Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN D VÀ A |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 01: Thi công xây lắp công trình Tên dự án là: Sửa chữa, nâng cấp, mở rộng trường PTDTBT tiểu học xã Bát Đại Sơn, huyện Quản Bạ Thời gian thực hiện hợp đồng là : 12 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn sự nghiệp giáo dục ngân sách huyện năm 2022 và các nguồn vốn xổ số kiến thiết, thu sử dụng đất năm 2022 và các năm tiếp theo |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 44.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND huyện Quản Bạ - Địa chỉ: Thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang Số điện thoại: 02193.846.889 Fax: 02193.846.889 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Hạng Dương Thành - Chủ tịch UBND huyện; Địa chỉ: Thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang Số điện thoại: 02193.846.889 Fax: 02193.846.889 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Quản Bạ - Địa chỉ: Thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban quản lý dự án ĐTXD huyện Quản Bạ; Địa chỉ: Thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang; Điện thoại: 02193.846.889 Fax: 02193.846.889 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
12 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | + Có trình độ đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp.+ Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng III hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình cấp III hoặc 02 công trình cấp IV cùng loại trở lên | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật thi công | 2 | + Có trình độ cao đẳng trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp. | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: NHÀ BẾP ĂN + LƯU TRÚ | |||
1 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6,336 | 100m2 |
2 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 63,36 | m3 |
3 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,7928 | tấn |
4 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 11,4523 | tấn |
5 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1465 | tấn |
6 | Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 20x20cm - Cấp đất I | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 15,84 | 100m |
7 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 20x20cm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 99 | 1 mối nối |
8 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,98 | m3 |
9 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 55,296 | 1m3 |
10 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 27,636 | 1m3 |
11 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 11,115 | m3 |
12 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,089 | 100m2 |
13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,5091 | tấn |
14 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 35,3273 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,4226 | 100m2 |
16 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,6443 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,1245 | tấn |
18 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 14,175 | m3 |
19 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1134 | 100m2 |
20 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,028 | tấn |
21 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,6924 | tấn |
22 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,648 | m3 |
23 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 10x15x25cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10,437 | m3 |
24 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,6597 | 100m3 |
25 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 7,3304 | m3 |
26 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3,872 | 1m3 |
27 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 27,876 | m3 |
28 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,5966 | 100m2 |
29 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2427 | tấn |
30 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,8986 | tấn |
31 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 9,0023 | m3 |
32 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3,3497 | 100m2 |
33 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,695 | tấn |
34 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,1834 | tấn |
35 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5,8178 | tấn |
36 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 27,4975 | m3 |
37 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5,1206 | 100m2 |
38 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 9,7804 | tấn |
39 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 58,14 | m3 |
40 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1944 | 100m2 |
41 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3498 | tấn |
42 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,05 | m3 |
43 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0646 | 100m2 |
44 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0172 | tấn |
45 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1402 | tấn |
46 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,494 | m3 |
47 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 10x15x25cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 98,3656 | m3 |
48 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5044 | 100m2 |
49 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3173 | tấn |
50 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3,3677 | m3 |
51 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 415,615 | m2 |
52 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 536,1425 | m2 |
53 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 119,789 | m2 |
54 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 184,015 | m2 |
55 | Trát trần, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 501,18 | m2 |
56 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 229,47 | m2 |
57 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 81 | m |
58 | Trát Phào kép, vữa XM M75, XM PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 81 | m |
59 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 269,06 | m2 |
60 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0781 | tấn |
61 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0781 | tấn |
62 | Gia công xà gồ thép | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,8131 | tấn |
63 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,8131 | tấn |
64 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3,567 | 100m2 |
65 | Tôn úp nóc, úp sườn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 50,4 | m |
66 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 50x50cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 458,2825 | m2 |
67 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 30x30cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6,9 | m2 |
68 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 30x45cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 123,21 | m2 |
69 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 41,04 | m2 |
70 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 22,1325 | m2 |
71 | Lan can cầu thang | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 9,73 | m |
72 | Trụ lan can cầu thang | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
73 | Lan can hành lang | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 31 | m |
74 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1.221,3375 | m2 |
75 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 764,874 | m2 |
76 | Cửa đi, cửa nhôm hệ, kính 2 lớp dày 6,38ly | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 85,23 | m2 |
77 | Phụ kiện, khóa cửa đi, cửa sổ nhôm hệ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 29 | m2 |
78 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 114,23 | m2 |
79 | Hoa sắt cửa sổ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 15,12 | m2 |
80 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 15,12 | m2 |
81 | Vách kính nhôm hệ, kính 2 lớp dày 6,38ly | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 7,2 | m2 |
82 | Lắp dựng vách kính khung nhôm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 7,2 | m2 |
83 | Thép lưới B40 (bao gồm cả khung) | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 57,28 | m2 |
84 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 16,555 | 1m3 |
85 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4,73 | m3 |
86 | Xây tường thẳng gạch bê tông 10x6x21cm - Chiều dày 10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4,3 | m3 |
87 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 43 | m2 |
88 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1491 | 100m2 |
89 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1866 | tấn |
90 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,917 | m3 |
91 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤35kg | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 142 | 1 cấu kiện |
92 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 200 | m |
93 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 150 | m |
94 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 150 | m |
95 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 600 | m |
96 | Lắp đặt các automat 1 pha 100A | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
97 | Lắp đặt các automat 1 pha 50A | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
98 | Lắp đặt các automat 1 pha 20A | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | cái |
99 | Lắp đặt quạt trần | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
100 | Lắp đặt quạt ốp trần | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 14 | cái |
101 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 28 | bộ |
102 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 13 | bộ |
103 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 55 | cái |
104 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 16 | cái |
105 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 26 | cái |
106 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤500cm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | hộp |
107 | Tủ điện âm tường | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | tủ |
108 | Xà đón điện + sứ bướm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
109 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 20mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 600 | m |
110 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 30mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 200 | m |
111 | Hộp đựng bình chữa cháy | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | hộp |
112 | Bình chữa cháy CO2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | bình |
113 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 29,25 | 1m3 |
114 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=8mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 150 | m |
115 | Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | m |
116 | Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
117 | Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1,5m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
118 | Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
119 | Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1,5m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
120 | Cọc đỡ thép D6, L=250 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 150 | cọc |
121 | Gia công, đóng cọc chống sét | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 7 | cọc |
122 | Bộ kẹp kiểm tra tiếp địa | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | bộ |
123 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 29,25 | m3 |
124 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | bộ |
125 | Lắp đặt máy bơm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Bộ |
126 | Rơ le phao | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
127 | Lắp đặt bể nước Inox 2m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bể |
128 | Bộ van ren + khóa PPR D50 đường cấp tec | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Bộ |
129 | Khóa xả đáy téc PVC | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Bộ |
130 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 7 | cái |
131 | Tê PPR D25-1/2 ren trong | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
132 | Cút PPR D25-1/2 ren trong | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
133 | Van ren PPR - D32 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Cái |
134 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm bằng phương pháp hàn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
135 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 50mm, chiều dày 4,6mm bằng phương pháp hàn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
136 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,06 | 100m |
137 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,9mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,08 | 100m |
138 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 50mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 4,6mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,01 | 100m |
139 | Ga thoát sàn Inox D90 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
140 | Cầu chắn rác D150 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
141 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 25 | cái |
142 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,64 | 100m |
B | HẠNG MỤC: HÀNG RÀO | |||
1 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 21,2025 | 1m3 |
2 | Đắp cát nền móng công trình bằng thủ công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,9275 | m3 |
3 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 15,42 | m3 |
4 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 7,71 | m3 |
5 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2621 | 100m2 |
6 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2326 | tấn |
7 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,6214 | m3 |
8 | Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 18,1806 | m3 |
9 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 331,38 | m2 |
10 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 77,1 | m |
11 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 331,38 | m2 |
C | HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10,26 | 1m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3,42 | m3 |
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,294 | m3 |
4 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0098 | 100m2 |
5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0648 | tấn |
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,882 | m3 |
7 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 10x15x25cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3,184 | m3 |
8 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,015 | 100m2 |
9 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0297 | tấn |
10 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,432 | m3 |
11 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | 1 cấu kiện |
12 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 19,2 | m2 |
13 | Quét nước xi măng 2 nước | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 19,2 | m2 |
14 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3,41 | m2 |
15 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 17,37 | 1m3 |
16 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5,79 | m3 |
17 | Đắp cát nền móng công trình bằng thủ công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,975 | m3 |
18 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 16,16 | m3 |
19 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0928 | 100m2 |
20 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0475 | tấn |
21 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,696 | m3 |
22 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,63 | m3 |
23 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 10x15x25cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 15,9053 | m3 |
24 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0613 | 100m2 |
25 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0177 | tấn |
26 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2625 | m3 |
27 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4944 | 100m2 |
28 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,7633 | tấn |
29 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4,776 | m3 |
30 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 39,48 | m2 |
31 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 64,68 | m2 |
32 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5,085 | m2 |
33 | Trát trần, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 35,4375 | m2 |
34 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 14 | m2 |
35 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 30x30cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 30,285 | m2 |
36 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 30x45cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 149,295 | m2 |
37 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 40,5225 | m2 |
38 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 78,68 | m2 |
39 | Cửa đi, cửa nhôm hệ, kính 2 lớp dày 6,38ly | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 15,15 | m2 |
40 | Phụ kiện, khóa cửa đi, cửa sổ nhôm hệ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | m2 |
41 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 15,15 | m2 |
42 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 50 | m |
43 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột x2x4mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 20 | m |
44 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | m |
45 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | m |
46 | Lắp đặt các automat 1 pha 50A | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
47 | Lắp đặt các automat 1 pha 20A | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
48 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | bộ |
49 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
50 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
51 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤500cm2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | hộp |
52 | Xà đón điện thép góc L50*50*5 + sứ bướm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
53 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 30mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 50 | m |
54 | Lắp đặt xí bệt két liền | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | bộ |
55 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
56 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | bộ |
57 | Lắp đặt gương soi | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
58 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | bộ |
59 | Kép T - Inox D25-1/2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | Cái |
60 | Lắp đặt kệ kính cường lực | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | Cái |
61 | Lắp đặt hộp đựng giấy | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
62 | Lắp đặt máy bơm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Bộ |
63 | Rơ le phao tự động | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
64 | Lắp đặt bể nước Inox 2m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bể |
65 | Bộ van ren + khóa PPR D50 đường cấp tec | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Bộ |
66 | Khóa xả đáy téc PVC | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Bộ |
67 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm bằng phương pháp hàn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 35 | cái |
68 | Măng sông ren trong PPR D25-1/2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | cái |
69 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm bằng phương pháp hàn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
70 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 50mm, chiều dày 4,6mm bằng phương pháp hàn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
71 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 50mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 4,6mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,01 | 100m |
72 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,9mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,06 | 100m |
73 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,8 | 100m |
74 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 4,2mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,12 | 100m |
75 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 40mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | cái |
76 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 22 | cái |
77 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
78 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 110mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 20 | cái |
79 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 40mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,06 | 100m |
80 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2 | 100m |
81 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,06 | 100m |
82 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 110mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2 | 100m |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy ép cọc | ≥ 150T | 1 |
2 | Cần cẩu | ≥ 8T | 1 |
3 | Máy khoan bê tông | Khoan kết cấu | 2 |
4 | Máy trộn bê tông | Trộn vữa, bê tông | 1 |
5 | Máy đầm bàn | Đầm bê tông | 1 |
6 | Máy đầm dùi | Đầm bê tông | 1 |
7 | Máy cắt, uốn thép | Cắt uốn cốt thép | 1 |
8 | Máy hàn điện | Hàn kết cấu thép | 1 |
9 | Máy cắt gạch, đá | Cắt gạch đá | 2 |
10 | Máy tời hoặc máy vận thăng | Tời kéo vật liệu | 1 |
11 | Máy đầm đất cầm tay | 70kg | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 6,336 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 63,36 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 2,7928 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 11,4523 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 0,1465 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 20x20cm - Cấp đất I | 15,84 | 100m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 20x20cm | 99 | 1 mối nối | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw | 1,98 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 55,296 | 1m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 27,636 | 1m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 11,115 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 1,089 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 2,5091 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 35,3273 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 1,4226 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,6443 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 2,1245 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 14,175 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0,1134 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,028 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 0,6924 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 0,648 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 10x15x25cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB30 | 10,437 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,6597 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 7,3304 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 3,872 | 1m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 | 27,876 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 1,5966 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,2427 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 2,8986 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 9,0023 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 3,3497 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,695 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1,1834 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 5,8178 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 27,4975 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 5,1206 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 9,7804 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 58,14 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | 0,1944 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,3498 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 2,05 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,0646 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,0172 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 0,1402 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 0,494 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 10x15x25cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB30 | 98,3656 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,5044 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,3173 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 3,3677 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN D VÀ A như sau:
- Có quan hệ với 211 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,34 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,28%, Xây lắp 81,90%, Tư vấn 16,27%, Phi tư vấn 0,55%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.678.295.558.467 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.632.133.008.527 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,72%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tạo ra sự khác biệt chính là do suy nghĩ tiêu cực hay suy nghĩ tích cực, rời khỏi nhà có chuẩn bị hay rời khỏi nhà không chuẩn bị. "
Jack Canfield
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN D VÀ A đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN D VÀ A đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.