Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | Nhà thầu có được sử dụng tổng giá trị thanh lý của hợp đồng trên để chứng minh Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp thuốc tương tự yêu cầu (theo E.HSMT) cho gói thầu mà nhà thầu sắp tham dự hay không? hay nhà thầu chỉ được lấy tổng giá trị thanh lý tương tự với mã HS mà nhà thầu tham gia2. Nhà thầu có được cộng dồn nhiều hợp đồng đã hoàn thành (đã có thanh lý) để chứng minh Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp thuốc tương tự yêu cầu (Theo E.HSMT) | Theo file đính kèm |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Áo phẫu thuật size M, L, XL _ Loại không thấm nước | 2.690.100.000 | 2.690.100.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Bấm da gập góc đòn bẩy dùng một lần trong phẫu thuật | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Bao chi gối cỡ S, M dùng cho máy ép hơi ngắt quãng dự phòng huyết khối | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Bao đo áp lực xâm lấn 500ml | 246.400.000 | 246.400.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Bình dẫn lưu áp lực âm 700ml, có 2 van chống trào ngược, kèm trocar | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Bình dẫn lưu áp lực âm, có ống nối đi kèm (gồm 01 vacuum,01 drain và 01 trocar). | 831.415.200 | 831.415.200 | 0 | 12 tháng |
7 | Bình dẫn lưu áp lực âm, có ống nối đi kèm, dung tích 100ml | 14.540.400 | 14.540.400 | 0 | 12 tháng |
8 | Bình dẫn lưu áp lực dẫn lưu ngoài phúc mạc, tuyến vú dùng trong dẫn lưu sau phẫu thuật chỉnh hình | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Bình dẫn lưu áp lực thấp dùng trong phẫu thuật chỉnh hình và dẫn lưu ngoài phúc mạc và tuyến vú | 8.900.000 | 8.900.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Bộ chèn dưới da dùng cho đặt cannula ECMO | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Bộ dẫn truyền cảm ứng 01 đường | 1.186.920.000 | 1.186.920.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Bộ dẫn truyền cảm ứng 01 đường, đầu truyền dịch chữ J, tốc độ dòng chảy và đẩy 3cc/ giờ, chiều dài đường áp lực 150cm, kèm cáp nối đầu tròn, có khóa lấy máu kín | 1.534.197.000 | 1.534.197.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Bộ dẫn truyền cảm ứng 02 đường, có 02 bộ phận thổi, bộ rẽ đôi IV, hai bộ dây 48" và 12", 4 khóa 3 đường. | 893.193.600 | 893.193.600 | 0 | 12 tháng |
14 | Bộ dây lọc máu liên tục phù hợp cho máy Diapact CRRT | 227.100.000 | 227.100.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Bộ dây máy thở cao tần, dây gợn sóng, dùng 1 lần cho người lớn, trẻ em ( sơ sinh) | 96.250.000 | 96.250.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Bộ dây thở kèm bóp bóng có van APL. | 31.479.000 | 31.479.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Bộ dây thở máy có co nối riêng co giãn dùng cho nhiều loại máy thở | 2.730.000.000 | 2.730.000.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Bộ đo áp lực ổ bụng gắn đo trực tiếp vào ống thông tiểu, thời gian đo nhanh <10 giây | 164.850.000 | 164.850.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Bộ gây tê ngoài màng cứng, bằng polyamid, kim đầu cong G18 dài 3 1/4" | 18.528.000 | 18.528.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Bộ khăn can thiệp mạch (3 lỗ) kèm 2 áo phẫu thuật | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Bộ khăn cắt đốt nội soi | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Bộ khăn mổ thận lấy sỏi qua da làm bằng vải không dệt SMS cao cấp 3 lớp chống thấm, chống tĩnh điện | 7.324.800 | 7.324.800 | 0 | 12 tháng |
23 | Bộ khăn phẫu thuật ghép gan làm bằng vải bán thấm cao cấp chỉ thấm mặt trên không thấm mặt dưới | 1.732.500 | 1.732.500 | 0 | 12 tháng |
24 | Bộ khăn phẫu thuật hiến gan làm bằng vải bán thấm cao cấp chỉ thấm mặt trên không thấm mặt dưới | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Bộ khăn tổng quát với 3 áo phẫu thuật | 2.074.170.000 | 2.074.170.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Bộ mở khí quản tại giường các số 7, 8 | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Bộ phận cảm biến đo huyết áp động mạch và bộ phận cảm biến nhiệt phù hợp máy theo dõi huyết động học | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Bộ phổi hỗ trợ tim phổi nhân tạo cấp cứu kèm dây dẫn dùng cho bệnh nhân trên 20kg, phù hợp với máy Ecmo hiệu Maquet hiện có tại bệnh viện | 5.180.000.000 | 5.180.000.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Bộ phổi nhân tạo, kèm dây dẫn dùng cho bệnh nhân trên 20kg phù hợp với máy Ecmo hiệu Maquet hiện có tại bệnh viện | 9.408.000.000 | 9.408.000.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Bộ phun khí dung (3 món) qua máy thở | 358.800.000 | 358.800.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Bộ quả lọc máu liên tục có gắn heparin | 22.230.000.000 | 22.230.000.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Bộ quả lọc máu liên tục kèm dây máu cho người lớn, diện tích màng 0.9m2 phù hợp máy Prismaplex hiện có tại bệnh viện | 14.600.000.000 | 14.600.000.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Bộ quả lọc máu liên tục kèm hệ thống dây dẫn máu sử dụng cho máy lọc máu liên tục, diện tích bề mặt của màng lọc 1,6m2 | 3.752.000.000 | 3.752.000.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Bộ quả lọc tách huyết tương kèm dây lọc máu, diện tích màng 0.35m2 phù hợp máy Prismaplex hiện có tại bệnh viện | 2.380.000.000 | 2.380.000.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Bơm tiêm điện 20ml có khóa dùng cho máy bơm điện | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Bóng gây mê 0.5,1,2,3 lít, túi khí bằng latex | 26.460.000 | 26.460.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Buồng tiêm tĩnh mạch cấy dưới da bằng Titanium và polysulphone cỡ 8,5F chịu áp lực đến 325 psi | 239.998.000 | 239.998.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Buồng tiêm truyền cấy dưới da kèm 6 kim, tự bộc lộ cổng vào | 248.500.000 | 248.500.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Cảm biến đo oxy tại não/ mô dùng một lần người lớn. | 519.750.000 | 519.750.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Cảm biến theo dõi độ mê sâu sử dụng 1 lần dùng cho người lớn, trẻ em | 218.300.000 | 218.300.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Cannula động mạch các cỡ phù hợp với máy Ecmo hiệu Maquet hiện có tại bệnh viện | 2.040.000.000 | 2.040.000.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Cannula tĩnh mạch cỡ 19-25F, phù hợp với máy Ecmo hiệu Maquet hiện có tại bệnh viện Ecmo | 2.975.000.000 | 2.975.000.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến áp lực và nhiệt độ phù hợp với máy Picco | 2.160.000.000 | 2.160.000.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Catheter theo dõi huyết áp động mạch đùi, thép không rỉ, kích cỡ 20G-22G, dilator bằng nhựa, không bị gập, 80mm | 1.910.853.000 | 1.910.853.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Catheter tĩnh mạch 3 đường chuyên ghép tạng kiêm máng | 5.271.000 | 5.271.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Catheter tĩnh mạch 4 đường, kích thước 8.5Fx8", phủ thuốc Chlorhexidine và Silver sulfadiazine | 1.175.020.350 | 1.175.020.350 | 0 | 12 tháng |
47 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, chất liệu polyurethan, đường kính 12Fr, dài 15-20cm, guidewire dài khoảng 50 cm với đầu chữ J tròn. | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, chất liệu polyurethan, đường kính 7F, dài 20cm, kim dẫn đường chữ V, có dây điện cực để đo ECG, có valve 2 chiều | 445.500.000 | 445.500.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, đường kính 9F, dài 20cm, kim dẫn đường chữ V, có dây điện cực để đo ECG, valve 2 chiều. | 1.509.750.000 | 1.509.750.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng, đường kính 7F, dài 20cm | 984.270.000 | 984.270.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Chỉ khâu vi phẫu thuật đi kèm kim khâu các cỡ | 93.693.600 | 93.693.600 | 0 | 12 tháng |
52 | Chỉ không tan đơn sợi polyamide, 3/0 kim 26mm | 547.800.000 | 547.800.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi, phủ sáp, số 1, dài 75cm, kim tam giác 36mm, 1/2C | 17.463.600 | 17.463.600 | 0 | 12 tháng |
54 | Chỉ không tan đa sợi tự nhiên phủ sáp, 5/0 kim 16mm | 2.652.000 | 2.652.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Chỉ không tan đa sợi tự nhiên, 1/0, dài 75cm, không kim | 22.579.200 | 22.579.200 | 0 | 12 tháng |
56 | Chỉ không tan đa sợi tự nhiên, 2/0, dài 75cm, không kim | 99.066.240 | 99.066.240 | 0 | 12 tháng |
57 | Chỉ không tan đa sợi tự nhiên, 3/0, dài 75cm, không kim | 107.551.080 | 107.551.080 | 0 | 12 tháng |
58 | Chỉ không tan đơn sợi nylon, 1/0, kim tam giác 40mm, 3/8C | 40.851.600 | 40.851.600 | 0 | 12 tháng |
59 | Chỉ không tan đơn sợinylon/Polyamide, 2/0, dài 75cm, kim tam giác 24mm, 3/8C | 322.658.400 | 322.658.400 | 0 | 12 tháng |
60 | Chỉ không tan đơn sợi nylon/Polyamide số 6/0, dài 75cm, kim tam giác 12mm, 3/8 vòng tròn | 17.490.000 | 17.490.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Chỉ không tan đơn sợi polyamide, 10/0, dài 13cm, kim tròn đầu tròn dài 5mm, 3/8C | 10.480.068 | 10.480.068 | 0 | 12 tháng |
62 | Chỉ không tan đơn sợi polyamide, 4/0 kim tam giác 3/8C, dài 19mm | 98.512.524 | 98.512.524 | 0 | 12 tháng |
63 | Chỉ không tan đơn sợi polyamide, 6/0, dài 45cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn dài 12mm. | 28.904.400 | 28.904.400 | 0 | 12 tháng |
64 | Chỉ không tan đơn sợi polyamide, 9/0, dài 13cm, kim tròn đầu tròn BV 100-4 dài 5.1mm, 3/8C | 141.078.000 | 141.078.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Chỉ không tan đơn sợi polypropylen phủ PEG, 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 17mm, 1/2C | 630.240.000 | 630.240.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Chỉ không tan đơn sợi polypropylen phủ PEG, 8/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon 8mm, 3/8C | 104.591.520 | 104.591.520 | 0 | 12 tháng |
67 | Chỉ không tan đơn sợi polypropylen phủ PEG, 8/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 6mm bằng Cr-Ti, 3/8C | 127.008.000 | 127.008.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Chỉ không tan đơn sợi Polypropylen số 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 17mm, 1/2 vòng tròn | 32.508.000 | 32.508.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 6/0, dài 75cm, 2 kim tròn 13mm, 3/8C | 293.136.000 | 293.136.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 2/0, dài 75cm, 2 kim thẳng dài 70mm | 71.725.500 | 71.725.500 | 0 | 12 tháng |
71 | Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 2/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 26mm, 1/2C | 39.028.500 | 39.028.500 | 0 | 12 tháng |
72 | Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2C | 44.662.800 | 44.662.800 | 0 | 12 tháng |
73 | Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 31mm, 1/2C | 12.370.092 | 12.370.092 | 0 | 12 tháng |
74 | Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 20mm, 1/2C | 31.424.400 | 31.424.400 | 0 | 12 tháng |
75 | Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 5/0, 2 kim tròn đầu tròn dài 13mm, 3/8C | 46.494.000 | 46.494.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 5/0, dài 75cm, 2 kim tròn 18mm, 1/2C | 17.010.000 | 17.010.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 5/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn 13mm, 1/2C | 132.840.000 | 132.840.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 6/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu cắt dài 13mm, 3/8C | 24.570.000 | 24.570.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 6/0, 2 kim tròn đầu tròn dài khoảng 9.3mm, 3/8C | 305.735.616 | 305.735.616 | 0 | 12 tháng |
80 | Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 7/0, 2 kim tròn đầu tròn dài 9.3mm, 3/8C | 488.628.000 | 488.628.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 8/0, 2 kim tròn đầu cắt dài 9.3mm, 3/8C | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, số 0, dài 100cm, 1 kim tròn đầu tròn dài 31mm, 1/2C | 101.467.212 | 101.467.212 | 0 | 12 tháng |
83 | Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, số 6/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 11mm, 3/8C | 179.760.000 | 179.760.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Chỉ không tan đơn sợi thành phần phức hợp Polypropylene + Polyethylene, số 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22mm | 86.376.000 | 86.376.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Chỉ không tan đơn sợi thành phần phức hợp Polypropylene + Polyethylene, số 5/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 3/8 vòng tròn dài 13mm | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp Polyamide, 5/0, kim 16mm. | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylen phủ PEG, số 4/0, 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon 17mm, 3/8c | 277.992.000 | 277.992.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene phủ PEG 2/0 kim 26mm | 49.130.928 | 49.130.928 | 0 | 12 tháng |
89 | Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene phủ PEG 6/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn phủ silicon 9mm, 3/8C | 38.224.620 | 38.224.620 | 0 | 12 tháng |
90 | Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene, 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn 22mm, 1/2C | 1.984.500 | 1.984.500 | 0 | 12 tháng |
91 | Chỉ không tan đơn sợi tự nhiên phủ sáp, 2/0, 3/0 kim tròn 26mm | 259.920.000 | 259.920.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Chỉ không tan đơn sợi tự nhiên, 3/0 kim 18mm | 77.263.200 | 77.263.200 | 0 | 12 tháng |
93 | Chỉ không tan đơn sợi tự nhiên, 4/0 kim 18mm | 10.760.400 | 10.760.400 | 0 | 12 tháng |
94 | Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene 2/0, dài 90cm, kim tròn dài 25mm, 1/2 vòng tròn | 11.947.572 | 11.947.572 | 0 | 12 tháng |
95 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide 2/0 dài 75cm, kim tam giác 26mm, 3/8C | 39.328.320 | 39.328.320 | 0 | 12 tháng |
96 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn 25mm, 1/2 C | 22.464.000 | 22.464.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 8/0 dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 6.5mm 3/8 vòng tròn | 138.325.632 | 138.325.632 | 0 | 12 tháng |
98 | Chỉ không tan tự nhiên 2/0, không kim, dài 60cm, tép 13 sợi | 3.669.120 | 3.669.120 | 0 | 12 tháng |
99 | Chỉ không tan tự nhiên 3/0, dùng trong ghép gan, không kim, dài 60cm, tép 13 sợi | 687.960 | 687.960 | 0 | 12 tháng |
100 | Chỉ phẫu thuật tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn 17mm, 3/8C | 2.721.600 | 2.721.600 | 0 | 12 tháng |
101 | Chỉ polyethylen dùng để khâu tổn thương trong nội soi khớp vai và khớp gối, số 2, dài 36 inches (90cm), kim tròn mũi vát 1/2 C, 26mm | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Chỉ silk không tan tự nhiên đa sợi, số 1, không kim | 11.571.840 | 11.571.840 | 0 | 12 tháng |
103 | Chỉ tan chậm đơn sợi Polydioxanone, 4/0, dài 70cm, kim tròn 20mm, 1/2C | 607.824.000 | 607.824.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Chỉ tan chậm đơn sợi polydioxanone, 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn 17mm, 1/2C | 98.658.000 | 98.658.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Chỉ tan chậm đơn sợi polydioxanone, 6/0, dài 70cm, 2 kim tròn đầu cắt dài 9.3mm, 3/8C | 140.070.240 | 140.070.240 | 0 | 12 tháng |
106 | Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0, dài 75cm, kim tròn 20mm (1/2C) | 15.876.000 | 15.876.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Chỉ tan chậm tự nhiên làm từ sợi collagen, phủ muối Crôm, số 4/0, dài 37cm, 2 kim tam giác 12mm, 3/8C | 5.292.000 | 5.292.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, 3/0, dài 75cm, kim tròn dài 26mm, 1/2C | 47.849.760 | 47.849.760 | 0 | 12 tháng |
109 | Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, 4/0, dài 75cm, kim tam giác dài 16mm, 3/8C | 45.540.000 | 45.540.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, 5/0, dài 45cm, 2 kim đầu hình thang dài 11mm, 3/8C | 72.072.000 | 72.072.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Chỉ tan đa sợi Polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, có chất kháng khuẩn Irgacare MP, 4/0, dài 70cm, kim tròn taperpoint plus dài 17 mm, 1/2C | 100.222.776 | 100.222.776 | 0 | 12 tháng |
112 | Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, có chất kháng khuẩn, 2/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn dài 26mm, 1/2C | 642.096.000 | 642.096.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, có chất kháng khuẩn, 3/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn dài 26mm, 1/2C | 552.096.000 | 552.096.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, có chất kháng khuẩn, 4/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn dài 22mm, 1/2C | 278.964.000 | 278.964.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, có chất kháng khuẩn, số 0, dài 90cm, kim tròn đầu tròn dài 40mm, 1/2C | 193.883.400 | 193.883.400 | 0 | 12 tháng |
116 | Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, có chất kháng khuẩn, số 1, dài 90cm, kim tròn đầu tròn dài 40mm, 1/2C | 982.399.968 | 982.399.968 | 0 | 12 tháng |
117 | Chỉ tan đa sợi polyglactin 910, 1/0, dài 100cm, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8C | 28.009.800 | 28.009.800 | 0 | 12 tháng |
118 | Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone, 2/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C | 747.608.400 | 747.608.400 | 0 | 12 tháng |
119 | Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone, 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C | 526.402.800 | 526.402.800 | 0 | 12 tháng |
120 | Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone, 4/0, dài 75cm, kim tròn 18mm, 1/2C | 373.388.400 | 373.388.400 | 0 | 12 tháng |
121 | Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone, 5/0, dài 75cm, kim tròn 18mm, 1/2C | 61.200.000 | 61.200.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone, số 1, dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2C | 703.861.200 | 703.861.200 | 0 | 12 tháng |
123 | Chỉ tan đa sợi polyglycolic/polylactic 9/1, phủ hỗn hợp capro lacton + glycolic copolymer + canxi stearoyl lactylate, 1/0, dài 90cm, kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 40mm, 1/2C | 1.449.900.000 | 1.449.900.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Chỉ tan đa sợi polyglycolic/polylactic 9/1, phủ hỗn hợp capro lacton + glycolic copolymer + canxi stearoyl lactylate, 2/0, dài 75cm, kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 26mm, 1/2C | 638.976.000 | 638.976.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Chỉ tan đa sợi polyglycolic/polylactic 9/1, phủ hỗn hợp capro lacton + glycolic copolymer + canxi stearoyl lactylate, 3/0, dài 75cm, kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 26mm, 1/2C | 902.400.000 | 902.400.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Chỉ tan đa sợi polyglycolic/polylactic 9-1, 4/0, kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 26mm, 1/2C | 122.094.000 | 122.094.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Chỉ tan đa sợi tổng hợp polyglycolic/polylactic 5/0, có chất bao phủ | 3.790.080 | 3.790.080 | 0 | 12 tháng |
128 | Chỉ tan đơn sợi có gai polyglyconate, số 3/0, dài 45cm, 1 kim tam giác ngược 24mm, 3/8C | 136.332.000 | 136.332.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Chỉ tan đơn sợi có gai số 1/0, kim 37mm, 1/2C | 12.700.800 | 12.700.800 | 0 | 12 tháng |
130 | Chỉ tan đơn sợi có gai số 2/0, dài 30cm, kim 26mm, 1/2C | 13.633.200 | 13.633.200 | 0 | 12 tháng |
131 | Chỉ tan đơn sợi PGA-PCL, dạng không thắt nút có hàng neo xoắn, 3/0, 1 kim tròn 26mm, 1/2C | 147.369.600 | 147.369.600 | 0 | 12 tháng |
132 | Chỉ tan đơn sợi poliglecaprone 25, 3/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn dài 17mm, 1/2C | 85.285.200 | 85.285.200 | 0 | 12 tháng |
133 | Chỉ tan đơn sợi poliglecaprone 25, 4/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn dài 17mm, 1/2C | 107.068.500 | 107.068.500 | 0 | 12 tháng |
134 | Chỉ tan đơn sợi poliglecaprone 25, 6/0, dài 45cm, kim tròn dài 13mm, 1/2C | 21.546.000 | 21.546.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Chỉ tan đơn sợi poliglecaprone, 2/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2C | 84.240.000 | 84.240.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Chỉ tan đơn sợi poliglecaprone, 3/0, dài 70cm, kim tròn 18mm, 1/2C | 59.280.000 | 59.280.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Chỉ tan đơn sợi thành phần Glycolide, dioxanone và trimethylene carbonatepolyglyconate, có gai, 4/0, dài 15cm, kim 17mm, 3/8C, tối thiểu nhớ hình | 565.673.220 | 565.673.220 | 0 | 12 tháng |
138 | Chỉ tan đơn sợi tổng hợp cho phẫu thuật bụng poly-4-hydroxybutyrate, số 1, kim tròn 40mm, 1/2C, chỉ dài 90cm | 11.808.000 | 11.808.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Chỉ tan đơn sợi tổng hợp polydoxanone, số 6/0, dài 45cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 11mm, 3/8C | 20.390.976 | 20.390.976 | 0 | 12 tháng |
140 | Chỉ tan nhanh tổng hợp Polyglactine 910 số 4/0, dài 75cm, kim tam giác dài 19mm, 3/8 vòng tròn | 9.336.600 | 9.336.600 | 0 | 12 tháng |
141 | Chỉ tan nhanh tổng hợp đơn sợi số 4/0, dài 45cm, kim dài 19mm phủ silicone | 39.996.000 | 39.996.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, kim tròn 40mm, 1/2C | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, dài 75cm, kim tròn 25mm, 1/2C | 52.819.200 | 52.819.200 | 0 | 12 tháng |
144 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, kim tròn 25mm, 1/2C | 52.819.200 | 52.819.200 | 0 | 12 tháng |
145 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, dài 75cm, kim tròn 20mm, 1/2C | 17.136.000 | 17.136.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0, dài 75cm, kim tròn 25mm, 1/2C | 33.120.000 | 33.120.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 1, chỉ dài 90cm, kim tròn thân dày 1/2C, dài 40mm | 408.681.000 | 408.681.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2C, dài 22mm | 228.541.008 | 228.541.008 | 0 | 12 tháng |
149 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 1, có kháng khuẩn, dạng không thắt nút có 2 hàng neo ép đối xứng, dài 45cm, kim tròn 40mm 1/2 vòng tròn | 58.438.800 | 58.438.800 | 0 | 12 tháng |
150 | Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910, số 3/0, dài 75cm, kim tròn dài 22mm, 1/2 C | 50.519.700 | 50.519.700 | 0 | 12 tháng |
151 | Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910, số 4/0, dài 75cm, kim tròn dài 17mm, 1/2C | 20.134.800 | 20.134.800 | 0 | 12 tháng |
152 | Chỉ tan trung bình đơn sợi có gai không cần nốt buộc Glycomer 631, 3/0, dài 30cm, kim tròn 26mm, 1/2C | 961.140.600 | 961.140.600 | 0 | 12 tháng |
153 | Chỉ tiêu sinh học, số 1, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c | 9.578.520 | 9.578.520 | 0 | 12 tháng |
154 | Chỉ tiêu sinh học, số 1, không kim | 40.360.320 | 40.360.320 | 0 | 12 tháng |
155 | Co nối dẫn lưu, bằng nhựa PVC | 76.072.500 | 76.072.500 | 0 | 12 tháng |
156 | Dẫn lưu bụng vô khuẩn bằng cao su latex mềm | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Dây cố định mở khí quản người lớn | 177.502.500 | 177.502.500 | 0 | 12 tháng |
158 | Dây nối bơm tiêm chất cản quang, dài khoảng 75cm, không có DEHP, đường kính trong 3mm | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Dây truyền hóa chất tĩnh mạch, chất liệu nhựa kết hợp silicon, không chứa phụ gia DEHP. Phù hợp với máy truyền dịch loại Infusomat | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Điện cực đo tim | 432.000.000 | 432.000.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Dụng cụ bảo vệ thành ngực, bụng, các cỡ | 296.000.000 | 296.000.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Dụng cụ khâu da tự động có sẵn 35 ghim | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Gạc đặt xung quanh ống mở khí quản 8cm x 9cm | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Gạc ép sọ não 1x8cm, 4 lớp cản quang, vô trùng | 172.284.000 | 172.284.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Gạc phẩu thuật nội soi 1.5 x 80cm, 12 lớp, tiệt trùng, có cản quang | 63.336.000 | 63.336.000 | 0 | 12 tháng |
166 | Gel bôi trơn dùng trong thăm khám, nội soi, vô trùng, tube 82g | 430.500.000 | 430.500.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Hút đàm kín, bằng nhựa tổng hợp | 2.292.872.400 | 2.292.872.400 | 0 | 12 tháng |
168 | Kim chọc dò tủy sống G18-G27 | 150.400.000 | 150.400.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Kim gây tê đám rối thần kinh, 21G, dài 100mm | 75.648.000 | 75.648.000 | 0 | 12 tháng |
170 | Kim gây tê đám rối thần kinh, 22G, dài 50mm | 16.600.000 | 16.600.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Lưỡi dao mổ các cỡ, chất liệu thép không gỉ | 406.560.000 | 406.560.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Màng bọc vết thương dạng film cỡ 15x 20 cm | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
173 | Màng bọc vết thương dạng film cỡ 20x30 cm | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
174 | Mask gây mê, bằng PVC, đầu ra 22M/15F | 853.923.000 | 853.923.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Mask thanh quản 1 lòng, dùng 1 lần, bằng nhựa PVC pha silicon, thể tích cuff tối đa 20ml | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 12 tháng |
176 | Mask thanh quản dùng 01 lần, có đường đặt sonde dạ dày | 438.455.640 | 438.455.640 | 0 | 12 tháng |
177 | Miếng áp vô trùng có phủ Iodophur kháng khuẩn phổ rộng. Kích thước: băng 34cm x 35cm, tổng thể: 44cm x 35cm | 1.170.000.000 | 1.170.000.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Miếng áp vô trùng có phủ Iodophur kháng khuẩn phổ rộng. Kích thước: băng 34cm x 35cm, tổng thể: 55-60cm x 45cm | 1.166.000.000 | 1.166.000.000 | 0 | 12 tháng |
179 | Miếng cầm máu mũi | 188.500.000 | 188.500.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Miếng dán phẫu trường 10cm x 20cm có màng chống khuẩn, tiệt trùng loại có tráng Iodophor. | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 12 tháng |
181 | Miếng dán phẫu trường trong suốt, vô khuẩn, cở 45cmx28cm | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Miếng dán phẫu trường trong suốt, vô khuẩn, cỡ 15x28cm | 55.440.000 | 55.440.000 | 0 | 12 tháng |
183 | Miếng dán phẫu trường trong suốt, vô khuẩn, cỡ 30cmx28cm | 111.720.000 | 111.720.000 | 0 | 12 tháng |
184 | Miếng dán phẫu trường trong suốt, vô khuẩn, cở 45cmx55cm | 116.844.000 | 116.844.000 | 0 | 12 tháng |
185 | Miếng xốp foam, 9x15cm | 8.153.600 | 8.153.600 | 0 | 12 tháng |
186 | Miếng xốp foam, 9x25cm | 137.313.100 | 137.313.100 | 0 | 12 tháng |
187 | Mở khí quản 2 nòng sử dụng nhiều lần không bóng, không cửa sổ số 4, 6, 8 | 24.885.000 | 24.885.000 | 0 | 12 tháng |
188 | Mở khí quản 2 nòng sử dụng nhiều lần, có bóng, có cửa sổ, số 4, 6, 8 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Mở khí quản 2 nòng sử dụng nhiều lần, có bóng, không cửa sổ, các cỡ | 1.402.500.000 | 1.402.500.000 | 0 | 12 tháng |
190 | Mở khí quản sử dụng nhiều lần, không bóng có cửa sổ, các cỡ, 2 nòng, cấu tạo bóng theo dạng thể tích lớn, áp lực thấp (phù hợp theo từng trường hợp của bệnh nhân) | 61.215.000 | 61.215.000 | 0 | 12 tháng |
191 | Nẹp cẳng tay người lớn, các cỡ | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 tháng |
192 | Nội khí quản 2 nòng phải trái các số Fr28, 32, 35, 37 có phụ kiện: ống chạc, catheter đi kèm, chất liệu PVC | 1.066.500.000 | 1.066.500.000 | 0 | 12 tháng |
193 | Nội khí quản 2 nòng phải trái các số Fr28, 35, 37 có phụ kiện: ống chạc, catheter đi kèm, có chân ống nối với dây bơm bóng dài, chất liệu PVC | 1.319.500.000 | 1.319.500.000 | 0 | 12 tháng |
194 | Ống dẫn lưu hình chữ T các cỡ | 21.840.000 | 21.840.000 | 0 | 12 tháng |
195 | Ống dẫn lưu mềm vô khuẩn loại Pezzer | 11.245.500 | 11.245.500 | 0 | 12 tháng |
196 | Ống đặt nội khí quản có bóng các cỡ | 193.200.000 | 193.200.000 | 0 | 12 tháng |
197 | Ống mở khí quản bằng nhựa, có bóng | 6.216.000 | 6.216.000 | 0 | 12 tháng |
198 | Ống nội khí quản PVC lò xo, có bóng, các cỡ | 969.800.000 | 969.800.000 | 0 | 12 tháng |
199 | Ống nội khí quản, có ống hút hút dịch trên bóng | 1.693.440.000 | 1.693.440.000 | 0 | 12 tháng |
200 | Ống thông màng phổi các số dài 50cm, có cản quang, tiệt trùng | 444.675.000 | 444.675.000 | 0 | 12 tháng |
201 | Quả lọc hấp phụ Bilirubin, thể tích hấp phụ: 330mL, thể tích khoang máu: 160mL | 889.200.000 | 889.200.000 | 0 | 12 tháng |
202 | Quả lọc máu hấp phụ dùng trong nhiễm trùng nặng, shock nhiễm trùng, phẫu thuật tim, loại trừ cytokine, bilirubin và myoglobin, hemoglobin tự do, acid mật vượt mức cho phép. | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | 12 tháng |
203 | Que gòn vô trùng (100que/gói) | 10.120.000 | 10.120.000 | 0 | 12 tháng |
204 | Túi cho ăn 1000ml | 1.326.500.000 | 1.326.500.000 | 0 | 12 tháng |
205 | Túi dẫn lưu niệu quản ra da, chống loét | 28.600.000 | 28.600.000 | 0 | 12 tháng |
206 | Túi đựng thức ăn không có chất DEHP, dễ xúc rửa để dùng lại nhiều lần, 1000ml phù hợp cho máy cho ăn Kangaroo Epump | 57.680.000 | 57.680.000 | 0 | 12 tháng |
207 | Túi xả 7 lít dùng cho máy lọc máu liên tục | 382.500.000 | 382.500.000 | 0 | 12 tháng |
208 | Vòng thắt phẫu thuật, silicone, cản quang, 1,5mm | 188.800.000 | 188.800.000 | 0 | 12 tháng |
209 | Vòng vén vết mổ | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh Viện Chợ Rẫy như sau:
- Có quan hệ với 1094 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,50 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 80,75%, Xây lắp 4,34%, Tư vấn 1,64%, Phi tư vấn 12,94%, Hỗn hợp 0,33%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 37.439.913.171.511 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 19.217.667.607.533 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 48,67%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Muốn mọi người dối xử với mình thế nào thì hãy đối xử với mọi người như thế. "
Karl Marx
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh Viện Chợ Rẫy đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh Viện Chợ Rẫy đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.