Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Atropin sulfat | 138.000 | 138.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Diazepam | 2.640.000 | 2.640.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Diazepam | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Fentanyl | 9.555.000 | 9.555.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Ketamin hydroclorid | 3.040.000 | 3.040.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Lidocain | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Lidocain | 2.385.000 | 2.385.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Lidocain | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Midazolam | 10.050.000 | 10.050.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Midazolam | 4.725.000 | 4.725.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Morphine hydroclorid | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Procain hydroclorid | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Proparacain hydroclorid | 1.969.000 | 1.969.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Propofol | 25.380.000 | 25.380.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Neostigmin methylsulfat | 1.590.000 | 1.590.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Etoricoxib | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Ketoprofen | 33.250.000 | 33.250.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Ketorolac Tromethamine | 478.000 | 478.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Meloxicam | 232.650.000 | 232.650.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Nefopam 20mg | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Paracetamol | 11.498.000 | 11.498.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Paracetamol | 7.840.000 | 7.840.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Paracetamol | 528.200 | 528.200 | 0 | 12 tháng |
24 | Pethidin HCL | 1.950.000 | 1.950.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Allopurinol | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Diacerein | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Glucosamine Sulfate | 42.500.000 | 42.500.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Alpha chymotrypsin | 20.100.000 | 20.100.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Acid Alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) + Vitamin D3 | 45.672.000 | 45.672.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Calcitonin salmon | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Diphenhydramin hydroclorid | 144.000 | 144.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Ephedrin hydroclorid | 5.775.000 | 5.775.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Naloxon hydroclorid | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Natri bicarbonat | 6.400.000 | 6.400.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Enoxaparin natri | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Nor-adrenalin | 3.550.000 | 3.550.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Sugammadex | 18.143.400 | 18.143.400 | 0 | 12 tháng |
38 | Gabapentin | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Phenobarbital | 280.000 | 280.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Pregabalin | 160.200.000 | 160.200.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Natri Valproate | 88.765.600 | 88.765.600 | 0 | 12 tháng |
42 | Natri Valproat | 11.899.200 | 11.899.200 | 0 | 12 tháng |
43 | Cefazolin | 51.996.000 | 51.996.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Cefoperazon + sulbactam | 552.000.000 | 552.000.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Cefuroxim | 30.511.000 | 30.511.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Metronidazol + neomycin + nystatin | 23.760.000 | 23.760.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Spiramycin + metronidazol | 19.900.000 | 19.900.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Levofloxacin | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Moxifloxacin | 87.340.000 | 87.340.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Moxifloxacin | 217.350.000 | 217.350.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Sulfadiazin bạc | 11.220.000 | 11.220.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Doxycyclin | 262.500 | 262.500 | 0 | 12 tháng |
53 | Colistin* | 567.000.000 | 567.000.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Fosfomycin | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Linezolid* | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Linezolid* | 130.500.000 | 130.500.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) | 123.900.000 | 123.900.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Aciclovir | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Acyclovir | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Itraconazol | 3.625.000 | 3.625.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Ketoconazol | 23.625.000 | 23.625.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Metronidazol | 25.050.000 | 25.050.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Flunarizin | 3.430.000 | 3.430.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Alfuzosin HCl | 105.507.900 | 105.507.900 | 0 | 12 tháng |
65 | Dutasteride | 25.800.000 | 25.800.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Sắt (III) (dưới dạng sắt protein succinylat) | 48.100.000 | 48.100.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Sắt (dưới dạng sắt (II) sulfat 114mg); Acid Folic | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Tranexamic acid | 1.630.000 | 1.630.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Tranexamic acid | 770.000 | 770.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Albumin | 165.800.000 | 165.800.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Amiodarone hydrochloride | 901.440 | 901.440 | 0 | 12 tháng |
72 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Amlodipine + Losartan kali | 131.922.000 | 131.922.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Amlodipin + Valsartan | 79.380.000 | 79.380.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Methyldopa | 2.677.500 | 2.677.500 | 0 | 12 tháng |
76 | Metoprolol succinat | 34.500.000 | 34.500.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Metoprolol succinat | 7.925.000 | 7.925.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Nicardipin | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Perindopril arginine | 51.360.000 | 51.360.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Perindopril arginine + Amlodipine | 428.285.000 | 428.285.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Perindopril arginine + Indapamide | 214.500.000 | 214.500.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Telmisartan | 2.080.000 | 2.080.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Telmisartan + hydrochlorothiazid | 174.000.000 | 174.000.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Valsartan +Hydroclorothiazid | 43.200.000 | 43.200.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Acid acetylsalicylic | 9.675.000 | 9.675.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Fenofibrate | 282.120.000 | 282.120.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Simvastatin | 18.360.000 | 18.360.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Adapalene | 28.120.000 | 28.120.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Calcipotriol + Betamethason | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Clotrimazol | 1.140.000 | 1.140.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Acid Fusidic + Betamethasone (dưới dạng valerate) | 19.668.000 | 19.668.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Acid Fusidic + Hydrocortison acetat | 38.852.000 | 38.852.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Isotretinoin | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Mometason | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Mupirocin | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Nước oxy già | 675.000 | 675.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Betamethason + Acid salicylic | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Tacrolimus | 2.325.000 | 2.325.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Tyrothricin | 15.487.500 | 15.487.500 | 0 | 12 tháng |
100 | Povidon iod | 110.240.000 | 110.240.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Natri clorid | 25.600.000 | 25.600.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Furosemide | 560.000 | 560.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Furosemid | 183.000 | 183.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Spironolacton | 312.000 | 312.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | 25.935.000 | 25.935.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Omeprazol | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Metoclopramide hydrocloride | 1.420.000 | 1.420.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Glycerol | 11.781.000 | 11.781.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Lactulose (dưới dạng Lactulose concentrate) | 90.300.000 | 90.300.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Monobasic sodium phosphat + Dibasic sodium phosphat | 41.160.000 | 41.160.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Sorbitol | 4.675.000 | 4.675.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Bacillus subtilis | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Bacillus subtilis | 7.980.000 | 7.980.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Bacillus claussii | 65.640.000 | 65.640.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Diosmectit | 13.510.800 | 13.510.800 | 0 | 12 tháng |
116 | Kẽm gluconat | 43.700.000 | 43.700.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Diosmin + Hesperidin | 80.600.000 | 80.600.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Simethicon | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Simeticone | 838.000 | 838.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Silymarin | 19.900.000 | 19.900.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Silymarin | 218.400.000 | 218.400.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Betamethason | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Betamethasone (Betamethasone dipropionate) + Betamethasone (dưới dạng Betamethasone disodium phosphate) | 102.606.000 | 102.606.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Dexamethason phosphat | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Methylprednisolon | 11.016.000 | 11.016.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Methyl prednisolon | 2.040.000 | 2.040.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Methylprednisolone acetat | 17.334.500 | 17.334.500 | 0 | 12 tháng |
128 | Dydrogesterone | 2.318.400 | 2.318.400 | 0 | 12 tháng |
129 | Estradiol valerat | 982.500 | 982.500 | 0 | 12 tháng |
130 | Progesteron | 1.484.800 | 1.484.800 | 0 | 12 tháng |
131 | Insulin Human (Insulin người tác dụng nhanh, ngắn) | 17.100.000 | 17.100.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) (Insulin người trộn, hỗn hợp) | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Metformin | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Metformin | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Metformin hydrochlorid | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Vildagliptin + Metformin HCL | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Vildagliptin + Metformin HCL | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Levothyroxine natri | 20.140.000 | 20.140.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Thiamazole | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Baclofen | 6.450.000 | 6.450.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Eperison HCl | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Eperison hydroclorid | 30.744.000 | 30.744.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Thiocolchicosid | 176.000.000 | 176.000.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Natri clorid | 5.940.000 | 5.940.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Natri hyaluronat | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Polyethylene glycol 400 + Propylen glycol | 99.165.000 | 99.165.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Tropicamide + Phenylephrin hydroclorid | 675.000 | 675.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Betahistin dihydroclorid | 101.354.000 | 101.354.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Phenazone + Lidocaine hydrochloride | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Diazepam | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 12 tháng |
151 | Etifoxin hydrochlorid | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Olanzapin | 596.400 | 596.400 | 0 | 12 tháng |
153 | Quetiapin | 6.664.000 | 6.664.000 | 0 | 12 tháng |
154 | N-Acetyl DL-Leucin | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 tháng |
155 | Acetylleucine | 66.874.000 | 66.874.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Acetylleucine | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Acetyl leucin | 36.300.000 | 36.300.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Choline Alfoscerate | 554.400.000 | 554.400.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Citicolin | 155.700.000 | 155.700.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Cytidin monophosphat disodium + Uridin monophosphat disodium | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Cytidin-5'-disodium monophosphat + uridin-5'-trisodium triphosphat | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Cytidin-5'-disodium monophosphat + uridin-5'-trisodium triphosphat | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Cytidin-5monophosphat disodium + Uridine | 992.250.000 | 992.250.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Galantamin hydrobromid | 462.000.000 | 462.000.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Galantamin hydrobromid | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 tháng |
166 | Ginkgo biloba | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Mecobalamin | 31.563.000 | 31.563.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Mecobalamin | 909.575.000 | 909.575.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Mecobalamin | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 tháng |
170 | Piracetam | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Piracetam | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Bambuterol hydrochlorid | 5.639.000 | 5.639.000 | 0 | 12 tháng |
173 | Salbutamol (sulfat) | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | 12 tháng |
174 | Salbutamol | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Terbutalin sulfast 0,5mg | 241.500 | 241.500 | 0 | 12 tháng |
176 | Bromhexin hydrochlorid | 7.125.000 | 7.125.000 | 0 | 12 tháng |
177 | Carbocistein | 2.730.000 | 2.730.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Acetylcystein | 16.125.000 | 16.125.000 | 0 | 12 tháng |
179 | Acetylcystein | 2.970.000 | 2.970.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Kali chlorid | 8.610.000 | 8.610.000 | 0 | 12 tháng |
181 | Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan | 29.700.000 | 29.700.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Calci clorid dihydrat | 315.000 | 315.000 | 0 | 12 tháng |
183 | Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat ) | 4.672.500 | 4.672.500 | 0 | 12 tháng |
184 | Glucose | 11.952.000 | 11.952.000 | 0 | 12 tháng |
185 | Kali clorid | 500.000 | 500.000 | 0 | 12 tháng |
186 | Magnesi sulfat | 185.000 | 185.000 | 0 | 12 tháng |
187 | Natri clorid | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 | 12 tháng |
188 | Natri clorid 0,9g/100ml | 60.270.000 | 60.270.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Natri clorid | 73.040.000 | 73.040.000 | 0 | 12 tháng |
190 | Ringer lactat | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 12 tháng |
191 | Ringer lactat + glucose (Natri clorid + natri lactat + kali clorid + calci clorid dihydrat + glucose) | 1.090.000 | 1.090.000 | 0 | 12 tháng |
192 | Calci carbonat + Vitamin D3 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 tháng |
193 | Calcitriol | 1.386.000 | 1.386.000 | 0 | 12 tháng |
194 | Vitamin A + D3 | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 | 12 tháng |
195 | Thiamin hydroclorid (Vitamin B1) | 25.830.000 | 25.830.000 | 0 | 12 tháng |
196 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 12 tháng |
197 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 202.500.000 | 202.500.000 | 0 | 12 tháng |
198 | Thiamin HCL, Pyridoxin HCL, Cyanocobalamin | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 tháng |
199 | Vitamin B6 + magnesi lactat | 62.400.000 | 62.400.000 | 0 | 12 tháng |
200 | Cyanocobalamin | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 tháng |
201 | Vitamin C | 12.540.000 | 12.540.000 | 0 | 12 tháng |
202 | Vitamin H | 3.990.000 | 3.990.000 | 0 | 12 tháng |
203 | Vitamin PP | 375.000 | 375.000 | 0 | 12 tháng |
204 | Adenosine triphosphate + Cocarboxylase + Cyanocobalamin +Nicotinamide | 385.000.000 | 385.000.000 | 0 | 12 tháng |
205 | Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin PP + Vitamin B6 + Vitamin B5 | 261.000.000 | 261.000.000 | 0 | 12 tháng |
206 | Almagat | 11.760.000 | 11.760.000 | 0 | 12 tháng |
207 | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 tháng |
208 | Cyanocobalamin | 5.199.600 | 5.199.600 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Châm cứu Trung ương như sau:
- Có quan hệ với 190 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,45 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 75,84%, Xây lắp 10,74%, Tư vấn 3,36%, Phi tư vấn 10,07%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 307.009.939.625 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 210.291.035.257 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 31,50%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trong bất cứ tình huống nào bạn có thể nghĩ ra, thiếu kiên nhẫn là nguồn của sự yếu đuối và nỗi sợ, trong khi kiên nhẫn thể hiện sự chắc chắn và mạnh mẽ. "
Jim Rohn
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Châm cứu Trung ương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Châm cứu Trung ương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.