỗ 2 chấu không dây 20 cái Mã sản phẩm: DQV-127-042 Thương hiệu: Điện Quang (Hoặc tương đương)
105 Phích cắm 20 cái Phích cắm Điện Quang PC 2A-02 (Hoặc tương đương)
106 Bàn chải sắt cán dài 20 cái Cán gỗ hoặc nhựa
107 Bàn chải sắt tròn gắn vào máy fi 100 15 cái Đường kính: Φ150
108 Pin UltraFire (Hoặc tương đương) 15 Viên JYD18650 4800mAh 3.7V Li-ion
109 Pin tiểu AA 64 Viên Pin AA Panasonic Evolta LR6EG/2B (Hoặc tương đương)
110 Pin tiểu AAA 64 Viên Pin AAA Evolta Panasonic LR03EG (Hoặc tương đương)
111 Dây điện đơn 100 m NSX: Cadivi (Hoặc tương đương) Dây nhiều lõi, mềm, vỏ cách điện tốt chống cháy, tiết diện :1,5mm2 MÀU XANH
112 Dây điện đơn 100 m NSX: Cadivi (Hoặc tương đương) Dây nhiều lõi, mềm, vỏ cách điện tốt chống cháy, tiết diện :1,5mm2 MÀU XANH
113 Dây điện đơn 100 m NSX: Cadivi (Hoặc tương đương) Dây nhiều lõi, mềm, vỏ cách điện tốt chống cháy, tiết diện :1,5mm2 MÀU XANH
114 Dây điện đơn 1,5mm2 100 m NSX: Cadivi (Hoặc tương đương) Dây nhiều lõi, mềm, vỏ cách điện tốt chống cháy, tiết diện :1,5mm2 MÀU XANH
115 Dây điện đôi 2x2,5mm2 200 m NSX: Cadivi (Hoặc tương đương) Dây nhiều lõi, mềm, vỏ cách điện tốt chống cháy, tiết diện :2x2,5mm2
116 Dây tiếp địa 1x50mm2 50 m Cáp đồng 50mm2 sử dụng cho hệ thống chống sét loại lõi như sau: – Loại mềm lõi gồm nhiều sợi đồng quấn lấy nhau. – Tiết diện mặt cắt danh định: 50mm2 – Độ dày vỏ bọc PVC: 2,0mm
117 Ống ruột gà HDPE 60 m Ống nhựa HDPE 40/30 Đường kính ngoài (mm): 40 ± 2,0 Đường kính trong (mm): 30 ± 2,0 Độ dày thành ống (mm): 1,5 ± 0,30 Bước xoắn (mm): 10 ± 0,5 Bán kính uốn tối thiểu: 150 Đường kính ngoài và chiều cao chuẩn của cuộn TFP (m): 1,2 x 0,50
118 Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa phi 12 50 m Đường kính: phi 12mm Màu: đen
119 Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa phi 25 100 m Đường kính: phi 12mm Màu: xám
120 Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa phi 34 100 m Đường kính: phi 12mm Màu: xám
121 Ticke nhựa số 4 100 cái Ticke nhựa trắng
122 Ticke nhựa số 5 100 cái Ticke nhựa trắng
123 Vít xoắn 30 100 con Vít thép xoắn
124 Vít xoắn 40 100 con Vít thép xoắn
125 Vít tự khoan đầu chìm 100 con Loại M3,5 X 16 mm Đầu 4 chấu
126 Mũi khoan lỗ bậc 3 cái Kích thước lỗ từ Ø1 đến Ø22
127 Mũi khoan bê tông ɸ8 2 cái Bosch PHI8 8mm 10mmx160mm (Hoặc tương đương)
128 Mũi khoan bê tông ɸ10 2 cái Bosch PHI10 10mm 10mmx160mm (Hoặc tương đương)
129 Mũi khoan bê tông ɸ12 2 cái Bosch PHI112 12mm 16 x 160mm (Hoặc tương đương)
130 Mũi khoan bê tông ɸ14 2 cái Bosch PHI14 14mm 14 x 350mm (Hoặc tương đương)
131 Mũi khoan bê tông ɸ16 2 cái Bosch PHI16 16mm 16 x 350mm (Hoặc tương đương)
132 Dao rọc cáp 3 cái Tolsen 30008 (Hoặc tương đương)
133 Băng keo cách điện 3M Scotch Supper 33+ (Hoặc tương đương) 20 cuộn Dày 0.178mm(7mil), Cách điện cao (1,150V/mil) Màu: đen
134 Lưỡi cưa sắt 3 cái Kích thước dài: ~30cm, rộng: ~2cm
135 Đầu cod cáp lực M50 20 Cái Chất liệu là đồng với lỗ D10
136 Kìm bằng 6 Cái Kìm điện 9.5", 240mm Tolsen 10305 (Hoặc tương đương). Thiết kế đòn bẩy cao tăng công suất cắt và kẹp lớn hơn 47%; có đầu bấm Cos. • Làm bằng thép Vanadi mạ Chrome. • Tay cầm băng nhựa đúc 2 lớp mềm giúp cho việc cầm thỏa mái hơn bớt bị mỏi tay khi sử dụng nhiều. • Thiết kế đòn bẩy cao cho công suất cắt và kẹp lớn hơn 47% . . Bấm cos dây điện • Chiều dài máy cắt: 3/4 "(19.05 mm) • Tổng chiều dài: 9-1/2 "(240 mm)
137 Kìm cắt 6 Cái Thương hiệu: Tolsen (Hoặc tương đương) Mã sản phẩm:10004 Chiều dài: 18cm Chất liệu: Hợp kim thép mạ nikel, nhựa
138 Kìm bấm chết Standard 10" (Hoặc tương đương) 5 cái Kích cỡ: 10'', dùng để giữ, kẹp, vặn vật. - Kìm được tinh luyện từ thép hợp kim cứng, quai hàm thẳng, tay cầm đầm nệm. - Kìm được mạ bạc bóng, chống gỉ, chống xít, an toàn và bền lâu.
139 Tua vít 2 đầu (+) (-) 2 Cái Loại: 46-300 NSX: Crossman (Hoặc tương đương)
140 Tua vít 2 đầu (+) (-) 2 Cái Loại: 46-100 NSX: Crossman (Hoặc tương đương)
141 Túi đựng cờ lê 5 cái Đựng cờ lê từ: 6,7,8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20,21,22,23,24,25,26,27,28,29,30,32 ( 26 chi tiết) Chất liệu vải bạt chất lượng cao Kích thước xấp xỉ: 67x50 cm
142 Đèn pin cầm tay XML-T6 LOẠI 2 VIÊN PIN 3 Cái Model XML-T6 LOẠI 2 VIÊN PIN Loại bóng Cree XML-T6 (Hoặc tương đương). Ánh sáng : Trắng ấm, Độ sáng: 1800 lm Chế độ sáng 3 chế độ, Điện áp 3.6~4.2V Công suất: 10W, Tuổi thọ bóng: 100,000giờ Chất liệu vỏ đèn : Hợp kim nhôm cao cấp Trọng Lượng(g) 200g Kích Thước 190mm (L) x 35mm (HD) x 28mm (TD) Màu: Đen
143 Đèn pin đeo trán Cree T6 DT03 3 Cái Nhãn hiệu: Headlamp (Hoặc tương đương) Sản phẩm gồm đèn, 2 pin 18650, 1 sạc dây điện áp 220v. Đèn Có 3 chế độ sáng là: 1 Bóng – 2 Bóng – 3 Bón Áng sáng : Trắng mắt, Độ sáng: 600lm Trọng lượng: 52cm * 24cm * 26cm
144 Aptomat 2P (L + N) 16A 5 Cái NSX: Schneider (Hoặc tương đương) Loại: EZ9F34216 Số cực: 02 Điện áp: 230V Dòng điện đm: 16A
145 Aptomat 2P (L + N) 20A 5 Cái NSX: Schneider (Hoặc tương đương) Loại: EZ9F34220 Số cực: 02 Điện áp: 230V Dòng điện định mức: 20A
146 Aptomat 2P (L + N) 25A 5 Cái NSX: Schneider (Hoặc tương đương) Loại: EZ9F34225 Số cực: 02 Điện áp: 230V Dòng điện định mức: 25A
147 Aptomat 2P (L + N) 32A 5 Cái NSX: Schneider (Hoặc tương đương) Loại: EZ9F34232 Số cực: 02 Điện áp: 230V Dòng điện định mức: 32A
148 Sơn Jotun Alkyd Primer màu đỏ (sơn lót) (Hoặc tương đương) 30 lít Chịu thấm ướt bề mặt,chịu thời tiết tốt, dùng sơn lót chống rỉ màu đỏ dùng cho các kết cấu nhôm và sắt thép
149 Jotun Thinner (Hoặc tương đương) 20 lít Dung môi pha loãng sơn

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 30 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Xăng A92 338 Lít Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
2 Dầu hỏa 48 Lít Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
3 Bình khí Argon 2 bình Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
4 Xà phòng Omo (Hoặc tương đương) 20 kg Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
5 Giẻ lau 435 kg Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
6 Vải kate trắng 10 kg Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
7 Găng tay 482 đôi Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
8 Khẩu trang y tế 333 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
9 Khẩu trang trùm mặt và đầu 12 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
10 Kính bảo hộ 43 cặp Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
11 RP7 47 bình Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
12 Keo 502 6 bình Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
13 Silicon 10 bình Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
14 Cọ sơn loại trung 210 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
15 Lô lăn sơn (25cm) 27 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
16 Lô lăn sơn (6cm) 120 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
17 Xủi cạo sơn cán dài 14 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
18 Hộp dao rọc giấy 2 Hộp Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
19 Sơn Jotun Barrier 77 Grey comp A&B (Hoặc tương đương) 40 lít Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
20 Sơn Jotun Marathon XHB Grey 38 A&B (Hoặc tương đương) 112 lít Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
21 Sơn Jotun Penguard express zp(A&B) (Hoặc tương đương) 26 Lít Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
22 Sơn đỏ 20,5 lít Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
23 Sơn đen 40 Lít Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
24 Sơn xanh lá cây 27,5 Lít Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
25 Sơn xanh dương 36 Lít Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
26 Sơn vàng 85,5 Lít Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
27 Sơn vàng đậm 15 Lit Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
28 Sơn xanh nhạt 5 kg Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
29 Sơn màu ghi 8 kg Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
30 Dung môi Thinner No2 52,5 Lít Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
31 Dung môi Thinner No17 70 Lít Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
32 Bàn chải sắt cán dài 123 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
33 Giấy nhám mịn 600 40 tờ Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
34 Giấy nhám mịn 800 40 tờ Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
35 Giấy nhám mịn 1200 40 tờ Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
36 Chổi đánh rỉ thép 10 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
37 Keo khóa ren 12 bình Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
38 Keo dán roan 2 bình Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
39 Mỡ bôi trơn SKF 7 kg Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
40 Mỡ chịu nhiệt SKF LGHP 2/1 4 kg Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
41 Mỡ bôi trơn cáp Belray 47,9 kg Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
42 Dầu hộp giảm tốc cầu trục 2 Lít Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
43 Dầu bôi trơn máy diezel 108 Lít Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
44 Nước giải nhiệt động cơ 44 Lít Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
45 Tết chèn trục 8x8mm 5 mét Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
46 Tết chèn trục 10x10mm 5 mét Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
47 Thuốc thử màu 16 bộ Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
48 Bút xóa 12 cây Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
49 Bút lông dầu (loại nhỏ) 2 Hộp Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
50 Giấy lọc dầu 154 tờ Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
51 Dây rút 200 sợi Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
52 Cao su chịu dầu dày 3mm 5 m2 Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
53 Cao su chịu dầu dày 5mm 4 m2 Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
54 Kéo cắt cao su tấm 2 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
55 Dao rọc cáp 3 bộ Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
56 Roan cao su tròn F8 40 m Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
57 Đá mài nhám xếp - Đá ráp chuôi D30 #400 40 viên Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
58 Đá mài nhám xếp - Đá ráp chuôi D50 #400 40 Viên Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
59 Đá mài nhám xếp - Đá ráp chuôi D30 #1200 40 viên Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
60 Đá mài nhám xếp - Đá ráp chuôi D50 # 1200 40 Viên Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
61 Ty ren M20 dài 2 mét 4 bộ Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
62 Cu dê đường kính 20 20 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
63 Cu dê đường kính 30 20 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
64 Cu dê đường kính 40 20 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
65 Cu dê đường kính 60 20 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
66 Cu dê đường kính 100 20 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
67 Su mặt bích MBA (chịu thời tiết ) 14 m2 Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
68 Cồn công nghiệp 39,5 lít Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
69 Xăng 120 lít Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
70 Hạt chống ẩm Silicogen 35 kg Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
71 Giẻ lau sạch (yêu cầu không có bụi vải, không ra màu) 230 kg Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
72 Găng tay 250 đôi Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
73 Khẩu trang 130 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
74 Kính bảo hộ 15 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
75 RP7 24 bình Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
76 Keo 502 15 bình Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
77 Silicon 21 bình Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
78 Keo bọt Apollo Foam (Hoặc tương đương) 6 bình Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
79 Cọ sơn ɸ 25mm 40 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
80 Cọ sơn ɸ 50mm 46 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
81 Cọ sơn ɸ 100mm 21 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
82 Cọ lăn sơn dầu nhỏ 6cm 51 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
83 Dây rút nhựa 400 Sợi Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
84 Dây rút nhựa 1.600 Sợi Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
85 Dây rút nhựa 400 Sợi Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
86 Dây rút nhựa 400 Sợi Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
87 Dây rút nhựa 1.400 Sợi Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
88 Dây rút nhựa 1.600 Sợi Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
89 Đầu cos pin rỗng 1.5mm² 200 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
90 Đầu cos tròn 1.5mm2 200 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
91 Đầu cos pin rỗng 1.5mm2 200 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
92 Đầu cod pin rỗng 2.5mm2 200 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
93 Đầu cos kim đặc 2.5mm2 200 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
94 Đầu cos tròn 4.0mm2 200 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
95 Đầu cos V 4.0mm2 200 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
96 Đầu cos pin rỗng 4.0mm2 200 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
97 Đầu cos kim đặc 4.0mm2 200 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
98 Bóng đèn led tròn 9W 30 Bóng Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
99 Bóng đèn led 1,2m 100 Bóng Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
100 Bóng đèn led sự cố 29 Bóng Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
101 Đèn pha led HLFL10-150 15 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
102 Chóa bóng đèn halogen 10 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
103 Đui đèn E27 20 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
104 Ổ cắm điện 3 lỗ 2 chấu không dây 20 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
105 Phích cắm 20 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
106 Bàn chải sắt cán dài 20 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
107 Bàn chải sắt tròn gắn vào máy fi 100 15 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
108 Pin UltraFire (Hoặc tương đương) 15 Viên Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
109 Pin tiểu AA 64 Viên Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
110 Pin tiểu AAA 64 Viên Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
111 Dây điện đơn 100 m Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
112 Dây điện đơn 100 m Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
113 Dây điện đơn 100 m Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
114 Dây điện đơn 1,5mm2 100 m Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
115 Dây điện đôi 2x2,5mm2 200 m Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
116 Dây tiếp địa 1x50mm2 50 m Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
117 Ống ruột gà HDPE 60 m Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
118 Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa phi 12 50 m Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
119 Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa phi 25 100 m Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
120 Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa phi 34 100 m Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
121 Ticke nhựa số 4 100 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
122 Ticke nhựa số 5 100 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
123 Vít xoắn 30 100 con Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
124 Vít xoắn 40 100 con Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
125 Vít tự khoan đầu chìm 100 con Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
126 Mũi khoan lỗ bậc 3 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
127 Mũi khoan bê tông ɸ8 2 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
128 Mũi khoan bê tông ɸ10 2 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
129 Mũi khoan bê tông ɸ12 2 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
130 Mũi khoan bê tông ɸ14 2 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
131 Mũi khoan bê tông ɸ16 2 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
132 Dao rọc cáp 3 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
133 Băng keo cách điện 3M Scotch Supper 33+ (Hoặc tương đương) 20 cuộn Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
134 Lưỡi cưa sắt 3 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
135 Đầu cod cáp lực M50 20 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
136 Kìm bằng 6 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
137 Kìm cắt 6 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
138 Kìm bấm chết Standard 10" (Hoặc tương đương) 5 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
139 Tua vít 2 đầu (+) (-) 2 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
140 Tua vít 2 đầu (+) (-) 2 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
141 Túi đựng cờ lê 5 cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
142 Đèn pin cầm tay XML-T6 LOẠI 2 VIÊN PIN 3 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
143 Đèn pin đeo trán Cree T6 DT03 3 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
144 Aptomat 2P (L + N) 16A 5 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
145 Aptomat 2P (L + N) 20A 5 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
146 Aptomat 2P (L + N) 25A 5 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
147 Aptomat 2P (L + N) 32A 5 Cái Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
148 Sơn Jotun Alkyd Primer màu đỏ (sơn lót) (Hoặc tương đương) 30 lít Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày
149 Jotun Thinner (Hoặc tương đương) 20 lít Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 ngày

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Xăng A92
338 Lít Xăng A92
2 Dầu hỏa
48 Lít Dầu hỏa
3 Bình khí Argon
2 bình Áp suất nạp 135 kg/cm2. Bao gồm
4 Xà phòng Omo (Hoặc tương đương)
20 kg ,
5 Giẻ lau
435 kg Vải mềm, thấm nước, không chứa chất nilon, không phải vải vụn. Không phải các vải vụn may lại thành tấm. Không có bụi vải nhiều.
6 Vải kate trắng
10 kg Vải mềm và mới, 100% coton, thấm nước, thấm dầu, kích thước 50x50cm.
7 Găng tay
482 đôi Loại dày, sợi nhỏ Mã SP: GTS-VN-09 (Hoặc tương đương)
8 Khẩu trang y tế
333 cái Khẩu trang Y tế 4 lớp Đặc tính; kháng khuẩn
9 Khẩu trang trùm mặt và đầu
12 Cái Khẩu trang trùm mặt và đầu. 100% coton
10 Kính bảo hộ
43 cặp NSX: Bảo Bình (Hoặc tương đương) Mã số: 885
11 RP7
47 bình Tên: RP7 (Hoặc tương đương) Khối lượng: 300g/chai
12 Keo 502
6 bình 502 super glue Hiệu: con voi xanh Hãng: T7T BOND (Hoặc tương đương)
13 Silicon
10 bình Apollo-A300 (Hoặc tương đương)
14 Cọ sơn loại trung
210 cái Bề rộng 50mm
15 Lô lăn sơn (25cm)
27 cái Loại Việt Mỹ (Hoặc tương đương) - Chiểu rộng bản 25cm
16 Lô lăn sơn (6cm)
120 cái Loại Việt Mỹ (Hoặc tương đương) - Chiểu rộng bản 6cm
17 Xủi cạo sơn cán dài
14 Cái Dùng bằng lưỡi dao rọc giấy
18 Hộp dao rọc giấy
2 Hộp Lưỡi dao rọc giấy lớn SDI 1404C Hộp 10 lưỡi
19 Sơn Jotun Barrier 77 Grey comp A&B (Hoặc tương đương)
40 lít Loại sản phẩm: Jotun Barrier 77 Grey comp A&B. Loại combo 5 lít
20 Sơn Jotun Marathon XHB Grey 38 A&B (Hoặc tương đương)
112 lít Loại sản phẩm: Jotun Marathon XHB Grey 38 A&B. Loại combo 5 lít
21 Sơn Jotun Penguard express zp(A&B) (Hoặc tương đương)
26 Lít Loại sản phẩm: Penguard express zp(A&B)
22 Sơn đỏ
20,5 lít Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Orange 436. Loại thùng 5 lít
23 Sơn đen
40 Lít Loại Jotun (Hoặc tương đương)- Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Black. Loại thùng 5 lít
24 Sơn xanh lá cây
27,5 Lít Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Signal Green 7075 (Ral 6032) Loại thùng 5 lít
25 Sơn xanh dương
36 Lít Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Blue 138 Loại thùng 5 lít
26 Sơn vàng
85,5 Lít Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Ral 1018 Loại thùng 5 lít
27 Sơn vàng đậm
15 Lit Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Yelow 258 Loại thùng 5 lít
28 Sơn xanh nhạt
5 kg Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: blue 129 Loại thùng 5 lít
29 Sơn màu ghi
8 kg Loại Jotun - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Light Grey 967 (Ral 7035) Loại thùng 5 lít
30 Dung môi Thinner No2
52,5 Lít Loại Jotun (Hoặc tương đương) Dung môi Thinner No2 Loại thùng 5 lít
31 Dung môi Thinner No17
70 Lít Loại Jotun (Hoặc tương đương) Dung môi Thinner No17 Loại thùng 5 lít
32 Bàn chải sắt cán dài
123 cái Loại thông dụng trên thị trường
33 Giấy nhám mịn 600
40 tờ Kích thước: 230x280mm Độ hạt nhám #600 ( hay P600) Thương hiẽu: Kovax (Hoặc tương đương), sử dụng cho kim loại
34 Giấy nhám mịn 800
40 tờ Kích thước: 230x280mm Độ hạt nhám #800 ( hay 8600) Thương hiẽu: Kovax (Hoặc tương đương), sử dụng cho kim loại
35 Giấy nhám mịn 1200
40 tờ Kích thước: 230x280mm Độ hạt nhám #1200 ( hay P1200) Thương hiẽu: Kovax (Hoặc tương đương), sử dụng cho kim loại
36 Chổi đánh rỉ thép
10 cái Dạng đĩa, dùng cho máy D150
37 Keo khóa ren
12 bình NSX: LOCTITE (Hoặc tương đương) Mã sản phẩm: 243 Dung tích: 50ml
38 Keo dán roan
2 bình Tên: Pioneer Mighty Gasket 85g, màu đỏ
39 Mỡ bôi trơn SKF
7 kg NSX: SKF (Hoặc tương đương) Mã hiệu: LGMT2 (Đa năng) và LGHP2 (chống gỉ sét,chịu nước)
40 Mỡ chịu nhiệt SKF LGHP 2/1
4 kg NSX: SKF (Hoặc tương đương) Mỡ chịu nhiệt SKF LGHP 2/1
41 Mỡ bôi trơn cáp Belray
47,9 kg Mỡ bôi trơn cáp Belray Loại: 40080 (Wire rope lubricant , Belray)
42 Dầu hộp giảm tốc cầu trục
2 Lít Dầu có độ nhớt 90. Hãng Total (Hoặc tương đương) - Transmission 80W90
43 Dầu bôi trơn máy diezel
108 Lít PLC Komat SHD 50 Petrolimex (Hoặc tương đương)
44 Nước giải nhiệt động cơ
44 Lít Loại: X-car Coolant (Hoặc tương đương) Bình 4 lít
45 Tết chèn trục 8x8mm
5 mét Tiết diện: vuông 8x8mm. Màu trắng
46 Tết chèn trục 10x10mm
5 mét Tiết diện: vuông 10x10mm. Màu trắng
47 Thuốc thử màu
16 bộ NSX: NABAKEM (Hoặc tương đương) Tên: Mega check Bộ: gồm 3 bình (cleaner,penetrant,developer)
48 Bút xóa
12 cây Thiên Long (Hoặc tương đương)
49 Bút lông dầu (loại nhỏ)
2 Hộp Bút lông dầu 2 đầu nhỏ PM-04 (hộp 10 cây)
50 Giấy lọc dầu
154 tờ Kích thước: 300x300 Độ dày (mm): 0,65-0,73 hấp thụ nước cao (mm / 10 phút): hơn 80 Loại giấy lọc tinh

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Cổ Phần Thủy Điện Miền Trung như sau:

  • Có quan hệ với 234 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,40 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 58,12%, Xây lắp 22,08%, Tư vấn 2,27%, Phi tư vấn 17,21%, Hỗn hợp 0,32%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.304.095.508.215 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.246.945.947.917 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,38%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói 01 2021 TB-AL Cung cấp VTTB nhỏ lẻ năm 2021 – Nhà máy thuỷ điện A Lưới". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói 01 2021 TB-AL Cung cấp VTTB nhỏ lẻ năm 2021 – Nhà máy thuỷ điện A Lưới" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 209

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Làm tốt nhất vào khoảng khắc hiện tại đặt bạn vào vị trí tốt nhất cho khoảng khắc tiếp theo. "

Oprah Winfrey

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...

Thống kê
  • 8492 dự án đang đợi nhà thầu
  • 175 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 177 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23832 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37259 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây