Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nền, mặt đường | ||||
1.1 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0.307 | 100m3 | ||
1.2 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 (95%KL) | 5.838 | 100m3 | ||
1.3 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất II | 12.16 | 1m3 | ||
1.4 | Đào khuôn bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II (95%KL) | 2.31 | 100m3 | ||
1.5 | Đào rãnh thoát nước bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II (5%KL) | 9.767 | 1m3 | ||
1.6 | Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II (95%KL) | 1.856 | 100m3 | ||
1.7 | Đắp trả rãnh bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 1.691 | 100m3 | ||
1.8 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | 1.657 | 100m3 | ||
1.9 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất II | 0.22 | 1m3 | ||
1.10 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 24.5 | m3 | ||
1.11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M200, đá 2x4, PCB40 | 6.05 | m3 | ||
1.12 | Mua đất đắp nền K95 (mỏ đất Tượng Sơn, Nông Cống; Cự ly vận chuyển từ mỏ về đến công trình là 39,6Km; hệ số nở rời 1,21) | 489.247 | m3 | ||
1.13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 48.925 | 10m³/1km | ||
1.14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | 48.925 | 10m³/1km | ||
1.15 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤60km | 48.925 | 10m³/1km | ||
1.16 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 1.657 | 100m3 | ||
1.17 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | 0.245 | m3 | ||
1.18 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm | 11.68 | 100m2 | ||
1.19 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 100m2 | |||
1.20 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,8kg/m2 | 11.68 | 100m2 | ||
1.21 | Láng mặt đường, láng nhựa 1 lớp dày 1,5cm tiêu chuẩn nhựa 1,8kg/m2 | 11.38 | 100m2 | ||
1.22 | Thi công mặt đường đá 4x6 chèn đá dăm, chiều dày mặt đường 15cm (bổ sung Thông tư 12/2021) | 11.38 | 100m2 | ||
1.23 | Thi công mặt đường bù vênh (bổ sung Thông tư 12/2021) | 2.604 | 100m2 | ||
1.24 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, mặt đường đã lèn ép 15cm | 6.236 | 100m2 | ||
1.25 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 120T/h | 1.663 | 100tấn | ||
1.26 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T | 1.663 | 100tấn | ||
1.27 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T | 1.663 | 100tấn | ||
1.28 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | 0.069 | 100m3 | ||
1.29 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 6.93 | m3 | ||
1.30 | Lót nilon tái sinh | 38.51 | m2 | ||
1.31 | Ván khuôn gỗ nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu bê tông tương tự | 0.011 | 100m2 | ||
1.32 | Đá dăm đệm móng | 27.16 | m3 | ||
1.33 | Ván khuôn móng dài | 0.627 | 100m2 | ||
1.34 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | 33.43 | m3 | ||
1.35 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông không nung 6,0x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 66.87 | m3 | ||
1.36 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 300.9 | m2 | ||
1.37 | Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 18.81 | m3 | ||
1.38 | Cốt thép mũ mố, ĐK ≤10mm | 1.339 | tấn | ||
1.39 | Ván khuôn mũ mố | 1.922 | 100m2 | ||
1.40 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.711 | 100m2 | ||
1.41 | Cốt thép tấm đan, ĐK ≤10mm | 1.695 | tấn | ||
1.42 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 14.63 | m3 | ||
1.43 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 209 | 1cấu kiện | ||
1.44 | Đá dăm đệm móng | 2.85 | m3 | ||
1.45 | Ván khuôn móng dài | 0.085 | 100m2 | ||
1.46 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | 3.37 | m3 | ||
1.47 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông không nung 6,0x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 9.5 | m3 | ||
1.48 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 30.24 | m2 | ||
1.49 | Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 1.92 | m3 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CCN as follows:
- Has relationships with 11 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.20 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 33.33%, Construction 57.14%, Consulting 0.00%, Non-consulting 9.53%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 46,023,336,895 VND, in which the total winning value is: 45,814,799,000 VND.
- The savings rate is: 0.45%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CCN:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CCN:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.