Thông báo mời thầu

gói số 1: Thuốc generic

    Đang xem  
Tìm thấy: 10:32 04/11/2022
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
MUA THUỐC VÀ VẮC XIN, SINH PHẨM Y TẾ NĂM 2022-2023 CỦA TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN VĨNH LỢI
Tên gói thầu
gói số 1: Thuốc generic
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Từ nguồn quỹ BHYT, thu dịch vụ y tế năm 2022 - 2023 và các nguồn thu hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
08:30 15/11/2022
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
SỐ 97/QĐ-TTYT
Ngày phê duyệt
19/10/2022 14:03
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN VĨNH LỢI
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Không qua mạng
Địa điểm nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá bán HSMT
2.000.000 VND

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 15/11/2022
Địa điểm mở thầu
HỘI TRƯỜNG A TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN VĨNH LỢI, ẤP XÉO CHÍCH, THỊ TRẤN CHÂU HƯNG, HUYỆN VĨNH LỢI, TỈNH BẠC LIÊU
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc đặt cọc bằng séc
Số tiền đảm bảo dự thầu
87.905.733 VND
Số tiền bằng chữ
Tám mươi bảy triệu chín trăm lẻ năm nghìn bảy trăm ba mươi ba đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 15/11/2022 (13/06/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Aciclovir 9.250.000 9.250.000 92.500 365 ngày
2 Acetyl leucin 95.550.000 95.550.000 955.500 365 ngày
3 Acetylsalicylic acid 26.460.000 26.460.000 264.600 365 ngày
4 Acetylsalicylic acid 4.100.000 4.100.000 41.000 365 ngày
5 Aciclovir 840.000 840.000 8.400 365 ngày
6 Acid amin 6.800.000 6.800.000 68.000 365 ngày
7 Alfuzosin 30.000.000 30.000.000 300.000 365 ngày
8 Alimemazin 5.250.000 5.250.000 52.500 365 ngày
9 Alimemazin 8.900.000 8.900.000 89.000 365 ngày
10 Alminium hydroxyd + magnesi hydroxyd + Simethicon 84.000.000 84.000.000 840.000 365 ngày
11 Aluminum phosphat 37.510.000 37.510.000 375.100 365 ngày
12 Aluminum phosphat 80.800.000 80.800.000 808.000 365 ngày
13 Alverin (citrat) 23.650.000 23.650.000 236.500 365 ngày
14 Alverin (citrat) + Simethicon 2.500.000 2.500.000 25.000 365 ngày
15 Alverin (citrat) + Simethicon 4.200.000 4.200.000 42.000 365 ngày
16 Ambroxol HCl 16.000.000 16.000.000 160.000 365 ngày
17 Ambroxol HCl 2.520.000 2.520.000 25.200 365 ngày
18 Ambroxol HCl 17.800.000 17.800.000 178.000 365 ngày
19 Amlodipin 3.950.000 3.950.000 39.500 365 ngày
20 Amlodipin + Indapamid 24.935.000 24.935.000 249.350 365 ngày
21 Amlodipin + Losartan 104.000.000 104.000.000 1.040.000 365 ngày
22 Amoxicilin + acid clavulanic 142.800.000 142.800.000 1.428.000 365 ngày
23 Amoxicilin + acid clavulanic 55.986.000 55.986.000 559.860 365 ngày
24 Amoxicilin + acid clavulanic 60.000.000 60.000.000 600.000 365 ngày
25 Amiodaron hydroclorid 6.009.600 6.009.600 60.096 365 ngày
26 Amylase + lipase + protease 30.000.000 30.000.000 300.000 365 ngày
27 Atropin sulfat 504.000 504.000 5.040 365 ngày
28 Atropin sulfat 126.000 126.000 1.260 365 ngày
29 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat - nhôm hydroxyd 31.500.000 31.500.000 315.000 365 ngày
30 Bacillus claussii 65.640.000 65.640.000 656.400 365 ngày
31 Bacillus subtilis 55.000.000 55.000.000 550.000 365 ngày
32 Bambuterol 5.880.000 5.880.000 58.800 365 ngày
33 Beclomethason (dipropionat) 11.200.000 11.200.000 112.000 365 ngày
34 Berberin (hydroclorid) 1.050.000 1.050.000 10.500 365 ngày
35 Betahistin 4.750.000 4.750.000 47.500 365 ngày
36 Betahistin 3.000.000 3.000.000 30.000 365 ngày
37 Betamethason + dexchlorpheniramin 31.500.000 31.500.000 315.000 365 ngày
38 Bisacodyl 6.300.000 6.300.000 63.000 365 ngày
39 Bismuth 19.750.000 19.750.000 197.500 365 ngày
40 Bisoprolol 3.750.000 3.750.000 37.500 365 ngày
41 Bisoprolol 60.400.000 60.400.000 604.000 365 ngày
42 Bromhexin 9.450.000 9.450.000 94.500 365 ngày
43 Bromhexin (hydroclorid) 8.400.000 8.400.000 84.000 365 ngày
44 Budesonid 27.000.000 27.000.000 270.000 365 ngày
45 Budesonid 6.917.000 6.917.000 69.170 365 ngày
46 Calci carbonat + Calci gluconolactat 52.500.000 52.500.000 525.000 365 ngày
47 Calci carbonat + Calci gluconolactat 55.000.000 55.000.000 550.000 365 ngày
48 Calci carbonat + Calci gluconolactat 35.700.000 35.700.000 357.000 365 ngày
49 Calci carbonat + Vitamin D3 25.200.000 25.200.000 252.000 365 ngày
50 Calci clorid 345.000 345.000 3.450 365 ngày
51 Calci glucoheptonate + vitamin D3 14.716.000 14.716.000 147.160 365 ngày
52 Camphor, Tinh dầu Bạc hà, Tinh dầu Quế, (Methyl salicylat), (Menthol/Eucalyptol/Cineol), (Gừng), (Tinh dầu hương nhu trắng/Tinh dầu Đinh hương). 67.200.000 67.200.000 672.000 365 ngày
53 Candesartan + Hydroclorothiazid 47.880.000 47.880.000 478.800 365 ngày
54 Captopril + hydroclorothiazid 7.500.000 7.500.000 75.000 365 ngày
55 Carbocystein 17.493.000 17.493.000 174.930 365 ngày
56 Carbocystein 10.500.000 10.500.000 105.000 365 ngày
57 Cefaclor 11.970.000 11.970.000 119.700 365 ngày
58 Cefaclor 8.288.000 8.288.000 82.880 365 ngày
59 Cefaclor 62.920.000 62.920.000 629.200 365 ngày
60 Cefaclor 52.500.000 52.500.000 525.000 365 ngày
61 Cefadroxil 22.500.000 22.500.000 225.000 365 ngày
62 Cefadroxil 13.650.000 13.650.000 136.500 365 ngày
63 Cefalexin 18.000.000 18.000.000 180.000 365 ngày
64 Cefalexin 13.755.000 13.755.000 137.550 365 ngày
65 Cefixim 25.000.000 25.000.000 250.000 365 ngày
66 Cefpodoxim 8.800.000 8.800.000 88.000 365 ngày
67 Cefpodoxim 2.406.000 2.406.000 24.060 365 ngày
68 Cefpodoxim 16.150.000 16.150.000 161.500 365 ngày
69 Cefuroxim 5.025.000 5.025.000 50.250 365 ngày
70 Cetirizin 7.780.000 7.780.000 77.800 365 ngày
71 Cetirizin 9.880.000 9.880.000 98.800 365 ngày
72 Chlorpheniramin (hydrogen maleat) 3.700.000 3.700.000 37.000 365 ngày
73 Cinnarizin 148.600.000 148.600.000 1.486.000 365 ngày
74 Cinnarizin 12.600.000 12.600.000 126.000 365 ngày
75 Clobetason propionat 6.300.000 6.300.000 63.000 365 ngày
76 Clopidogrel 30.320.000 30.320.000 303.200 365 ngày
77 Clotrimazol 2.467.500 2.467.500 24.675 365 ngày
78 Clotrimazol 26.250.000 26.250.000 262.500 365 ngày
79 Codein + terpin hydrat 68.000.000 68.000.000 680.000 365 ngày
80 Codein + terpin hydrat 42.000.000 42.000.000 420.000 365 ngày
81 Colchicin 840.000 840.000 8.400 365 ngày
82 Cồn 70 độ 52.350.000 52.350.000 523.500 365 ngày
83 Cytidin-5monophosphat disodium + uridin 131.700.000 131.700.000 1.317.000 365 ngày
84 Dexchlorpheniramin 1.140.000 1.140.000 11.400 365 ngày
85 Dexchlorpheniramin 11.970.000 11.970.000 119.700 365 ngày
86 Dexchlorpheniramin 4.770.000 4.770.000 47.700 365 ngày
87 Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) 18.000.000 18.000.000 180.000 365 ngày
88 Dextromethorphan 19.500.000 19.500.000 195.000 365 ngày
89 Diacerein 3.225.000 3.225.000 32.250 365 ngày
90 Diazepam 2.660.000 2.660.000 26.600 365 ngày
91 Diazepam 896.000 896.000 8.960 365 ngày
92 Diazepam 630.000 630.000 6.300 365 ngày
93 Diazepam 120.000 120.000 1.200 365 ngày
94 Diclofenac 9.033.000 9.033.000 90.330 365 ngày
95 Diclofenac 3.650.000 3.650.000 36.500 365 ngày
96 Diethylphtalat 1.600.000 1.600.000 16.000 365 ngày
97 Digoxin 650.000 650.000 6.500 365 ngày
98 Digoxin 1.600.000 1.600.000 16.000 365 ngày
99 Dihydro ergotamin mesylat 28.980.000 28.980.000 289.800 365 ngày
100 Dimenhydrinat 5.000.000 5.000.000 50.000 365 ngày
101 Dioctahedral smectite 65.000.000 65.000.000 650.000 365 ngày
102 Diosmectit 80.000.000 80.000.000 800.000 365 ngày
103 Diosmin 89.250.000 89.250.000 892.500 365 ngày
104 Diosmin + Hesperidin 229.600.000 229.600.000 2.296.000 365 ngày
105 Diphenhydramin 588.000 588.000 5.880 365 ngày
106 Diphenhydramin 5.250.000 5.250.000 52.500 365 ngày
107 Domperidon 18.000.000 18.000.000 180.000 365 ngày
108 Domperidon 20.000.000 20.000.000 200.000 365 ngày
109 Domperidon 6.150.000 6.150.000 61.500 365 ngày
110 Đồng sulfat 4.494.000 4.494.000 44.940 365 ngày
111 Drotaverin hydroclorid 37.500.000 37.500.000 375.000 365 ngày
112 Drotaverin hydroclorid 24.760.000 24.760.000 247.600 365 ngày
113 Drotaverin hydroclorid 10.500.000 10.500.000 105.000 365 ngày
114 Drotaverin hydroclorid 5.250.000 5.250.000 52.500 365 ngày
115 Dutasterid 39.000.000 39.000.000 390.000 365 ngày
116 Ebastin 2.517.000 2.517.000 25.170 365 ngày
117 Econazol 5.250.000 5.250.000 52.500 365 ngày
118 Enalapril + hydroclorothiazid 54.000.000 54.000.000 540.000 365 ngày
119 Enoxaparin (natri) 14.000.000 14.000.000 140.000 365 ngày
120 Eprazinon 27.000.000 27.000.000 270.000 365 ngày
121 Erythromycin 9.555.000 9.555.000 95.550 365 ngày
122 Estriol 3.400.000 3.400.000 34.000 365 ngày
123 Etodolac 40.000.000 40.000.000 400.000 365 ngày
124 Etoricoxib 20.000.000 20.000.000 200.000 365 ngày
125 Felodipin 12.500.000 12.500.000 125.000 365 ngày
126 Fenofibrat 52.670.000 52.670.000 526.700 365 ngày
127 Fenoterol + ipratropium 26.464.600 26.464.600 264.646 365 ngày
128 Fexofenadin 30.000.000 30.000.000 300.000 365 ngày
129 Fexofenadin 14.000.000 14.000.000 140.000 365 ngày
130 Fexofenadin 89.460.000 89.460.000 894.600 365 ngày
131 Floctafenin 63.000.000 63.000.000 630.000 365 ngày
132 Flunarizin 77.000.000 77.000.000 770.000 365 ngày
133 Flunarizin 100.000.000 100.000.000 1.000.000 365 ngày
134 Fluticason propionat 7.680.000 7.680.000 76.800 365 ngày
135 Fluticason propionat 5.323.100 5.323.100 53.231 365 ngày
136 Fluvastatin 27.600.000 27.600.000 276.000 365 ngày
137 Fusidic acid 4.050.000 4.050.000 40.500 365 ngày
138 Gliclazid 300.000.000 300.000.000 3.000.000 365 ngày
139 Gliclazid 35.700.000 35.700.000 357.000 365 ngày
140 Glimepirid 5.430.000 5.430.000 54.300 365 ngày
141 Glucosamin 74.950.000 74.950.000 749.500 365 ngày
142 Glucosamin 33.600.000 33.600.000 336.000 365 ngày
143 Glucose 819.000 819.000 8.190 365 ngày
144 Glucose 950.000 950.000 9.500 365 ngày
145 Glycerol 4.954.000 4.954.000 49.540 365 ngày
146 Glycerol 4.110.000 4.110.000 41.100 365 ngày
147 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) 2.500.000 2.500.000 25.000 365 ngày
148 Griseofulvin 12.600.000 12.600.000 126.000 365 ngày
149 Guaiazulen + dimethicon 60.000.000 60.000.000 600.000 365 ngày
150 Heptaminol (hydroclorid) 9.600.000 9.600.000 96.000 365 ngày
151 Húng chanh, Núc nác, Cineol. 48.300.000 48.300.000 483.000 365 ngày
152 Húng chanh, Núc nác, Cineol. 66.000.000 66.000.000 660.000 365 ngày
153 Hydroclorothiazid 157.000 157.000 1.570 365 ngày
154 Hydrocortison 2.589.000 2.589.000 25.890 365 ngày
155 Hydroxypropylmethyl cellulose 24.000.000 24.000.000 240.000 365 ngày
156 Indapamid 7.400.000 7.400.000 74.000 365 ngày
157 Insulin analog trộn, hỗn hợp 30/70 45.570.000 45.570.000 455.700 365 ngày
158 Insulin người tác dụng trung bình, trung gian 230.998.500 230.998.500 2.309.985 365 ngày
159 Insulin người tác dụng trung bình, trung gian 34.000.000 34.000.000 340.000 365 ngày
160 Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting) 10.400.000 10.400.000 104.000 365 ngày
161 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) 76.590.000 76.590.000 765.900 365 ngày
162 Isotretinoin 2.520.000 2.520.000 25.200 365 ngày
163 Itraconazol 2.050.000 2.050.000 20.500 365 ngày
164 Kali clorid 2.750.000 2.750.000 27.500 365 ngày
165 Kali clorid 10.500.000 10.500.000 105.000 365 ngày
166 Kẽm gluconat 4.050.000 4.050.000 40.500 365 ngày
167 Kẽm gluconat 12.600.000 12.600.000 126.000 365 ngày
168 Kẽm oxid 2.400.000 2.400.000 24.000 365 ngày
169 Ketoprofen 13.440.000 13.440.000 134.400 365 ngày
170 Ketotifen 1.100.000 1.100.000 11.000 365 ngày
171 Lactobacillus acidophilus 56.700.000 56.700.000 567.000 365 ngày
172 Lansoprazol 51.615.000 51.615.000 516.150 365 ngày
173 Levocetirizin 1.680.000 1.680.000 16.800 365 ngày
174 Levocetirizin 15.500.000 15.500.000 155.000 365 ngày
175 Levodopa + Benserazid 18.900.000 18.900.000 189.000 365 ngày
176 Levodopa + carbidopa 24.402.000 24.402.000 244.020 365 ngày
177 Levofloxacin 3.318.000 3.318.000 33.180 365 ngày
178 Levothyroxin (muối natri) 1.070.000 1.070.000 10.700 365 ngày
179 Levothyroxin (muối natri) 588.000 588.000 5.880 365 ngày
180 Lidocain (hydroclorid) 1.112.000 1.112.000 11.120 365 ngày
181 Lidocain (hydroclorid) 7.950.000 7.950.000 79.500 365 ngày
182 Lidocain + epinephrin (adrenalin) 8.820.000 8.820.000 88.200 365 ngày
183 Lidocain + Prilocain 1.113.600 1.113.600 11.136 365 ngày
184 Lisinopril 36.000.000 36.000.000 360.000 365 ngày
185 Lisinopril 2.300.000 2.300.000 23.000 365 ngày
186 Loratadin 25.000.000 25.000.000 250.000 365 ngày
187 Losartan 52.500.000 52.500.000 525.000 365 ngày
188 Losartan 32.520.000 32.520.000 325.200 365 ngày
189 Losartan 159.900.000 159.900.000 1.599.000 365 ngày
190 Losartan + hydroclorothiazid 18.800.000 18.800.000 188.000 365 ngày
191 Lovastatin 12.600.000 12.600.000 126.000 365 ngày
192 Loxoprofen 25.431.000 25.431.000 254.310 365 ngày
193 Loxoprofen 7.170.000 7.170.000 71.700 365 ngày
194 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd 40.600.000 40.600.000 406.000 365 ngày
195 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd 119.700.000 119.700.000 1.197.000 365 ngày
196 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 165.000.000 165.000.000 1.650.000 365 ngày
197 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 147.000.000 147.000.000 1.470.000 365 ngày
198 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon 82.500.000 82.500.000 825.000 365 ngày
199 Magnesi sulfat 435.000 435.000 4.350 365 ngày
200 Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd 31.500.000 31.500.000 315.000 365 ngày
201 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd 56.700.000 56.700.000 567.000 365 ngày
202 Mequitazin 7.455.000 7.455.000 74.550 365 ngày
203 Metformin 60.000.000 60.000.000 600.000 365 ngày
204 Metformin + Glibenclamid 106.000.000 106.000.000 1.060.000 365 ngày
205 Metformin + Gliclazide 16.750.000 16.750.000 167.500 365 ngày
206 Methocarbamol 74.970.000 74.970.000 749.700 365 ngày
207 Metoclopramid 9.940.000 9.940.000 99.400 365 ngày
208 Metoprolol 17.550.000 17.550.000 175.500 365 ngày
209 Metoprolol 5.940.000 5.940.000 59.400 365 ngày
210 Metronidazol + Neomycin + Nystatin 12.500.000 12.500.000 125.000 365 ngày
211 Metronidazol + neomycin + nystatin 27.000.000 27.000.000 270.000 365 ngày
212 Montelukast Natri 980.000 980.000 9.800 365 ngày
213 Morphin (hydroclorid, sulfat) 7.000.000 7.000.000 70.000 365 ngày
214 Morphin sulfat 3.575.000 3.575.000 35.750 365 ngày
215 Moxifloxacin 38.115.000 38.115.000 381.150 365 ngày
216 N-acetylcystein 23.100.000 23.100.000 231.000 365 ngày
217 N-acetylcystein 26.000.000 26.000.000 260.000 365 ngày
218 N-acetylcystein 23.400.000 23.400.000 234.000 365 ngày
219 Naloxon (hydroclorid) 2.940.000 2.940.000 29.400 365 ngày
220 Natri clorid 4.095.000 4.095.000 40.950 365 ngày
221 Natri clorid 5.280.000 5.280.000 52.800 365 ngày
222 Natri clorid 7.140.000 7.140.000 71.400 365 ngày
223 Natri clorid 94.500.000 94.500.000 945.000 365 ngày
224 Natri clorid 7.504.000 7.504.000 75.040 365 ngày
225 Natri clorid + natricitrat + kali clorid + glucose khan 12.075.000 12.075.000 120.750 365 ngày
226 Natri hyaluronat 10.600.000 10.600.000 106.000 365 ngày
227 Nebivolol 7.650.000 7.650.000 76.500 365 ngày
228 Neomycin + polymyxin B + dexamethason 3.700.000 3.700.000 37.000 365 ngày
229 Nicorandil 88.200.000 88.200.000 882.000 365 ngày
230 Nizatidine 67.500.000 67.500.000 675.000 365 ngày
231 Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) 5.600.000 5.600.000 56.000 365 ngày
232 Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) 5.400.000 5.400.000 54.000 365 ngày
233 Nước oxy già 189.000 189.000 1.890 365 ngày
234 Nystatin 1.020.000 1.020.000 10.200 365 ngày
235 Nystatin 4.095.000 4.095.000 40.950 365 ngày
236 Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng). 97.500.000 97.500.000 975.000 365 ngày
237 Ofloxacin 3.570.000 3.570.000 35.700 365 ngày
238 Paracetamol (acetaminophen) 2.258.000 2.258.000 22.580 365 ngày
239 Paracetamol (acetaminophen) 1.320.500 1.320.500 13.205 365 ngày
240 Paracetamol (acetaminophen) 1.750.000 1.750.000 17.500 365 ngày
241 Paracetamol (acetaminophen) 24.700.000 24.700.000 247.000 365 ngày
242 Paracetamol (acetaminophen) 9.998.000 9.998.000 99.980 365 ngày
243 Paracetamol + diphenhydramin + phenylephrin 10.500.000 10.500.000 105.000 365 ngày
244 Paracetamol + Ibuprofen 11.400.000 11.400.000 114.000 365 ngày
245 Paracetamol + Ibuprofen 17.500.000 17.500.000 175.000 365 ngày
246 Paracetamol + Methocarbamol 57.250.000 57.250.000 572.500 365 ngày
247 Phytomenadion (vitamin K1) 158.000 158.000 1.580 365 ngày
248 Piracetam 50.000.000 50.000.000 500.000 365 ngày
249 Polyethylen glycol + Propylen glycol 3.735.000 3.735.000 37.350 365 ngày
250 Povidon iodin 7.200.000 7.200.000 72.000 365 ngày
251 Pralidoxim iodid 899.640 899.640 8.997 365 ngày
252 Pravastatin 42.000.000 42.000.000 420.000 365 ngày
253 Pregabalin 53.000.000 53.000.000 530.000 365 ngày
254 Pregabalin 95.000.000 95.000.000 950.000 365 ngày
255 Progesteron 5.600.000 5.600.000 56.000 365 ngày
256 Progesteron 7.400.000 7.400.000 74.000 365 ngày
257 Promethazin (hydroclorid) 15.000.000 15.000.000 150.000 365 ngày
258 Promethazin (hydroclorid) 7.500.000 7.500.000 75.000 365 ngày
259 Promethazin (hydroclorid) 6.300.000 6.300.000 63.000 365 ngày
260 Propranolol (hydroclorid) 1.978.000 1.978.000 19.780 365 ngày
261 Ramipril 12.285.000 12.285.000 122.850 365 ngày
262 Rebamipid 12.250.000 12.250.000 122.500 365 ngày
263 Ringer lactat 8.187.000 8.187.000 81.870 365 ngày
264 Rosuvastatin 20.000.000 20.000.000 200.000 365 ngày
265 Rotundin 88.200.000 88.200.000 882.000 365 ngày
266 Rotundin 37.560.000 37.560.000 375.600 365 ngày
267 Rupatadine 24.450.000 24.450.000 244.500 365 ngày
268 Saccharomyces boulardii 34.440.000 34.440.000 344.400 365 ngày
269 Salbutamol (sulfat) 15.263.700 15.263.700 152.637 365 ngày
270 Salbutamol (sulfat) 119.700.000 119.700.000 1.197.000 365 ngày
271 Salbutamol (sulfat) 45.750.000 45.750.000 457.500 365 ngày
272 Salbutamol + Ipratropium 6.300.000 6.300.000 63.000 365 ngày
273 Salicylic acid + betamethason dipropionat 1.764.000 1.764.000 17.640 365 ngày
274 Salmeterol + fluticason propionat 24.000.000 24.000.000 240.000 365 ngày
275 Sắt sulfat + acid folic 8.000.000 8.000.000 80.000 365 ngày
276 Sertralin 2.800.000 2.800.000 28.000 365 ngày
277 Simethicon 17.800.000 17.800.000 178.000 365 ngày
278 Simethicon 28.000.000 28.000.000 280.000 365 ngày
279 Simethicon 96.000.000 96.000.000 960.000 365 ngày
280 Sorbitol 5.250.000 5.250.000 52.500 365 ngày
281 Spiramycin 12.900.000 12.900.000 129.000 365 ngày
282 Spiramycin + Metronidazol 43.800.000 43.800.000 438.000 365 ngày
283 Spironolacton 1.533.000 1.533.000 15.330 365 ngày
284 Sucralfate 6.300.000 6.300.000 63.000 365 ngày
285 Sulfadiazin bạc 1.470.000 1.470.000 14.700 365 ngày
286 Telmisartan 37.650.000 37.650.000 376.500 365 ngày
287 Telmisartan + Hydroclorothiazid 18.750.000 18.750.000 187.500 365 ngày
288 Tenoxicam 4.750.000 4.750.000 47.500 365 ngày
289 Terbinafin (hydroclorid) 27.720.000 27.720.000 277.200 365 ngày
290 Terbinafin (hydroclorid) 4.998.000 4.998.000 49.980 365 ngày
291 Terbutalin 5.995.000 5.995.000 59.950 365 ngày
292 Terbutalin 5.985.000 5.985.000 59.850 365 ngày
293 Tetracain 1.501.500 1.501.500 15.015 365 ngày
294 Tetracyclin (hydroclorid) 640.000 640.000 6.400 365 ngày
295 Theophylin 7.737.000 7.737.000 77.370 365 ngày
296 Tizanidin 39.480.000 39.480.000 394.800 365 ngày
297 Tobramycin 29.988.000 29.988.000 299.880 365 ngày
298 Tobramycin + dexamethason 7.000.000 7.000.000 70.000 365 ngày
299 Tranexamic acid 5.000.000 5.000.000 50.000 365 ngày
300 Tricalcium phosphat 28.200.000 28.200.000 282.000 365 ngày
301 Trimebutin maleat 6.500.000 6.500.000 65.000 365 ngày
302 Trimebutin maleat 10.500.000 10.500.000 105.000 365 ngày
303 Trimebutin maleat 9.120.000 9.120.000 91.200 365 ngày
304 Trimetazidin 144.000.000 144.000.000 1.440.000 365 ngày
305 Trimetazidin 120.000.000 120.000.000 1.200.000 365 ngày
306 Tropicamide + Phenylephrine hydroclorid 675.000 675.000 6.750 365 ngày
307 Valsartan + Hydrochlrothiazid 21.000.000 21.000.000 210.000 365 ngày
308 Valsartan + Hydrochlrothiazid 18.450.000 18.450.000 184.500 365 ngày
309 Vitamin A 1.250.000 1.250.000 12.500 365 ngày
310 Vitamin A+D 10.500.000 10.500.000 105.000 365 ngày
311 Vitamin C 57.000.000 57.000.000 570.000 365 ngày
312 Vitamin E 9.600.000 9.600.000 96.000 365 ngày
313 Vitamin PP 2.300.000 2.300.000 23.000 365 ngày

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN VĨNH LỢI như sau:

  • Có quan hệ với 125 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 13,77 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 162.533.886.693 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 56.199.751.194 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 65,42%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "gói số 1: Thuốc generic". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "gói số 1: Thuốc generic" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 23

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Đại dương khuấy động trái tim, gây cảm hứng cho trí tưởng tượng và mang lại niềm vui bất diệt cho tâm hồn. "

Wyland

Thống kê
  • 8256 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1255 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1945 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24798 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39365 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây