Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300286067-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300286067-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Gừng | 187.840.000 | 187.840.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Hoắc hương/ Quảng hoắc hương, Tía tô/ Tử tô diệp, Bạch chỉ, Bạch linh/Phục linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ/ Bán hạ chế, (Cát cánh, Can khương). | 100.195.000 | 100.195.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh/Bạch linh, Cát cánh, Nhân sâm/Đảng sâm, Cam thảo. | 62.400.000 | 62.400.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. | 93.290.000 | 93.290.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. | 403.318.041 | 403.318.041 | 0 | 12 tháng |
6 | Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc. | 35.604.000 | 35.604.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc. | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Actiso | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Actiso | 97.860.000 | 97.860.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Actiso | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ). | 171.730.000 | 171.730.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính. | 39.200.000 | 39.200.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai. | 210.600.000 | 210.600.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Actiso, Rau má. | 105.010.500 | 105.010.500 | 0 | 12 tháng |
15 | Cam thảo, Bạch mao căn, Bạch thược, Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương, Sài hồ, Liên kiều, Thần khúc, Chỉ thực, Mạch nha, Nghệ. | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Cao khô lá dâu tằm | 49.980.000 | 49.980.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Diếp cá, Rau má. | 59.950.000 | 59.950.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Diệp hạ châu. | 33.250.000 | 33.250.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Diệp hạ châu | 14.023.000 | 14.023.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi. | 74.500.000 | 74.500.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi. | 408.000.000 | 408.000.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | 80.136.000 | 80.136.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ). | 691.600.000 | 691.600.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ). | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ). | 71.765.600 | 71.765.600 | 0 | 12 tháng |
27 | Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa. | 92.400.000 | 92.400.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Diệp hạ châu/Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. | 45.880.000 | 45.880.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Hoạt thạch, Cam thảo. | 87.344.000 | 87.344.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Kim ngân hoa, Nhân trần/Nhân trần tía, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo. | 67.550.000 | 67.550.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Kim tiền thảo. | 8.200.000 | 8.200.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Kim tiền thảo. | 67.850.000 | 67.850.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Kim tiền thảo. | 695.640.000 | 695.640.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Kim tiền thảo. | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Kim tiền thảo | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Kim tiền thảo | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng. | 331.200.000 | 331.200.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô. | 77.910.000 | 77.910.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Kim tiền thảo, Trạch tả, (Thục địa), (Đường kính trắng). | 284.470.200 | 284.470.200 | 0 | 12 tháng |
40 | Long đởm, Actiso, Chi tử, Đại hoàng, Trạch tả, Địa hoàng, Nhân trần, Hoàng Cầm, Sài hồ, Cam thảo. | 121.000.000 | 121.000.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Râu mèo, Actiso, (Sorbitol). | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa. | 49.750.000 | 49.750.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Pygeum africanum | 166.600.000 | 166.600.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo. | 19.725.000 | 19.725.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ, Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành. | 456.000.000 | 456.000.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa. | 3.653.472.000 | 3.653.472.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế/Quế chi, Cam thảo. | 23.800.000 | 23.800.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung. | 312.800.000 | 312.800.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). | 4.496.960.000 | 4.496.960.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). | 919.500.000 | 919.500.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). | 407.895.000 | 407.895.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). | 1.600.720.000 | 1.600.720.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). | 272.000.000 | 272.000.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm). | 404.928.000 | 404.928.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, (Phòng kỷ). | 166.005.000 | 166.005.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Phòng kỷ/Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác. | 309.600.000 | 309.600.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh. | 19.740.000 | 19.740.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Hy thiêm, Thiên niên kiện. | 76.800.000 | 76.800.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Hy thiêm, Thiên niên kiện | 225.860.000 | 225.860.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. | 254.520.000 | 254.520.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Mã tiền, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật. | 178.815.000 | 178.815.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh. | 350.900.000 | 350.900.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, (Tam Thất). | 143.724.000 | 143.724.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | 70.110.000 | 70.110.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. | 318.500.000 | 318.500.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền). | 170.720.000 | 170.720.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. | 241.500.000 | 241.500.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. | 103.500.000 | 103.500.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. | 85.600.000 | 85.600.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). | 6.440.000 | 6.440.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). | 128.000.000 | 128.000.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). | 421.220.600 | 421.220.600 | 0 | 12 tháng |
76 | Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia. | 675.307.000 | 675.307.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia. | 555.200.000 | 555.200.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Ý dĩ, Hoài sơn, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Ô tặc cốt, Bạch biển đậu. | 251.200.000 | 251.200.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Chè dây. | 85.186.500 | 85.186.500 | 0 | 12 tháng |
80 | Chè dây. | 164.095.200 | 164.095.200 | 0 | 12 tháng |
81 | Chỉ thực, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch truật, Bạch linh/Phục linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên/Ngô thù du. | 5.340.000 | 5.340.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Hoài sơn, Đậu ván trắng/Bạch biển đậu, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, Nhục đậu khấu, Đảng sâm, Liên nhục. | 95.550.000 | 95.550.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Hoài sơn, Đậu ván trắng/Bạch biển đậu, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, Nhục đậu khấu, Đảng sâm, Liên nhục. | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược. | 60.480.000 | 60.480.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Khổ sâm, Ô tặc cốt. | 48.620.000 | 48.620.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì). | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì). | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì). | 102.400.000 | 102.400.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Nghệ vàng | 260.800.000 | 260.800.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Ngũ vị tử | 14.068.500 | 14.068.500 | 0 | 12 tháng |
91 | Ngưu nhĩ phong, La liễu. | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Trần bì, Bán hạ/Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc hương, (Gừng tươi/Sinh khương). | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo). | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Hòe hoa, Cỏ nhọ nồi, Kim ngân hoa, Đào nhân. | 266.175.000 | 266.175.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Phòng đảng sâm, Thương truật, Hoài sơn, Hậu phác, Mộc hương, Ô tặc cốt, Cam thảo. | 294.800.000 | 294.800.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương. | 160.500.000 | 160.500.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương. | 153.088.000 | 153.088.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương). | 124.560.000 | 124.560.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Tỏi, Nghệ. | 96.390.000 | 96.390.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Cao khô Trinh nữ hoàng cung. | 267.300.000 | 267.300.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. | 71.415.000 | 71.415.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Xuyên bối mẫu/Bối mẫu, Đại hoàng, Diên hồ sách, Bạch cập, Ô tặc cốt/Mai mực, Cam thảo. | 158.760.000 | 158.760.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Xuyên tâm liên | 64.774.500 | 64.774.500 | 0 | 12 tháng |
104 | Đan sâm, Tam thất. | 30.500.000 | 30.500.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến/Camphor. | 134.547.000 | 134.547.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen. | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen. | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). | 406.000.000 | 406.000.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). | 787.500.000 | 787.500.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). | 561.600.000 | 561.600.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). | 316.345.000 | 316.345.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. | 1.219.200.000 | 1.219.200.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Đương quy, Bạch quả. | 562.100.000 | 562.100.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn. | 32.467.500 | 32.467.500 | 0 | 12 tháng |
118 | Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh). | 127.400.000 | 127.400.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Lá sen/tâm sen, Lá vông, Bình vôi/Rotundin | 478.405.000 | 478.405.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). | 36.860.000 | 36.860.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu/Tang diệp. | 182.280.000 | 182.280.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn/Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. | 111.650.000 | 111.650.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo). | 563.745.000 | 563.745.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo). | 53.884.000 | 53.884.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo). | 525.350.000 | 525.350.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô. | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo. | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Bách bộ | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Bách bộ | 49.140.000 | 49.140.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bạc hà/Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà/menthol, (Bàng sa). | 468.000.000 | 468.000.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. | 741.000.000 | 741.000.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Húng chanh, Núc nác, Cineol. | 163.800.000 | 163.800.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Húng chanh, Núc nác, Cineol. | 1.067.220.000 | 1.067.220.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Húng chanh, Núc nác, Cineol. | 588.735.000 | 588.735.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Húng chanh, Núc nác, Cineol. | 86.520.000 | 86.520.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Lá thường xuân. | 489.600.000 | 489.600.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Lá Thường xuân | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Lá Thường xuân | 363.972.000 | 363.972.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Lá Thường xuân | 172.500.000 | 172.500.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. | 1.161.600.000 | 1.161.600.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. | 1.473.108.000 | 1.473.108.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol. | 498.934.800 | 498.934.800 | 0 | 12 tháng |
145 | Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, (Menthol). | 294.756.000 | 294.756.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. | 177.750.000 | 177.750.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. | 62.400.000 | 62.400.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. | 25.350.000 | 25.350.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. | 329.400.000 | 329.400.000 | 0 | 12 tháng |
151 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. | 82.600.000 | 82.600.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. | 49.350.000 | 49.350.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. | 19.280.000 | 19.280.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế. | 442.890.000 | 442.890.000 | 0 | 12 tháng |
155 | Linh chi, Đương quy. | 15.834.000 | 15.834.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thủ, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo. | 65.402.000 | 65.402.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Nhân sâm, Nhung hươu, (Cao ban long). | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Nhân sâm, Nhung hươu, (Cao ban long). | 367.200.000 | 367.200.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục. | 7.428.000 | 7.428.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Bột bèo hoa dâu. | 19.782.000 | 19.782.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, (Hòe hoa). | 87.450.000 | 87.450.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. | 117.130.000 | 117.130.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. | 80.040.000 | 80.040.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Hà thủ ô đỏ, Đảng sâm, Sơn thù, Mạch môn, Hoàng kỳ, Bạch truật, Cam thảo, Ngũ vị tử, Đương quy, Mẫu đơn bì. | 167.265.000 | 167.265.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). | 380.477.500 | 380.477.500 | 0 | 12 tháng |
166 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). | 239.120.000 | 239.120.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). | 927.114.000 | 927.114.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). | 1.759.590.000 | 1.759.590.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 tháng |
170 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | 161.600.000 | 161.600.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử | 130.900.000 | 130.900.000 | 0 | 12 tháng |
173 | Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe/Rutin, (Bạch truật). | 33.200.000 | 33.200.000 | 0 | 12 tháng |
174 | Quy bản/Cao xương, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. | 55.440.000 | 55.440.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, (Thạch cao). | 247.506.000 | 247.506.000 | 0 | 12 tháng |
176 | Tam thất. | 92.800.000 | 92.800.000 | 0 | 12 tháng |
177 | Tam thất. | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Tam thất. | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | 12 tháng |
179 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. | 79.430.000 | 79.430.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. | 245.600.000 | 245.600.000 | 0 | 12 tháng |
181 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. | 239.200.000 | 239.200.000 | 0 | 12 tháng |
183 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
184 | Thục địa, Táo nhục, Củ súng, Thạch hộc, Hoài sơn, Tỳ giải. | 1.080.975.000 | 1.080.975.000 | 0 | 12 tháng |
185 | Thục địa, Táo nhục, Củ súng, Thạch hộc, Hoài sơn, Tỳ giải. | 14.600.000 | 14.600.000 | 0 | 12 tháng |
186 | Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
187 | Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). | 5.266.800 | 5.266.800 | 0 | 12 tháng |
188 | Thục địa, Đương quy, Bạch thược/Hà thủ ô, Xuyên khung, Ích mẫu, Ngải cứu/Ngải diệp, Hương phụ/Hương phụ chế, (Nghệ), (Đảng sâm). | 82.425.000 | 82.425.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà. | 59.146.500 | 59.146.500 | 0 | 12 tháng |
190 | Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan bì/Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh/Bạch linh, Thục địa, Sơn thù,/Sơn thù du, Thạch quyết minh, (Trạch tả). | 515.000.000 | 515.000.000 | 0 | 12 tháng |
191 | Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor. | 243.250.000 | 243.250.000 | 0 | 12 tháng |
192 | Ngũ sắc, (Tân di hoa, Thương Nhĩ Tử). | 51.870.000 | 51.870.000 | 0 | 12 tháng |
193 | Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo. | 55.500.000 | 55.500.000 | 0 | 12 tháng |
194 | Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo. | 54.720.000 | 54.720.000 | 0 | 12 tháng |
195 | Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, (Đương quy). | 78.780.000 | 78.780.000 | 0 | 12 tháng |
196 | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, (Kim ngân hoa). | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 tháng |
197 | Dầu gió các loại. | 396.900.000 | 396.900.000 | 0 | 12 tháng |
198 | Lá xoài. | 32.320.000 | 32.320.000 | 0 | 12 tháng |
199 | Long não/Camphor, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế, (Methyl salycilat), (Menthol/Eucalyptol), (Gừng), (Tinh dầu hương nhu trắng). | 645.120.000 | 645.120.000 | 0 | 12 tháng |
200 | Mã tiền, Huyết giác, Ô đầu, Đại hồi, Long não, Một dược, Địa liền, Nhũ hương, Đinh hương, Quế, Gừng, Methyl salicylat, Glycerin, Ethanol. | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
201 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng). | 459.000.000 | 459.000.000 | 0 | 12 tháng |
202 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng). | 1.488.000.000 | 1.488.000.000 | 0 | 12 tháng |
203 | Ô đầu, Mã tiền/Địa liền, Thiên niên kiện, Quế nhục/Quế chi, Đại hồi, Huyết giác, Tinh dầu Long não, Methyl salicylat. | 372.708.000 | 372.708.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Y tế tỉnh Ninh Thuận như sau:
- Có quan hệ với 229 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 32,29 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 77,66%, Xây lắp 21,28%, Tư vấn 1,06%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.827.630.932.173 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 726.848.849.619 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 74,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Kim vì cứng mà hay gẫy, nước vì mềm mà được toàn. "
Bão Phác Tử
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Y tế tỉnh Ninh Thuận đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Y tế tỉnh Ninh Thuận đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.