Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400213187-04 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400213187-03 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400213187-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400213187-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400213187-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Thời điểm Gia hạn thành công | Thời điểm đóng thầu cũ | Thời điểm đóng thầu sau gia hạn | Thời điểm mở thầu cũ | Thời điểm mở thầu sau gia hạn | Lý do |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 08:31 19/07/2024 | 09:00 25/07/2024 | 09:00 30/07/2024 | 09:00 25/07/2024 | 09:00 30/07/2024 | Gia hạn thời gian đóng mở thầu để sửa đổi E-HSMT. |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | 1. Trang 64 - Điều 2.2 – Mục 2- Chương III | Bên mời thầu xin phản hồi nội dung yêu cầu làm rõ HSMT (Chi tiết xem file đính kèm) |
Yêu cầu về kỹ thuật | 2. Trang 32 - Điều 1.3 - Mục 1– Chương V | Bên mời thầu xin phản hồi nội dung yêu cầu làm rõ HSMT (Chi tiết xem file đính kèm) |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | 1. Trang 64 - Điều 2.2 – Mục 2- Chương III | Bên mời thầu xin phản hồi nội dung trả lời yêu cầu làm rõ HSMT (Chi tiết xem file đính kèm) |
Yêu cầu về kỹ thuật | 2. Trang 32 - Điều 1.3 - Mục 1– Chương V | Bên mời thầu xin phản hồi nội dung trả lời yêu cầu làm rõ HSMT (Chi tiết xem file đính kèm) |
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cung cấp và lắp đặt thang máy tải khách loại có phòng máy tải trọng : 1000Kg, tốc độ : 90 m/phút, số điểm dừng : 08, điều khiển đôi (Thiết bị thang máy) | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Cung cấp và lắp đặt thang máy tải khách loại có phòng máy tải trọng : 1000Kg, tốc độ : 90 m/phút, số điểm dừng : 08, điều khiển đơn (Thiết bị thang máy) | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
3 | Cung cấp và lắp đặt thang máy tải khách loại có phòng máy tải trọng : 1350Kg, tốc độ : 60 m/phút, số điểm dừng : 08 (Thiết bị thang máy) | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
4 | Cung cấp thiết bị dàn nóng hệ VRV(VRF) biến tần 2 chiều lạnh: Công suất lạnh: 60HP(KW); môi chất lạnh: R410A Công suất điện: 46.5 (kW) Nguồn điện:3P/380V/50hz | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
5 | Cung cấp thiết bị dàn nóng hệ VRV(VRF) biến tần 2 chiều lạnh: Công suất lạnh: 56HP(KW); môi chất lạnh: R410A Công suất điện: 42.0 (kW) Nguồn điện:3P/380V/50hz | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
6 | Cung cấp thiết bị dàn nóng hệ VRV(VRF) biến tần 2 chiều lạnh: Công suất lạnh: 52HP(KW); môi chất lạnh: R410A Công suất điện: 41.6 (kW) Nguồn điện:3P/380V/50hz | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
7 | Cung cấp thiết bị dàn nóng hệ VRV(VRF) biến tần 2 chiều lạnh: Công suất lạnh: 50HP(KW); môi chất lạnh: R410A Công suất điện: 39.0 (kW) Nguồn điện:3P/380V/50hz | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
8 | Cung cấp thiết bị dàn nóng hệ VRV(VRF) biến tần 2 chiều lạnh: Công suất lạnh: 46HP(KW); môi chất lạnh: R410A Công suất điện: 34.9 (kW) Nguồn điện:3P/380V/50hz | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
9 | Cung cấp thiết bị dàn nóng hệ VRV(VRF) biến tần 2 chiều lạnh: Công suất lạnh: 44HP(KW); môi chất lạnh: R410A Công suất điện: 33.1 (kW) Nguồn điện:3P/380V/50hz | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
10 | Cung cấp thiết bị dàn nóng hệ VRV(VRF) biến tần 2 chiều lạnh: Công suất lạnh: 40HP(KW); môi chất lạnh: R410A Công suất điện: 31.4 (kW) Nguồn điện:3P/380V/50hz | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
11 | Cung cấp thiết bị dàn nóng hệ VRV(VRF) biến tần 2 chiều lạnh: Công suất lạnh: 38HP(KW); môi chất lạnh: R410A Công suất điện: 29.7 (kW) Nguồn điện:3P/380V/50hz | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
12 | Cung cấp thiết bị dàn nóng hệ VRV(VRF) biến tần 2 chiều lạnh: Công suất lạnh: 28HP(KW); môi chất lạnh: R410A Công suất điện: 20.8 (kW) Nguồn điện:3P/380V/50hz | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
13 | Cung cấp thiết bị dàn nóng hệ VRV(VRF) biến tần 2 chiều lạnh: Công suất lạnh: 22HP(KW); môi chất lạnh: R410A Công suất điện: 16.8 (kW) Nguồn điện:3P/380V/50hz | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
14 | Cung cấp thiết bị dàn lạnh VRV/VRF 2 chiều: Dàn lạnh cassette âm trần Công suất lạnh: 5.6 kW Nguồn điện:1P/220V/50hz | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
15 | Cung cấp thiết bị dàn lạnh VRV/VRF 2 chiều: Dàn lạnh cassette âm trần Công suất lạnh: 7.1 kW Nguồn điện:1P/220V/50hz | 7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
16 | Cung cấp thiết bị dàn lạnh VRV/VRF 2 chiều: Dàn lạnh cassette âm trần Công suất lạnh: 9.0 kW Nguồn điện:1P/220V/50hz | 25 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
17 | Cung cấp thiết bị dàn lạnh VRV/VRF 2 chiều: Dàn lạnh cassette âm trần Công suất lạnh: 12.3 kW Nguồn điện:1P/220V/50hz | 58 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
18 | Cung cấp thiết bị dàn lạnh VRV/VRF 2 chiều: Dàn lạnh cassette âm trần Công suất lạnh: 14.1 kW Nguồn điện:1P/220V/50hz | 56 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
19 | Cung cấp thiết bị dàn lạnh VRV/VRF 2 chiều: Dàn lạnh cassette âm trần Công suất lạnh: 15.8kW Nguồn điện:1P/220V/50hz | 7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
20 | Cung cấp thiết bị dàn lạnh VRV/VRF 2 chiều: Dàn lạnh âm trần nối ống gió Công suất lạnh: 28.0kW Nguồn điện:1P/220V/50hz | 10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
21 | Cung cấp và lắp đặt Bộ điều khiển trung tâm (Phụ kiện thiết bị điều hòa VRV) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
22 | Cung cấp bộ chia dàn lạnh (Phụ kiện thiết bị điều hòa VRV) | 148 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
23 | Cung cấp bộ chia dàn nóng (Phụ kiện thiết bị điều hòa VRV) | 18 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
24 | Cung cấp và lắp đặt điều khiển gắn tường nối dây (Phụ kiện thiết bị điều hòa VRV) | 165 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
25 | Cung cấp và lắp đặt Panel cho dàn lạnh cassette 4 hướng thổi 5k-21k Btu/h (Phụ kiện thiết bị điều hòa VRV) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
26 | Cung cấp và lắp đặt Panel cho dàn lạnh cassette 4 hướng thổi 24k-48k Btu/h, cánh vẫy kép (Phụ kiện thiết bị điều hòa VRV) | 146 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
27 | Cung cấp và lắp đặt Panel cho dàn lạnh cassette 4 hướng thổi 24k-54k Btu/h (Phụ kiện thiết bị điều hòa VRV) | 7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
28 | Cung cấp quạt cấp khí hướng trục nối ống gió (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 2500m3/h Cột áp: 300Pa Công suất điện: 2.2(kW) Nguồn điện: 3P/380V/50hz | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
29 | Cung cấp quạt cấp khí hướng trục nối ống gió (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 2200m3/h Cột áp: 300Pa Công suất điện: 2.2(kW) Nguồn điện: 3P/380V/50hz | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
30 | Cung cấp quạt cấp khí hướng trục nối ống gió (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 1800m3/h Cột áp: 300Pa Công suất điện: 1.1(kW) Nguồn điện: 3P/380V/50hz | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
31 | Cung cấp quạt cấp khí hướng trục nối ống gió (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 1500m3/h Cột áp: 300Pa Công suất điện: 1.1(kW) Nguồn điện: 3P/380V/50hz | 9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
32 | Cung cấp quạt cấp khí hướng trục nối ống gió (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 1000m3/h Cột áp: 300Pa Công suất điện: 1.1(kW) Nguồn điện: 3P/380V/50hz | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
33 | Cung cấp quạt hút khí hướng trục nối ống gió (hút vệ sinh) (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 1200m3/h Cột áp: 200Pa Công suất điện: 1.1(kW) Nguồn điện: 3P/380V/50hz | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
34 | Cung cấp quạt hút khí hướng trục nối ống gió (hút vệ sinh) (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 2000m3/h Cột áp: 200Pa Công suất điện: 2.2(kW) Nguồn điện: 3P/380V/50hz | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
35 | Cung cấp quạt hút khí hướng trục nối ống gió (hút phòng bếp) (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 13200m3/h Cột áp: 300Pa Công suất điện: 5.5(kW) Nguồn điện: 3P/380V/50hz | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
36 | Cung cấp quạt hút gắn tường thông gió phòng kỹ thuật (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 1000m3/h Cột áp: 50Pa | 11 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
37 | Cung cấp quạt hút gắn tường thông gió phòng kỹ thuật (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 500m3/h Cột áp: 50Pa | 18 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
38 | Cung cấp Chiller giải nhiệt gió (Thiết bị Chiller) Công suất lạnh: >= 465.8 (KW) Chiler giải nhiệt gió, trục vít đơn Lưu lượng nước lạnh: 22.16 (l/s) Nhiệt độ nước: 7-12 (C) Công suất điện max: 143.8 (kW) nguồn điện:3P/380V/50hz COP min: 3.231 kw/kw Nhiệt độ môi trường 35oC Môi chất lạnh: R134a | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
39 | Cung cấp Thiết bị xử lý không khí AHU - 1,2 - Công suất lạnh: 214.5 (kW) (Thiết bị Chiller) Lưu lượng gió cấp : 25000(m3/h) Công suất điện: 15.0(kW) nguồn điện:3P/380V/50hz, động cơ IE3 Lưu lượng nước: 10.22 (l/s) Cột áp: 700(Pa) Filter lọc : G4/F7 | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
40 | Cung cấp Thiết bị xử lý không khí AHU - 3,4 - Công suất lạnh: 272.37 (kW) (Thiết bị Chiller) Lưu lượng gió cấp : 30000(m3/h) Công suất điện: 15.0(kW) nguồn điện:3P/380V/50hz, động cơ IE3 Lưu lượng nước :12.97 (l/s) Cột áp: 700(Pa) Filter lọc : G4/F7 | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
41 | Cung cấp Bơm ly tâm (Thiết bị Chiller) Lưu lượng: 25.0(l/s) Cột áp: 20m Công suất điện: 7.5(kW) Khởi động biến tần (VSD) - 3P/380V/50Hz | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
42 | Cung cấp Bình dãn nở (Thiết bị Chiller) Thể tích bình: 500l Loại kín, nhiệt độ làm việc: -10~99oC | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
43 | Cung cấp và lắp đặt Bộ điều khiển (Thiết bị Chiller) - Tiêu chuẩn thiết bị: BACnet Building Controller (B-BC) - Firmware: Native BACnet IP - Giao thức MODbus: Hỗ trợ cổng kết nối MODbus - Đầu vào/ra: Có thể mở rộng tối đa 96 điểm - Bộ xử lý ARM COTEX A8 600Mhz - Bộ nhớ Flash tối thiểu 4 GB - Bộ nhớ SDRAM tối thiểu 256 MB - Cung cấp đồng hồ thời gian thực - 2 cổng Ethernet kết nối BACnet Ip, BACnet over Ethernet - 2 cổng RS 485 - 2 cổng USB | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
44 | Cung cấp và lắp đặt Bộ nguồn cho bộ mở rộng (Thiết bị Chiller) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
45 | Cung cấp và lắp đặt Bộ mở rộng 4UIO (có thể cấu hình thành DI, AI, AO), 4DO (Thiết bị Chiller) | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
46 | Cung cấp và lắp đặt Bộ mở rộng 8 cổng UIO (có thể cấu hình thành DI,AI,AO) (Thiết bị Chiller) | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
47 | Cung cấp và lắp đặt Màn hình điều khiển cảm ứng 7 inch (Thiết bị Chiller) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
48 | Cung cấp và lắp đặt Vỏ tủ kèm nguồn và phụ kiện (Thiết bị Chiller) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
49 | Cung cấp và lắp đặt Cảm biến áp suất ống gió (Thiết bị Chiller) | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 | |
50 | Cung cấp và lắp đặt Công tắc báo lọc bẩn (Thiết bị Chiller) | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc | 60 | 320 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ CHI PHÍ ĐẦU TƯ - AFO như sau:
- Có quan hệ với 147 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,13 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 28,13%, Xây lắp 46,88%, Tư vấn 24,22%, Phi tư vấn 0,77%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 846.500.546.076 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 785.512.971.381 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,20%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy sống như thế nào để ngay cả người đào mồ cũng phải thương tiếc lúc ta chết. "
Mark Twain
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ CHI PHÍ ĐẦU TƯ - AFO đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ CHI PHÍ ĐẦU TƯ - AFO đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.