Thông báo mời thầu

Gói số 03: Thi công xây dựng công trình (Bao gồm chi phí đảm bảo ATGT)

Tìm thấy: 20:21 11/09/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Nâng cấp, cải tạo đường giao thông từ UBND xã đê tả sông Chu
Tên gói thầu
Gói số 03: Thi công xây dựng công trình (Bao gồm chi phí đảm bảo ATGT)
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Vốn đầu tư phát triển nguồn ngân sách Trung ương 2.475 triệu đồng; ngân sách huyện 2.468 triệu đồng; ngân sách xã 2.057 triệu đồng
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
16:00 21/09/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Số quyết định phê duyệt
Số: 227/QĐ-UBND
Ngày phê duyệt
11/09/2023 20:17
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Ủy ban nhân dân xã Thiệu Ngọc
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
20:20 11/09/2023
đến
16:00 21/09/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Loại công trình
Công trình đường bộ

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
16:00 21/09/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
90.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Chín mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 21/09/2023 (19/01/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Nền, mặt đường
1.1 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 0.307 100m3
1.2 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 (95%KL) 5.838 100m3
1.3 Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất II 12.16 1m3
1.4 Đào khuôn bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II (95%KL) 2.31 100m3
1.5 Đào rãnh thoát nước bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II (5%KL) 9.767 1m3
1.6 Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II (95%KL) 1.856 100m3
1.7 Đắp trả rãnh bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 1.691 100m3
1.8 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I 1.657 100m3
1.9 Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất II 0.22 1m3
1.10 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph 24.5 m3
1.11 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M200, đá 2x4, PCB40 6.05 m3
1.12 Mua đất đắp nền K95 (mỏ đất Tượng Sơn, Nông Cống; Cự ly vận chuyển từ mỏ về đến công trình là 39,6Km; hệ số nở rời 1,21) 489.247 m3
1.13 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km 48.925 10m³/1km
1.14 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km 48.925 10m³/1km
1.15 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤60km 48.925 10m³/1km
1.16 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I 1.657 100m3
1.17 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T 0.245 m3
1.18 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm 11.68 100m2
1.19 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 100m2
1.20 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,8kg/m2 11.68 100m2
1.21 Láng mặt đường, láng nhựa 1 lớp dày 1,5cm tiêu chuẩn nhựa 1,8kg/m2 11.38 100m2
1.22 Thi công mặt đường đá 4x6 chèn đá dăm, chiều dày mặt đường 15cm (bổ sung Thông tư 12/2021) 11.38 100m2
1.23 Thi công mặt đường bù vênh (bổ sung Thông tư 12/2021) 2.604 100m2
1.24 Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, mặt đường đã lèn ép 15cm 6.236 100m2
1.25 Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 120T/h 1.663 100tấn
1.26 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T 1.663 100tấn
1.27 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T 1.663 100tấn
1.28 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II 0.069 100m3
1.29 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 6.93 m3
1.30 Lót nilon tái sinh 38.51 m2
1.31 Ván khuôn gỗ nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu bê tông tương tự 0.011 100m2
1.32 Đá dăm đệm móng 27.16 m3
1.33 Ván khuôn móng dài 0.627 100m2
1.34 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 33.43 m3
1.35 Xây tường thẳng bằng gạch bê tông không nung 6,0x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 66.87 m3
1.36 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 300.9 m2
1.37 Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 18.81 m3
1.38 Cốt thép mũ mố, ĐK ≤10mm 1.339 tấn
1.39 Ván khuôn mũ mố 1.922 100m2
1.40 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp 0.711 100m2
1.41 Cốt thép tấm đan, ĐK ≤10mm 1.695 tấn
1.42 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) 14.63 m3
1.43 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu 209 1cấu kiện
1.44 Đá dăm đệm móng 2.85 m3
1.45 Ván khuôn móng dài 0.085 100m2
1.46 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 3.37 m3
1.47 Xây tường thẳng bằng gạch bê tông không nung 6,0x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 9.5 m3
1.48 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 30.24 m2
1.49 Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 1.92 m3

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CCN như sau:

  • Có quan hệ với 11 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,20 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 33,33%, Xây lắp 57,14%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 9,53%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 46.023.336.895 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 45.814.799.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,45%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói số 03: Thi công xây dựng công trình (Bao gồm chi phí đảm bảo ATGT)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói số 03: Thi công xây dựng công trình (Bao gồm chi phí đảm bảo ATGT)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 26

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây