Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Package 07: Procurement of consumable medical supplies for the Department of Emergency Medicine and Anesthesia Surgery: 209 parts (items)

    Watching    
Find: 13:23 27/12/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Providing consumable medical supplies for the first time in 2024 Cho Ray Hospital
Bidding package name
Package 07: Procurement of consumable medical supplies for the Department of Emergency Medicine and Anesthesia Surgery: 209 parts (items)
Bid Solicitor
Investor
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Income from medical examination and treatment services of Cho Ray Hospital
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
09:00 31/01/2024
Validity of bid documents
150 days
Approval ID
7366/QĐ-BVCR
Approval date
27/12/2023 13:19
Approval Authority
Bệnh viện Chợ Rẫy
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
13:20 27/12/2023
to
09:00 31/01/2024
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
09:00 31/01/2024
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
3.824.361.323 VND
Amount in words
Three billion eight hundred twenty four million three hundred sixty one thousand three hundred twenty three dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Áo phẫu thuật size M, L, XL _ Loại không thấm nước 2.690.100.000 2.690.100.000 0 12 month
2 Bấm da gập góc đòn bẩy dùng một lần trong phẫu thuật 120.000.000 120.000.000 0 12 month
3 Bao chi gối cỡ S, M dùng cho máy ép hơi ngắt quãng dự phòng huyết khối 840.000.000 840.000.000 0 12 month
4 Bao đo áp lực xâm lấn 500ml 246.400.000 246.400.000 0 12 month
5 Bình dẫn lưu áp lực âm 700ml, có 2 van chống trào ngược, kèm trocar 840.000.000 840.000.000 0 12 month
6 Bình dẫn lưu áp lực âm, có ống nối đi kèm (gồm 01 vacuum,01 drain và 01 trocar). 831.415.200 831.415.200 0 12 month
7 Bình dẫn lưu áp lực âm, có ống nối đi kèm, dung tích 100ml 14.540.400 14.540.400 0 12 month
8 Bình dẫn lưu áp lực dẫn lưu ngoài phúc mạc, tuyến vú dùng trong dẫn lưu sau phẫu thuật chỉnh hình 21.000.000 21.000.000 0 12 month
9 Bình dẫn lưu áp lực thấp dùng trong phẫu thuật chỉnh hình và dẫn lưu ngoài phúc mạc và tuyến vú 8.900.000 8.900.000 0 12 month
10 Bộ chèn dưới da dùng cho đặt cannula ECMO 62.000.000 62.000.000 0 12 month
11 Bộ dẫn truyền cảm ứng 01 đường 1.186.920.000 1.186.920.000 0 12 month
12 Bộ dẫn truyền cảm ứng 01 đường, đầu truyền dịch chữ J, tốc độ dòng chảy và đẩy 3cc/ giờ, chiều dài đường áp lực 150cm, kèm cáp nối đầu tròn, có khóa lấy máu kín 1.534.197.000 1.534.197.000 0 12 month
13 Bộ dẫn truyền cảm ứng 02 đường, có 02 bộ phận thổi, bộ rẽ đôi IV, hai bộ dây 48" và 12", 4 khóa 3 đường. 893.193.600 893.193.600 0 12 month
14 Bộ dây lọc máu liên tục phù hợp cho máy Diapact CRRT 227.100.000 227.100.000 0 12 month
15 Bộ dây máy thở cao tần, dây gợn sóng, dùng 1 lần cho người lớn, trẻ em ( sơ sinh) 96.250.000 96.250.000 0 12 month
16 Bộ dây thở kèm bóp bóng có van APL. 31.479.000 31.479.000 0 12 month
17 Bộ dây thở máy có co nối riêng co giãn dùng cho nhiều loại máy thở 2.730.000.000 2.730.000.000 0 12 month
18 Bộ đo áp lực ổ bụng gắn đo trực tiếp vào ống thông tiểu, thời gian đo nhanh <10 giây 164.850.000 164.850.000 0 12 month
19 Bộ gây tê ngoài màng cứng, bằng polyamid, kim đầu cong G18 dài 3 1/4" 18.528.000 18.528.000 0 12 month
20 Bộ khăn can thiệp mạch (3 lỗ) kèm 2 áo phẫu thuật 63.000.000 63.000.000 0 12 month
21 Bộ khăn cắt đốt nội soi 33.000.000 33.000.000 0 12 month
22 Bộ khăn mổ thận lấy sỏi qua da làm bằng vải không dệt SMS cao cấp 3 lớp chống thấm, chống tĩnh điện 7.324.800 7.324.800 0 12 month
23 Bộ khăn phẫu thuật ghép gan làm bằng vải bán thấm cao cấp chỉ thấm mặt trên không thấm mặt dưới 1.732.500 1.732.500 0 12 month
24 Bộ khăn phẫu thuật hiến gan làm bằng vải bán thấm cao cấp chỉ thấm mặt trên không thấm mặt dưới 1.260.000 1.260.000 0 12 month
25 Bộ khăn tổng quát với 3 áo phẫu thuật 2.074.170.000 2.074.170.000 0 12 month
26 Bộ mở khí quản tại giường các số 7, 8 735.000.000 735.000.000 0 12 month
27 Bộ phận cảm biến đo huyết áp động mạch và bộ phận cảm biến nhiệt phù hợp máy theo dõi huyết động học 720.000.000 720.000.000 0 12 month
28 Bộ phổi hỗ trợ tim phổi nhân tạo cấp cứu kèm dây dẫn dùng cho bệnh nhân trên 20kg, phù hợp với máy Ecmo hiệu Maquet hiện có tại bệnh viện 5.180.000.000 5.180.000.000 0 12 month
29 Bộ phổi nhân tạo, kèm dây dẫn dùng cho bệnh nhân trên 20kg phù hợp với máy Ecmo hiệu Maquet hiện có tại bệnh viện 9.408.000.000 9.408.000.000 0 12 month
30 Bộ phun khí dung (3 món) qua máy thở 358.800.000 358.800.000 0 12 month
31 Bộ quả lọc máu liên tục có gắn heparin 22.230.000.000 22.230.000.000 0 12 month
32 Bộ quả lọc máu liên tục kèm dây máu cho người lớn, diện tích màng 0.9m2 phù hợp máy Prismaplex hiện có tại bệnh viện 14.600.000.000 14.600.000.000 0 12 month
33 Bộ quả lọc máu liên tục kèm hệ thống dây dẫn máu sử dụng cho máy lọc máu liên tục, diện tích bề mặt của màng lọc 1,6m2 3.752.000.000 3.752.000.000 0 12 month
34 Bộ quả lọc tách huyết tương kèm dây lọc máu, diện tích màng 0.35m2 phù hợp máy Prismaplex hiện có tại bệnh viện 2.380.000.000 2.380.000.000 0 12 month
35 Bơm tiêm điện 20ml có khóa dùng cho máy bơm điện 31.200.000 31.200.000 0 12 month
36 Bóng gây mê 0.5,1,2,3 lít, túi khí bằng latex 26.460.000 26.460.000 0 12 month
37 Buồng tiêm tĩnh mạch cấy dưới da bằng Titanium và polysulphone cỡ 8,5F chịu áp lực đến 325 psi 239.998.000 239.998.000 0 12 month
38 Buồng tiêm truyền cấy dưới da kèm 6 kim, tự bộc lộ cổng vào 248.500.000 248.500.000 0 12 month
39 Cảm biến đo oxy tại não/ mô dùng một lần người lớn. 519.750.000 519.750.000 0 12 month
40 Cảm biến theo dõi độ mê sâu sử dụng 1 lần dùng cho người lớn, trẻ em 218.300.000 218.300.000 0 12 month
41 Cannula động mạch các cỡ phù hợp với máy Ecmo hiệu Maquet hiện có tại bệnh viện 2.040.000.000 2.040.000.000 0 12 month
42 Cannula tĩnh mạch cỡ 19-25F, phù hợp với máy Ecmo hiệu Maquet hiện có tại bệnh viện Ecmo 2.975.000.000 2.975.000.000 0 12 month
43 Catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến áp lực và nhiệt độ phù hợp với máy Picco 2.160.000.000 2.160.000.000 0 12 month
44 Catheter theo dõi huyết áp động mạch đùi, thép không rỉ, kích cỡ 20G-22G, dilator bằng nhựa, không bị gập, 80mm 1.910.853.000 1.910.853.000 0 12 month
45 Catheter tĩnh mạch 3 đường chuyên ghép tạng kiêm máng 5.271.000 5.271.000 0 12 month
46 Catheter tĩnh mạch 4 đường, kích thước 8.5Fx8", phủ thuốc Chlorhexidine và Silver sulfadiazine 1.175.020.350 1.175.020.350 0 12 month
47 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, chất liệu polyurethan, đường kính 12Fr, dài 15-20cm, guidewire dài khoảng 50 cm với đầu chữ J tròn. 2.625.000 2.625.000 0 12 month
48 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, chất liệu polyurethan, đường kính 7F, dài 20cm, kim dẫn đường chữ V, có dây điện cực để đo ECG, có valve 2 chiều 445.500.000 445.500.000 0 12 month
49 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, đường kính 9F, dài 20cm, kim dẫn đường chữ V, có dây điện cực để đo ECG, valve 2 chiều. 1.509.750.000 1.509.750.000 0 12 month
50 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng, đường kính 7F, dài 20cm 984.270.000 984.270.000 0 12 month
51 Chỉ khâu vi phẫu thuật đi kèm kim khâu các cỡ 93.693.600 93.693.600 0 12 month
52 Chỉ không tan đơn sợi polyamide, 3/0 kim 26mm 547.800.000 547.800.000 0 12 month
53 Chỉ không tan tự nhiên đa sợi, phủ sáp, số 1, dài 75cm, kim tam giác 36mm, 1/2C 17.463.600 17.463.600 0 12 month
54 Chỉ không tan đa sợi tự nhiên phủ sáp, 5/0 kim 16mm 2.652.000 2.652.000 0 12 month
55 Chỉ không tan đa sợi tự nhiên, 1/0, dài 75cm, không kim 22.579.200 22.579.200 0 12 month
56 Chỉ không tan đa sợi tự nhiên, 2/0, dài 75cm, không kim 99.066.240 99.066.240 0 12 month
57 Chỉ không tan đa sợi tự nhiên, 3/0, dài 75cm, không kim 107.551.080 107.551.080 0 12 month
58 Chỉ không tan đơn sợi nylon, 1/0, kim tam giác 40mm, 3/8C 40.851.600 40.851.600 0 12 month
59 Chỉ không tan đơn sợinylon/Polyamide, 2/0, dài 75cm, kim tam giác 24mm, 3/8C 322.658.400 322.658.400 0 12 month
60 Chỉ không tan đơn sợi nylon/Polyamide số 6/0, dài 75cm, kim tam giác 12mm, 3/8 vòng tròn 17.490.000 17.490.000 0 12 month
61 Chỉ không tan đơn sợi polyamide, 10/0, dài 13cm, kim tròn đầu tròn dài 5mm, 3/8C 10.480.068 10.480.068 0 12 month
62 Chỉ không tan đơn sợi polyamide, 4/0 kim tam giác 3/8C, dài 19mm 98.512.524 98.512.524 0 12 month
63 Chỉ không tan đơn sợi polyamide, 6/0, dài 45cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn dài 12mm. 28.904.400 28.904.400 0 12 month
64 Chỉ không tan đơn sợi polyamide, 9/0, dài 13cm, kim tròn đầu tròn BV 100-4 dài 5.1mm, 3/8C 141.078.000 141.078.000 0 12 month
65 Chỉ không tan đơn sợi polypropylen phủ PEG, 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 17mm, 1/2C 630.240.000 630.240.000 0 12 month
66 Chỉ không tan đơn sợi polypropylen phủ PEG, 8/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon 8mm, 3/8C 104.591.520 104.591.520 0 12 month
67 Chỉ không tan đơn sợi polypropylen phủ PEG, 8/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 6mm bằng Cr-Ti, 3/8C 127.008.000 127.008.000 0 12 month
68 Chỉ không tan đơn sợi Polypropylen số 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 17mm, 1/2 vòng tròn 32.508.000 32.508.000 0 12 month
69 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene phủ PEG, 6/0, dài 75cm, 2 kim tròn 13mm, 3/8C 293.136.000 293.136.000 0 12 month
70 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 2/0, dài 75cm, 2 kim thẳng dài 70mm 71.725.500 71.725.500 0 12 month
71 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 2/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 26mm, 1/2C 39.028.500 39.028.500 0 12 month
72 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2C 44.662.800 44.662.800 0 12 month
73 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 31mm, 1/2C 12.370.092 12.370.092 0 12 month
74 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 20mm, 1/2C 31.424.400 31.424.400 0 12 month
75 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 5/0, 2 kim tròn đầu tròn dài 13mm, 3/8C 46.494.000 46.494.000 0 12 month
76 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 5/0, dài 75cm, 2 kim tròn 18mm, 1/2C 17.010.000 17.010.000 0 12 month
77 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 5/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn 13mm, 1/2C 132.840.000 132.840.000 0 12 month
78 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 6/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu cắt dài 13mm, 3/8C 24.570.000 24.570.000 0 12 month
79 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 6/0, 2 kim tròn đầu tròn dài khoảng 9.3mm, 3/8C 305.735.616 305.735.616 0 12 month
80 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 7/0, 2 kim tròn đầu tròn dài 9.3mm, 3/8C 488.628.000 488.628.000 0 12 month
81 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 8/0, 2 kim tròn đầu cắt dài 9.3mm, 3/8C 88.200.000 88.200.000 0 12 month
82 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, số 0, dài 100cm, 1 kim tròn đầu tròn dài 31mm, 1/2C 101.467.212 101.467.212 0 12 month
83 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, số 6/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 11mm, 3/8C 179.760.000 179.760.000 0 12 month
84 Chỉ không tan đơn sợi thành phần phức hợp Polypropylene + Polyethylene, số 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22mm 86.376.000 86.376.000 0 12 month
85 Chỉ không tan đơn sợi thành phần phức hợp Polypropylene + Polyethylene, số 5/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 3/8 vòng tròn dài 13mm 39.600.000 39.600.000 0 12 month
86 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp Polyamide, 5/0, kim 16mm. 12.600.000 12.600.000 0 12 month
87 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylen phủ PEG, số 4/0, 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn phủ silicon 17mm, 3/8c 277.992.000 277.992.000 0 12 month
88 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene phủ PEG 2/0 kim 26mm 49.130.928 49.130.928 0 12 month
89 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene phủ PEG 6/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn phủ silicon 9mm, 3/8C 38.224.620 38.224.620 0 12 month
90 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp polypropylene, 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn 22mm, 1/2C 1.984.500 1.984.500 0 12 month
91 Chỉ không tan đơn sợi tự nhiên phủ sáp, 2/0, 3/0 kim tròn 26mm 259.920.000 259.920.000 0 12 month
92 Chỉ không tan đơn sợi tự nhiên, 3/0 kim 18mm 77.263.200 77.263.200 0 12 month
93 Chỉ không tan đơn sợi tự nhiên, 4/0 kim 18mm 10.760.400 10.760.400 0 12 month
94 Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene 2/0, dài 90cm, kim tròn dài 25mm, 1/2 vòng tròn 11.947.572 11.947.572 0 12 month
95 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide 2/0 dài 75cm, kim tam giác 26mm, 3/8C 39.328.320 39.328.320 0 12 month
96 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene 3/0, dài 90cm, 2 kim tròn 25mm, 1/2 C 22.464.000 22.464.000 0 12 month
97 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 8/0 dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 6.5mm 3/8 vòng tròn 138.325.632 138.325.632 0 12 month
98 Chỉ không tan tự nhiên 2/0, không kim, dài 60cm, tép 13 sợi 3.669.120 3.669.120 0 12 month
99 Chỉ không tan tự nhiên 3/0, dùng trong ghép gan, không kim, dài 60cm, tép 13 sợi 687.960 687.960 0 12 month
100 Chỉ phẫu thuật tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn 17mm, 3/8C 2.721.600 2.721.600 0 12 month
101 Chỉ polyethylen dùng để khâu tổn thương trong nội soi khớp vai và khớp gối, số 2, dài 36 inches (90cm), kim tròn mũi vát 1/2 C, 26mm 504.000.000 504.000.000 0 12 month
102 Chỉ silk không tan tự nhiên đa sợi, số 1, không kim 11.571.840 11.571.840 0 12 month
103 Chỉ tan chậm đơn sợi Polydioxanone, 4/0, dài 70cm, kim tròn 20mm, 1/2C 607.824.000 607.824.000 0 12 month
104 Chỉ tan chậm đơn sợi polydioxanone, 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn 17mm, 1/2C 98.658.000 98.658.000 0 12 month
105 Chỉ tan chậm đơn sợi polydioxanone, 6/0, dài 70cm, 2 kim tròn đầu cắt dài 9.3mm, 3/8C 140.070.240 140.070.240 0 12 month
106 Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0, dài 75cm, kim tròn 20mm (1/2C) 15.876.000 15.876.000 0 12 month
107 Chỉ tan chậm tự nhiên làm từ sợi collagen, phủ muối Crôm, số 4/0, dài 37cm, 2 kim tam giác 12mm, 3/8C 5.292.000 5.292.000 0 12 month
108 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, 3/0, dài 75cm, kim tròn dài 26mm, 1/2C 47.849.760 47.849.760 0 12 month
109 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, 4/0, dài 75cm, kim tam giác dài 16mm, 3/8C 45.540.000 45.540.000 0 12 month
110 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, 5/0, dài 45cm, 2 kim đầu hình thang dài 11mm, 3/8C 72.072.000 72.072.000 0 12 month
111 Chỉ tan đa sợi Polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, có chất kháng khuẩn Irgacare MP, 4/0, dài 70cm, kim tròn taperpoint plus dài 17 mm, 1/2C 100.222.776 100.222.776 0 12 month
112 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, có chất kháng khuẩn, 2/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn dài 26mm, 1/2C 642.096.000 642.096.000 0 12 month
113 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, có chất kháng khuẩn, 3/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn dài 26mm, 1/2C 552.096.000 552.096.000 0 12 month
114 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, có chất kháng khuẩn, 4/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn dài 22mm, 1/2C 278.964.000 278.964.000 0 12 month
115 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, có chất kháng khuẩn, số 0, dài 90cm, kim tròn đầu tròn dài 40mm, 1/2C 193.883.400 193.883.400 0 12 month
116 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, có chất kháng khuẩn, số 1, dài 90cm, kim tròn đầu tròn dài 40mm, 1/2C 982.399.968 982.399.968 0 12 month
117 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910, 1/0, dài 100cm, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8C 28.009.800 28.009.800 0 12 month
118 Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone, 2/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C 747.608.400 747.608.400 0 12 month
119 Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone, 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C 526.402.800 526.402.800 0 12 month
120 Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone, 4/0, dài 75cm, kim tròn 18mm, 1/2C 373.388.400 373.388.400 0 12 month
121 Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone, 5/0, dài 75cm, kim tròn 18mm, 1/2C 61.200.000 61.200.000 0 12 month
122 Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ epsilon-caprolactone, số 1, dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2C 703.861.200 703.861.200 0 12 month
123 Chỉ tan đa sợi polyglycolic/polylactic 9/1, phủ hỗn hợp capro lacton + glycolic copolymer + canxi stearoyl lactylate, 1/0, dài 90cm, kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 40mm, 1/2C 1.449.900.000 1.449.900.000 0 12 month
124 Chỉ tan đa sợi polyglycolic/polylactic 9/1, phủ hỗn hợp capro lacton + glycolic copolymer + canxi stearoyl lactylate, 2/0, dài 75cm, kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 26mm, 1/2C 638.976.000 638.976.000 0 12 month
125 Chỉ tan đa sợi polyglycolic/polylactic 9/1, phủ hỗn hợp capro lacton + glycolic copolymer + canxi stearoyl lactylate, 3/0, dài 75cm, kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 26mm, 1/2C 902.400.000 902.400.000 0 12 month
126 Chỉ tan đa sợi polyglycolic/polylactic 9-1, 4/0, kim tròn đầu nhọn phủ silicon dài 26mm, 1/2C 122.094.000 122.094.000 0 12 month
127 Chỉ tan đa sợi tổng hợp polyglycolic/polylactic 5/0, có chất bao phủ 3.790.080 3.790.080 0 12 month
128 Chỉ tan đơn sợi có gai polyglyconate, số 3/0, dài 45cm, 1 kim tam giác ngược 24mm, 3/8C 136.332.000 136.332.000 0 12 month
129 Chỉ tan đơn sợi có gai số 1/0, kim 37mm, 1/2C 12.700.800 12.700.800 0 12 month
130 Chỉ tan đơn sợi có gai số 2/0, dài 30cm, kim 26mm, 1/2C 13.633.200 13.633.200 0 12 month
131 Chỉ tan đơn sợi PGA-PCL, dạng không thắt nút có hàng neo xoắn, 3/0, 1 kim tròn 26mm, 1/2C 147.369.600 147.369.600 0 12 month
132 Chỉ tan đơn sợi poliglecaprone 25, 3/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn dài 17mm, 1/2C 85.285.200 85.285.200 0 12 month
133 Chỉ tan đơn sợi poliglecaprone 25, 4/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn dài 17mm, 1/2C 107.068.500 107.068.500 0 12 month
134 Chỉ tan đơn sợi poliglecaprone 25, 6/0, dài 45cm, kim tròn dài 13mm, 1/2C 21.546.000 21.546.000 0 12 month
135 Chỉ tan đơn sợi poliglecaprone, 2/0, dài 70cm, kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2C 84.240.000 84.240.000 0 12 month
136 Chỉ tan đơn sợi poliglecaprone, 3/0, dài 70cm, kim tròn 18mm, 1/2C 59.280.000 59.280.000 0 12 month
137 Chỉ tan đơn sợi thành phần Glycolide, dioxanone và trimethylene carbonatepolyglyconate, có gai, 4/0, dài 15cm, kim 17mm, 3/8C, tối thiểu nhớ hình 565.673.220 565.673.220 0 12 month
138 Chỉ tan đơn sợi tổng hợp cho phẫu thuật bụng poly-4-hydroxybutyrate, số 1, kim tròn 40mm, 1/2C, chỉ dài 90cm 11.808.000 11.808.000 0 12 month
139 Chỉ tan đơn sợi tổng hợp polydoxanone, số 6/0, dài 45cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 11mm, 3/8C 20.390.976 20.390.976 0 12 month
140 Chỉ tan nhanh tổng hợp Polyglactine 910 số 4/0, dài 75cm, kim tam giác dài 19mm, 3/8 vòng tròn 9.336.600 9.336.600 0 12 month
141 Chỉ tan nhanh tổng hợp đơn sợi số 4/0, dài 45cm, kim dài 19mm phủ silicone 39.996.000 39.996.000 0 12 month
142 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, kim tròn 40mm, 1/2C 46.200.000 46.200.000 0 12 month
143 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, dài 75cm, kim tròn 25mm, 1/2C 52.819.200 52.819.200 0 12 month
144 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0, kim tròn 25mm, 1/2C 52.819.200 52.819.200 0 12 month
145 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0, dài 75cm, kim tròn 20mm, 1/2C 17.136.000 17.136.000 0 12 month
146 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0, dài 75cm, kim tròn 25mm, 1/2C 33.120.000 33.120.000 0 12 month
147 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 1, chỉ dài 90cm, kim tròn thân dày 1/2C, dài 40mm 408.681.000 408.681.000 0 12 month
148 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2C, dài 22mm 228.541.008 228.541.008 0 12 month
149 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 1, có kháng khuẩn, dạng không thắt nút có 2 hàng neo ép đối xứng, dài 45cm, kim tròn 40mm 1/2 vòng tròn 58.438.800 58.438.800 0 12 month
150 Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910, số 3/0, dài 75cm, kim tròn dài 22mm, 1/2 C 50.519.700 50.519.700 0 12 month
151 Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910, số 4/0, dài 75cm, kim tròn dài 17mm, 1/2C 20.134.800 20.134.800 0 12 month
152 Chỉ tan trung bình đơn sợi có gai không cần nốt buộc Glycomer 631, 3/0, dài 30cm, kim tròn 26mm, 1/2C 961.140.600 961.140.600 0 12 month
153 Chỉ tiêu sinh học, số 1, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c 9.578.520 9.578.520 0 12 month
154 Chỉ tiêu sinh học, số 1, không kim 40.360.320 40.360.320 0 12 month
155 Co nối dẫn lưu, bằng nhựa PVC 76.072.500 76.072.500 0 12 month
156 Dẫn lưu bụng vô khuẩn bằng cao su latex mềm 75.600.000 75.600.000 0 12 month
157 Dây cố định mở khí quản người lớn 177.502.500 177.502.500 0 12 month
158 Dây nối bơm tiêm chất cản quang, dài khoảng 75cm, không có DEHP, đường kính trong 3mm 96.000.000 96.000.000 0 12 month
159 Dây truyền hóa chất tĩnh mạch, chất liệu nhựa kết hợp silicon, không chứa phụ gia DEHP. Phù hợp với máy truyền dịch loại Infusomat 16.800.000 16.800.000 0 12 month
160 Điện cực đo tim 432.000.000 432.000.000 0 12 month
161 Dụng cụ bảo vệ thành ngực, bụng, các cỡ 296.000.000 296.000.000 0 12 month
162 Dụng cụ khâu da tự động có sẵn 35 ghim 66.000.000 66.000.000 0 12 month
163 Gạc đặt xung quanh ống mở khí quản 8cm x 9cm 75.600.000 75.600.000 0 12 month
164 Gạc ép sọ não 1x8cm, 4 lớp cản quang, vô trùng 172.284.000 172.284.000 0 12 month
165 Gạc phẩu thuật nội soi 1.5 x 80cm, 12 lớp, tiệt trùng, có cản quang 63.336.000 63.336.000 0 12 month
166 Gel bôi trơn dùng trong thăm khám, nội soi, vô trùng, tube 82g 430.500.000 430.500.000 0 12 month
167 Hút đàm kín, bằng nhựa tổng hợp 2.292.872.400 2.292.872.400 0 12 month
168 Kim chọc dò tủy sống G18-G27 150.400.000 150.400.000 0 12 month
169 Kim gây tê đám rối thần kinh, 21G, dài 100mm 75.648.000 75.648.000 0 12 month
170 Kim gây tê đám rối thần kinh, 22G, dài 50mm 16.600.000 16.600.000 0 12 month
171 Lưỡi dao mổ các cỡ, chất liệu thép không gỉ 406.560.000 406.560.000 0 12 month
172 Màng bọc vết thương dạng film cỡ 15x 20 cm 30.000.000 30.000.000 0 12 month
173 Màng bọc vết thương dạng film cỡ 20x30 cm 21.000.000 21.000.000 0 12 month
174 Mask gây mê, bằng PVC, đầu ra 22M/15F 853.923.000 853.923.000 0 12 month
175 Mask thanh quản 1 lòng, dùng 1 lần, bằng nhựa PVC pha silicon, thể tích cuff tối đa 20ml 33.000.000 33.000.000 0 12 month
176 Mask thanh quản dùng 01 lần, có đường đặt sonde dạ dày 438.455.640 438.455.640 0 12 month
177 Miếng áp vô trùng có phủ Iodophur kháng khuẩn phổ rộng. Kích thước: băng 34cm x 35cm, tổng thể: 44cm x 35cm 1.170.000.000 1.170.000.000 0 12 month
178 Miếng áp vô trùng có phủ Iodophur kháng khuẩn phổ rộng. Kích thước: băng 34cm x 35cm, tổng thể: 55-60cm x 45cm 1.166.000.000 1.166.000.000 0 12 month
179 Miếng cầm máu mũi 188.500.000 188.500.000 0 12 month
180 Miếng dán phẫu trường 10cm x 20cm có màng chống khuẩn, tiệt trùng loại có tráng Iodophor. 13.500.000 13.500.000 0 12 month
181 Miếng dán phẫu trường trong suốt, vô khuẩn, cở 45cmx28cm 7.560.000 7.560.000 0 12 month
182 Miếng dán phẫu trường trong suốt, vô khuẩn, cỡ 15x28cm 55.440.000 55.440.000 0 12 month
183 Miếng dán phẫu trường trong suốt, vô khuẩn, cỡ 30cmx28cm 111.720.000 111.720.000 0 12 month
184 Miếng dán phẫu trường trong suốt, vô khuẩn, cở 45cmx55cm 116.844.000 116.844.000 0 12 month
185 Miếng xốp foam, 9x15cm 8.153.600 8.153.600 0 12 month
186 Miếng xốp foam, 9x25cm 137.313.100 137.313.100 0 12 month
187 Mở khí quản 2 nòng sử dụng nhiều lần không bóng, không cửa sổ số 4, 6, 8 24.885.000 24.885.000 0 12 month
188 Mở khí quản 2 nòng sử dụng nhiều lần, có bóng, có cửa sổ, số 4, 6, 8 10.080.000 10.080.000 0 12 month
189 Mở khí quản 2 nòng sử dụng nhiều lần, có bóng, không cửa sổ, các cỡ 1.402.500.000 1.402.500.000 0 12 month
190 Mở khí quản sử dụng nhiều lần, không bóng có cửa sổ, các cỡ, 2 nòng, cấu tạo bóng theo dạng thể tích lớn, áp lực thấp (phù hợp theo từng trường hợp của bệnh nhân) 61.215.000 61.215.000 0 12 month
191 Nẹp cẳng tay người lớn, các cỡ 220.000.000 220.000.000 0 12 month
192 Nội khí quản 2 nòng phải trái các số Fr28, 32, 35, 37 có phụ kiện: ống chạc, catheter đi kèm, chất liệu PVC 1.066.500.000 1.066.500.000 0 12 month
193 Nội khí quản 2 nòng phải trái các số Fr28, 35, 37 có phụ kiện: ống chạc, catheter đi kèm, có chân ống nối với dây bơm bóng dài, chất liệu PVC 1.319.500.000 1.319.500.000 0 12 month
194 Ống dẫn lưu hình chữ T các cỡ 21.840.000 21.840.000 0 12 month
195 Ống dẫn lưu mềm vô khuẩn loại Pezzer 11.245.500 11.245.500 0 12 month
196 Ống đặt nội khí quản có bóng các cỡ 193.200.000 193.200.000 0 12 month
197 Ống mở khí quản bằng nhựa, có bóng 6.216.000 6.216.000 0 12 month
198 Ống nội khí quản PVC lò xo, có bóng, các cỡ 969.800.000 969.800.000 0 12 month
199 Ống nội khí quản, có ống hút hút dịch trên bóng 1.693.440.000 1.693.440.000 0 12 month
200 Ống thông màng phổi các số dài 50cm, có cản quang, tiệt trùng 444.675.000 444.675.000 0 12 month
201 Quả lọc hấp phụ Bilirubin, thể tích hấp phụ: 330mL, thể tích khoang máu: 160mL 889.200.000 889.200.000 0 12 month
202 Quả lọc máu hấp phụ dùng trong nhiễm trùng nặng, shock nhiễm trùng, phẫu thuật tim, loại trừ cytokine, bilirubin và myoglobin, hemoglobin tự do, acid mật vượt mức cho phép. 700.000.000 700.000.000 0 12 month
203 Que gòn vô trùng (100que/gói) 10.120.000 10.120.000 0 12 month
204 Túi cho ăn 1000ml 1.326.500.000 1.326.500.000 0 12 month
205 Túi dẫn lưu niệu quản ra da, chống loét 28.600.000 28.600.000 0 12 month
206 Túi đựng thức ăn không có chất DEHP, dễ xúc rửa để dùng lại nhiều lần, 1000ml phù hợp cho máy cho ăn Kangaroo Epump 57.680.000 57.680.000 0 12 month
207 Túi xả 7 lít dùng cho máy lọc máu liên tục 382.500.000 382.500.000 0 12 month
208 Vòng thắt phẫu thuật, silicone, cản quang, 1,5mm 188.800.000 188.800.000 0 12 month
209 Vòng vén vết mổ 40.000.000 40.000.000 0 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh Viện Chợ Rẫy as follows:

  • Has relationships with 1094 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.50 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 80.75%, Construction 4.34%, Consulting 1.64%, Non-consulting 12.94%, Mixed 0.33%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 37,439,913,171,511 VND, in which the total winning value is: 19,217,667,607,533 VND.
  • The savings rate is: 48.67%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Package 07: Procurement of consumable medical supplies for the Department of Emergency Medicine and Anesthesia Surgery: 209 parts (items)". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Package 07: Procurement of consumable medical supplies for the Department of Emergency Medicine and Anesthesia Surgery: 209 parts (items)" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 4

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8493 Projects are waiting for contractors
  • 1036 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1296 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25335 Tender notices posted in the past month
  • 39394 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second