Thông báo mời thầu

Gói thầu 07: Mua sắm vật tư y tế tiêu hao cho khoa Hồi sức cấp cứu và Phẫu thuật gây mê hồi sức: 209 phần (mục)

Tìm thấy: 13:23 27/12/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
cung cấp vật tư y tế tiêu hao lần 1 năm 2024 Bệnh viện Chợ Rẫy
Tên gói thầu
Gói thầu 07: Mua sắm vật tư y tế tiêu hao cho khoa Hồi sức cấp cứu và Phẫu thuật gây mê hồi sức: 209 phần (mục)
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu từ dịch vụ khám, chữa bệnh của Bệnh viện Chợ Rẫy
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 31/01/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
150 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
7366/QĐ-BVCR
Ngày phê duyệt
27/12/2023 13:19
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Chợ Rẫy
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
13:20 27/12/2023
đến
09:00 31/01/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 31/01/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
3.824.361.323 VND
Số tiền bằng chữ
Ba tỷ tám trăm hai mươi bốn triệu ba trăm sáu mươi mốt nghìn ba trăm hai mươi ba đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
180 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 31/01/2024 (29/07/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Nội dung làm rõ HSMT

Tên yêu cầu làm rõ: LAM RO HOP DONG TUONG TU
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT Nhà thầu có được sử dụng tổng giá trị thanh lý của hợp đồng trên để chứng minh Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp thuốc tương tự yêu cầu (theo E.HSMT) cho gói thầu mà nhà thầu sắp tham dự hay không? hay nhà thầu chỉ được lấy tổng giá trị thanh lý tương tự với mã HS mà nhà thầu tham gia2. Nhà thầu có được cộng dồn nhiều hợp đồng đã hoàn thành (đã có thanh lý) để chứng minh Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp thuốc tương tự yêu cầu (Theo E.HSMT) Theo file đính kèm
File đính kèm nội dung cần làm rõ: 1. Yeu cau lam ro - HĐTT.doc
File đính kèm nội dung trả lời: CV_59_260124_Gói 07_VT lần 01_2024.pdf
Ngày trả lời: 11:29 26/01/2024

 Chú ý: File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent!

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Áo phẫu thuật size M, L, XL _ Loại không thấm nước 2.690.100.000 2.690.100.000 0 12 tháng
2 Bấm da gập góc đòn bẩy dùng một lần trong phẫu thuật 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
3 Bao chi gối cỡ S, M dùng cho máy ép hơi ngắt quãng dự phòng huyết khối 840.000.000 840.000.000 0 12 tháng
4 Bao đo áp lực xâm lấn 500ml 246.400.000 246.400.000 0 12 tháng
5 Bình dẫn lưu áp lực âm 700ml, có 2 van chống trào ngược, kèm trocar 840.000.000 840.000.000 0 12 tháng
6 Bình dẫn lưu áp lực âm, có ống nối đi kèm (gồm 01 vacuum,01 drain và 01 trocar). 831.415.200 831.415.200 0 12 tháng
7 Bình dẫn lưu áp lực âm, có ống nối đi kèm, dung tích 100ml 14.540.400 14.540.400 0 12 tháng
8 Bình dẫn lưu áp lực dẫn lưu ngoài phúc mạc, tuyến vú dùng trong dẫn lưu sau phẫu thuật chỉnh hình 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
9 Bình dẫn lưu áp lực thấp dùng trong phẫu thuật chỉnh hình và dẫn lưu ngoài phúc mạc và tuyến vú 8.900.000 8.900.000 0 12 tháng
10 Bộ chèn dưới da dùng cho đặt cannula ECMO 62.000.000 62.000.000 0 12 tháng
11 Bộ dẫn truyền cảm ứng 01 đường 1.186.920.000 1.186.920.000 0 12 tháng
12 Bộ dẫn truyền cảm ứng 01 đường, đầu truyền dịch chữ J, tốc độ dòng chảy và đẩy 3cc/ giờ, chiều dài đường áp lực 150cm, kèm cáp nối đầu tròn, có khóa lấy máu kín 1.534.197.000 1.534.197.000 0 12 tháng
13 Bộ dẫn truyền cảm ứng 02 đường, có 02 bộ phận thổi, bộ rẽ đôi IV, hai bộ dây 48" và 12", 4 khóa 3 đường. 893.193.600 893.193.600 0 12 tháng
14 Bộ dây lọc máu liên tục phù hợp cho máy Diapact CRRT 227.100.000 227.100.000 0 12 tháng
15 Bộ dây máy thở cao tần, dây gợn sóng, dùng 1 lần cho người lớn, trẻ em ( sơ sinh) 96.250.000 96.250.000 0 12 tháng
16 Bộ dây thở kèm bóp bóng có van APL. 31.479.000 31.479.000 0 12 tháng
17 Bộ dây thở máy có co nối riêng co giãn dùng cho nhiều loại máy thở 2.730.000.000 2.730.000.000 0 12 tháng
18 Bộ đo áp lực ổ bụng gắn đo trực tiếp vào ống thông tiểu, thời gian đo nhanh <10 giây 164.850.000 164.850.000 0 12 tháng
19 Bộ gây tê ngoài màng cứng, bằng polyamid, kim đầu cong G18 dài 3 1/4" 18.528.000 18.528.000 0 12 tháng
20 Bộ khăn can thiệp mạch (3 lỗ) kèm 2 áo phẫu thuật 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
21 Bộ khăn cắt đốt nội soi 33.000.000 33.000.000 0 12 tháng
22 Bộ khăn mổ thận lấy sỏi qua da làm bằng vải không dệt SMS cao cấp 3 lớp chống thấm, chống tĩnh điện 7.324.800 7.324.800 0 12 tháng
23 Bộ khăn phẫu thuật ghép gan làm bằng vải bán thấm cao cấp chỉ thấm mặt trên không thấm mặt dưới 1.732.500 1.732.500 0 12 tháng
24 Bộ khăn phẫu thuật hiến gan làm bằng vải bán thấm cao cấp chỉ thấm mặt trên không thấm mặt dưới 1.260.000 1.260.000 0 12 tháng
25 Bộ khăn tổng quát với 3 áo phẫu thuật 2.074.170.000 2.074.170.000 0 12 tháng
26 Bộ mở khí quản tại giường các số 7, 8 735.000.000 735.000.000 0 12 tháng
27 Bộ phận cảm biến đo huyết áp động mạch và bộ phận cảm biến nhiệt phù hợp máy theo dõi huyết động học 720.000.000 720.000.000 0 12 tháng
28 Bộ phổi hỗ trợ tim phổi nhân tạo cấp cứu kèm dây dẫn dùng cho bệnh nhân trên 20kg, phù hợp với máy Ecmo hiệu Maquet hiện có tại bệnh viện 5.180.000.000 5.180.000.000 0 12 tháng
29 Bộ phổi nhân tạo, kèm dây dẫn dùng cho bệnh nhân trên 20kg phù hợp với máy Ecmo hiệu Maquet hiện có tại bệnh viện 9.408.000.000 9.408.000.000 0 12 tháng
30 Bộ phun khí dung (3 món) qua máy thở 358.800.000 358.800.000 0 12 tháng
31 Bộ quả lọc máu liên tục có gắn heparin 22.230.000.000 22.230.000.000 0 12 tháng
32 Bộ quả lọc máu liên tục kèm dây máu cho người lớn, diện tích màng 0.9m2 phù hợp máy Prismaplex hiện có tại bệnh viện 14.600.000.000 14.600.000.000 0 12 tháng
33 Bộ quả lọc máu liên tục kèm hệ thống dây dẫn máu sử dụng cho máy lọc máu liên tục, diện tích bề mặt của màng lọc 1,6m2 3.752.000.000 3.752.000.000 0 12 tháng
34 Bộ quả lọc tách huyết tương kèm dây lọc máu, diện tích màng 0.35m2 phù hợp máy Prismaplex hiện có tại bệnh viện 2.380.000.000 2.380.000.000 0 12 tháng
35 Bơm tiêm điện 20ml có khóa dùng cho máy bơm điện 31.200.000 31.200.000 0 12 tháng
36 Bóng gây mê 0.5,1,2,3 lít, túi khí bằng latex 26.460.000 26.460.000 0 12 tháng
37 Buồng tiêm tĩnh mạch cấy dưới da bằng Titanium và polysulphone cỡ 8,5F chịu áp lực đến 325 psi 239.998.000 239.998.000 0 12 tháng
38 Buồng tiêm truyền cấy dưới da kèm 6 kim, tự bộc lộ cổng vào 248.500.000 248.500.000 0 12 tháng
39 Cảm biến đo oxy tại não/ mô dùng một lần người lớn. 519.750.000 519.750.000 0 12 tháng
40 Cảm biến theo dõi độ mê sâu sử dụng 1 lần dùng cho người lớn, trẻ em 218.300.000 218.300.000 0 12 tháng
41 Cannula động mạch các cỡ phù hợp với máy Ecmo hiệu Maquet hiện có tại bệnh viện 2.040.000.000 2.040.000.000 0 12 tháng
42 Cannula tĩnh mạch cỡ 19-25F, phù hợp với máy Ecmo hiệu Maquet hiện có tại bệnh viện Ecmo 2.975.000.000 2.975.000.000 0 12 tháng
43 Catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến áp lực và nhiệt độ phù hợp với máy Picco 2.160.000.000 2.160.000.000 0 12 tháng
44 Catheter theo dõi huyết áp động mạch đùi, thép không rỉ, kích cỡ 20G-22G, dilator bằng nhựa, không bị gập, 80mm 1.910.853.000 1.910.853.000 0 12 tháng
45 Catheter tĩnh mạch 3 đường chuyên ghép tạng kiêm máng 5.271.000 5.271.000 0 12 tháng
46 Catheter tĩnh mạch 4 đường, kích thước 8.5Fx8", phủ thuốc Chlorhexidine và Silver sulfadiazine 1.175.020.350 1.175.020.350 0 12 tháng
47 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, chất liệu polyurethan, đường kính 12Fr, dài 15-20cm, guidewire dài khoảng 50 cm với đầu chữ J tròn. 2.625.000 2.625.000 0 12 tháng
48 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, chất liệu polyurethan, đường kính 7F, dài 20cm, kim dẫn đường chữ V, có dây điện cực để đo ECG, có valve 2 chiều 445.500.000 445.500.000 0 12 tháng
49 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, đường kính 9F, dài 20cm, kim dẫn đường chữ V, có dây điện cực để đo ECG, valve 2 chiều. 1.509.750.000 1.509.750.000 0 12 tháng
50 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng, đường kính 7F, dài 20cm 984.270.000 984.270.000 0 12 tháng
51 Chỉ khâu vi phẫu thuật đi kèm kim khâu các cỡ 93.693.600 93.693.600 0 12 tháng
52 Chỉ không tan đơn sợi polyamide, 3/0 kim 26mm 547.800.000 547.800.000 0 12 tháng
53 Chỉ không tan tự nhiên đa sợi, phủ sáp, số 1, dài 75cm, kim tam giác 36mm, 1/2C 17.463.600 17.463.600 0 12 tháng
54 Chỉ không tan đa sợi tự nhiên phủ sáp, 5/0 kim 16mm 2.652.000 2.652.000 0 12 tháng
55 Chỉ không tan đa sợi tự nhiên, 1/0, dài 75cm, không kim 22.579.200 22.579.200 0 12 tháng
56 Chỉ không tan đa sợi tự nhiên, 2/0, dài 75cm, không kim 99.066.240 99.066.240 0 12 tháng
57 Chỉ không tan đa sợi tự nhiên, 3/0, dài 75cm, không kim 107.551.080 107.551.080 0 12 tháng
58 Chỉ không tan đơn sợi nylon, 1/0, kim tam giác 40mm, 3/8C 40.851.600 40.851.600 0 12 tháng
59 Chỉ không tan đơn sợinylon/Polyamide, 2/0, dài 75cm, kim tam giác 24mm, 3/8C 322.658.400 322.658.400 0 12 tháng
60 Chỉ không tan đơn sợi nylon/Polyamide số 6/0, dài 75cm, kim tam giác 12mm, 3/8 vòng tròn 17.490.000 17.490.000 0 12 tháng
61 Chỉ không tan đơn sợi polyamide, 10/0, dài 13cm, kim tròn đầu tròn dài 5mm, 3/8C 10.480.068 10.480.068 0 12 tháng
62 Chỉ không tan đơn sợi polyamide, 4/0 kim tam giác 3/8C, dài 19mm 98.512.524 98.512.524 0 12 tháng
63 Chỉ không tan đơn sợi polyamide, 6/0, dài 45cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn dài 12mm. 28.904.400 28.904.400 0 12 tháng
64 Chỉ không tan đơn sợi polyamide, 9/0, dài 13cm, kim tròn đầu tròn BV 100-4 dài 5.1mm, 3/8C 141.078.000 141.078.000 0 12 tháng
65 Chỉ không tan đơn sợi polypropylen phủ PEG, 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 17mm, 1/2C 630.240.000 630.240.000 0 12 tháng
66 Chỉ không tan đơn sợi polypropylen phủ PEG, 8/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon 8mm, 3/8C 104.591.520 104.591.520 0 12 tháng
67 Chỉ không tan đơn sợi polypropylen phủ PEG, 8/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 6mm bằng Cr-Ti, 3/8C 127.008.000 127.008.000 0 12 tháng
68 Chỉ không tan đơn sợi Polypropylen số 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 17mm, 1/2 vòng tròn 32.508.000 32.508.000 0 12 tháng
69 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 6/0, dài 75cm, 2 kim tròn 13mm, 3/8C 293.136.000 293.136.000 0 12 tháng
70 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 2/0, dài 75cm, 2 kim thẳng dài 70mm 71.725.500 71.725.500 0 12 tháng
71 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 2/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 26mm, 1/2C 39.028.500 39.028.500 0 12 tháng
72 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2C 44.662.800 44.662.800 0 12 tháng
73 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 31mm, 1/2C 12.370.092 12.370.092 0 12 tháng
74 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 20mm, 1/2C 31.424.400 31.424.400 0 12 tháng
75 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 5/0, 2 kim tròn đầu tròn dài 13mm, 3/8C 46.494.000 46.494.000 0 12 tháng
76 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 5/0, dài 75cm, 2 kim tròn 18mm, 1/2C 17.010.000 17.010.000 0 12 tháng
77 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 5/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn 13mm, 1/2C 132.840.000 132.840.000 0 12 tháng
78 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 6/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu cắt dài 13mm, 3/8C 24.570.000 24.570.000 0 12 tháng
79 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 6/0, 2 kim tròn đầu tròn dài khoảng 9.3mm, 3/8C 305.735.616 305.735.616 0 12 tháng
80 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 7/0, 2 kim tròn đầu tròn dài 9.3mm, 3/8C 488.628.000 488.628.000 0 12 tháng
81 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 8/0, 2 kim tròn đầu cắt dài 9.3mm, 3/8C 88.200.000 88.200.000 0 12 tháng
82 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, số 0, dài 100cm, 1 kim tròn đầu tròn dài 31mm, 1/2C 101.467.212 101.467.212 0 12 tháng
83 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, số 6/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 11mm, 3/8C 179.760.000 179.760.000 0 12 tháng
84 Chỉ không tan đơn sợi thành phần phức hợp Polypropylene + Polyethylene, số 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22mm 86.376.000 86.376.000 0 12 tháng
85 Chỉ không tan đơn sợi thành phần phức hợp Polypropylene + Polyethylene, số 5/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 3/8 vòng tròn dài 13mm 39.600.000 39.600.000 0 12 tháng
86 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp Polyamide, 5/0, kim 16mm. 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
87 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylen phủ PEG, số 4/0, 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon 17mm, 3/8c 277.992.000 277.992.000 0 12 tháng
88 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene phủ PEG 2/0 kim 26mm 49.130.928 49.130.928 0 12 tháng
89 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene phủ PEG 6/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn phủ silicon 9mm, 3/8C 38.224.620 38.224.620 0 12 tháng
90 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene, 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn 22mm, 1/2C 1.984.500 1.984.500 0 12 tháng
91 Chỉ không tan đơn sợi tự nhiên phủ sáp, 2/0, 3/0 kim tròn 26mm 259.920.000 259.920.000 0 12 tháng
92 Chỉ không tan đơn sợi tự nhiên, 3/0 kim 18mm 77.263.200 77.263.200 0 12 tháng
93 Chỉ không tan đơn sợi tự nhiên, 4/0 kim 18mm 10.760.400 10.760.400 0 12 tháng
94 Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene 2/0, dài 90cm, kim tròn dài 25mm, 1/2 vòng tròn 11.947.572 11.947.572 0 12 tháng
95 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide 2/0 dài 75cm, kim tam giác 26mm, 3/8C 39.328.320 39.328.320 0 12 tháng
96 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn 25mm, 1/2 C 22.464.000 22.464.000 0 12 tháng
97 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 8/0 dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 6.5mm 3/8 vòng tròn 138.325.632 138.325.632 0 12 tháng
98 Chỉ không tan tự nhiên 2/0, không kim, dài 60cm, tép 13 sợi 3.669.120 3.669.120 0 12 tháng
99 Chỉ không tan tự nhiên 3/0, dùng trong ghép gan, không kim, dài 60cm, tép 13 sợi 687.960 687.960 0 12 tháng
100 Chỉ phẫu thuật tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn 17mm, 3/8C 2.721.600 2.721.600 0 12 tháng
101 Chỉ polyethylen dùng để khâu tổn thương trong nội soi khớp vai và khớp gối, số 2, dài 36 inches (90cm), kim tròn mũi vát 1/2 C, 26mm 504.000.000 504.000.000 0 12 tháng
102 Chỉ silk không tan tự nhiên đa sợi, số 1, không kim 11.571.840 11.571.840 0 12 tháng
103 Chỉ tan chậm đơn sợi Polydioxanone, 4/0, dài 70cm, kim tròn 20mm, 1/2C 607.824.000 607.824.000 0 12 tháng
104 Chỉ tan chậm đơn sợi polydioxanone, 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn 17mm, 1/2C 98.658.000 98.658.000 0 12 tháng
105 Chỉ tan chậm đơn sợi polydioxanone, 6/0, dài 70cm, 2 kim tròn đầu cắt dài 9.3mm, 3/8C 140.070.240 140.070.240 0 12 tháng
106 Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0, dài 75cm, kim tròn 20mm (1/2C) 15.876.000 15.876.000 0 12 tháng
107 Chỉ tan chậm tự nhiên làm từ sợi collagen, phủ muối Crôm, số 4/0, dài 37cm, 2 kim tam giác 12mm, 3/8C 5.292.000 5.292.000 0 12 tháng
108 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, 3/0, dài 75cm, kim tròn dài 26mm, 1/2C 47.849.760 47.849.760 0 12 tháng
109 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, 4/0, dài 75cm, kim tam giác dài 16mm, 3/8C 45.540.000 45.540.000 0 12 tháng
110 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, 5/0, dài 45cm, 2 kim đầu hình thang dài 11mm, 3/8C 72.072.000 72.072.000 0 12 tháng
111 Chỉ tan đa sợi Polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, có chất kháng khuẩn Irgacare MP, 4/0, dài 70cm, kim tròn taperpoint plus dài 17 mm, 1/2C 100.222.776 100.222.776 0 12 tháng
112 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, có chất kháng khuẩn, 2/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn dài 26mm, 1/2C 642.096.000 642.096.000 0 12 tháng
113 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, có chất kháng khuẩn, 3/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn dài 26mm, 1/2C 552.096.000 552.096.000 0 12 tháng
114 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, có chất kháng khuẩn, 4/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn dài 22mm, 1/2C 278.964.000 278.964.000 0 12 tháng
115 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, có chất kháng khuẩn, số 0, dài 90cm, kim tròn đầu tròn dài 40mm, 1/2C 193.883.400 193.883.400 0 12 tháng
116 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, có chất kháng khuẩn, số 1, dài 90cm, kim tròn đầu tròn dài 40mm, 1/2C 982.399.968 982.399.968 0 12 tháng
117 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910, 1/0, dài 100cm, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8C 28.009.800 28.009.800 0 12 tháng
118 Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone, 2/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C 747.608.400 747.608.400 0 12 tháng
119 Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone, 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C 526.402.800 526.402.800 0 12 tháng
120 Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone, 4/0, dài 75cm, kim tròn 18mm, 1/2C 373.388.400 373.388.400 0 12 tháng
121 Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone, 5/0, dài 75cm, kim tròn 18mm, 1/2C 61.200.000 61.200.000 0 12 tháng
122 Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone, số 1, dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2C 703.861.200 703.861.200 0 12 tháng
123 Chỉ tan đa sợi polyglycolic/polylactic 9/1, phủ hỗn hợp capro lacton + glycolic copolymer + canxi stearoyl lactylate, 1/0, dài 90cm, kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 40mm, 1/2C 1.449.900.000 1.449.900.000 0 12 tháng
124 Chỉ tan đa sợi polyglycolic/polylactic 9/1, phủ hỗn hợp capro lacton + glycolic copolymer + canxi stearoyl lactylate, 2/0, dài 75cm, kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 26mm, 1/2C 638.976.000 638.976.000 0 12 tháng
125 Chỉ tan đa sợi polyglycolic/polylactic 9/1, phủ hỗn hợp capro lacton + glycolic copolymer + canxi stearoyl lactylate, 3/0, dài 75cm, kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 26mm, 1/2C 902.400.000 902.400.000 0 12 tháng
126 Chỉ tan đa sợi polyglycolic/polylactic 9-1, 4/0, kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 26mm, 1/2C 122.094.000 122.094.000 0 12 tháng
127 Chỉ tan đa sợi tổng hợp polyglycolic/polylactic 5/0, có chất bao phủ 3.790.080 3.790.080 0 12 tháng
128 Chỉ tan đơn sợi có gai polyglyconate, số 3/0, dài 45cm, 1 kim tam giác ngược 24mm, 3/8C 136.332.000 136.332.000 0 12 tháng
129 Chỉ tan đơn sợi có gai số 1/0, kim 37mm, 1/2C 12.700.800 12.700.800 0 12 tháng
130 Chỉ tan đơn sợi có gai số 2/0, dài 30cm, kim 26mm, 1/2C 13.633.200 13.633.200 0 12 tháng
131 Chỉ tan đơn sợi PGA-PCL, dạng không thắt nút có hàng neo xoắn, 3/0, 1 kim tròn 26mm, 1/2C 147.369.600 147.369.600 0 12 tháng
132 Chỉ tan đơn sợi poliglecaprone 25, 3/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn dài 17mm, 1/2C 85.285.200 85.285.200 0 12 tháng
133 Chỉ tan đơn sợi poliglecaprone 25, 4/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn dài 17mm, 1/2C 107.068.500 107.068.500 0 12 tháng
134 Chỉ tan đơn sợi poliglecaprone 25, 6/0, dài 45cm, kim tròn dài 13mm, 1/2C 21.546.000 21.546.000 0 12 tháng
135 Chỉ tan đơn sợi poliglecaprone, 2/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2C 84.240.000 84.240.000 0 12 tháng
136 Chỉ tan đơn sợi poliglecaprone, 3/0, dài 70cm, kim tròn 18mm, 1/2C 59.280.000 59.280.000 0 12 tháng
137 Chỉ tan đơn sợi thành phần Glycolide, dioxanone và trimethylene carbonatepolyglyconate, có gai, 4/0, dài 15cm, kim 17mm, 3/8C, tối thiểu nhớ hình 565.673.220 565.673.220 0 12 tháng
138 Chỉ tan đơn sợi tổng hợp cho phẫu thuật bụng poly-4-hydroxybutyrate, số 1, kim tròn 40mm, 1/2C, chỉ dài 90cm 11.808.000 11.808.000 0 12 tháng
139 Chỉ tan đơn sợi tổng hợp polydoxanone, số 6/0, dài 45cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 11mm, 3/8C 20.390.976 20.390.976 0 12 tháng
140 Chỉ tan nhanh tổng hợp Polyglactine 910 số 4/0, dài 75cm, kim tam giác dài 19mm, 3/8 vòng tròn 9.336.600 9.336.600 0 12 tháng
141 Chỉ tan nhanh tổng hợp đơn sợi số 4/0, dài 45cm, kim dài 19mm phủ silicone 39.996.000 39.996.000 0 12 tháng
142 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, kim tròn 40mm, 1/2C 46.200.000 46.200.000 0 12 tháng
143 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, dài 75cm, kim tròn 25mm, 1/2C 52.819.200 52.819.200 0 12 tháng
144 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, kim tròn 25mm, 1/2C 52.819.200 52.819.200 0 12 tháng
145 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, dài 75cm, kim tròn 20mm, 1/2C 17.136.000 17.136.000 0 12 tháng
146 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0, dài 75cm, kim tròn 25mm, 1/2C 33.120.000 33.120.000 0 12 tháng
147 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 1, chỉ dài 90cm, kim tròn thân dày 1/2C, dài 40mm 408.681.000 408.681.000 0 12 tháng
148 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2C, dài 22mm 228.541.008 228.541.008 0 12 tháng
149 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 1, có kháng khuẩn, dạng không thắt nút có 2 hàng neo ép đối xứng, dài 45cm, kim tròn 40mm 1/2 vòng tròn 58.438.800 58.438.800 0 12 tháng
150 Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910, số 3/0, dài 75cm, kim tròn dài 22mm, 1/2 C 50.519.700 50.519.700 0 12 tháng
151 Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910, số 4/0, dài 75cm, kim tròn dài 17mm, 1/2C 20.134.800 20.134.800 0 12 tháng
152 Chỉ tan trung bình đơn sợi có gai không cần nốt buộc Glycomer 631, 3/0, dài 30cm, kim tròn 26mm, 1/2C 961.140.600 961.140.600 0 12 tháng
153 Chỉ tiêu sinh học, số 1, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c 9.578.520 9.578.520 0 12 tháng
154 Chỉ tiêu sinh học, số 1, không kim 40.360.320 40.360.320 0 12 tháng
155 Co nối dẫn lưu, bằng nhựa PVC 76.072.500 76.072.500 0 12 tháng
156 Dẫn lưu bụng vô khuẩn bằng cao su latex mềm 75.600.000 75.600.000 0 12 tháng
157 Dây cố định mở khí quản người lớn 177.502.500 177.502.500 0 12 tháng
158 Dây nối bơm tiêm chất cản quang, dài khoảng 75cm, không có DEHP, đường kính trong 3mm 96.000.000 96.000.000 0 12 tháng
159 Dây truyền hóa chất tĩnh mạch, chất liệu nhựa kết hợp silicon, không chứa phụ gia DEHP. Phù hợp với máy truyền dịch loại Infusomat 16.800.000 16.800.000 0 12 tháng
160 Điện cực đo tim 432.000.000 432.000.000 0 12 tháng
161 Dụng cụ bảo vệ thành ngực, bụng, các cỡ 296.000.000 296.000.000 0 12 tháng
162 Dụng cụ khâu da tự động có sẵn 35 ghim 66.000.000 66.000.000 0 12 tháng
163 Gạc đặt xung quanh ống mở khí quản 8cm x 9cm 75.600.000 75.600.000 0 12 tháng
164 Gạc ép sọ não 1x8cm, 4 lớp cản quang, vô trùng 172.284.000 172.284.000 0 12 tháng
165 Gạc phẩu thuật nội soi 1.5 x 80cm, 12 lớp, tiệt trùng, có cản quang 63.336.000 63.336.000 0 12 tháng
166 Gel bôi trơn dùng trong thăm khám, nội soi, vô trùng, tube 82g 430.500.000 430.500.000 0 12 tháng
167 Hút đàm kín, bằng nhựa tổng hợp 2.292.872.400 2.292.872.400 0 12 tháng
168 Kim chọc dò tủy sống G18-G27 150.400.000 150.400.000 0 12 tháng
169 Kim gây tê đám rối thần kinh, 21G, dài 100mm 75.648.000 75.648.000 0 12 tháng
170 Kim gây tê đám rối thần kinh, 22G, dài 50mm 16.600.000 16.600.000 0 12 tháng
171 Lưỡi dao mổ các cỡ, chất liệu thép không gỉ 406.560.000 406.560.000 0 12 tháng
172 Màng bọc vết thương dạng film cỡ 15x 20 cm 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
173 Màng bọc vết thương dạng film cỡ 20x30 cm 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
174 Mask gây mê, bằng PVC, đầu ra 22M/15F 853.923.000 853.923.000 0 12 tháng
175 Mask thanh quản 1 lòng, dùng 1 lần, bằng nhựa PVC pha silicon, thể tích cuff tối đa 20ml 33.000.000 33.000.000 0 12 tháng
176 Mask thanh quản dùng 01 lần, có đường đặt sonde dạ dày 438.455.640 438.455.640 0 12 tháng
177 Miếng áp vô trùng có phủ Iodophur kháng khuẩn phổ rộng. Kích thước: băng 34cm x 35cm, tổng thể: 44cm x 35cm 1.170.000.000 1.170.000.000 0 12 tháng
178 Miếng áp vô trùng có phủ Iodophur kháng khuẩn phổ rộng. Kích thước: băng 34cm x 35cm, tổng thể: 55-60cm x 45cm 1.166.000.000 1.166.000.000 0 12 tháng
179 Miếng cầm máu mũi 188.500.000 188.500.000 0 12 tháng
180 Miếng dán phẫu trường 10cm x 20cm có màng chống khuẩn, tiệt trùng loại có tráng Iodophor. 13.500.000 13.500.000 0 12 tháng
181 Miếng dán phẫu trường trong suốt, vô khuẩn, cở 45cmx28cm 7.560.000 7.560.000 0 12 tháng
182 Miếng dán phẫu trường trong suốt, vô khuẩn, cỡ 15x28cm 55.440.000 55.440.000 0 12 tháng
183 Miếng dán phẫu trường trong suốt, vô khuẩn, cỡ 30cmx28cm 111.720.000 111.720.000 0 12 tháng
184 Miếng dán phẫu trường trong suốt, vô khuẩn, cở 45cmx55cm 116.844.000 116.844.000 0 12 tháng
185 Miếng xốp foam, 9x15cm 8.153.600 8.153.600 0 12 tháng
186 Miếng xốp foam, 9x25cm 137.313.100 137.313.100 0 12 tháng
187 Mở khí quản 2 nòng sử dụng nhiều lần không bóng, không cửa sổ số 4, 6, 8 24.885.000 24.885.000 0 12 tháng
188 Mở khí quản 2 nòng sử dụng nhiều lần, có bóng, có cửa sổ, số 4, 6, 8 10.080.000 10.080.000 0 12 tháng
189 Mở khí quản 2 nòng sử dụng nhiều lần, có bóng, không cửa sổ, các cỡ 1.402.500.000 1.402.500.000 0 12 tháng
190 Mở khí quản sử dụng nhiều lần, không bóng có cửa sổ, các cỡ, 2 nòng, cấu tạo bóng theo dạng thể tích lớn, áp lực thấp (phù hợp theo từng trường hợp của bệnh nhân) 61.215.000 61.215.000 0 12 tháng
191 Nẹp cẳng tay người lớn, các cỡ 220.000.000 220.000.000 0 12 tháng
192 Nội khí quản 2 nòng phải trái các số Fr28, 32, 35, 37 có phụ kiện: ống chạc, catheter đi kèm, chất liệu PVC 1.066.500.000 1.066.500.000 0 12 tháng
193 Nội khí quản 2 nòng phải trái các số Fr28, 35, 37 có phụ kiện: ống chạc, catheter đi kèm, có chân ống nối với dây bơm bóng dài, chất liệu PVC 1.319.500.000 1.319.500.000 0 12 tháng
194 Ống dẫn lưu hình chữ T các cỡ 21.840.000 21.840.000 0 12 tháng
195 Ống dẫn lưu mềm vô khuẩn loại Pezzer 11.245.500 11.245.500 0 12 tháng
196 Ống đặt nội khí quản có bóng các cỡ 193.200.000 193.200.000 0 12 tháng
197 Ống mở khí quản bằng nhựa, có bóng 6.216.000 6.216.000 0 12 tháng
198 Ống nội khí quản PVC lò xo, có bóng, các cỡ 969.800.000 969.800.000 0 12 tháng
199 Ống nội khí quản, có ống hút hút dịch trên bóng 1.693.440.000 1.693.440.000 0 12 tháng
200 Ống thông màng phổi các số dài 50cm, có cản quang, tiệt trùng 444.675.000 444.675.000 0 12 tháng
201 Quả lọc hấp phụ Bilirubin, thể tích hấp phụ: 330mL, thể tích khoang máu: 160mL 889.200.000 889.200.000 0 12 tháng
202 Quả lọc máu hấp phụ dùng trong nhiễm trùng nặng, shock nhiễm trùng, phẫu thuật tim, loại trừ cytokine, bilirubin và myoglobin, hemoglobin tự do, acid mật vượt mức cho phép. 700.000.000 700.000.000 0 12 tháng
203 Que gòn vô trùng (100que/gói) 10.120.000 10.120.000 0 12 tháng
204 Túi cho ăn 1000ml 1.326.500.000 1.326.500.000 0 12 tháng
205 Túi dẫn lưu niệu quản ra da, chống loét 28.600.000 28.600.000 0 12 tháng
206 Túi đựng thức ăn không có chất DEHP, dễ xúc rửa để dùng lại nhiều lần, 1000ml phù hợp cho máy cho ăn Kangaroo Epump 57.680.000 57.680.000 0 12 tháng
207 Túi xả 7 lít dùng cho máy lọc máu liên tục 382.500.000 382.500.000 0 12 tháng
208 Vòng thắt phẫu thuật, silicone, cản quang, 1,5mm 188.800.000 188.800.000 0 12 tháng
209 Vòng vén vết mổ 40.000.000 40.000.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh Viện Chợ Rẫy như sau:

  • Có quan hệ với 1094 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,50 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 80,75%, Xây lắp 4,34%, Tư vấn 1,64%, Phi tư vấn 12,94%, Hỗn hợp 0,33%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 37.439.913.171.511 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 19.217.667.607.533 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 48,67%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu 07: Mua sắm vật tư y tế tiêu hao cho khoa Hồi sức cấp cứu và Phẫu thuật gây mê hồi sức: 209 phần (mục)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu 07: Mua sắm vật tư y tế tiêu hao cho khoa Hồi sức cấp cứu và Phẫu thuật gây mê hồi sức: 209 phần (mục)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 118

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Muốn mọi người dối xử với mình thế nào thì hãy đối xử với mọi người như thế. "

Karl Marx

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Thống kê
  • 8458 dự án đang đợi nhà thầu
  • 817 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 949 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25131 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39083 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây