Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Attention: This will be the last change 09:30 December 22, 2020
Extension:
Bid closing time extended from 09:00 on December 22, 2020 to 09:00 on December 31, 2020
Bidding opening time extended from 09:00 on 22/03 12/2020 to 09:00 on December 31, 2020
Reason for delay:
To have more time for Contractors to prepare documents and participate
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xăng A92 | 338 | Lít | Xăng A92 | ||
2 | Dầu hỏa | 48 | Lít | Dầu hỏa | ||
3 | Bình khí Argon | 2 | bình | Áp suất nạp 135 kg/cm2. Bao gồm | ||
4 | Xà phòng Omo (Hoặc tương đương) | 20 | kg | , | ||
5 | Giẻ lau | 435 | kg | Vải mềm, thấm nước, không chứa chất nilon, không phải vải vụn. Không phải các vải vụn may lại thành tấm. Không có bụi vải nhiều. | ||
6 | Vải kate trắng | 10 | kg | Vải mềm và mới, 100% coton, thấm nước, thấm dầu, kích thước 50x50cm. | ||
7 | Găng tay | 482 | đôi | Loại dày, sợi nhỏ Mã SP: GTS-VN-09 (Hoặc tương đương) | ||
8 | Khẩu trang y tế | 333 | cái | Khẩu trang Y tế 4 lớp Đặc tính; kháng khuẩn | ||
9 | Khẩu trang trùm mặt và đầu | 12 | Cái | Khẩu trang trùm mặt và đầu. 100% coton | ||
10 | Kính bảo hộ | 43 | cặp | NSX: Bảo Bình (Hoặc tương đương) Mã số: 885 | ||
11 | RP7 | 47 | bình | Tên: RP7 (Hoặc tương đương) Khối lượng: 300g/chai | ||
12 | Keo 502 | 6 | bình | 502 super glue Hiệu: con voi xanh Hãng: T7T BOND (Hoặc tương đương) | ||
13 | Silicon | 10 | bình | Apollo-A300 (Hoặc tương đương) | ||
14 | Cọ sơn loại trung | 210 | cái | Bề rộng 50mm | ||
15 | Lô lăn sơn (25cm) | 27 | cái | Loại Việt Mỹ (Hoặc tương đương) - Chiểu rộng bản 25cm | ||
16 | Lô lăn sơn (6cm) | 120 | cái | Loại Việt Mỹ (Hoặc tương đương) - Chiểu rộng bản 6cm | ||
17 | Xủi cạo sơn cán dài | 14 | Cái | Dùng bằng lưỡi dao rọc giấy | ||
18 | Hộp dao rọc giấy | 2 | Hộp | Lưỡi dao rọc giấy lớn SDI 1404C Hộp 10 lưỡi | ||
19 | Sơn Jotun Barrier 77 Grey comp A&B (Hoặc tương đương) | 40 | lít | Loại sản phẩm: Jotun Barrier 77 Grey comp A&B. Loại combo 5 lít | ||
20 | Sơn Jotun Marathon XHB Grey 38 A&B (Hoặc tương đương) | 112 | lít | Loại sản phẩm: Jotun Marathon XHB Grey 38 A&B. Loại combo 5 lít | ||
21 | Sơn Jotun Penguard express zp(A&B) (Hoặc tương đương) | 26 | Lít | Loại sản phẩm: Penguard express zp(A&B) | ||
22 | Sơn đỏ | 20,5 | lít | Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Orange 436. Loại thùng 5 lít | ||
23 | Sơn đen | 40 | Lít | Loại Jotun (Hoặc tương đương)- Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Black. Loại thùng 5 lít | ||
24 | Sơn xanh lá cây | 27,5 | Lít | Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Signal Green 7075 (Ral 6032) Loại thùng 5 lít | ||
25 | Sơn xanh dương | 36 | Lít | Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Blue 138 Loại thùng 5 lít | ||
26 | Sơn vàng | 85,5 | Lít | Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Ral 1018 Loại thùng 5 lít | ||
27 | Sơn vàng đậm | 15 | Lit | Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Yelow 258 Loại thùng 5 lít | ||
28 | Sơn xanh nhạt | 5 | kg | Loại Jotun (Hoặc tương đương) - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: blue 129 Loại thùng 5 lít | ||
29 | Sơn màu ghi | 8 | kg | Loại Jotun - Sơn ngoài trời dùng cho kim loại Mã màu: Light Grey 967 (Ral 7035) Loại thùng 5 lít | ||
30 | Dung môi Thinner No2 | 52,5 | Lít | Loại Jotun (Hoặc tương đương) Dung môi Thinner No2 Loại thùng 5 lít | ||
31 | Dung môi Thinner No17 | 70 | Lít | Loại Jotun (Hoặc tương đương) Dung môi Thinner No17 Loại thùng 5 lít | ||
32 | Bàn chải sắt cán dài | 123 | cái | Loại thông dụng trên thị trường | ||
33 | Giấy nhám mịn 600 | 40 | tờ | Kích thước: 230x280mm Độ hạt nhám #600 ( hay P600) Thương hiẽu: Kovax (Hoặc tương đương), sử dụng cho kim loại | ||
34 | Giấy nhám mịn 800 | 40 | tờ | Kích thước: 230x280mm Độ hạt nhám #800 ( hay 8600) Thương hiẽu: Kovax (Hoặc tương đương), sử dụng cho kim loại | ||
35 | Giấy nhám mịn 1200 | 40 | tờ | Kích thước: 230x280mm Độ hạt nhám #1200 ( hay P1200) Thương hiẽu: Kovax (Hoặc tương đương), sử dụng cho kim loại | ||
36 | Chổi đánh rỉ thép | 10 | cái | Dạng đĩa, dùng cho máy D150 | ||
37 | Keo khóa ren | 12 | bình | NSX: LOCTITE (Hoặc tương đương) Mã sản phẩm: 243 Dung tích: 50ml | ||
38 | Keo dán roan | 2 | bình | Tên: Pioneer Mighty Gasket 85g, màu đỏ | ||
39 | Mỡ bôi trơn SKF | 7 | kg | NSX: SKF (Hoặc tương đương) Mã hiệu: LGMT2 (Đa năng) và LGHP2 (chống gỉ sét,chịu nước) | ||
40 | Mỡ chịu nhiệt SKF LGHP 2/1 | 4 | kg | NSX: SKF (Hoặc tương đương) Mỡ chịu nhiệt SKF LGHP 2/1 | ||
41 | Mỡ bôi trơn cáp Belray | 47,9 | kg | Mỡ bôi trơn cáp Belray Loại: 40080 (Wire rope lubricant , Belray) | ||
42 | Dầu hộp giảm tốc cầu trục | 2 | Lít | Dầu có độ nhớt 90. Hãng Total (Hoặc tương đương) - Transmission 80W90 | ||
43 | Dầu bôi trơn máy diezel | 108 | Lít | PLC Komat SHD 50 Petrolimex (Hoặc tương đương) | ||
44 | Nước giải nhiệt động cơ | 44 | Lít | Loại: X-car Coolant (Hoặc tương đương) Bình 4 lít | ||
45 | Tết chèn trục 8x8mm | 5 | mét | Tiết diện: vuông 8x8mm. Màu trắng | ||
46 | Tết chèn trục 10x10mm | 5 | mét | Tiết diện: vuông 10x10mm. Màu trắng | ||
47 | Thuốc thử màu | 16 | bộ | NSX: NABAKEM (Hoặc tương đương) Tên: Mega check Bộ: gồm 3 bình (cleaner,penetrant,developer) | ||
48 | Bút xóa | 12 | cây | Thiên Long (Hoặc tương đương) | ||
49 | Bút lông dầu (loại nhỏ) | 2 | Hộp | Bút lông dầu 2 đầu nhỏ PM-04 (hộp 10 cây) | ||
50 | Giấy lọc dầu | 154 | tờ | Kích thước: 300x300 Độ dày (mm): 0,65-0,73 hấp thụ nước cao (mm / 10 phút): hơn 80 Loại giấy lọc tinh |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty Cổ Phần Thủy Điện Miền Trung as follows:
- Has relationships with 234 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.38 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 58.12%, Construction 22.08%, Consulting 2.27%, Non-consulting 17.21%, Mixed 0.32%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,304,095,508,215 VND, in which the total winning value is: 1,246,945,947,917 VND.
- The savings rate is: 4.38%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Central Hydropower Joint Stock Company:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Central Hydropower Joint Stock Company:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.