Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Chú ý: Đây sẽ là bản thay đổi cuối cùng 09:30 Ngày 22/12/2020
Gia hạn:
Thời điểm đóng thầu gia hạn từ 09:00 ngày 22/12/2020 đến 09:00 ngày 31/12/2020
Thời điểm mở thầu gia hạn từ 09:00 ngày 22/12/2020 đến 09:00 ngày 31/12/2020
Lý do lùi thời hạn:
Để có thêm thời gian cho các Nhà thầu chuẩn bị hồ sơ và tham gia
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Cổ Phần Thủy Điện Miền Trung |
E-CDNT 1.2 |
Gói 01 2021 TB-AL Cung cấp VTTB nhỏ lẻ năm 2021 – Nhà máy thuỷ điện A Lưới kế hoạch lựa chọn nhà thầu gói thầu 01/2021/TB-AL và 03/2021/TB-AL – Nhà máy thuỷ điện A Lưới 30 Ngày |
E-CDNT 3 | Vốn tự có của Công ty Cổ phần thủy điện Miền Trung |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không áp dụng. |
E-CDNT 10.2(c) | bao gồm các giấy tờ sau: - Tài liệu về mặt kỹ thuật như tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, thông số bảo hành của từng loại hàng hóa (kèm theo bản vẽ để mô tả nếu cần), Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác (nếu có) hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương theo yêu cầu E-HSMT. - Cam kết cấp bản gốc (hoặc bản sao công chứng) chứng chỉ chất lượng, chứng chỉ nguồn gốc, xuất xứ đối với vật tư nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận hàng hóa đảm bảo đúng tiêu chuẩn chất lượng của hãng sản xuất (KCS) đối với vật tư trong nước. |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá được vận chuyển đến chân công trình) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Tháng 04/2021. |
E-CDNT 15.2 | Yêu cầu nhà thầu nộp bản cam kết theo Mẫu số 05a Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu để chứng minh nhà thầu có đủ năng lực, kinh nghiệm thực hiện gói thầu đáp ứng yêu cầu nêu trong HSYC |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 4.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Cổ phần thuỷ điện miền Trung, địa chỉ: KCN Đà Nẵng, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng. Điện thoại: 0236 3959112, Fax: 0236 3935960 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Cổ phần thuỷ điện miền Trung, địa chỉ: KCN Đà Nẵng, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng, SĐT: 02363 959112, Fax: 02363 935960 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng KHVT, Công ty Cổ phần thuỷ điện miền Trung, địa chỉ: KCN Đà Nẵng, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng, SĐT: 02363 959112, Fax: 02363 935960 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng KHVT, Công ty Cổ phần thuỷ điện miền Trung, địa chỉ: KCN Đà Nẵng, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng, SĐT: 02363 959112, Fax: 02363 935960 |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Xăng A92 | 338 | Lít | Xăng A92 | ||
2 | Dầu hỏa | 48 | Lít | Dầu hỏa | ||
3 | Bình khí Argon | 2 | bình | Áp suất nạp 135 kg/cm2. Bao gồm | ||
4 | Xà phòng Omo (Hoặc tương đương) | 20 | kg | , | ||
5 | Giẻ lau | 435 | kg | Vải mềm, thấm nước, không chứa chất nilon, không phải vải vụn. Không phải các vải vụn may lại thành tấm. Không có bụi vải nhiều. | ||
6 | Vải kate trắng | 10 | kg | Vải mềm và mới, 100% coton, thấm nước, thấm dầu, kích thước 50x50cm. | ||
7 | Găng tay | 482 | đôi | Loại dày, sợi nhỏ Mã SP: GTS-VN-09 (Hoặc tương đương) | ||
8 | Khẩu trang y tế | 333 | cái | Khẩu trang Y tế 4 lớp Đặc tính; kháng khuẩn | ||
9 | Khẩu trang trùm mặt và đầu | 12 | Cái | Khẩu trang trùm mặt và đầu. 100% coton | ||
10 | Kính bảo hộ | 43 | cặp | NSX: Bảo Bình (Hoặc tương đương) Mã số: 885 | ||
11 | RP7 | 47 | bình | Tên: RP7 (Hoặc tương đương) Khối lượng: 300g/chai | ||
12 | Keo 502 | 6 | bình | 502 super glue Hiệu: con voi xanh Hãng: T7T BOND (Hoặc tương đương) | ||
13 | Silicon | 10 | bình | Apollo-A300 (Hoặc tương đương) | ||
14 | Cọ sơn loại trung | 210 | cái | Bề rộng 50mm | ||
15 | Lô lăn sơn (25cm) | 27 | cái | Loại Việt Mỹ (Hoặc tương đương) - Chiểu rộng bản 25cm | ||
16 | Lô lăn sơn (6cm) | 120 | cái | Loại Việt Mỹ (Hoặc tương đương) - Chiểu rộng bản 6cm | ||
17 | Xủi cạo sơn cán dài | 14 | Cái | Dùng bằng lưỡi dao rọc giấy | ||
18 | Hộp dao rọc giấy | 2 | Hộp | Lưỡi dao rọc giấy lớn SDI 1404C Hộp 10 lưỡi | ||
19 | Sơn Jotun Barrier 77 Grey comp A&B (Hoặc tương đương) | 40 | lít | Loại sản phẩm: Jotun Barrier 77 Grey comp A&B. Loại combo 5 lít | ||
20 | Sơn Jotun Marathon XHB Grey 38 A&B (Hoặc tương đương) | 112 | lít | Loại sản phẩm: Jotun Marathon XHB Grey 38 A&B. Loại combo 5 lít | ||
21 | Sơn Jotun Penguard express zp(A&B) (Hoặc tương đương) | 26 | Lít | Loại sản phẩm: Penguard express zp(A&B) | ||
22 | Sơn đỏ | 20,5 | lít | Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Orange 436. Loại thùng 5 lít | ||
23 | Sơn đen | 40 | Lít | Loại Jotun (Hoặc tương đương)- Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Black. Loại thùng 5 lít | ||
24 | Sơn xanh lá cây | 27,5 | Lít | Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Signal Green 7075 (Ral 6032) Loại thùng 5 lít | ||
25 | Sơn xanh dương | 36 | Lít | Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Blue 138 Loại thùng 5 lít | ||
26 | Sơn vàng | 85,5 | Lít | Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Ral 1018 Loại thùng 5 lít | ||
27 | Sơn vàng đậm | 15 | Lit | Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Yelow 258 Loại thùng 5 lít | ||
28 | Sơn xanh nhạt | 5 | kg | Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: blue 129 Loại thùng 5 lít | ||
29 | Sơn màu ghi | 8 | kg | Loại Jotun - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Light Grey 967 (Ral 7035) Loại thùng 5 lít | ||
30 | Dung môi Thinner No2 | 52,5 | Lít | Loại Jotun (Hoặc tương đương) Dung môi Thinner No2 Loại thùng 5 lít | ||
31 | Dung môi Thinner No17 | 70 | Lít | Loại Jotun (Hoặc tương đương) Dung môi Thinner No17 Loại thùng 5 lít | ||
32 | Bàn chải sắt cán dài | 123 | cái | Loại thông dụng trên thị trường | ||
33 | Giấy nhám mịn 600 | 40 | tờ | Kích thước: 230x280mm Độ hạt nhám #600 ( hay P600) Thương hiẽu: Kovax (Hoặc tương đương), sử dụng cho kim loại | ||
34 | Giấy nhám mịn 800 | 40 | tờ | Kích thước: 230x280mm Độ hạt nhám #800 ( hay 8600) Thương hiẽu: Kovax (Hoặc tương đương), sử dụng cho kim loại | ||
35 | Giấy nhám mịn 1200 | 40 | tờ | Kích thước: 230x280mm Độ hạt nhám #1200 ( hay P1200) Thương hiẽu: Kovax (Hoặc tương đương), sử dụng cho kim loại | ||
36 | Chổi đánh rỉ thép | 10 | cái | Dạng đĩa, dùng cho máy D150 | ||
37 | Keo khóa ren | 12 | bình | NSX: LOCTITE (Hoặc tương đương) Mã sản phẩm: 243 Dung tích: 50ml | ||
38 | Keo dán roan | 2 | bình | Tên: Pioneer Mighty Gasket 85g, màu đỏ | ||
39 | Mỡ bôi trơn SKF | 7 | kg | NSX: SKF (Hoặc tương đương) Mã hiệu: LGMT2 (Đa năng) và LGHP2 (chống gỉ sét,chịu nước) | ||
40 | Mỡ chịu nhiệt SKF LGHP 2/1 | 4 | kg | NSX: SKF (Hoặc tương đương) Mỡ chịu nhiệt SKF LGHP 2/1 | ||
41 | Mỡ bôi trơn cáp Belray | 47,9 | kg | Mỡ bôi trơn cáp Belray Loại: 40080 (Wire rope lubricant , Belray) | ||
42 | Dầu hộp giảm tốc cầu trục | 2 | Lít | Dầu có độ nhớt 90. Hãng Total (Hoặc tương đương) - Transmission 80W90 | ||
43 | Dầu bôi trơn máy diezel | 108 | Lít | PLC Komat SHD 50 Petrolimex (Hoặc tương đương) | ||
44 | Nước giải nhiệt động cơ | 44 | Lít | Loại: X-car Coolant (Hoặc tương đương) Bình 4 lít | ||
45 | Tết chèn trục 8x8mm | 5 | mét | Tiết diện: vuông 8x8mm. Màu trắng | ||
46 | Tết chèn trục 10x10mm | 5 | mét | Tiết diện: vuông 10x10mm. Màu trắng | ||
47 | Thuốc thử màu | 16 | bộ | NSX: NABAKEM (Hoặc tương đương) Tên: Mega check Bộ: gồm 3 bình (cleaner,penetrant,developer) | ||
48 | Bút xóa | 12 | cây | Thiên Long (Hoặc tương đương) | ||
49 | Bút lông dầu (loại nhỏ) | 2 | Hộp | Bút lông dầu 2 đầu nhỏ PM-04 (hộp 10 cây) | ||
50 | Giấy lọc dầu | 154 | tờ | Kích thước: 300x300 Độ dày (mm): 0,65-0,73 hấp thụ nước cao (mm / 10 phút): hơn 80 Loại giấy lọc tinh | ||
51 | Dây rút | 200 | sợi | 3x300mm Đặc tính : Chắc chắn, dẻo | ||
52 | Cao su chịu dầu dày 3mm | 5 | m2 | Chịu dầu mỡ | ||
53 | Cao su chịu dầu dày 5mm | 4 | m2 | Chịu dầu mỡ | ||
54 | Kéo cắt cao su tấm | 2 | cái | Kéo cắt đa năng TOPTUL SBAA0414 (Hoặc tương đương) L=138mm | ||
55 | Dao rọc cáp | 3 | bộ | Dao rọc cáp tiện dụng lưỡi đôi Mã hiệu: Workpro W013030 (Hoặc tương đương) và hộp dao dự phòng | ||
56 | Roan cao su tròn F8 | 40 | m | Chịu dầu | ||
57 | Đá mài nhám xếp - Đá ráp chuôi D30 #400 | 40 | viên | - Vải nhám: Calcined aluminum oxide - Kích thước: 30x25 - Độ hạt: #400 - Sử dụng : Máy cầm tay | ||
58 | Đá mài nhám xếp - Đá ráp chuôi D50 #400 | 40 | Viên | - Vải nhám: Calcined aluminum oxide - Kích thước: 50x25 - Độ hạt: #400 - Sử dụng : Máy cầm tay | ||
59 | Đá mài nhám xếp - Đá ráp chuôi D30 #1200 | 40 | viên | - Vải nhám: Calcined aluminum oxide - Kích thước: 30x25 - Độ hạt: #1200 - Sử dụng : Máy cầm tay | ||
60 | Đá mài nhám xếp - Đá ráp chuôi D50 # 1200 | 40 | Viên | - Vải nhám: Calcined aluminum oxide - Kích thước: 50x25 - Độ hạt: #1200 - Sử dụng : Máy cầm tay | ||
61 | Ty ren M20 dài 2 mét | 4 | bộ | Mỗi bộ bao gồmGồm có: Ty ren dài M20, dài 2 mét, 4 bu lông, 4 long đền vật liệu Sus 304 | ||
62 | Cu dê đường kính 20 | 20 | cái | Vật liệu: Sus 304 Đường kính 20mm Xuất xứ: Việt Nam | ||
63 | Cu dê đường kính 30 | 20 | cái | Vật liệu: Sus 304 Đường kính 30mm | ||
64 | Cu dê đường kính 40 | 20 | cái | Vật liệu: Sus 304 Đường kính 40mm Xuất xứ: Việt Nam | ||
65 | Cu dê đường kính 60 | 20 | cái | Vật liệu: Sus 304 Đường kính 60mm | ||
66 | Cu dê đường kính 100 | 20 | cái | Vật liệu: Sus 304 Đường kính 100mm | ||
67 | Su mặt bích MBA (chịu thời tiết ) | 14 | m2 | Mã sản phẩm: LG-EP65135 (Hoặc tương đương) Dày x Rộng x Dài: 15 x 1400 x 10000 mm Màu: Đen Nhiệt độ làm việc: -30 ÷ 110oC Độ cứng: (shore A): 65 ± 5 Lực kéo (Mpa): 6 Tỉ trọng(g/cm3): 1,3 | ||
68 | Cồn công nghiệp | 39,5 | lít | Đặc tính : Dễ bay hơi | ||
69 | Xăng | 120 | lít | Model : A92 | ||
70 | Hạt chống ẩm Silicogen | 35 | kg | Màu xanh đậm | ||
71 | Giẻ lau sạch (yêu cầu không có bụi vải, không ra màu) | 230 | kg | Vải mềm, thấm nước, không chứa chất nilon, không phải vải vụn | ||
72 | Găng tay | 250 | đôi | Vật liệu: len | ||
73 | Khẩu trang | 130 | Cái | Khẩu trang dày chống bụi (loại bịt mũi) | ||
74 | Kính bảo hộ | 15 | Cái | Mặt kính vuông, trong suốt, trọng lượng nhẹ | ||
75 | RP7 | 24 | bình | Tên: RP7. NSX: Selleys (Hoặc tương đương). Khối lượng: 150g/chai | ||
76 | Keo 502 | 15 | bình | Phải dán được các vật liệu : vải, nhựa cứng, da, sắt, gỗ . Đảm bảo : khả năng dính kết nhanh, khô tức thì. | ||
77 | Silicon | 21 | bình | NSX: Apollo (Hoặc tương đương). Loại: Silicone sealant A500 | ||
78 | Keo bọt Apollo Foam (Hoặc tương đương) | 6 | bình | Khả năng kết dính cao.Nhiệt độ tốt nhất khi sử dụng : 15 ºC -25 ºC thành phần : nước, dầu, axit, dung môi, chất vi sinh và chất chống ăn mòn. | ||
79 | Cọ sơn ɸ 25mm | 40 | Cái | Bề rộng: 20_25mm | ||
80 | Cọ sơn ɸ 50mm | 46 | Cái | Bề rộng: 50mm | ||
81 | Cọ sơn ɸ 100mm | 21 | Cái | Bề rộng: 100mm | ||
82 | Cọ lăn sơn dầu nhỏ 6cm | 51 | Cái | Bề rộng: 60mm | ||
83 | Dây rút nhựa | 400 | Sợi | 3x100mm Đặc tính : Chắc chắn, dẻo | ||
84 | Dây rút nhựa | 1.600 | Sợi | 3x300mm Đặc tính : Chắc chắn, dẻo | ||
85 | Dây rút nhựa | 400 | Sợi | 4x150mm Đặc tính : Chắc chắn, dẻo | ||
86 | Dây rút nhựa | 400 | Sợi | 4x400mm Đặc tính : Chắc chắn, dẻo | ||
87 | Dây rút nhựa | 1.400 | Sợi | 6x300mm Đặc tính : Chắc chắn, dẻo | ||
88 | Dây rút nhựa | 1.600 | Sợi | 8x400mm Đặc tính : Chắc chắn, dẻo | ||
89 | Đầu cos pin rỗng 1.5mm² | 200 | Cái | Chiều dài Pin tiếp xúc: 10mm Chất liệu: Đồng Có Phủ nhựa dẻo | ||
90 | Đầu cos tròn 1.5mm2 | 200 | Cái | Chất liệu: Đồng Có Phủ nhựa dẻo | ||
91 | Đầu cos pin rỗng 1.5mm2 | 200 | Cái | Chất liệu: Đồng Có Phủ nhựa dẻo | ||
92 | Đầu cod pin rỗng 2.5mm2 | 200 | Cái | Chất liệu: Đồng Có Phủ nhựa dẻo | ||
93 | Đầu cos kim đặc 2.5mm2 | 200 | Cái | Chất liệu: Đồng Có Phủ nhựa dẻo | ||
94 | Đầu cos tròn 4.0mm2 | 200 | Cái | Chất liệu: Đồng Có Phủ nhựa dẻo | ||
95 | Đầu cos V 4.0mm2 | 200 | Cái | Chất liệu: Đồng Có Phủ nhựa dẻo | ||
96 | Đầu cos pin rỗng 4.0mm2 | 200 | Cái | Chất liệu: Đồng Có Phủ nhựa dẻo | ||
97 | Đầu cos kim đặc 4.0mm2 | 200 | Cái | Chất liệu: Đồng Có Phủ nhựa dẻo | ||
98 | Bóng đèn led tròn 9W | 30 | Bóng | Rạng Đông- LED A60N1 (Hoặc tương đương) Điện áp : 220V, Công suất: 9W, đuôi vặn: E27, Màu sáng : Trắng trong | ||
99 | Bóng đèn led 1,2m | 100 | Bóng | Rạng Đông- T8 (Hoặc tương đương) Điện áp : 220V, Công suất: 18W, Màu sáng : Trắng trong | ||
100 | Bóng đèn led sự cố | 29 | Bóng | Rạng Đông- DKC02 (Hoặc tương đương) Điện áp : 220V, Công suất: 10W, Màu sáng : Trắng trong. Thời gian nạp đầy: 20 giờ, chiếu sáng dự phòng 6h | ||
101 | Đèn pha led HLFL10-150 | 15 | Cái | Công suất 150W, Điện áp vào 220VAC Ánh sáng trắng ấm, Quang thông(lm):18000 Tiêu chuẩn IP66 Kích thước: 425x325x200 Cân nặng: 5kg | ||
102 | Chóa bóng đèn halogen | 10 | Cái | Mã sản phẩm: EGK-JM 1000 (Hoặc tương đương) Công suất 1000W, 220V AC | ||
103 | Đui đèn E27 | 20 | cái | Màu sắc: Trắng. - Chất liệu: Nhựa. - Đuôi đèn E27: Dành cho bóng đèn đuôi vặn. | ||
104 | Ổ cắm điện 3 lỗ 2 chấu không dây | 20 | cái | Mã sản phẩm: DQV-127-042 Thương hiệu: Điện Quang (Hoặc tương đương) | ||
105 | Phích cắm | 20 | cái | Phích cắm Điện Quang PC 2A-02 (Hoặc tương đương) | ||
106 | Bàn chải sắt cán dài | 20 | cái | Cán gỗ hoặc nhựa | ||
107 | Bàn chải sắt tròn gắn vào máy fi 100 | 15 | cái | Đường kính: Φ150 | ||
108 | Pin UltraFire (Hoặc tương đương) | 15 | Viên | JYD18650 4800mAh 3.7V Li-ion | ||
109 | Pin tiểu AA | 64 | Viên | Pin AA Panasonic Evolta LR6EG/2B (Hoặc tương đương) | ||
110 | Pin tiểu AAA | 64 | Viên | Pin AAA Evolta Panasonic LR03EG (Hoặc tương đương) | ||
111 | Dây điện đơn | 100 | m | NSX: Cadivi (Hoặc tương đương) Dây nhiều lõi, mềm, vỏ cách điện tốt chống cháy, tiết diện :1,5mm2 MÀU XANH | ||
112 | Dây điện đơn | 100 | m | NSX: Cadivi (Hoặc tương đương) Dây nhiều lõi, mềm, vỏ cách điện tốt chống cháy, tiết diện :1,5mm2 MÀU XANH | ||
113 | Dây điện đơn | 100 | m | NSX: Cadivi (Hoặc tương đương) Dây nhiều lõi, mềm, vỏ cách điện tốt chống cháy, tiết diện :1,5mm2 MÀU XANH | ||
114 | Dây điện đơn 1,5mm2 | 100 | m | NSX: Cadivi (Hoặc tương đương) Dây nhiều lõi, mềm, vỏ cách điện tốt chống cháy, tiết diện :1,5mm2 MÀU XANH | ||
115 | Dây điện đôi 2x2,5mm2 | 200 | m | NSX: Cadivi (Hoặc tương đương) Dây nhiều lõi, mềm, vỏ cách điện tốt chống cháy, tiết diện :2x2,5mm2 | ||
116 | Dây tiếp địa 1x50mm2 | 50 | m | Cáp đồng 50mm2 sử dụng cho hệ thống chống sét loại lõi như sau: – Loại mềm lõi gồm nhiều sợi đồng quấn lấy nhau. – Tiết diện mặt cắt danh định: 50mm2 – Độ dày vỏ bọc PVC: 2,0mm | ||
117 | Ống ruột gà HDPE | 60 | m | Ống nhựa HDPE 40/30 Đường kính ngoài (mm): 40 ± 2,0 Đường kính trong (mm): 30 ± 2,0 Độ dày thành ống (mm): 1,5 ± 0,30 Bước xoắn (mm): 10 ± 0,5 Bán kính uốn tối thiểu: 150 Đường kính ngoài và chiều cao chuẩn của cuộn TFP (m): 1,2 x 0,50 | ||
118 | Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa phi 12 | 50 | m | Đường kính: phi 12mm Màu: đen | ||
119 | Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa phi 25 | 100 | m | Đường kính: phi 12mm Màu: xám | ||
120 | Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa phi 34 | 100 | m | Đường kính: phi 12mm Màu: xám | ||
121 | Ticke nhựa số 4 | 100 | cái | Ticke nhựa trắng | ||
122 | Ticke nhựa số 5 | 100 | cái | Ticke nhựa trắng | ||
123 | Vít xoắn 30 | 100 | con | Vít thép xoắn | ||
124 | Vít xoắn 40 | 100 | con | Vít thép xoắn | ||
125 | Vít tự khoan đầu chìm | 100 | con | Loại M3,5 X 16 mm Đầu 4 chấu | ||
126 | Mũi khoan lỗ bậc | 3 | cái | Kích thước lỗ từ Ø1 đến Ø22 | ||
127 | Mũi khoan bê tông ɸ8 | 2 | cái | Bosch PHI8 8mm 10mmx160mm (Hoặc tương đương) | ||
128 | Mũi khoan bê tông ɸ10 | 2 | cái | Bosch PHI10 10mm 10mmx160mm (Hoặc tương đương) | ||
129 | Mũi khoan bê tông ɸ12 | 2 | cái | Bosch PHI112 12mm 16 x 160mm (Hoặc tương đương) | ||
130 | Mũi khoan bê tông ɸ14 | 2 | cái | Bosch PHI14 14mm 14 x 350mm (Hoặc tương đương) | ||
131 | Mũi khoan bê tông ɸ16 | 2 | cái | Bosch PHI16 16mm 16 x 350mm (Hoặc tương đương) | ||
132 | Dao rọc cáp | 3 | cái | Tolsen 30008 (Hoặc tương đương) | ||
133 | Băng keo cách điện 3M Scotch Supper 33+ (Hoặc tương đương) | 20 | cuộn | Dày 0.178mm(7mil), Cách điện cao (1,150V/mil) Màu: đen | ||
134 | Lưỡi cưa sắt | 3 | cái | Kích thước dài: ~30cm, rộng: ~2cm | ||
135 | Đầu cod cáp lực M50 | 20 | Cái | Chất liệu là đồng với lỗ D10 | ||
136 | Kìm bằng | 6 | Cái | Kìm điện 9.5", 240mm Tolsen 10305 (Hoặc tương đương). Thiết kế đòn bẩy cao tăng công suất cắt và kẹp lớn hơn 47%; có đầu bấm Cos. • Làm bằng thép Vanadi mạ Chrome. • Tay cầm băng nhựa đúc 2 lớp mềm giúp cho việc cầm thỏa mái hơn bớt bị mỏi tay khi sử dụng nhiều. • Thiết kế đòn bẩy cao cho công suất cắt và kẹp lớn hơn 47% . . Bấm cos dây điện • Chiều dài máy cắt: 3/4 "(19.05 mm) • Tổng chiều dài: 9-1/2 "(240 mm) | ||
137 | Kìm cắt | 6 | Cái | Thương hiệu: Tolsen (Hoặc tương đương) Mã sản phẩm:10004 Chiều dài: 18cm Chất liệu: Hợp kim thép mạ nikel, nhựa | ||
138 | Kìm bấm chết Standard 10" (Hoặc tương đương) | 5 | cái | Kích cỡ: 10'', dùng để giữ, kẹp, vặn vật. - Kìm được tinh luyện từ thép hợp kim cứng, quai hàm thẳng, tay cầm đầm nệm. - Kìm được mạ bạc bóng, chống gỉ, chống xít, an toàn và bền lâu. | ||
139 | Tua vít 2 đầu (+) (-) | 2 | Cái | Loại: 46-300 NSX: Crossman (Hoặc tương đương) | ||
140 | Tua vít 2 đầu (+) (-) | 2 | Cái | Loại: 46-100 NSX: Crossman (Hoặc tương đương) | ||
141 | Túi đựng cờ lê | 5 | cái | Đựng cờ lê từ: 6,7,8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20,21,22,23,24,25,26,27,28,29,30,32 ( 26 chi tiết) Chất liệu vải bạt chất lượng cao Kích thước xấp xỉ: 67x50 cm | ||
142 | Đèn pin cầm tay XML-T6 LOẠI 2 VIÊN PIN | 3 | Cái | Model XML-T6 LOẠI 2 VIÊN PIN Loại bóng Cree XML-T6 (Hoặc tương đương). Ánh sáng : Trắng ấm, Độ sáng: 1800 lm Chế độ sáng 3 chế độ, Điện áp 3.6~4.2V Công suất: 10W, Tuổi thọ bóng: 100,000giờ Chất liệu vỏ đèn : Hợp kim nhôm cao cấp Trọng Lượng(g) 200g Kích Thước 190mm (L) x 35mm (HD) x 28mm (TD) Màu: Đen | ||
143 | Đèn pin đeo trán Cree T6 DT03 | 3 | Cái | Nhãn hiệu: Headlamp (Hoặc tương đương) Sản phẩm gồm đèn, 2 pin 18650, 1 sạc dây điện áp 220v. Đèn Có 3 chế độ sáng là: 1 Bóng – 2 Bóng – 3 Bón Áng sáng : Trắng mắt, Độ sáng: 600lm Trọng lượng: 52cm * 24cm * 26cm | ||
144 | Aptomat 2P (L + N) 16A | 5 | Cái | NSX: Schneider (Hoặc tương đương) Loại: EZ9F34216 Số cực: 02 Điện áp: 230V Dòng điện đm: 16A | ||
145 | Aptomat 2P (L + N) 20A | 5 | Cái | NSX: Schneider (Hoặc tương đương) Loại: EZ9F34220 Số cực: 02 Điện áp: 230V Dòng điện định mức: 20A | ||
146 | Aptomat 2P (L + N) 25A | 5 | Cái | NSX: Schneider (Hoặc tương đương) Loại: EZ9F34225 Số cực: 02 Điện áp: 230V Dòng điện định mức: 25A | ||
147 | Aptomat 2P (L + N) 32A | 5 | Cái | NSX: Schneider (Hoặc tương đương) Loại: EZ9F34232 Số cực: 02 Điện áp: 230V Dòng điện định mức: 32A | ||
148 | Sơn Jotun Alkyd Primer màu đỏ (sơn lót) (Hoặc tương đương) | 30 | lít | Chịu thấm ướt bề mặt,chịu thời tiết tốt, dùng sơn lót chống rỉ màu đỏ dùng cho các kết cấu nhôm và sắt thép | ||
149 | Jotun Thinner (Hoặc tương đương) | 20 | lít | Dung môi pha loãng sơn |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Xăng A92 | 338 | Lít | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
2 | Dầu hỏa | 48 | Lít | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
3 | Bình khí Argon | 2 | bình | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
4 | Xà phòng Omo (Hoặc tương đương) | 20 | kg | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
5 | Giẻ lau | 435 | kg | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
6 | Vải kate trắng | 10 | kg | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
7 | Găng tay | 482 | đôi | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
8 | Khẩu trang y tế | 333 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
9 | Khẩu trang trùm mặt và đầu | 12 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
10 | Kính bảo hộ | 43 | cặp | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
11 | RP7 | 47 | bình | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
12 | Keo 502 | 6 | bình | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
13 | Silicon | 10 | bình | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
14 | Cọ sơn loại trung | 210 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
15 | Lô lăn sơn (25cm) | 27 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
16 | Lô lăn sơn (6cm) | 120 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
17 | Xủi cạo sơn cán dài | 14 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
18 | Hộp dao rọc giấy | 2 | Hộp | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
19 | Sơn Jotun Barrier 77 Grey comp A&B (Hoặc tương đương) | 40 | lít | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
20 | Sơn Jotun Marathon XHB Grey 38 A&B (Hoặc tương đương) | 112 | lít | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
21 | Sơn Jotun Penguard express zp(A&B) (Hoặc tương đương) | 26 | Lít | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
22 | Sơn đỏ | 20,5 | lít | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
23 | Sơn đen | 40 | Lít | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
24 | Sơn xanh lá cây | 27,5 | Lít | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
25 | Sơn xanh dương | 36 | Lít | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
26 | Sơn vàng | 85,5 | Lít | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
27 | Sơn vàng đậm | 15 | Lit | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
28 | Sơn xanh nhạt | 5 | kg | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
29 | Sơn màu ghi | 8 | kg | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
30 | Dung môi Thinner No2 | 52,5 | Lít | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
31 | Dung môi Thinner No17 | 70 | Lít | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
32 | Bàn chải sắt cán dài | 123 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
33 | Giấy nhám mịn 600 | 40 | tờ | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
34 | Giấy nhám mịn 800 | 40 | tờ | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
35 | Giấy nhám mịn 1200 | 40 | tờ | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
36 | Chổi đánh rỉ thép | 10 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
37 | Keo khóa ren | 12 | bình | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
38 | Keo dán roan | 2 | bình | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
39 | Mỡ bôi trơn SKF | 7 | kg | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
40 | Mỡ chịu nhiệt SKF LGHP 2/1 | 4 | kg | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
41 | Mỡ bôi trơn cáp Belray | 47,9 | kg | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
42 | Dầu hộp giảm tốc cầu trục | 2 | Lít | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
43 | Dầu bôi trơn máy diezel | 108 | Lít | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
44 | Nước giải nhiệt động cơ | 44 | Lít | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
45 | Tết chèn trục 8x8mm | 5 | mét | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
46 | Tết chèn trục 10x10mm | 5 | mét | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
47 | Thuốc thử màu | 16 | bộ | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
48 | Bút xóa | 12 | cây | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
49 | Bút lông dầu (loại nhỏ) | 2 | Hộp | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
50 | Giấy lọc dầu | 154 | tờ | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
51 | Dây rút | 200 | sợi | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
52 | Cao su chịu dầu dày 3mm | 5 | m2 | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
53 | Cao su chịu dầu dày 5mm | 4 | m2 | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
54 | Kéo cắt cao su tấm | 2 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
55 | Dao rọc cáp | 3 | bộ | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
56 | Roan cao su tròn F8 | 40 | m | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
57 | Đá mài nhám xếp - Đá ráp chuôi D30 #400 | 40 | viên | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
58 | Đá mài nhám xếp - Đá ráp chuôi D50 #400 | 40 | Viên | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
59 | Đá mài nhám xếp - Đá ráp chuôi D30 #1200 | 40 | viên | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
60 | Đá mài nhám xếp - Đá ráp chuôi D50 # 1200 | 40 | Viên | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
61 | Ty ren M20 dài 2 mét | 4 | bộ | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
62 | Cu dê đường kính 20 | 20 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
63 | Cu dê đường kính 30 | 20 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
64 | Cu dê đường kính 40 | 20 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
65 | Cu dê đường kính 60 | 20 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
66 | Cu dê đường kính 100 | 20 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
67 | Su mặt bích MBA (chịu thời tiết ) | 14 | m2 | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
68 | Cồn công nghiệp | 39,5 | lít | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
69 | Xăng | 120 | lít | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
70 | Hạt chống ẩm Silicogen | 35 | kg | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
71 | Giẻ lau sạch (yêu cầu không có bụi vải, không ra màu) | 230 | kg | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
72 | Găng tay | 250 | đôi | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
73 | Khẩu trang | 130 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
74 | Kính bảo hộ | 15 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
75 | RP7 | 24 | bình | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
76 | Keo 502 | 15 | bình | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
77 | Silicon | 21 | bình | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
78 | Keo bọt Apollo Foam (Hoặc tương đương) | 6 | bình | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
79 | Cọ sơn ɸ 25mm | 40 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
80 | Cọ sơn ɸ 50mm | 46 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
81 | Cọ sơn ɸ 100mm | 21 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
82 | Cọ lăn sơn dầu nhỏ 6cm | 51 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
83 | Dây rút nhựa | 400 | Sợi | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
84 | Dây rút nhựa | 1.600 | Sợi | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
85 | Dây rút nhựa | 400 | Sợi | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
86 | Dây rút nhựa | 400 | Sợi | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
87 | Dây rút nhựa | 1.400 | Sợi | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
88 | Dây rút nhựa | 1.600 | Sợi | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
89 | Đầu cos pin rỗng 1.5mm² | 200 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
90 | Đầu cos tròn 1.5mm2 | 200 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
91 | Đầu cos pin rỗng 1.5mm2 | 200 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
92 | Đầu cod pin rỗng 2.5mm2 | 200 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
93 | Đầu cos kim đặc 2.5mm2 | 200 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
94 | Đầu cos tròn 4.0mm2 | 200 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
95 | Đầu cos V 4.0mm2 | 200 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
96 | Đầu cos pin rỗng 4.0mm2 | 200 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
97 | Đầu cos kim đặc 4.0mm2 | 200 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
98 | Bóng đèn led tròn 9W | 30 | Bóng | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
99 | Bóng đèn led 1,2m | 100 | Bóng | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
100 | Bóng đèn led sự cố | 29 | Bóng | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
101 | Đèn pha led HLFL10-150 | 15 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
102 | Chóa bóng đèn halogen | 10 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
103 | Đui đèn E27 | 20 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
104 | Ổ cắm điện 3 lỗ 2 chấu không dây | 20 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
105 | Phích cắm | 20 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
106 | Bàn chải sắt cán dài | 20 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
107 | Bàn chải sắt tròn gắn vào máy fi 100 | 15 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
108 | Pin UltraFire (Hoặc tương đương) | 15 | Viên | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
109 | Pin tiểu AA | 64 | Viên | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
110 | Pin tiểu AAA | 64 | Viên | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
111 | Dây điện đơn | 100 | m | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
112 | Dây điện đơn | 100 | m | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
113 | Dây điện đơn | 100 | m | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
114 | Dây điện đơn 1,5mm2 | 100 | m | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
115 | Dây điện đôi 2x2,5mm2 | 200 | m | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
116 | Dây tiếp địa 1x50mm2 | 50 | m | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
117 | Ống ruột gà HDPE | 60 | m | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
118 | Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa phi 12 | 50 | m | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
119 | Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa phi 25 | 100 | m | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
120 | Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa phi 34 | 100 | m | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
121 | Ticke nhựa số 4 | 100 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
122 | Ticke nhựa số 5 | 100 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
123 | Vít xoắn 30 | 100 | con | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
124 | Vít xoắn 40 | 100 | con | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
125 | Vít tự khoan đầu chìm | 100 | con | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
126 | Mũi khoan lỗ bậc | 3 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
127 | Mũi khoan bê tông ɸ8 | 2 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
128 | Mũi khoan bê tông ɸ10 | 2 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
129 | Mũi khoan bê tông ɸ12 | 2 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
130 | Mũi khoan bê tông ɸ14 | 2 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
131 | Mũi khoan bê tông ɸ16 | 2 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
132 | Dao rọc cáp | 3 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
133 | Băng keo cách điện 3M Scotch Supper 33+ (Hoặc tương đương) | 20 | cuộn | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
134 | Lưỡi cưa sắt | 3 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
135 | Đầu cod cáp lực M50 | 20 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
136 | Kìm bằng | 6 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
137 | Kìm cắt | 6 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
138 | Kìm bấm chết Standard 10" (Hoặc tương đương) | 5 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
139 | Tua vít 2 đầu (+) (-) | 2 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
140 | Tua vít 2 đầu (+) (-) | 2 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
141 | Túi đựng cờ lê | 5 | cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
142 | Đèn pin cầm tay XML-T6 LOẠI 2 VIÊN PIN | 3 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
143 | Đèn pin đeo trán Cree T6 DT03 | 3 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
144 | Aptomat 2P (L + N) 16A | 5 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
145 | Aptomat 2P (L + N) 20A | 5 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
146 | Aptomat 2P (L + N) 25A | 5 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
147 | Aptomat 2P (L + N) 32A | 5 | Cái | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
148 | Sơn Jotun Alkyd Primer màu đỏ (sơn lót) (Hoặc tương đương) | 30 | lít | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
149 | Jotun Thinner (Hoặc tương đương) | 20 | lít | Nhà máy thuỷ điện A Lưới, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 30 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xăng A92 | 338 | Lít | Xăng A92 | ||
2 | Dầu hỏa | 48 | Lít | Dầu hỏa | ||
3 | Bình khí Argon | 2 | bình | Áp suất nạp 135 kg/cm2. Bao gồm | ||
4 | Xà phòng Omo (Hoặc tương đương) | 20 | kg | , | ||
5 | Giẻ lau | 435 | kg | Vải mềm, thấm nước, không chứa chất nilon, không phải vải vụn. Không phải các vải vụn may lại thành tấm. Không có bụi vải nhiều. | ||
6 | Vải kate trắng | 10 | kg | Vải mềm và mới, 100% coton, thấm nước, thấm dầu, kích thước 50x50cm. | ||
7 | Găng tay | 482 | đôi | Loại dày, sợi nhỏ Mã SP: GTS-VN-09 (Hoặc tương đương) | ||
8 | Khẩu trang y tế | 333 | cái | Khẩu trang Y tế 4 lớp Đặc tính; kháng khuẩn | ||
9 | Khẩu trang trùm mặt và đầu | 12 | Cái | Khẩu trang trùm mặt và đầu. 100% coton | ||
10 | Kính bảo hộ | 43 | cặp | NSX: Bảo Bình (Hoặc tương đương) Mã số: 885 | ||
11 | RP7 | 47 | bình | Tên: RP7 (Hoặc tương đương) Khối lượng: 300g/chai | ||
12 | Keo 502 | 6 | bình | 502 super glue Hiệu: con voi xanh Hãng: T7T BOND (Hoặc tương đương) | ||
13 | Silicon | 10 | bình | Apollo-A300 (Hoặc tương đương) | ||
14 | Cọ sơn loại trung | 210 | cái | Bề rộng 50mm | ||
15 | Lô lăn sơn (25cm) | 27 | cái | Loại Việt Mỹ (Hoặc tương đương) - Chiểu rộng bản 25cm | ||
16 | Lô lăn sơn (6cm) | 120 | cái | Loại Việt Mỹ (Hoặc tương đương) - Chiểu rộng bản 6cm | ||
17 | Xủi cạo sơn cán dài | 14 | Cái | Dùng bằng lưỡi dao rọc giấy | ||
18 | Hộp dao rọc giấy | 2 | Hộp | Lưỡi dao rọc giấy lớn SDI 1404C Hộp 10 lưỡi | ||
19 | Sơn Jotun Barrier 77 Grey comp A&B (Hoặc tương đương) | 40 | lít | Loại sản phẩm: Jotun Barrier 77 Grey comp A&B. Loại combo 5 lít | ||
20 | Sơn Jotun Marathon XHB Grey 38 A&B (Hoặc tương đương) | 112 | lít | Loại sản phẩm: Jotun Marathon XHB Grey 38 A&B. Loại combo 5 lít | ||
21 | Sơn Jotun Penguard express zp(A&B) (Hoặc tương đương) | 26 | Lít | Loại sản phẩm: Penguard express zp(A&B) | ||
22 | Sơn đỏ | 20,5 | lít | Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Orange 436. Loại thùng 5 lít | ||
23 | Sơn đen | 40 | Lít | Loại Jotun (Hoặc tương đương)- Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Black. Loại thùng 5 lít | ||
24 | Sơn xanh lá cây | 27,5 | Lít | Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Signal Green 7075 (Ral 6032) Loại thùng 5 lít | ||
25 | Sơn xanh dương | 36 | Lít | Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Blue 138 Loại thùng 5 lít | ||
26 | Sơn vàng | 85,5 | Lít | Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Ral 1018 Loại thùng 5 lít | ||
27 | Sơn vàng đậm | 15 | Lit | Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Yelow 258 Loại thùng 5 lít | ||
28 | Sơn xanh nhạt | 5 | kg | Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: blue 129 Loại thùng 5 lít | ||
29 | Sơn màu ghi | 8 | kg | Loại Jotun - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Light Grey 967 (Ral 7035) Loại thùng 5 lít | ||
30 | Dung môi Thinner No2 | 52,5 | Lít | Loại Jotun (Hoặc tương đương) Dung môi Thinner No2 Loại thùng 5 lít | ||
31 | Dung môi Thinner No17 | 70 | Lít | Loại Jotun (Hoặc tương đương) Dung môi Thinner No17 Loại thùng 5 lít | ||
32 | Bàn chải sắt cán dài | 123 | cái | Loại thông dụng trên thị trường | ||
33 | Giấy nhám mịn 600 | 40 | tờ | Kích thước: 230x280mm Độ hạt nhám #600 ( hay P600) Thương hiẽu: Kovax (Hoặc tương đương), sử dụng cho kim loại | ||
34 | Giấy nhám mịn 800 | 40 | tờ | Kích thước: 230x280mm Độ hạt nhám #800 ( hay 8600) Thương hiẽu: Kovax (Hoặc tương đương), sử dụng cho kim loại | ||
35 | Giấy nhám mịn 1200 | 40 | tờ | Kích thước: 230x280mm Độ hạt nhám #1200 ( hay P1200) Thương hiẽu: Kovax (Hoặc tương đương), sử dụng cho kim loại | ||
36 | Chổi đánh rỉ thép | 10 | cái | Dạng đĩa, dùng cho máy D150 | ||
37 | Keo khóa ren | 12 | bình | NSX: LOCTITE (Hoặc tương đương) Mã sản phẩm: 243 Dung tích: 50ml | ||
38 | Keo dán roan | 2 | bình | Tên: Pioneer Mighty Gasket 85g, màu đỏ | ||
39 | Mỡ bôi trơn SKF | 7 | kg | NSX: SKF (Hoặc tương đương) Mã hiệu: LGMT2 (Đa năng) và LGHP2 (chống gỉ sét,chịu nước) | ||
40 | Mỡ chịu nhiệt SKF LGHP 2/1 | 4 | kg | NSX: SKF (Hoặc tương đương) Mỡ chịu nhiệt SKF LGHP 2/1 | ||
41 | Mỡ bôi trơn cáp Belray | 47,9 | kg | Mỡ bôi trơn cáp Belray Loại: 40080 (Wire rope lubricant , Belray) | ||
42 | Dầu hộp giảm tốc cầu trục | 2 | Lít | Dầu có độ nhớt 90. Hãng Total (Hoặc tương đương) - Transmission 80W90 | ||
43 | Dầu bôi trơn máy diezel | 108 | Lít | PLC Komat SHD 50 Petrolimex (Hoặc tương đương) | ||
44 | Nước giải nhiệt động cơ | 44 | Lít | Loại: X-car Coolant (Hoặc tương đương) Bình 4 lít | ||
45 | Tết chèn trục 8x8mm | 5 | mét | Tiết diện: vuông 8x8mm. Màu trắng | ||
46 | Tết chèn trục 10x10mm | 5 | mét | Tiết diện: vuông 10x10mm. Màu trắng | ||
47 | Thuốc thử màu | 16 | bộ | NSX: NABAKEM (Hoặc tương đương) Tên: Mega check Bộ: gồm 3 bình (cleaner,penetrant,developer) | ||
48 | Bút xóa | 12 | cây | Thiên Long (Hoặc tương đương) | ||
49 | Bút lông dầu (loại nhỏ) | 2 | Hộp | Bút lông dầu 2 đầu nhỏ PM-04 (hộp 10 cây) | ||
50 | Giấy lọc dầu | 154 | tờ | Kích thước: 300x300 Độ dày (mm): 0,65-0,73 hấp thụ nước cao (mm / 10 phút): hơn 80 Loại giấy lọc tinh |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Cổ Phần Thủy Điện Miền Trung như sau:
- Có quan hệ với 234 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,40 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 58,12%, Xây lắp 22,08%, Tư vấn 2,27%, Phi tư vấn 17,21%, Hỗn hợp 0,32%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.304.095.508.215 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.246.945.947.917 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,38%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Làm tốt nhất vào khoảng khắc hiện tại đặt bạn vào vị trí tốt nhất cho khoảng khắc tiếp theo. "
Oprah Winfrey
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Cổ Phần Thủy Điện Miền Trung đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Cổ Phần Thủy Điện Miền Trung đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.