Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400353766-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400353766-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400353766-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Atropin sulfat | 7.740.000 | 7.740.000 | 0 | 180 ngày |
2 | Bupivacain hydroclorid | 119.808.000 | 119.808.000 | 0 | 180 ngày |
3 | Desfluran | 129.600.000 | 129.600.000 | 0 | 180 ngày |
4 | Diazepam | 25.613.280 | 25.613.280 | 0 | 180 ngày |
5 | Fentanyl | 1.108.800.000 | 1.108.800.000 | 0 | 180 ngày |
6 | Fentanyl | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 180 ngày |
7 | Levobupivacain | 306.180.000 | 306.180.000 | 0 | 180 ngày |
8 | Lidocain hydroclorid | 8.586.000 | 8.586.000 | 0 | 180 ngày |
9 | Lidocain hydroclorid | 17.280.000 | 17.280.000 | 0 | 180 ngày |
10 | Lidocain hydroclorid | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | 180 ngày |
11 | Lidocain + epinephrin (adrenalin) | 64.964.460 | 64.964.460 | 0 | 180 ngày |
12 | Midazolam | 603.000.000 | 603.000.000 | 0 | 180 ngày |
13 | Midazolam | 472.500.000 | 472.500.000 | 0 | 180 ngày |
14 | Morphin | 83.916.000 | 83.916.000 | 0 | 180 ngày |
15 | Propofol | 504.900.000 | 504.900.000 | 0 | 180 ngày |
16 | Atracurium besylat | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 180 ngày |
17 | Neostigmin metylsulfat (bromid) | 157.248.000 | 157.248.000 | 0 | 180 ngày |
18 | Neostigmin metylsulfat (bromid) | 34.560.000 | 34.560.000 | 0 | 180 ngày |
19 | Rocuronium bromid | 407.400.000 | 407.400.000 | 0 | 180 ngày |
20 | Nefopam hydroclorid | 93.600.000 | 93.600.000 | 0 | 180 ngày |
21 | Paracetamol (acetaminophen) | 64.800.000 | 64.800.000 | 0 | 180 ngày |
22 | Allopurinol | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 180 ngày |
23 | Colchicin | 1.440.000 | 1.440.000 | 0 | 180 ngày |
24 | Tocilizumab | 311.441.940 | 311.441.940 | 0 | 180 ngày |
25 | Zoledronic acid | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 180 ngày |
26 | Diphenhydramin | 5.640.000 | 5.640.000 | 0 | 180 ngày |
27 | Epinephrin (adrenalin) | 32.709.600 | 32.709.600 | 0 | 180 ngày |
28 | Epinephrin (adrenalin) | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 180 ngày |
29 | Fexofenadin | 99.912.000 | 99.912.000 | 0 | 180 ngày |
30 | Calci gluconat | 25.920.000 | 25.920.000 | 0 | 180 ngày |
31 | Calci folinat (folinic acid, leucovorin) | 8.715.000 | 8.715.000 | 0 | 180 ngày |
32 | Calci folinat (folinic acid, leucovorin) | 245.700.000 | 245.700.000 | 0 | 180 ngày |
33 | Calci folinat (folinic acid, leucovorin) | 24.054.000 | 24.054.000 | 0 | 180 ngày |
34 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | 38.640.000 | 38.640.000 | 0 | 180 ngày |
35 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 | 180 ngày |
36 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | 159.600.000 | 159.600.000 | 0 | 180 ngày |
37 | Phenylephrin | 175.050.000 | 175.050.000 | 0 | 180 ngày |
38 | Meglumin natri succinat | 273.600.000 | 273.600.000 | 0 | 180 ngày |
39 | Gabapentin | 226.800.000 | 226.800.000 | 0 | 180 ngày |
40 | Levetiracetam | 17.992.800 | 17.992.800 | 0 | 180 ngày |
41 | Phenobarbital | 1.587.600 | 1.587.600 | 0 | 180 ngày |
42 | Valproat natri | 252.858.000 | 252.858.000 | 0 | 180 ngày |
43 | Albendazol | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 180 ngày |
44 | Amoxicilin + acid clavulanic | 248.160.000 | 248.160.000 | 0 | 180 ngày |
45 | Ampicilin + sulbactam | 4.464.000.000 | 4.464.000.000 | 0 | 180 ngày |
46 | Ampicilin + sulbactam | 1.008.000.000 | 1.008.000.000 | 0 | 180 ngày |
47 | Ampicilin + sulbactam | 1.649.970.000 | 1.649.970.000 | 0 | 180 ngày |
48 | Cefalothin | 4.998.294.000 | 4.998.294.000 | 0 | 180 ngày |
49 | Cefalothin | 3.169.200.000 | 3.169.200.000 | 0 | 180 ngày |
50 | Cefixim | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 180 ngày |
51 | Cefoperazon + sulbactam | 2.308.800.000 | 2.308.800.000 | 0 | 180 ngày |
52 | Oxacilin | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 180 ngày |
53 | Piperacilin + tazobactam | 839.916.000 | 839.916.000 | 0 | 180 ngày |
54 | Ticarcillin + acid clavulanic | 1.425.600.000 | 1.425.600.000 | 0 | 180 ngày |
55 | Ticarcillin + acid clavulanic | 1.955.520.000 | 1.955.520.000 | 0 | 180 ngày |
56 | Amikacin | 73.062.000 | 73.062.000 | 0 | 180 ngày |
57 | Amikacin | 147.420.000 | 147.420.000 | 0 | 180 ngày |
58 | Gentamicin | 2.448.000 | 2.448.000 | 0 | 180 ngày |
59 | Metronidazol | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | 180 ngày |
60 | Clindamycin | 3.040.950.000 | 3.040.950.000 | 0 | 180 ngày |
61 | Clindamycin | 2.673.000.000 | 2.673.000.000 | 0 | 180 ngày |
62 | Moxifloxacin | 2.141.400.000 | 2.141.400.000 | 0 | 180 ngày |
63 | Sulfadiazin bạc | 101.376.000 | 101.376.000 | 0 | 180 ngày |
64 | Sulfadiazin bạc | 2.484.000 | 2.484.000 | 0 | 180 ngày |
65 | Doxycyclin | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | 180 ngày |
66 | Tetracyclin hydroclorid | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 180 ngày |
67 | Tetracyclin hydroclorid | 13.260.000 | 13.260.000 | 0 | 180 ngày |
68 | Colistin* | 226.800.000 | 226.800.000 | 0 | 180 ngày |
69 | Colistin* | 2.682.720.000 | 2.682.720.000 | 0 | 180 ngày |
70 | Colistin* | 2.059.200.000 | 2.059.200.000 | 0 | 180 ngày |
71 | Linezolid* | 1.134.000.000 | 1.134.000.000 | 0 | 180 ngày |
72 | Linezolid* | 292.500.000 | 292.500.000 | 0 | 180 ngày |
73 | Vancomycin | 566.400.000 | 566.400.000 | 0 | 180 ngày |
74 | Lamivudin | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 180 ngày |
75 | Tenofovir (TDF) | 401.520.000 | 401.520.000 | 0 | 180 ngày |
76 | Entecavir | 64.080.000 | 64.080.000 | 0 | 180 ngày |
77 | Entecavir | 48.720.000 | 48.720.000 | 0 | 180 ngày |
78 | Oseltamivir | 8.077.860 | 8.077.860 | 0 | 180 ngày |
79 | Amphotericin B* | 4.860.000 | 4.860.000 | 0 | 180 ngày |
80 | Fluconazol | 523.200.000 | 523.200.000 | 0 | 180 ngày |
81 | Fluconazol | 46.800.000 | 46.800.000 | 0 | 180 ngày |
82 | Hydroxy cloroquin | 137.088.000 | 137.088.000 | 0 | 180 ngày |
83 | Carboplatin | 109.191.600 | 109.191.600 | 0 | 180 ngày |
84 | Carboplatin | 23.436.000 | 23.436.000 | 0 | 180 ngày |
85 | Cisplatin | 32.385.000 | 32.385.000 | 0 | 180 ngày |
86 | Cisplatin | 35.696.430 | 35.696.430 | 0 | 180 ngày |
87 | Cisplatin | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | 180 ngày |
88 | Cytarabin | 92.130.000 | 92.130.000 | 0 | 180 ngày |
89 | Dacarbazin | 11.484.000 | 11.484.000 | 0 | 180 ngày |
90 | Daunorubicin | 45.310.104 | 45.310.104 | 0 | 180 ngày |
91 | Decitabin | 1.590.030.000 | 1.590.030.000 | 0 | 180 ngày |
92 | Doxorubicin | 124.666.560 | 124.666.560 | 0 | 180 ngày |
93 | Doxorubicin | 45.676.800 | 45.676.800 | 0 | 180 ngày |
94 | Etoposid | 12.462.660 | 12.462.660 | 0 | 180 ngày |
95 | Fluorouracil (5-FU) | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 180 ngày |
96 | Fluorouracil (5-FU) | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 180 ngày |
97 | Gemcitabin | 268.500.000 | 268.500.000 | 0 | 180 ngày |
98 | Hydroxyurea (Hydroxycarbamid) | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 180 ngày |
99 | Irinotecan | 98.998.200 | 98.998.200 | 0 | 180 ngày |
100 | Melphalan | 166.017.600 | 166.017.600 | 0 | 180 ngày |
101 | Methotrexat | 4.199.580 | 4.199.580 | 0 | 180 ngày |
102 | Paclitaxel | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 180 ngày |
103 | Tegafur-uracil (UFT hoặc UFUR) | 284.400.000 | 284.400.000 | 0 | 180 ngày |
104 | Temozolomid | 238.680.000 | 238.680.000 | 0 | 180 ngày |
105 | Vincristin sulfat | 45.360.000 | 45.360.000 | 0 | 180 ngày |
106 | Afatinib dimaleate | 278.170.200 | 278.170.200 | 0 | 180 ngày |
107 | Afatinib dimaleate | 695.425.500 | 695.425.500 | 0 | 180 ngày |
108 | Afatinib dimaleate | 417.255.300 | 417.255.300 | 0 | 180 ngày |
109 | Abiraterone acetate | 140.400.000 | 140.400.000 | 0 | 180 ngày |
110 | Fulvestrant | 263.489.640 | 263.489.640 | 0 | 180 ngày |
111 | Triptorelin | 92.400.000 | 92.400.000 | 0 | 180 ngày |
112 | Triptorelin | 306.840.000 | 306.840.000 | 0 | 180 ngày |
113 | Anti thymocyte globulin | 318.400.000 | 318.400.000 | 0 | 180 ngày |
114 | Ciclosporin | 72.677.520 | 72.677.520 | 0 | 180 ngày |
115 | Mycophenolat | 1.652.976.000 | 1.652.976.000 | 0 | 180 ngày |
116 | Mycophenolat | 785.178.000 | 785.178.000 | 0 | 180 ngày |
117 | Pamidronat | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | 180 ngày |
118 | Alfuzosin | 596.349.000 | 596.349.000 | 0 | 180 ngày |
119 | Dutasterid | 335.400.000 | 335.400.000 | 0 | 180 ngày |
120 | Lipidosterol serenoarepense (Lipid-sterol của Sercnoa repens) | 22.479.000 | 22.479.000 | 0 | 180 ngày |
121 | Levodopa + carbidopa | 68.040.000 | 68.040.000 | 0 | 180 ngày |
122 | Acid folic (vitamin B9) | 3.888.000 | 3.888.000 | 0 | 180 ngày |
123 | Sắt protein succinylat | 543.900.000 | 543.900.000 | 0 | 180 ngày |
124 | Sắt sulfat + acid folic | 110.880.000 | 110.880.000 | 0 | 180 ngày |
125 | Etamsylat | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 180 ngày |
126 | Etamsylat | 172.800.000 | 172.800.000 | 0 | 180 ngày |
127 | Heparin (natri) | 882.000.000 | 882.000.000 | 0 | 180 ngày |
128 | Phytomenadion (vitamin K1) | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | 180 ngày |
129 | Tranexamic acid | 232.696.800 | 232.696.800 | 0 | 180 ngày |
130 | Tranexamic acid | 124.740.000 | 124.740.000 | 0 | 180 ngày |
131 | Albumin | 1.007.362.200 | 1.007.362.200 | 0 | 180 ngày |
132 | Albumin | 876.703.260 | 876.703.260 | 0 | 180 ngày |
133 | Yếu tố VIII | 327.600.000 | 327.600.000 | 0 | 180 ngày |
134 | Yếu tố IX | 114.912.000 | 114.912.000 | 0 | 180 ngày |
135 | Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd | 118.320.000 | 118.320.000 | 0 | 180 ngày |
136 | Deferasirox | 1.132.590.000 | 1.132.590.000 | 0 | 180 ngày |
137 | Filgrastim | 110.976.060 | 110.976.060 | 0 | 180 ngày |
138 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | 216.764.100 | 216.764.100 | 0 | 180 ngày |
139 | Amiodaron hydroclorid | 34.254.720 | 34.254.720 | 0 | 180 ngày |
140 | Amiodaron hydroclorid | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | 180 ngày |
141 | Amlodipin | 22.680.000 | 22.680.000 | 0 | 180 ngày |
142 | Amlodipin + losartan | 530.400.000 | 530.400.000 | 0 | 180 ngày |
143 | Amlodipin + lisinopril | 1.449.000.000 | 1.449.000.000 | 0 | 180 ngày |
144 | Amlodipin + indapamid | 149.610.000 | 149.610.000 | 0 | 180 ngày |
145 | Enalapril | 18.675.000 | 18.675.000 | 0 | 180 ngày |
146 | Enalapril + hydrochlorothiazid | 766.800.000 | 766.800.000 | 0 | 180 ngày |
147 | Enalapril + hydrochlorothiazid | 631.800.000 | 631.800.000 | 0 | 180 ngày |
148 | Losartan | 184.680.000 | 184.680.000 | 0 | 180 ngày |
149 | Methyldopa | 178.200.000 | 178.200.000 | 0 | 180 ngày |
150 | Methyldopa | 43.740.000 | 43.740.000 | 0 | 180 ngày |
151 | Metoprolol | 349.440.000 | 349.440.000 | 0 | 180 ngày |
152 | Nicardipin | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 180 ngày |
153 | Nicardipin | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | 180 ngày |
154 | Nifedipin | 28.728.000 | 28.728.000 | 0 | 180 ngày |
155 | Nifedipin | 420.900.000 | 420.900.000 | 0 | 180 ngày |
156 | Perindopril | 22.440.000 | 22.440.000 | 0 | 180 ngày |
157 | Perindopril + amlodipin | 37.440.000 | 37.440.000 | 0 | 180 ngày |
158 | Telmisartan | 36.900.000 | 36.900.000 | 0 | 180 ngày |
159 | Digoxin | 12.480.000 | 12.480.000 | 0 | 180 ngày |
160 | Digoxin | 1.574.400 | 1.574.400 | 0 | 180 ngày |
161 | Dobutamin | 239.400.000 | 239.400.000 | 0 | 180 ngày |
162 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | 180 ngày |
163 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | 23.760.000 | 23.760.000 | 0 | 180 ngày |
164 | Clopidogrel | 123.216.000 | 123.216.000 | 0 | 180 ngày |
165 | Dabigatran | 91.164.000 | 91.164.000 | 0 | 180 ngày |
166 | Atorvastatin | 35.400.000 | 35.400.000 | 0 | 180 ngày |
167 | Fenofibrat | 104.400.000 | 104.400.000 | 0 | 180 ngày |
168 | Fluvastatin | 384.720.000 | 384.720.000 | 0 | 180 ngày |
169 | Rosuvastatin | 201.600.000 | 201.600.000 | 0 | 180 ngày |
170 | Rosuvastatin | 107.100.000 | 107.100.000 | 0 | 180 ngày |
171 | Bosentan | 45.600.000 | 45.600.000 | 0 | 180 ngày |
172 | Nimodipin | 57.240.000 | 57.240.000 | 0 | 180 ngày |
173 | Nimodipin | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 180 ngày |
174 | Secukinumab | 1.407.600.000 | 1.407.600.000 | 0 | 180 ngày |
175 | Bari sulfat | 3.213.000 | 3.213.000 | 0 | 180 ngày |
176 | Gadoteric acid | 858.000.000 | 858.000.000 | 0 | 180 ngày |
177 | Povidon iodin | 174.000.000 | 174.000.000 | 0 | 180 ngày |
178 | Povidon iodin | 138.600.000 | 138.600.000 | 0 | 180 ngày |
179 | Natri clorid | 42.840.000 | 42.840.000 | 0 | 180 ngày |
180 | Furosemid | 47.124.000 | 47.124.000 | 0 | 180 ngày |
181 | Furosemid | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | 180 ngày |
182 | Furosemid | 12.960.000 | 12.960.000 | 0 | 180 ngày |
183 | Spironolacton | 1.717.380.000 | 1.717.380.000 | 0 | 180 ngày |
184 | Aluminum phosphat | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 180 ngày |
185 | Famotidin | 5.535.000.000 | 5.535.000.000 | 0 | 180 ngày |
186 | Sucralfat | 567.000.000 | 567.000.000 | 0 | 180 ngày |
187 | Sucralfat | 297.000.000 | 297.000.000 | 0 | 180 ngày |
188 | Granisetron hydroclorid | 17.760.000 | 17.760.000 | 0 | 180 ngày |
189 | Granisetron hydroclorid | 141.750.000 | 141.750.000 | 0 | 180 ngày |
190 | Ondansetron | 98.100.000 | 98.100.000 | 0 | 180 ngày |
191 | Ondansetron | 8.280.000 | 8.280.000 | 0 | 180 ngày |
192 | Palonosetron hydroclorid | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | 180 ngày |
193 | Drotaverin clohydrat | 15.918.000 | 15.918.000 | 0 | 180 ngày |
194 | Drotaverin clohydrat | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 180 ngày |
195 | Mebeverin hydroclorid | 158.490.000 | 158.490.000 | 0 | 180 ngày |
196 | Mebeverin hydroclorid | 26.910.000 | 26.910.000 | 0 | 180 ngày |
197 | Lactulose | 37.195.200 | 37.195.200 | 0 | 180 ngày |
198 | Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid | 138.595.800 | 138.595.800 | 0 | 180 ngày |
199 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | 283.200.000 | 283.200.000 | 0 | 180 ngày |
200 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | 9.355.500 | 9.355.500 | 0 | 180 ngày |
201 | Sorbitol | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 180 ngày |
202 | Bacillus subtilis | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | 180 ngày |
203 | Bacillus clausii | 117.936.000 | 117.936.000 | 0 | 180 ngày |
204 | Dioctahedral smectit | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | 180 ngày |
205 | Racecadotril | 70.875.000 | 70.875.000 | 0 | 180 ngày |
206 | Diosmin + hesperidin | 334.800.000 | 334.800.000 | 0 | 180 ngày |
207 | Itoprid | 322.500.000 | 322.500.000 | 0 | 180 ngày |
208 | L-Ornithin - L- aspartat | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 180 ngày |
209 | L-Ornithin - L- aspartat | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 180 ngày |
210 | Mesalazin (mesalamin) | 14.301.000 | 14.301.000 | 0 | 180 ngày |
211 | Mesalazin (mesalamin) | 6.624.000 | 6.624.000 | 0 | 180 ngày |
212 | Octreotid | 246.000.000 | 246.000.000 | 0 | 180 ngày |
213 | Octreotid | 58.716.000 | 58.716.000 | 0 | 180 ngày |
214 | Silymarin | 94.560.000 | 94.560.000 | 0 | 180 ngày |
215 | Ursodeoxycholic acid | 34.680.000 | 34.680.000 | 0 | 180 ngày |
216 | Dexamethason | 42.600.000 | 42.600.000 | 0 | 180 ngày |
217 | Hydrocortison | 16.352.280 | 16.352.280 | 0 | 180 ngày |
218 | Methyl prednisolon | 615.600.000 | 615.600.000 | 0 | 180 ngày |
219 | Methyl prednisolon | 183.600.000 | 183.600.000 | 0 | 180 ngày |
220 | Methyl prednisolon | 57.600.000 | 57.600.000 | 0 | 180 ngày |
221 | Prednisolon acetat (natri phosphate) | 47.916.000 | 47.916.000 | 0 | 180 ngày |
222 | Prednisolon acetat (natri phosphate) | 1.602.000 | 1.602.000 | 0 | 180 ngày |
223 | Progesteron | 2.672.640 | 2.672.640 | 0 | 180 ngày |
224 | Dapagliflozin | 322.371.000 | 322.371.000 | 0 | 180 ngày |
225 | Empagliflozin | 276.864.000 | 276.864.000 | 0 | 180 ngày |
226 | Empagliflozin | 191.037.600 | 191.037.600 | 0 | 180 ngày |
227 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | 249.000.000 | 249.000.000 | 0 | 180 ngày |
228 | Insulin người trộn, hỗn hợp | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | 180 ngày |
229 | Insulin người trộn, hỗn hợp | 42.592.050 | 42.592.050 | 0 | 180 ngày |
230 | Linagliptin | 494.373.600 | 494.373.600 | 0 | 180 ngày |
231 | Metformin | 495.923.200 | 495.923.200 | 0 | 180 ngày |
232 | Metformin | 817.364.800 | 817.364.800 | 0 | 180 ngày |
233 | Metformin | 235.328.000 | 235.328.000 | 0 | 180 ngày |
234 | Levothyroxin (muối natri) | 47.520.000 | 47.520.000 | 0 | 180 ngày |
235 | Levothyroxin (muối natri) | 158.688.000 | 158.688.000 | 0 | 180 ngày |
236 | Levothyroxin (muối natri) | 52.128.000 | 52.128.000 | 0 | 180 ngày |
237 | Thiamazol | 17.928.000 | 17.928.000 | 0 | 180 ngày |
238 | Thiamazol | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 180 ngày |
239 | Desmopressin | 6.652.800 | 6.652.800 | 0 | 180 ngày |
240 | Immune globulin | 1.249.500.000 | 1.249.500.000 | 0 | 180 ngày |
241 | Huyết thanh kháng nọc rắn | 697.725.000 | 697.725.000 | 0 | 180 ngày |
242 | Huyết thanh kháng uốn ván | 58.086.000 | 58.086.000 | 0 | 180 ngày |
243 | Botulinum toxin | 86.416.920 | 86.416.920 | 0 | 180 ngày |
244 | Botulinum toxin | 159.070.080 | 159.070.080 | 0 | 180 ngày |
245 | Eperison | 30.816.000 | 30.816.000 | 0 | 180 ngày |
246 | Eperison | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 180 ngày |
247 | Pyridostigmin bromid | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 180 ngày |
248 | Brinzolamid + timolol | 55.944.000 | 55.944.000 | 0 | 180 ngày |
249 | Cyclosporin | 21.487.200 | 21.487.200 | 0 | 180 ngày |
250 | Natri carboxymethylcellulose + glycerin | 124.275.000 | 124.275.000 | 0 | 180 ngày |
251 | Natri clorid | 7.920.000 | 7.920.000 | 0 | 180 ngày |
252 | Natri hyaluronat | 19.440.000 | 19.440.000 | 0 | 180 ngày |
253 | Betahistin | 53.250.000 | 53.250.000 | 0 | 180 ngày |
254 | Oxytocin | 1.414.560 | 1.414.560 | 0 | 180 ngày |
255 | Misoprostol | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 180 ngày |
256 | Dung dịch lọc màng bụng | 128.160.000 | 128.160.000 | 0 | 180 ngày |
257 | Dung dịch lọc màng bụng | 2.157.712.800 | 2.157.712.800 | 0 | 180 ngày |
258 | Dung dịch lọc màng bụng | 1.563.560.000 | 1.563.560.000 | 0 | 180 ngày |
259 | Dung dịch lọc màng bụng | 64.080.000 | 64.080.000 | 0 | 180 ngày |
260 | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | 6.930.000.000 | 6.930.000.000 | 0 | 180 ngày |
261 | Diazepam | 90.720.000 | 90.720.000 | 0 | 180 ngày |
262 | Zopiclon | 2.016.000 | 2.016.000 | 0 | 180 ngày |
263 | Donepezil | 8.397.900 | 8.397.900 | 0 | 180 ngày |
264 | Haloperidol | 1.080.000 | 1.080.000 | 0 | 180 ngày |
265 | Sulpirid | 5.280.000 | 5.280.000 | 0 | 180 ngày |
266 | Tofisopam | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 180 ngày |
267 | Amitriptylin hydroclorid | 3.366.000 | 3.366.000 | 0 | 180 ngày |
268 | Acetyl leucin | 347.760.000 | 347.760.000 | 0 | 180 ngày |
269 | Aminophylin | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | 180 ngày |
270 | Salbutamol + ipratropium | 302.400.000 | 302.400.000 | 0 | 180 ngày |
271 | Terbutalin | 222.566.400 | 222.566.400 | 0 | 180 ngày |
272 | Terbutalin | 260.946.000 | 260.946.000 | 0 | 180 ngày |
273 | N-acetylcystein | 39.501.000 | 39.501.000 | 0 | 180 ngày |
274 | Kali clorid | 264.600.000 | 264.600.000 | 0 | 180 ngày |
275 | Acid amin* | 55.803.840 | 55.803.840 | 0 | 180 ngày |
276 | Acid amin* | 1.323.000.000 | 1.323.000.000 | 0 | 180 ngày |
277 | Acid amin* | 183.600.000 | 183.600.000 | 0 | 180 ngày |
278 | Acid amin* | 207.000.000 | 207.000.000 | 0 | 180 ngày |
279 | Acid amin* | 222.300.000 | 222.300.000 | 0 | 180 ngày |
280 | Acid amin + glucose + điện giải (*) | 849.807.000 | 849.807.000 | 0 | 180 ngày |
281 | Acid amin + glucose + lipid (*) | 302.400.000 | 302.400.000 | 0 | 180 ngày |
282 | Acid amin + glucose + lipid (*) | 292.530.000 | 292.530.000 | 0 | 180 ngày |
283 | Acid amin + glucose + lipid (*) | 201.600.000 | 201.600.000 | 0 | 180 ngày |
284 | Calci clorid | 441.000 | 441.000 | 0 | 180 ngày |
285 | Glucose | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 180 ngày |
286 | Glucose | 82.320.000 | 82.320.000 | 0 | 180 ngày |
287 | Glucose | 48.321.000 | 48.321.000 | 0 | 180 ngày |
288 | Glucose | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | 180 ngày |
289 | Glucose | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 180 ngày |
290 | Glucose | 302.400.000 | 302.400.000 | 0 | 180 ngày |
291 | Kali clorid | 207.900.000 | 207.900.000 | 0 | 180 ngày |
292 | Magnesi sulfat | 11.223.000 | 11.223.000 | 0 | 180 ngày |
293 | Manitol | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 | 180 ngày |
294 | Natri clorid | 1.701.000.000 | 1.701.000.000 | 0 | 180 ngày |
295 | Natri clorid | 661.500.000 | 661.500.000 | 0 | 180 ngày |
296 | Natri clorid | 2.028.600.000 | 2.028.600.000 | 0 | 180 ngày |
297 | Natri clorid | 21.414.600 | 21.414.600 | 0 | 180 ngày |
298 | Natri clorid | 182.448.000 | 182.448.000 | 0 | 180 ngày |
299 | Natri clorid + kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose | 693.600.000 | 693.600.000 | 0 | 180 ngày |
300 | Ringer lactat | 157.636.800 | 157.636.800 | 0 | 180 ngày |
301 | Nước cất pha tiêm | 22.024.800 | 22.024.800 | 0 | 180 ngày |
302 | Nước cất pha tiêm | 302.400.000 | 302.400.000 | 0 | 180 ngày |
303 | Calci carbonat + calci gluconolactat | 267.750.000 | 267.750.000 | 0 | 180 ngày |
304 | Calci carbonat + vitamin D3 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 180 ngày |
305 | Calci lactat | 322.500.000 | 322.500.000 | 0 | 180 ngày |
306 | Vitamin B6 + magnesi lactat | 32.640.000 | 32.640.000 | 0 | 180 ngày |
307 | Iode131 (I-131) | 1.336.500.000 | 1.336.500.000 | 0 | 180 ngày |
308 | Iode131 (I-131) | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | 180 ngày |
309 | Methylene Diphosphonate (MDP) | 44.940.000 | 44.940.000 | 0 | 180 ngày |
310 | Technetium 99m (Tc-99m) | 601.344.000 | 601.344.000 | 0 | 180 ngày |
311 | Diethylene Triamine Pentaacetic acid (DTPA) | 45.108.000 | 45.108.000 | 0 | 180 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỆNH VIỆN ĐÀ NẴNG như sau:
- Có quan hệ với 522 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,18 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 83,90%, Xây lắp 1,91%, Tư vấn 0,64%, Phi tư vấn 13,56%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.570.370.412.163 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.955.254.159.839 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 45,24%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người ta nói trên đời này có hai loại hạnh phúc. Một là có được hạnh phúc rồi mới nhận ra đó là hạnh phúc. Loại hạnh phúc thứ hai là niềm hạnh phúc ngắn ngủi, nhưng em sẽ cảm nhận được hạnh phúc đang trong tầm tay. Trân trọng cái khoảnh khắc hạnh phúc đó và có thể sẽ theo em đến suốt cuộc đời. Nếu được lựa chọn lại từ đầu, em vẫn sẽ đi tìm anh, theo đuổi cảm giác mơ hồ của giấc mơ. Để nhận ra rằng em đã yêu anh và ngay lúc này dù anh không thể biết được em nhớ anh đến nhường nào… "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BỆNH VIỆN ĐÀ NẴNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BỆNH VIỆN ĐÀ NẴNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.