Thông báo mời thầu

Gói thầu 16: Cung cấp, lắp đặt hệ thống điều hòa không khí, thông gió, thang máy

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 15:34 06/07/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Xây dựng Trung tâm kỹ thuật hỗ trợ phát triển công nghiệp khu vực phía Bắc - Giai đoạn 1
Tên gói thầu
Gói thầu 16: Cung cấp, lắp đặt hệ thống điều hòa không khí, thông gió, thang máy
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách Nhà nước
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
09:00 30/07/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Số quyết định phê duyệt
92/QĐ-CN
Ngày phê duyệt
05/07/2024 20:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Cục Công nghiệp
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
15:32 06/07/2024
đến
09:00 30/07/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 30/07/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
1.000.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Một tỷ đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 30/07/2024 (27/12/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin gia hạn

STT Thời điểm Gia hạn thành công Thời điểm đóng thầu cũ Thời điểm đóng thầu sau gia hạn Thời điểm mở thầu cũ Thời điểm mở thầu sau gia hạn Lý do
1 08:31 19/07/2024 09:00 25/07/2024 09:00 30/07/2024 09:00 25/07/2024 09:00 30/07/2024 Gia hạn thời gian đóng mở thầu để sửa đổi E-HSMT.

Nội dung làm rõ HSMT

Tên yêu cầu làm rõ: Yêu cầu làm rõ E-HSMT
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT 1. Trang 64 - Điều 2.2 – Mục 2- Chương III Bên mời thầu xin phản hồi nội dung yêu cầu làm rõ HSMT (Chi tiết xem file đính kèm)
Yêu cầu về kỹ thuật 2. Trang 32 - Điều 1.3 - Mục 1– Chương V Bên mời thầu xin phản hồi nội dung yêu cầu làm rõ HSMT (Chi tiết xem file đính kèm)
File đính kèm nội dung cần làm rõ: CV làm rõ E-HSMT gói 16.pdf
File đính kèm nội dung trả lời: 2024.07.22 VB AFO_ Trả lời ND làm rõ E-HSMT G16 IDCN.pdf
Ngày trả lời: 08:28 05/08/2024

Tên yêu cầu làm rõ: Yêu cầu làm rõ HSMT GÓI 16
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT 1. Trang 64 - Điều 2.2 – Mục 2- Chương III Bên mời thầu xin phản hồi nội dung trả lời yêu cầu làm rõ HSMT (Chi tiết xem file đính kèm)
Yêu cầu về kỹ thuật 2. Trang 32 - Điều 1.3 - Mục 1– Chương V Bên mời thầu xin phản hồi nội dung trả lời yêu cầu làm rõ HSMT (Chi tiết xem file đính kèm)
File đính kèm nội dung cần làm rõ: CV làm rõ E-HSMT gói 16.pdf
File đính kèm nội dung trả lời: 2024.07.22 VB AFO_ Trả lời ND làm rõ E-HSMT G16 IDCN.pdf
Ngày trả lời: 08:28 05/08/2024

 Chú ý: File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent!

Danh sách hàng hóa:

Mẫu số 01B – Phạm vi cung cấp hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Địa điểm thực hiện kể từ ngày Ngày giao hàng muộn nhất Ghi chú
1 Cung cấp và lắp đặt thang máy tải khách loại có phòng máy tải trọng : 1000Kg, tốc độ : 90 m/phút, số điểm dừng : 08, điều khiển đôi (Thiết bị thang máy) 2 bộ Theo quy định tại Chương V
2 Cung cấp và lắp đặt thang máy tải khách loại có phòng máy tải trọng : 1000Kg, tốc độ : 90 m/phút, số điểm dừng : 08, điều khiển đơn (Thiết bị thang máy) 1 bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
3 Cung cấp và lắp đặt thang máy tải khách loại có phòng máy tải trọng : 1350Kg, tốc độ : 60 m/phút, số điểm dừng : 08 (Thiết bị thang máy) 1 bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
4 Cung cấp thiết bị dàn nóng hệ VRV(VRF) biến tần 2 chiều lạnh: Công suất lạnh: 60HP(KW); môi chất lạnh: R410A Công suất điện: 46.5 (kW) Nguồn điện:3P/380V/50hz 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
5 Cung cấp thiết bị dàn nóng hệ VRV(VRF) biến tần 2 chiều lạnh: Công suất lạnh: 56HP(KW); môi chất lạnh: R410A Công suất điện: 42.0 (kW) Nguồn điện:3P/380V/50hz 2 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
6 Cung cấp thiết bị dàn nóng hệ VRV(VRF) biến tần 2 chiều lạnh: Công suất lạnh: 52HP(KW); môi chất lạnh: R410A Công suất điện: 41.6 (kW) Nguồn điện:3P/380V/50hz 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
7 Cung cấp thiết bị dàn nóng hệ VRV(VRF) biến tần 2 chiều lạnh: Công suất lạnh: 50HP(KW); môi chất lạnh: R410A Công suất điện: 39.0 (kW) Nguồn điện:3P/380V/50hz 2 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
8 Cung cấp thiết bị dàn nóng hệ VRV(VRF) biến tần 2 chiều lạnh: Công suất lạnh: 46HP(KW); môi chất lạnh: R410A Công suất điện: 34.9 (kW) Nguồn điện:3P/380V/50hz 3 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
9 Cung cấp thiết bị dàn nóng hệ VRV(VRF) biến tần 2 chiều lạnh: Công suất lạnh: 44HP(KW); môi chất lạnh: R410A Công suất điện: 33.1 (kW) Nguồn điện:3P/380V/50hz 3 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
10 Cung cấp thiết bị dàn nóng hệ VRV(VRF) biến tần 2 chiều lạnh: Công suất lạnh: 40HP(KW); môi chất lạnh: R410A Công suất điện: 31.4 (kW) Nguồn điện:3P/380V/50hz 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
11 Cung cấp thiết bị dàn nóng hệ VRV(VRF) biến tần 2 chiều lạnh: Công suất lạnh: 38HP(KW); môi chất lạnh: R410A Công suất điện: 29.7 (kW) Nguồn điện:3P/380V/50hz 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
12 Cung cấp thiết bị dàn nóng hệ VRV(VRF) biến tần 2 chiều lạnh: Công suất lạnh: 28HP(KW); môi chất lạnh: R410A Công suất điện: 20.8 (kW) Nguồn điện:3P/380V/50hz 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
13 Cung cấp thiết bị dàn nóng hệ VRV(VRF) biến tần 2 chiều lạnh: Công suất lạnh: 22HP(KW); môi chất lạnh: R410A Công suất điện: 16.8 (kW) Nguồn điện:3P/380V/50hz 2 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
14 Cung cấp thiết bị dàn lạnh VRV/VRF 2 chiều: Dàn lạnh cassette âm trần Công suất lạnh: 5.6 kW Nguồn điện:1P/220V/50hz 2 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
15 Cung cấp thiết bị dàn lạnh VRV/VRF 2 chiều: Dàn lạnh cassette âm trần Công suất lạnh: 7.1 kW Nguồn điện:1P/220V/50hz 7 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
16 Cung cấp thiết bị dàn lạnh VRV/VRF 2 chiều: Dàn lạnh cassette âm trần Công suất lạnh: 9.0 kW Nguồn điện:1P/220V/50hz 25 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
17 Cung cấp thiết bị dàn lạnh VRV/VRF 2 chiều: Dàn lạnh cassette âm trần Công suất lạnh: 12.3 kW Nguồn điện:1P/220V/50hz 58 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
18 Cung cấp thiết bị dàn lạnh VRV/VRF 2 chiều: Dàn lạnh cassette âm trần Công suất lạnh: 14.1 kW Nguồn điện:1P/220V/50hz 56 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
19 Cung cấp thiết bị dàn lạnh VRV/VRF 2 chiều: Dàn lạnh cassette âm trần Công suất lạnh: 15.8kW Nguồn điện:1P/220V/50hz 7 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
20 Cung cấp thiết bị dàn lạnh VRV/VRF 2 chiều: Dàn lạnh âm trần nối ống gió Công suất lạnh: 28.0kW Nguồn điện:1P/220V/50hz 10 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
21 Cung cấp và lắp đặt Bộ điều khiển trung tâm (Phụ kiện thiết bị điều hòa VRV) 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
22 Cung cấp bộ chia dàn lạnh (Phụ kiện thiết bị điều hòa VRV) 148 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
23 Cung cấp bộ chia dàn nóng (Phụ kiện thiết bị điều hòa VRV) 18 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
24 Cung cấp và lắp đặt điều khiển gắn tường nối dây (Phụ kiện thiết bị điều hòa VRV) 165 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
25 Cung cấp và lắp đặt Panel cho dàn lạnh cassette 4 hướng thổi 5k-21k Btu/h (Phụ kiện thiết bị điều hòa VRV) 2 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
26 Cung cấp và lắp đặt Panel cho dàn lạnh cassette 4 hướng thổi 24k-48k Btu/h, cánh vẫy kép (Phụ kiện thiết bị điều hòa VRV) 146 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
27 Cung cấp và lắp đặt Panel cho dàn lạnh cassette 4 hướng thổi 24k-54k Btu/h (Phụ kiện thiết bị điều hòa VRV) 7 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
28 Cung cấp quạt cấp khí hướng trục nối ống gió (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 2500m3/h Cột áp: 300Pa Công suất điện: 2.2(kW) Nguồn điện: 3P/380V/50hz 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
29 Cung cấp quạt cấp khí hướng trục nối ống gió (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 2200m3/h Cột áp: 300Pa Công suất điện: 2.2(kW) Nguồn điện: 3P/380V/50hz 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
30 Cung cấp quạt cấp khí hướng trục nối ống gió (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 1800m3/h Cột áp: 300Pa Công suất điện: 1.1(kW) Nguồn điện: 3P/380V/50hz 2 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
31 Cung cấp quạt cấp khí hướng trục nối ống gió (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 1500m3/h Cột áp: 300Pa Công suất điện: 1.1(kW) Nguồn điện: 3P/380V/50hz 9 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
32 Cung cấp quạt cấp khí hướng trục nối ống gió (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 1000m3/h Cột áp: 300Pa Công suất điện: 1.1(kW) Nguồn điện: 3P/380V/50hz 5 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
33 Cung cấp quạt hút khí hướng trục nối ống gió (hút vệ sinh) (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 1200m3/h Cột áp: 200Pa Công suất điện: 1.1(kW) Nguồn điện: 3P/380V/50hz 13 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
34 Cung cấp quạt hút khí hướng trục nối ống gió (hút vệ sinh) (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 2000m3/h Cột áp: 200Pa Công suất điện: 2.2(kW) Nguồn điện: 3P/380V/50hz 2 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
35 Cung cấp quạt hút khí hướng trục nối ống gió (hút phòng bếp) (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 13200m3/h Cột áp: 300Pa Công suất điện: 5.5(kW) Nguồn điện: 3P/380V/50hz 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
36 Cung cấp quạt hút gắn tường thông gió phòng kỹ thuật (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 1000m3/h Cột áp: 50Pa 11 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
37 Cung cấp quạt hút gắn tường thông gió phòng kỹ thuật (Thiết bị quạt thông gió phần VRV) LL: 500m3/h Cột áp: 50Pa 18 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
38 Cung cấp Chiller giải nhiệt gió (Thiết bị Chiller) Công suất lạnh: >= 465.8 (KW) Chiler giải nhiệt gió, trục vít đơn Lưu lượng nước lạnh: 22.16 (l/s) Nhiệt độ nước: 7-12 (C) Công suất điện max: 143.8 (kW) nguồn điện:3P/380V/50hz COP min: 3.231 kw/kw Nhiệt độ môi trường 35oC Môi chất lạnh: R134a 2 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
39 Cung cấp Thiết bị xử lý không khí AHU - 1,2 - Công suất lạnh: 214.5 (kW) (Thiết bị Chiller) Lưu lượng gió cấp : 25000(m3/h) Công suất điện: 15.0(kW) nguồn điện:3P/380V/50hz, động cơ IE3 Lưu lượng nước: 10.22 (l/s) Cột áp: 700(Pa) Filter lọc : G4/F7 2 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
40 Cung cấp Thiết bị xử lý không khí AHU - 3,4 - Công suất lạnh: 272.37 (kW) (Thiết bị Chiller) Lưu lượng gió cấp : 30000(m3/h) Công suất điện: 15.0(kW) nguồn điện:3P/380V/50hz, động cơ IE3 Lưu lượng nước :12.97 (l/s) Cột áp: 700(Pa) Filter lọc : G4/F7 2 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
41 Cung cấp Bơm ly tâm (Thiết bị Chiller) Lưu lượng: 25.0(l/s) Cột áp: 20m Công suất điện: 7.5(kW) Khởi động biến tần (VSD) - 3P/380V/50Hz 3 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
42 Cung cấp Bình dãn nở (Thiết bị Chiller) Thể tích bình: 500l Loại kín, nhiệt độ làm việc: -10~99oC 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
43 Cung cấp và lắp đặt Bộ điều khiển (Thiết bị Chiller) - Tiêu chuẩn thiết bị: BACnet Building Controller (B-BC) - Firmware: Native BACnet IP - Giao thức MODbus: Hỗ trợ cổng kết nối MODbus - Đầu vào/ra: Có thể mở rộng tối đa 96 điểm - Bộ xử lý ARM COTEX A8 600Mhz - Bộ nhớ Flash tối thiểu 4 GB - Bộ nhớ SDRAM tối thiểu 256 MB - Cung cấp đồng hồ thời gian thực - 2 cổng Ethernet kết nối BACnet Ip, BACnet over Ethernet - 2 cổng RS 485 - 2 cổng USB 3 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
44 Cung cấp và lắp đặt Bộ nguồn cho bộ mở rộng (Thiết bị Chiller) 3 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
45 Cung cấp và lắp đặt Bộ mở rộng 4UIO (có thể cấu hình thành DI, AI, AO), 4DO (Thiết bị Chiller) 5 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
46 Cung cấp và lắp đặt Bộ mở rộng 8 cổng UIO (có thể cấu hình thành DI,AI,AO) (Thiết bị Chiller) 13 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
47 Cung cấp và lắp đặt Màn hình điều khiển cảm ứng 7 inch (Thiết bị Chiller) 3 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
48 Cung cấp và lắp đặt Vỏ tủ kèm nguồn và phụ kiện (Thiết bị Chiller) 3 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
49 Cung cấp và lắp đặt Cảm biến áp suất ống gió (Thiết bị Chiller) 4 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320
50 Cung cấp và lắp đặt Công tắc báo lọc bẩn (Thiết bị Chiller) 4 Bộ Theo quy định tại Chương V Lô RD02-11 Phân khu nghiên cứu và triển khai - Khu công nghệ cao Hòa Lạc 60 320

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ CHI PHÍ ĐẦU TƯ - AFO như sau:

  • Có quan hệ với 147 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,13 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 28,13%, Xây lắp 46,88%, Tư vấn 24,22%, Phi tư vấn 0,77%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 846.500.546.076 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 785.512.971.381 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,20%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu 16: Cung cấp, lắp đặt hệ thống điều hòa không khí, thông gió, thang máy". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu 16: Cung cấp, lắp đặt hệ thống điều hòa không khí, thông gió, thang máy" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 145

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Hãy sống như thế nào để ngay cả người đào mồ cũng phải thương tiếc lúc ta chết. "

Mark Twain

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Thống kê
  • 8544 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 157 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23694 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37142 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây