Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chăm sóc thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước giếng khoan, máy bơm: Bơm điện 1,5Kw | 10428.53 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Phát thảm cỏ bằng máy | 627.28 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
1.3 | Làm cỏ tạp | 313.64 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
1.4 | Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ | 78.41 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
1.5 | Bón phân thảm cỏ - Phân hữu cơ | 78.41 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
1.6 | Phòng trừ sùng cỏ | 156.82 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
1.7 | Trồng dặm cỏ - Cỏ lá gừng (tỷ lệ 5% diện tích thảm cỏ) | 127.1 | 1 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
1.8 | Trồng dặm cỏ - Cỏ Nhung (tỷ lệ 5% diện tích thảm cỏ) | 67.8 | 1 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
1.9 | Trồng dặm cỏ - Cỏ đậu (tỷ lệ 5% diện tích thảm cỏ) | 197.15 | 1 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
1.10 | Quét rác trong công viên, mảng xanh - Vị trí quét rác: Thảm cỏ | 721.372 | 1000 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
1.11 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn (Tạm tính 0,1kg cho 1m2 quét đường) | 72.137 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
2 | Cây bụi, cây viền | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||||
2.1 | Tưới nước cây bụi, cây viền - Bằng nước giếng khoan, máy bơm: Bơm điện 1,5Kw | 12376.98 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Chăm sóc cây bụi, cây viền | 93.06 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
3 | Phát thảm cỏ không thuần chủng: | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||||
3.1 | Phát thảm cỏ bằng máy | 3461.36 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.2 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m | 103.84 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
3.3 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn | 103.84 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
4 | Quét rác đường nhựa | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||||
4.1 | Quét rác trong công viên, mảng xanh - Vị trí quét rác: Đường nhựa | 3775.22 | 1000 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
4.2 | Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m (Tạm tính 0,1kg cho 1m2 quét đường) | 377.522 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
4.3 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn | 377.522 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
5 | Chăm sóc cây kiểng trồng chậu | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||||
5.1 | Tưới nước cây kiểng trồng chậu - Bằng nước giếng khoan, máy bơm: Bơm điện 1,5Kw | 342.86 | 100 chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
5.2 | Thay đất, bón phân chậu kiểng | 8.68 | 100 chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
5.3 | Trồng dặm cây kiểng trồng chậu (Tạm tính 10% số lượng cây hiện có) | 0.217 | 100 chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
5.4 | Thay chậu hỏng, vỡ (Tạm tính 10% số lượng cây hiện có) | 0.217 | 100 chậu | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
6 | Chăm sóc cây cảnh bonsai | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||||
6.1 | Tưới nước cây kiểng bonsai- Bằng nước giếng khoan, máy bơm: Bơm điện 1,5Kw | 1242.22 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
6.2 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình | 9.34 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
6.3 | Trồng dặm cây kiểng trổ hoa, kiểng tạo hình - Đường kính bầu ≤ 30cm (tạm tính 10% khối lượng cây) | 0.934 | 100 cây trồng dặm /lần | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
7 | Chăm sóc cây dây leo | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||||
7.1 | Tưới nước cây kiểng dây leo - Bằng nước giếng khoan, máy bơm: Bơm điện 1,5Kw | 264.67 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
7.2 | Chăm sóc dây leo | 1.99 | 100 trụ/năm | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
7.3 | Trồng dặm dây leo (tạm tính 5% khối lượng cây) | 0.995 | 10 dây trồng dặm /lần | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
8 | Chăm sóc cây lâm nghiệp | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||||
8.1 | Chống sửa cây nghiêng - cây loại 1 (Thực hiện 5% khối lượng cây) | 208.25 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
8.2 | Giải tỏa cây gãy, đổ - Cây xanh loại 1 (Tạm tính 2% số lượng cây) | 83.3 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
8.3 | Đào gốc cây gãy đỗ - Cây xanh loại 1 | 83.3 | 1 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
8.4 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây gãy, đổ - Cây xanh loại 1 | 83.3 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
8.5 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh có bồn | 259 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
8.6 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn | 3906 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
8.7 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1 (Đã điều chỉnh hao phí nhân công trong Định mức 3025 do sai số học) | 2082.5 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
8.8 | Đánh số quản lý cây xanh bóng mát - Kích thước chữ số 7x10 (cm) | 41.65 | 100 chữ số/lần | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
9 | Hệ thống tưới | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||||
9.1 | Kiểm tra đầu phun, vòi phun hệ thống tưới nước tự động | 100.415 | 1000 cái/lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
9.2 | Kiểm tra, vận hành, duy trì tủ điều khiển hệ thống tưới nước tự động | 12 | 1 tủ/lần | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
9.3 | Kiểm tra máy bơm hệ thống tưới nước tự động | 16 | 1 cái/lần | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày | ||
9.4 | Thay thế đầu phun tưới tự động hư hỏng (Tạm tính 5% khối lượng đầu) | 37.75 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khu nông nghiệp Công Nghệ Cao Thành phố, Ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 306 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TRUNG TÂM KHAI THÁC HẠ TẦNG như sau:
- Có quan hệ với 51 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,65 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 48,48%, Xây lắp 3,03%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 48,48%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 38.299.880.278 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 37.363.407.122 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,45%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chỉ có con người mới có thể dựa vào sức manh ý chí để đấu tranh với trời đất. "
Shelley (Anh)
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu TRUNG TÂM KHAI THÁC HẠ TẦNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác TRUNG TÂM KHAI THÁC HẠ TẦNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.