Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400213187-04 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400213187-03 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400213187-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400213187-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400213187-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Thời điểm Gia hạn thành công | Thời điểm đóng thầu cũ | Thời điểm đóng thầu sau gia hạn | Thời điểm mở thầu cũ | Thời điểm mở thầu sau gia hạn | Lý do |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 08:51 21/09/2024 | 09:00 21/09/2024 | 09:00 28/09/2024 | 09:00 21/09/2024 | 09:00 28/09/2024 | Gia hạn thời điểm đóng thầu và mở thầu để trả lời làm rõ E-HSMT |
2 | 08:32 28/09/2024 | 09:00 28/09/2024 | 09:00 03/10/2024 | 09:00 28/09/2024 | 09:00 03/10/2024 | Gia hạn thời điểm đóng thầu và mở thầu để trả lời làm rõ, kiến nghị E-HSMT |
3 | 08:29 03/10/2024 | 09:00 03/10/2024 | 09:00 11/10/2024 | 09:00 03/10/2024 | 09:00 11/10/2024 | Gia hạn thời gian đóng thầu và mở thầu để giải quyết kiến nghị E-HSMT |
4 | 14:45 10/10/2024 | 09:00 11/10/2024 | 09:30 25/10/2024 | 09:00 11/10/2024 | 09:30 25/10/2024 | Gia hạn thời gian đóng thầu và mở thầu để trả lời làm rõ, kiến nghị và sửa đổi E-HSMT. |
5 | 17:01 24/10/2024 | 09:30 25/10/2024 | 09:30 06/11/2024 | 09:30 25/10/2024 | 09:30 06/11/2024 | Gia hạn thời điểm đóng thầu và mở thầu để sửa đổi E-HSMT |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật tại mục 3, chương III E-HMST. Mục I.2 Hệ thống điều hòa VRF/VRV |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | Làm rõ tiêu chuẩn đánh giá tại Khoản I.2, Mục 3. Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật thuộc Chương III E-HSMT | Nội dung làm rõ chi tiết xem công văn đính kèm |
Yêu cầu về kỹ thuật | Làm rõ về thông số kỹ thuật điều hòa không khí VRF tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Nội dung làm rõ chi tiết xem công văn đính kèm |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Làm rõ nội dung tại: Bảng tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật, chương V E-HSMT, ... | Nội dung làm rõ chi tiết xem công văn đính kèm |
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Cung cấp quạt cấp khí hướng trục nối ống gió (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 1500m3/h Cột áp: 300Pa Công suất điện: 1.1(kW) Nguồn điện: 3P/380V/50hz | 9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
32 | Cung cấp quạt cấp khí hướng trục nối ống gió (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 1000m3/h Cột áp: 300Pa Công suất điện: 1.1(kW) Nguồn điện: 3P/380V/50hz | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
33 | Cung cấp quạt hút khí hướng trục nối ống gió (hút vệ sinh) (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 1200m3/h Cột áp: 200Pa Công suất điện: 1.1(kW) Nguồn điện: 3P/380V/50hz | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
34 | Cung cấp quạt hút khí hướng trục nối ống gió (hút vệ sinh) (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 2000m3/h Cột áp: 200Pa Công suất điện: 2.2(kW) Nguồn điện: 3P/380V/50hz | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
35 | Cung cấp quạt hút khí hướng trục nối ống gió (hút phòng bếp) (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 13200m3/h Cột áp: 300Pa Công suất điện: 5.5(kW) Nguồn điện: 3P/380V/50hz | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
36 | Cung cấp quạt hút gắn tường thông gió phòng kỹ thuật (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 1000m3/h Cột áp: 50Pa | 11 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
37 | Cung cấp quạt hút gắn tường thông gió phòng kỹ thuật (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 500m3/h Cột áp: 50Pa | 18 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
38 | Cung cấp Chiller giải nhiệt gió (Thiết bị Chiller) Công suất lạnh: >= 465.8 (KW) Chiler giải nhiệt gió, trục vít đơn Lưu lượng nước lạnh: 22.16 (l/s) Nhiệt độ nước: 7-12 (C) Công suất điện max: 143.8 (kW) nguồn điện:3P/380V/50hz COP min: 3.231 kw/kw Nhiệt độ môi trường 35oC Môi chất lạnh: R134a | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
39 | Cung cấp Thiết bị xử lý không khí AHU - 1,2 - Công suất lạnh: 214.5 (kW) (Thiết bị Chiller) Lưu lượng gió cấp : 25000(m3/h) Công suất điện: 15.0(kW) nguồn điện:3P/380V/50hz, động cơ IE3 Lưu lượng nước: 10.22 (l/s) Cột áp: 700(Pa) Filter lọc : G4/F7 | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
40 | Cung cấp Thiết bị xử lý không khí AHU - 3,4 - Công suất lạnh: 272.37 (kW) (Thiết bị Chiller) Lưu lượng gió cấp : 30000(m3/h) Công suất điện: 15.0(kW) nguồn điện:3P/380V/50hz, động cơ IE3 Lưu lượng nước :12.97 (l/s) Cột áp: 700(Pa) Filter lọc : G4/F7 | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
41 | Cung cấp Bơm ly tâm (Thiết bị Chiller) Lưu lượng: 25.0(l/s) Cột áp: 20m Công suất điện: 7.5(kW) Khởi động biến tần (VSD) - 3P/380V/50Hz | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
42 | Cung cấp Bình dãn nở (Thiết bị Chiller) Thể tích bình: 500l Loại kín, nhiệt độ làm việc: -10~99oC | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
43 | Cung cấp và lắp đặt Bộ điều khiển (Thiết bị Chiller) - Tiêu chuẩn thiết bị: BACnet Building Controller (B-BC) - Firmware: Native BACnet IP - Giao thức MODbus: Hỗ trợ cổng kết nối MODbus - Đầu vào/ra: Có thể mở rộng tối đa 96 điểm - Bộ xử lý ARM COTEX A8 600Mhz - Bộ nhớ Flash tối thiểu 4 GB - Bộ nhớ SDRAM tối thiểu 256 MB - Cung cấp đồng hồ thời gian thực - 2 cổng Ethernet kết nối BACnet Ip, BACnet over Ethernet - 2 cổng RS 485 - 2 cổng USB | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
44 | Cung cấp và lắp đặt Bộ nguồn cho bộ mở rộng (Thiết bị Chiller) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
45 | Cung cấp và lắp đặt Bộ mở rộng 4UIO (có thể cấu hình thành DI, AI, AO), 4DO (Thiết bị Chiller) | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
46 | Cung cấp và lắp đặt Bộ mở rộng 8 cổng UIO (có thể cấu hình thành DI,AI,AO) (Thiết bị Chiller) | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
47 | Cung cấp và lắp đặt Màn hình điều khiển cảm ứng 7 inch (Thiết bị Chiller) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
48 | Cung cấp và lắp đặt Vỏ tủ kèm nguồn và phụ kiện (Thiết bị Chiller) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
49 | Cung cấp và lắp đặt Cảm biến áp suất ống gió (Thiết bị Chiller) | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
50 | Cung cấp và lắp đặt Công tắc báo lọc bẩn (Thiết bị Chiller) | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
51 | Cung cấp và lắp đặt Công tắc gió (Thiết bị Chiller) | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
52 | Cung cấp và lắp đặt Cảm biến báo khói gắn ống gió (Thiết bị Chiller) | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
53 | Cung cấp và lắp đặt Cảm biến nhiệt độ gắn ống gió (Thiết bị Chiller) | 8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
54 | Cung cấp và lắp đặt Cảm biến độ ẩm gắn ống gió (Thiết bị Chiller) | 8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
55 | Cung cấp và lắp đặt Cảm biến CO2 gắn ống gió (Thiết bị Chiller) | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
56 | Cung cấp và lắp đặt Cảm biến lưu lượng nước (Thiết bị Chiller) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
57 | Cung cấp và lắp đặt Cảm biến nhiệt độ nước (Thiết bị Chiller) | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
58 | Cung cấp và lắp đặt Cảm biến áp suất nước (Thiết bị Chiller) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
59 | Cung cấp và lắp đặt Công tắc dòng chảy (Thiết bị Chiller) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
60 | Cung cấp Quạt hút khí kiển hướng trục treo trần nối ống, lưu lượng 19200/28800 m3, áp suất 400/900 PA, công suất điện: 5,5/15KW (Thiết bị thông gió sự cố) | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
61 | Cung cấp Quạt hút khí kiển hướng trục treo trần nối ống, lưu lượng 20000 m3, áp suất 400 PA, công suất điện: 5,5KW (Thiết bị thông gió sự cố) | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
62 | Cung cấp Quạt hút khí kiển hướng trục treo trần nối ống, lưu lượng 26350 m3, áp suất 400 PA, công suất điện: 5,5KW (Thiết bị thông gió sự cố) | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
63 | Cung cấp Quạt hút khí kiển hướng trục treo trần nối ống, lưu lượng 12000 m3, áp suất 300 PA, công suất điện: 2,2KW (Thiết bị thông gió sự cố) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
64 | Cung cấp Quạt hút khí kiển hướng ly tâm đặt sàn, lưu lượng 17500 m3, áp suất 600 PA, công suất điện: 7,5KW (Thiết bị thông gió sự cố) | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
65 | Cung cấp Quạt hút khí kiển hướng ly tâm đặt sàn, lưu lượng 16000 m3, áp suất 500 PA, công suất điện: 5,5KW (Thiết bị thông gió sự cố) | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
66 | Cung cấp Quạt hút khí kiển hướng ly tâm đặt sàn, lưu lượng 9000 m3, áp suất 500 PA, công suất điện: 3KW (Thiết bị thông gió sự cố) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
67 | Cung cấp Quạt hút khí kiển hướng ly tâm đặt sàn, lưu lượng 11000 m3, áp suất 500 PA, công suất điện: 4KW (Thiết bị thông gió sự cố) | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
68 | Cung cấp Quạt hút khí kiển hướng ly tâm đặt sàn, lưu lượng 26000 m3, áp suất 500 PA, công suất điện: 11KW (Thiết bị thông gió sự cố) | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
69 | Lắp đặt dàn nóng VRV(VRF) (Lắp đặt thiết bị điều hòa thông gió VRV/VRF) | 17 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
70 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T, vận chuyển dàn nóng (Lắp đặt thiết bị điều hòa thông gió VRV/VRF) | 17 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
71 | Lắp đặt dàn lạnh âm trần nối ống gió (Lắp đặt thiết bị điều hòa thông gió VRV/VRF) | 10 | máy | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
72 | Lắp đặt dàn lạnh cassette âm trần + giá treo (Lắp đặt thiết bị điều hòa thông gió VRV/VRF) | 155 | máy | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
73 | Giá treo dàn lạnh âm trần (Lắp đặt thiết bị điều hòa thông gió VRV/VRF) | 165 | cái | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
74 | Lắp đặt bộ chia gas dàn lạnh dàn nóng (Lắp đặt thiết bị điều hòa thông gió VRV/VRF) | 148 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
75 | Lắp đặt bộ chia gas dàn lạnh dàn lạnh (Lắp đặt thiết bị điều hòa thông gió VRV/VRF) | 18 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
76 | Lắp đặt điều khiển nối dây cho dàn lạnh (Lắp đặt thiết bị điều hòa thông gió VRV/VRF) | 165 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
77 | Lắp đặt quạt hướng trục (Lắp đặt thiết bị điều hòa thông gió VRV/VRF) | 34 | cái | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
78 | Giá treo quạt hướng trục (Lắp đặt thiết bị điều hòa thông gió VRV/VRF) | 34 | cái | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
79 | Lắp đặt quạt hướng trục gắn tường (Lắp đặt thiết bị điều hòa thông gió VRV/VRF) | 29 | cái | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
80 | Lắp đặt Chiller giải nhiệt gió (Lắp đặt thiết bị Chiller) | 8.4 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ CHI PHÍ ĐẦU TƯ - AFO như sau:
- Có quan hệ với 147 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,13 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 28,13%, Xây lắp 46,88%, Tư vấn 24,22%, Phi tư vấn 0,77%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 846.500.546.076 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 785.512.971.381 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,20%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cuộc đời này là như thế đấy, đàn ông tìm kiếm giàu sang, phụ nữ tìm kiếm đàn ông. Đàn ông hy sinh phụ nữ để tạo dựng thành công cho chính mình, phụ nữ hy sinh chính mình để tạo dựng thành công cho đàn ông. Nếu chúng ta phải hy sinh nhiều thế thì tuyệt đối không được hy sinh cho nhầm người. "
Huyền Ân
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ CHI PHÍ ĐẦU TƯ - AFO đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ CHI PHÍ ĐẦU TƯ - AFO đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.