Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Ghi chú: Gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu
Ngày đóng thầu | 25/04/2022 10:00 |
---|---|
Giai đoạn hủy thầu | Đã có kết quả lựa chọn nhà thầu |
Lý do | HS dự thầu không đáp ứng |
Số hiệu văn bản | QD 545/QD-CQLDBI cua Cuc Quan ly duong bo I |
Ngày phê duyệt | 26/05/2022 |
Thời điểm hủy thầu | 26/05/2022 05:11 |
Đính kèm quyết định | QD+TB+Thẩm định.pdf |
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào khuôn đường đất cấp 3 (sâu 107cm) | 478,59 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Đắp đất đầm chặt K98 dày 50cm | 574,29 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | CPĐD loại 2 dày 30 cm | 574,29 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | CPĐD loại 1 dày 15 cm | 574,29 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Tưới nhựa thấm bám TCN 1kg/m2 | 574,29 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Bê tông nhựa chặt 19 (BTN C19) dày 7cm | 574,29 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Tưới nhựa dính bám TCN 0.5kg/m2 | 574,29 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Bê tông nhựa chặt 12.5 (BTN C12.5) dày 5cm | 574,29 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Vét hữu cơ | 106,73 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Đánh cấp đường | 55,75 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Đẳp lề bằng đất tận dụng | 417,43 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Đào khuôn đường và phá bỏ dải phân cách | 92,19 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Xới xáo, lu lèn lớp CPĐD 20cm | 208,61 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Tưới nhựa thẩm bám TCN 1kg/m2 | 208,61 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Bê tông nhựa chặt 19 (BTN C.19) dày 7cm | 208,61 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Tưới nhựa dính bám TCN 0.5kg/m2 | 208,61 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Bê tông nhựa chặt 12.5 (BTN C12.5) dày 5cm | 208,61 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Cắt BTN mặt đường | 42 | m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Đào bóc lớp BTN mặt đường sâu tb 12cm | 4,56 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Nổi dài hệ thống bó vỉa trên mặt đường QL21B (tận dụng bó vỉa) | 42 | m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Vữa XM cát vàng M100 | 0,17 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Bê tông móng M150 | 1,09 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Phá bê tông tướng đầu, tường cánh cống | 0,95 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Phá đá xây ốp mái cũ dày tb 25cm | 0,96 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Đắp đất taluy, đắp trả mang cống, hố thu | 10,88 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Đào đất móng cống, hố thu | 39,67 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Bê tông tường đầu, tường cánh, sân cống, hố thu M200 | 18,99 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Đá dăm đệm móng dày 10cm | 1,92 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Bê tông ốp mái đầu cống M200 dày 15cm | 0,29 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Bê tông đốt cống M250 | 2,1 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Cốt thép D ≤10cm | 221,22 | kg | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Ván khuôn hố thu, tường đầu, cánh cống | 46,24 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Bê tông móng cống M200 | 3,36 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Ván khuôn móng cống | 15,48 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Ván khuôn ống cống | 39,96 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Bao tải tẩm nhựa đường | 10,8 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Vải tẩm nhựa | 4,5 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Vận chuyển đất thải | 162,49 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Cốt thép D ≤10cm | 3,52 | kg | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Cốt thép D >10cm | 84,11 | kg | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Bê tông M250 | 0,71 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Ván khuôn | 2,18 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Sơn dẻo nhiệt phản quang màu vàng dày 2mm | 24,38 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Sơn dẻo nhiệt phản quang màu trắng dày 2mm | 267,84 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Vạch giảm tốc màu vàng rộng 30cm dày 4mm | 14,6 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Tháo dỡ, lắp đặt tôn lượn sóng cũ (khoang 2m) | 119 | khoang | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Tháo dỡ, lắp đặt lại Bộ biển báo 1 cột | 7 | bộ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Tháo dỡ, lắp đặt lại Bộ biển báo 3 cột | 2 | bộ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Tháo dỡ cột đèn chiếu sáng | 2 | cột | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Vận chuyển cột đèn cs về kho | 1 | ca | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Kỹ thuật đường bộ 1 như sau:
- Có quan hệ với 297 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,12 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 2,88%, Xây lắp 88,06%, Tư vấn 8,78%, Phi tư vấn 0,29%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.550.425.411.953 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.434.397.641.698 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,55%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi không thể đi qua vùng ngoại ô trong sự cô độc của đêm khuya mà không nghĩ rằng đêm làm chúng ta hài lòng vì cũng giống như ký ức của chúng ta, nó giấu đi những chi tiết vô ích. "
Jorge Luis Borges
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Kỹ thuật đường bộ 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Kỹ thuật đường bộ 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.