Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Thời điểm Gia hạn thành công | Thời điểm đóng thầu cũ | Thời điểm đóng thầu sau gia hạn | Thời điểm mở thầu cũ | Thời điểm mở thầu sau gia hạn | Lý do |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11:10 27/03/2023 | 15:30 31/03/2023 | 15:00 03/04/2023 | 15:30 31/03/2023 | 15:00 03/04/2023 | . |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC : XÂY MỚI NHÀ LÀM VIỆC 2 TẦNG | ||||
1.1 | PHẦN MÓNG | ||||
1.1.1 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | 4.619 | 100m2 | ||
1.1.2 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép cọc, đường kính <= 10mm | 2.109 | tấn | ||
1.1.3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép cọc, đường kính <= 18mm | 4.96 | tấn | ||
1.1.4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép cọc, đường kính >18mm | 0.368 | tấn | ||
1.1.5 | Sản xuất thép tấm đầu cọc | 0.816 | tấn | ||
1.1.6 | Lắp đặt thép tấm đầu cọc | 0.816 | tấn | ||
1.1.7 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | 39.733 | m3 | ||
1.1.8 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 76 | mối nối | ||
1.1.9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I | 6.1 | 100m | ||
1.1.10 | Ép âm cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I | 0.481 | 100m | ||
1.1.11 | Đập đầu cọc | 1.788 | m3 | ||
1.1.12 | Đào móng băng, rộng <=3 m, đất cấp II (thủ công chiếm 10%) | 13.171 | m3 | ||
1.1.13 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II (thủ công chiếm 10%) | 18.382 | m3 | ||
1.1.14 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II (Máy thi công chiếm 90%) | 2.8398 | 100m3 | ||
1.1.15 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (KL đắp =1/3 KL đào) | 1.0518 | 100m3 | ||
1.1.16 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T | 270.3533 | m3 | ||
1.1.17 | Vận chuyển phế thải tiếp bằng ô tô - 2,5T | 270.3533 | m3 | ||
1.1.18 | Bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 10.252 | m3 | ||
1.1.19 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 250 | 52.961 | m3 | ||
1.1.20 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài (móng + lót móng) | 1.632 | 100m2 | ||
1.1.21 | Ván khuôn thép. Ván khuôn đài cọc | 1.474 | 100m2 | ||
1.1.22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 1.168 | tấn | ||
1.1.23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 2.041 | tấn | ||
1.1.24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 4.422 | tấn | ||
1.1.25 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | 30.945 | m3 | ||
1.1.26 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 0.616 | m3 | ||
1.1.27 | Bê tông bể tự hoại, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 1.225 | m3 | ||
1.1.28 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng + lót bể | 0.039 | 100m2 | ||
1.1.29 | Lắp dựng cốt thép móng bể tự hoại, ĐK <=10mm | 0.067 | tấn | ||
1.1.30 | Lắp dựng cốt thép móng bể tự hoại, ĐK <=18mm | 0.052 | tấn | ||
1.1.31 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | 3.244 | m3 | ||
1.1.32 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | 0.616 | m3 | ||
1.1.33 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.02 | 100m2 | ||
1.1.34 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, đường kính > 10mm | 0.047 | tấn | ||
1.1.35 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | 4 | 1 cấu kiện | ||
1.1.36 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 ( lần 1) | 19.649 | m2 | ||
1.1.37 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 ( lần 2) | 19.649 | m2 | ||
1.1.38 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 (lần 1) | 15.5 | m2 | ||
1.1.39 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 (lần 2) | 15.5 | m2 | ||
1.1.40 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 50 | 4.154 | m2 | ||
1.1.41 | Quét nước xi măng 2 nước | 4.154 | m2 | ||
1.1.42 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1.575 | 100m3 | ||
1.1.43 | Trải lớp ni lon chống thấm trước khi đổ bê tông nền | 246.858 | m2 | ||
1.1.44 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 27.627 | m3 | ||
1.2 | PHẦN THÂN: | ||||
1.2.1 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250 | 13.845 | m3 | ||
1.2.2 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 2.162 | 100m2 | ||
1.2.3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 0.345 | tấn |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân thị trấn Phú Xuyên như sau:
- Có quan hệ với 11 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,09 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 51.561.030.593 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 51.453.076.552 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,21%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lịch sử tất cả các xã hội tồn tại từ trước đến nay là lịch sử đấu tranh giai cấp. "
Karl Marx
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân dân thị trấn Phú Xuyên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân dân thị trấn Phú Xuyên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.