Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Tủ đông cánh cong | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model HCF 500S1PDG.N do Hòa Phát sản xuất: Kích thước: 850 x 695 x 1000 (mm); Dung tích sử dụng: 273 lít; Dung tích ngoài: 590 lít; Công suất điện: 235 W | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
2 | Tủ mát kính (đứng) 01 cánh | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model 450 F1 do Hòa Phát sản xuất: Kích thước tủ: 620x595x1800 mm; Dung tích sử dụng: 300 lít; Công suất điện: 185 w; Nhiệt độ: 0°C - 10°C; Chất liệu cửa tủ: Kính cường lực 2 lớp; 01 cánh tủ. | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
3 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model HCF-656 S2 do Hòa Phát sản xuất: Thiết kế 02 buồng; 02 cánh mở vali; Dàn lạnh bằng nhôm; Dung tích : 270L; Kích thước: 915 x 660 x 1235mm | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
4 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH-4099W1 do Sanaky sản xuất: Thiết kế 2 ngăn đông, mát;Điện áp 220V/50Hz; Công suất 180W; Nhiệt độ: ngăn mát 0°C - 10°C, ngăn đông: -18-0°C; Gas R134; Trọng lượng 49kg; Kích thước: 1329x 620x 845 mm | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
5 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH402 KW do Sanaky sản xuất: Dung tích 400 lít; Kiểu cửa kính lùa cong; 02 ngăn đông + mát; Dàn lạnh Nhôm; Công suất 230 W; Trọng lượng 52 kg; Nhiệt độ đông -18-0°C, mát 0°C - 10°C; Kích thước: 1243 x 620 x 910 mm; Điện áp 220-240V/50Hz; Gas R134 | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
6 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH3899K do Sanaky sản xuất: Mặt kính 1 ngăn; Dàn lạnh Đồng; Dung tích thực 260 lít; Công suất tiêu thụ: 191,7 W | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
7 | Tủ mát | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH-359K do Sanaky sản xuất: Dung tích 350L; 01 cánh; Nhiệt độ 0 - 10°C; Kích thước 615x610x 1790 mm | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
8 | Máy hút chân không | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model DZQ500: Công suất máy: 1.5HP, 1 pha; Chiều dài thanh hàn: 500mm, 2 thanh; Chiều rộng thanh hàn: 12mm; Độ dày thanh hàn: 0.1-0.5mm; Thời gian hút: 10-35 giây; Kích thước: 655x575x950mm; Độ chân không tuyệt đối: 0.66KPA | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
9 | Máy hút chân không | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model DZQ500: Công suất máy: 1.5HP, 1 pha; Chiều dài thanh hàn: 500mm, 2 thanh; Chiều rộng thanh hàn: 12mm; Độ dày thanh hàn: 0.1-0.5mm; Thời gian hút: 10-35 giây; Kích thước: 655x575x950mm; Độ chân không tuyệt đối: 0.66KPA | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
10 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH-8088K do Sanaky sản xuất: Dung tích ngoài: 800L; Kích thước: 1475x757x837mm; Nguồn điện: 220V/50Hz; Tiêu thụ điện: 5.5 Kw/24h; Khí gas: R134a; Nhiệt độ: ≤-18℃ | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
11 | Tủ đông | 2 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH-4099A1 do Sanaky sản xuất: Thiết kế 2 ngăn đông, mát; Điện áp 220V/50Hz; Công suất 180W; Nhiệt độ: ngăn mát 0°C - 10°C, ngăn đông: -18-0°C; Gas R134; Trọng lượng 49kg; Kích thước: 1329x 620x 845 mm | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
12 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH402 KW do Sanaky sản xuất: Dung tích 400 lít; Kiểu cửa kính lùa cong; 02 ngăn đông + mát; Dàn lạnh Nhôm; Công suất 230 W; Trọng lượng 52 kg; Nhiệt độ đông -18-0°C, mát 0°C - 10°C; Kích thước: 1243 x 620 x 910 mm; Điện áp 220-240V/50Hz; Gas R134 | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
13 | Máy hút chân không | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model DZQ 500: Công suất máy: 1.5HP, 1 pha; Chiều dài thanh hàn: 500mm, 2 thanh; Chiều rộng thanh hàn: 12mm; Độ dày thanh hàn: 0.1-0.5mm; Thời gian hút: 10-35 giây; Kích thước: 655x575x950mm; Độ chân không tuyệt đối: 0.66KPA | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
14 | Tủ trưng bày siêu thị tích hợp đông mát | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model TTBSTTH 250x87-K do Công ty TNHH TM & SX Đức Minh sản xuất: Kích thước: 1900x760x 1980mm; Nhiệtđộ: 3°C-10°C; Vật liệu: Inox xước phủ PVC; Bên trong tủ có đèn led chiếusáng; Trong tủ phần sau lưng có khung inox chặn khoảng cách nan giá, để lưu thông gió trên dưới đều nhau; Nan giá tủ inox tấm đột; Cánh tủ, cánh kính nhập khẩu, không đọng nước ở điều kiện nhiệt độ tủ 3°C-10°C, điều kiện độ ẩm môi trường 85-90%; Máy nén: Kulthorn hoặc Danffoss; Điện áp: 220V/1ph/50Hz; Ga R404; Công suất: 1140W; Dàn nóng: đồng bộ quạt gió; Dàn lạnh: đồng bộ quạt gió; Máy hoạt động ổn định trong nhiệt độ môi trường | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
15 | Tủ trưng bày siêu thị tích hợp đông mát | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model TTBSTTH 250x87-K do Công ty TNHH TM & SX Đức Minh sản xuất: Kích thước: 1900x760x 1980mm; Nhiệtđộ: 3°C-10°C; Vật liệu: Inox xước phủ PVC; Bên trong tủ có đèn led chiếusáng; Trong tủ phần sau lưng có khung inox chặn khoảng cách nan giá, để lưu thông gió trên dưới đều nhau; Nan giá tủ inox tấm đột; Cánh tủ, cánh kính nhập khẩu, không đọng nước ở điều kiện nhiệt độ tủ 3°C-10°C, điều kiện độ ẩm môi trường 85-90%; Máy nén: Kulthorn hoặc Danffoss; Điện áp: 220V/1ph/50Hz; Ga R404; Công suất: 1140W; Dàn nóng: đồng bộ quạt gió; Dàn lạnh: đồng bộ quạt gió; Máy hoạt động ổn định trong nhiệt độ môi trường | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
16 | Tủ mát | 2 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model NR-BD468GKVN do Panasonic sản xuất: Thiết kế 02 ngăn (đông, mát); Dung tich sử dụng 375 lít; Công nghệ Inverter; Điện năng tiêu thụ: 0,93KW/ngày; Kích thước: 1762x670x677 mm. | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
17 | Tủ mát | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH-408K do Sanaky sản xuất: Dung tích ngoài: 400L; Kích thước: 615x590x1985mm; Nguồn điện: 220V/50Hz; Điện năng tiêu thụ: 2.5KW/ngày | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
18 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH-4099W3 do Sanaky sản xuất: Dung tích 400 lít (2 ngăn 2 cánh); Công suất tiêu thụ: 116W; Nhiệt độ: 0 đến -18độC; Giàn lạnh bằng đồng; Ngăn tủ bằng nhựa ABS; Gas R600a; Điện áp : 220-240V/50Hz; Kích thước: 1329 x 620 x 845mm. | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
19 | Tủ đông | 2 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH-8088K do Sanaky sản xuất: Dung tích ngoài: 800L; Kích thước: 1475x757x837mm; Nguồn điện: 220V/50Hz; Tiêu thụ điện: 5.5 Kw/24h; Khí gas: R134a; Nhiệt độ: ≤-18℃ | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
20 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH-1199HY3 do Sanaky sản xuất: Nút điều khiển Nút vặn bên ngoài; 2 máy nén; Dàn lạnh lạnh đồng; Có khóa tủ; Nhiệt độ: ≤-18℃; Kích thước 2677x761x887mm; Điện năng tiêu thụ 292W | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
21 | Tủ mát | 2 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model 288K do Sanaky sản xuất: Dung tích ngoài: 280 lít; Kích thước: 1470x650x175mm; Nguồn điện: 220V/50Hz; Công suất: 280W; Nhiệt độ: 0℃ - 10℃ | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
22 | Tủ đông | 5 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH 2599A3 do Sanaky sản xuất: Công suất tiêu thụ: 116W; Nhiệt độ: 0℃ - (- 18℃); Giàn lạnh bằng đồng; Quạt lồng sóc lạnh nhanh & sâu; Ngăn tủ bằng nhựa ABS cao cấp; Gas R600a; Điện áp : 220-240V/50Hz; Kích thước tủ: 985 x 620 x 845mm; Trọng lượng tịnh: 39 kg. | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
23 | Tủ mát | 2 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH-168K do Sanaky sản xuất: Điện năng tiêu thụ 1.5Kw/24h; Nhiệt độ 0℃ - 10℃; Kích thước: 495x515x1280mm; Ga R134a; Nguồn điện 220V/50Hz | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
24 | Máy hút chân không | 2 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model DZQ500: Công suất máy: 1.5HP, 1 pha; Chiều dài thanh hàn: 500mm, 2 thanh; Chiều rộng thanh hàn: 12mm; Độ dày thanh hàn: 0.1-0.5mm; Thời gian hút: 10-35 giây; Kích thước: 655x575x950mm; Độ chân không tuyệt đối: 0.66KPA | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
25 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH-8088K do Sanaky sản xuất: Dung tích ngoài: 800L; Kích thước: 1475x757x837mm; Nguồn điện: 220V/50Hz; Tiêu thụ điện: 5.5 Kw/24h; Khí gas: R134a; Nhiệt độ: 0℃ - (- 18℃) | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
26 | Máy hút chân không | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model DZQ500: Công suất máy: 1.5HP, 1 pha; Chiều dài thanh hàn: 500mm, 2 thanh; Chiều rộng thanh hàn: 12mm; Độ dày thanh hàn: 0.1-0.5mm; Thời gian hút: 10-35 giây; Kích thước: 655x575x950mm; Độ chân không tuyệt đối: 0.66KPA | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
27 | Tủ đông đứng | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương model DD 3000-6i do Công ty TNHH TM & SX Đức Minh sản xuất: Kích thước: 1940x1100x2100mm; Dải nhiệt độ: 0℃ - (- 18℃); Công suất điện: 2000W; Điện áp : 220V/1ph/50Hz; Lốc máy: Danfoss hoặc Kulthor (Có đầy đủ CO/CQ); Môi chất làm lạnh: R404; Dung tích: 3000 lít thực dùng; Vật liệu: Inox xước phủ PVC; Giàn nóng: Dàn quạt đồng bộ; Giàn lạnh: Trao đổi nhiệt quạt gió | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
28 | Máy hút chân không | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model DZQ500: Công suất máy: 1.5HP, 1 pha; Chiều dài thanh hàn: 500mm, 2 thanh; Chiều rộng thanh hàn: 12mm; Độ dày thanh hàn: 0.1-0.5mm; Thời gian hút: 10-35 giây; Kích thước: 655x575x950mm; Độ chân không tuyệt đối: 0.66KPA | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
29 | Tủ đông | 4 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model LC-450B do Alaska sản xuất: Dung tích sử dụng: 350L; Kích thước: 1314x644x822mm; Nguồn điện : 220V/50Hz; Tiêu thụ: 1,55Kw/24h; Công suất 288W. | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
30 | Tủ mát | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model SL-12C do Alaska sản xuất: Loại tủ 2 cửa; Điện áp 220-240V/50Hz; Công suất 665 W; Nhiệt độ 0℃ - 10℃; Kích thước 660 x 1350 x 080mm; Trọng lượng 130 kg; Dung tích 1.200 lit; | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
31 | Tủ đông nắp kính phẳng | 2 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model ALASKA SD-6Y do Alaska sản xuất: Dung tích 600 lít; Trọng lượng 108 Kg; Kích thước 1883 x 823 x 880 mm; Điện năng tiêu thụ 5.6 KW/ngày; Công suất 502W; Điện áp 220V/50Hz | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
32 | Tủ đông nắp kính cong | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model ALASKA SD-401YC do Alaska sản xuất: Dung tích: 400 lít; Loại tủ 1 ngăn đông, 2 kính cong; Dàn lạnh: bằng đồng; Nhiệt độ: 0℃ - (- 18℃); Điện năng tiêu thụ : 1.65KW.h/24h; Kích thước 1033x620x910mm; Gas R134A; Công suất 265W | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
33 | Máy hút chân không | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model DZQ500: Công suất máy: 1.5HP, 1 pha; Chiều dài thanh hàn: 500mm, 2 thanh; Chiều rộng thanh hàn: 12mm; Độ dày thanh hàn: 0.1-0.5mm; Thời gian hút: 10-35 giây; Kích thước: 655x575x950mm; Độ chân không tuyệt đối: 0.66KPA | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
34 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH402 KW do Sanaky sản xuất: Dung tích 400 lít; Kiểu cửa kính lùa cong; 02 ngăn đông + mát; Dàn lạnh Nhôm; Công suất 230 W; Trọng lượng 52 kg; Nhiệt độ đông -18-0°C, mát 0°C - 10°C; Kích thước: 1243 x 620 x 910 mm; Điện áp 220-240V/50Hz; Gas R134 | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
35 | Tủ đông cánh kính cong | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model: DN186x90-CK do Công ty TNHH TM & SX Đức Minh sản xuất: Kích thước: 1860 x900 x900mm; Dải nhiệtđộ: -18-0°C; Công suất 600W; Điện áp: 220V/1ph/50Hz; Ga R404; Dung tích :1000 lít; Cánh kính nhập khẩu, không đổ mồ hôi, trên mặt kính điều kiện độ ẩm môi trường: 85-90%; Có chế độ tự xả đá; Dàn nóng: đồng bộ quạt gió; Dànlạnh: lạnh tĩnh trao đổi nhiệt; Vật liệu: Inox xước phủ PVC; Máy hoạt động ổn định trong nhiệt độ môi trường | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
36 | Tủ trưng bày 2 cánh kính | 2 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model MD126x76-2K do Công ty TNHH TM & SX Đức Minh sản xuất: Kíchthước: 1265 x760 x1980mm; Dải nhiệt độ: 3°C-10°C; Vật liệu: Inox xước phủ PVC; Bên trong tủ có đèn led chiếusáng; Trong tủ phần sau lưng có khung inox chặn khoảng cách nan giá, trao đổi, lưu thông gió trên dưới đều nhau; Nan giá tủ tấm inox đột lỗ; Cánh kính nhập khẩu đảm bảo chuyên dùng cho nhiệt lạnh, không đọng nước, ở điều kiện nhiệt độ tủ 3°C-10°C. điều kiện độ ẩm môi trường 85-90%; Máy nén: Kulthorn hoặc Danffoss ; Điện áp: 220V/1ph/50Hz; Ga R404; Công suất: 870W; Dàn nóng: đồng bộ quạt gió; Dàn lạnh: đồng bộ quạt gió; Máy hoạt động ổn định trong nhiệt độ môi trường | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt | |
37 | Máy hút chân không | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model DZQ500: Công suất máy: 1.5HP, 1 pha; Chiều dài thanh hàn: 500mm, 2 thanh; Chiều rộng thanh hàn: 12mm; Độ dày thanh hàn: 0.1-0.5mm; Thời gian hút: 10-35 giây; Kích thước: 655x575x950mm; Độ chân không tuyệt đối: 0.66KPA | Nhà thầu trịu trách nhiệm vận chuyển, lắp đặt, bảo hành và phụ kiện lắp đặt |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 10 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Tủ đông cánh cong | 1 | Chiếc | Xã Đường Lâm, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
2 | Tủ mát kính (đứng) 01 cánh | 1 | Chiếc | Xã Đường Lâm, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
3 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Xã Đường Lâm, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
4 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Xã Đường Lâm, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
5 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Xã Đường Lâm, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
6 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Xã Đường Lâm, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
7 | Tủ mát | 1 | Chiếc | Xã Đường Lâm, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
8 | Máy hút chân không | 1 | Chiếc | Xã Đường Lâm, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
9 | Máy hút chân không | 1 | Chiếc | Tòa V3 khi chung cư The Vesta, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
10 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Tòa V3 khi chung cư The Vesta, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
11 | Tủ đông | 2 | Chiếc | Tòa V3 khi chung cư The Vesta, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
12 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Tòa V3 khi chung cư The Vesta, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
13 | Máy hút chân không | 1 | Chiếc | Số 102 Tô Hiệu, Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
14 | Tủ trưng bày siêu thị tích hợp đông mát | 1 | Chiếc | Số 102 Tô Hiệu, Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
15 | Tủ trưng bày siêu thị tích hợp đông mát | 1 | Chiếc | Ki ốt 5, B1, HUD2, Twin Tower, Tây Nam Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội. | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
16 | Tủ mát | 2 | Chiếc | Xã Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
17 | Tủ mát | 1 | Chiếc | Xã Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
18 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Xã Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
19 | Tủ đông | 2 | Chiếc | Lô CK1-1, Ngõ 424 đường Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
20 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Lô CK1-1, Ngõ 424 đường Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
21 | Tủ mát | 2 | Chiếc | Lô CK1-1, Ngõ 424 đường Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
22 | Tủ đông | 5 | Chiếc | Lô CK1-1, Ngõ 424 đường Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
23 | Tủ mát | 2 | Chiếc | Lô CK1-1, Ngõ 424 đường Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
24 | Máy hút chân không | 2 | Chiếc | Lô CK1-1, Ngõ 424 đường Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
25 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Số 212, lô 06 khu Cây Quýt, Khu đô thị Văn Khê, La Khê, Hà Đông, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
26 | Máy hút chân không | 1 | Chiếc | Số 212, lô 06 khu Cây Quýt, Khu đô thị Văn Khê, La Khê, Hà Đông, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
27 | Tủ đông đứng | 1 | Chiếc | Số 198 Nguyễn Xiển, P. Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội. | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
28 | Máy hút chân không | 1 | Chiếc | Số 198 Nguyễn Xiển, P. Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội. | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
29 | Tủ đông | 4 | Chiếc | Tầng 1, nhà F, ngõ 28, đường Xuân Lan, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
30 | Tủ mát | 1 | Chiếc | Tầng 1, nhà F, ngõ 28, đường Xuân Lan, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
31 | Tủ đông nắp kính phẳng | 2 | Chiếc | Tầng 1, nhà F, ngõ 28, đường Xuân Lan, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
32 | Tủ đông nắp kính cong | 1 | Chiếc | Tầng 1, nhà F, ngõ 28, đường Xuân Lan, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
33 | Máy hút chân không | 1 | Chiếc | Tầng 1, nhà F, ngõ 28, đường Xuân Lan, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
34 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Tầng 1, chợ Hà Đông, Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
35 | Tủ đông cánh kính cong | 1 | Chiếc | Tầng 1, chợ Hà Đông, Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
36 | Tủ trưng bày 2 cánh kính | 2 | Chiếc | Tầng 1, chợ Hà Đông, Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
37 | Máy hút chân không | 1 | Chiếc | Tầng 1, chợ Hà Đông, Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội | 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ đông cánh cong | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model HCF 500S1PDG.N do Hòa Phát sản xuất: Kích thước: 850 x 695 x 1000 (mm); Dung tích sử dụng: 273 lít; Dung tích ngoài: 590 lít; Công suất điện: 235 W | ||
2 | Tủ mát kính (đứng) 01 cánh | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model 450 F1 do Hòa Phát sản xuất: Kích thước tủ: 620x595x1800 mm; Dung tích sử dụng: 300 lít; Công suất điện: 185 w; Nhiệt độ: 0°C - 10°C; Chất liệu cửa tủ: Kính cường lực 2 lớp; 01 cánh tủ. | ||
3 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model HCF-656 S2 do Hòa Phát sản xuất: Thiết kế 02 buồng; 02 cánh mở vali; Dàn lạnh bằng nhôm; Dung tích : 270L; Kích thước: 915 x 660 x 1235mm | ||
4 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH-4099W1 do Sanaky sản xuất: Thiết kế 2 ngăn đông, mát;Điện áp 220V/50Hz; Công suất 180W; Nhiệt độ: ngăn mát 0°C - 10°C, ngăn đông: -18-0°C; Gas R134; Trọng lượng 49kg; Kích thước: 1329x 620x 845 mm | ||
5 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH402 KW do Sanaky sản xuất: Dung tích 400 lít; Kiểu cửa kính lùa cong; 02 ngăn đông + mát; Dàn lạnh Nhôm; Công suất 230 W; Trọng lượng 52 kg; Nhiệt độ đông -18-0°C, mát 0°C - 10°C; Kích thước: 1243 x 620 x 910 mm; Điện áp 220-240V/50Hz; Gas R134 | ||
6 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH3899K do Sanaky sản xuất: Mặt kính 1 ngăn; Dàn lạnh Đồng; Dung tích thực 260 lít; Công suất tiêu thụ: 191,7 W | ||
7 | Tủ mát | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH-359K do Sanaky sản xuất: Dung tích 350L; 01 cánh; Nhiệt độ 0 - 10°C; Kích thước 615x610x 1790 mm | ||
8 | Máy hút chân không | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model DZQ500: Công suất máy: 1.5HP, 1 pha; Chiều dài thanh hàn: 500mm, 2 thanh; Chiều rộng thanh hàn: 12mm; Độ dày thanh hàn: 0.1-0.5mm; Thời gian hút: 10-35 giây; Kích thước: 655x575x950mm; Độ chân không tuyệt đối: 0.66KPA | ||
9 | Máy hút chân không | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model DZQ500: Công suất máy: 1.5HP, 1 pha; Chiều dài thanh hàn: 500mm, 2 thanh; Chiều rộng thanh hàn: 12mm; Độ dày thanh hàn: 0.1-0.5mm; Thời gian hút: 10-35 giây; Kích thước: 655x575x950mm; Độ chân không tuyệt đối: 0.66KPA | ||
10 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH-8088K do Sanaky sản xuất: Dung tích ngoài: 800L; Kích thước: 1475x757x837mm; Nguồn điện: 220V/50Hz; Tiêu thụ điện: 5.5 Kw/24h; Khí gas: R134a; Nhiệt độ: ≤-18℃ | ||
11 | Tủ đông | 2 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH-4099A1 do Sanaky sản xuất: Thiết kế 2 ngăn đông, mát; Điện áp 220V/50Hz; Công suất 180W; Nhiệt độ: ngăn mát 0°C - 10°C, ngăn đông: -18-0°C; Gas R134; Trọng lượng 49kg; Kích thước: 1329x 620x 845 mm | ||
12 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH402 KW do Sanaky sản xuất: Dung tích 400 lít; Kiểu cửa kính lùa cong; 02 ngăn đông + mát; Dàn lạnh Nhôm; Công suất 230 W; Trọng lượng 52 kg; Nhiệt độ đông -18-0°C, mát 0°C - 10°C; Kích thước: 1243 x 620 x 910 mm; Điện áp 220-240V/50Hz; Gas R134 | ||
13 | Máy hút chân không | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model DZQ 500: Công suất máy: 1.5HP, 1 pha; Chiều dài thanh hàn: 500mm, 2 thanh; Chiều rộng thanh hàn: 12mm; Độ dày thanh hàn: 0.1-0.5mm; Thời gian hút: 10-35 giây; Kích thước: 655x575x950mm; Độ chân không tuyệt đối: 0.66KPA | ||
14 | Tủ trưng bày siêu thị tích hợp đông mát | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model TTBSTTH 250x87-K do Công ty TNHH TM & SX Đức Minh sản xuất: Kích thước: 1900x760x 1980mm; Nhiệtđộ: 3°C-10°C; Vật liệu: Inox xước phủ PVC; Bên trong tủ có đèn led chiếusáng; Trong tủ phần sau lưng có khung inox chặn khoảng cách nan giá, để lưu thông gió trên dưới đều nhau; Nan giá tủ inox tấm đột; Cánh tủ, cánh kính nhập khẩu, không đọng nước ở điều kiện nhiệt độ tủ 3°C-10°C, điều kiện độ ẩm môi trường 85-90%; Máy nén: Kulthorn hoặc Danffoss; Điện áp: 220V/1ph/50Hz; Ga R404; Công suất: 1140W; Dàn nóng: đồng bộ quạt gió; Dàn lạnh: đồng bộ quạt gió; Máy hoạt động ổn định trong nhiệt độ môi trường | ||
15 | Tủ trưng bày siêu thị tích hợp đông mát | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model TTBSTTH 250x87-K do Công ty TNHH TM & SX Đức Minh sản xuất: Kích thước: 1900x760x 1980mm; Nhiệtđộ: 3°C-10°C; Vật liệu: Inox xước phủ PVC; Bên trong tủ có đèn led chiếusáng; Trong tủ phần sau lưng có khung inox chặn khoảng cách nan giá, để lưu thông gió trên dưới đều nhau; Nan giá tủ inox tấm đột; Cánh tủ, cánh kính nhập khẩu, không đọng nước ở điều kiện nhiệt độ tủ 3°C-10°C, điều kiện độ ẩm môi trường 85-90%; Máy nén: Kulthorn hoặc Danffoss; Điện áp: 220V/1ph/50Hz; Ga R404; Công suất: 1140W; Dàn nóng: đồng bộ quạt gió; Dàn lạnh: đồng bộ quạt gió; Máy hoạt động ổn định trong nhiệt độ môi trường | ||
16 | Tủ mát | 2 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model NR-BD468GKVN do Panasonic sản xuất: Thiết kế 02 ngăn (đông, mát); Dung tich sử dụng 375 lít; Công nghệ Inverter; Điện năng tiêu thụ: 0,93KW/ngày; Kích thước: 1762x670x677 mm. | ||
17 | Tủ mát | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH-408K do Sanaky sản xuất: Dung tích ngoài: 400L; Kích thước: 615x590x1985mm; Nguồn điện: 220V/50Hz; Điện năng tiêu thụ: 2.5KW/ngày | ||
18 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH-4099W3 do Sanaky sản xuất: Dung tích 400 lít (2 ngăn 2 cánh); Công suất tiêu thụ: 116W; Nhiệt độ: 0 đến -18độC; Giàn lạnh bằng đồng; Ngăn tủ bằng nhựa ABS; Gas R600a; Điện áp : 220-240V/50Hz; Kích thước: 1329 x 620 x 845mm. | ||
19 | Tủ đông | 2 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH-8088K do Sanaky sản xuất: Dung tích ngoài: 800L; Kích thước: 1475x757x837mm; Nguồn điện: 220V/50Hz; Tiêu thụ điện: 5.5 Kw/24h; Khí gas: R134a; Nhiệt độ: ≤-18℃ | ||
20 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH-1199HY3 do Sanaky sản xuất: Nút điều khiển Nút vặn bên ngoài; 2 máy nén; Dàn lạnh lạnh đồng; Có khóa tủ; Nhiệt độ: ≤-18℃; Kích thước 2677x761x887mm; Điện năng tiêu thụ 292W | ||
21 | Tủ mát | 2 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model 288K do Sanaky sản xuất: Dung tích ngoài: 280 lít; Kích thước: 1470x650x175mm; Nguồn điện: 220V/50Hz; Công suất: 280W; Nhiệt độ: 0℃ - 10℃ | ||
22 | Tủ đông | 5 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH 2599A3 do Sanaky sản xuất: Công suất tiêu thụ: 116W; Nhiệt độ: 0℃ - (- 18℃); Giàn lạnh bằng đồng; Quạt lồng sóc lạnh nhanh & sâu; Ngăn tủ bằng nhựa ABS cao cấp; Gas R600a; Điện áp : 220-240V/50Hz; Kích thước tủ: 985 x 620 x 845mm; Trọng lượng tịnh: 39 kg. | ||
23 | Tủ mát | 2 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH-168K do Sanaky sản xuất: Điện năng tiêu thụ 1.5Kw/24h; Nhiệt độ 0℃ - 10℃; Kích thước: 495x515x1280mm; Ga R134a; Nguồn điện 220V/50Hz | ||
24 | Máy hút chân không | 2 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model DZQ500: Công suất máy: 1.5HP, 1 pha; Chiều dài thanh hàn: 500mm, 2 thanh; Chiều rộng thanh hàn: 12mm; Độ dày thanh hàn: 0.1-0.5mm; Thời gian hút: 10-35 giây; Kích thước: 655x575x950mm; Độ chân không tuyệt đối: 0.66KPA | ||
25 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH-8088K do Sanaky sản xuất: Dung tích ngoài: 800L; Kích thước: 1475x757x837mm; Nguồn điện: 220V/50Hz; Tiêu thụ điện: 5.5 Kw/24h; Khí gas: R134a; Nhiệt độ: 0℃ - (- 18℃) | ||
26 | Máy hút chân không | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model DZQ500: Công suất máy: 1.5HP, 1 pha; Chiều dài thanh hàn: 500mm, 2 thanh; Chiều rộng thanh hàn: 12mm; Độ dày thanh hàn: 0.1-0.5mm; Thời gian hút: 10-35 giây; Kích thước: 655x575x950mm; Độ chân không tuyệt đối: 0.66KPA | ||
27 | Tủ đông đứng | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương model DD 3000-6i do Công ty TNHH TM & SX Đức Minh sản xuất: Kích thước: 1940x1100x2100mm; Dải nhiệt độ: 0℃ - (- 18℃); Công suất điện: 2000W; Điện áp : 220V/1ph/50Hz; Lốc máy: Danfoss hoặc Kulthor (Có đầy đủ CO/CQ); Môi chất làm lạnh: R404; Dung tích: 3000 lít thực dùng; Vật liệu: Inox xước phủ PVC; Giàn nóng: Dàn quạt đồng bộ; Giàn lạnh: Trao đổi nhiệt quạt gió | ||
28 | Máy hút chân không | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model DZQ500: Công suất máy: 1.5HP, 1 pha; Chiều dài thanh hàn: 500mm, 2 thanh; Chiều rộng thanh hàn: 12mm; Độ dày thanh hàn: 0.1-0.5mm; Thời gian hút: 10-35 giây; Kích thước: 655x575x950mm; Độ chân không tuyệt đối: 0.66KPA | ||
29 | Tủ đông | 4 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model LC-450B do Alaska sản xuất: Dung tích sử dụng: 350L; Kích thước: 1314x644x822mm; Nguồn điện : 220V/50Hz; Tiêu thụ: 1,55Kw/24h; Công suất 288W. | ||
30 | Tủ mát | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model SL-12C do Alaska sản xuất: Loại tủ 2 cửa; Điện áp 220-240V/50Hz; Công suất 665 W; Nhiệt độ 0℃ - 10℃; Kích thước 660 x 1350 x 080mm; Trọng lượng 130 kg; Dung tích 1.200 lit; | ||
31 | Tủ đông nắp kính phẳng | 2 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model ALASKA SD-6Y do Alaska sản xuất: Dung tích 600 lít; Trọng lượng 108 Kg; Kích thước 1883 x 823 x 880 mm; Điện năng tiêu thụ 5.6 KW/ngày; Công suất 502W; Điện áp 220V/50Hz | ||
32 | Tủ đông nắp kính cong | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model ALASKA SD-401YC do Alaska sản xuất: Dung tích: 400 lít; Loại tủ 1 ngăn đông, 2 kính cong; Dàn lạnh: bằng đồng; Nhiệt độ: 0℃ - (- 18℃); Điện năng tiêu thụ : 1.65KW.h/24h; Kích thước 1033x620x910mm; Gas R134A; Công suất 265W | ||
33 | Máy hút chân không | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model DZQ500: Công suất máy: 1.5HP, 1 pha; Chiều dài thanh hàn: 500mm, 2 thanh; Chiều rộng thanh hàn: 12mm; Độ dày thanh hàn: 0.1-0.5mm; Thời gian hút: 10-35 giây; Kích thước: 655x575x950mm; Độ chân không tuyệt đối: 0.66KPA | ||
34 | Tủ đông | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model VH402 KW do Sanaky sản xuất: Dung tích 400 lít; Kiểu cửa kính lùa cong; 02 ngăn đông + mát; Dàn lạnh Nhôm; Công suất 230 W; Trọng lượng 52 kg; Nhiệt độ đông -18-0°C, mát 0°C - 10°C; Kích thước: 1243 x 620 x 910 mm; Điện áp 220-240V/50Hz; Gas R134 | ||
35 | Tủ đông cánh kính cong | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model: DN186x90-CK do Công ty TNHH TM & SX Đức Minh sản xuất: Kích thước: 1860 x900 x900mm; Dải nhiệtđộ: -18-0°C; Công suất 600W; Điện áp: 220V/1ph/50Hz; Ga R404; Dung tích :1000 lít; Cánh kính nhập khẩu, không đổ mồ hôi, trên mặt kính điều kiện độ ẩm môi trường: 85-90%; Có chế độ tự xả đá; Dàn nóng: đồng bộ quạt gió; Dànlạnh: lạnh tĩnh trao đổi nhiệt; Vật liệu: Inox xước phủ PVC; Máy hoạt động ổn định trong nhiệt độ môi trường | ||
36 | Tủ trưng bày 2 cánh kính | 2 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model MD126x76-2K do Công ty TNHH TM & SX Đức Minh sản xuất: Kíchthước: 1265 x760 x1980mm; Dải nhiệt độ: 3°C-10°C; Vật liệu: Inox xước phủ PVC; Bên trong tủ có đèn led chiếusáng; Trong tủ phần sau lưng có khung inox chặn khoảng cách nan giá, trao đổi, lưu thông gió trên dưới đều nhau; Nan giá tủ tấm inox đột lỗ; Cánh kính nhập khẩu đảm bảo chuyên dùng cho nhiệt lạnh, không đọng nước, ở điều kiện nhiệt độ tủ 3°C-10°C. điều kiện độ ẩm môi trường 85-90%; Máy nén: Kulthorn hoặc Danffoss ; Điện áp: 220V/1ph/50Hz; Ga R404; Công suất: 870W; Dàn nóng: đồng bộ quạt gió; Dàn lạnh: đồng bộ quạt gió; Máy hoạt động ổn định trong nhiệt độ môi trường | ||
37 | Máy hút chân không | 1 | Chiếc | Cấu hình tương đương Model DZQ500: Công suất máy: 1.5HP, 1 pha; Chiều dài thanh hàn: 500mm, 2 thanh; Chiều rộng thanh hàn: 12mm; Độ dày thanh hàn: 0.1-0.5mm; Thời gian hút: 10-35 giây; Kích thước: 655x575x950mm; Độ chân không tuyệt đối: 0.66KPA |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Phát triển chăn nuôi Hà Nội như sau:
- Có quan hệ với 13 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,36 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 84,51%, Xây lắp 9,86%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 5,63%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 25.299.779.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 24.907.458.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,55%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mục đích tu hành Không phải vìĐể chúng ta không giàBất tử, bất cùngMà là vìĐể chúng ta càng thêm từ biCàng có trí tuệCàng đem lợi ích tới chúng sinh…修行的目地, 不是為了 讓我們不老、 不死、不窮, 而是為了… 讓我們更加慈悲、 更有智慧、 更能利益眾生… "
Phật học Trung Hoa
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Phát triển chăn nuôi Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Phát triển chăn nuôi Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.