Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220682044-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220682044-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 6,336 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 63,36 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 2,7928 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 11,4523 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 0,1465 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 20x20cm - Cấp đất I | 15,84 | 100m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 20x20cm | 99 | 1 mối nối | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw | 1,98 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 55,296 | 1m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 27,636 | 1m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 11,115 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 1,089 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 2,5091 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 35,3273 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 1,4226 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,6443 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 2,1245 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 14,175 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0,1134 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,028 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 0,6924 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 0,648 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 10x15x25cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB30 | 10,437 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,6597 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 7,3304 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 3,872 | 1m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 | 27,876 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 1,5966 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,2427 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 2,8986 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 9,0023 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 3,3497 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,695 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1,1834 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 5,8178 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 27,4975 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 5,1206 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 9,7804 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 58,14 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | 0,1944 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,3498 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 2,05 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,0646 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,0172 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 0,1402 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 0,494 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 10x15x25cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB30 | 98,3656 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,5044 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,3173 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 3,3677 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN D VÀ A as follows:
- Has relationships with 211 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.34 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 1.28%, Construction 81.90%, Consulting 16.27%, Non-consulting 0.55%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,703,120,097,395 VND, in which the total winning value is: 2,656,946,850,391 VND.
- The savings rate is: 1.71%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN D VÀ A:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN D VÀ A:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.