Thông báo mời thầu

Gói số 03: Thi công xây dựng

Tìm thấy: 17:38 13/06/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Nhà lớp học 2 tầng 10 phòng trường THCS xã Yến Sơn, huyện Hà Trung.
Gói thầu
Gói số 03: Thi công xây dựng
Chủ đầu tư
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Nhà lớp học 2 tầng 10 phòng trường THCS xã Yến Sơn, huyện Hà Trung.
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Nguồn ngân sách xã và các nguồn huy động hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
08:00 24/06/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
120 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
17:28 13/06/2022
đến
08:00 24/06/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
08:00 24/06/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
120.000.000 VND
Bằng chữ
Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 24/06/2022 (21/11/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Yến Sơn
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói số 03: Thi công xây dựng
Tên dự án là: Nhà lớp học 2 tầng 10 phòng trường THCS xã Yến Sơn, huyện Hà Trung.
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 12 Tháng
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn ngân sách xã và các nguồn huy động hợp pháp khác
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Yến Sơn , địa chỉ: xã Yến Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
- Chủ đầu tư: UBND xã Yến Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
-- Ghi đầy đủ tên, địa chỉ, số điện thoại, Fax, Email của đơn vị tư vấn (nếu có). --

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Yến Sơn , địa chỉ: xã Yến Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
- Chủ đầu tư: UBND xã Yến Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Giấy đăng ký kinh doanh - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng phù hợp theo quy định hiện hành * Về Hợp đồng tương tự: Scan bản gốc hoặc bản sao công chứng Hợp đồng tương tự; Biên bản bàn giao đưa vào sử dụng công trình hoặc tài liệu xác nhận khối lượng hoàn thành (đạt tên 80% KL của hợp đồng). Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện, hợp đồng ký thầu phụ phải có xác nhận của chủ đầu tư. * Về năng lực tài chính: Scan Văn bản xác nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế đến hết năm 2021 kèm theo Báo cáo tài chính năm 2019, 2020, 2021 hoàn chỉnh, đầy đủ theo quy định; * Nhân sự chủ chốt: Scan bản gốc hoặc bản sao công chứng : Bằng cấp; Chứng chỉ; * Máy móc thiết bị: Scan bản gốc hoặc bản sao công chứng các tài liệu chứng minh cho máy móc thiết bị kê khai: Hóa đơn, ô tô phải cung cấp đăng ký, đăng kiểm còn hạn lưu hành xe). Nhà thầu phải chuẩn bị sẵn sàng các tài liệu gốc để phục vụ việc xác minh khi có yêu cầu của bên mời thầu
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 120.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND xã Yến Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND xã Yến Sơn + Địa chỉ: Xã Yến Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sẽ thành lập sau khi có yêu cầu cụ thể
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Hà Trung; + Địa chỉ: Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
12 Tháng

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1Tốt nghiệp Đại học trở lên thuộc các chuyên ngành: Xây dựng DD & CN hoặc Kiến trúc sư (Kèm bằng tốt nghiệp và Chứng chỉ hành nghề giám sát công trình dân dụng còn hiệu lực)- Kê khai và kèm tài liệu chứng minh: Trong 05 năm gần đây Đã trực tiếp giữ chức vụ Chỉ huy trưởng ít nhất 1 công trình tương tự tính đến thời điểm đóng thầu.51
2Cán bộ Phụ trách kỹ thuật3Tốt nghiệp Đại học trở lên thuộc các chuyên ngành: 01 cán bộ ngành Xây dựng DD&CN hoặc Kiến trúc sư; 01 Cán bộ Điện và 01 Cán bộ cấp thoát nước- Kê khai và kèm tài liệu chứng minh: Trong 05 năm gần đây Đã trực tiếp làm cán bộ kỹ thuật ít nhất 1 công trình tương tự tính đến thời điểm đóng thầu51
3Kỹ sư trắc địa1Tốt nghiệp Đại học trở lên thuộc các chuyên ngành Trắc địa công trình. Kèm bằng tốt nghiệp;- Kê khai và kèm tài liệu chứng minh: Trong 05 năm gần đây Đã trực tiếp tham gia phụ trách kỹ thuật thi công xây dựng ít nhất 01 công trình tương tự51
4Cán bộ Giám sát chất lượng1Tốt nghiệp Đại học trở lên thuộc chuyên ngành: Xây dựng DD & CN; Kiến trúc sư; Kèm theo bằng tốt nghiệp và Chứng chỉ hành nghề giám sát còn hiệu lực.- Kê khai và kèm tài liệu chứng minh: Trong 05 năm gần đây Đã tham gia giám sát thi công xây dựng ít nhất 01 công trình tương tự tính đến thời điểm đóng thầu;51
5Cán bộ phụ trách ATLĐ&VSLĐ1Tốt nghiệp Đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng : Kèm theo văn bằng tốt nghiệp; Chứng chỉ bồi dưỡng ATLĐ &VSLĐ.- Kê khai và kèm tài liệu chứng minh: Trong 5 năm gần Đã trực tiếp tham phụ trách ATLĐ&VSLĐ ít nhất 01 công trình tương tự tính đến thời điểm đóng thầu51
6Cán bộ thanh quyết toán1Có Cao đẳng trở lên thuộc chuyên ngành kinh tế xây dựng; Kế toán- Kê khai và kèm tài liệu chứng minh: Trong 05 năm gần đây Đã trực tiếp tham gia thực hiện thanh, quyết toán tối thiểu 01 công trình tương tự51

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHẠNG MỤC 1: NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG 10 PHÒNG VÀ 4 PHÒNG LÀM VIỆC
1Bê tông cọc, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Theo Mục II Chương V216,2677m3
2Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọcTheo Mục II Chương V17,19100m2
3Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, ĐK ≤10mmTheo Mục II Chương V6,4672tấn
4Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, ĐK ≤18mmTheo Mục II Chương V23,0915tấn
5Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, ĐK >18mmTheo Mục II Chương V0,2941tấn
6Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong BT, KL≤10kg/1 ckTheo Mục II Chương V2,8644tấn
7Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong BT, KL≤10kg/1 ckTheo Mục II Chương V2,8644tấn
8Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cmTheo Mục II Chương V3821 mối nối
9Phá dỡ đầu cọcTheo Mục II Chương V4,775m3
10Ép trước cọc BTCT, KT 25x25cm - Cấp đất IITheo Mục II Chương V35,0485100m
11Đào móng bằng - Cấp đất IITheo Mục II Chương V3,0852100m3
12Đào móng cột, trụ, - Cấp đất IITheo Mục II Chương V5,97421m3
13Đào móng băng - Cấp đất IITheo Mục II Chương V10,26451m3
14Bê tông lót móng , M100, đá 4x6, PCB30Theo Mục II Chương V27,1644m3
15Ván khuôn móng dài (BT lót)Theo Mục II Chương V1,0173100m2
16Bê tông móng, M250, đá 1x2, PCB40Theo Mục II Chương V122,5745m3
17Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmTheo Mục II Chương V1,9539tấn
18Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmTheo Mục II Chương V5,3736tấn
19Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mmTheo Mục II Chương V13,3116tấn
20Ván khuôn móng đài móngTheo Mục II Chương V2,0726100m2
21Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo Mục II Chương V4,0899100m2
22Bê tông cổ cột, M250, đá 1x2, PCB40Theo Mục II Chương V6,6774m3
23Ván khuôn cổ cột - Cột vuông, chữ nhậtTheo Mục II Chương V0,735100m2
24Lắp dựng cốt thép cổ cột, trụ, ĐK ≤10mmTheo Mục II Chương V0,1111tấn
25Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mmTheo Mục II Chương V1,1631tấn
26Xây móng bằng gạch không nung, vữa XM M75, PCB30Theo Mục II Chương V43,2317m3
27Bê tông giằng móng, M250, đá 1x2, PCB40Theo Mục II Chương V6,9807m3
28Ván khuôn dầm giằng móngTheo Mục II Chương V0,6347100m2
29Lắp dựng cốt thép GTM móng, ĐK ≤10mmTheo Mục II Chương V0,5065tấn
30Lắp dựng cốt thép GTM, ĐK ≤18mmTheo Mục II Chương V0,0421tấn
31Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,95Theo Mục II Chương V4,4986100m3
32Mua đất cấp 3 đắpTheo Mục II Chương V508,3496m3
33Vận chuyển đất đắp, Cấp đất IITheo Mục II Chương V61,510310m³/1km
34Bê tông lót nền , M150, đá 4x6, PCB40Theo Mục II Chương V87,9144m3
35Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo Mục II Chương V71,955m2
36Bê tông cột , M250, đá 1x2Theo Mục II Chương V34,5518m3
37Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mmTheo Mục II Chương V0,6082tấn
38Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mmTheo Mục II Chương V5,8429tấn
39Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtTheo Mục II Chương V5,5013100m2
40Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M250, đá 1x2Theo Mục II Chương V59,7655m3
41Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo Mục II Chương V5,4332100m2
42Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mmTheo Mục II Chương V1,1698tấn
43Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mmTheo Mục II Chương V5,7237tấn
44Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm (tầng mái)Theo Mục II Chương V1,7136tấn
45Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm (tầng mái)Theo Mục II Chương V5,4831tấn
46Bê tông sàn mái , bê tông M250, đá 1x2Theo Mục II Chương V170,7508m3
47Ván khuôn gỗ sàn máiTheo Mục II Chương V22,369100m2
48Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mmTheo Mục II Chương V18,7903tấn
49Bê tông lanh tô, ô văng, bê tông M250, đá 1x2Theo Mục II Chương V7,1835m3
50Ván khuôn gỗ lanh tô,ô văngTheo Mục II Chương V0,7089100m2
51Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK ≤10mmTheo Mục II Chương V0,2786tấn
52Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK >10mmTheo Mục II Chương V0,3032tấn
53Bê tông cầu thang thường, bê tông M250, đá 1x2Theo Mục II Chương V2,9549m3
54Ván khuôn gỗ cầu thang thườngTheo Mục II Chương V0,3562100m2
55Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mmTheo Mục II Chương V0,4576tấn
56Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mmTheo Mục II Chương V0,0796tấn
57Bọ chờ liên kết xà gồ (gia công lắp đặt và hoàn thiện)Theo Mục II Chương V264cái
58Sản xuất xà gồ thépTheo Mục II Chương V2,7176tấn
59Lắp dựng xà gồ thépTheo Mục II Chương V2,7176tấn
60Sơn sắt thép các loại 3 nướcTheo Mục II Chương V155,6641m2
61Bu lông D12:Theo Mục II Chương V220cái
62Lợp mái che tường bằng tôn múiTheo Mục II Chương V6,4471100m2
63Lợp tấm úp nóc dày 0,4mmTheo Mục II Chương V64,86m
64Xây tường bằng gạch bê tông, vữa XM M50, PCB30Theo Mục II Chương V113,6695m3
65Xây sảnh, bục giảng tường gạch bê tông vữa XM M50, XM PCB30Theo Mục II Chương V3,1487m3
66Xây tường bằng gạch bê tông, vữa XM M50, PCB30Theo Mục II Chương V301,0941m3
67Xây tường Sê nô mái thẳng gạch bê tông, vữa XM M50, XM PCB30Theo Mục II Chương V18,7308m3
68Xây táp lô, bằng gạch không nung, vữa XM M75, PCB30Theo Mục II Chương V10,8584m3
69Xây cột, trụ tầng 1 bằng gạch không nung, vữa XM M50Theo Mục II Chương V17,9493m3
70Xây cột, trụ tầng 2 bằng gạch không nung, vữa XM M50Theo Mục II Chương V56,6608m3
71Trát gờ chỉ, vữa XM M75Theo Mục II Chương V468,94m
72Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75Theo Mục II Chương V913,018m2
73Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75Theo Mục II Chương V1.771,35m2
74Trát trụ cột, má cửa dày 1,5 cm, VXM M75, PC40Theo Mục II Chương V422,013m2
75Trát trụ táp lô, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30Theo Mục II Chương V119,232m2
76Trát trần, vữa XM M75Theo Mục II Chương V2.270,25m2
77Trát xà dầm, VXM M75, PC40Theo Mục II Chương V543,32m2
78Quét dung dịch chống thấm mái, sê nôTheo Mục II Chương V205,3144m2
79Chống thấm khe co giãn bằng màng chống thấmTheo Mục II Chương V10,5336m2
80Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75Theo Mục II Chương V215,848m2
81Chống thấm cổ ống thoát nước mưa bằng vật liệu chống thấmTheo Mục II Chương V18cổ ống
82Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo Mục II Chương V1.450,0972m2
83Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót 2 nước phủTheo Mục II Chương V4.595,32m2
84Đắp cát bục giảng, độ chặt Y/C K = 0,90Theo Mục II Chương V0,1193100m3
85Bê tông nền bục giảng , M100, đá 1x2Theo Mục II Chương V7,9549m3
86Lát nền, sàn gạch ceramic-tiết diện gạch ≤ 0,36m2Theo Mục II Chương V1.050,1314m2
87Lát nền phòng WC gạch 300x300, vữa XM M75, PCB30Theo Mục II Chương V48,8416m2
88Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch ≤0,36m2Theo Mục II Chương V115,434m2
89Xây tường thẳng bằng gạch không nung, vữa XM M50Theo Mục II Chương V3,4776m3
90Lát đá bậc cầu thangTheo Mục II Chương V32,004m2
91Gia công lắp dựng cầu thang sắt, tay vịn gỗ (lắp đạt hoàn thiện)Theo Mục II Chương V14,64m
92Bê tông lót móng, tam cấp, M100, PC40, đá 4x6Theo Mục II Chương V3,1255m3
93Xây tường tam cấp thẳng gạch không nung, VXM M50, PC40Theo Mục II Chương V5,9738m3
94Lát đá bậc tam cấpTheo Mục II Chương V46,749m2
95Sản xuất cửa đi, nhôm hệ 2 cánh mở quay, kính dày 6,38 ly (bao gồm cả phụ kiện kim khí, công lắp đặt)Theo Mục II Chương V94,08m2
96Sản xuất vách kính cố định, vách kính nhôm hệ, kính dày 6,38 ly (bao gồm cả phụ kiện kim khí, công lắp đặt)Theo Mục II Chương V41,25m2
97Hoa sắt cửa sổ thép bao gồm công lắp đặt hoàn thiệnTheo Mục II Chương V120,64m2
98Sản xuất cửa sổ, nhôm hệ lõi thép 2 cánh mở quay, kính dày 6,38 ly (bao gồm cả phụ kiện kim khí, công lắp đặt)Theo Mục II Chương V114,4m2
99Sản xuất cửa sổ, nhôm hệ lõi thép 2 cánh lật, kính dày 6,38 ly (bao gồm cả phụ kiện kim khí, công lắp đặt)Theo Mục II Chương V6,24m2
100Cửa vách ngăn vệ sinh tấm compac HPLTheo Mục II Chương V21,528m2
101Vách ngăn vệ sinh nam nữTheo Mục II Chương V2,16m2
102Thi công trần phẳng bằng tấm thạch caoTheo Mục II Chương V24,0908m2
103Lam chắn năngTheo Mục II Chương V48,3836m2
104Gia công tay vị lan can bằng thép hìnhTheo Mục II Chương V0,3947tấn
105Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao Theo Mục II Chương V18,0915100m2
106Gia công thang sắt, thang lên máiTheo Mục II Chương V0,0594tấn
107Cửa che lỗ thăm máiTheo Mục II Chương V3bộ
108Đắp chữ và táp lô trườngTheo Mục II Chương V1bộ
109Lắp đặt các automat 1 pha ≤50ATheo Mục II Chương V68cái
110Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóngTheo Mục II Chương V68bộ
111Lắp đặt đèn trang trí âm trầnTheo Mục II Chương V35bộ
112Lắp đặt quạt trầnTheo Mục II Chương V44cái
113Lắp đặt quạt treo tườngTheo Mục II Chương V10cái
114Lắp đặt đèn tường kiểu ánh sáng hắtTheo Mục II Chương V1bộ
115Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5Theo Mục II Chương V800m
116Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5Theo Mục II Chương V1.500m
117Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4Theo Mục II Chương V250m
118Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6Theo Mục II Chương V10m
119Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10Theo Mục II Chương V100m
120Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - ĐK≤27mmTheo Mục II Chương V2.600m
121Lắp đặt ổ cắm đôiTheo Mục II Chương V52cái
122Tủ điện 300x400x200mmTheo Mục II Chương V2cái
123bảng điện tầng vỏ sino 8 moduleTheo Mục II Chương V14cái
124Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤1600cm2Theo Mục II Chương V68hộp
125đế âmTheo Mục II Chương V104cái
126Lắp đặt công tắc 1 hạtTheo Mục II Chương V10cái
127Lắp đặt công tắc 2 hạtTheo Mục II Chương V12cái
128Lắp đặt công tắc 3 hạtTheo Mục II Chương V1cái
129Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1mTheo Mục II Chương V12cái
130Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mmTheo Mục II Chương V150m
131Gia công, đóng cọc chống sétTheo Mục II Chương V6cọc
132Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi=12mmTheo Mục II Chương V30m
133Đào đất rãnh tiếp địa, đất C2Theo Mục II Chương V9,451m3
134Đắp đất nền móng rãnh tiếp địa, độ chặt Y/C K= 0,90Theo Mục II Chương V9,45m3
135Lắp đặt ống nhựa miệng bát thoát nước, ĐK 110mmTheo Mục II Chương V1,8100m
136Lắp đặt cút nhựa miệng bát , ĐK 110mmTheo Mục II Chương V36cái
137Lắp đặt chếch PVC miệng bát - ĐK 100mmTheo Mục II Chương V36cái
138rọ thu nước muaTheo Mục II Chương V18cái
139Cầu chắn rácTheo Mục II Chương V12cái
140Code D110Theo Mục II Chương V54cái
141Lắp đặt thiết bị vệ sinh - xí bệtTheo Mục II Chương V12bộ
142Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo Mục II Chương V12cái
143Lắp đặt chậu rửa 1 vòiTheo Mục II Chương V12bộ
144Lắp đặt vòi rửa 1 vòi lavaboTheo Mục II Chương V12bộ
145Lắp đặt vòi rửa 1 vòiTheo Mục II Chương V4bộ
146Lắp đặt chậu tiểu namTheo Mục II Chương V8bộ
147Phễu thu nướcTheo Mục II Chương V4cái
148Lắp đặt bể cấp nước, bể Inox 1,5m3Theo Mục II Chương V1bể
149Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát - ĐK 40mmTheo Mục II Chương V0,24100m
150Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát - ĐK 60mmTheo Mục II Chương V0,1100m
151Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát - ĐK 75mmTheo Mục II Chương V0,3100m
152Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát - ĐK 89mmTheo Mục II Chương V0,3100m
153Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát - ĐK 110mmTheo Mục II Chương V0,1100m
154Lắp đặt cút nhựa miệng bát , ĐK 40mmTheo Mục II Chương V18cái
155Lắp đặt cút nhựa miệng bát , ĐK 60mmTheo Mục II Chương V12cái
156Lắp đặt cút nhựa miệng bát , ĐK 89mmTheo Mục II Chương V12cái
157Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát - ĐK 110mmTheo Mục II Chương V12cái
158Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát - ĐK 75mmTheo Mục II Chương V8cái
159Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát - ĐK 89mmTheo Mục II Chương V4cái
160Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát - ĐK 110mmTheo Mục II Chương V6cái
161Nút bịt 34, 75, 110, bịt thông tắc 110Theo Mục II Chương V24cái
162Lắp đặt máy bơm Q=2,5m3/h; H=22mTheo Mục II Chương V1cái
163Lắp đặt ống nhựa PPR cấp nước, đường kính 25mmTheo Mục II Chương V0,96100m
164Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 40mmTheo Mục II Chương V1100m
165Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mmTheo Mục II Chương V0,4100m
166Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 25mmTheo Mục II Chương V92cái
167Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 40mmTheo Mục II Chương V11cái
168Van khóa D25Theo Mục II Chương V4cái
169Van khóa D40Theo Mục II Chương V2cái
170Van xả cặn D40Theo Mục II Chương V1cái
171Van phao cơTheo Mục II Chương V1cái
172Lắp đặt công tắc 1 hạt - Điện nhẹTheo Mục II Chương V14cái
173Lắp đặt để chìmTheo Mục II Chương V14hộp
174Switch 24 cổng 10/100/1000Mbps RJ45 PortsTheo Mục II Chương V1bộ
175Lắp đặt mode cho các phòngTheo Mục II Chương V14bộ
176Lắp đặt các loại tủ của hệ thống điều khiển tích hợp, tủ máy chủTheo Mục II Chương V1Tủ
177Router DrayTek Vigor2912FTheo Mục II Chương V1Thiết bị
178Lắp đặt cáp tín hiệu cáp mạng UTP CAT5ETheo Mục II Chương V4010.0
179Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - ĐK≤27mmTheo Mục II Chương V26m
180Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - ĐK 100x60mmTheo Mục II Chương V160m
181Đào móng bể phốt - Cấp đất IIITheo Mục II Chương V0,2353100m3
182Đào móng bể phốt , đất C3Theo Mục II Chương V2,61421m3
183Bê tông lót móng bể phốt, M100, PC40, đá 4x6Theo Mục II Chương V1,1172m3
184Bê tông móng bể phốt, M200, PC40, đá 1x2Theo Mục II Chương V2,1679m3
185Ván khuôn gỗ móng - móng bểTheo Mục II Chương V0,0281100m2
186Lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo Mục II Chương V0,0687tấn
187Lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo Mục II Chương V0,0668tấn
188Xây bể phốt, gạch bê tông đặc, VXM M50, PC40Theo Mục II Chương V4,3119m3
189Láng đáy bể dày 2 cm, VXM 100, PC40Theo Mục II Chương V6,8202m2
190Đánh màu đáy bể bằng xi măng nguyên chấtTheo Mục II Chương V6,8202m2
191Trát tường 1 lớp, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40Theo Mục II Chương V48,6172m2
192Đánh màu tường trong bằng xi măng nguyên chấtTheo Mục II Chương V25,9402m2
193Đắp đất bể, độ chặt Y/C K = 0,90Theo Mục II Chương V0,0871100m3
194Vận chuyển đất , đất C3Theo Mục II Chương V0,1742100m3
195Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, M200, PC40Theo Mục II Chương V0,9911m3
196Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đanTheo Mục II Chương V0,0285100m2
197Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, ĐK Theo Mục II Chương V0,0605tấn
198Lắp các loại CKBT đúc sẵnTheo Mục II Chương V51 cấu kiện
199Đào rãnh thoát nước, - Cấp đất IITheo Mục II Chương V12,1321m3
200Lắp đặt ống thép tráng kẽm - Đường kính 110mmTheo Mục II Chương V0,4044100m
201Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,90Theo Mục II Chương V0,0404100m3
BHẠNG MỤC 2: NHÀ VỆ SINH HỌC SINH
1Đào móng , đất cấp IITheo Mục II Chương V0,3836100m3
2Đào móng băng - Cấp đất IITheo Mục II Chương V2,0191m3
3Đắp đất nền móng, độ chặt Y/C K = 0,95Theo Mục II Chương V13,45971m3
4Vận chuyển đất đắp, đất C3Theo Mục II Chương V0,2692100m3
5Bê tông lót móng, M100, PC40, đá 4x6Theo Mục II Chương V2,926m3
6Xây móng đá hộc, dầy > 60cm, VXM M50, PC40Theo Mục II Chương V20,8036m3
7Bê tông giằng móng nhà, M200, PC40, đá 1x2Theo Mục II Chương V1,331m3
8Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, giằng móngTheo Mục II Chương V0,121100m2
9Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo Mục II Chương V0,0362tấn
10Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo Mục II Chương V0,1878tấn
11Bê tông nền đá 4x6, mác 100Theo Mục II Chương V2,6765m3
12Xây tường gạch thẳng bê tông đặc, vữa XM mác 75Theo Mục II Chương V14,0789m3
13Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40Theo Mục II Chương V68,644m2
14Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo Mục II Chương V121,488m2
15Bê tông lanh tô , M200, PC40, đá 1x2Theo Mục II Chương V0,176m3
16Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK Theo Mục II Chương V0,0127tấn
17Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, lanh tôTheo Mục II Chương V0,016100m2
18Bê tông xà dầm, giằng nhà , M200, PC40, đá 1x2Theo Mục II Chương V1,2092m3
19Bê tông sàn mái, M200, PC40, đá 1x2Theo Mục II Chương V4,9298m3
20Lắp dựng cốt thép sàn, ĐK Theo Mục II Chương V0,7184tấn
21Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo Mục II Chương V0,0362tấn
22Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo Mục II Chương V0,1878tấn
23Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, xà dầm, giằngTheo Mục II Chương V0,1108100m2
24Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, sàn máiTheo Mục II Chương V0,6424100m2
25Xây tường gạch thẳng bê tông đặc, vữa XM mác 75Theo Mục II Chương V0,493m3
26Trát sênô, mái hắt, lam ngang, VXM cát mịn M75, PC40Theo Mục II Chương V8,964m2
27Trát xà dầm, VXM M75, PC40Theo Mục II Chương V35,7288m2
28Láng nền không đánh mầu, dày 2cm, VXM M75, PC40Theo Mục II Chương V49,2984m2
29Quét SIKA chống thấm mái, sê nô, ô văngTheo Mục II Chương V49,2984m2
30Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mmTheo Mục II Chương V26,7648m2
31Công tác ốp gạch vào tường, cột, gạch 250x400 mmTheo Mục II Chương V43,296m2
32Sơn tường nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủTheo Mục II Chương V77,608m2
33Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Mục II Chương V156,9768m2
34Sản xuất cửa đi 1 cánh mở quay; cửa nhựa lõi thép kính dày 5mmTheo Mục II Chương V3,52m2
35Sản xuất cửa sổ lật hất, cửa nhựa lõi thép kính dày 5mmTheo Mục II Chương V3,12m2
36Ngăn phòng WCTheo Mục II Chương V14,425m2
37Lắp đặt đèn ốp trầnTheo Mục II Chương V2bộ
38Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2Theo Mục II Chương V2cái
39Tủ điệnTheo Mục II Chương V1đv
40Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện Theo Mục II Chương V1m
41Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2Theo Mục II Chương V30m
42Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2Theo Mục II Chương V10m
43Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2Theo Mục II Chương V10m
44Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK Theo Mục II Chương V30m
45Lắp bảng gỗ vào tường gạch loại 300x250Theo Mục II Chương V1cái
46Đào móng bể phốt - Cấp đất IIITheo Mục II Chương V0,2353100m3
47Đào móng bể phốt, đất C3Theo Mục II Chương V2,61421m3
48Bê tông lót móng bể phốt, M100, PC40, đá 4x6Theo Mục II Chương V1,1172m3
49Bê tông móng bể phốt, M200, PC40, đá 1x2Theo Mục II Chương V2,1679m3
50Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhậtTheo Mục II Chương V0,0281100m2
51Lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo Mục II Chương V0,0687tấn
52Lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo Mục II Chương V0,0668tấn
53Xây bể phốt, gạch bê tông đặc, VXM M50, PC40Theo Mục II Chương V4,3119m3
54Láng đáy bể dày 2 cm, VXM 100, PC40Theo Mục II Chương V6,8202m2
55Đánh màu đáy bể bằng xi măng nguyên chấtTheo Mục II Chương V6,8202m2
56Trát tường 1 lớp, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40Theo Mục II Chương V48,6172m2
57Đánh màu tường trong bằng xi măng nguyên chấtTheo Mục II Chương V25,9402m2
58Đắp đất bể phốt, độ chặt Y/C K = 0,90Theo Mục II Chương V0,0871100m3
59Vận chuyển đất, đất C3Theo Mục II Chương V0,1742100m3
60Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, M200, PC40Theo Mục II Chương V0,9911m3
61Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đanTheo Mục II Chương V0,0285100m2
62Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, ĐK Theo Mục II Chương V0,0605tấn
63Lắp các loại CKBT đúc sẵnTheo Mục II Chương V51 cấu kiện
64Đào đất rãnh thoát nước - Cấp đất IITheo Mục II Chương V12,1321m3
65Lắp đặt ống thép tráng kẽm - Đường kính 110mmTheo Mục II Chương V0,4044100m
66Đắp đất hoàn thiện bể, độ chặt Y/C K = 0,90Theo Mục II Chương V0,0404100m3
67Lắp đặt thiết bị vệ sinh - xí bệtTheo Mục II Chương V6bộ
68Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo Mục II Chương V6cái
69Lắp đặt chậu rửa 1 vòiTheo Mục II Chương V6bộ
70Lắp đặt vòi rửa 1 vòi lavaboTheo Mục II Chương V6bộ
71Lắp đặt vòi rửa 1 vòiTheo Mục II Chương V2bộ
72Lắp đặt chậu tiểu namTheo Mục II Chương V4bộ
73Phễu thu nướcTheo Mục II Chương V4cái
74Lắp đặt bể nước Inox 1,5m3Theo Mục II Chương V1bể
75Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát - ĐK 42mmTheo Mục II Chương V0,35100m
76Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát - ĐK 60mmTheo Mục II Chương V0,4100m
77Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát - ĐK 89mmTheo Mục II Chương V0,4100m
78Lắp đặt cút nhựa miệng bát - ĐK 40mmTheo Mục II Chương V6cái
79Lắp đặt cút nhựa miệng bát - ĐK 89mmTheo Mục II Chương V10cái
80Lắp đặt cút nhựa miệng bát - ĐK 75mmTheo Mục II Chương V10cái
81Lắp đặt máy bơm Q=2,5m3/h; H=22mTheo Mục II Chương V1cái
82Lắp đặt ống nhựa PPR cấp nước, đường kính 25mmTheo Mục II Chương V0,7100m
83Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 40mmTheo Mục II Chương V0,5100m
84Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mmTheo Mục II Chương V0,4100m
85Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 25mmTheo Mục II Chương V16cái
86Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 40mmTheo Mục II Chương V10cái
87Van khóa D25Theo Mục II Chương V4cái
88Van khóa D40Theo Mục II Chương V2cái
89Van xả cặn D40Theo Mục II Chương V1cái
90Van phao cơTheo Mục II Chương V1cái
CHẠNG MỤC 3: CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG
1Cắt sàn bê tông - Chiều dày ≤15cmTheo Mục II Chương V4,64m
2Phá dỡ kết cấu gạch đáTheo Mục II Chương V3,054m3
3Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thépTheo Mục II Chương V5,555m3
4Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trầnTheo Mục II Chương V766,4875m2
5Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt-tường, trụ, cột (ngoài nhà)Theo Mục II Chương V737,3512m2
6Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt- tường, trụ, cột (trong nhà)Theo Mục II Chương V886,276m2
7Bê tông lót tam cấp , M150, đá 4x6, PCB40Theo Mục II Chương V0,507m3
8Xây móng bằng gạch đất sét nung, vữa XM M50, PCB30Theo Mục II Chương V1,755m3
9Trát granitô tay vịn lan can, cầu thang dày 2,5cm, vữa XM cát mịn M100, XM PCB40Theo Mục II Chương V7,02m2
10Vệ sinh và mài lại granito tam cấp và cầu thangTheo Mục II Chương V68,409m2
11Xây tường lan can bằng gạch không nung, vữa XM M75, PCB40Theo Mục II Chương V0,1302m3
12Bê tông lan can, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo Mục II Chương V0,079m3
13Lắp dựng cốt thép lan can, ĐK ≤10mmTheo Mục II Chương V0,0049tấn
14Ván khuôn gỗ lanh tô, ….., máng nước, tấm đanTheo Mục II Chương V0,0063100m2
15Lắp dựng con tiện btTheo Mục II Chương V16con
16Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo Mục II Chương V3,9816m2
17Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo Mục II Chương V741,6824m2
18Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo Mục II Chương V1.654,321m2
19Vệ sinh cửa đi, của sổTheo Mục II Chương V135,6m2
20Sơn kết cửa gỗ loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo Mục II Chương V67,2m2
21vệ sinh lan can cầu thangTheo Mục II Chương V9,054m2
22Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót+2nước phủTheo Mục II Chương V9,0541m2
23Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao≤16mTheo Mục II Chương V8,1249100m2
DHẠNG MỤC 4: PHÁ DỠ CÔNG TRÌNH
1Tháo dỡ cửa - nhà 2 tầng 6 phòngTheo Mục II Chương V44,34m2
2Tháo dỡ hoa sắt cửa sổTheo Mục II Chương V28,26m2
3Tháo dỡ tấm lợp - TônTheo Mục II Chương V3,384100m2
4Tháo dỡ xà gồTheo Mục II Chương V1,1268tấn
5Phá dỡ kết cấu gạch tường thu hồi và seno bằngTheo Mục II Chương V23,0392m3
6Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thépTheo Mục II Chương V56,8068m3
7Phá dỡ kết cấu bê tông cột có cốt thépTheo Mục II Chương V12,1726m3
8Phá dỡ kết cấu gạch đáTheo Mục II Chương V108,0802m3
9Phá móng và vận chuyển đến bãi đổTheo Mục II Chương V3ca
10Bốc xếp phế thải lên xeTheo Mục II Chương V280,1383m3
11Vận chuyển phế thải phạm vi 1000m đầuTheo Mục II Chương V280,1383m3
12Vận chuyển phế thải tiếp 1000mTheo Mục II Chương V280,1383m3
13Tháo dỡ cửa - Nhà cấp 4Theo Mục II Chương V10,68m2
14Tháo dỡ hoa sắt cửa sổTheo Mục II Chương V5,4m2
15Tháo dỡ tấm lợp - TônTheo Mục II Chương V0,612100m2
16Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗTheo Mục II Chương V0,2598tấn
17Phá dỡ kết cấu gạch đáTheo Mục II Chương V21,7118m3
18Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thépTheo Mục II Chương V1,9047m3
19Phá dỡ móng và vận chuyểnTheo Mục II Chương V1ca
20Bốc xếp phế thải lên xeTheo Mục II Chương V33,0631m3
21Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m đầuTheo Mục II Chương V33,0631m3
22Vận chuyển phế thải tiếp 1000mTheo Mục II Chương V33,0631m3
23Tháo dỡ bệ xí, tiểu nam, tiểu nữ, chậu rửaTheo Mục II Chương V22bộ
24Tháo dỡ cửa nhà vệ sinhTheo Mục II Chương V11,28m2
25Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thépTheo Mục II Chương V6,258m3
26Phá dỡ tường xâyTheo Mục II Chương V13,9679m3
27Phá dỡ móng và vận chuyểnTheo Mục II Chương V1ca
28Bốc xếp phế thải lên xeTheo Mục II Chương V28,3163m3
29Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m đầuTheo Mục II Chương V28,3163m3
30Vận chuyển phế thải tiếp 1000mTheo Mục II Chương V28,3163m3
EHẠNG MỤC 5: PCCC
1Lắp đặt bơm chữa cháy dự phòng động cơ xăng Q= 10 l/s; H=>28mTheo Mục II Chương V1cái
2Lắp đặt đồng hồ đo áp lựcTheo Mục II Chương V1cái
3Lắp đặt chống rung D100Theo Mục II Chương V4cái
4Lắp đặt rọ bơm D100Theo Mục II Chương V1cái
5Lắp bích thép - Đường kính 100mmTheo Mục II Chương V12cặp bích
6Lắp đặt van một chiều - Đường kính 100mmTheo Mục II Chương V1cái
7Lắp đặt van chặn, ĐK 100mmTheo Mục II Chương V1cái
8Lắp đặt van đường nước mồi - Đường kính 32mmTheo Mục II Chương V2cái
9Lắp đặt côn, cút thép - Đường kính 100mmTheo Mục II Chương V5cái
10Lắp đặt ống thép không rỉ - Đường kính 100mmTheo Mục II Chương V0,5100m
11Lắp đặt ống thép không gỉ - ĐK 32mmTheo Mục II Chương V0,12100m
12Lắp đặt côn, cút thép không rỉ - Đường kính 100mmTheo Mục II Chương V2cái
13Giá đỡ ốngTheo Mục II Chương V6cái
14Lắp đặt côn, cút thép không rỉ - Đường kính 32mmTheo Mục II Chương V4cái
15Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót+2 nước phủTheo Mục II Chương V15,71m2
16Lắp đặt tủ chữa cháy ngoài nhà 750x600x200Theo Mục II Chương V1cái
17Lắp đặt trụ chữa cháy ngoài trờiTheo Mục II Chương V1cái
18Lăng+ vòi +khớp nối chữa cháy D65Theo Mục II Chương V2cuộn
19Cung cấp bình chữa cháy ABC 4KgTheo Mục II Chương V12bình
20Cung cấp bình chữa cháy MT3Theo Mục II Chương V6bình
21Lắp đặt kệ đựng 3 bình chữa cháyTheo Mục II Chương V6Cái
22Cung cấp và lắp đặt tủ trung tâm báo cháy 5 zoneTheo Mục II Chương V1tủ
23Lắp đặt các automat 1 pha ≤10ATheo Mục II Chương V1cái
24Lắp đặt đầu báo nhiệt kèm đếTheo Mục II Chương V26bộ
25Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - ĐK≤27mmTheo Mục II Chương V350m
26Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 1mm2 cho đầu báoTheo Mục II Chương V200m
27Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 1mm2 cấp chuông, đèn, nút ấnTheo Mục II Chương V150m
28Lắp đặt dây dẫn 2 ruột≤1mm2 nguồn về tủ trung tâm báo cháyTheo Mục II Chương V100m
29Lắp đặt tổ hợp chuông đèn nút ấnTheo Mục II Chương V4tủ
30Lắp đặt điện trở cuối nguồnTheo Mục II Chương V2cái
31Lắp đặt tiêu lệnh nội quyTheo Mục II Chương V6bộ
32Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A- Hệ thống exit-sự cốTheo Mục II Chương V1cái
33Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - ĐK ≤27mmTheo Mục II Chương V200m
34Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 1mm2 cấp nguồnTheo Mục II Chương V200m
35Lắp đặt đèn exitTheo Mục II Chương V2bộ
36Lắp đặt đèn sự cốTheo Mục II Chương V5bộ
37Đào móng Bể nước - đất cấp IIITheo Mục II Chương V1,7729100m3
38Đào móng Bể nước - đất cấp IIITheo Mục II Chương V19,69891m3
39Đóng cọc tre - đất cấp IITheo Mục II Chương V48,8565100m
40Bê tông lót móng , M150, đá 4x6Theo Mục II Chương V7,7042m3
41Ván khuôn thành bểTheo Mục II Chương V1,6382100m2
42Ván khuôn gỗ sàn máiTheo Mục II Chương V0,6136100m2
43Lắp dựng cốt thép đáy bể, ĐK ≤10mmTheo Mục II Chương V0,6469tấn
44Lắp dựng cốt thép thành rãnh, ĐK ≤10mmTheo Mục II Chương V2,6715tấn
45Lắp dựng cốt thép nắp bể, ĐK ≤10mmTheo Mục II Chương V0,4874tấn
46Bê tông đáy bể , M250, đá 1x2Theo Mục II Chương V14,8621m3
47Bê tông thành bể , M250, đá 1x2Theo Mục II Chương V50,4442m3
48Bê tông nắp bể , bê tông M250, đá 1x2Theo Mục II Chương V14,6621m3
49Thi công khớp nối ngăn nước, gioăng cao suTheo Mục II Chương V38,2m
50Quét dung dịch chống thấm đáy và thành bểTheo Mục II Chương V80,22m2
51Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M100, PCB40Theo Mục II Chương V397,54m2
52Gia công nắp bể bằng tônTheo Mục II Chương V1bộ
FHẠNG MỤC 6: NÉN TĨNH
1Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bê tông bằng phương pháp chất tải, tải trọng nén 100 - ≤500TTheo Mục II Chương V1601 tấn tải trọng TN/1lần TN
2Cần trục ô tô sức nâng 20 tấn cẩu, vận chuyển tảiTheo Mục II Chương V4ca
3Thuê đối tải 100TTheo Mục II Chương V80tấn

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đào gầu ≥ 0.80m3Hoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh2
2Máy ép cọc ≤ 150THoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh1
3Ôtô ben tự đổ Tải trọng ≥ 7 tấnHoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh và giấy đăng kiểm còn hiệu lực2
4Máy trộn bê tông ≥ 250 lítHoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh3
5Máy trộn vữa ≥ 80 lítHoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh2
6Máy đầm bànHoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh2
7Máy đầm dùiHoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh2
8Máy cắt thépHoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh1
9Máy uốn thépHoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh1
10Tời điệnHoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh2
11Máy cắt gạchHoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh1
12Máy cắt đáHoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh1
13Máy hàn điệnHoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh1
14Máy đầmHoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh2
15Máy phát điệnHoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh1
16Máy thủy bìnhHoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh1
17Giáo hoàn thiệnHoạt động tốt, kèm theo tài liệu chứng minh15

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Bê tông cọc, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
216,2677 m3 Theo Mục II Chương V
2 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc
17,19 100m2 Theo Mục II Chương V
3 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, ĐK ≤10mm
6,4672 tấn Theo Mục II Chương V
4 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, ĐK ≤18mm
23,0915 tấn Theo Mục II Chương V
5 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, ĐK >18mm
0,2941 tấn Theo Mục II Chương V
6 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong BT, KL≤10kg/1 ck
2,8644 tấn Theo Mục II Chương V
7 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong BT, KL≤10kg/1 ck
2,8644 tấn Theo Mục II Chương V
8 Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm
382 1 mối nối Theo Mục II Chương V
9 Phá dỡ đầu cọc
4,775 m3 Theo Mục II Chương V
10 Ép trước cọc BTCT, KT 25x25cm - Cấp đất II
35,0485 100m Theo Mục II Chương V
11 Đào móng bằng - Cấp đất II
3,0852 100m3 Theo Mục II Chương V
12 Đào móng cột, trụ, - Cấp đất II
5,9742 1m3 Theo Mục II Chương V
13 Đào móng băng - Cấp đất II
10,2645 1m3 Theo Mục II Chương V
14 Bê tông lót móng , M100, đá 4x6, PCB30
27,1644 m3 Theo Mục II Chương V
15 Ván khuôn móng dài (BT lót)
1,0173 100m2 Theo Mục II Chương V
16 Bê tông móng, M250, đá 1x2, PCB40
122,5745 m3 Theo Mục II Chương V
17 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm
1,9539 tấn Theo Mục II Chương V
18 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm
5,3736 tấn Theo Mục II Chương V
19 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm
13,3116 tấn Theo Mục II Chương V
20 Ván khuôn móng đài móng
2,0726 100m2 Theo Mục II Chương V
21 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy
4,0899 100m2 Theo Mục II Chương V
22 Bê tông cổ cột, M250, đá 1x2, PCB40
6,6774 m3 Theo Mục II Chương V
23 Ván khuôn cổ cột - Cột vuông, chữ nhật
0,735 100m2 Theo Mục II Chương V
24 Lắp dựng cốt thép cổ cột, trụ, ĐK ≤10mm
0,1111 tấn Theo Mục II Chương V
25 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm
1,1631 tấn Theo Mục II Chương V
26 Xây móng bằng gạch không nung, vữa XM M75, PCB30
43,2317 m3 Theo Mục II Chương V
27 Bê tông giằng móng, M250, đá 1x2, PCB40
6,9807 m3 Theo Mục II Chương V
28 Ván khuôn dầm giằng móng
0,6347 100m2 Theo Mục II Chương V
29 Lắp dựng cốt thép GTM móng, ĐK ≤10mm
0,5065 tấn Theo Mục II Chương V
30 Lắp dựng cốt thép GTM, ĐK ≤18mm
0,0421 tấn Theo Mục II Chương V
31 Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,95
4,4986 100m3 Theo Mục II Chương V
32 Mua đất cấp 3 đắp
508,3496 m3 Theo Mục II Chương V
33 Vận chuyển đất đắp, Cấp đất II
61,5103 10m³/1km Theo Mục II Chương V
34 Bê tông lót nền , M150, đá 4x6, PCB40
87,9144 m3 Theo Mục II Chương V
35 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30
71,955 m2 Theo Mục II Chương V
36 Bê tông cột , M250, đá 1x2
34,5518 m3 Theo Mục II Chương V
37 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm
0,6082 tấn Theo Mục II Chương V
38 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm
5,8429 tấn Theo Mục II Chương V
39 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật
5,5013 100m2 Theo Mục II Chương V
40 Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M250, đá 1x2
59,7655 m3 Theo Mục II Chương V
41 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
5,4332 100m2 Theo Mục II Chương V
42 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm
1,1698 tấn Theo Mục II Chương V
43 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm
5,7237 tấn Theo Mục II Chương V
44 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm (tầng mái)
1,7136 tấn Theo Mục II Chương V
45 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm (tầng mái)
5,4831 tấn Theo Mục II Chương V
46 Bê tông sàn mái , bê tông M250, đá 1x2
170,7508 m3 Theo Mục II Chương V
47 Ván khuôn gỗ sàn mái
22,369 100m2 Theo Mục II Chương V
48 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm
18,7903 tấn Theo Mục II Chương V
49 Bê tông lanh tô, ô văng, bê tông M250, đá 1x2
7,1835 m3 Theo Mục II Chương V
50 Ván khuôn gỗ lanh tô,ô văng
0,7089 100m2 Theo Mục II Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Yến Sơn như sau:

  • Có quan hệ với 9 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 16.781.278.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 16.766.985.965 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,09%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói số 03: Thi công xây dựng". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói số 03: Thi công xây dựng" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 143

MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Tôi chẳng điên cuồng về hiện thực lắm, nhưng đó là nơi duy nhất có được bữa ăn ngon. "

Groucho Marx

Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1875 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây