Thông báo mời thầu

Gói số 1: Gói thầu thuốc generic (311 danh mục)

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 17:15 26/09/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua thuốc sử dụng 6 tháng cho Bệnh viện Đà Nẵng
Tên gói thầu
Gói số 1: Gói thầu thuốc generic (311 danh mục)
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn kinh phí từ thu hoạt động sự nghiệp, nguồn quỹ Bảo hiểm y tế và nguồn tài chính hợp pháp được sử dụng theo quy định của pháp luật
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
09:00 07/10/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
1012/QĐ-BVĐN
Ngày phê duyệt
26/09/2024 17:13
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
BỆNH VIỆN ĐÀ NẴNG
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
17:14 26/09/2024
đến
09:00 07/10/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 07/10/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
2.350.448.100 VND
Số tiền bằng chữ
Hai tỷ ba trăm năm mươi triệu bốn trăm bốn mươi tám nghìn một trăm đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 07/10/2024 (06/03/2025)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Atropin sulfat 7.740.000 7.740.000 0 180 ngày
2 Bupivacain hydroclorid 119.808.000 119.808.000 0 180 ngày
3 Desfluran 129.600.000 129.600.000 0 180 ngày
4 Diazepam 25.613.280 25.613.280 0 180 ngày
5 Fentanyl 1.108.800.000 1.108.800.000 0 180 ngày
6 Fentanyl 198.000.000 198.000.000 0 180 ngày
7 Levobupivacain 306.180.000 306.180.000 0 180 ngày
8 Lidocain hydroclorid 8.586.000 8.586.000 0 180 ngày
9 Lidocain hydroclorid 17.280.000 17.280.000 0 180 ngày
10 Lidocain hydroclorid 5.400.000 5.400.000 0 180 ngày
11 Lidocain + epinephrin (adrenalin) 64.964.460 64.964.460 0 180 ngày
12 Midazolam 603.000.000 603.000.000 0 180 ngày
13 Midazolam 472.500.000 472.500.000 0 180 ngày
14 Morphin 83.916.000 83.916.000 0 180 ngày
15 Propofol 504.900.000 504.900.000 0 180 ngày
16 Atracurium besylat 189.000.000 189.000.000 0 180 ngày
17 Neostigmin metylsulfat (bromid) 157.248.000 157.248.000 0 180 ngày
18 Neostigmin metylsulfat (bromid) 34.560.000 34.560.000 0 180 ngày
19 Rocuronium bromid 407.400.000 407.400.000 0 180 ngày
20 Nefopam hydroclorid 93.600.000 93.600.000 0 180 ngày
21 Paracetamol (acetaminophen) 64.800.000 64.800.000 0 180 ngày
22 Allopurinol 63.000.000 63.000.000 0 180 ngày
23 Colchicin 1.440.000 1.440.000 0 180 ngày
24 Tocilizumab 311.441.940 311.441.940 0 180 ngày
25 Zoledronic acid 180.000.000 180.000.000 0 180 ngày
26 Diphenhydramin 5.640.000 5.640.000 0 180 ngày
27 Epinephrin (adrenalin) 32.709.600 32.709.600 0 180 ngày
28 Epinephrin (adrenalin) 66.000.000 66.000.000 0 180 ngày
29 Fexofenadin 99.912.000 99.912.000 0 180 ngày
30 Calci gluconat 25.920.000 25.920.000 0 180 ngày
31 Calci folinat (folinic acid, leucovorin) 8.715.000 8.715.000 0 180 ngày
32 Calci folinat (folinic acid, leucovorin) 245.700.000 245.700.000 0 180 ngày
33 Calci folinat (folinic acid, leucovorin) 24.054.000 24.054.000 0 180 ngày
34 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) 38.640.000 38.640.000 0 180 ngày
35 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) 28.800.000 28.800.000 0 180 ngày
36 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) 159.600.000 159.600.000 0 180 ngày
37 Phenylephrin 175.050.000 175.050.000 0 180 ngày
38 Meglumin natri succinat 273.600.000 273.600.000 0 180 ngày
39 Gabapentin 226.800.000 226.800.000 0 180 ngày
40 Levetiracetam 17.992.800 17.992.800 0 180 ngày
41 Phenobarbital 1.587.600 1.587.600 0 180 ngày
42 Valproat natri 252.858.000 252.858.000 0 180 ngày
43 Albendazol 9.000.000 9.000.000 0 180 ngày
44 Amoxicilin + acid clavulanic 248.160.000 248.160.000 0 180 ngày
45 Ampicilin + sulbactam 4.464.000.000 4.464.000.000 0 180 ngày
46 Ampicilin + sulbactam 1.008.000.000 1.008.000.000 0 180 ngày
47 Ampicilin + sulbactam 1.649.970.000 1.649.970.000 0 180 ngày
48 Cefalothin 4.998.294.000 4.998.294.000 0 180 ngày
49 Cefalothin 3.169.200.000 3.169.200.000 0 180 ngày
50 Cefixim 252.000.000 252.000.000 0 180 ngày
51 Cefoperazon + sulbactam 2.308.800.000 2.308.800.000 0 180 ngày
52 Oxacilin 720.000.000 720.000.000 0 180 ngày
53 Piperacilin + tazobactam 839.916.000 839.916.000 0 180 ngày
54 Ticarcillin + acid clavulanic 1.425.600.000 1.425.600.000 0 180 ngày
55 Ticarcillin + acid clavulanic 1.955.520.000 1.955.520.000 0 180 ngày
56 Amikacin 73.062.000 73.062.000 0 180 ngày
57 Amikacin 147.420.000 147.420.000 0 180 ngày
58 Gentamicin 2.448.000 2.448.000 0 180 ngày
59 Metronidazol 336.000.000 336.000.000 0 180 ngày
60 Clindamycin 3.040.950.000 3.040.950.000 0 180 ngày
61 Clindamycin 2.673.000.000 2.673.000.000 0 180 ngày
62 Moxifloxacin 2.141.400.000 2.141.400.000 0 180 ngày
63 Sulfadiazin bạc 101.376.000 101.376.000 0 180 ngày
64 Sulfadiazin bạc 2.484.000 2.484.000 0 180 ngày
65 Doxycyclin 5.400.000 5.400.000 0 180 ngày
66 Tetracyclin hydroclorid 4.200.000 4.200.000 0 180 ngày
67 Tetracyclin hydroclorid 13.260.000 13.260.000 0 180 ngày
68 Colistin* 226.800.000 226.800.000 0 180 ngày
69 Colistin* 2.682.720.000 2.682.720.000 0 180 ngày
70 Colistin* 2.059.200.000 2.059.200.000 0 180 ngày
71 Linezolid* 1.134.000.000 1.134.000.000 0 180 ngày
72 Linezolid* 292.500.000 292.500.000 0 180 ngày
73 Vancomycin 566.400.000 566.400.000 0 180 ngày
74 Lamivudin 33.000.000 33.000.000 0 180 ngày
75 Tenofovir (TDF) 401.520.000 401.520.000 0 180 ngày
76 Entecavir 64.080.000 64.080.000 0 180 ngày
77 Entecavir 48.720.000 48.720.000 0 180 ngày
78 Oseltamivir 8.077.860 8.077.860 0 180 ngày
79 Amphotericin B* 4.860.000 4.860.000 0 180 ngày
80 Fluconazol 523.200.000 523.200.000 0 180 ngày
81 Fluconazol 46.800.000 46.800.000 0 180 ngày
82 Hydroxy cloroquin 137.088.000 137.088.000 0 180 ngày
83 Carboplatin 109.191.600 109.191.600 0 180 ngày
84 Carboplatin 23.436.000 23.436.000 0 180 ngày
85 Cisplatin 32.385.000 32.385.000 0 180 ngày
86 Cisplatin 35.696.430 35.696.430 0 180 ngày
87 Cisplatin 26.400.000 26.400.000 0 180 ngày
88 Cytarabin 92.130.000 92.130.000 0 180 ngày
89 Dacarbazin 11.484.000 11.484.000 0 180 ngày
90 Daunorubicin 45.310.104 45.310.104 0 180 ngày
91 Decitabin 1.590.030.000 1.590.030.000 0 180 ngày
92 Doxorubicin 124.666.560 124.666.560 0 180 ngày
93 Doxorubicin 45.676.800 45.676.800 0 180 ngày
94 Etoposid 12.462.660 12.462.660 0 180 ngày
95 Fluorouracil (5-FU) 42.000.000 42.000.000 0 180 ngày
96 Fluorouracil (5-FU) 16.800.000 16.800.000 0 180 ngày
97 Gemcitabin 268.500.000 268.500.000 0 180 ngày
98 Hydroxyurea (Hydroxycarbamid) 100.800.000 100.800.000 0 180 ngày
99 Irinotecan 98.998.200 98.998.200 0 180 ngày
100 Melphalan 166.017.600 166.017.600 0 180 ngày
101 Methotrexat 4.199.580 4.199.580 0 180 ngày
102 Paclitaxel 225.000.000 225.000.000 0 180 ngày
103 Tegafur-uracil (UFT hoặc UFUR) 284.400.000 284.400.000 0 180 ngày
104 Temozolomid 238.680.000 238.680.000 0 180 ngày
105 Vincristin sulfat 45.360.000 45.360.000 0 180 ngày
106 Afatinib dimaleate 278.170.200 278.170.200 0 180 ngày
107 Afatinib dimaleate 695.425.500 695.425.500 0 180 ngày
108 Afatinib dimaleate 417.255.300 417.255.300 0 180 ngày
109 Abiraterone acetate 140.400.000 140.400.000 0 180 ngày
110 Fulvestrant 263.489.640 263.489.640 0 180 ngày
111 Triptorelin 92.400.000 92.400.000 0 180 ngày
112 Triptorelin 306.840.000 306.840.000 0 180 ngày
113 Anti thymocyte globulin 318.400.000 318.400.000 0 180 ngày
114 Ciclosporin 72.677.520 72.677.520 0 180 ngày
115 Mycophenolat 1.652.976.000 1.652.976.000 0 180 ngày
116 Mycophenolat 785.178.000 785.178.000 0 180 ngày
117 Pamidronat 11.340.000 11.340.000 0 180 ngày
118 Alfuzosin 596.349.000 596.349.000 0 180 ngày
119 Dutasterid 335.400.000 335.400.000 0 180 ngày
120 Lipidosterol serenoarepense (Lipid-sterol của Sercnoa repens) 22.479.000 22.479.000 0 180 ngày
121 Levodopa + carbidopa 68.040.000 68.040.000 0 180 ngày
122 Acid folic (vitamin B9) 3.888.000 3.888.000 0 180 ngày
123 Sắt protein succinylat 543.900.000 543.900.000 0 180 ngày
124 Sắt sulfat + acid folic 110.880.000 110.880.000 0 180 ngày
125 Etamsylat 360.000.000 360.000.000 0 180 ngày
126 Etamsylat 172.800.000 172.800.000 0 180 ngày
127 Heparin (natri) 882.000.000 882.000.000 0 180 ngày
128 Phytomenadion (vitamin K1) 19.800.000 19.800.000 0 180 ngày
129 Tranexamic acid 232.696.800 232.696.800 0 180 ngày
130 Tranexamic acid 124.740.000 124.740.000 0 180 ngày
131 Albumin 1.007.362.200 1.007.362.200 0 180 ngày
132 Albumin 876.703.260 876.703.260 0 180 ngày
133 Yếu tố VIII 327.600.000 327.600.000 0 180 ngày
134 Yếu tố IX 114.912.000 114.912.000 0 180 ngày
135 Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd 118.320.000 118.320.000 0 180 ngày
136 Deferasirox 1.132.590.000 1.132.590.000 0 180 ngày
137 Filgrastim 110.976.060 110.976.060 0 180 ngày
138 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) 216.764.100 216.764.100 0 180 ngày
139 Amiodaron hydroclorid 34.254.720 34.254.720 0 180 ngày
140 Amiodaron hydroclorid 10.080.000 10.080.000 0 180 ngày
141 Amlodipin 22.680.000 22.680.000 0 180 ngày
142 Amlodipin + losartan 530.400.000 530.400.000 0 180 ngày
143 Amlodipin + lisinopril 1.449.000.000 1.449.000.000 0 180 ngày
144 Amlodipin + indapamid 149.610.000 149.610.000 0 180 ngày
145 Enalapril 18.675.000 18.675.000 0 180 ngày
146 Enalapril + hydrochlorothiazid 766.800.000 766.800.000 0 180 ngày
147 Enalapril + hydrochlorothiazid 631.800.000 631.800.000 0 180 ngày
148 Losartan 184.680.000 184.680.000 0 180 ngày
149 Methyldopa 178.200.000 178.200.000 0 180 ngày
150 Methyldopa 43.740.000 43.740.000 0 180 ngày
151 Metoprolol 349.440.000 349.440.000 0 180 ngày
152 Nicardipin 900.000.000 900.000.000 0 180 ngày
153 Nicardipin 151.200.000 151.200.000 0 180 ngày
154 Nifedipin 28.728.000 28.728.000 0 180 ngày
155 Nifedipin 420.900.000 420.900.000 0 180 ngày
156 Perindopril 22.440.000 22.440.000 0 180 ngày
157 Perindopril + amlodipin 37.440.000 37.440.000 0 180 ngày
158 Telmisartan 36.900.000 36.900.000 0 180 ngày
159 Digoxin 12.480.000 12.480.000 0 180 ngày
160 Digoxin 1.574.400 1.574.400 0 180 ngày
161 Dobutamin 239.400.000 239.400.000 0 180 ngày
162 Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) 87.000.000 87.000.000 0 180 ngày
163 Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) 23.760.000 23.760.000 0 180 ngày
164 Clopidogrel 123.216.000 123.216.000 0 180 ngày
165 Dabigatran 91.164.000 91.164.000 0 180 ngày
166 Atorvastatin 35.400.000 35.400.000 0 180 ngày
167 Fenofibrat 104.400.000 104.400.000 0 180 ngày
168 Fluvastatin 384.720.000 384.720.000 0 180 ngày
169 Rosuvastatin 201.600.000 201.600.000 0 180 ngày
170 Rosuvastatin 107.100.000 107.100.000 0 180 ngày
171 Bosentan 45.600.000 45.600.000 0 180 ngày
172 Nimodipin 57.240.000 57.240.000 0 180 ngày
173 Nimodipin 75.600.000 75.600.000 0 180 ngày
174 Secukinumab 1.407.600.000 1.407.600.000 0 180 ngày
175 Bari sulfat 3.213.000 3.213.000 0 180 ngày
176 Gadoteric acid 858.000.000 858.000.000 0 180 ngày
177 Povidon iodin 174.000.000 174.000.000 0 180 ngày
178 Povidon iodin 138.600.000 138.600.000 0 180 ngày
179 Natri clorid 42.840.000 42.840.000 0 180 ngày
180 Furosemid 47.124.000 47.124.000 0 180 ngày
181 Furosemid 113.400.000 113.400.000 0 180 ngày
182 Furosemid 12.960.000 12.960.000 0 180 ngày
183 Spironolacton 1.717.380.000 1.717.380.000 0 180 ngày
184 Aluminum phosphat 48.000.000 48.000.000 0 180 ngày
185 Famotidin 5.535.000.000 5.535.000.000 0 180 ngày
186 Sucralfat 567.000.000 567.000.000 0 180 ngày
187 Sucralfat 297.000.000 297.000.000 0 180 ngày
188 Granisetron hydroclorid 17.760.000 17.760.000 0 180 ngày
189 Granisetron hydroclorid 141.750.000 141.750.000 0 180 ngày
190 Ondansetron 98.100.000 98.100.000 0 180 ngày
191 Ondansetron 8.280.000 8.280.000 0 180 ngày
192 Palonosetron hydroclorid 288.000.000 288.000.000 0 180 ngày
193 Drotaverin clohydrat 15.918.000 15.918.000 0 180 ngày
194 Drotaverin clohydrat 6.300.000 6.300.000 0 180 ngày
195 Mebeverin hydroclorid 158.490.000 158.490.000 0 180 ngày
196 Mebeverin hydroclorid 26.910.000 26.910.000 0 180 ngày
197 Lactulose 37.195.200 37.195.200 0 180 ngày
198 Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid 138.595.800 138.595.800 0 180 ngày
199 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat 283.200.000 283.200.000 0 180 ngày
200 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat 9.355.500 9.355.500 0 180 ngày
201 Sorbitol 3.000.000 3.000.000 0 180 ngày
202 Bacillus subtilis 151.200.000 151.200.000 0 180 ngày
203 Bacillus clausii 117.936.000 117.936.000 0 180 ngày
204 Dioctahedral smectit 20.160.000 20.160.000 0 180 ngày
205 Racecadotril 70.875.000 70.875.000 0 180 ngày
206 Diosmin + hesperidin 334.800.000 334.800.000 0 180 ngày
207 Itoprid 322.500.000 322.500.000 0 180 ngày
208 L-Ornithin - L- aspartat 315.000.000 315.000.000 0 180 ngày
209 L-Ornithin - L- aspartat 252.000.000 252.000.000 0 180 ngày
210 Mesalazin (mesalamin) 14.301.000 14.301.000 0 180 ngày
211 Mesalazin (mesalamin) 6.624.000 6.624.000 0 180 ngày
212 Octreotid 246.000.000 246.000.000 0 180 ngày
213 Octreotid 58.716.000 58.716.000 0 180 ngày
214 Silymarin 94.560.000 94.560.000 0 180 ngày
215 Ursodeoxycholic acid 34.680.000 34.680.000 0 180 ngày
216 Dexamethason 42.600.000 42.600.000 0 180 ngày
217 Hydrocortison 16.352.280 16.352.280 0 180 ngày
218 Methyl prednisolon 615.600.000 615.600.000 0 180 ngày
219 Methyl prednisolon 183.600.000 183.600.000 0 180 ngày
220 Methyl prednisolon 57.600.000 57.600.000 0 180 ngày
221 Prednisolon acetat (natri phosphate) 47.916.000 47.916.000 0 180 ngày
222 Prednisolon acetat (natri phosphate) 1.602.000 1.602.000 0 180 ngày
223 Progesteron 2.672.640 2.672.640 0 180 ngày
224 Dapagliflozin 322.371.000 322.371.000 0 180 ngày
225 Empagliflozin 276.864.000 276.864.000 0 180 ngày
226 Empagliflozin 191.037.600 191.037.600 0 180 ngày
227 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) 249.000.000 249.000.000 0 180 ngày
228 Insulin người trộn, hỗn hợp 112.000.000 112.000.000 0 180 ngày
229 Insulin người trộn, hỗn hợp 42.592.050 42.592.050 0 180 ngày
230 Linagliptin 494.373.600 494.373.600 0 180 ngày
231 Metformin 495.923.200 495.923.200 0 180 ngày
232 Metformin 817.364.800 817.364.800 0 180 ngày
233 Metformin 235.328.000 235.328.000 0 180 ngày
234 Levothyroxin (muối natri) 47.520.000 47.520.000 0 180 ngày
235 Levothyroxin (muối natri) 158.688.000 158.688.000 0 180 ngày
236 Levothyroxin (muối natri) 52.128.000 52.128.000 0 180 ngày
237 Thiamazol 17.928.000 17.928.000 0 180 ngày
238 Thiamazol 84.000.000 84.000.000 0 180 ngày
239 Desmopressin 6.652.800 6.652.800 0 180 ngày
240 Immune globulin 1.249.500.000 1.249.500.000 0 180 ngày
241 Huyết thanh kháng nọc rắn 697.725.000 697.725.000 0 180 ngày
242 Huyết thanh kháng uốn ván 58.086.000 58.086.000 0 180 ngày
243 Botulinum toxin 86.416.920 86.416.920 0 180 ngày
244 Botulinum toxin 159.070.080 159.070.080 0 180 ngày
245 Eperison 30.816.000 30.816.000 0 180 ngày
246 Eperison 18.000.000 18.000.000 0 180 ngày
247 Pyridostigmin bromid 135.000.000 135.000.000 0 180 ngày
248 Brinzolamid + timolol 55.944.000 55.944.000 0 180 ngày
249 Cyclosporin 21.487.200 21.487.200 0 180 ngày
250 Natri carboxymethylcellulose + glycerin 124.275.000 124.275.000 0 180 ngày
251 Natri clorid 7.920.000 7.920.000 0 180 ngày
252 Natri hyaluronat 19.440.000 19.440.000 0 180 ngày
253 Betahistin 53.250.000 53.250.000 0 180 ngày
254 Oxytocin 1.414.560 1.414.560 0 180 ngày
255 Misoprostol 2.400.000 2.400.000 0 180 ngày
256 Dung dịch lọc màng bụng 128.160.000 128.160.000 0 180 ngày
257 Dung dịch lọc màng bụng 2.157.712.800 2.157.712.800 0 180 ngày
258 Dung dịch lọc màng bụng 1.563.560.000 1.563.560.000 0 180 ngày
259 Dung dịch lọc màng bụng 64.080.000 64.080.000 0 180 ngày
260 Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) 6.930.000.000 6.930.000.000 0 180 ngày
261 Diazepam 90.720.000 90.720.000 0 180 ngày
262 Zopiclon 2.016.000 2.016.000 0 180 ngày
263 Donepezil 8.397.900 8.397.900 0 180 ngày
264 Haloperidol 1.080.000 1.080.000 0 180 ngày
265 Sulpirid 5.280.000 5.280.000 0 180 ngày
266 Tofisopam 240.000.000 240.000.000 0 180 ngày
267 Amitriptylin hydroclorid 3.366.000 3.366.000 0 180 ngày
268 Acetyl leucin 347.760.000 347.760.000 0 180 ngày
269 Aminophylin 26.250.000 26.250.000 0 180 ngày
270 Salbutamol + ipratropium 302.400.000 302.400.000 0 180 ngày
271 Terbutalin 222.566.400 222.566.400 0 180 ngày
272 Terbutalin 260.946.000 260.946.000 0 180 ngày
273 N-acetylcystein 39.501.000 39.501.000 0 180 ngày
274 Kali clorid 264.600.000 264.600.000 0 180 ngày
275 Acid amin* 55.803.840 55.803.840 0 180 ngày
276 Acid amin* 1.323.000.000 1.323.000.000 0 180 ngày
277 Acid amin* 183.600.000 183.600.000 0 180 ngày
278 Acid amin* 207.000.000 207.000.000 0 180 ngày
279 Acid amin* 222.300.000 222.300.000 0 180 ngày
280 Acid amin + glucose + điện giải (*) 849.807.000 849.807.000 0 180 ngày
281 Acid amin + glucose + lipid (*) 302.400.000 302.400.000 0 180 ngày
282 Acid amin + glucose + lipid (*) 292.530.000 292.530.000 0 180 ngày
283 Acid amin + glucose + lipid (*) 201.600.000 201.600.000 0 180 ngày
284 Calci clorid 441.000 441.000 0 180 ngày
285 Glucose 6.300.000 6.300.000 0 180 ngày
286 Glucose 82.320.000 82.320.000 0 180 ngày
287 Glucose 48.321.000 48.321.000 0 180 ngày
288 Glucose 13.230.000 13.230.000 0 180 ngày
289 Glucose 135.000.000 135.000.000 0 180 ngày
290 Glucose 302.400.000 302.400.000 0 180 ngày
291 Kali clorid 207.900.000 207.900.000 0 180 ngày
292 Magnesi sulfat 11.223.000 11.223.000 0 180 ngày
293 Manitol 34.020.000 34.020.000 0 180 ngày
294 Natri clorid 1.701.000.000 1.701.000.000 0 180 ngày
295 Natri clorid 661.500.000 661.500.000 0 180 ngày
296 Natri clorid 2.028.600.000 2.028.600.000 0 180 ngày
297 Natri clorid 21.414.600 21.414.600 0 180 ngày
298 Natri clorid 182.448.000 182.448.000 0 180 ngày
299 Natri clorid + kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose 693.600.000 693.600.000 0 180 ngày
300 Ringer lactat 157.636.800 157.636.800 0 180 ngày
301 Nước cất pha tiêm 22.024.800 22.024.800 0 180 ngày
302 Nước cất pha tiêm 302.400.000 302.400.000 0 180 ngày
303 Calci carbonat + calci gluconolactat 267.750.000 267.750.000 0 180 ngày
304 Calci carbonat + vitamin D3 126.000.000 126.000.000 0 180 ngày
305 Calci lactat 322.500.000 322.500.000 0 180 ngày
306 Vitamin B6 + magnesi lactat 32.640.000 32.640.000 0 180 ngày
307 Iode131 (I-131) 1.336.500.000 1.336.500.000 0 180 ngày
308 Iode131 (I-131) 40.500.000 40.500.000 0 180 ngày
309 Methylene Diphosphonate (MDP) 44.940.000 44.940.000 0 180 ngày
310 Technetium 99m (Tc-99m) 601.344.000 601.344.000 0 180 ngày
311 Diethylene Triamine Pentaacetic acid (DTPA) 45.108.000 45.108.000 0 180 ngày

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỆNH VIỆN ĐÀ NẴNG như sau:

  • Có quan hệ với 522 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,18 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 83,90%, Xây lắp 1,91%, Tư vấn 0,64%, Phi tư vấn 13,56%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.570.370.412.163 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.955.254.159.839 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 45,24%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói số 1: Gói thầu thuốc generic (311 danh mục)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói số 1: Gói thầu thuốc generic (311 danh mục)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 10

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Người ta nói trên đời này có hai loại hạnh phúc. Một là có được hạnh phúc rồi mới nhận ra đó là hạnh phúc. Loại hạnh phúc thứ hai là niềm hạnh phúc ngắn ngủi, nhưng em sẽ cảm nhận được hạnh phúc đang trong tầm tay. Trân trọng cái khoảnh khắc hạnh phúc đó và có thể sẽ theo em đến suốt cuộc đời. Nếu được lựa chọn lại từ đầu, em vẫn sẽ đi tìm anh, theo đuổi cảm giác mơ hồ của giấc mơ. Để nhận ra rằng em đã yêu anh và ngay lúc này dù anh không thể biết được em nhớ anh đến nhường nào… "

Khuyết Danh

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây