Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Yến Sơn |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói số 03: Thi công xây dựng Tên dự án là: Nhà lớp học 2 tầng 10 phòng trường THCS xã Yến Sơn, huyện Hà Trung. Thời gian thực hiện hợp đồng là : 12 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn ngân sách xã và các nguồn huy động hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Giấy đăng ký kinh doanh - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng phù hợp theo quy định hiện hành * Về Hợp đồng tương tự: Scan bản gốc hoặc bản sao công chứng Hợp đồng tương tự; Biên bản bàn giao đưa vào sử dụng công trình hoặc tài liệu xác nhận khối lượng hoàn thành (đạt tên 80% KL của hợp đồng). Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện, hợp đồng ký thầu phụ phải có xác nhận của chủ đầu tư. * Về năng lực tài chính: Scan Văn bản xác nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế đến hết năm 2021 kèm theo Báo cáo tài chính năm 2019, 2020, 2021 hoàn chỉnh, đầy đủ theo quy định; * Nhân sự chủ chốt: Scan bản gốc hoặc bản sao công chứng : Bằng cấp; Chứng chỉ; * Máy móc thiết bị: Scan bản gốc hoặc bản sao công chứng các tài liệu chứng minh cho máy móc thiết bị kê khai: Hóa đơn, ô tô phải cung cấp đăng ký, đăng kiểm còn hạn lưu hành xe). Nhà thầu phải chuẩn bị sẵn sàng các tài liệu gốc để phục vụ việc xác minh khi có yêu cầu của bên mời thầu |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 120.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND xã Yến Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND xã Yến Sơn + Địa chỉ: Xã Yến Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sẽ thành lập sau khi có yêu cầu cụ thể |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Hà Trung; + Địa chỉ: Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
12 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | Tốt nghiệp Đại học trở lên thuộc các chuyên ngành: Xây dựng DD & CN hoặc Kiến trúc sư (Kèm bằng tốt nghiệp và Chứng chỉ hành nghề giám sát công trình dân dụng còn hiệu lực)- Kê khai và kèm tài liệu chứng minh: Trong 05 năm gần đây Đã trực tiếp giữ chức vụ Chỉ huy trưởng ít nhất 1 công trình tương tự tính đến thời điểm đóng thầu. | 5 | 1 |
2 | Cán bộ Phụ trách kỹ thuật | 3 | Tốt nghiệp Đại học trở lên thuộc các chuyên ngành: 01 cán bộ ngành Xây dựng DD&CN hoặc Kiến trúc sư; 01 Cán bộ Điện và 01 Cán bộ cấp thoát nước- Kê khai và kèm tài liệu chứng minh: Trong 05 năm gần đây Đã trực tiếp làm cán bộ kỹ thuật ít nhất 1 công trình tương tự tính đến thời điểm đóng thầu | 5 | 1 |
3 | Kỹ sư trắc địa | 1 | Tốt nghiệp Đại học trở lên thuộc các chuyên ngành Trắc địa công trình. Kèm bằng tốt nghiệp;- Kê khai và kèm tài liệu chứng minh: Trong 05 năm gần đây Đã trực tiếp tham gia phụ trách kỹ thuật thi công xây dựng ít nhất 01 công trình tương tự | 5 | 1 |
4 | Cán bộ Giám sát chất lượng | 1 | Tốt nghiệp Đại học trở lên thuộc chuyên ngành: Xây dựng DD & CN; Kiến trúc sư; Kèm theo bằng tốt nghiệp và Chứng chỉ hành nghề giám sát còn hiệu lực.- Kê khai và kèm tài liệu chứng minh: Trong 05 năm gần đây Đã tham gia giám sát thi công xây dựng ít nhất 01 công trình tương tự tính đến thời điểm đóng thầu; | 5 | 1 |
5 | Cán bộ phụ trách ATLĐ&VSLĐ | 1 | Tốt nghiệp Đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng : Kèm theo văn bằng tốt nghiệp; Chứng chỉ bồi dưỡng ATLĐ &VSLĐ.- Kê khai và kèm tài liệu chứng minh: Trong 5 năm gần Đã trực tiếp tham phụ trách ATLĐ&VSLĐ ít nhất 01 công trình tương tự tính đến thời điểm đóng thầu | 5 | 1 |
6 | Cán bộ thanh quyết toán | 1 | Có Cao đẳng trở lên thuộc chuyên ngành kinh tế xây dựng; Kế toán- Kê khai và kèm tài liệu chứng minh: Trong 05 năm gần đây Đã trực tiếp tham gia thực hiện thanh, quyết toán tối thiểu 01 công trình tương tự | 5 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC 1: NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG 10 PHÒNG VÀ 4 PHÒNG LÀM VIỆC | |||
1 | Bê tông cọc, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Theo Mục II Chương V | 216,2677 | m3 |
2 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc | Theo Mục II Chương V | 17,19 | 100m2 |
3 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, ĐK ≤10mm | Theo Mục II Chương V | 6,4672 | tấn |
4 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, ĐK ≤18mm | Theo Mục II Chương V | 23,0915 | tấn |
5 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, ĐK >18mm | Theo Mục II Chương V | 0,2941 | tấn |
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong BT, KL≤10kg/1 ck | Theo Mục II Chương V | 2,8644 | tấn |
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong BT, KL≤10kg/1 ck | Theo Mục II Chương V | 2,8644 | tấn |
8 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm | Theo Mục II Chương V | 382 | 1 mối nối |
9 | Phá dỡ đầu cọc | Theo Mục II Chương V | 4,775 | m3 |
10 | Ép trước cọc BTCT, KT 25x25cm - Cấp đất II | Theo Mục II Chương V | 35,0485 | 100m |
11 | Đào móng bằng - Cấp đất II | Theo Mục II Chương V | 3,0852 | 100m3 |
12 | Đào móng cột, trụ, - Cấp đất II | Theo Mục II Chương V | 5,9742 | 1m3 |
13 | Đào móng băng - Cấp đất II | Theo Mục II Chương V | 10,2645 | 1m3 |
14 | Bê tông lót móng , M100, đá 4x6, PCB30 | Theo Mục II Chương V | 27,1644 | m3 |
15 | Ván khuôn móng dài (BT lót) | Theo Mục II Chương V | 1,0173 | 100m2 |
16 | Bê tông móng, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo Mục II Chương V | 122,5745 | m3 |
17 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo Mục II Chương V | 1,9539 | tấn |
18 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Theo Mục II Chương V | 5,3736 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Theo Mục II Chương V | 13,3116 | tấn |
20 | Ván khuôn móng đài móng | Theo Mục II Chương V | 2,0726 | 100m2 |
21 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo Mục II Chương V | 4,0899 | 100m2 |
22 | Bê tông cổ cột, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo Mục II Chương V | 6,6774 | m3 |
23 | Ván khuôn cổ cột - Cột vuông, chữ nhật | Theo Mục II Chương V | 0,735 | 100m2 |
24 | Lắp dựng cốt thép cổ cột, trụ, ĐK ≤10mm | Theo Mục II Chương V | 0,1111 | tấn |
25 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm | Theo Mục II Chương V | 1,1631 | tấn |
26 | Xây móng bằng gạch không nung, vữa XM M75, PCB30 | Theo Mục II Chương V | 43,2317 | m3 |
27 | Bê tông giằng móng, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo Mục II Chương V | 6,9807 | m3 |
28 | Ván khuôn dầm giằng móng | Theo Mục II Chương V | 0,6347 | 100m2 |
29 | Lắp dựng cốt thép GTM móng, ĐK ≤10mm | Theo Mục II Chương V | 0,5065 | tấn |
30 | Lắp dựng cốt thép GTM, ĐK ≤18mm | Theo Mục II Chương V | 0,0421 | tấn |
31 | Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo Mục II Chương V | 4,4986 | 100m3 |
32 | Mua đất cấp 3 đắp | Theo Mục II Chương V | 508,3496 | m3 |
33 | Vận chuyển đất đắp, Cấp đất II | Theo Mục II Chương V | 61,5103 | 10m³/1km |
34 | Bê tông lót nền , M150, đá 4x6, PCB40 | Theo Mục II Chương V | 87,9144 | m3 |
35 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo Mục II Chương V | 71,955 | m2 |
36 | Bê tông cột , M250, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 34,5518 | m3 |
37 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm | Theo Mục II Chương V | 0,6082 | tấn |
38 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm | Theo Mục II Chương V | 5,8429 | tấn |
39 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Theo Mục II Chương V | 5,5013 | 100m2 |
40 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M250, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 59,7655 | m3 |
41 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo Mục II Chương V | 5,4332 | 100m2 |
42 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | Theo Mục II Chương V | 1,1698 | tấn |
43 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | Theo Mục II Chương V | 5,7237 | tấn |
44 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm (tầng mái) | Theo Mục II Chương V | 1,7136 | tấn |
45 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm (tầng mái) | Theo Mục II Chương V | 5,4831 | tấn |
46 | Bê tông sàn mái , bê tông M250, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 170,7508 | m3 |
47 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Theo Mục II Chương V | 22,369 | 100m2 |
48 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm | Theo Mục II Chương V | 18,7903 | tấn |
49 | Bê tông lanh tô, ô văng, bê tông M250, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 7,1835 | m3 |
50 | Ván khuôn gỗ lanh tô,ô văng | Theo Mục II Chương V | 0,7089 | 100m2 |
51 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK ≤10mm | Theo Mục II Chương V | 0,2786 | tấn |
52 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK >10mm | Theo Mục II Chương V | 0,3032 | tấn |
53 | Bê tông cầu thang thường, bê tông M250, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 2,9549 | m3 |
54 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | Theo Mục II Chương V | 0,3562 | 100m2 |
55 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm | Theo Mục II Chương V | 0,4576 | tấn |
56 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm | Theo Mục II Chương V | 0,0796 | tấn |
57 | Bọ chờ liên kết xà gồ (gia công lắp đặt và hoàn thiện) | Theo Mục II Chương V | 264 | cái |
58 | Sản xuất xà gồ thép | Theo Mục II Chương V | 2,7176 | tấn |
59 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo Mục II Chương V | 2,7176 | tấn |
60 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo Mục II Chương V | 155,664 | 1m2 |
61 | Bu lông D12: | Theo Mục II Chương V | 220 | cái |
62 | Lợp mái che tường bằng tôn múi | Theo Mục II Chương V | 6,4471 | 100m2 |
63 | Lợp tấm úp nóc dày 0,4mm | Theo Mục II Chương V | 64,86 | m |
64 | Xây tường bằng gạch bê tông, vữa XM M50, PCB30 | Theo Mục II Chương V | 113,6695 | m3 |
65 | Xây sảnh, bục giảng tường gạch bê tông vữa XM M50, XM PCB30 | Theo Mục II Chương V | 3,1487 | m3 |
66 | Xây tường bằng gạch bê tông, vữa XM M50, PCB30 | Theo Mục II Chương V | 301,0941 | m3 |
67 | Xây tường Sê nô mái thẳng gạch bê tông, vữa XM M50, XM PCB30 | Theo Mục II Chương V | 18,7308 | m3 |
68 | Xây táp lô, bằng gạch không nung, vữa XM M75, PCB30 | Theo Mục II Chương V | 10,8584 | m3 |
69 | Xây cột, trụ tầng 1 bằng gạch không nung, vữa XM M50 | Theo Mục II Chương V | 17,9493 | m3 |
70 | Xây cột, trụ tầng 2 bằng gạch không nung, vữa XM M50 | Theo Mục II Chương V | 56,6608 | m3 |
71 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75 | Theo Mục II Chương V | 468,94 | m |
72 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo Mục II Chương V | 913,018 | m2 |
73 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo Mục II Chương V | 1.771,35 | m2 |
74 | Trát trụ cột, má cửa dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 422,013 | m2 |
75 | Trát trụ táp lô, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo Mục II Chương V | 119,232 | m2 |
76 | Trát trần, vữa XM M75 | Theo Mục II Chương V | 2.270,25 | m2 |
77 | Trát xà dầm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 543,32 | m2 |
78 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô | Theo Mục II Chương V | 205,3144 | m2 |
79 | Chống thấm khe co giãn bằng màng chống thấm | Theo Mục II Chương V | 10,5336 | m2 |
80 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | Theo Mục II Chương V | 215,848 | m2 |
81 | Chống thấm cổ ống thoát nước mưa bằng vật liệu chống thấm | Theo Mục II Chương V | 18 | cổ ống |
82 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo Mục II Chương V | 1.450,0972 | m2 |
83 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo Mục II Chương V | 4.595,32 | m2 |
84 | Đắp cát bục giảng, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Mục II Chương V | 0,1193 | 100m3 |
85 | Bê tông nền bục giảng , M100, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 7,9549 | m3 |
86 | Lát nền, sàn gạch ceramic-tiết diện gạch ≤ 0,36m2 | Theo Mục II Chương V | 1.050,1314 | m2 |
87 | Lát nền phòng WC gạch 300x300, vữa XM M75, PCB30 | Theo Mục II Chương V | 48,8416 | m2 |
88 | Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch ≤0,36m2 | Theo Mục II Chương V | 115,434 | m2 |
89 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung, vữa XM M50 | Theo Mục II Chương V | 3,4776 | m3 |
90 | Lát đá bậc cầu thang | Theo Mục II Chương V | 32,004 | m2 |
91 | Gia công lắp dựng cầu thang sắt, tay vịn gỗ (lắp đạt hoàn thiện) | Theo Mục II Chương V | 14,64 | m |
92 | Bê tông lót móng, tam cấp, M100, PC40, đá 4x6 | Theo Mục II Chương V | 3,1255 | m3 |
93 | Xây tường tam cấp thẳng gạch không nung, VXM M50, PC40 | Theo Mục II Chương V | 5,9738 | m3 |
94 | Lát đá bậc tam cấp | Theo Mục II Chương V | 46,749 | m2 |
95 | Sản xuất cửa đi, nhôm hệ 2 cánh mở quay, kính dày 6,38 ly (bao gồm cả phụ kiện kim khí, công lắp đặt) | Theo Mục II Chương V | 94,08 | m2 |
96 | Sản xuất vách kính cố định, vách kính nhôm hệ, kính dày 6,38 ly (bao gồm cả phụ kiện kim khí, công lắp đặt) | Theo Mục II Chương V | 41,25 | m2 |
97 | Hoa sắt cửa sổ thép bao gồm công lắp đặt hoàn thiện | Theo Mục II Chương V | 120,64 | m2 |
98 | Sản xuất cửa sổ, nhôm hệ lõi thép 2 cánh mở quay, kính dày 6,38 ly (bao gồm cả phụ kiện kim khí, công lắp đặt) | Theo Mục II Chương V | 114,4 | m2 |
99 | Sản xuất cửa sổ, nhôm hệ lõi thép 2 cánh lật, kính dày 6,38 ly (bao gồm cả phụ kiện kim khí, công lắp đặt) | Theo Mục II Chương V | 6,24 | m2 |
100 | Cửa vách ngăn vệ sinh tấm compac HPL | Theo Mục II Chương V | 21,528 | m2 |
101 | Vách ngăn vệ sinh nam nữ | Theo Mục II Chương V | 2,16 | m2 |
102 | Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao | Theo Mục II Chương V | 24,0908 | m2 |
103 | Lam chắn năng | Theo Mục II Chương V | 48,3836 | m2 |
104 | Gia công tay vị lan can bằng thép hình | Theo Mục II Chương V | 0,3947 | tấn |
105 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao | Theo Mục II Chương V | 18,0915 | 100m2 |
106 | Gia công thang sắt, thang lên mái | Theo Mục II Chương V | 0,0594 | tấn |
107 | Cửa che lỗ thăm mái | Theo Mục II Chương V | 3 | bộ |
108 | Đắp chữ và táp lô trường | Theo Mục II Chương V | 1 | bộ |
109 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | Theo Mục II Chương V | 68 | cái |
110 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Theo Mục II Chương V | 68 | bộ |
111 | Lắp đặt đèn trang trí âm trần | Theo Mục II Chương V | 35 | bộ |
112 | Lắp đặt quạt trần | Theo Mục II Chương V | 44 | cái |
113 | Lắp đặt quạt treo tường | Theo Mục II Chương V | 10 | cái |
114 | Lắp đặt đèn tường kiểu ánh sáng hắt | Theo Mục II Chương V | 1 | bộ |
115 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5 | Theo Mục II Chương V | 800 | m |
116 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5 | Theo Mục II Chương V | 1.500 | m |
117 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4 | Theo Mục II Chương V | 250 | m |
118 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6 | Theo Mục II Chương V | 10 | m |
119 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10 | Theo Mục II Chương V | 100 | m |
120 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - ĐK≤27mm | Theo Mục II Chương V | 2.600 | m |
121 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo Mục II Chương V | 52 | cái |
122 | Tủ điện 300x400x200mm | Theo Mục II Chương V | 2 | cái |
123 | bảng điện tầng vỏ sino 8 module | Theo Mục II Chương V | 14 | cái |
124 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤1600cm2 | Theo Mục II Chương V | 68 | hộp |
125 | đế âm | Theo Mục II Chương V | 104 | cái |
126 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Theo Mục II Chương V | 10 | cái |
127 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Theo Mục II Chương V | 12 | cái |
128 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
129 | Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1m | Theo Mục II Chương V | 12 | cái |
130 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm | Theo Mục II Chương V | 150 | m |
131 | Gia công, đóng cọc chống sét | Theo Mục II Chương V | 6 | cọc |
132 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi=12mm | Theo Mục II Chương V | 30 | m |
133 | Đào đất rãnh tiếp địa, đất C2 | Theo Mục II Chương V | 9,45 | 1m3 |
134 | Đắp đất nền móng rãnh tiếp địa, độ chặt Y/C K= 0,90 | Theo Mục II Chương V | 9,45 | m3 |
135 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát thoát nước, ĐK 110mm | Theo Mục II Chương V | 1,8 | 100m |
136 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát , ĐK 110mm | Theo Mục II Chương V | 36 | cái |
137 | Lắp đặt chếch PVC miệng bát - ĐK 100mm | Theo Mục II Chương V | 36 | cái |
138 | rọ thu nước mua | Theo Mục II Chương V | 18 | cái |
139 | Cầu chắn rác | Theo Mục II Chương V | 12 | cái |
140 | Code D110 | Theo Mục II Chương V | 54 | cái |
141 | Lắp đặt thiết bị vệ sinh - xí bệt | Theo Mục II Chương V | 12 | bộ |
142 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo Mục II Chương V | 12 | cái |
143 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo Mục II Chương V | 12 | bộ |
144 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi lavabo | Theo Mục II Chương V | 12 | bộ |
145 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo Mục II Chương V | 4 | bộ |
146 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo Mục II Chương V | 8 | bộ |
147 | Phễu thu nước | Theo Mục II Chương V | 4 | cái |
148 | Lắp đặt bể cấp nước, bể Inox 1,5m3 | Theo Mục II Chương V | 1 | bể |
149 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát - ĐK 40mm | Theo Mục II Chương V | 0,24 | 100m |
150 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát - ĐK 60mm | Theo Mục II Chương V | 0,1 | 100m |
151 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát - ĐK 75mm | Theo Mục II Chương V | 0,3 | 100m |
152 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát - ĐK 89mm | Theo Mục II Chương V | 0,3 | 100m |
153 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát - ĐK 110mm | Theo Mục II Chương V | 0,1 | 100m |
154 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát , ĐK 40mm | Theo Mục II Chương V | 18 | cái |
155 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát , ĐK 60mm | Theo Mục II Chương V | 12 | cái |
156 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát , ĐK 89mm | Theo Mục II Chương V | 12 | cái |
157 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát - ĐK 110mm | Theo Mục II Chương V | 12 | cái |
158 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát - ĐK 75mm | Theo Mục II Chương V | 8 | cái |
159 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát - ĐK 89mm | Theo Mục II Chương V | 4 | cái |
160 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát - ĐK 110mm | Theo Mục II Chương V | 6 | cái |
161 | Nút bịt 34, 75, 110, bịt thông tắc 110 | Theo Mục II Chương V | 24 | cái |
162 | Lắp đặt máy bơm Q=2,5m3/h; H=22m | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
163 | Lắp đặt ống nhựa PPR cấp nước, đường kính 25mm | Theo Mục II Chương V | 0,96 | 100m |
164 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 40mm | Theo Mục II Chương V | 1 | 100m |
165 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm | Theo Mục II Chương V | 0,4 | 100m |
166 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 25mm | Theo Mục II Chương V | 92 | cái |
167 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 40mm | Theo Mục II Chương V | 11 | cái |
168 | Van khóa D25 | Theo Mục II Chương V | 4 | cái |
169 | Van khóa D40 | Theo Mục II Chương V | 2 | cái |
170 | Van xả cặn D40 | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
171 | Van phao cơ | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
172 | Lắp đặt công tắc 1 hạt - Điện nhẹ | Theo Mục II Chương V | 14 | cái |
173 | Lắp đặt để chìm | Theo Mục II Chương V | 14 | hộp |
174 | Switch 24 cổng 10/100/1000Mbps RJ45 Ports | Theo Mục II Chương V | 1 | bộ |
175 | Lắp đặt mode cho các phòng | Theo Mục II Chương V | 14 | bộ |
176 | Lắp đặt các loại tủ của hệ thống điều khiển tích hợp, tủ máy chủ | Theo Mục II Chương V | 1 | Tủ |
177 | Router DrayTek Vigor2912F | Theo Mục II Chương V | 1 | Thiết bị |
178 | Lắp đặt cáp tín hiệu cáp mạng UTP CAT5E | Theo Mục II Chương V | 40 | 10.0 |
179 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - ĐK≤27mm | Theo Mục II Chương V | 26 | m |
180 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - ĐK 100x60mm | Theo Mục II Chương V | 160 | m |
181 | Đào móng bể phốt - Cấp đất III | Theo Mục II Chương V | 0,2353 | 100m3 |
182 | Đào móng bể phốt , đất C3 | Theo Mục II Chương V | 2,6142 | 1m3 |
183 | Bê tông lót móng bể phốt, M100, PC40, đá 4x6 | Theo Mục II Chương V | 1,1172 | m3 |
184 | Bê tông móng bể phốt, M200, PC40, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 2,1679 | m3 |
185 | Ván khuôn gỗ móng - móng bể | Theo Mục II Chương V | 0,0281 | 100m2 |
186 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo Mục II Chương V | 0,0687 | tấn |
187 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo Mục II Chương V | 0,0668 | tấn |
188 | Xây bể phốt, gạch bê tông đặc, VXM M50, PC40 | Theo Mục II Chương V | 4,3119 | m3 |
189 | Láng đáy bể dày 2 cm, VXM 100, PC40 | Theo Mục II Chương V | 6,8202 | m2 |
190 | Đánh màu đáy bể bằng xi măng nguyên chất | Theo Mục II Chương V | 6,8202 | m2 |
191 | Trát tường 1 lớp, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 48,6172 | m2 |
192 | Đánh màu tường trong bằng xi măng nguyên chất | Theo Mục II Chương V | 25,9402 | m2 |
193 | Đắp đất bể, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Mục II Chương V | 0,0871 | 100m3 |
194 | Vận chuyển đất , đất C3 | Theo Mục II Chương V | 0,1742 | 100m3 |
195 | Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, M200, PC40 | Theo Mục II Chương V | 0,9911 | m3 |
196 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan | Theo Mục II Chương V | 0,0285 | 100m2 |
197 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, ĐK | Theo Mục II Chương V | 0,0605 | tấn |
198 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn | Theo Mục II Chương V | 5 | 1 cấu kiện |
199 | Đào rãnh thoát nước, - Cấp đất II | Theo Mục II Chương V | 12,132 | 1m3 |
200 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm - Đường kính 110mm | Theo Mục II Chương V | 0,4044 | 100m |
201 | Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Mục II Chương V | 0,0404 | 100m3 |
B | HẠNG MỤC 2: NHÀ VỆ SINH HỌC SINH | |||
1 | Đào móng , đất cấp II | Theo Mục II Chương V | 0,3836 | 100m3 |
2 | Đào móng băng - Cấp đất II | Theo Mục II Chương V | 2,019 | 1m3 |
3 | Đắp đất nền móng, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo Mục II Chương V | 13,4597 | 1m3 |
4 | Vận chuyển đất đắp, đất C3 | Theo Mục II Chương V | 0,2692 | 100m3 |
5 | Bê tông lót móng, M100, PC40, đá 4x6 | Theo Mục II Chương V | 2,926 | m3 |
6 | Xây móng đá hộc, dầy > 60cm, VXM M50, PC40 | Theo Mục II Chương V | 20,8036 | m3 |
7 | Bê tông giằng móng nhà, M200, PC40, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 1,331 | m3 |
8 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, giằng móng | Theo Mục II Chương V | 0,121 | 100m2 |
9 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo Mục II Chương V | 0,0362 | tấn |
10 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo Mục II Chương V | 0,1878 | tấn |
11 | Bê tông nền đá 4x6, mác 100 | Theo Mục II Chương V | 2,6765 | m3 |
12 | Xây tường gạch thẳng bê tông đặc, vữa XM mác 75 | Theo Mục II Chương V | 14,0789 | m3 |
13 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 68,644 | m2 |
14 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo Mục II Chương V | 121,488 | m2 |
15 | Bê tông lanh tô , M200, PC40, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 0,176 | m3 |
16 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK | Theo Mục II Chương V | 0,0127 | tấn |
17 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, lanh tô | Theo Mục II Chương V | 0,016 | 100m2 |
18 | Bê tông xà dầm, giằng nhà , M200, PC40, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 1,2092 | m3 |
19 | Bê tông sàn mái, M200, PC40, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 4,9298 | m3 |
20 | Lắp dựng cốt thép sàn, ĐK | Theo Mục II Chương V | 0,7184 | tấn |
21 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo Mục II Chương V | 0,0362 | tấn |
22 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo Mục II Chương V | 0,1878 | tấn |
23 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, xà dầm, giằng | Theo Mục II Chương V | 0,1108 | 100m2 |
24 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, sàn mái | Theo Mục II Chương V | 0,6424 | 100m2 |
25 | Xây tường gạch thẳng bê tông đặc, vữa XM mác 75 | Theo Mục II Chương V | 0,493 | m3 |
26 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, VXM cát mịn M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 8,964 | m2 |
27 | Trát xà dầm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 35,7288 | m2 |
28 | Láng nền không đánh mầu, dày 2cm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 49,2984 | m2 |
29 | Quét SIKA chống thấm mái, sê nô, ô văng | Theo Mục II Chương V | 49,2984 | m2 |
30 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | Theo Mục II Chương V | 26,7648 | m2 |
31 | Công tác ốp gạch vào tường, cột, gạch 250x400 mm | Theo Mục II Chương V | 43,296 | m2 |
32 | Sơn tường nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Mục II Chương V | 77,608 | m2 |
33 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Mục II Chương V | 156,9768 | m2 |
34 | Sản xuất cửa đi 1 cánh mở quay; cửa nhựa lõi thép kính dày 5mm | Theo Mục II Chương V | 3,52 | m2 |
35 | Sản xuất cửa sổ lật hất, cửa nhựa lõi thép kính dày 5mm | Theo Mục II Chương V | 3,12 | m2 |
36 | Ngăn phòng WC | Theo Mục II Chương V | 14,425 | m2 |
37 | Lắp đặt đèn ốp trần | Theo Mục II Chương V | 2 | bộ |
38 | Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | Theo Mục II Chương V | 2 | cái |
39 | Tủ điện | Theo Mục II Chương V | 1 | đv |
40 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | Theo Mục II Chương V | 1 | m |
41 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo Mục II Chương V | 30 | m |
42 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo Mục II Chương V | 10 | m |
43 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Theo Mục II Chương V | 10 | m |
44 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK | Theo Mục II Chương V | 30 | m |
45 | Lắp bảng gỗ vào tường gạch loại 300x250 | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
46 | Đào móng bể phốt - Cấp đất III | Theo Mục II Chương V | 0,2353 | 100m3 |
47 | Đào móng bể phốt, đất C3 | Theo Mục II Chương V | 2,6142 | 1m3 |
48 | Bê tông lót móng bể phốt, M100, PC40, đá 4x6 | Theo Mục II Chương V | 1,1172 | m3 |
49 | Bê tông móng bể phốt, M200, PC40, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 2,1679 | m3 |
50 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Theo Mục II Chương V | 0,0281 | 100m2 |
51 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo Mục II Chương V | 0,0687 | tấn |
52 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo Mục II Chương V | 0,0668 | tấn |
53 | Xây bể phốt, gạch bê tông đặc, VXM M50, PC40 | Theo Mục II Chương V | 4,3119 | m3 |
54 | Láng đáy bể dày 2 cm, VXM 100, PC40 | Theo Mục II Chương V | 6,8202 | m2 |
55 | Đánh màu đáy bể bằng xi măng nguyên chất | Theo Mục II Chương V | 6,8202 | m2 |
56 | Trát tường 1 lớp, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Theo Mục II Chương V | 48,6172 | m2 |
57 | Đánh màu tường trong bằng xi măng nguyên chất | Theo Mục II Chương V | 25,9402 | m2 |
58 | Đắp đất bể phốt, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Mục II Chương V | 0,0871 | 100m3 |
59 | Vận chuyển đất, đất C3 | Theo Mục II Chương V | 0,1742 | 100m3 |
60 | Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, M200, PC40 | Theo Mục II Chương V | 0,9911 | m3 |
61 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan | Theo Mục II Chương V | 0,0285 | 100m2 |
62 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, ĐK | Theo Mục II Chương V | 0,0605 | tấn |
63 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn | Theo Mục II Chương V | 5 | 1 cấu kiện |
64 | Đào đất rãnh thoát nước - Cấp đất II | Theo Mục II Chương V | 12,132 | 1m3 |
65 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm - Đường kính 110mm | Theo Mục II Chương V | 0,4044 | 100m |
66 | Đắp đất hoàn thiện bể, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo Mục II Chương V | 0,0404 | 100m3 |
67 | Lắp đặt thiết bị vệ sinh - xí bệt | Theo Mục II Chương V | 6 | bộ |
68 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo Mục II Chương V | 6 | cái |
69 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo Mục II Chương V | 6 | bộ |
70 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi lavabo | Theo Mục II Chương V | 6 | bộ |
71 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo Mục II Chương V | 2 | bộ |
72 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo Mục II Chương V | 4 | bộ |
73 | Phễu thu nước | Theo Mục II Chương V | 4 | cái |
74 | Lắp đặt bể nước Inox 1,5m3 | Theo Mục II Chương V | 1 | bể |
75 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát - ĐK 42mm | Theo Mục II Chương V | 0,35 | 100m |
76 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát - ĐK 60mm | Theo Mục II Chương V | 0,4 | 100m |
77 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát - ĐK 89mm | Theo Mục II Chương V | 0,4 | 100m |
78 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát - ĐK 40mm | Theo Mục II Chương V | 6 | cái |
79 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát - ĐK 89mm | Theo Mục II Chương V | 10 | cái |
80 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát - ĐK 75mm | Theo Mục II Chương V | 10 | cái |
81 | Lắp đặt máy bơm Q=2,5m3/h; H=22m | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
82 | Lắp đặt ống nhựa PPR cấp nước, đường kính 25mm | Theo Mục II Chương V | 0,7 | 100m |
83 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 40mm | Theo Mục II Chương V | 0,5 | 100m |
84 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm | Theo Mục II Chương V | 0,4 | 100m |
85 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 25mm | Theo Mục II Chương V | 16 | cái |
86 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 40mm | Theo Mục II Chương V | 10 | cái |
87 | Van khóa D25 | Theo Mục II Chương V | 4 | cái |
88 | Van khóa D40 | Theo Mục II Chương V | 2 | cái |
89 | Van xả cặn D40 | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
90 | Van phao cơ | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
C | HẠNG MỤC 3: CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG | |||
1 | Cắt sàn bê tông - Chiều dày ≤15cm | Theo Mục II Chương V | 4,64 | m |
2 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Theo Mục II Chương V | 3,054 | m3 |
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | Theo Mục II Chương V | 5,555 | m3 |
4 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | Theo Mục II Chương V | 766,4875 | m2 |
5 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt-tường, trụ, cột (ngoài nhà) | Theo Mục II Chương V | 737,3512 | m2 |
6 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt- tường, trụ, cột (trong nhà) | Theo Mục II Chương V | 886,276 | m2 |
7 | Bê tông lót tam cấp , M150, đá 4x6, PCB40 | Theo Mục II Chương V | 0,507 | m3 |
8 | Xây móng bằng gạch đất sét nung, vữa XM M50, PCB30 | Theo Mục II Chương V | 1,755 | m3 |
9 | Trát granitô tay vịn lan can, cầu thang dày 2,5cm, vữa XM cát mịn M100, XM PCB40 | Theo Mục II Chương V | 7,02 | m2 |
10 | Vệ sinh và mài lại granito tam cấp và cầu thang | Theo Mục II Chương V | 68,409 | m2 |
11 | Xây tường lan can bằng gạch không nung, vữa XM M75, PCB40 | Theo Mục II Chương V | 0,1302 | m3 |
12 | Bê tông lan can, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo Mục II Chương V | 0,079 | m3 |
13 | Lắp dựng cốt thép lan can, ĐK ≤10mm | Theo Mục II Chương V | 0,0049 | tấn |
14 | Ván khuôn gỗ lanh tô, ….., máng nước, tấm đan | Theo Mục II Chương V | 0,0063 | 100m2 |
15 | Lắp dựng con tiện bt | Theo Mục II Chương V | 16 | con |
16 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo Mục II Chương V | 3,9816 | m2 |
17 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo Mục II Chương V | 741,6824 | m2 |
18 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo Mục II Chương V | 1.654,321 | m2 |
19 | Vệ sinh cửa đi, của sổ | Theo Mục II Chương V | 135,6 | m2 |
20 | Sơn kết cửa gỗ loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo Mục II Chương V | 67,2 | m2 |
21 | vệ sinh lan can cầu thang | Theo Mục II Chương V | 9,054 | m2 |
22 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót+2nước phủ | Theo Mục II Chương V | 9,054 | 1m2 |
23 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao≤16m | Theo Mục II Chương V | 8,1249 | 100m2 |
D | HẠNG MỤC 4: PHÁ DỠ CÔNG TRÌNH | |||
1 | Tháo dỡ cửa - nhà 2 tầng 6 phòng | Theo Mục II Chương V | 44,34 | m2 |
2 | Tháo dỡ hoa sắt cửa sổ | Theo Mục II Chương V | 28,26 | m2 |
3 | Tháo dỡ tấm lợp - Tôn | Theo Mục II Chương V | 3,384 | 100m2 |
4 | Tháo dỡ xà gồ | Theo Mục II Chương V | 1,1268 | tấn |
5 | Phá dỡ kết cấu gạch tường thu hồi và seno bằng | Theo Mục II Chương V | 23,0392 | m3 |
6 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | Theo Mục II Chương V | 56,8068 | m3 |
7 | Phá dỡ kết cấu bê tông cột có cốt thép | Theo Mục II Chương V | 12,1726 | m3 |
8 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Theo Mục II Chương V | 108,0802 | m3 |
9 | Phá móng và vận chuyển đến bãi đổ | Theo Mục II Chương V | 3 | ca |
10 | Bốc xếp phế thải lên xe | Theo Mục II Chương V | 280,1383 | m3 |
11 | Vận chuyển phế thải phạm vi 1000m đầu | Theo Mục II Chương V | 280,1383 | m3 |
12 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m | Theo Mục II Chương V | 280,1383 | m3 |
13 | Tháo dỡ cửa - Nhà cấp 4 | Theo Mục II Chương V | 10,68 | m2 |
14 | Tháo dỡ hoa sắt cửa sổ | Theo Mục II Chương V | 5,4 | m2 |
15 | Tháo dỡ tấm lợp - Tôn | Theo Mục II Chương V | 0,612 | 100m2 |
16 | Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ | Theo Mục II Chương V | 0,2598 | tấn |
17 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Theo Mục II Chương V | 21,7118 | m3 |
18 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | Theo Mục II Chương V | 1,9047 | m3 |
19 | Phá dỡ móng và vận chuyển | Theo Mục II Chương V | 1 | ca |
20 | Bốc xếp phế thải lên xe | Theo Mục II Chương V | 33,0631 | m3 |
21 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m đầu | Theo Mục II Chương V | 33,0631 | m3 |
22 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m | Theo Mục II Chương V | 33,0631 | m3 |
23 | Tháo dỡ bệ xí, tiểu nam, tiểu nữ, chậu rửa | Theo Mục II Chương V | 22 | bộ |
24 | Tháo dỡ cửa nhà vệ sinh | Theo Mục II Chương V | 11,28 | m2 |
25 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | Theo Mục II Chương V | 6,258 | m3 |
26 | Phá dỡ tường xây | Theo Mục II Chương V | 13,9679 | m3 |
27 | Phá dỡ móng và vận chuyển | Theo Mục II Chương V | 1 | ca |
28 | Bốc xếp phế thải lên xe | Theo Mục II Chương V | 28,3163 | m3 |
29 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m đầu | Theo Mục II Chương V | 28,3163 | m3 |
30 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m | Theo Mục II Chương V | 28,3163 | m3 |
E | HẠNG MỤC 5: PCCC | |||
1 | Lắp đặt bơm chữa cháy dự phòng động cơ xăng Q= 10 l/s; H=>28m | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
2 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
3 | Lắp đặt chống rung D100 | Theo Mục II Chương V | 4 | cái |
4 | Lắp đặt rọ bơm D100 | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
5 | Lắp bích thép - Đường kính 100mm | Theo Mục II Chương V | 12 | cặp bích |
6 | Lắp đặt van một chiều - Đường kính 100mm | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
7 | Lắp đặt van chặn, ĐK 100mm | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
8 | Lắp đặt van đường nước mồi - Đường kính 32mm | Theo Mục II Chương V | 2 | cái |
9 | Lắp đặt côn, cút thép - Đường kính 100mm | Theo Mục II Chương V | 5 | cái |
10 | Lắp đặt ống thép không rỉ - Đường kính 100mm | Theo Mục II Chương V | 0,5 | 100m |
11 | Lắp đặt ống thép không gỉ - ĐK 32mm | Theo Mục II Chương V | 0,12 | 100m |
12 | Lắp đặt côn, cút thép không rỉ - Đường kính 100mm | Theo Mục II Chương V | 2 | cái |
13 | Giá đỡ ống | Theo Mục II Chương V | 6 | cái |
14 | Lắp đặt côn, cút thép không rỉ - Đường kính 32mm | Theo Mục II Chương V | 4 | cái |
15 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót+2 nước phủ | Theo Mục II Chương V | 15,7 | 1m2 |
16 | Lắp đặt tủ chữa cháy ngoài nhà 750x600x200 | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
17 | Lắp đặt trụ chữa cháy ngoài trời | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
18 | Lăng+ vòi +khớp nối chữa cháy D65 | Theo Mục II Chương V | 2 | cuộn |
19 | Cung cấp bình chữa cháy ABC 4Kg | Theo Mục II Chương V | 12 | bình |
20 | Cung cấp bình chữa cháy MT3 | Theo Mục II Chương V | 6 | bình |
21 | Lắp đặt kệ đựng 3 bình chữa cháy | Theo Mục II Chương V | 6 | Cái |
22 | Cung cấp và lắp đặt tủ trung tâm báo cháy 5 zone | Theo Mục II Chương V | 1 | tủ |
23 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
24 | Lắp đặt đầu báo nhiệt kèm đế | Theo Mục II Chương V | 26 | bộ |
25 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - ĐK≤27mm | Theo Mục II Chương V | 350 | m |
26 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 1mm2 cho đầu báo | Theo Mục II Chương V | 200 | m |
27 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 1mm2 cấp chuông, đèn, nút ấn | Theo Mục II Chương V | 150 | m |
28 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột≤1mm2 nguồn về tủ trung tâm báo cháy | Theo Mục II Chương V | 100 | m |
29 | Lắp đặt tổ hợp chuông đèn nút ấn | Theo Mục II Chương V | 4 | tủ |
30 | Lắp đặt điện trở cuối nguồn | Theo Mục II Chương V | 2 | cái |
31 | Lắp đặt tiêu lệnh nội quy | Theo Mục II Chương V | 6 | bộ |
32 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A- Hệ thống exit-sự cố | Theo Mục II Chương V | 1 | cái |
33 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - ĐK ≤27mm | Theo Mục II Chương V | 200 | m |
34 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 1mm2 cấp nguồn | Theo Mục II Chương V | 200 | m |
35 | Lắp đặt đèn exit | Theo Mục II Chương V | 2 | bộ |
36 | Lắp đặt đèn sự cố | Theo Mục II Chương V | 5 | bộ |
37 | Đào móng Bể nước - đất cấp III | Theo Mục II Chương V | 1,7729 | 100m3 |
38 | Đào móng Bể nước - đất cấp III | Theo Mục II Chương V | 19,6989 | 1m3 |
39 | Đóng cọc tre - đất cấp II | Theo Mục II Chương V | 48,8565 | 100m |
40 | Bê tông lót móng , M150, đá 4x6 | Theo Mục II Chương V | 7,7042 | m3 |
41 | Ván khuôn thành bể | Theo Mục II Chương V | 1,6382 | 100m2 |
42 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Theo Mục II Chương V | 0,6136 | 100m2 |
43 | Lắp dựng cốt thép đáy bể, ĐK ≤10mm | Theo Mục II Chương V | 0,6469 | tấn |
44 | Lắp dựng cốt thép thành rãnh, ĐK ≤10mm | Theo Mục II Chương V | 2,6715 | tấn |
45 | Lắp dựng cốt thép nắp bể, ĐK ≤10mm | Theo Mục II Chương V | 0,4874 | tấn |
46 | Bê tông đáy bể , M250, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 14,8621 | m3 |
47 | Bê tông thành bể , M250, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 50,4442 | m3 |
48 | Bê tông nắp bể , bê tông M250, đá 1x2 | Theo Mục II Chương V | 14,6621 | m3 |
49 | Thi công khớp nối ngăn nước, gioăng cao su | Theo Mục II Chương V | 38,2 | m |
50 | Quét dung dịch chống thấm đáy và thành bể | Theo Mục II Chương V | 80,22 | m2 |
51 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M100, PCB40 | Theo Mục II Chương V | 397,54 | m2 |
52 | Gia công nắp bể bằng tôn | Theo Mục II Chương V | 1 | bộ |
F | HẠNG MỤC 6: NÉN TĨNH | |||
1 | Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bê tông bằng phương pháp chất tải, tải trọng nén 100 - ≤500T | Theo Mục II Chương V | 160 | 1 tấn tải trọng TN/1lần TN |
2 | Cần trục ô tô sức nâng 20 tấn cẩu, vận chuyển tải | Theo Mục II Chương V | 4 | ca |
3 | Thuê đối tải 100T | Theo Mục II Chương V | 80 | tấn |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đào gầu ≥ 0.80m3 | Hoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh | 2 |
2 | Máy ép cọc ≤ 150T | Hoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh | 1 |
3 | Ôtô ben tự đổ Tải trọng ≥ 7 tấn | Hoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh và giấy đăng kiểm còn hiệu lực | 2 |
4 | Máy trộn bê tông ≥ 250 lít | Hoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh | 3 |
5 | Máy trộn vữa ≥ 80 lít | Hoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh | 2 |
6 | Máy đầm bàn | Hoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh | 2 |
7 | Máy đầm dùi | Hoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh | 2 |
8 | Máy cắt thép | Hoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh | 1 |
9 | Máy uốn thép | Hoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh | 1 |
10 | Tời điện | Hoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh | 2 |
11 | Máy cắt gạch | Hoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh | 1 |
12 | Máy cắt đá | Hoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh | 1 |
13 | Máy hàn điện | Hoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh | 1 |
14 | Máy đầm | Hoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh | 2 |
15 | Máy phát điện | Hoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh | 1 |
16 | Máy thủy bình | Hoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh | 1 |
17 | Giáo hoàn thiện | Hoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh | 15 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bê tông cọc, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 216,2677 | m3 | Theo Mục II Chương V | ||
2 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc | 17,19 | 100m2 | Theo Mục II Chương V | ||
3 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, ĐK ≤10mm | 6,4672 | tấn | Theo Mục II Chương V | ||
4 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, ĐK ≤18mm | 23,0915 | tấn | Theo Mục II Chương V | ||
5 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, ĐK >18mm | 0,2941 | tấn | Theo Mục II Chương V | ||
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong BT, KL≤10kg/1 ck | 2,8644 | tấn | Theo Mục II Chương V | ||
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong BT, KL≤10kg/1 ck | 2,8644 | tấn | Theo Mục II Chương V | ||
8 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm | 382 | 1 mối nối | Theo Mục II Chương V | ||
9 | Phá dỡ đầu cọc | 4,775 | m3 | Theo Mục II Chương V | ||
10 | Ép trước cọc BTCT, KT 25x25cm - Cấp đất II | 35,0485 | 100m | Theo Mục II Chương V | ||
11 | Đào móng bằng - Cấp đất II | 3,0852 | 100m3 | Theo Mục II Chương V | ||
12 | Đào móng cột, trụ, - Cấp đất II | 5,9742 | 1m3 | Theo Mục II Chương V | ||
13 | Đào móng băng - Cấp đất II | 10,2645 | 1m3 | Theo Mục II Chương V | ||
14 | Bê tông lót móng , M100, đá 4x6, PCB30 | 27,1644 | m3 | Theo Mục II Chương V | ||
15 | Ván khuôn móng dài (BT lót) | 1,0173 | 100m2 | Theo Mục II Chương V | ||
16 | Bê tông móng, M250, đá 1x2, PCB40 | 122,5745 | m3 | Theo Mục II Chương V | ||
17 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 1,9539 | tấn | Theo Mục II Chương V | ||
18 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 5,3736 | tấn | Theo Mục II Chương V | ||
19 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 13,3116 | tấn | Theo Mục II Chương V | ||
20 | Ván khuôn móng đài móng | 2,0726 | 100m2 | Theo Mục II Chương V | ||
21 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 4,0899 | 100m2 | Theo Mục II Chương V | ||
22 | Bê tông cổ cột, M250, đá 1x2, PCB40 | 6,6774 | m3 | Theo Mục II Chương V | ||
23 | Ván khuôn cổ cột - Cột vuông, chữ nhật | 0,735 | 100m2 | Theo Mục II Chương V | ||
24 | Lắp dựng cốt thép cổ cột, trụ, ĐK ≤10mm | 0,1111 | tấn | Theo Mục II Chương V | ||
25 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm | 1,1631 | tấn | Theo Mục II Chương V | ||
26 | Xây móng bằng gạch không nung, vữa XM M75, PCB30 | 43,2317 | m3 | Theo Mục II Chương V | ||
27 | Bê tông giằng móng, M250, đá 1x2, PCB40 | 6,9807 | m3 | Theo Mục II Chương V | ||
28 | Ván khuôn dầm giằng móng | 0,6347 | 100m2 | Theo Mục II Chương V | ||
29 | Lắp dựng cốt thép GTM móng, ĐK ≤10mm | 0,5065 | tấn | Theo Mục II Chương V | ||
30 | Lắp dựng cốt thép GTM, ĐK ≤18mm | 0,0421 | tấn | Theo Mục II Chương V | ||
31 | Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,95 | 4,4986 | 100m3 | Theo Mục II Chương V | ||
32 | Mua đất cấp 3 đắp | 508,3496 | m3 | Theo Mục II Chương V | ||
33 | Vận chuyển đất đắp, Cấp đất II | 61,5103 | 10m³/1km | Theo Mục II Chương V | ||
34 | Bê tông lót nền , M150, đá 4x6, PCB40 | 87,9144 | m3 | Theo Mục II Chương V | ||
35 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 71,955 | m2 | Theo Mục II Chương V | ||
36 | Bê tông cột , M250, đá 1x2 | 34,5518 | m3 | Theo Mục II Chương V | ||
37 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm | 0,6082 | tấn | Theo Mục II Chương V | ||
38 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm | 5,8429 | tấn | Theo Mục II Chương V | ||
39 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 5,5013 | 100m2 | Theo Mục II Chương V | ||
40 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M250, đá 1x2 | 59,7655 | m3 | Theo Mục II Chương V | ||
41 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 5,4332 | 100m2 | Theo Mục II Chương V | ||
42 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | 1,1698 | tấn | Theo Mục II Chương V | ||
43 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | 5,7237 | tấn | Theo Mục II Chương V | ||
44 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm (tầng mái) | 1,7136 | tấn | Theo Mục II Chương V | ||
45 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm (tầng mái) | 5,4831 | tấn | Theo Mục II Chương V | ||
46 | Bê tông sàn mái , bê tông M250, đá 1x2 | 170,7508 | m3 | Theo Mục II Chương V | ||
47 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 22,369 | 100m2 | Theo Mục II Chương V | ||
48 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm | 18,7903 | tấn | Theo Mục II Chương V | ||
49 | Bê tông lanh tô, ô văng, bê tông M250, đá 1x2 | 7,1835 | m3 | Theo Mục II Chương V | ||
50 | Ván khuôn gỗ lanh tô,ô văng | 0,7089 | 100m2 | Theo Mục II Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Yến Sơn như sau:
- Có quan hệ với 9 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 16.781.278.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 16.766.985.965 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,09%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi chẳng điên cuồng về hiện thực lắm, nhưng đó là nơi duy nhất có được bữa ăn ngon. "
Groucho Marx
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Yến Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân dân xã Yến Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.