Thông báo mời thầu

Gói số 2 - Gói thầu thuốc dược liệu, thuốc có thành phần dược liệu phối hợp với dược chất hóa dược, thuốc cổ truyền

Tìm thấy: 09:31 30/10/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc năm 2023 của Sở Y tế
Tên gói thầu
Gói số 2 - Gói thầu thuốc dược liệu, thuốc có thành phần dược liệu phối hợp với dược chất hóa dược, thuốc cổ truyền
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn quỹ bảo hiểm y tế, nguồn thu từ dịch vụ khám chữa bệnh và các khoản thu khác năm 2023
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
09:00 20/11/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
513/QĐ-SYT
Ngày phê duyệt
30/10/2023 09:22
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Sở Y tế Ninh THuận
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
09:25 30/10/2023
đến
09:00 20/11/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 20/11/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
560.462.097 VND
Số tiền bằng chữ
Năm trăm sáu mươi triệu bốn trăm sáu mươi hai nghìn không trăm chín mươi bảy đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 20/11/2023 (17/06/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Gừng 187.840.000 187.840.000 0 12 tháng
2 Hoắc hương/ Quảng hoắc hương, Tía tô/ Tử tô diệp, Bạch chỉ, Bạch linh/Phục linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ/ Bán hạ chế, (Cát cánh, Can khương). 100.195.000 100.195.000 0 12 tháng
3 Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh/Bạch linh, Cát cánh, Nhân sâm/Đảng sâm, Cam thảo. 62.400.000 62.400.000 0 12 tháng
4 Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. 93.290.000 93.290.000 0 12 tháng
5 Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. 403.318.041 403.318.041 0 12 tháng
6 Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc. 35.604.000 35.604.000 0 12 tháng
7 Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc. 90.000.000 90.000.000 0 12 tháng
8 Actiso 40.000.000 40.000.000 0 12 tháng
9 Actiso 97.860.000 97.860.000 0 12 tháng
10 Actiso 500.000.000 500.000.000 0 12 tháng
11 Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ). 171.730.000 171.730.000 0 12 tháng
12 Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính. 39.200.000 39.200.000 0 12 tháng
13 Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai. 210.600.000 210.600.000 0 12 tháng
14 Actiso, Rau má. 105.010.500 105.010.500 0 12 tháng
15 Cam thảo, Bạch mao căn, Bạch thược, Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương, Sài hồ, Liên kiều, Thần khúc, Chỉ thực, Mạch nha, Nghệ. 55.000.000 55.000.000 0 12 tháng
16 Cao khô lá dâu tằm 49.980.000 49.980.000 0 12 tháng
17 Diếp cá, Rau má. 59.950.000 59.950.000 0 12 tháng
18 Diệp hạ châu. 33.250.000 33.250.000 0 12 tháng
19 Diệp hạ châu 14.023.000 14.023.000 0 12 tháng
20 Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. 38.500.000 38.500.000 0 12 tháng
21 Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi. 74.500.000 74.500.000 0 12 tháng
22 Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi. 408.000.000 408.000.000 0 12 tháng
23 Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. 80.136.000 80.136.000 0 12 tháng
24 Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ). 691.600.000 691.600.000 0 12 tháng
25 Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ). 105.000.000 105.000.000 0 12 tháng
26 Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ). 71.765.600 71.765.600 0 12 tháng
27 Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa. 92.400.000 92.400.000 0 12 tháng
28 Diệp hạ châu/Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. 45.880.000 45.880.000 0 12 tháng
29 Hoạt thạch, Cam thảo. 87.344.000 87.344.000 0 12 tháng
30 Kim ngân hoa, Nhân trần/Nhân trần tía, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo. 67.550.000 67.550.000 0 12 tháng
31 Kim tiền thảo. 8.200.000 8.200.000 0 12 tháng
32 Kim tiền thảo. 67.850.000 67.850.000 0 12 tháng
33 Kim tiền thảo. 695.640.000 695.640.000 0 12 tháng
34 Kim tiền thảo. 9.750.000 9.750.000 0 12 tháng
35 Kim tiền thảo 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
36 Kim tiền thảo 190.000.000 190.000.000 0 12 tháng
37 Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng. 331.200.000 331.200.000 0 12 tháng
38 Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô. 77.910.000 77.910.000 0 12 tháng
39 Kim tiền thảo, Trạch tả, (Thục địa), (Đường kính trắng). 284.470.200 284.470.200 0 12 tháng
40 Long đởm, Actiso, Chi tử, Đại hoàng, Trạch tả, Địa hoàng, Nhân trần, Hoàng Cầm, Sài hồ, Cam thảo. 121.000.000 121.000.000 0 12 tháng
41 Râu mèo, Actiso, (Sorbitol). 73.500.000 73.500.000 0 12 tháng
42 Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa. 49.750.000 49.750.000 0 12 tháng
43 Pygeum africanum 166.600.000 166.600.000 0 12 tháng
44 Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo. 19.725.000 19.725.000 0 12 tháng
45 Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ, Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành. 456.000.000 456.000.000 0 12 tháng
46 Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa. 3.653.472.000 3.653.472.000 0 12 tháng
47 Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế/Quế chi, Cam thảo. 23.800.000 23.800.000 0 12 tháng
48 Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung. 312.800.000 312.800.000 0 12 tháng
49 Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). 294.000.000 294.000.000 0 12 tháng
50 Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). 4.496.960.000 4.496.960.000 0 12 tháng
51 Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). 919.500.000 919.500.000 0 12 tháng
52 Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). 1.000.000.000 1.000.000.000 0 12 tháng
53 Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). 407.895.000 407.895.000 0 12 tháng
54 Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). 1.600.720.000 1.600.720.000 0 12 tháng
55 Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). 272.000.000 272.000.000 0 12 tháng
56 Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm). 404.928.000 404.928.000 0 12 tháng
57 Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, (Phòng kỷ). 166.005.000 166.005.000 0 12 tháng
58 Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Phòng kỷ/Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác. 309.600.000 309.600.000 0 12 tháng
59 Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh. 19.740.000 19.740.000 0 12 tháng
60 Hy thiêm, Thiên niên kiện. 76.800.000 76.800.000 0 12 tháng
61 Hy thiêm, Thiên niên kiện 225.860.000 225.860.000 0 12 tháng
62 Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. 254.520.000 254.520.000 0 12 tháng
63 Mã tiền, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật. 178.815.000 178.815.000 0 12 tháng
64 Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh. 350.900.000 350.900.000 0 12 tháng
65 Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, (Tam Thất). 143.724.000 143.724.000 0 12 tháng
66 Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. 70.110.000 70.110.000 0 12 tháng
67 Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. 318.500.000 318.500.000 0 12 tháng
68 Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền). 170.720.000 170.720.000 0 12 tháng
69 Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. 241.500.000 241.500.000 0 12 tháng
70 Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. 103.500.000 103.500.000 0 12 tháng
71 Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. 28.000.000 28.000.000 0 12 tháng
72 Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. 85.600.000 85.600.000 0 12 tháng
73 Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). 6.440.000 6.440.000 0 12 tháng
74 Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). 128.000.000 128.000.000 0 12 tháng
75 Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). 421.220.600 421.220.600 0 12 tháng
76 Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia. 675.307.000 675.307.000 0 12 tháng
77 Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia. 555.200.000 555.200.000 0 12 tháng
78 Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Ý dĩ, Hoài sơn, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Ô tặc cốt, Bạch biển đậu. 251.200.000 251.200.000 0 12 tháng
79 Chè dây. 85.186.500 85.186.500 0 12 tháng
80 Chè dây. 164.095.200 164.095.200 0 12 tháng
81 Chỉ thực, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch truật, Bạch linh/Phục linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên/Ngô thù du. 5.340.000 5.340.000 0 12 tháng
82 Hoài sơn, Đậu ván trắng/Bạch biển đậu, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, Nhục đậu khấu, Đảng sâm, Liên nhục. 95.550.000 95.550.000 0 12 tháng
83 Hoài sơn, Đậu ván trắng/Bạch biển đậu, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, Nhục đậu khấu, Đảng sâm, Liên nhục. 81.000.000 81.000.000 0 12 tháng
84 Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược. 60.480.000 60.480.000 0 12 tháng
85 Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Khổ sâm, Ô tặc cốt. 48.620.000 48.620.000 0 12 tháng
86 Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì). 5.000.000 5.000.000 0 12 tháng
87 Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì). 262.500.000 262.500.000 0 12 tháng
88 Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì). 102.400.000 102.400.000 0 12 tháng
89 Nghệ vàng 260.800.000 260.800.000 0 12 tháng
90 Ngũ vị tử 14.068.500 14.068.500 0 12 tháng
91 Ngưu nhĩ phong, La liễu. 31.200.000 31.200.000 0 12 tháng
92 Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Trần bì, Bán hạ/Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc hương, (Gừng tươi/Sinh khương). 29.400.000 29.400.000 0 12 tháng
93 Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo). 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
94 Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Hòe hoa, Cỏ nhọ nồi, Kim ngân hoa, Đào nhân. 266.175.000 266.175.000 0 12 tháng
95 Phòng đảng sâm, Thương truật, Hoài sơn, Hậu phác, Mộc hương, Ô tặc cốt, Cam thảo. 294.800.000 294.800.000 0 12 tháng
96 Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương. 160.500.000 160.500.000 0 12 tháng
97 Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương. 153.088.000 153.088.000 0 12 tháng
98 Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương). 124.560.000 124.560.000 0 12 tháng
99 Tỏi, Nghệ. 96.390.000 96.390.000 0 12 tháng
100 Cao khô Trinh nữ hoàng cung. 267.300.000 267.300.000 0 12 tháng
101 Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. 71.415.000 71.415.000 0 12 tháng
102 Xuyên bối mẫu/Bối mẫu, Đại hoàng, Diên hồ sách, Bạch cập, Ô tặc cốt/Mai mực, Cam thảo. 158.760.000 158.760.000 0 12 tháng
103 Xuyên tâm liên 64.774.500 64.774.500 0 12 tháng
104 Đan sâm, Tam thất. 30.500.000 30.500.000 0 12 tháng
105 Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến/Camphor. 134.547.000 134.547.000 0 12 tháng
106 Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen. 90.000.000 90.000.000 0 12 tháng
107 Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen. 36.000.000 36.000.000 0 12 tháng
108 Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). 8.500.000 8.500.000 0 12 tháng
109 Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). 406.000.000 406.000.000 0 12 tháng
110 Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). 787.500.000 787.500.000 0 12 tháng
111 Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). 561.600.000 561.600.000 0 12 tháng
112 Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). 316.345.000 316.345.000 0 12 tháng
113 Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. 220.000.000 220.000.000 0 12 tháng
114 Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. 1.219.200.000 1.219.200.000 0 12 tháng
115 Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. 88.000.000 88.000.000 0 12 tháng
116 Đương quy, Bạch quả. 562.100.000 562.100.000 0 12 tháng
117 Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn. 32.467.500 32.467.500 0 12 tháng
118 Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh). 127.400.000 127.400.000 0 12 tháng
119 Lá sen/tâm sen, Lá vông, Bình vôi/Rotundin 478.405.000 478.405.000 0 12 tháng
120 Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). 36.860.000 36.860.000 0 12 tháng
121 Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu/Tang diệp. 182.280.000 182.280.000 0 12 tháng
122 Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn/Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. 111.650.000 111.650.000 0 12 tháng
123 Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo). 563.745.000 563.745.000 0 12 tháng
124 Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo). 53.884.000 53.884.000 0 12 tháng
125 Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo). 525.350.000 525.350.000 0 12 tháng
126 Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô. 62.500.000 62.500.000 0 12 tháng
127 Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo. 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
128 Bách bộ 36.000.000 36.000.000 0 12 tháng
129 Bách bộ 49.140.000 49.140.000 0 12 tháng
130 Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bạc hà/Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà/menthol, (Bàng sa). 468.000.000 468.000.000 0 12 tháng
131 Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. 741.000.000 741.000.000 0 12 tháng
132 Húng chanh, Núc nác, Cineol. 163.800.000 163.800.000 0 12 tháng
133 Húng chanh, Núc nác, Cineol. 1.067.220.000 1.067.220.000 0 12 tháng
134 Húng chanh, Núc nác, Cineol. 588.735.000 588.735.000 0 12 tháng
135 Húng chanh, Núc nác, Cineol. 86.520.000 86.520.000 0 12 tháng
136 Lá thường xuân. 489.600.000 489.600.000 0 12 tháng
137 Lá Thường xuân 230.000.000 230.000.000 0 12 tháng
138 Lá Thường xuân 363.972.000 363.972.000 0 12 tháng
139 Lá Thường xuân 172.500.000 172.500.000 0 12 tháng
140 Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. 8.820.000 8.820.000 0 12 tháng
141 Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. 1.161.600.000 1.161.600.000 0 12 tháng
142 Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. 1.473.108.000 1.473.108.000 0 12 tháng
143 Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. 108.000.000 108.000.000 0 12 tháng
144 Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol. 498.934.800 498.934.800 0 12 tháng
145 Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, (Menthol). 294.756.000 294.756.000 0 12 tháng
146 Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. 55.000.000 55.000.000 0 12 tháng
147 Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. 177.750.000 177.750.000 0 12 tháng
148 Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. 62.400.000 62.400.000 0 12 tháng
149 Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. 25.350.000 25.350.000 0 12 tháng
150 Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. 329.400.000 329.400.000 0 12 tháng
151 Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. 82.600.000 82.600.000 0 12 tháng
152 Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. 49.350.000 49.350.000 0 12 tháng
153 Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. 19.280.000 19.280.000 0 12 tháng
154 Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế. 442.890.000 442.890.000 0 12 tháng
155 Linh chi, Đương quy. 15.834.000 15.834.000 0 12 tháng
156 Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thủ, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo. 65.402.000 65.402.000 0 12 tháng
157 Nhân sâm, Nhung hươu, (Cao ban long). 390.000.000 390.000.000 0 12 tháng
158 Nhân sâm, Nhung hươu, (Cao ban long). 367.200.000 367.200.000 0 12 tháng
159 Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục. 7.428.000 7.428.000 0 12 tháng
160 Bột bèo hoa dâu. 19.782.000 19.782.000 0 12 tháng
161 Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, (Hòe hoa). 87.450.000 87.450.000 0 12 tháng
162 Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. 117.130.000 117.130.000 0 12 tháng
163 Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. 80.040.000 80.040.000 0 12 tháng
164 Hà thủ ô đỏ, Đảng sâm, Sơn thù, Mạch môn, Hoàng kỳ, Bạch truật, Cam thảo, Ngũ vị tử, Đương quy, Mẫu đơn bì. 167.265.000 167.265.000 0 12 tháng
165 Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). 380.477.500 380.477.500 0 12 tháng
166 Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). 239.120.000 239.120.000 0 12 tháng
167 Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). 927.114.000 927.114.000 0 12 tháng
168 Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). 1.759.590.000 1.759.590.000 0 12 tháng
169 Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). 39.000.000 39.000.000 0 12 tháng
170 Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). 72.000.000 72.000.000 0 12 tháng
171 Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. 161.600.000 161.600.000 0 12 tháng
172 Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử 130.900.000 130.900.000 0 12 tháng
173 Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe/Rutin, (Bạch truật). 33.200.000 33.200.000 0 12 tháng
174 Quy bản/Cao xương, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. 55.440.000 55.440.000 0 12 tháng
175 Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, (Thạch cao). 247.506.000 247.506.000 0 12 tháng
176 Tam thất. 92.800.000 92.800.000 0 12 tháng
177 Tam thất. 51.000.000 51.000.000 0 12 tháng
178 Tam thất. 58.000.000 58.000.000 0 12 tháng
179 Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. 79.430.000 79.430.000 0 12 tháng
180 Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. 245.600.000 245.600.000 0 12 tháng
181 Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
182 Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. 239.200.000 239.200.000 0 12 tháng
183 Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
184 Thục địa, Táo nhục, Củ súng, Thạch hộc, Hoài sơn, Tỳ giải. 1.080.975.000 1.080.975.000 0 12 tháng
185 Thục địa, Táo nhục, Củ súng, Thạch hộc, Hoài sơn, Tỳ giải. 14.600.000 14.600.000 0 12 tháng
186 Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
187 Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). 5.266.800 5.266.800 0 12 tháng
188 Thục địa, Đương quy, Bạch thược/Hà thủ ô, Xuyên khung, Ích mẫu, Ngải cứu/Ngải diệp, Hương phụ/Hương phụ chế, (Nghệ), (Đảng sâm). 82.425.000 82.425.000 0 12 tháng
189 Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà. 59.146.500 59.146.500 0 12 tháng
190 Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan bì/Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh/Bạch linh, Thục địa, Sơn thù,/Sơn thù du, Thạch quyết minh, (Trạch tả). 515.000.000 515.000.000 0 12 tháng
191 Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor. 243.250.000 243.250.000 0 12 tháng
192 Ngũ sắc, (Tân di hoa, Thương Nhĩ Tử). 51.870.000 51.870.000 0 12 tháng
193 Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo. 55.500.000 55.500.000 0 12 tháng
194 Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo. 54.720.000 54.720.000 0 12 tháng
195 Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, (Đương quy). 78.780.000 78.780.000 0 12 tháng
196 Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, (Kim ngân hoa). 66.000.000 66.000.000 0 12 tháng
197 Dầu gió các loại. 396.900.000 396.900.000 0 12 tháng
198 Lá xoài. 32.320.000 32.320.000 0 12 tháng
199 Long não/Camphor, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế, (Methyl salycilat), (Menthol/Eucalyptol), (Gừng), (Tinh dầu hương nhu trắng). 645.120.000 645.120.000 0 12 tháng
200 Mã tiền, Huyết giác, Ô đầu, Đại hồi, Long não, Một dược, Địa liền, Nhũ hương, Đinh hương, Quế, Gừng, Methyl salicylat, Glycerin, Ethanol. 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
201 Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng). 459.000.000 459.000.000 0 12 tháng
202 Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng). 1.488.000.000 1.488.000.000 0 12 tháng
203 Ô đầu, Mã tiền/Địa liền, Thiên niên kiện, Quế nhục/Quế chi, Đại hồi, Huyết giác, Tinh dầu Long não, Methyl salicylat. 372.708.000 372.708.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Y tế tỉnh Ninh Thuận như sau:

  • Có quan hệ với 229 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 32,29 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 77,66%, Xây lắp 21,28%, Tư vấn 1,06%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.827.630.932.173 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 726.848.849.619 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 74,29%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói số 2 - Gói thầu thuốc dược liệu, thuốc có thành phần dược liệu phối hợp với dược chất hóa dược, thuốc cổ truyền". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói số 2 - Gói thầu thuốc dược liệu, thuốc có thành phần dược liệu phối hợp với dược chất hóa dược, thuốc cổ truyền" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 24

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Kim vì cứng mà hay gẫy, nước vì mềm mà được toàn. "

Bão Phác Tử

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...

Thống kê
  • 8338 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1145 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1863 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24365 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38616 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây