Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2.7.1 | BIỂN BÁO | không | Theo quy định tại Chương V | ||
2.7.2 | Lắp đặt trụ D80x3mm, L=3m sơn trắng đỏ và biển báo phản quang, vuông, L=87.5cm dày 2mm | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.7.3 | Lắp đặt trụ D80x3mm, L=3m sơn trắng đỏ và biển báo phản quang, tam giác, L=87.5cm dày 2mm | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.7.4 | Đắp cát lót trụ | 0.064 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.7.5 | Bê tông móng trụ, đổ bằng thủ công, đá 1x2 M200 | 0.32 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.7.6 | Ván khuôn thép bê tông móng cột | 0.032 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.7.7 | VẠCH SƠN | không | Theo quy định tại Chương V | ||
2.7.8 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu vàng, dày sơn 6mm (x 2 lần) | 13.44 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.7.9 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu trắng, dày sơn 2mm | 114.84 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.7.10 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu vàng, dày sơn 2mm | 18.55 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.8 | ĐƯỜNG D1 ĐOẠN TỪ N2 ĐẾN N3 | Theo quy định tại Chương V | |||
2.8.1 | BIỂN BÁO | không | Theo quy định tại Chương V | ||
2.8.2 | Lắp đặt trụ D80x3mm, L=3m sơn trắng đỏ và biển báo phản quang, vuông, L=87.5cm dày 2mm | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.8.3 | Lắp đặt trụ D80x3mm, L=3m sơn trắng đỏ và biển báo phản quang, tam giác, L=87.5cm dày 2mm | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.8.4 | Đắp cát lót trụ | 0.064 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.8.5 | Bê tông móng trụ, đổ bằng thủ công, đá 1x2 M200 | 0.32 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.8.6 | Ván khuôn thép bê tông móng cột | 0.032 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.8.7 | VẠCH SƠN | không | Theo quy định tại Chương V | ||
2.8.8 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu vàng, dày sơn 6mm (x 2 lần) | 13.44 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.8.9 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu trắng, dày sơn 2mm | 117.9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.8.10 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu vàng, dày sơn 2mm | 19 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.9 | ĐƯỜNG D3 ĐOẠN TỪ N1 ĐẾN N2 | Theo quy định tại Chương V | |||
2.9.1 | BIỂN BÁO | không | Theo quy định tại Chương V | ||
2.9.2 | Lắp đặt trụ D80x3mm, L=3m sơn trắng đỏ và biển báo phản quang, vuông, L=87.5cm dày 2mm | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.9.3 | Lắp đặt trụ D80x3mm, L=3m sơn trắng đỏ và biển báo phản quang, tam giác, L=87.5cm dày 2mm | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.9.4 | Đắp cát lót trụ | 0.048 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.9.5 | Bê tông móng trụ, đổ bằng thủ công, đá 1x2 M200 | 0.24 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.9.6 | Ván khuôn thép móng cột | 0.024 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.9.7 | VẠCH SƠN | không | Theo quy định tại Chương V | ||
2.9.8 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu vàng, dày sơn 6mm (x 2 lần) | 13.44 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.9.9 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu trắng, dày sơn 2mm | 141.04 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.9.10 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu vàng, dày sơn 2mm | 23.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.10 | ĐƯỜNG D3 ĐOẠN TỪ N2 ĐẾN N3 | Theo quy định tại Chương V | |||
2.10.1 | BIỂN BÁO | không | Theo quy định tại Chương V | ||
2.10.2 | Lắp đặt trụ D80x3mm, L=3m sơn trắng đỏ và biển báo phản quang, vuông, L=87.5cm dày 2mm | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.10.3 | Lắp đặt trụ D80x3mm, L=3m sơn trắng đỏ và biển báo phản quang, tam giác, L=87.5cm dày 2mm | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.10.4 | Đắp cát lót trụ | 0.064 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.10.5 | Bê tông móng trụ, đổ bằng thủ công, đá 1x2 M200 | 0.32 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.10.6 | Ván khuôn thép móng cột | 0.032 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.10.7 | VẠCH SƠN | không | Theo quy định tại Chương V | ||
2.10.8 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu vàng, dày sơn 6mm (x 2 lần) | 13.44 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.10.9 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu trắng, dày sơn 2mm | 118.28 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.10.10 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu vàng, dày sơn 2mm | 19.05 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3 | PHẦN THOÁT NƯỚC MƯA | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | ĐƯỜNG N2 ĐOẠN TỪ ĐẦU TUYẾN ĐẾN D1 | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1.1 | CỐNG | không | Theo quy định tại Chương V | ||
3.1.2 | Đào cống vỉa hè - đất cấp I | 0.2444 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.3 | Đắp cát cống vỉa hè, độ chặt K ≥ 0,90 - cát tận dụng | 0.1416 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.4 | MÓNG CỐNG | không | Theo quy định tại Chương V | ||
3.1.5 | Đóng cừ tràm móng cống vỉa hè đường kính gốc 8-10cm, đường kính ngọn ≥ 3,5cm, dài 4,0m | 2.4422 | 100m | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Bến Tre như sau:
- Có quan hệ với 352 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,72 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 42,90%, Xây lắp 36,81%, Tư vấn 15,65%, Phi tư vấn 4,64%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.620.221.151.714 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.066.205.478.673 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 15,30%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy nhắm tới mặt trăng. Dù có trượt bạn cũng sẽ hạ cánh giữa những vì sao. "
Norman Vincent Peale
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Bến Tre đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Bến Tre đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.