Thông báo mời thầu

Gói thầu 8: Cung cấp, lắp đặt vật tư thiết bị trạm và đường dây

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 12:17 04/06/2020
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Xây dựng mới trạm 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) và nhánh rẽ
Gói thầu
Gói thầu 8: Cung cấp, lắp đặt vật tư thiết bị trạm và đường dây
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Xây dựng mới trạm 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên sở) và nhánh rẽ
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Vay quỹ đầu tư phát triển
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
14:00 09/06/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
15:12 27/04/2020
đến
14:00 09/06/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 09/06/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
1.200.000.000 VND
Bằng chữ
Một tỷ hai trăm triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Tổng Công ty Điện lực Thành Phố Hà Nội
E-CDNT 1.2 Gói thầu 8: Cung cấp, lắp đặt vật tư thiết bị trạm và đường dây
Xây dựng mới trạm 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) và nhánh rẽ
210 Ngày
E-CDNT 3 Vay quỹ đầu tư phát triển
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Tổng Công ty Điện lực Thành Phố Hà Nội , địa chỉ: 69 Đinh Tiên Hoàng, Hoàn Kiếm, Hà Nội
- Chủ đầu tư: Tổng Công ty Điện lực TP Hà Nội Địa chỉ: Số 69 Đinh Tiên Hoàng - Q. Hoàn Kiếm - TP Hà Nội Tel. (024) 22200852, Fax. (024) 22200853; Hotline: 19001288 Email: [email protected]
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty cổ phần tư vấn thiết kế điện Long Giang. Địa chỉ: Số 2, K3, Đầm Trai, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội; + Tư vấn lập E-HSMT: Công ty cổ phần tư vấn thiết kế điện Long Giang. Địa chỉ: Số 2, K3, Đầm Trai, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội.


- Bên mời thầu: Tổng Công ty Điện lực Thành Phố Hà Nội , địa chỉ: 69 Đinh Tiên Hoàng, Hoàn Kiếm, Hà Nội
- Chủ đầu tư: Tổng Công ty Điện lực TP Hà Nội Địa chỉ: Số 69 Đinh Tiên Hoàng - Q. Hoàn Kiếm - TP Hà Nội Tel. (024) 22200852, Fax. (024) 22200853; Hotline: 19001288 Email: [email protected]


E-CDNT 10.1(a)
Chi tiết xem ở mục E-CDNT 10.1(a) của Chương II. BẢNG DỮ LIỆU ĐẤU THẦU được đăng tại file khác.
E-CDNT 10.2(c)
- Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất/hãng sản xuất uỷ quyền cho nhà thầu cung cấp các vật tư thiết bị chính (Thiết bị 110kV, thiết bị 22kV, rơ le bảo vệ, hệ thống điều khiển bảo vệ, hệ thống điều khiển máy tính (HMI), thiết bị đóng cắt tổng (MCCB) tại tủ AC- DC, ắc quy) cho gói thầu này hoặc giấy chứng nhận đại lý được ủy quyền/giấy chứng nhận quan hệ đối tác (trường hợp nhà thầu không phải là nhà sản xuất). - Và Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất/đại lý phân phối/đối tác kinh doanh ủy quyền cho nhà thầu cung cấp các vật tư thiết bị còn lại (trường hợp nhà thầu không phải là nhà sản xuất) Cam kết trong trường hợp nhà thầu trúng thầu khi giao hàng sẽ xuất trình: + Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O); + Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa(C/Q); + Giấy chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy của thiết bị STM-1. + Quyết định phê duyệt mẫu còn hiệu lực đối với các vật tư thiết bị thuộc hệ thống đo đếm (TU,TI,…) theo quy định. - Biên bản kiểm định cho các thiết bị trong mạch đo, đếm điện (TU, TI) được Tổng cục tiêu chuẩn đo lượng chất lượng hoặc đơn vị được Tổng cục đo lường ủy quyền hợp lệ xác nhận đảm bảo đủ điều kiện đóng điện.
E-CDNT 12.2
Nhà thầu cần chào đầy đủ các hạng mục hàng hóa theo yêu cầu tại Chương IV của E-HSMT này. Đơn giá dự thầu phải bao gồm đây đủ các loại thuế, phí (bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm vận chuyển đến địa điểm giao hàng) và các lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV bao gồm: - Giá CIP/CIF của hàng hóa theo hoặc giá xuất xưởng/giá xuất kho/giá cho hàng hoá có sẵn tại cửa hàng (Giá EXW) theo quy định của Incorterms 2010; - Giá hàng hoá được vận chuyển đến kho (hoặc đến chân công trình); - Các loại thuế và phí theo quy định của pháp luật; - Các chi phí cho vận chuyển, bảo hiểm và chi phí khác có liên quan đến vận chuyển (nếu có); - Các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu (nếu có). Đơn giá dự thầu là đơn giá đến địa điểm giao hàng nêu tại Chương V của E-HSMT này. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV – Biểu mẫu dự thầu.
E-CDNT 14.3 Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): 20 năm.
E-CDNT 15.2
- Nhà thầu cung cấp Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất/hãng sản xuất xuất uỷ quyền cho nhà thầu cung cấp các vật tư thiết bị chính (Thiết bị 110kV, thiết bị 22 kV, rơ le bảo vệ, hệ thống điều khiển bảo vệ, hệ thống điều khiển máy tính (HMI), thiết bị đóng cắt tổng (MCCB) tại tủ AC- DC, ắc quy) cho gói thầu này hoặc giấy chứng nhận đại lý được ủy quyền/ giấy chứng nhận quan hệ đối tác (trường hợp nhà thầu không phải là nhà sản xuất). - Và Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất/đại lý phân phối/đối tác kinh doanh ủy quyền cho nhà thầu cung cấp các vật tư thiết bị còn lại (trường hợp nhà thầu không phải là nhà sản xuất) Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. - Nhà thầu/nhà sản xuất có cơ sở sản xuất hoặc đại diện/đại lý tại Việt Nam có nhân sự, thiết bị và năng lực sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ bảo hành, bảo trì, sửa chữa hàng hoá chào thầu và cung cấp dịch vụ sau bán hàng hoặc cam kết của nhà thầu về phục vụ công tác bảo hành, bảo trì hàng hóa. Nhà thầu/Nhà sản xuất có số điện thoại nóng để liên hệ trong thời gian bảo hành hàng hóa và cam kết cử cán bộ kỹ thuật có mặt tại hiện trường trong vòng 24h kể từ khi nhận được thông báo của chủ đầu tư để phối hợp với chủ đầu tư giải quyết sự cố thiết bị.
E-CDNT 16.1 120 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 1.200.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1 Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 29.3 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 31.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 5 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Tổng Công ty Điện lực TP Hà Nội Địa chỉ: Số 69 Đinh Tiên Hoàng - Q. Hoàn Kiếm - TP Hà Nội Tel. (024) 22200852, Fax. (024) 22200853; Hotline: 19001288 Email: [email protected]
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông: Nguyễn Danh Duyên Tổng Công ty Điện lực TP. Hà Nội- Số 69 Đinh Tiên Hoàng, Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội Tel. (024) 2201158, Fax. (024) 22200853
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban Quản lý Đấu thầu - Tổng Công ty Điện lực TP. Hà Nội Số 69 Đinh Tiên Hoàng, Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội Tel. (024) 22200852, Fax. (024) 22200853. Hotline: 19001288
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Ban Quản lý Đấu thầu - Tổng Công ty Điện lực TP. Hà Nội Số 69 Đinh Tiên Hoàng, Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội Tel. (024) 22200852, Fax. (024) 22200853.
E-CDNT 36

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Thiết bị phân phối hợp bộ 110kV ngoài trời cho ngăn máy biến áp HGIS-T 2 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT THIẾT BỊ - PHẦN NHẤT THỨ - Thiết bị phân phối 110kV
2 Thiết bị phân phối hợp bộ 110kV ngoài trời cho ngăn đường dây HGIS-L 2 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT THIẾT BỊ - PHẦN NHẤT THỨ - Thiết bị phân phối 110kV
3 Thiết bị phân phối hợp bộ 110kV ngoài trời cho ngăn liên lạc HGIS-C 1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT THIẾT BỊ - PHẦN NHẤT THỨ - Thiết bị phân phối 110kV
4 Máy biến điện áp 1 pha, ngoài trời CVT-115kV 6 Quả Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT THIẾT BỊ - PHẦN NHẤT THỨ - Thiết bị phân phối 110kV
5 Chống sét van 1 pha 96kV/10kA ngoài trời, kèm bộ ghi sét LA-96kV 6 Quả Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT THIẾT BỊ - PHẦN NHẤT THỨ - Thiết bị phân phối 110kV
6 Cầu dao 72kV-400A (nối đất trung tính phía 110kV) DS-72kV 2 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT THIẾT BỊ - PHẦN NHẤT THỨ - Thiết bị phân phối 110kV
7 Chống sét van 1 pha 72kV LA-72kV 2 Quả Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT THIẾT BỊ - PHẦN NHẤT THỨ - Thiết bị phân phối 110kV
8 Tủ máy cắt trọn bộ lộ tổng 23kV MCT-23kV 2 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT THIẾT BỊ - PHẦN NHẤT THỨ - Thiết bị phân phối 22kV
9 Tủ máy cắt phân đoạn 23kV MCPĐ-23kV 1 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT THIẾT BỊ - PHẦN NHẤT THỨ - Thiết bị phân phối 22kV
10 Tủ dao cắm 23kV DC-23kV 2 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT THIẾT BỊ - PHẦN NHẤT THỨ - Thiết bị phân phối 22kV
11 Tủ máy cắt trọn bộ lộ đi 23kV MCXT-23kV 18 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT THIẾT BỊ - PHẦN NHẤT THỨ - Thiết bị phân phối 22kV
12 Tủ tụ bù 23kV TB-23kV 2 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT THIẾT BỊ - PHẦN NHẤT THỨ - Thiết bị phân phối 22kV
13 Tủ đo lường 23kV tỉ số 23:√3 / 0,11:√3 / 0,11:√3kV TĐL-23kV 2 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT THIẾT BỊ - PHẦN NHẤT THỨ - Thiết bị phân phối 22kV
14 Tủ máy biến áp tự dùng 23kV (cầu dao+cầu chì) TD-23kV 2 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT THIẾT BỊ - PHẦN NHẤT THỨ - Thiết bị phân phối 22kV
15 Tủ phân phối xoay chiều 380/220V-300A có BCU AC-380/220V 1 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT THIẾT BỊ - PHẦN NHẤT THỨ - Hệ thống AC/DC
16 Tủ phân phối một chiều 220V-150A có BCU DC-220V 1 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT THIẾT BỊ - PHẦN NHẤT THỨ - Hệ thống AC/DC
17 Tủ chỉnh lưu 380VAC/220VDC - 63A AC-DC 2 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT THIẾT BỊ - PHẦN NHẤT THỨ - Hệ thống AC/DC
18 ắc quy 220V-200A.h 200A.h 2 Hệ thống Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT THIẾT BỊ - PHẦN NHẤT THỨ - Hệ thống AC/DC
19 Tủ điều khiển, bảo vệ cho ngăn MBA T1; T2 và lộ tổng 22kV (CRP1; CRP5) CRP1-5 2 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT THIẾT BỊ - PHẦN NHỊ THỨ
20 Tủ điều khiển, bảo vệ ngăn đường dây 110kV đi 175 E1.3 Mai Động (CRP2) CRP2 1 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT THIẾT BỊ - PHẦN NHỊ THỨ
21 Tủ điều khiển, bảo vệ ngăn đường dây 110kV đi 171 E1.26 Linh Đàm (CRP4) CRP4 1 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT THIẾT BỊ - PHẦN NHỊ THỨ
22 Tủ điều khiển, bảo vệ ngăn mạch cầu 110kV (CRP3) CRP3 1 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT THIẾT BỊ - PHẦN NHỊ THỨ
23 Tủ công tơ đo đếm điện năng TCT 2 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT THIẾT BỊ - PHẦN NHỊ THỨ
24 Cáp lực 24kV Cu/XLPE/PVC-1x630mm2 Cu-24kV-1x630mm2 600 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - PHẦN NHẤT THỨ - Cáp lực trung áp
25 Cáp lực 24kV Cu/XLPE/PVC-3x70mm2 Cu-24kV-3x70mm2 50 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - PHẦN NHẤT THỨ - Cáp lực trung áp
26 Đầu cáp 1 pha ngoài trời cho cáp 24kV Cu/XLPE/PVC-1x630 ĐC-24kV-1x630NT 12 Cái Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - PHẦN NHẤT THỨ - Cáp lực trung áp
27 Đầu cáp 1 pha trong nhà cho cáp 24kV Cu/XLPE/PVC-1x630 ĐC-24kV-1x630TN 24 Cái Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - PHẦN NHẤT THỨ - Cáp lực trung áp
28 Hộp đầu cáp 3 pha 24kV cho cáp (3x70)mm2 ngoài trời HĐC-24kV-3x70NT 2 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - PHẦN NHẤT THỨ - Cáp lực trung áp
29 Hộp đầu cáp 3 pha 24kV cho cáp (3x70)mm2 trong nhà HĐC-24kV-3x70TN 2 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - PHẦN NHẤT THỨ - Cáp lực trung áp
30 Cáp lực 0,6/1kV Cu/PVC-(3x120+1x95)mm2 Cu-0,6/1kV-(3x120+1x95)mm2 70 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - PHẦN NHẤT THỨ - Hệ thống AC/DC
31 Cáp lực 0,6/1kV Cu/PVC-(4x16)mm2 Cu-0,6/1kV-4x16mm2 32 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - PHẦN NHẤT THỨ - Hệ thống AC/DC
32 Cáp lực 0,6/1kV Cu/PVC-(1x50)mm2 Cu-0,6/1kV-1x50mm2 132 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - PHẦN NHẤT THỨ - Hệ thống AC/DC
33 Dây dẫn ACSR-400/51mm2 ACSR-400/51 300 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - PHẦN NHẤT THỨ - Vật liệu và phụ kiện khác
34 Ống hợp kim nhôm AL80/70 AL80/70 42 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - PHẦN NHẤT THỨ - Vật liệu và phụ kiện khác
35 Sứ đỡ thanh cái 110kV PI-110kV 12 Quả Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - PHẦN NHẤT THỨ - Vật liệu và phụ kiện khác
36 Các loại kẹp cực rẽ nhánh trọn bộ đấu nối. KCTB 36 cái Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - PHẦN NHẤT THỨ - Vật liệu và phụ kiện khác
37 Cáp cấp nguồn hạ áp, ruột đồng, cách điện PVC có lớp chống cháy, không có lớp chống nhiễu tiết diện 4x2,5 Cu/PVC-4x2,5-CC 1  Trọn gói Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - PHẦN NHỊ THỨ (Số liệu tham khảo: 1500m)
38 Cáp điều khiển hạ áp, ruột đồng, cách điện PVC, có băng đồng chống nhiễu và lớp chống cháy tiết diện 1  Trọn gói Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - PHẦN NHỊ THỨ a. 4x2,5mm2 -Cu/PVC-4x2,5 - Số liệu tham khảo: 4000m b. 4x4mm2 - Cu/PVC-4x4 - Số liệu tham khảo: 1800m c. 7x2.5mm2 - Cu/PVC-7x2.5 - Số liệu tham khảo: 1300m d. 14x2.5mm2 - Cu/PVC14x2.5 - Số liệu tham khảo: 1800m e. Các phụ kiện khác: ống nhựa xoắn HDPE, cút góc các loại ... luồn cáp kiểm tra trọn bộ cho trạm. - 01 lô
39 Máy vi tính chủ (Server Computer) & hệ điều hành Server Computer 2 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC SCADA - THIẾT BỊ - MUA SẮM THIẾT BỊ
40 Máy tính trạm HMI& hệ điều hành HMI Computer 1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC SCADA - THIẾT BỊ - MUA SẮM THIẾT BỊ
41 Màn hình LCD 27 inh 2 chiếc Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC SCADA - THIẾT BỊ - MUA SẮM THIẾT BỊ
42 Máy in Laser A4 Lazer A4 printer 1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC SCADA - THIẾT BỊ - MUA SẮM THIẾT BỊ
43 Thiết bị nghịch lưu 220VDC/220VAC/4kVA trọn bộ TN-SCADA 2 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC SCADA - THIẾT BỊ - MUA SẮM THIẾT BỊ
44 Switch quang IEC 61850-layer 2 SW-Layer2 6 HT Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC SCADA - THIẾT BỊ - MUA SẮM THIẾT BỊ
45 Thiết bị đồng bộ thời gian vệ tinh GPS + angten GPS clock 1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC SCADA - THIẾT BỊ - MUA SẮM THIẾT BỊ
46 Phần mềm điều khiển toàn trạm (Bao gồm cả phần mềm diệt Virus) PMĐK 1 Gói Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC SCADA - THIẾT BỊ - MUA SẮM PHẦN MỀM (Trọn gói)
47 Tủ rack 19’’ lắp đặt các server computer switch, đồng hồ GPS, router...) Tu-Rack 1 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC SCADA - VẬT LIỆU
48 Cáp quang multi-mode 08 sợi, kèm dây nhẩy quang kết nối mạng LAN các BCU, rơ le, switch quang IEC 61850 CQ 1 Trọn gói Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC SCADA - VẬT LIỆU
49 Cáp mạng CAT6 CAT6 200 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC SCADA - VẬT LIỆU
50 Cáp cấp nguồn 2x6mm2 2x6mm2 60 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC SCADA - VẬT LIỆU
51 Cáp cấp nguồn 2x4mm2 2x4mm2 100 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC SCADA - VẬT LIỆU
52 Cáp tiếp đất 1x16mm2 40 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC SCADA - VẬT LIỆU
53 Thiết bị Raiscom 3000E (bộ tách ghép kênh) Raiscom 3000E 1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC VIỄN THÔNG - THIẾT BỊ
54 Thiết bị truyền dẫn quang STM-1 STM-1 1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC VIỄN THÔNG - THIẾT BỊ
55 Thiết bị Switch quang layer 3 (WAN EVNHANOI) SW-Layer3 1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC VIỄN THÔNG - THIẾT BỊ
56 Thiết bị Switch quang công nghiệp layer 3 (WAN HTĐ) SW-Layer3-CN 1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC VIỄN THÔNG - THIẾT BỊ
57 Bộ chuyển đổi nguồn 220VDC/48VDC-30A TN-TT 2 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC VIỄN THÔNG - THIẾT BỊ
58 Hotline A1, B1 (điện thoại bàn loại IP có phím bấm) DTIP 1 Cái Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC VIỄN THÔNG - THIẾT BỊ
59 Line switch RS232 SW-Line 2 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC VIỄN THÔNG - THIẾT BỊ
60 Thiết bị Switch Layer 2, 24 cổng 1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC VIỄN THÔNG - THIẾT BỊ - Hệ thống đo đếm điện năng
61 Thiết bị Converter TCP/IP (Bộ chuyển đổi RS485/ethernet) 4 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC VIỄN THÔNG - THIẾT BỊ - Hệ thống đo đếm điện năng
62 Thiết bị Moden GPRS/3G 4 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC VIỄN THÔNG - THIẾT BỊ - Hệ thống đo đếm điện năng
63 Tủ chứa thiết bị đo xa (treo tường) 6U-D400 1 tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC VIỄN THÔNG - VẬT LIỆU
64 Tủ thiết bị ETSI 19” (tủ viễn thông) ESTI19" 1 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC VIỄN THÔNG - VẬT LIỆU
65 Hộp đầu cáp quang ODF 24 cổng và phụ kiện ODF-24 2 hộp Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC VIỄN THÔNG - VẬT LIỆU
66 Camera kỹ thuật số (Lắp ngoài trời, kèm phụ kiện lắp đặt ngoài trời) Camera-KTS-NT 9 thiết bị Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC CAMERA VÀ CHỐNG ĐỘT NHẬP - THIẾT BỊ - Hệ thống camera
67 Camera kỹ thuật số (Lắp trong nhà) Camera-KTS-TN 2 thiết bị Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC CAMERA VÀ CHỐNG ĐỘT NHẬP - THIẾT BỊ - Hệ thống camera
68 Camera kỹ thuật số loại ốp trần (Lắp trong nhà) Camera-KTS-TN-OP 5 thiết bị Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC CAMERA VÀ CHỐNG ĐỘT NHẬP - THIẾT BỊ - Hệ thống camera
69 Đầu ghi hình kỹ thuật số ĐGH-KTS 1 thiết bị Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC CAMERA VÀ CHỐNG ĐỘT NHẬP - THIẾT BỊ - Hệ thống camera
70 Switch 24 cổng Poe SW-24-POE 1 bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC CAMERA VÀ CHỐNG ĐỘT NHẬP - THIẾT BỊ - Hệ thống camera
71 Màn hình LCD 40inh LCD-40" 1 cái Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC CAMERA VÀ CHỐNG ĐỘT NHẬP - THIẾT BỊ - Hệ thống camera
72 Trung tâm xử lý chống đột nhấp TTXL-ĐN 1 bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC CAMERA VÀ CHỐNG ĐỘT NHẬP - THIẾT BỊ - Hệ thống chống đột nhập
73 Đầu hồng ngoại chống đột nhập ĐHN-ĐN 6 bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC CAMERA VÀ CHỐNG ĐỘT NHẬP - THIẾT BỊ - Hệ thống chống đột nhập
74 Hộp đấu dây âm tường (đấu nối nguồn, jack cắm) HĐD-AT 7 cái Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC CAMERA VÀ CHỐNG ĐỘT NHẬP - VẬT LIỆU - Hệ thống camera
75 Cáp mạng CAT 6 400  m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC CAMERA VÀ CHỐNG ĐỘT NHẬP - VẬT LIỆU - Hệ thống camera
76 Cáp nguồn Camera - 2x0,7mm2 2x0,7mm2 30 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC CAMERA VÀ CHỐNG ĐỘT NHẬP - VẬT LIỆU - Hệ thống camera
77 Ống HDPE luồn dây ngoài trời HDPE-40/30 500 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC CAMERA VÀ CHỐNG ĐỘT NHẬP - VẬT LIỆU - Hệ thống camera
78 Bàn phím điều khiển HT chống đột nhập BanphimCĐN 1 bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC CAMERA VÀ CHỐNG ĐỘT NHẬP - VẬT LIỆU - Hệ thống chống đột nhập
79 Còi báo động Coi 1 bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC CAMERA VÀ CHỐNG ĐỘT NHẬP - VẬT LIỆU - Hệ thống chống đột nhập
80 Cáp tín hiệu 4x0,5mm2 4x0,5mm2 200 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC CAMERA VÀ CHỐNG ĐỘT NHẬP - VẬT LIỆU - Hệ thống chống đột nhập
81 Cáp nguồn 2x0,7mm2 2x0,7mm2 30 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC CAMERA VÀ CHỐNG ĐỘT NHẬP - VẬT LIỆU - Hệ thống chống đột nhập
82 Ống HDPE luồn dây ngoài trời HDPE-40/30 300 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT HẠNG MỤC CAMERA VÀ CHỐNG ĐỘT NHẬP - VẬT LIỆU - Hệ thống chống đột nhập
83 Dây dẫn ACSR 400/51mm2 270 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT CUNG CẤP, LẮP ĐẶT VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐƯỜNG DÂY VÀ CÁP QUANG - Phần đường dây đấu nối 110kV
84 Chuỗi cách điện đỡ đơn dây dẫn tại cột PoocTich 6 Chuỗi Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT CUNG CẤP, LẮP ĐẶT VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐƯỜNG DÂY VÀ CÁP QUANG - Phần đường dây đấu nối 110kV (Mỗi chuỗi bao gồm 09 bát thủy tinh, 01 bộ phụ kiện)
85 Chuỗi cách điện néo đơn dây dẫn tại cột điểm đấu 6 Chuỗi Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT CUNG CẤP, LẮP ĐẶT VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐƯỜNG DÂY VÀ CÁP QUANG - Phần đường dây đấu nối 110kV (Mỗi chuỗi bao gồm 09 bát thủy tinh, 01 bộ phụ kiện)
86 Chuỗi cách điện néo đơn dây dẫn tại cột PoocTich 6 Chuỗi Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT CUNG CẤP, LẮP ĐẶT VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐƯỜNG DÂY VÀ CÁP QUANG - Phần đường dây đấu nối 110kV (Mỗi chuỗi bao gồm 09 bát thủy tinh, 01 bộ phụ kiện)
87 Cáp quang ADSS-24S khoảng vượt 500m 9.029 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT CUNG CẤP, LẮP ĐẶT VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐƯỜNG DÂY VÀ CÁP QUANG - Phần cáp quang
88 Hộp nối cáp quang 2 đầu (ADSS/ADSS) 2 bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT CUNG CẤP, LẮP ĐẶT VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐƯỜNG DÂY VÀ CÁP QUANG - Phần cáp quang
89 Hộp nối cáp quang 3 đầu (ADSS/ADSS/ADSS) 1 bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT CUNG CẤP, LẮP ĐẶT VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐƯỜNG DÂY VÀ CÁP QUANG - Phần cáp quang
90 Bộ gông treo cáp quang cột thép 40 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT CUNG CẤP, LẮP ĐẶT VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐƯỜNG DÂY VÀ CÁP QUANG - Phần cáp quang
91 Bộ gông treo cáp quang cột BTCT 7 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT CUNG CẤP, LẮP ĐẶT VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐƯỜNG DÂY VÀ CÁP QUANG - Phần cáp quang
92 Chống rung dây cáp quang 25 bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT CUNG CẤP, LẮP ĐẶT VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐƯỜNG DÂY VÀ CÁP QUANG - Phần cáp quang
93 Chuỗi đỡ cáp quang 36 chuỗi Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT CUNG CẤP, LẮP ĐẶT VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐƯỜNG DÂY VÀ CÁP QUANG - Phần cáp quang
94 Chuỗi néo cáp quang 20 chuỗi Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT CUNG CẤP, LẮP ĐẶT VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐƯỜNG DÂY VÀ CÁP QUANG - Phần cáp quang
95 Kẹp dây cáp quang 5 cái Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT CUNG CẤP, LẮP ĐẶT VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐƯỜNG DÂY VÀ CÁP QUANG - Phần cáp quang
96 Ống nhựa PVC luồn cáp D150 0,4 100m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - Vật liệu và phụ kiện khác - Ống luồn cáp
97 Ống nhựa PVC luồn cáp D100 0,3 100m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - Vật liệu và phụ kiện khác - Ống luồn cáp
98 Ống nhựa PVC luồn cáp D74 0,36 100m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - Vật liệu và phụ kiện khác - Ống luồn cáp
99 Ống nhựa xoắn HDPE D105/80 0,2 100m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - Vật liệu và phụ kiện khác - Ống luồn cáp
100 Lắp đặt chếch D74 12 cái Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - Vật liệu và phụ kiện khác - Ống luồn cáp
101 Lắp đặt chếch D100 10 cái Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - Vật liệu và phụ kiện khác - Ống luồn cáp
102 Lắp đặt chếch D150 8 cái Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - Vật liệu và phụ kiện khác - Ống luồn cáp
103 Trụ đỡ máy biến áp tự dùng 2 bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - Vật liệu và phụ kiện khác - Phần trụ, xà thép
104 Kim chống sét KTS-6 2 kim Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - Vật liệu và phụ kiện khác - Phần trụ, xà thép
105 Cột chiếu sáng 6 cột Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - Vật liệu và phụ kiện khác - Phần trụ, xà thép
106 Cột thép hình 15m 3 bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - Vật liệu và phụ kiện khác - Phần trụ, xà thép
107 Xà thép 11m (XT-11) 1 bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - Vật liệu và phụ kiện khác - Phần trụ, xà thép
108 Xà thép 9m (XT-9) 1 bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT VẬT LIỆU - Vật liệu và phụ kiện khác - Phần trụ, xà thép

CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN

       Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:

STT Mô tả dịch vụ Khối lượng mời thầu Đơn vị tính Địa điểm thực hiện dịch vụ Ngày hoàn thành dịch vụ
1 Vận chuyển đến chân công trình và bảo hiểm vận chuyển 1 Trọn gói Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội Trong vòng 210 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực (bao gồm cả cung cấp, lắp đặt, hoàn thành đóng điện công trình)
2 Hướng dẫn, lắp đặt, thí nghiệm hiệu chỉnh các vật tư thiết bị và chuyên gia giám sát, lắp đặt thiết bị hợp bộ 110kV. 1 Trọn gói Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội Trong vòng 210 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực (bao gồm cả cung cấp, lắp đặt, hoàn thành đóng điện công trình)
3 Cung cấp bộ dụng cụ, phụ kiện lắp đặt thiết bị hợp bộ 110kV trong thời gian thi công. 1 Trọn gói Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội Trong vòng 210 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực (bao gồm cả cung cấp, lắp đặt, hoàn thành đóng điện công trình)
4 Lắp đặt, cài đặt và thử nghiệm hoàn chỉnh hệ thống toàn trạm đảm bảo vận hành trạm không người trực và vận hành 72h 1 Trọn gói Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội Trong vòng 210 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực (bao gồm cả cung cấp, lắp đặt, hoàn thành đóng điện công trình)
5 Dịch vụ lắp đặt, cài đặt cấu hình, khai báo tín hiệu, thí nghiệm hiệu chỉnh, test end-to-end công trình tại các Trung tâm điều khiển, giám sát đảm bảo việc giám sát vận hành của hệ thống scada, camera và chống đột nhập, hướng dẫn sử dụng 1 Trọn gói Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội Trong vòng 210 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực (bao gồm cả cung cấp, lắp đặt, hoàn thành đóng điện công trình)
6 Đào tạo và chuyển giao công nghệ, hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng, thí nghiệm các vật tư thiết bị toàn trạm- Đào tạo, hướng dẫn vận hành hệ thống: đào tạo tại hiện trường cho đối tượng quản lý vận hành hệ thống . Bao gồm nhân viên trực trạm, các khối phụ trợ, đơn vị quản lý vận hành hệ- Đào tạo chuyển giao công nghệ (cấu hình mở rộng hệ thống): đối tượng đào tạo là các kỹ sư vận hành hệ thống Scada, đảm bảo học viên làm chủ được hệ thống, có thể cấu hình mở rộng, chỉnh sửa hệ thống khi có thay đổi, sử dụng được tất cả các phần mềm tại trạm. Số lượng đào tạo 30 người. 1 Trọn gói Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội Trong vòng 210 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực (bao gồm cả cung cấp, lắp đặt, hoàn thành đóng điện công trình)
7 Cung cấp bản vẽ và tài liệu kèm theo:- Tất cả các bản vẽ chi tiết sơ đồ, mạch chi tiết, mặt bằng, mặt cắt bố trí, sơ đồ kết nối, hang kẹp thiết bị, mặt bằng, mặt cắt tủ…. của tất các các thiết bị được cung cấp đảm bảo để lắp đặt, vận hành, bảo trì bảo dưỡng sau này- Toàn bộ bản vẽ đấu nối cáp và bảng kê cáp nhị thứ cụ thể kết nối các thiết bị.- Các bảng tính toán cần thiếtTài liệu liên quan đến việc lắp đặt, thí nghiệm, hoạt động, hướng dẫn vận hành, bảo trì thiết bị. 1 Trọn gói Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội Trong vòng 210 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực (bao gồm cả cung cấp, lắp đặt, hoàn thành đóng điện công trình)

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 210 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Thiết bị phân phối hợp bộ 110kV ngoài trời cho ngăn máy biến áp 2 Bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
2 Thiết bị phân phối hợp bộ 110kV ngoài trời cho ngăn đường dây 2 Bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
3 Thiết bị phân phối hợp bộ 110kV ngoài trời cho ngăn liên lạc 1 Bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
4 Máy biến điện áp 1 pha, ngoài trời 6 Quả Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
5 Chống sét van 1 pha 96kV/10kA ngoài trời, kèm bộ ghi sét 6 Quả Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
6 Cầu dao 72kV-400A (nối đất trung tính phía 110kV) 2 Bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
7 Chống sét van 1 pha 72kV 2 Quả Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
8 Tủ máy cắt trọn bộ lộ tổng 23kV 2 Tủ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
9 Tủ máy cắt phân đoạn 23kV 1 Tủ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
10 Tủ dao cắm 23kV 2 Tủ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
11 Tủ máy cắt trọn bộ lộ đi 23kV 18 Tủ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
12 Tủ tụ bù 23kV 2 Tủ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
13 Tủ đo lường 23kV tỉ số 23:√3 / 0,11:√3 / 0,11:√3kV 2 Tủ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
14 Tủ máy biến áp tự dùng 23kV (cầu dao+cầu chì) 2 Tủ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
15 Tủ phân phối xoay chiều 380/220V-300A có BCU 1 Tủ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
16 Tủ phân phối một chiều 220V-150A có BCU 1 Tủ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
17 Tủ chỉnh lưu 380VAC/220VDC - 63A 2 Tủ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
18 ắc quy 220V-200A.h 2 Hệ thống Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
19 Tủ điều khiển, bảo vệ cho ngăn MBA T1; T2 và lộ tổng 22kV (CRP1; CRP5) 2 Tủ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
20 Tủ điều khiển, bảo vệ ngăn đường dây 110kV đi 175 E1.3 Mai Động (CRP2) 1 Tủ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
21 Tủ điều khiển, bảo vệ ngăn đường dây 110kV đi 171 E1.26 Linh Đàm (CRP4) 1 Tủ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
22 Tủ điều khiển, bảo vệ ngăn mạch cầu 110kV (CRP3) 1 Tủ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
23 Tủ công tơ đo đếm điện năng 2 Tủ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
24 Cáp lực 24kV Cu/XLPE/PVC-1x630mm2 600 m Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
25 Cáp lực 24kV Cu/XLPE/PVC-3x70mm2 50 m Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
26 Đầu cáp 1 pha ngoài trời cho cáp 24kV Cu/XLPE/PVC-1x630 12 Cái Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
27 Đầu cáp 1 pha trong nhà cho cáp 24kV Cu/XLPE/PVC-1x630 24 Cái Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
28 Hộp đầu cáp 3 pha 24kV cho cáp (3x70)mm2 ngoài trời 2 Bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
29 Hộp đầu cáp 3 pha 24kV cho cáp (3x70)mm2 trong nhà 2 Bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
30 Cáp lực 0,6/1kV Cu/PVC-(3x120+1x95)mm2 70 m Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
31 Cáp lực 0,6/1kV Cu/PVC-(4x16)mm2 32 m Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
32 Cáp lực 0,6/1kV Cu/PVC-(1x50)mm2 132 m Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
33 Dây dẫn ACSR-400/51mm2 300 m Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
34 Ống hợp kim nhôm AL80/70 42 m Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
35 Sứ đỡ thanh cái 110kV 12 Quả Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
36 Các loại kẹp cực rẽ nhánh trọn bộ đấu nối. 36 cái Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
37 Cáp cấp nguồn hạ áp, ruột đồng, cách điện PVC có lớp chống cháy, không có lớp chống nhiễu tiết diện 4x2,5 1  Trọn gói Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
38 Cáp điều khiển hạ áp, ruột đồng, cách điện PVC, có băng đồng chống nhiễu và lớp chống cháy tiết diện 1  Trọn gói Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
39 Máy vi tính chủ (Server Computer) & hệ điều hành 2 Bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
40 Máy tính trạm HMI& hệ điều hành 1 Bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
41 Màn hình LCD 27 inh 2 chiếc Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
42 Máy in Laser A4 1 Bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
43 Thiết bị nghịch lưu 220VDC/220VAC/4kVA trọn bộ 2 Tủ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
44 Switch quang IEC 61850-layer 2 6 HT Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
45 Thiết bị đồng bộ thời gian vệ tinh GPS + angten 1 Bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
46 Phần mềm điều khiển toàn trạm (Bao gồm cả phần mềm diệt Virus) 1 Gói Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
47 Tủ rack 19’’ lắp đặt các server computer switch, đồng hồ GPS, router...) 1 Tủ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
48 Cáp quang multi-mode 08 sợi, kèm dây nhẩy quang kết nối mạng LAN các BCU, rơ le, switch quang IEC 61850 1 Trọn gói Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
49 Cáp mạng CAT6 200 m Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
50 Cáp cấp nguồn 2x6mm2 60 m Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
51 Cáp cấp nguồn 2x4mm2 100 m Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
52 Cáp tiếp đất 40 m Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
53 Thiết bị Raiscom 3000E (bộ tách ghép kênh) 1 Bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
54 Thiết bị truyền dẫn quang STM-1 1 Bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
55 Thiết bị Switch quang layer 3 (WAN EVNHANOI) 1 Bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
56 Thiết bị Switch quang công nghiệp layer 3 (WAN HTĐ) 1 Bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
57 Bộ chuyển đổi nguồn 220VDC/48VDC-30A 2 Bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
58 Hotline A1, B1 (điện thoại bàn loại IP có phím bấm) 1 Cái Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
59 Line switch RS232 2 Bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
60 Thiết bị Switch Layer 2, 24 cổng 1 Bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
61 Thiết bị Converter TCP/IP (Bộ chuyển đổi RS485/ethernet) 4 Bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
62 Thiết bị Moden GPRS/3G 4 Bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
63 Tủ chứa thiết bị đo xa (treo tường) 6U-D400 1 tủ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
64 Tủ thiết bị ETSI 19” (tủ viễn thông) 1 Tủ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
65 Hộp đầu cáp quang ODF 24 cổng và phụ kiện 2 hộp Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
66 Camera kỹ thuật số (Lắp ngoài trời, kèm phụ kiện lắp đặt ngoài trời) 9 thiết bị Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
67 Camera kỹ thuật số (Lắp trong nhà) 2 thiết bị Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
68 Camera kỹ thuật số loại ốp trần (Lắp trong nhà) 5 thiết bị Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
69 Đầu ghi hình kỹ thuật số 1 thiết bị Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
70 Switch 24 cổng Poe 1 bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
71 Màn hình LCD 40inh 1 cái Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
72 Trung tâm xử lý chống đột nhấp 1 bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
73 Đầu hồng ngoại chống đột nhập 6 bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
74 Hộp đấu dây âm tường (đấu nối nguồn, jack cắm) 7 cái Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
75 Cáp mạng CAT 6 400  m Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
76 Cáp nguồn Camera - 2x0,7mm2 30 m Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
77 Ống HDPE luồn dây ngoài trời 500 m Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
78 Bàn phím điều khiển HT chống đột nhập 1 bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
79 Còi báo động 1 bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
80 Cáp tín hiệu 4x0,5mm2 200 m Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
81 Cáp nguồn 2x0,7mm2 30 m Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
82 Ống HDPE luồn dây ngoài trời 300 m Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
83 Dây dẫn ACSR 400/51mm2 270 m Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
84 Chuỗi cách điện đỡ đơn dây dẫn tại cột PoocTich 6 Chuỗi Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
85 Chuỗi cách điện néo đơn dây dẫn tại cột điểm đấu 6 Chuỗi Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
86 Chuỗi cách điện néo đơn dây dẫn tại cột PoocTich 6 Chuỗi Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
87 Cáp quang ADSS-24S khoảng vượt 500m 9.029 m Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
88 Hộp nối cáp quang 2 đầu (ADSS/ADSS) 2 bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
89 Hộp nối cáp quang 3 đầu (ADSS/ADSS/ADSS) 1 bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
90 Bộ gông treo cáp quang cột thép 40 Bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
91 Bộ gông treo cáp quang cột BTCT 7 Bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
92 Chống rung dây cáp quang 25 bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
93 Chuỗi đỡ cáp quang 36 chuỗi Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
94 Chuỗi néo cáp quang 20 chuỗi Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
95 Kẹp dây cáp quang 5 cái Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
96 Ống nhựa PVC luồn cáp D150 0,4 100m Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
97 Ống nhựa PVC luồn cáp D100 0,3 100m Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
98 Ống nhựa PVC luồn cáp D74 0,36 100m Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
99 Ống nhựa xoắn HDPE D105/80 0,2 100m Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
100 Lắp đặt chếch D74 12 cái Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
101 Lắp đặt chếch D100 10 cái Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
102 Lắp đặt chếch D150 8 cái Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
103 Trụ đỡ máy biến áp tự dùng 2 bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
104 Kim chống sét KTS-6 2 kim Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
105 Cột chiếu sáng 6 cột Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
106 Cột thép hình 15m 3 bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
107 Xà thép 11m (XT-11) 1 bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng
108 Xà thép 9m (XT-9) 1 bộ Trạm biến áp 110kV Hồ Yên Sở (Công viên Yên Sở) - Khu Công viên Yên Sở- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 210 ngày từ ngày ký hợp đồng

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Chỉ huy trưởng công trình 1 - Bằng đại học chuyên ngành phù hợp- Chứng chỉ hành nghề an toàn lao động hoặc giám sát thi công xây dựng hạng II.Đã tham gia tối thiểu 02 công trình lắp đặt vật tư thiết bị trạm biến áp từ 110kV trở lên đã hoàn thành ở vị trí chỉ huy trưởng công trình(có xác nhận của chủ đầu tư) 5 3
2 Cán bộ kỹ thuật phụ trách lắp đặt vật tư thiết bị 1 Bằng đại học chuyên ngành phù hợpĐã tham gia tối thiểu 02 công trình lắp đặt vật tư thiết bị trạm biến áp từ 110kV trở lên đã hoàn thành(có xác nhận của chủ đầu tư) 3 2
3 Chuyên gia cài đặt, cấu hình hệ thống điều khiển máy tính toàn trạm. 1 - Có giấy chứng nhận đào tạo của đơn vị cung cấp phần mềm. 1 1
4 Cán bộ kỹ thuật phụ trách lắp đặt, khai báo cấu hình, thí nghiệm hiệu chỉnh hệ thống SCADA, thông tin toàn dự án 1 Bằng đại học chuyên ngành phù hợpĐã tham gia tối thiểu 02 công trình ở vị trí Cán bộ kỹ thuật phụ trách lắp đặt, khai báo cấu hình, thí nghiệm hiệu chỉnh hệ thống SCADA, thông tin tại các trạm 110kV và đã hoàn thành(có xác nhận của chủ đầu tư) 3 2
5 Chuyên gia hướng dẫn, giám sát, lắp đặt thiết bị hợp bộ 1 - Có giấy chứng nhận là chuyên gia của nhà sản xuất. 1 1
6 Công nhân kỹ thuật 30 - Chứng chỉ nghề- Chứng chỉ an toàn lao động 1 1

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Thiết bị phân phối hợp bộ 110kV ngoài trời cho ngăn máy biến áp
HGIS-T
2 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
2 Thiết bị phân phối hợp bộ 110kV ngoài trời cho ngăn đường dây
HGIS-L
2 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
3 Thiết bị phân phối hợp bộ 110kV ngoài trời cho ngăn liên lạc
HGIS-C
1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
4 Máy biến điện áp 1 pha, ngoài trời
CVT-115kV
6 Quả Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
5 Chống sét van 1 pha 96kV/10kA ngoài trời, kèm bộ ghi sét
LA-96kV
6 Quả Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
6 Cầu dao 72kV-400A (nối đất trung tính phía 110kV)
DS-72kV
2 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
7 Chống sét van 1 pha 72kV
LA-72kV
2 Quả Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
8 Tủ máy cắt trọn bộ lộ tổng 23kV
MCT-23kV
2 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
9 Tủ máy cắt phân đoạn 23kV
MCPĐ-23kV
1 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
10 Tủ dao cắm 23kV
DC-23kV
2 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
11 Tủ máy cắt trọn bộ lộ đi 23kV
MCXT-23kV
18 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
12 Tủ tụ bù 23kV
TB-23kV
2 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
13 Tủ đo lường 23kV tỉ số 23:√3 / 0,11:√3 / 0,11:√3kV
TĐL-23kV
2 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
14 Tủ máy biến áp tự dùng 23kV (cầu dao+cầu chì)
TD-23kV
2 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
15 Tủ phân phối xoay chiều 380/220V-300A có BCU
AC-380/220V
1 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
16 Tủ phân phối một chiều 220V-150A có BCU
DC-220V
1 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
17 Tủ chỉnh lưu 380VAC/220VDC - 63A
AC-DC
2 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
18 ắc quy 220V-200A.h
200A.h
2 Hệ thống Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
19 Tủ điều khiển, bảo vệ cho ngăn MBA T1; T2 và lộ tổng 22kV (CRP1; CRP5)
CRP1-5
2 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
20 Tủ điều khiển, bảo vệ ngăn đường dây 110kV đi 175 E1.3 Mai Động (CRP2)
CRP2
1 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
21 Tủ điều khiển, bảo vệ ngăn đường dây 110kV đi 171 E1.26 Linh Đàm (CRP4)
CRP4
1 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
22 Tủ điều khiển, bảo vệ ngăn mạch cầu 110kV (CRP3)
CRP3
1 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
23 Tủ công tơ đo đếm điện năng
TCT
2 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
24 Cáp lực 24kV Cu/XLPE/PVC-1x630mm2
Cu-24kV-1x630mm2
600 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
25 Cáp lực 24kV Cu/XLPE/PVC-3x70mm2
Cu-24kV-3x70mm2
50 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
26 Đầu cáp 1 pha ngoài trời cho cáp 24kV Cu/XLPE/PVC-1x630
ĐC-24kV-1x630NT
12 Cái Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
27 Đầu cáp 1 pha trong nhà cho cáp 24kV Cu/XLPE/PVC-1x630
ĐC-24kV-1x630TN
24 Cái Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
28 Hộp đầu cáp 3 pha 24kV cho cáp (3x70)mm2 ngoài trời
HĐC-24kV-3x70NT
2 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
29 Hộp đầu cáp 3 pha 24kV cho cáp (3x70)mm2 trong nhà
HĐC-24kV-3x70TN
2 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
30 Cáp lực 0,6/1kV Cu/PVC-(3x120+1x95)mm2
Cu-0,6/1kV-(3x120+1x95)mm2
70 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
31 Cáp lực 0,6/1kV Cu/PVC-(4x16)mm2
Cu-0,6/1kV-4x16mm2
32 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
32 Cáp lực 0,6/1kV Cu/PVC-(1x50)mm2
Cu-0,6/1kV-1x50mm2
132 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
33 Dây dẫn ACSR-400/51mm2
ACSR-400/51
300 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
34 Ống hợp kim nhôm AL80/70
AL80/70
42 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
35 Sứ đỡ thanh cái 110kV
PI-110kV
12 Quả Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
36 Các loại kẹp cực rẽ nhánh trọn bộ đấu nối.
KCTB
36 cái Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
37 Cáp cấp nguồn hạ áp, ruột đồng, cách điện PVC có lớp chống cháy, không có lớp chống nhiễu tiết diện 4x2,5
Cu/PVC-4x2,5-CC
1  Trọn gói Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
38 Cáp điều khiển hạ áp, ruột đồng, cách điện PVC, có băng đồng chống nhiễu và lớp chống cháy tiết diện
1  Trọn gói Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
39 Máy vi tính chủ (Server Computer) & hệ điều hành
Server Computer
2 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
40 Máy tính trạm HMI& hệ điều hành
HMI Computer
1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
41 Màn hình LCD 27 inh
2 chiếc Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
42 Máy in Laser A4
Lazer A4 printer
1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
43 Thiết bị nghịch lưu 220VDC/220VAC/4kVA trọn bộ
TN-SCADA
2 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
44 Switch quang IEC 61850-layer 2
SW-Layer2
6 HT Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
45 Thiết bị đồng bộ thời gian vệ tinh GPS + angten
GPS clock
1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
46 Phần mềm điều khiển toàn trạm (Bao gồm cả phần mềm diệt Virus)
PMĐK
1 Gói Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
47 Tủ rack 19’’ lắp đặt các server computer switch, đồng hồ GPS, router...)
Tu-Rack
1 Tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
48 Cáp quang multi-mode 08 sợi, kèm dây nhẩy quang kết nối mạng LAN các BCU, rơ le, switch quang IEC 61850
CQ
1 Trọn gói Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
49 Cáp mạng CAT6
CAT6
200 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT
50 Cáp cấp nguồn 2x6mm2
2x6mm2
60 m Mô tả kỹ thuật theo chương V E- HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Tổng Công ty Điện lực Thành Phố Hà Nội như sau:

  • Có quan hệ với 572 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,97 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 82,30%, Xây lắp 4,80%, Tư vấn 4,45%, Phi tư vấn 5,93%, Hỗn hợp 0,61%, Lĩnh vực khác 5%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 12.321.077.793.074 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 11.468.260.501.968 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,92%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu 8: Cung cấp, lắp đặt vật tư thiết bị trạm và đường dây". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu 8: Cung cấp, lắp đặt vật tư thiết bị trạm và đường dây" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 214

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Mọi thứ phụ thuộc vào hành động của con người đều có thể bị lạm dụng. "

John Tyler

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...

Thống kê
  • 8542 dự án đang đợi nhà thầu
  • 146 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 163 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23691 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây